You are on page 1of 24

TOEIC MR.TRU – 07.6677.

6575

TEST 5

1.

Musicians: nhạc sĩ, nhạc


công.
Arrange: sắp xếp.
Turning a page: lật qua trang.
Recording equipment: thiết
bị thu âm.
Stage: sân khấu.
Instruments: nhạc cụ.
Practice: luyện tập.

(A) Recording equipment is being moved 1. Một số phụ nữ đang luyện tập nhạc cụ.
onto a stage 2. Các ghế đang được sắp xếp trong lớp.
(B) Some women are practicing their 3. Thiết bị ghi âm đang được di chuyển lên
instruments một sân khấu.
(C) Chairs are being arrange in a classroom 4. 1 trong những nhạc sĩ đang lật qua trang.
(D) One of the musicians is turning a page
Đáp án Đúng:B Nối: A - 3 ;B-1 ; C -2 ; D -4

2.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Audience: khán giả.


Seated in rows: ngồi
trong hàng.
Exiting a theater: ra khỏi
rạp hát.
Performers: người biểu
diễn.
Collected: thu thập.

(A) Some performers are on a stage. 1. Vé đang được thu.


(B) An audience is seated in rows. 2. Mọi người đang ra khỏi nhà hát.
(C) Tickets are being collected. 3. Khán giả ngồi trong hàng.
(D) People are exiting a theater. 4. Một số nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu.
Đáp án Đúng:B Nối: A -4 ;B-3 ;C-1 ; D -2

3.

Taking place: diễn ra.


Block: chặn.
Riders: người đạp xe.
Spectators: khán giả.
Stadium: sân vận động.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) Spectators have gathering along the 1. Người đi xe đạp đang leo lên xe đạp.
street 2. Các khán giả tụ tập dọc đường phố.
(B) A Sports event is taking place in a 3. Một sự kiện thể thao đang diễn ra tại sân
stadium vận động.
(C) The road has been block by some tires 4. Con đường bị chặn bởi một số lốp xe..
(D) Raiders are getting on bicycle
Đáp án Đúng:A Nối: A - 2 ;B- 3 ; C -4 ; D -1
4.

Clapping: vỗ tay.
Band: ban nhạc.
Tent: lều.
Filling off: lắp đầy, nộp
đơn.
Audience: khán giả.
Under: dưới.

(A) A band is filling off a stage 1. Mọi người đang biểu diễn dưới một cái
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(B) People are perfermancing under a tent lều.


(C) An audience is clapping for some 2. Người phụ nữ đang hát bên cạnh piano.
misician 3. Một ban nhạc đang lên sân khấu.
(D) Women are singing next to piano 4. Khán giả đang vỗ tay cho một số nhạc sĩ.
Đáp án Đúng:D Nối: A - 3 ;B- 1 ;C-4 ; D -2

5.

Empty : trống rỗng.

(A) A man is opening a suitcase 1. Nhạc công đang chơi nhạc ngoài trời.
(B) A musician is playing outdoor 2. Một số ghế dài ở công viên còn trống.
(C) Some park benches are empty 3. Một số người đang dựng lều.
(D) Some people are setting a tent 4. Người đàn ông mở vali.
Đáp án Đúng:B Nối: A -4 ;B- 1 ; C -2 ; D -3

6.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Outdoors: ngoài trời.


Dentist: nha sĩ.

(A) They’re waiting in line together. 1. Họ đang ngồi tại phòng nha sĩ.
(B) They’re playing a game outdoors. 2. Họ đang chờ trong hàng cùng nhau.
(C) They’re sitting at the dentist’s office. 3. Họ đang mở cổng.
(D) They’re opening the gate. 4. Họ đang chơi một trò chơi ngoài trời.
Đáp án Đúng:B Nối: A - 2 ; B - 4 ; C - 1 ; D -3
7.

Lecture: bài giảng.

(A) The men are adjusting microphone 1. Nhiều đàn ông đang chơi nhạc cùng nhau.
(B) The men are playing music together 2. Nhiều đàn ông đang làm việc trong vườn.
(C) The men are listening a lecture 3. Nhiều đàn ông đang điều chỉnh micro.
(D) The men are working in garden 4. Nhiều đàn ông đang nghe một bài giảng.
Đáp án Đúng:B Nối: A - 3 ;B-1 ;C- 4 ; D -2

8.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Bridge: cây cầu


Bricks: gạch
Putting: đặt.
Under: ở dưới
Intersection: ngã 4
Railing.
Pile: chất đống.

