You are on page 1of 6

www.pmpenglish.edu.

vn

LESSON 10: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2


II/ LISTENING PART 1
Listen, fill in the blanks and repeat after the audio.

1. 1. 1.
(A) A woman is typing at a desk. (A) Một người phụ nữ đang
(B) A woman is searching a đánh máy ở bàn làm việc.
bookshelf. (B) Một người phụ nữ đang
(C) A woman is taking down some tìm kiếm giá sách.
posters. (C) Một người phụ nữ đang gỡ
(D) A woman is leaving a building. một số tấm áp phích xuống.
(D) Một người phụ nữ đang rời
khỏi tòa nhà.

2. 2. 2.
(A) They're crossing a bridge. (A) Họ đang băng qua một cây
(B) They’re standing under some cầu.
trees. (B) Họ đang đứng dưới một vài
(C) They’re taking off their coats. cái cây.
(D) They’re walking toward a (C) Họ đang cởi áo khoác.
park. (D) Họ đang đi về phía công
viên.

1
www.pmpenglish.edu.vn

3. 3. 3.
(A) A cashier is leaning over a (A) Một nhân viên thu ngân
cash register. đang nghiêng người về phía
(B) A cashier is placing money on máy tính tiền.
a countertop. (B) Một nhân viên thu ngân đang
(C) A customer is carrying a tray đặt tiền lên quầy.
with beverages. (C) Một khách hàng đang mang
(D) A customer is reaching for a một khay đựng đồ uống.
bowl. (D) Một khách hàng đang với lấy
một cái bát.
4. 4. 4.
(A) Some chairs are being (A) Một số ghế đang được xếp
stacked in a corner. ở một góc.
(B) Some curtains are being (B) Một số tấm rèm đang được
closed. đóng lại.
(C) The women are waiting in a (C) Những người phụ nữ đang
line. xếp hàng chờ đợi.
(D) The women are standing in (D) Những người phụ nữ đang
front of a table. đứng trước một cái bàn.
5. 5. 5.
(A) All of the people are wearing (A) Tất cả mọi người đều đội
hats. mũ.
(B) Several cars are parked in a (B) Một số ô tô đang đậu trong
garage. gara.
(C) Many performers are signing (C) Nhiều nghệ sĩ biểu diễn
autographs. đang ký tặng ảnh
(D) Sound equipment has been (D) Thiết bị âm thanh đã được
set up on a stage. lắp đặt trên sân khấu.

2
www.pmpenglish.edu.vn
6. 6. 6.
(A) A tall plant has been placed (A) Một cái cây cao được đặt
next to a cabinet. cạnh tủ.
(B) Several clocks are being (B) Một số đồng hồ đang được
removed from a wall. tháo ra khỏi tường.
(C) Some cabinet doors have been (C) Một số cửa tủ vẫn mở.
left open. (D) Một số cây đang được tưới
(D) Some plants are being nước.
watered.

3
www.pmpenglish.edu.vn

III/ LISTENING PART 2

7. 7.
When will these shoes be back in stock? Khi nào đôi giày này sẽ có hàng lại?
(A) On Tuesday. (A) Vào thứ ba.
(B) It’s a good investment. (B) Đó là một khoản đầu tư tốt.
(C) A different pair. (C) Một cặp khác.

8. 8.
Is this a full-time or a part-time position? Đây là vị trí toàn thời gian hay bán thời gian?
(A) Five candidates so far. (A) Cho đến nay đã có năm ứng cử viên.
(B) It’s part-time. (B) Đó là công việc bán thời gian.
(C) Do you have time this afternoon? (C) Chiều nay bạn có thời gian không?

9. 9.
How do you usually get to the office? Bạn thường đến văn phòng bằng phương tiện
(A) I ride my bike. nào?
(B) Nine o'clock in the morning. (A) Tôi đi xe đạp.
(C) It's a nice building. (B) Chín giờ sáng.
(C) Đó là một tòa nhà đẹp.

10. 10.
Why is the company planning to hire a new Tại sao công ty lại có kế hoạch tuyển nhân viên
receptionist? lễ tân mới?
(A) A résumé and cover letter. (A) Sơ yếu lý lịch và thư xin việc.
(B) Yes, he fixed the air conditioning. (B) Vâng, anh ấy đã sửa máy điều hòa.
(C) Because Carlos is retiring soon. (C) Bởi vì Carlos sắp nghỉ hưu.

11. 11.
Excuse me, may I check your train ticket, please? Xin lỗi, tôi có thể kiểm tra vé tàu của bạn không?
(A) Platform nineteen. (A) Sân ga thứ mười chín.
(B) Sure—here it is. (B) Chắc chắn rồi—đây rồi.
(C) A window seat. (C) Một chỗ ngồi bên cửa sổ.

4
www.pmpenglish.edu.vn
12. 12.
Which folder should I place this document in? Tôi nên đặt tài liệu này vào thư mục nào?
(A) The green one. (A) Cái màu xanh lá cây.
(B) Some mint tea, please. (B) Làm ơn cho tôi một ít trà bạc hà.
(C) All of the shirts have been folded. (C) Tất cả áo sơ mi đã được gấp lại.

13. 13.
Where can I pick up my name tag for the Tôi có thể lấy thẻ tên tham dự hội nghị ở đâu?
conference? (A) Gần lối vào.
(A) Near the entrance. (B) Một bộ hành lý mới.
(B) A new set of luggage. (C) Hội nghị dược sĩ hàng năm.
(C) The annual pharmacist convention.

14. 14.
Why did you decide to become a history teacher? Tại sao bạn quyết định trở thành lịch sử giáo
(A) I actually teach math. viên?
(B) We left early. (A) Thực ra tôi dạy toán.
(C) She was trained for a month. (B) Chúng tôi rời đi sớm.
(C) Cô ấy đã được đào tạo trong một tháng.

15. 15.
Doesn't the restaurant menu need to be updated Thực đơn nhà hàng có cần cập nhật cho mùa
for summer? hè không?
(A) Yes, we'll do that today. (A) Vâng, chúng ta sẽ làm điều đó ngày hôm
(B) At the farmer's market. nay.
(C) Thirty reservations. (B) Tại chợ nông sản.
(C) Ba mươi đặt chỗ.

16. 16.
When are you going to paint your office? Khi nào bạn định sơn văn phòng của mình?
(A) I can’t decide on a color. (A) Tôi không thể quyết định được màu sắc.
(B) No, we didn’t buy tickets. (B) Không, chúng tôi không mua vé.
(C) The room next to the elevator. (C) Căn phòng cạnh thang máy.

5
www.pmpenglish.edu.vn
17. 17.
Isn’t our presentation next week? Không phải tuần tới chúng ta sẽ có buổi thuyết
(A) It went well. trình sao?
(B) Right, it's on Monday. (A) Mọi chuyện diễn ra tốt đẹp.
(C) Only a laptop. (B) Đúng rồi, hôm nay là thứ Hai.
(C) Chỉ có một chiếc máy tính xách tay.

18. 18.
You’re working on programming the Web site, Bạn đang lập trình một trang web, phải không?
right? (A) Không, ở bên trái.
(A) No, to the left. (B) Vâng, nó gần như đã sẵn sàng.
(B) Yes, it’s nearly ready. (C) Đó là một bộ phim vui nhộn.
(C) That's a fun movie.

You might also like