You are on page 1of 11

LỜI THOẠI VÀ GIẢI THÍCH DỊCH NGHĨA

7. 7.
Where can I find the vice president's office? Tôi có thể tìm văn phòng phó chủ tịch ở đâu?
(A) It's on the second floor (A) Nó ở trên tầng 2.
(B) Tủ hồ sơ ở bên trái.
(B) The filing cabinet on the left.
(C) Chúng tôi được phép sử dụng văn phòng
(C) We have to use official stationery. phẩm.
TÀI LIỆU PART 1-2 CỦA NHÓM “TOEIC TRAINING GROUP”
68
8. 8.
Which desk is mine? Cái bàn nào là của tôi?
(A) At noon on Wednesday. (A) Vào trưa thứ Tư.
(B) Máy tính làm việc của tôi.
(B) My computer works.
(C) Cái bên cạnh máy in.
(C) The one next to the printer.
8. Who ordered the side salad? 9. Ai đã gọi món salad?
(A) Một cái nĩa và dao.
(A) A fork and knife. (B) Bằng thẻ tín dụng.
(B) By credit card. (C) Đó là tôi.
(C) That was me.

10. 10.
Wasn't Mr. Keller supposed to come to this Ông Keller có đến dự bữa tối kinh doanh này
business dinner? không?
(A) Chiến lược tuyển dụng.
(A) Recruiting strategies.
(B) Đúng, ông ấy sẽ ở đây trong 10 phút nữa.
(B) Yes, he'll be here in ten minutes. (C) Bạn có thích gà không?
(C) Would you prefer chicken?
11. When did they announce Barbara's 12. Khi nào họ tuyên bố thăng chức Barbaca
promotion to vice president? lên phó chủ tịch?

(A) A hard worker. (A) Một nhân viên chăm chỉ.


(B) Vào thứ Hai.
(B) On Monday.
(C) Đúng, là cô ấy.
(C) Yes, she is.

TÀI LIỆU PART 1-2 CỦA NHÓM “TOEIC TRAINING GROUP”


69
12. 12.
This is your first visit to this location, right? Đây là chuyến thăm đầu tiên của bạn đến
(A) Check the parking area. đây, phải không?
(A) Kiểm tra khu vực gửi xe.
(B) No, I've been here before.
(B) Không, tôi đã ở đây trước đó.
(C) We won first prize! (C) Chúng ta giành giải nhất!
13. 13.
Have you seen the new film at the cinema yet? Bạn đã xem bộ phim mới ở rạp chưa?
(A) No, I'm going to go see it tomorrow. (A) Chưa, tôi sẽ đi xem nó vào ngày nai.
(B) Một đạo diễn phim đoạt giải thưởng.
(B) An award-winning movie director.
(C) Để thăm bạn của tôi.
(C) To visit my friend.
14. 14.
Would you like to come to dinner with us later Bạn có muốn đến ăn tối với chúng tôi tối nay
tonight? không?
(A) Tôi phải phụ trách một hội thảo vào sáng
(A) I'm leading a workshop early
sớm ngày mai.
tomorrow morning. (B) Chợ nông sản bán chúng.
(B) The farmers market sells them. (C) Chúng tôi sẽ tìm cho bạn một bảng ở
(C) We'll find you a table in the back. phía sau.

15. 15.
Where did the accounting department move Đâu là nơi bộ phận kế toán chuyển tới?
to? (A) Tôi cũng làm việc trong bộ phận đó.
(B) Tài khoản ngân hàng của công ty.
(A) I work in that department, too.
(C) Ngay bên kia tòa nhà.
(B) The company's bank account.
(C) Right across the hall.
16. 16.
How did the focus group respond to our new Nhóm khảo sát phản hồi về logo mới của
logo? chúng ta như thế nào?
(A) Họ thích nó.
(A) They liked it.
(B) Làm thế nào tôi có thể tập trung vào
(B) How can I focus this camera? camera này?
(C) It's about four thirty. (C) Bây giờ khoảng 4h30.