(A) People are standing behind a railing 1. Mọi người đang chờ đợi dưới cầu.
(B) People are putting bricks in a pile . 2. Mọi người đang băng qua đường tại một
(C) People are crossing the road at an ngã tư.
intersection 3. Mọi người đang đứng sau một lan can.
(D) People are waiting under bridge 4. Người ta đặt gạch vào một đống.
Đáp án Đúng:A Nối: A -3 ;B- 4 ;C- 2 ; D -1
9.

Roof : mái nhà


Trim : cắt
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) Some chairs are arranged in a circle 1. Một số cầu thang đang được làm sạch
(B) Some stair are being cleaned 2. Một số ghế được sắp xếp theo hình tròn.
(C) A roof is being repaired 3. Một cái cây đang được cắt tỉa.
(D) A tree is being trimmed 4. Một mái nhà đang được sửa chữa.
Đáp án Đúng:A Nối: A -2 ;B-1 ; C -4 ; D -3

10.

Lawn: bãi cỏ.

(A) Some people are raiding a bicycal 1. Một số người đang ngồi trên bãi cỏ.
(B) Some people are standing in a group 2. Một số người đang đạp xe đạp.
(C) Some people are seating on a lawn 3. Một số người tụ tập gần một cái bàn.
(D) Some people are gathering next a table 4. Một số người đang đứng trong một nhóm.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 2 ;B-4 ;C-1 ; D -3
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

11.

grass: cỏ.

(A) They're seating outdoor 1. Họ tưới vườn.


(B) They're watering a garden 2. Họ đang di chuyển một số đồ nội thất.
(C) They're cutting grass 3. Họ đang ngồi ngoài trời.
(D) They're moving some furniture 4. Họ đang cắt cỏ.
Đáp án Đúng:A Nối: A - 3 ; B - 1 ; C - 4 ; D -2

12.

(A) Some people are seating outside 1. Một số người đang trồng cây.
(B) Some people are watching a move 2. Một số người đang cắt cỏ.
(C) Some people are cutting a grass 3. Một số người đang xem một bộ phim.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(D) Some people are cropping tree 4. Một số người đang ngồi bên ngoài.
Đáp án Đúng:A Nối: A -4 ; B -3 ; C -2 ; D -1
13.

Dock: bến tàu.


Side: phía bên cạn
Folding up: gấp lại.
Tying: buộc.
Spreading out: trải ra.
Net: lưới.
Boat: thuyền.

(A) They’re spreading out a net 1. Họ đang buộc chiếc thuyền vào bến tàu.
(B) They're tying a boat to the dock 2. Họ đang gấp lại một cái lều.
(C) They're fishing from the side of a boat 3. Họ đang trải lưới ra.
(D) They're folding up a tent 4. Họ đang câu cá từ phía bên của thuyền.
Đáp án Đúng:A Nối: A - 3 ; B -1 ;C-4 ; D -2

14.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Boat: thuyền.
Shore: bờ.
Sailing: căng buồm.
Race: cuộc thi.
Diving: lặn.

(A) A man is diving off a boat 1. Một số người đang câu cá từ bến tàu.
(B) Some boats are sailing on the water 2. Người đàn ông đang lặn xuống thuyền.
(C) Some people are fishing from a dock 3. Mọi người đang xem cuộc thi từ bờ.
(D) People are watching race from the shore 4. Một số thuyền đang căng buồm trên mặt
nước.
Đáp án Đúng:B Nối: A -2 ; B -4 ; C -1 ; D -3

15.

Brought: mang ra.


Feeding: cho ăn.
Pull: kéo.
Seagulls: hải âu.
Diner: thực khách.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) Diners are feeding seagulls 1. Họ đang kéo ghế của họ lên bàn.
(B) They're pulling their chair up to the 2. Một số người đang ăn ở gần nước.
table 3. Một số đồ ăn đang được mang đến cho
(C) Some people are eating near water thực khách.
(D) Some food is being brought to the 4. Thực khách đang cho hải âu ăn.
diners
Đáp án Đúng:C Nối: A - 4 ; B -1 ;C-2 ; D -3

16.

fishing pole: cần câu cá.

