You are on page 1of 4

www.pmpenglish.edu.

vn

LESSON 4: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2


II/ LISTENING PART 1
Listen, fill in the blanks and repeat after the audio.

1. 1. 1.
(A) They're putting on safety (A) Họ đang đeo kính an toàn.
glasses. (B) Họ đang viết trên bảng đen.
(B) They're writing on a (C) Họ đang xem một cuốn
blackboard. sách.
(C) They're looking at a book. (D) Họ đang mở một cái hộp.
(D) They're opening a box.

2. 2. 2.
(A) There's some bread on a (A) Có một ít bánh mì trên quầy.
counter. (B) Có một số chiếc cốc xếp
(B) There are some cups stacked chồng lên nhau trên một cái khay.
on a tray. (C) Anh ấy đang rửa dao trong
(C) He's washing a knife in a sink. bồn rửa.
(D) He's stirring a pot on a stove. (D) Anh ấy đang khuấy một cái
nồi trên bếp.
3. 3. 3.
(A) One of the women is seated (A) Một trong những người phụ
at a table. nữ đang ngồi ở bàn.
(B) One of the women is closing a (B) Một trong những người phụ
door. nữ đang đóng cửa lại.
(C) The women are paying for (C) Những người phụ nữ đang trả
some umbrellas. tiền cho một số chiếc ô.
(D) The women are standing (D) Những người phụ nữ đang
near some chairs. đứng gần một số ghế.

1
www.pmpenglish.edu.vn
4. 4. 4.
(A) Some posters are (A) Một số áp phích nằm rải rác
scattered on the floor. trên sàn.
(B) Some papers are posted (B) Một số giấy tờ được đăng
on a bulletin board. trên bảng thông báo.
(C) Some magazine racks are (C) Một số giá tạp chí đang
being emptied. được dọn sạch.
(D) Some containers are being (D) Một số thùng chứa đang
carried to a corner. được chuyển vào một góc.

5. 5. 5.
(A) One of the women is (A) Một trong những người phụ
removing an item from a shelf. nữ đang lấy một món đồ ra
(B) One of the women is khỏi kệ.
making a phone call. (B) Một trong những người phụ
(C) The women are across nữ đang gọi điện thoại.
the desk from each other. (C) Những người phụ nữ đối
(D) The women are shaking diện nhau qua bàn làm việc.
hands. (D) Những người phụ nữ đang
bắt tay nhau.
6. 6. 6.
(A) Some trucks are driving on (A) Một số xe tải đang chạy
a street. trên đường.
(B) Some trees are lining a (B) Một số cây nằm dọc lối
walkway. đi.
(C) Some vehicles are stuck in (C) Một số phương tiện bị kẹt
traffic. xe.
(D) Some benches are being (D) Một số băng ghế đang
installed in a park. được lắp đặt trong công viên.

2
www.pmpenglish.edu.vn

III/ LISTENING PART 2

7. Who brought the extra office supplies? 7. Ai đã mang thêm đồ dùng văn phòng đến?
(A) Ms. Park did. (A) Cô Park đã làm vậy.
(B) You can use the printer. (B) Bạn có thể sử dụng máy in.
(C) No, I have enough. (C) Không, tôi có đủ rồi.
8. Do you have a warranty on this laptop? 8. Máy tính xách tay này có được bảo hành
(A) A desktop computer. không?
(B) Yes, for one year. (A) Một máy tính để bàn.
(C) They're on the top shelf. (B) Có, trong một năm.
(C) Chúng ở trên kệ trên cùng.
9. Why is the cafeteria closed? 9. Tại sao căng tin lại đóng cửa?
(A) Because it's being cleaned. (A) Bởi vì nó đang được làm sạch.
(B) Thanks, but I already ate. (B) Cảm ơn, nhưng tôi đã ăn rồi.
(C) No, it's not too far. (C) Không, nó không quá xa.
10. Where do I board the train to Paris? 10. Tôi lên tàu tới Paris ở đâu?
(A) On platform four. (A) Ở sân ga số bốn.
(B) To see a client. (B) Để gặp khách hàng.
(C) Six passengers. (C) Sáu hành khách.
11. How can we improve our bicycle sales? 11. Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện
(A) By advertising more. doanh số bán xe đạp?
(B) He always wears a helmet. (A) Bằng cách quảng cáo nhiều hơn.
(C) They were gone for an hour. (B) Anh ấy luôn đội mũ bảo hiểm.
(C) Họ đã đi được một giờ rồi.
12. When is the budget request form due? 12. Khi nào mẫu yêu cầu ngân sách đến hạn?
(A) Yes, in my binder. (A) Vâng, trong bìa sách của tôi.
(B) From the break room. (B) Từ phòng nghỉ.
(C) You should ask Kate. (C) Bạn nên hỏi Kate.

3
www.pmpenglish.edu.vn
13. What did you think of the training video? 13. Bạn nghĩ gì về video đào tạo?
(A) No, it wasn't raining. (A) Không, trời không mưa.
(B) I thought it was very helpful. (B) Tôi nghĩ nó rất hữu ích.
(C) In the manager's office. (C) Trong văn phòng của người quản lý.
14. Do you have a pen I can borrow? 14. Bạn có bút cho tôi mượn được không?
(A) When was that? (A) Đó là khi nào?
(B) A receipt, please. (B) Làm ơn cho một biên nhận.
(C) I lent it to John. (C) Tôi đã cho John mượn nó.
15. Did the Human Resources meeting get 15. Cuộc họp Nhân sự có bị hủy không?
canceled? (A) Không, nó vẫn được lên lịch vào lúc 10
(A) No, it's still scheduled for ten o'clock. giờ.
(B) Networking strategies. (B) Chiến lược kết nối mạng.
(C) Thirty of the representatives. (C) Ba mươi người đại diện.
16. That position's been open a long time. 16. Vị trí đó đã được mở từ lâu rồi.
(A) Yes, the door is closed. (A) Vâng, cửa đóng rồi.
(B) They won't be participating. (B) Họ sẽ không tham gia.
(C) I hope they hire someone soon. (C) Tôi hy vọng họ sẽ sớm thuê được ai đó.
17. Would you like to try a free bread 17. Bạn có muốn thử mẫu bánh mì miễn phí
sample? không?
(A) Thanks, it looks delicious. (A) Cảm ơn, nó trông ngon quá.
(B) I'm sorry to hear that. (B) Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
(C) I'll check on the delivery status. (C) Tôi sẽ kiểm tra tình trạng giao hàng.
18. When will the car be fixed? 18. Khi nào xe sẽ được sửa?
(A) Oh, did she? (A) Ồ, cô ấy đã làm chưa?
(B) About 50 dollars, I think. (B) Tôi nghĩ là khoảng 50 đô la.
(C) I'll call the shop to find out. (C) Tôi sẽ gọi cho tiệm để tìm hiểu.

You might also like