TÀI LIỆU PART 1-2 CỦA NHÓM “TOEIC TRAINING GROUP”


70
17. 17.
When does the reception start? Khi nào bữa tiệc bắt đầu?
(A) On Barton Avenue. (A) Trên Barton Avenue
(B) Tôi không nhận được lời mời.
(B) I didn't receive an invitation.
(C) 70 khách.
(C) Seventy guests.

18. 18.
Did you arrange to have the door Bạn đã sắp xếp để sửa cánh cửa phải
repaired? không?
(A) Tôi đã mua một chiếc kéo.
(A) I bought a pair of scissors.
(B) Một loạt của dữ liệu quý.
(B) A range of quarterly data. (C) Đúng, tôi đặt 1 yêu cầu vào hôm
(C) Yes, I put in a request qua.
yesterday.

19. 19.
Why are production numbers so low Tại sao lượng sản xuất rất thấp trong
this month? tháng này?
(A) Cao 1m.
(A) One meter high.
(B) Bởi vì một vài máy phải sửa chữa.
(B) Because some machines were (C) Vài trăm đơn vị.
down for repairs.
(C) A few hundred units.

20. 20.
Do you mind if I leave early today? Bạn không phiền nếu tối rời đi sớm
(A) Has your report been (về sớm) vào hôm nay?
(A) Báo cáo của bạn đã được gửi
submitted?
chưa?
(B) Twelve staff members attended. (B) 12 nhân viên được tham gia.
(C) A 50-dollar discount. (C) Một khuyến mãi 50 USD.

21. 21.
Which software programs does Allison Phần mềm nào Allison biết cách sử
know how to use? dụng?
(A) Đây là bản sao báo cáo của cô ấy.
(A) Here's a copy of her resume.
(B) Đó là máy tính của tôi
(B) That's my computer. (C) Một số tư vẫn kỹ thuật.
(C) Some technical consultants.

TÀI LIỆU PART 1-2 CỦA NHÓM “TOEIC TRAINING GROUP”


71
22. 22.
What does the conference registration Phí đăng kí hội nghị bao gồm những
fee include? gì?
(A) All sessions plus lunch. (A) Tất cả các buổi cùng bữa chưa.
(B) Trong Ballroom 1 và 2.
(B) In Ballrooms 1 and 2.
(C) Đó là một tỷ lệ hợp lý.
(C) That's a reasonable rate.

23. 23.
Twenty people signed up for the team- Hai mươi người đã đăng ký hội thảo
building seminar. xây dựng đội ngũ.
(A) Tòa nhà đã được cải tạo lại.
(A) The building was renovated.
(B) Đội bóng yêu thích của tôi.
(B) My favorite sports team. (C) Tốt, nó nhiều hơn năm trước.
(C) Great, that's more than last
year.

24. 24.
Can we begin production this week, or Chúng tôi có thể bắt đầu sản xuất vào
should we revise the timeline? tuần này, hoặc chúng ta có thể xem
xét lại thời gian?
(A) Improving efficiency.
(A) Cải thiện năng xuất.
(B) I've seen that performance. (B) Tôi đã thấy hiệu xuất đó.
(C) You can start this Thursday. (C) Bạn có thể bắt đầu vào thứ Năm
này.

25. 25.
How are we marketing our new Làm thế nào chúng ta tiếp thị đồ uống
beverage to young people? mới cho những người trẻ tuổi?
(A) Một vài bút chì và sổ tay, làm ơn.
(A) Some pencils and notebooks,
(B) Robert phụ trách sản phẩm đó.
please. (C) Cảm ơn, tôi chỉ có nước.
(B) Robert's in charge of that
product.
(C) Thanks, I'll just have water.

