You are on page 1of 16

ĐỖ HƯƠNG QUẾ CHỮA SÁCH E-2019

TEST 5- LISTENING
PART 1
1. (A) A man is opening a drawer. (A) Một người đàn ông đang mở ngăn kéo.
(B) A man is wiping a counter. (B) Một người đàn ông đang lau quầy.
(C) A man is ordering a meal. (C) Một người đàn ông đang đặt một bữa ăn.
(D) A man is pouring a beverage. (D) Một người đàn ông đang rót đồ uống.
2. (A) A bicycle has been loaded onto a truck. (A) Một chiếc xe đạp đã được chất lên xe tải.
(B) Cyclists are riding down a city street. (B) Người đi xe đạp đang đi trên một con đường
(C) Several cars are parked in a row. thành phố.
(D) A driver is getting out of a vehicle. (C) Một số xe ô tô đang đỗ thành hàng.
(D) Một người lái xe đang ra khỏi một chiếc xe.
3. (A) A woman is hanging up a sign. (A) Một người phụ nữ đang treo biển hiệu.
(B) Some customers are waiting in line. (B) Một số khách hàng đang xếp hàng chờ đợi.
(C) Some customers are paying for some merchandise. (C) Một số khách hàng đang trả tiền cho một số hàng
(D) A woman is wearing a jacket. hóa.
(D) Một người phụ nữ đang mặc áo khoác.
4. (A) Some people are entering a building. (A) Một số người đang bước vào một tòa nhà.
(B) Some people are holding on to a railing. (B) Một số người đang giữ một lan can.
(C) Some people are crossing a road. (C) Một số người đang băng qua một con đường.
(D) Some people are descending some stairs. (D) Một số người đang đi xuống cầu thang.
5. (A) A projector is being repositioned on a desk. (A) Một máy chiếu đang được đặt lại trên bàn.
(B) Some printed materials are being distributed to (B) Một số tài liệu in đang được phân phát cho một
a class. lớp học.
(C) An audience is listening to a lecturer. (C) Một khán giả đang lắng nghe một giảng viên.
(D) Some people are organizing a workplace. (D) Một số người đang tổ chức một nơi làm việc.
6. (A) A lamp has been attached to the wall. (A) Một chiếc đèn đã được gắn vào tường.
(B) A door has been left open. (B) Một cánh cửa đã bị bỏ ngỏ.
(C) An office is unoccupied. (C) Một văn phòng không có người ở.
(D) A keyboard is covered with file folders. (D) Một bàn phím được phủ các thư mục tập tin.

PART 2
7 Let's meet in front of the theater at five. Hãy gặp nhau trước nhà hát lúc năm giờ.
(A) OK, I'll see you there. (A) OK, tôi sẽ gặp bạn ở đó.
(B) I thought it cost six dollars. (B) Tôi nghĩ rằng nó có giá sáu đô la.
(C) It's nice to meet you. (C) Rất vui được gặp bạn.
8 When will the sink be repaired? Khi nào thì bồn rửa sẽ được sửa chữa?
(A) No, I don't think so. (A) Không, tôi không nghĩ vậy.
(B) From the hardware store. (B) Từ cửa hàng phần cứng.
(C) By the end of the week. (C) Vào cuối tuần.
9 Have they painted this lobby? Họ đã sơn sảnh này chưa?
(A) On the last page. (A) Trên trang cuối cùng.
(B) It is brighter in here now. (B) Bây giờ nó sáng hơn đấy.
(C) There's one at the entrance. (C) Có một cái ở lối vào.
10 Where did you put those budget estimates? Bạn đã đặt những dự toán ngân sách đó ở đâu?
(A) They're on my desk. (A) Chúng đang ở trên bàn của tôi.
(B) Yes, I did. (B) Vâng, tôi đã làm.
(C) He's at his attorney's office (C) Anh ấy ở văn phòng luật sư của mình
11 Who's responsible for hiring decisions? Ai chịu trách nhiệm cho các quyết định tuyển dụng?
(A) Ramon, the managing director. (A) Ramon, giám đốc quản lý.
(B) The last week of each quarter. (B) Tuần cuối cùng của mỗi quý.
(C) I was hired last August. (C) Tôi đã được thuê vào tháng 8 năm ngoái.
12 Isn't there a sporting event at the arena tonight? Không có một sự kiện thể thao tại đấu trường tối nay
(A) No, I prefer art exhibits. phải không?
(B) I guess he does. (A) Không, tôi thích triển lãm nghệ thuật.
(C) Let me check the schedule. (B) Tôi đoán anh ấy làm.
(C) Hãy để tôi kiểm tra lịch trình.
13 Has your boss approved your transfer yet? Sếp của bạn đã chấp thuận việc thuyên chuyển của
(A) I just put in the request. bạn chưa?
(B) If you don't mind, thanks. (A) Tôi mới đưa ra yêu cầu thôi.
(C) Let's get off at the next stop. (B) Nếu bạn không phiền, cảm ơn.
(C) Hãy xuống tại điểm dừng tiếp theo.
14 Could you pick Mr. Peterson up from the airport? Bạn có thể đón ông Peterson từ sân bay không?
(A) I haven't picked one. (A) Tôi chưa chọn một.
(B) A long flight. (B) Một chuyến bay dài.
(C) Sure, at what time? (C) Chắc chắn, vào thời gian nào?
15 How do you get to work every day? Bạn đi làm mỗi ngày bằng phương tiện gì?
(A) We always start at nine. (A) Chúng tôi luôn bắt đầu lúc chín giờ.
(B) I take the local train. (B) Tôi đi tàu địa phương.
(C) It's very busy here. (C) Ở đây rất bận rộn.
16 I can't read the patient's handwriting on these forms. Tôi không thể đọc chữ viết tay của bệnh nhân trên
(A) Ask her to fill them out again. các mẫu này.
(B) It is a well-written film. (A) Yêu cầu cô ấy điền lại.
(C) That depends on which post office. (B) Đây là một bộ phim được viết tốt.
(C) Điều đó phụ thuộc vào bưu điện.
17 When is my first appointment today? Khi nào là cuộc hẹn đầu tiên của tôi ngày hôm nay?
(A) Around fifteen percent. (A) Khoảng mười lăm phần trăm.
(B) Yes, that's what I meant. (B) Vâng, đó là những gì tôi muốn nói.
(C) Not until after lunch. (C) Mãi đến sau bữa trưa.
18 Why hasn't the real estate contract been signed yet? Tại sao hợp đồng bất động sản chưa được ký kết?
(A) It's under review. (A) Nó đang được xem xét.
(B) I'm not signed up. (B) Tôi chưa đăng ký.
(C) A few acres. (C) Một vài mẫu đất.
19 How many kitchen appliances have been sold this Có bao nhiêu thiết bị nhà bếp đã được bán trong tuần
week? này?
(A) It's easy to apply. (A) Thật dễ dàng để áp dụng.
(B) Around thirty, I think. (B) Khoảng ba mươi, tôi nghĩ thế.
(C) We sell refrigerators. (C) Chúng tôi bán tủ lạnh.
20 Would you mind if I kept the door open? Bạn có phiền nếu tôi giữ cửa mở không?
(A) Isn't the hallway too noisy? (A) Không phải là hành lang quá ồn ào à?
(B) In the second drawer. (B) Trong ngăn kéo thứ hai.
(C) Yes, you can use it. (C) Có, bạn có thể sử dụng nó.
21 When is the team from Konrad Company expected to Khi nào thì đội từ Công ty Konrad dự kiến sẽ đến?
arrive? (A) Trong nhà ga quốc tế.
(A) In the international terminal. (B) Tất cả các cách từ Amsterdam.
(B) All the way from Amsterdam. (C) Ahmed đã thực hiện tất cả những sắp xếp đó
(C) Ahmed made all those arrangements rồi.
22 This is the last interview scheduled for today, isn't it? Đây là cuộc phỏng vấn cuối cùng được lên kế hoạch
(A) It does have a lovely view. cho ngày hôm nay, phải không?
(B) No, there's one more. (A) Nó có một cái nhìn đáng yêu.
(C) They preferred the old schedule. (B) Chưa, còn thêm một cái nữa.
(C) Họ thích lịch trình cũ.
23 Which caterer is supplying food for the company Hãng cung cấp thực phẩm nào đang cung cấp thực
picnic? phẩm cho buổi dã ngoại của công ty?
(A) A large supply order. (A) Một đơn đặt hàng cung cấp lớn.
(B) The same one we used last year. (B) Vẫn công ty chúng ta đã sử dụng năm ngoái.
(C) The orders have come in over the phone. (C) Các đơn đặt hàng đã đến qua điện thoại.
24 Why don't we ask for two office assistants? Tại sao chúng ta không yêu cầu hai trợ lý văn
(A) Yes, that's a good idea. phòng?
(B) She works in human resources. (A) Vâng, đó là một ý hay.
(C) No, just a few days. (B) Cô ấy làm việc trong phòng nhân lực.
(C) Không, chỉ một vài ngày.
25 Have we sold more tickets this year than last year? Chúng tôi đã bán được nhiều vé hơn năm nay so với
(A) I thought I put them in your mailbox. năm ngoái phải không?
(B) I didn't organize the concert last year. (A) Tôi nghĩ rằng tôi đã đặt chúng vào hộp thư của
(C) It will be held on Tuesday. bạn.
(B) Tôi không tổ chức buổi hòa nhạc năm ngoái.
(C) Nó sẽ được tổ chức vào thứ ba.
26 Should I present the sales figures at today's meeting Tôi nên trình bày số liệu bán hàng tại cuộc họp hôm
or tomorrow's? nay hay ngày mai?
(A) Tomorrow's has been canceled. (A) Cuộc họp ngày mai đã bị hủy bỏ rồi.
(B) Only a slight increase. (B) Chỉ tăng nhẹ.
(C) Are all purchases final? (C) Có phải tất cả các giao dịch mua cuối cùng
không?
27 This jacket isn’t as warm as I thought it would be. Chiếc áo khoác này không ấm như tôi nghĩ.
(A) With a matching scarf (A) Với một chiếc khăn phù hợp
(B) According to the weather report (B) Theo báo cáo thời tiết
(C) Would you like to go inside? (C) Bạn có muốn vào trong không?
28 We can leave our bags at the reception desk, can't Chúng ta có thể để túi ở bàn tiếp tân, phải không?
we? (A) Nó kết thúc lúc mười giờ.
(A) It ends at ten o'clock. (B) Tất nhiên chúng ta có thể.
(B) Of course we can. (C) Có rất nhiều phòng.
(C) There are plenty of rooms.
29 Why is Shreya leaving the company? Tại sao Shreya rời công ty?
(A) A leader in the business. (A) Một nhà lãnh đạo trong kinh doanh.
(B) I put it next to the window. (B) Tôi đặt nó bên cạnh cửa sổ.
(C) She found a job in Chicago. (C) Cô ấy đã tìm được một công việc ở Chicago.
30 Should we go straight to the office, or stop by the Chúng ta nên đi thẳng đến văn phòng, hay dừng lại ở
hotel first? khách sạn trước?
(A) There's room in the taxi. (A) Có chỗ trong xe taxi.
(B) Either is fine with me. (B) Tôi thế nào cũng được.
(C) Yes, you're right. (C) Có, bạn đúng.
31 Does the security desk know that Mr. Ito is coming in Bàn bảo vệ có biết rằng ông Ito sẽ đến vào hôm nay
today? không?
(A) Maybe later, thanks. (A) Có lẽ sau này, cảm ơn.
(B) It's in the top drawer. (B) Nó nằm trong ngăn kéo trên cùng.
(C) You'd better call them. (C) Bạn nên gọi họ.

PART 3
(M-Cn) 32-Crocker Sporting Goods, how may I help (M-Cn) -Crocker Sporting Goods, tôi có thể giúp
you? gì cho bạn?
(W-Am) Hello, 32,33-I have to change the delivery (W-Am) Xin chào, tôi phải thay đổi địa chỉ giao
address of a package I ordered from your Web hàng của gói hàng tôi đã đặt hàng từ trang web
site. It's being sent to my new home in Chicago, but của bạn. Nó được gửi đến nhà mới của tôi ở
my move-in date got delayed, so I won't be there. Can Chicago, nhưng ngày chuyển đến của tôi bị trì hoãn,
my package be sent to my current address instead? vì vậy tôi sẽ không ở đó. Thay vào đó, gói hàng của
(M-Cn) Unfortunately, once the package has been tôi có thể được gửi đến địa chỉ hiện tại của tôi
shipped, it cannot be rerouted. không?
(W-Am) Well, no one will be there to receive it. I (M-Cn) Thật không may, một khi gói hàng đã được
don't want anything to happen to it. Is there anything chuyển đi, nó không thể được định tuyến lại.
you can do? (W-Am) Vâng, sẽ không có ai ở đó để nhận nó. Tôi
(M-Cn) 34-Let me call the shipping agent in Chicago không muốn bất cứ điều gì xảy ra với nó. Bạn có thể
and have them hold the package for you. That way làm gì không?
your package will remain safe until you arrive. (M-Cn) Hãy để tôi gọi cho đại lý vận chuyển ở
Chicago và nhờ họ giữ gói hàng cho bạn. Bằng
cách đó, gói của bạn sẽ vẫn an toàn cho đến khi bạn
đến.
32 Who most likely is the man? Ai có khả năng nhất là người đàn ông?
(A) A Web-site designer (A) Một nhà thiết kế trang web
(B) A truck driver (B) Một tài xế xe tải
(C) A factory worker (C) Một công nhân nhà máy
(D) A customer service representative (D) Một đại diện dịch vụ khách hàng
33 What is the woman trying to do? Người phụ nữ đang cố gắng làm gì?
(A) Add an item to an order (A) Thêm một mục vào một đơn đặt hàng
(B) Change a delivery location (B) Thay đổi địa điểm giao hàng
(C) Return a damaged product (C) Trả lại sản phẩm bị hư hỏng
(D) Correct a billing error (D) Sửa lỗi thanh toán
34 What does the man offer to do? Người đàn ông đề nghị làm gì?
(A) Reimburse a purchase (A) Hoàn trả tiền mua hàng
(B) Contact a shipping agent (B) Liên hệ với một đại lý vận chuyển
(C) Check a price (C) Kiểm tra giá
(D) Expedite a shipment (D) Xúc tiến một lô hàng
(W-Br) Pablo, I heard about your promotion. That's (W-Br) Pablo, tôi đã nghe về việc thăng chức của
great news! 35-When do you start your new bạn. Tin tốt đấy! Khi nào bạn bắt đầu vị trí mới?
position? (M-Cn) Cảm ơn rất nhiều; Tôi bắt đầu vào thứ
(M-Cn) Thanks very much; 35-I start on Monday. Hai. Tuy nhiên, hiện tại có một chút bận rộn vì
36Things are a little busy at the moment, though, văn phòng mới của tôi ở một tầng khác và tôi
because my new office is on a different floor, and I phải chuyển tất cả đồ đạc cá nhân của mình đến
have to move all my personal belongings there. đó.
(W-Br) 37-I just took inventory of the office (W-Br) Tôi vừa lấy hàng tồn kho vật tư văn
supplies, so if you need anything to help you pack, phòng, vì vậy nếu bạn cần bất cứ điều gì để giúp
let me know. bạn đóng gói, hãy cho tôi biết.
(M-Cn) That would actually be very helpful. I can't (M-Cn) Điều đó thực sự sẽ rất hữu ích. Tôi không
believe how many things I've accumulated over the thể tin là có quá nhiều thứ mà tôi đã tích lũy được
years! Do you think I can get some cardboard boxes bao nhiêu năm qua! Bạn có nghĩ rằng tôi có thể lấy
and tape? một số hộp các tông và băng dính không?
35 What will the man do on Monday? Người đàn ông sẽ làm gì vào thứ hai?
(A) Attend a seminar (A) Tham dự hội thảo
(B) Graduate from school (B) Tốt nghiệp ra trường
(C) Start a new position (C) Bắt đầu một vị trí mới
(D) Receive an award (D) Nhận giải thưởng
36 Why does the man say he is busy? Tại sao người đàn ông nói rằng anh ta bận rộn?
(A) He is moving into a different office. (A) Anh ấy đang chuyển đến một văn phòng
(B) He is meeting with some clients. khác.
(C) He has an upcoming business trip. (B) Anh ấy đang gặp một số khách hàng.
(D) He has a project deadline. (C) Anh ấy có một chuyến công tác sắp tới.
(D) Anh ấy có thời hạn dự án.
37 What does the woman offer to do? Người phụ nữ đề nghị làm gì?
(A) Review an expense report (A) Xem xét một báo cáo chi phí
(B) Arrange a company celebration (B) Sắp xếp một lễ kỷ niệm công ty
(C) Introduce the man to a colleague (C) Giới thiệu người đàn ông với một đồng nghiệp
(D) Provide the man with supplies (D) Cung cấp cho người đàn ông một số đồ dùng
(M-Au) Hi, Sunisa. 38-I just finished the final cut of (M-Au) Chào, Sunisa. Tôi vừa hoàn thành phần
the TV commercial we produced for the Denton cắt giảm cuối cùng của quảng cáo truyền hình mà
Company. Do you have time to take a look at it? I’d chúng tôi sản xuất cho Công ty Denton. Bạn có
love to know what you think. thời gian để xem nó không? Tôi muốn biết những gì
(W-Br) To be honest, 39-TV ads aren't really my bạn nghĩ.
specialty. Now...I know he's only been at our (W-Br) Thành thật mà nói, quảng cáo TV không
company for a few months, but Rashid has worked in thực sự là chuyên môn của tôi. Bây giờ ... tôi biết
television for years. 39-And I think he's in his office anh ấy chỉ ở công ty chúng tôi được vài tháng,
right now. nhưng Rashid đã làm việc trong truyền hình nhiều
(M-Au) Oh? Well, I'll check with him. 40-We're năm. Và tôi nghĩ anh ấy đang ở trong văn phòng
presenting this to the Denton Company on của anh ấy.