26. 26.
You ready should join that new fitness Bạn đã sẵn sàng tham gia câu lạc bộ
club. thể dục mới.
(A) Bóng rổ và tenis.
TÀI LIỆU PART 1-2 CỦA NHÓM “TOEIC TRAINING GROUP”
72
(A) Basketball and tenis. (B) Xin lỗi tôi không thể cùng bạn ăn
(B) Sorry I can’t join you for dinner. tối.
(C) Yes, I’d like to get more (C) Đúng, tôi muốn tập thể dục nhiều
hơn.
exercise.
27. 27.
Where can I get a laptop for our Tôi có thể nhận được laptop cho cuộc
meeting? họp của chúng ta ở đâu?
(A) Phòng họp hội nghị có máy tính.
(A) The conference room has
(B) Đúng, họ đang thực tập.
computers. (C) Chúng tôi gặp nhau mỗi tuần một
(B) Yes, they're doing internships. lần.
(C) We meet once a week.
28. 28.
Why do you want to sell your house? Tại sao bạn muốn bán nhà?
(A) We provide home delivery. (A) Chúng tôi quyết định chuyển nhà.
(B) Tôi có công việc mới ở London.
(B) My new job's in London.
(C) Một cơ quan bất động sản.
(C) A real estate agency.
29. 29.
I'm going to pick up the printing order Tôi sẽ nhận đơn đặt hàng in bây giờ.
now. (A) Đúng, nó thật sự rất vui.
(B) Đừng quên biên lai.
(A) Yes, it was really fun.
(C) Không, theo thứ tự bảng chữ cái.
(B) Don't forget the receipt.
(C) No, in alphabetical order.
30. 30.
When is the new amusement park Khi nào công viên giải trí mới dự kiến
scheduled to open? mở cửa?
(A) Có lẽ ở trung tâm thành phố.
(A) Probably in the city center.
(B) Tất cả được thông báo trên báo.
(B) There's all announcement in (C) Mười xu một bản.
the newspaper.
(C) Ten cents a copy.
31. 31.
Do we have to submit our budget Chúng ta phải gửi báo cáo ngân sách
report on Friday, or is Monday OK? vào thứ Sáu, hay thứ Hai có ổn
không?
(A) It was pretty expensive.
(A) Nó khá đắt.
(B) He was here a few days ago. (B) Anh ấy đã ở đây vài ngày trước.
(C) Maria was firm about the (C) Maria chắc chấn về thời hạn.

TÀI LIỆU PART 1-2 CỦA NHÓM “TOEIC TRAINING GROUP”


73
deadline.

TEST 8 ETS 2019 PART 2

Câu TRANSCRIPT DỊCH NGHĨA


Did you buy a monthly parking pass? Bạn đã mua vé đỗ xe hàng tháng chưa?
(A) I’ve prepared a new list. (A) Tôi đã chuẩn bị 1 danh sách mới
7
(B) I’m not very hungry. (B) Tôi không đói lắm
(C) Yes, at the beginning of January. (C) Rồi, vào đầu tháng 1
Where should we put the microwave Chúng ta nên đặt lò vi sóng ở đâu?
oven?
8 (A) The food is very spicy. (A) Thức ăn rất cay
(B) On the back counter. (B) Ở quầy phía sau
(C) Very recently. (C) Gần đây thôi
Why can’t the vice president attend the Tại sao phó chủ tịch không tham dự cuộc
meeting? họp?
(A) Because he’s on vacation this (A) Bời vì anh ấy đang đi nghỉ vào tuần
9
week. này
(B) Conference room four. (B) Phòng họp số 4
(C) Thank you for the present. (C) Cảm ơn bạn vì món quà
Isn’t this the line for the theater’s box Đây là lối xếp hàng mua vé xem phim phải
office? không?
10 (A) They’re heavy, aren’t they? (A) Chúng khá nặng, phải không?
(B) Yes, you’re in the right place. (B) Vâng, bạn đến đúng chỗ rồi
(C) A seat near the stage. (C) 1 chỗ gần sân khấu
When can I update your computer Khi nào tôi có thể nâng cấp phần mềm máy
software? tính?
11 (A) This afternoon would be best. (A) Chiều nay là tốt nhất
(B) Because the monitor broke. (B) Bởi vì màn hình bị vỡ
(C) Just behind the printer. (C) Ngay sau máy in
12 Nadia’s on a business trip in Germany, Nadia đang đi công tác ở Đức, phải không?