Thursday and I really want to make sure they're (M-Au) Oh? Chà, tôi sẽ hỏi anh ta. Chúng tôi sẽ
not disappointed. trình bày điều này với Công ty Denton vào thứ
năm và tôi thực sự muốn đảm bảo rằng họ sẽ
không thất vọng.
38 What has the man just finished doing? Người đàn ông vừa làm xong việc gì?
(A) Negotiating a contract (A) Đàm phán hợp đồng
(B) Repairing a television (B) Sửa chữa tivi
(C) Producing an advertisement (C) Sản xuất một quảng cáo
(D) Interviewing a job candidate (D) Phỏng vấn ứng viên
39 What does the woman imply when she says, "Rashid Người phụ nữ ngụ ý gì khi nói: "Rashid đã làm việc
has worked in television for years"? trong truyền hình nhiều năm"?
(A) Rashid's opinion would be valuable. (A) Ý kiến của Rashid sẽ có giá trị.
(B) Rashid's resume is out of date. (B) Sơ yếu lý lịch của Rashid đã hết hạn.
(C) Rashid should receive a promotion. (C) Rashid sẽ nhận được khuyến mãi.
(D) Rashid wants to change careers. (D) Rashid muốn thay đổi nghề nghiệp.
40 What does the man say he is concerned about? Người đàn ông nói anh ta quan tâm điều gì?
(A) Staying under budget (A) Ở trong ngân sách
(B) Impressing a client (B) Tạo ấn tượng với khách hàng
(C) Arriving on time to a meeting (C) Đến đúng giờ đến một cuộc họp
(D) Satisfying a technical requirement (D) Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật
(W-Am) Hi Richard, 41-I just saw the catering order (W-Am) Chào Richard, Tôi vừa thấy đơn đặt hàng
for Satoshi Kato's retirement party next week. phục vụ cho bữa tiệc hưu trí của Satoshi Kato
(M-Au) Yeah, the restaurant said they'd deliver the vào tuần tới.
food around 11:45. That should give us plenty of time (M-Au) Yeah, nhà hàng nói rằng họ sẽ giao đồ ăn
to set up for lunch. vào khoảng 11:45. Điều đó sẽ cho chúng ta nhiều
(W-Am) That's great news! But um, have you ever thời gian để chuẩn bị cho bữa trưa.
met Mr. Kato. (W-Am) Đó là tin tuyệt vời! Nhưng ừm, bạn đã bao
(M-Au) Oh, right! Of course. 42-How could I forget giờ gặp ông Kato chưa.
that Mr. Kato doesn’t eat meat? I’ll call the (M-Au) Ơ, đúng rồi! Tất nhiên. Làm sao tôi có thể
restaurant later today to change the order, but I quên rằng ông Kato không ăn thịt? Hôm nay tôi
really have to finish this seating chart first. gọi cho nhà hàng để thay đổi thực đơn, nhưng tôi
(W-Am) 43-I can call the restaurant for you, so you thực sự phải hoàn thành biểu đồ chỗ ngồi này trước.
can finish up here. (W-Am) Tôi có thể gọi nhà hàng cho bạn, vì vậy
(W-Am) That’d be great, thank you so much! bạn có thể hoàn thành ở đây.
(W-Am) Điều đó thật tuyệt, cảm ơn bạn rất nhiều!
41 According to the woman, what is taking place next Theo người phụ nữ, những gì đang diễn ra vào tuần
week? tới?
(A) A career fair (A) Một hội chợ nghề nghiệp
(B) A retirement celebration (B) Một lễ kỷ niệm nghỉ hưu
(C) A promotional event (C) Một sự kiện quảng cáo
(D) An anniversary party (D) Một bữa tiệc kỷ niệm
42 Why does the woman say, "have you ever met Mr. Tại sao người phụ nữ nói, "bạn đã bao giờ gặp ông
Kato"? Kato" chưa?
(A) To point out a mistake (A) Để chỉ ra một sai lầm
(B) To introduce a colleague (B) Để giới thiệu một đồng nghiệp
(C) To recommend a staff member (C) Để giới thiệu một nhân viên
(D) To complain about a service (D) Để khiếu nại về một dịch vụ
43 What does the woman offer to do? Người phụ nữ đề nghị làm gì?
(A) Review some slides (A) Xem lại một số slide
(B) Pay for a delivery (B) Trả tiền cho một giao hàng
(C) Contact a client (C) Liên hệ với khách hàng
(D) Call a restaurant (D) Gọi một nhà hàng
(M-Cn) Hi, Ms. Santiago. It's Jim, your manager, (M-Cn) Xin chào, cô Santiago. Tôi là Jim, quản lý
calling. 44-I just got an e-mail from Bergan của bạn, đang gọi. Tôi vừa nhận được e-mail từ
Industries. Apparently the presentation you gave Bergan Industries. Rõ ràng bài thuyết trình bạn
yesterday really impressed them, and now thanks đưa ra ngày hôm qua thực sự gây ấn tượng với
to you they've decided to use us to supply all their họ, và bây giờ nhờ có bạn, họ đã quyết định sử
paper products. dụng chúng ta để cung cấp tất cả các sản phẩm
(W-Am) That’s great news! But I can’t take all the giấy của họ.
credit. 45-James Tanaka in our advertising (W-Am) Đó là tin tuyệt vời! Nhưng tôi không thể
department made the slides for my presentation. nhận hết công lao. James Tanaka trong bộ phận
He’s very creative. quảng cáo của chúng tôi đã trình bày các slide
(M-Cn) I’m not surprised. 45-Mr Tanaka also did a cho bài thuyết trình của tôi. Anh ấy rất sáng tạo.
wonderful job designing our catalog this year. Be (M-Cn) Tôi không ngạc nhiên. Ông Tanaka cũng
sure to let him know that we appreciate his abilities. đã làm một công việc tuyệt vời để thiết kế danh
(W-Am) I’ll do that. He’s out of the office today, but mục của chúng ta trong năm nay. Hãy chắc chắn
46-
I’ll be sure to give him that feedback when I see để cho anh ấy biết rằng chúng ta đánh giá cao khả
him tomorrow. năng của anh ấy.
(W-Am) Tôi sẽ làm điều đó. Hôm nay anh ấy rời
khỏi văn phòng, nhưng tôi chắc chắn sẽ cho anh ấy
phản hồi khi tôi gặp anh ấy vào ngày mai.
44 Why is the man calling the woman? Tại sao người đàn ông gọi người phụ nữ?
(A) To congratulate her (A) Chúc mừng cô ấy
(B) To apologize to her (B) Để xin lỗi cô ấy
(C) To set up an interview (C) Để thiết lập một cuộc phỏng vấn
(D) To organize a client visit (D) Để tổ chức một chuyến thăm khách hàng
45 What do the speakers say about James Tanaka? Những người nói nói gì về James Tanaka?
(A) He has worked overseas. (A) Anh ấy đã làm việc ở nước ngoài.
(B) He is very talented. (B) Anh ấy rất tài năng.
(C) He is familiar with the company policies. (C) Anh ấy quen thuộc với các chính sách của công
(D) He is easy to work with. ty.
(D) Anh ấy dễ làm việc.
46 What does the woman promise to do tomorrow? Người phụ nữ hứa sẽ làm gì vào ngày mai?
(A) Revise some documents (A) Sửa đổi một số tài liệu
(B) E-mail some customers (B) E-mail một số khách hàng
(C) Create a training course (C) Tạo một khóa đào tạo
(D) Give feedback to a colleague (D) Gửi phản hồi cho đồng nghiệp
(W-Br) Mehdi, 47-I've been working on the design (W-Br) Mehdi, tôi đã thực hiện thiết kế cho thư
for the new library. I put the floor plans on your viện mới. Tôi đặt kế hoạch sàn trên bàn của bạn
desk this morning. Did you have a chance to look sáng nay. Bạn đã có cơ hội để xem chưa.
at them. (W-Br) Vâng, tôi thích những gì bạn đã làm, nhưng
(W-Br) Yes, I like what you did, but 48-there’s one có một vấn đề. Trong kế hoạch của bạn, phòng
problem. In your plan, the computer lab is located máy tính được đặt ở tầng hai và tôi nghĩ nó đáng
on the second floor, and I thought it was supposed lẽ ở tầng một cạnh thang máy.
to be on the first floor next to the elevator. (W-Br) Đó là ý tưởng ban đầu, nhưng tôi tin rằng
(W-Br) That was the original idea, but I believe the giám đốc thư viện muốn căn phòng đó được chuyển
library director wanted that room moved upstairs so lên tầng trên để chúng ta có không gian để làm cho
that we'd have space to make the lobby bigger. sảnh lớn hơn.
(M-Cn) 49-We'd better check on that; I'll call the (M-Cn) Chúng ta nên kiểm tra tốt hơn về điều
director this afternoon just to make sure. đó; Tôi sẽ gọi cho giám đốc chiều nay chỉ để đảm
bảo.
47 What are the speakers discussing? Các người nói đang thảo luận là gì?
(A) Invitations for a library fund-raiser (A) Lời mời cho một người gây quỹ thư viện
(B) Applications for a construction permit (B) Đơn xin giấy phép xây dựng
(C) Design plans for a new building (C) Thiết kế kế hoạch cho một tòa nhà mới
(D) Membership requirements for patrons (D) Yêu cầu thành viên cho khách hàng quen
48 What is the man concerned about? Người đàn ông quan tâm là gì?
(A) How to lower costs (A) Làm thế nào để giảm chi phí
(B) When to hold an event (B) Khi nào tổ chức một sự kiện
(C) Who will be in charge of training (C) Ai sẽ phụ trách đào tạo
(D) Where a room will be located (D) Nơi một phòng sẽ được đặt
49 What does the man say he will do this afternoon? Người đàn ông nói anh ta sẽ làm gì chiều nay?
(A) Confirm some information (A) Xác nhận một số thông tin
(B) Purchase some equipment (B) Mua một số thiết bị
(C) Reserve a meeting space (C) Đặt một không gian họp
(D) Write a book review (D) Viết đánh giá sách
(W-Am) Hello, I'm calling to follow up on a hotel (W-Am) Xin chào, tôi đang gọi để theo dõi khách
stay I booked with your travel agency. I just came sạn mà tôi đã đặt với công ty du lịch của bạn. Tôi
back from my trip to Prague, and 50-I must say I'm vừa trở về từ chuyến đi tới Prague và tôi phải nói
disappointed. Your Web site said the Chester rằng tôi rất thất vọng. Trang web của bạn cho
Hotel is in the heart of Prague, but it was actually biết khách sạn Chester nằm ở trung tâm của
a thirty-minute ride to the city center. Prague, nhưng nó thực sự là một chuyến đi ba
(M-Au) Oh, I'm so sorry to hear that. 51-I will mươi phút đến trung tâm thành phố.
definitely take a look at the description in our (M-Au) Oh, tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi chắc
advertisement of the Chester Hotel and make sure chắn sẽ xem mô tả trong quảng cáo của chúng tôi
it's not misleading. về khách sạn Chester và đảm bảo nó không gây
(W-Am) Yes, I really think that information needs to hiểu lầm.
be changed. 52-I spent over two hundred dollars in (W-Am) Đúng thế, tôi thực sự nghĩ rằng thông tin
taxi fare getting into the city. Would you be able to cần phải được thay đổi. Tôi đã chi hơn hai trăm đô
pay me back for the extra transportation costs? la tiền vé taxi để vào thành phố. Bạn có thể trả lại
cho tôi chi phí đi lại phát sinh thêm không?
50 Why was the woman disappointed with a hotel? Tại sao người phụ nữ thất vọng với một khách sạn?
(A) It was far from the city center. (A) Nó cách xa trung tâm thành phố.
(B) It was crowded with guests. (B) Nó đã được đông khách.
(C) The staff were inattentive. (C) Các nhân viên đã vô tâm.
(D) The rooms were small. (D) Các phòng đều nhỏ.
51 What does the man say he will do? Người đàn ông nói anh ta sẽ làm gì?
(A) Call a taxi (A) Gọi taxi
(B) Print out a ticket (B) In ra một vé
(C) Check an advertisement (C) Kiểm tra một quảng cáo
(D) Contact a colleague (D) Liên hệ với đồng nghiệp
52 What does the woman request? Người phụ nữ yêu cầu gì?
(A) An extra key (A) Một khóa phụ
(B) A reimbursement (B) Hoàn trả
(C) A city map (C) Bản đồ thành phố
(D) A room upgrade (D) Nâng cấp phòng
(W-Br) Hey Ben, 53-will you be attending the (W-Br) Hey Ben, bạn sẽ tham dự cuộc họp của
regional directors' meeting in Paris next Monday? các giám đốc khu vực tại Paris vào thứ Hai tới
(M-Au) 53-Yes, I will. You too? chứ?
(W-Br) 53-I am, but...how do I board the train without (M-Au) Vâng, tôi sẽ. Bạn cũng vậy phải không?
a paper ticket? I just received the e-mail confirmation (W-Br) Tôi có, nhưng ... làm thế nào để tôi lên tàu
for my trip, but 54-I'm not sure how to retrieve the mà không có vé? Tôi vừa nhận được xác nhận e-
ticket. mail cho chuyến đi của mình, nhưng tôi không chắc
(M-Au) 54-When you get to the station, look for the làm thế nào để lấy lại vé.
self-serve kiosks. Make sure you have the reservation (M-Au) Khi bạn đến ga, hãy tìm các ki-ốt tự phục
number with you, and follow the instructions to print vụ. Hãy chắc chắn rằng bạn có số đặt chỗ với bạn,
out the paper ticket. và làm theo hướng dẫn để in vé giấy.
(W-Br) OK. I'm on the four o'clock train, so I'll make (W-Br) OK. Tôi đang trên chuyến tàu lúc bốn giờ, vì
sure I leave the office a bit early to do that. vậy tôi sẽ đảm bảo tôi rời văn phòng sớm một chút
(M-Au) 55-I actually be on the same train. We để làm điều đó.
should share a taxi to the train station. (M-Au) Tôi thực ra ở trên cùng một chuyến tàu.
Chúng ta nên chia sẻ một chiếc taxi đến ga xe lửa
đi.
53 Why is the woman traveling to Paris? Tại sao người phụ nữ đi du lịch đến Paris?
(A) To visit a friend (A) Đến thăm một người bạn
(B) To attend a meeting (B) Tham dự một cuộc họp
(C) To watch a performance (C) Để xem một màn trình diễn
(D) To inspect a store (D) Kiểm tra một cửa hàng
54 What does the man explain to the woman? Người đàn ông giải thích gì với người phụ nữ?
(A) How to avoid a delay (A) Làm thế nào để tránh sự chậm trễ
(B) Howto reset an electronic device (B) Cách đặt lại thiết bị điện tử
(C) How to fill out some paperwork (C) Làm thế nào để điền vào một số giấy tờ
(D) How to retrieve a ticket (D) Cách lấy vé
55 What does the man suggest? Người đàn ông đề nghị gì?
(A) Going to the train station together (A) Đi đến ga xe lửa cùng nhau
(B) Searching online for an address (B) Tìm kiếm địa chỉ trực tuyến
(C) Inviting another colleague (C) Mời một đồng nghiệp khác
(D) Submitting some travel receipts (D) Gửi một số biên lai du lịch
(M-Cn) Hi ThuIi, 56-what did you think about the (M-Cn) Chào ThuIi, bạn nghĩ gì về chính sách e-
new e-mail policy they announced at the staff mail mới mà họ đã công bố tại cuộc họp nhân
meeting? viên?
(W-Br) 56-I wasn't really surprised. 57-I think a lot (W-Br) Tôi không thực sự ngạc nhiên. Tôi nghĩ
of companies ask employees not to use personal e- rằng rất nhiều công ty yêu cầu nhân viên không
mail accounts at work. sử dụng tài khoản e-mail cá nhân tại nơi làm
(M-Cn) Yes, 57-but I'm sure everyone has to send việc.
personal e-mails during office hours occasionally.
What if I need to contact my bank? (M-Cn) Có, nhưng tôi chắc chắn mọi người thỉnh
(W-Br) Oh, something like that shouldn't be a thoảng phải gửi e-mail cá nhân trong giờ hành
problem. The company is just concerned because 58- chính. Nếu tôi cần liên hệ với ngân hàng của tôi thì
there have been complaints about some employees sao?
spending too much time on non-work activities. (W-Br) Oh, một cái gì đó như thế không phải là một
vấn đề. Công ty chỉ quan tâm vì đã có khiếu nại về
việc một số nhân viên dành quá nhiều thời gian
cho các hoạt động ngoài công việc.
56 What are the speakers mainly discussing? Các người nói chủ yếu thảo luận là gì?
(A) A computer malfunction (A) Một sự cố máy tính
(B) A company policy (B) Chính sách của công ty
(C) A financial report (C) Báo cáo tài chính
(D) A recent holiday (D) Một kỳ nghỉ gần đây
57 Why does the man say, "What if I need to contact my Tại sao người đàn ông nói, "Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi
bank"? cần liên hệ với ngân hàng của mình"?