TÀI LIỆU PART 1-2 CỦA NHÓM “TOEIC TRAINING GROUP”


74
isn’t she?
(A)We’re usually busy on Tuesdays (A) Chúng ta thường xuyên bận rộn vào
thứ ba
(B) No, she leaves tomorrow (B) Không, cô ấy sẽ đi vào ngày mai
(C) I took a guided tour (C) Tôi đã đi 1 chuyến du lịch có hướng
dẫn viên
How long does the legal team need to Nhóm pháp lý cần bao lâu để xem lại hợp
review the contracts? đồng?
13 (A) Yes, the view’s beautiful. (A) Vâng, tầm nhìn rất đẹp
(B) Five hundred dollars. (B) 500 đô la
(C) A few more days. (C) 1 vài ngày nữa
Why don’t we hire another Tại sao chúng ta không thuê 1 lễ tân khác?
receptionist?
14 (A) Try restarting it. (A) Hãy thử khởi động lại
(B) Let’s suggest it to our manager. (B) Hãy đề xuất với quản lý
(C) There’s a reception at the gallery. (C) Có 1 bữa tiệc ở phòng triển lãm
Have you finished the budget report, or Bạn đã hoàn thành báo cáo ngân sách chưa
are you still working on it? HAY vẫn đang làm nó?
15 (A) I’m almost done. (A) Tôi gần xong rồi
(B) No, it’s plastic. (B) Không, đó là nhựa
(C) Yes, I’ve eaten there. (C) Vâng, tôi đã ăn ở đó
Are you training the new employees? Bạn có đang đào tạo các nhân viên mới
không?
16 (A) A one-way ticket. (A) 1 tấm vé 1 chiều
(B) Not this time. (B) Không phải lúc này
(C) All right, thanks. (C) Được rồi, cảm ơn bạn
Can you call our Singapore office to Bạn có thể gọi đến văn phòng Singapore để
confirm the client’s address? xác nhận địa chỉ của khách hàng không?
17 (A) A short flight. (A) 1 chuyến bay ngắn
(B) I’m late for a meeting. (B) Tôi đang muộn cuộc họp
(C) Right, the cafeteria upstairs. (C) Vâng, nhà ăn ở trên lầu
18 Who still needs to submit their travel Ai vẫn cần phải nộp hóa đơn công tác?

TÀI LIỆU PART 1-2 CỦA NHÓM “TOEIC TRAINING GROUP”


75
receipts?
(A) I have to submit mine. (A) Tôi phải nộp hóa đơn của tôi
(B) A rental property. (B) Một tài sản cho thuê
(C) The trip went well, thanks. (C) Chuyến đi rất thành công, cảm ơn
Why is our company Web site currently Tại sao Website của công ty bây giờ không
unavailable? truy cập được?
19 (A) No, none are in stock. (A) không, Không còn gì trong kho
(B) I like that one too. (B) Tôi cũng thích cái đó
(C) It’s working for me. (C) Tôi vẫn truy cập được
Where will the interns be seated? Các thực tập sinh sẽ ngồi ở đâu?
(A) I’ll ask Martha. (A) Tôi sẽ hỏi Martha
20
(B) A long internship. (B) Một kì thực tập dài
(C) Maybe tomorrow. (C) Có lẽ là ngày mai
What time does the train from Milan Mấy giờ thì chuyến tàu từ Milan đến nơi?
arrive?
21 (A) Yes, in the training manual. (A) Vâng, trong sách đào tạo
(B) Two large suitcases. (B) Hai chiếc vali lớn
(C) It should be here soon. (C) Nó sẽ ở đây sớm
When can you complete the Khi nào bạn có thể hoàn thành bài thuyết
presentation? trình?
(A) From another vendor. (A) Từ 1 nhà bán hàng khác
22
(B) I have a lot of projects this (B) Tôi có rất nhiều dự án tuần này
week.
(C) They’re offering a discount. (C) Họ đang giảm giá
The elevator needs to be repaired. Thang máy cần được sữa chữa
(A) We passed the park. (A) Chúng ta đã đi qua công viên
23 (B) A twelve-story building. (B) Một tòa nhà 12 tầng
(C) The maintenance crew is on their (C) Đội bảo dưỡng đang trên đường
way. đến
Let’s take our clients to the theater. Hãy dẫn khách hàng đến rạp chiếu phim
24 (A) How about a restaurant instead? (A) Thay bằng nhà hàng thì thế nào ?
(B) Downstairs on the left.