(A) To explain why he is concerned (A) Để giải thích lý do tại sao anh ta quan tâm
(B) To suggest revising a budget (B) Để đề xuất sửa đổi ngân sách
(C) To request some contact information (C) Để yêu cầu một số thông tin liên lạc
(D) To ask for a deadline extension (D) Để yêu cầu gia hạn thời hạn
58 According to the woman, what complaint has been Theo người phụ nữ, những khiếu nại nào đã được
made about some employees? đưa ra về một số nhân viên?
(A) They need technical training. (A) Họ cần đào tạo kỹ thuật.
(B) They work inconsistent hours. (B) Họ làm việc không nhất quán giờ.
(C) They waste work time. (C) Họ lãng phí thời gian làm việc.
(D) They are disorganized. (D) Họ vô tổ chức.
(M-Au) Hey Sue. 59-Hector and I are going to lunch (M-Au) Hey Sue. Hector và tôi sẽ đi ăn trưa tại
at Antonio's Restaurant. Would you like to join nhà hàng của Antonio. Bạn có muốn tham gia
us? cùng chúng tôi không?
(M-Cn) A few others from the office are coming as (M-Cn) Một vài người khác từ văn phòng cũng đến.
well. It'll be a good chance for you to socialize with Đây sẽ là cơ hội tốt để bạn giao lưu với các đồng
your new colleagues. nghiệp mới.
(W-Am) Thanks for inviting me, but isn't that a bit far (W-Am) Cảm ơn vì đã mời tôi, nhưng không phải là
away to go for lunch? 60-It would take us twenty hơi xa để đi ăn trưa sao? Chúng ta sẽ mất hai mươi
minutes just to get there, so we wouldn't have phút để đến đó, vì vậy chúng ta sẽ không có đủ
enough time to eat. thời gian để ăn.
(M-Au) Oh, you're thinking of the original Antonio's, (M-Au) Oh, bạn đang nghĩ về nhà hàng Antonio cũ
by the town hall. They just opened a second place à, cạnh tòa thị chính phải không. Họ vừa mở một vị
much closer to here. trí thứ hai gần hơn nhiều ở đây.
(M-Cn) Right. And we plan to go a little early, to beat (M-Cn) Phải. Và chúng ta dự định đi sớm một chút,
the lunch rush. để khỏi phải ăn bữa trưa vội vàng.
(W-Am) In that case, sure. 61-Let me just tell my (W-Am) Trong trường hợp đó, chắc chắn rồi. Hãy
manager that I'll be going to lunch early. để tôi nói với người quản lý của mình rằng tôi sẽ
đi ăn trưa sớm.
59 What is the woman invited to do? Người phụ nữ được mời làm gì?
(A) Join coworkers for lunch (A) Tham gia cùng đồng nghiệp cho bữa trưa
(B) Travel to a conference (B) Đi đến một hội nghị
(C) Lead a seminar (C) Dẫn dắt một cuộc hội thảo
(D) Interview for a job (D) Phỏng vấn xin việc
60 What does the woman say she is concerned about? Người phụ nữ nói cô ấy quan tâm điều gì?
(A) Not being qualified (A) Không đủ điều kiện
(B) Not having enough time (B) Không có đủ thời gian
(C) Losing a reserved seat (C) Mất ghế dành riêng
(D) Missing a call (D) Mất cuộc gọi
61 What will the woman most likely do next? Người phụ nữ nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Request a refund (A) Yêu cầu hoàn lại tiền
(B) Open an account (B) Mở một tài khoản
(C) Speak with a manager (C) Nói chuyện với người quản lý
(D) Ask for a menu (D) Yêu cầu thực đơn
(W-Br) Hello. 62-I'd like to purchase some tables (W-Br) Xin chào. Tôi muốn mua một số bàn ghế
and chairs for a new restaurant I'll be opening. I cho một nhà hàng mới tôi sẽ mở. Tôi thấy giá trên
saw the prices on your Web site, but I was wondering trang web của bạn, nhưng tôi đã tự hỏi nếu bạn có
if you have any discounts for large orders. bất kỳ giảm giá cho các đơn đặt hàng lớn.
(M-Cn) 63-We do offer discounts, as long as you're (M-Cn) Chúng tôi cung cấp giảm giá, miễn là bạn
ordering at least twenty sets of tables and chairs. đặt hàng ít nhất hai mươi bộ bàn ghế. Bạn đã biết
Do you already know how many you'll need? bạn sẽ cần bao nhiêu chưa?
(W-Br) I don't have the exact number yet, but 64-I'm (W-Br) Tôi chưa có con số chính xác, nhưng tôi
sure it'll be more than twenty. I was also wondering chắc chắn rằng nó sẽ hơn hai mươi. Tôi cũng đã
how quickly you'd be able to deliver the furniture. 64- tự hỏi làm thế nào nhanh chóng bạn có thể cung cấp
The restaurant is set to open next month, so I'd like đồ nội thất. Nhà hàng sẽ mở cửa vào tháng tới, vì
everything delivered within the next two weeks. vậy tôi muốn mọi thứ được giao trong vòng hai tuần
tới.
62 What does the woman want to buy? Người phụ nữ muốn mua gì?
(A) Kitchen appliances (A) Thiết bị nhà bếp
(B) Cooking supplies (B) Đồ nấu ăn
(C) Wall decorations (C) Trang trí tường
(D) Dining furniture (D) Nội thất phòng ăn
63 Why will the woman receive a discount? Tại sao người phụ nữ sẽ nhận được giảm giá?
(A) She is purchasing a large quantity. (A) Cô ấy đang mua một số lượng lớn.
(B) She lives close to the store. (B) Cô ấy sống gần cửa hàng.
(C) Some of the products are damaged. (C) Một số sản phẩm bị hư hỏng.
(D) The store is having a sale. (D) Cửa hàng đang có một đợt giảm giá.
64 What does the woman say will happen next month? Người phụ nữ nói gì sẽ xảy ra vào tháng tới?
(A) A business will open. (A) Một kinh doanh sẽ mở.
(B) An inspection will begin. (B) Một cuộc kiểm tra sẽ bắt đầu.
(C) An invoice will be sent. (C) Một hóa đơn sẽ được gửi.
(D) A road will be closed. (D) Một con đường sẽ bị đóng cửa.
(W-Am) 65-Welcome to Woodford Electronics! How (W-Am) Chào mừng đến với Woodford
may I help you? Electronics! Tôi có thể giúp gì cho bạn?
(M-Au) Well, 65-I purchased this digital camera (M-Au) Vâng, Tôi đã mua máy ảnh kỹ thuật số
yesterday from your store—but when I try to này ngày hôm qua từ cửa hàng của bạn nhưng khi
preview the photos I've taken, an error code displays tôi cố gắng xem trước những bức ảnh tôi đã chụp,
on the screen. một mã lỗi hiển thị trên màn hình.
(W-Am) Really? Let me take a look. I have a chart (W-Am) Có thật không? Để tôi xem. Tôi có một
here of all the codes, perhaps it'll tell us what's going biểu đồ ở đây gồm tất cả các mã, có lẽ nó sẽ cho
on...ah, I see. 66-According to the chart, the camera chúng ta biết điều gì đang xảy ra ... à, tôi hiểu rồi.
doesn't have enough battery power to preview the Theo biểu đồ, máy ảnh không có đủ pin để xem
photos. trước ảnh.
(M-Au) Oh. 67-Do I need to buy a new battery? (M-Au) Ồ. Tôi có cần mua pin mới không?
(W-Am) Well, 67-let me give you a new one for free, (W-Am) Có, hãy để tôi cung cấp cho bạn một cái
since you just bought the camera from us yesterday. mới miễn phí, vì bạn vừa mua máy ảnh từ chúng tôi
ngày hôm qua.

65 Who most likely is the woman? Ai có khả năng nhất là phụ nữ?
(A) A workshop instructor (A) Một người hướng dẫn hội thảo
(B) A store clerk (B) Một nhân viên cửa hàng
(C) An electrician (C) Một thợ điện
(D) A product designer (D) Một nhà thiết kế sản phẩm
66 Look at the graphic. Which error code is the camera Nhìn vào đồ họa. Máy ảnh hiển thị mã lỗi nào?
displaying? (A) E-1
(A) E-1 (B) E-2
(B) E-2 (C) E-3
(C) E-3 (D) E-4
(D) E-4
67 What will the woman most likely do next? Người phụ nữ nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Replace an item (A) Thay thế một vật
(B) Take a photograph (B) Chụp ảnh
(C) Read a manual (C) Đọc hướng dẫn
(D) Show some slides (D) Hiển thị một số slide
(M-Au) Jin-Hee, 68-the company's closing the (M-Au) Jin-Hee, công ty đóng cửa bãi đậu xe
parking area in front of our research lab for trước phòng thí nghiệm nghiên cứu của chúng ta
construction next month. Can you send an e-mail to để xây dựng vào tháng tới. Bạn có thể gửi e-mail
tell the rest of the team? để nói cho những người còn lại của đội được không?
(W-Br) Yeah, sure. Did they decide where everyone (W-Br) Vâng, chắc chắn rồi. Họ đã quyết định nơi
should park in the meantime? mọi người nên đỗ xe trong thời gian đó chưa?
(M-Au) We're supposed to use the west parking (M-Au) Chúng ta phải sử dụng khu vực đỗ xe phía
area—'till the construction's finished. tây cho đến khi công trình hoàn thành.
(W-Br) That's quite a long walk from our lab. 69- (W-Br) Đó là một quãng đường đi bộ khá dài từ
When the weather's bad, the roads around here phòng thí nghiệm của chúng ta. Khi thời tiết xấu,
can get really icy. những con đường quanh đây có thể trở nên băng
(M-Au) Don't worry. 70-The company's providing giá.
shuttles from the parking area to our lab. Could (M-Au) Đừng lo lắng. Công ty cung cấp xe con
you add that to the e-mail as well? thoi từ khu vực đỗ xe đến phòng thí nghiệm của
chúng ta. Bạn có thể thêm nó vào e-mail không?

68 Look at the graphic. Which parking area will be Nhìn vào đồ họa. Khu vực đỗ xe nào sẽ bị đóng cửa?
closed? (A) Bắc
(A) North (B) Đông
(B) East (C) Nam
(C) South (D) Tây
(D) West
69 What is the woman concerned about? Người phụ nữ quan tâm đến điều gì?
(A) Building security access (A) Xây dựng truy cập bảo mật
(B) Parking fees (B) Phí đỗ xe
(C) Road conditions (C) Điều kiện đường xá
(D) Heavy traffic (D) Lưu lượng truy cập lớn
70 What does the man say the company will do? Người đàn ông nói công ty sẽ làm gì?
(A) Reimburse employees (A) Hoàn trả nhân viên
(B) Offer a shuttle service (B) Cung cấp dịch vụ đưa đón
(C) Provide maps (C) Cung cấp bản đồ
(D) Distribute electronic badges (D) Phân phối phù hiệu điện tử

PART 4
(W-Am) Hello, Mr. Ortega. 71-This is Helen from (W-Am) Xin chào, ông Ortega. Đây là Helen từ Nội
Super Office Furnishings. I’m calling about the thất siêu văn phòng. Tôi đang gọi về chiếc bàn mới
new desk that you ordered for your office—the mà bạn đã đặt cho văn phòng của mình, chiếc bàn
black one with the glass top? Well, 72-we've run into màu đen có mặt trên bằng kính? Chà, chúng tôi đã
a problem.That model is out of stock and the gặp phải một vấn đề. Mẫu hàng đó đã hết hàng và
manufacturer isn't sure when more will be nhà sản xuất không chắc chắn khi nào sẽ có thêm.
available. But we do have a few other desks within Nhưng chúng tôi có một vài bàn khác trong khoảng
your price range that you might consider purchasing giá của bạn mà bạn có thể cân nhắc mua thay thế. Tôi
instead. I'd be happy to e-mail you some photos of rất vui khi gửi email cho bạn một số hình ảnh của các
these other desks. 73-Just give me a call and let me bàn khác. Chỉ cần gọi cho tôi và cho tôi biết địa chỉ
know what e-mail address I can reach you at. I'm e-mail nào tôi có thể liên lạc với bạn tại. Tôi chắc
sure we can find one you'll be happy with. rằng chúng ta có thể tìm thấy một cái mà bạn sẽ hài
lòng.
71 Where does the woman work? Người phụ nữ làm việc ở đâu?
(A) At a furniture store (A) Tại một cửa hàng đồ nội thất
(B) At a bank (B) Tại ngân hàng
(C) At a law office (C) Tại một văn phòng luật
(D) At a construction company (D) Tại một công ty xây dựng
72 What problem does the woman mention? Người phụ nữ đề cập đến vấn đề gì?
(A) A machine is broken. (A) Một máy bị hỏng.
(B) A contract has not been signed. (B) Một hợp đồng chưa được ký kết.
(C) A price list is incorrect. (C) Một bảng giá là không chính xác.
(D) An item is out of stock. (D) Một mặt hàng đã hết hàng.
73 Why does the woman ask the man to call her back? Tại sao người phụ nữ yêu cầu người đàn ông gọi lại
(A) To verify his credit card number cho cô ấy?
(B) To confirm a color choice (A) Để xác minh số thẻ tín dụng của anh ấy
(C) To provide his e-mail address (B) Để xác nhận lựa chọn màu sắc
(D) To get directions to a building site (C) Để cung cấp địa chỉ email của anh ấy
(D) Để được chỉ dẫn đến một trang web xây dựng
(M-Cn) 74-Thank you all for coming into the clinic (M-Cn) Cảm ơn tất cả các bạn đã đến phòng khám
early today, before our patients start arriving. 75-I sớm hôm nay, trước khi bệnh nhân của chúng ta
wanted to give everyone an update on the bắt đầu đến. Tôi muốn cập nhật cho mọi người về
transition to the new electronic patient records quá trình chuyển đổi sang phần mềm hồ sơ bệnh
software. We’re scheduled to move to the new nhân điện tử mới. Chúng tôi đã lên kế hoạch
system on October tenth. I know that you’ve chuyển sang hệ thống mới vào ngày 10 tháng 10.
already been trained in the new software. 76-What Tôi biết rằng bạn đã được đào tạo về phần mềm mới.
I’d like to do for the next half an hour or so is Những gì tôi muốn làm trong nửa giờ tới là thảo
discuss your experience with the system and luận về trải nghiệm của bạn với hệ thống và xác
identify any issues we still need to address. định bất kỳ vấn đề nào chúng tôi vẫn cần giải quyết.
74 Where is the talk most likely taking place? Cuộc nói chuyện có khả năng diễn ra ở đâu nhất?
(A) At a software development company (A) Tại một công ty phát triển phần mềm
(B) At a medical office (B) Tại một văn phòng y tế
(C) At a moving company (C) Tại một công ty di chuyển
(D) At a training institute (D) Tại một học viện đào tạo
75 What will happen on October tenth? Điều gì sẽ xảy ra vào ngày 10 tháng 10?
(A) A new manager will join the team. (A) Một người quản lý mới sẽ tham gia nhóm.
(B) A staff member will be out of the office. (B) Một nhân viên sẽ ra khỏi văn phòng.
(C) A business will move to a new location. (C) Một doanh nghiệp sẽ chuyển đến một địa điểm
(D) A new computer system will be put in place. mới.
(D) Một hệ thống máy tính mới sẽ được đưa ra.
76 What will the listeners do next? Người nghe sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Schedule appointments (A) Lịch hẹn
(B) View a product demonstration (B) Xem trình diễn sản phẩm
(C) Have a discussion (C) Có một cuộc thảo luận
(D) Relocate some file (D) Di dời một số tập tin
(M-Au) Good morning. 77-I want to go over what (M-Au) Chào buổi sáng. Tôi muốn xem qua những
you'll be doing during registration for the IT gì bạn sẽ làm trong khi đăng ký hội nghị Chiến
Strategy conference. We've set up two tables in the lược CNTT. Chúng tôi đã sắp xếp hai bàn trong sảnh
lobby with conference materials, and you'll be với các tài liệu hội nghị và bạn sẽ phát các gói đăng
handing out registration packets. Each packet ký. Mỗi gói chứa một lịch trình, bản đồ của tòa nhà
contains a schedule, a map of the building, and a và thẻ tên. Hãy nhớ yêu cầu nhận dạng ảnh, như
name tag. 78-Remember to ask for photo hộ chiếu hoặc bằng lái xe, trước khi bạn đưa ra.
identification, like a passport or a driver's license, Người tham dự phải đến trưa để đăng ký, và sau đó
before you give these out. Attendees have until vào buổi chiều bạn sẽ được tự do đi đến bất kỳ bài
noon to check in, and then 79-in the afternoon you'll thuyết trình nào bạn muốn.
be free to go to any presentations you want.