TÀI LIỆU PART 1-2 CỦA NHÓM “TOEIC TRAINING GROUP”


76
(C) I brought my own. (B) Ở tầng dưới, bên tay trái
(C) Tôi tự mua
Have you tried our grilled vegetable Bạn đã thử đĩa rau củ nướng của chúng tôi
platter? chưa?
25 (A) Because I already tried to. (A) Bởi vì tôi đã thử
(B) She’s at the supermarket. (B) Cô ấy ở siêu thị
(C) No, is that a new menu item? (C) Chưa, đó là một món mới hả?
How was last night’s dance Buổi biểu diễn nhảy tối qua thế nào?
performance?
26 (A) Three tickets, please. (A) Ba vé, làm ơn
(B) That was our goal. (B) Đó là mục tiêu của chúng tôi
(C) I had to work late. (C) Tôi phải làm việc muộn
Why don’t we close the store early for the Tại sao chúng ta không đóng cửa hàng sớm
staff meeting? để họp nhân viên?
(A) On the bottom shelf. (A) Ở cái giá cuối
27
(B) That’s what we were planning to (B) Đó là điều chúng tôi đang định làm
do.
(C) The clothes are folded. (C) Quần áo đã được gập
I need to find a new dentist. Tôi cần tìm một nha sĩ mới
(A) A morning appointment. (A) Một cuộc hẹn sáng
28
(B) No, she’s a technician. (B) Không, cô ấy là một kĩ thuật viên
(C) Mine is excellent. (C) Nha sĩ của tôi rất tuyệt
Will your rent increase next year, or will Giá thuê của bạn sẽ tăng vào năm sau hay
it stay the same? nó vẫn giữ nguyên?
29 (A) The lease agreement. (A) Hợp đồng thuê
(B) I’m getting a new apartment. (B) Tôi sẽ lấy một căn hộ mới
(C) I lent it to him a while ago. (C) Tôi cho anh ta mượn một thời gian
Shouldn’t we post the job opening Chúng ta có nên đăng quảng cáo tuyển
online? dụng online không?
30 (A) The post office. (A) Bưu điện
(B) Hang the painting on the north wall. (B) Treo bức tranh lên bức tường phía bắc
(C) We have enough applicants.

TÀI LIỆU PART 1-2 CỦA NHÓM “TOEIC TRAINING GROUP”


77
(C) Chúng ta đã có đủ ứng viên
What does the timeline look like for the Tiến độ cho việc nâng cấp tiền sảnh thế
lobby renovations? nào?
(A) The schedule was e-mailed (A) Lịch đã được gửi vào email hôm
31 yesterday. qua
(B) No, that’s all right.
(C) The six-thirty train. (B) Không, ổn mà
(C) Chuyến tàu 6h30

TÀI LIỆU PART 1-2 CỦA NHÓM “TOEIC TRAINING GROUP”


78

You might also like