77 What event is being discussed? Sự kiện nào đang được thảo luận?
(A) A city tour (A) Một chuyến tham quan thành phố
(B) A hotel renovation (B) Một khách sạn cải tạo
(C) A company anniversary (C) Một kỷ niệm công ty
(D) A professional conference (D) Một hội nghị chuyên nghiệp
78 What are listeners reminded to do? Người nghe được nhắc nhở để làm gì?
(A) Sign up early (A) Đăng ký sớm
(B) Bring a camera (B) Mang theo máy ảnh
(C) Check identification (C) Kiểm tra nhận dạng
(D) Read a manual (D) Đọc hướng dẫn
79 What can listeners do in the afternoon? Người nghe có thể làm gì vào buổi chiều?
(A) Attend presentations (A) Tham dự thuyết trình
(B) Watch a video (B) Xem video
(C) Meet city officials (C) Gặp gỡ các quan chức thành phố
(D) Visit museums (D) Tham quan bảo tàng
(W-Am) Hi Pedro, this is Margaret. 80-Thanks again (W-Am) Chào Pedro, đây là Margaret. Cảm ơn một
for helping me plan the reception to welcome lần nữa vì đã giúp tôi lên kế hoạch tiếp đón để
Professor Edmunson to our university. I know we chào đón Giáo sư Edmunson đến trường đại học
decided to reserve a private dining room at the của chúng tôi. Tôi biết chúng ta đã quyết định đặt
Willow Lane Restaurant so we can all meet our new một phòng ăn riêng tại nhà hàng Willow Lane để tất
colleague. But, 81-now we have a problem. Thirty- cả chúng ta có thể gặp gỡ đồng nghiệp mới của mình.
five people have accepted the invitation! 81-I wasn't Nhưng, bây giờ chúng ta có một vấn đề. Ba mươi
expecting so many. It's probably not too late to book lăm người đã chấp nhận lời mời! Tôi không mong
a different place, but we have to hurry. 82-Would you đợi nhiều như vậy. Có lẽ không quá muộn để đặt
have time to call some other restaurants this một nơi khác, nhưng chúng ta phải nhanh lên. Bạn có
morning to see what space they have available? thời gian để gọi một số nhà hàng khác sáng nay để
Then we can decide what to do. xem họ có chỗ trống nào không? Sau đó chúng ta
có thể quyết định phải làm gì.
80 What is the speaker planning? Kế hoạch loa là gì?
(A) A fund-raising party (A) Một bữa tiệc gây quỹ
(B) A welcome reception (B) Một buổi tiếp đón chào mừng
(C) An award ceremony (C) Một lễ trao giải
(D) An annual picnic (D) Một chuyến dã ngoại hàng năm
81 What does the speaker imply when she says, "35 Người nói ngụ ý gì khi cô nói, "35 người đã chấp
people have accepted the invitation"? nhận lời mời"?
(A) She thinks changing a date would be difficult. (A) Cô ấy nghĩ việc thay đổi một ngày sẽ khó khăn.
(B) She forgot to notify some people about an event. (B) Cô ấy quên thông báo cho một số người về một
(C) The current venue is too small. sự kiện.
(D) A ticket price is too high. (C) Địa điểm hiện tại quá nhỏ.
(D) Một giá vé quá cao.
82 What does the speaker ask the listener to do? Người nói yêu cầu người nghe làm gì?
(A) Update a database (A) Cập nhật cơ sở dữ liệu
(B) Prepare some name tags (B) Chuẩn bị một số thẻ tên
(C) Help select a speaker (C) Trợ giúp chọn loa
(D) Make some phone calls (D) Thực hiện một số cuộc gọi điện thoại
(W-Br) Good morning. As you know, 83-we're going (W-Br) Chào buổi sáng. Như bạn đã biết, chúng tôi
to carry a different brand of exercise machines at sẽ mang một thương hiệu máy tập thể dục khác tại
our store starting next month. The selection will cửa hàng của chúng tôi bắt đầu vào tháng tới.
include equipment such as treadmills and stationary Việc lựa chọn sẽ bao gồm các thiết bị như máy chạy
bikes. It's very important that you, as sales bộ và xe đạp đứng yên. Điều rất quan trọng là bạn,
associates, become familiar with the products, and với tư cách là cộng tác viên bán hàng, làm quen với
know how to use each machine. So, 84-I’ll be giving các sản phẩm và biết cách sử dụng từng máy. Vì vậy,
each of you a brochure with pictures and Tôi sẽ đưa cho mỗi bạn một tập tài liệu với hình
descriptions of all the machines to look over. ảnh và mô tả về tất cả các máy để xem qua. Xin
Please read through this information. Next week a vui lòng đọc qua thông tin này. Tuần tới, một đại
representative from the manufacturer will come diện từ nhà sản xuất sẽ đến cửa hàng và đào tạo
to the store and train us on the new equipment. chúng tôi về các thiết bị mới.
83 What is the speaker mainly discussing? Người nói chủ yếu thảo luận là gì?
(A) A revised work schedule (A) Lịch làm việc sửa đổi
(B) New fitness equipment (B) Thiết bị thể dục mới
(C) Opportunities for promotion (C) Cơ hội thăng tiến
(D) Free exercise classes (D) Các lớp tập thể dục miễn phí
84 What are the listeners asked to do? Những người nghe được yêu cầu làm gì?
(A) Read about some products (A) Đọc về một số sản phẩm
(B) Submit hours of availability (B) Gửi giờ khả dụng
(C) Contact a supplier (C) Liên hệ với nhà cung cấp
(D) Fill out an application (D) Điền vào một ứng dụng
85 According to the speaker, what will occur next Theo người nói, điều gì sẽ xảy ra vào tuần tới?
week? (A) Một kỳ nghỉ lễ
(A) A holiday sale (B) Một cửa hàng mở
(B) A store opening (C) Một buổi đào tạo
(C) A training session (D) Một triển lãm thương mại
(D) A trade show
(M-Au) Hi, Alan, it's Clarence. 86-I'd like to talk to (M-Au) Chào, Alan, tôi là Clarence. Tôi muốn nói
you about moving your work station to our new chuyện với bạn về việc chuyển bàn làm việc của
office space on the second floor. 87-I know you're bạn sang không gian văn phòng mới của chúng tôi
used to the space where you work now, but you are trên tầng hai. Tôi biết bạn đã quen với không gian
right next to the break room. 87-It's much quieter on nơi bạn làm việc bây giờ, nhưng bạn ở ngay cạnh
the second floor. Plus, the other software developers phòng nghỉ. Nó yên tĩnh hơn nhiều trên tầng hai.
are already in the new space, and it'd be convenient Thêm vào đó, các nhà phát triển phần mềm khác đã ở
to have our entire team close together. Please begin trong không gian mới và sẽ thuận tiện khi có toàn bộ
packing your belongings this week, and 88-on nhóm của chúng tôi gần nhau. Vui lòng bắt đầu đóng
Monday, I'll arrange for someone to come and set gói đồ đạc của bạn trong tuần này và vào Thứ Hai,
up your computer in the new location. tôi sẽ sắp xếp cho ai đó đến và thiết lập máy tính
của bạn ở vị trí mới.
86 What does the speaker want to talk about? Người nói muốn nói về điều gì?
(A) Working on a different project (A) Làm việc trên một dự án khác
(B) Modifying an agenda (B) Sửa đổi chương trình nghị sự
(C) Moving to a new office space (C) Chuyển đến một không gian văn phòng mới
(D) Arranging a client visit (D) Sắp xếp một chuyến thăm khách hàng
87 Why does the speaker say, "you are right next to the Tại sao người nói nói, "bạn ở ngay bên cạnh phòng
break room"? nghỉ"?
(A) To suggest that a location is undesirable (A) Để đề xuất rằng một vị trí là không mong
(B) To propose taking a break muốn
(C) To turn down a colleague's invitation (B) Đề xuất nghỉ ngơi
(D) To ask about a convenient place to meet (C) Để từ chối lời mời của đồng nghiệp
(D) Để hỏi về một nơi thuận tiện để gặp gỡ
88 What does the speaker say will take place on Người nói nói gì sẽ diễn ra vào thứ Hai?
Monday? (A) Một bài thuyết trình bán hàng
(A) A sales presentation (B) Một định hướng của bộ phận
(B) A department orientation (C) Một tour du lịch cơ sở
(C) A facility tour (D) Cài đặt máy tính
(D) A computer installation
(M-Cn) 89-I'd like to introduce to you Jacqueline (M-Cn) Tôi muốn giới thiệu với bạn Jacqueline
Porter, who's here today to lead customer service Porter, người ở đây hôm nay để hướng dẫn đào
training for all our City Heights Shoe store tạo dịch vụ khách hàng cho tất cả nhân viên cửa
employees. 90-Jacqueline has been educating staff hàng Giày dép City Heights của chúng ta.
on customer service strategies for several years. Jacqueline đã đào tạo nhân viên về các chiến lược
She has a lot of insight into dealing with client dịch vụ khách hàng trong nhiều năm. Cô ấy có
interactions in the retail environment.Today's focus nhiều hiểu biết trong việc xử lý các tương tác của
will be how to best build customer loyalty, so that khách hàng trong môi trường bán lẻ. Trọng tâm của
our customers will continue to come back to our ngày hôm nay sẽ là làm thế nào để xây dựng lòng
stores. 91-Before I let Jacqueline start, just a quick trung thành của khách hàng tốt nhất, để khách hàng
reminder to please switch off your mobile phones của chúng ta sẽ tiếp tục quay lại cửa hàng của chúng
to minimize distractions during her presentation. ta. Trước khi tôi để Jacqueline bắt đầu, chỉ cần
một lời nhắc nhanh để vui lòng tắt điện thoại di
động của bạn để giảm thiểu phiền nhiễu trong khi
trình bày.
89 Where do the listeners most likely work? Nơi nào người nghe có khả năng làm việc nhất?
(A) At a clothing factory (A) Tại một nhà máy quần áo
(B) At an electronics shop (B) Tại một cửa hàng điện tử
(C) At an art museum (C) Tại một bảo tàng nghệ thuật
(D) At a shoe store (D) Tại một cửa hàng giày
90 Who is Jacqueline Porter? Jacqueline Porter là ai?
(A) A store clerk (A) Một nhân viên cửa hàng
(B) A corporate trainer (B) Một nhà đào tạo doanh nghiệp
(C) A clothing designer (C) Một nhà thiết kế quần áo
(D) An advertising executive (D) Một giám đốc quảng cáo
91 What does the speaker remind listeners to do? Người nói nhắc nhở người nghe làm gì?
(A) Turn off mobile phones (A) Tắt điện thoại di động
(B) Sign a receipt (B) Ký biên nhận
(C) Complete a survey (C) Hoàn thành một cuộc khảo sát
(D) Put up a display (D) Đưa lên màn hình
(W-Br) Good morning everyone. 92-We're going to (W-Br) Chào buổi sáng mọi người. Chúng ta sẽ có
have a busy day because of the power failure last một ngày bận rộn vì sự cố mất điện đêm qua. Điện
night. The electricity was down for about an hour bị tắt trong khoảng một giờ và một số bộ phận đang
and several departments are reporting trouble báo cáo sự cố kết nối với Internet. Họ sẽ cần sự giúp
connecting to the Internet. They'll need our help đỡ của chúng tôi để đưa máy chủ của họ trở lại trực
getting their servers back online. However, 93-the tuyến. Tuy nhiên, trưởng phòng nhóm Phát triển
head of the Product Development team said that sản phẩm nói rằng họ không thể sắp xếp lại hội
they can't reschedule the videoconference they've nghị truyền hình mà họ có được sáng nay, vì vậy
got this morning, so I'm going to head over now tôi sẽ đi đến đó để đảm bảo rằng mọi thứ đều hoạt
to make sure that everything is operational in the động trong phòng mà họ đã đặt trước. Tôi đã yêu
room that they've booked. 94-l've asked Li Wei to cầu Li Wei trả lời điện thoại trợ giúp khi có yêu
answer the helpdesk phone as requests come in. cầu. Những người còn lại có thể bắt đầu với các đơn
The rest of you can get started on the work orders đặt hàng công việc mà chúng ta đã có.
that we already have.

92 What happened last night? Chuyện gì đã xảy ra đêm qua?


(A) Some servers were delivered. (A) Một số máy chủ đã được chuyển giao.
(B) The electricity went out. (B) Điện bị cúp.
(C) A Web site was launched. (C) Một trang web đã được đưa ra.
(D) Some keys were lost. (D) Một số phím bị mất.
93 Look at the graphic. Which room will the speaker go Nhìn vào đồ họa. Phòng nào sẽ người nói đến tiếp
to next? theo?
(A) Room 223 (A) Phòng 223
(B) Auditorium (B) Thính phòng
(C) Room 407 (C) Phòng 407
(D) Cafeteria (D) Quán cà phê
94 According to the speaker, what will Li Wei do? Theo người nói, Li Wei sẽ làm gì?
(A) Lead a repair crew (A) Dẫn đầu một đội sửa chữa
(B) Test out some products (B) Kiểm tra một số sản phẩm
(C) Install some software (C) Cài đặt một số phần mềm
(D) Answer a telephone (D) Trả lời điện thoại
(W-Am) Good evening, this is Channel 11 News. 95- (W-Am) Chào buổi tối, đây là Tin tức Kênh 11. Hôm
Today, Mayor Goldberg held a press conference nay, Thị trưởng Goldberg đã tổ chức một cuộc
to announce plans to repair damaged roads in the họp báo để công bố kế hoạch sửa chữa những con
city. 90-The mayor said the project will begin next đường bị hư hỏng trong thành phố. Thị trưởng cho
month, and Smith Road will be the first road biết dự án sẽ bắt đầu vào tháng tới và Smith Road
closed. There will be detour signs posted, but please sẽ là con đường đầu tiên đóng cửa. Sẽ có các dấu
be aware that no one will be able to access Smith hiệu đường vòng được đăng, nhưng xin lưu ý rằng
Road for at least two weeks. The mayor also không ai có thể truy cập Smith Road trong ít nhất hai
announced that at least 100 new workers would be tuần. Thị trưởng cũng tuyên bố rằng ít nhất 100 công
hired to complete the roadwork. 97-You can visit the nhân mới sẽ được thuê để hoàn thành công việc làm
Channel 11 Web site for a link to descriptions of đường. Bạn có thể truy cập trang web Kênh 11 để
these new jobs. biết liên kết đến các mô tả về các công việc mới
này.

95 Who gave a press conference today? Ai đã cho một cuộc họp báo ngày hôm nay?
(A) A civil engineer (A) Một kỹ sư xây dựng
(B) A local student (B) Một sinh viên địa phương
(C) The city mayor (C) thị trưởng thành phố
(D) The company president (D) Chủ tịch công ty
96 Look at the graphic. Which building will be affected Nhìn vào đồ họa. Tòa nhà nào sẽ bị ảnh hưởng bởi
by the first road closure? việc đóng đường đầu tiên?
(A) The high school (A) Trường trung học
(B) The post office (B) Bưu điện
(C) The bus station (C) Trạm xe buýt
(D) The museum (D) Bảo tàng
97 What information does the speaker say can be found Người nói có thể tìm thấy thông tin gì trên một trang
on a Web site? web?
(A) The location of a bus stop (A) Vị trí của một trạm xe buýt
(B) The schedule for a construction project (B) Lịch trình cho một dự án xây dựng
(C) Information about job openings (C) Thông tin về cơ hội việc làm
(D) Steps for filing a complaint (D) Các bước nộp đơn khiếu nại
(M-Au) Attention, passengers of Flight B 1205 to (M-Au) Hành khách của chuyến bay B 1205 tới Los
Los Angeles: 98-"this flight is overbooked. If you're Angeles chú ý: "chuyến bay này đã đặt full. Nếu
available to take a later flight today, please come bạn sẵn sàng để có chuyến bay sau hôm nay, vui
to the customer service desk right away and you'll lòng đến quầy dịch vụ khách hàng ngay và bạn sẽ
receive a voucher for a free, round-trip, domestic nhận được một phiếu giảm giá đối với chuyến bay
flight. Additionally, 99-we are now scheduled to nội địa miễn phí, khứ hồi. Ngoài ra, chúng tôi hiện
board at Gate 24C. We apologize for the late đang có kế hoạch lên máy bay tại Cổng 24C.
notice, but 100-the door to the jet bridge is not Chúng tôi xin lỗi vì thông báo trễ, nhưng cửa của
working, so we're being moved to a different gate. cầu máy bay không hoạt động, vì vậy chúng tôi
Thank you for your patience. We'll begin boarding đang chuyển đến một cổng khác. Cảm ơn vì sự kiên
shortly. nhẫn của bạn. Chúng ta sẽ bắt đầu lên máy bay nhanh
chóng.
98 According to the speaker, why should listeners visit Theo người nói, tại sao người nghe nên ghé thăm bàn
the customer service desk? dịch vụ khách hàng?
(A) To claim a lost item (A) Để yêu cầu một món đồ bị mất
(B) To check extra baggage (B) Để kiểm tra hành lý bổ sung
(C) To request a special meal (C) Yêu cầu một bữa ăn đặc biệt
(D) To volunteer for a later flight (D) Tình nguyện cho chuyến bay sau
99 Look at the graphic. Which information has Nhìn vào đồ họa. Thông tin nào đã thay đổi?
changed? (A) Los Angeles
(A) Los Angeles (B) B1205
(B) B1205 (C) 22C
(C) 22C (D) 8D
(D) 8D
100 According to the speaker, what is the reason for the Theo người nói, lý do của sự thay đổi là gì?
change? (A) Một số công nhân bị trễ.
(A) Some workers are late. (B) Một cánh cửa bị phá vỡ.
(B) A door is broken. (C) Thời tiết xấu.
(C) The weather is bad. (D) Một máy tính bị trục trặc.
(D) A computer is malfunctioning.

You might also like