(A) He's walking along the shore 1. Anh ấy đang cầm cần câu cá
(B) He's swimming in the sea 2. Anh ấy đang lên một chiếc thuyền
(C) He's holding a fishing pole 3. Anh ấy đang đi dọc bờ biển
(D) He's getting into a boat 4. Anh ấy đang bơi ở ngoài biển
Đáp án Đúng:C Nối: A -3 ;B-4 ; C -1 ; D -2
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

17.

shoreline: bờ biển.
handing out: đưa ra.

(A) They're diving along the shoreline 1. Họ đang ăn ở một nhà hàng.
(B) They're standing near a railing 2. Họ đang đưa ra thực đơn.
(C) They're handing out menu 3. Họ đang lái xe dọc bờ biển.
(D) They're dinning in a restaurant 4. Họ đang đứng gần lan can.
Đáp án Đúng:B Nối: A - 3 ;B-4 ; C 2- ; D -1

18.

Swimmer: người bơi.


Pedestrians: người đi
bộ.
Out to sea: ra biển.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The swimmer are in the water 1. Tàu thuyền ra biển.


(B) The boat are out to sea 2. Người đi bộ đang băng qua cây cầu.
(C) The pedestrians are crossing a bridge 3. Một số người đang đứng trên bờ.
(D) Some people are standing on the shore 4. Những người bơi lội đang ở trong nước.
Đáp án Đúng:D Nối: A - 4 ;B-1 ;C- 2 ; D -3
19.

taking off: gỡ ra, cởi ra


tool belt: đai lưng
wood: gỗ

A) He is wearing a too belt 1. Anh ấy đang đi vào trong nhà.


B) He is going into a house 2. Anh ấy đang cởi mũ ra.
C) He is carrying some wood 3. Anh ấy đang đeo đai lưng dụng cụ.
D) He is taking off his hat 4. Anh ấy đang bưng 1 vài đồ gỗ.
Đáp án Đúng:A Nối: A -3 ; B -1 ; C -4 ; D -2
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

20.

electrical: điện
cord: dây
rolling up: cuộn lại,
xắn lại.
folding: gấp lại
machine: máy móc
sleeves: tay áo

A) He is turning on a machine 1. Anh ấy đang xắn tay áo của mình.


B) He is rolling up his sleeves 2. Anh ấy đang khởi động 1 cái máy.
C) He is holding an electrical cord 3. Anh ấy đang gấp áo khoác của mình.
D) He is folding his jacket 4. Anh ấy đang cầm 1 sợi dây điện.
Đáp án Đúng:C Nối: A -2 ;B-1 ; C -3 ; D -3
21.

back of: phía sau của


painting: sơn
presentation: bài thuyết
trình
cabinet: tủ
made: thực hiện

A) A presentation is been made 1. Họ đang sơn các bức tường.


B) They’re painting the wall 2. Các tủ tài liệu đang được lắp đặt.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

C) One man is holding the back of a chair 3. Một bài thuyết trình đang diễn ra.
D) Cabinet are being intalled 4. Một người đàn ông đang cầm lưng ghế.
Đáp án Đúng:C Nối: A -3 ;B-1 ;C- 4 ; D -2

22.

Adjusting: điều chỉnh


purchase: mua hàng,
hàng hóa.
Photograth: bức ảnh
Paying: thanh toán

A) A man is painting a picture 1. Người đàn ông đang treo 1 bức ảnh.
B) A man is paying for a purchase 2. Người đàn ông đang điều chỉnh máy
C) A man is hanging up a photograth quay.
D) A man is adjusting a camera 3. Người đàn ông đang thanh toán mua
hàng.
4. Người đàn ông đang vẽ 1 bức tranh.
Đáp án Đúng:D Nối: A - 4 ; B -3 ;C-1 ; D -2
23.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Fixing: đang sửa


Ground: đất
Watch: đồng hồ

A) The man is fixing his watch 1. Chiếc xe đạp đang nằm dưới đất.
B) The bicycle is lying on the ground 2. Người đàn ông đang sửa đồng hồ đeo tay.
C) The man is cleaning the shop 3. Chiếc xe đạp đang ở tiệm sửa chữa.
D) The bicycle is in a repair shop 4. Người đàn ông đang lau dọn cửa hàng.
Đáp án Đúng:D Nối: A 2- ;B- 1 ; C -4 ; D -3

24.

getting: lấy.
Unplugging: rút dây
điện.
Picking up: lấy, nhặt,
đưa đón.

(A) The woman is getting a cup of coffe 1. Người phụ nữ đang ngồi gần cái máy.
(B) The woman is seating near the machine 2. Người phụ nữ đang rút dây cắm điện của
(C) The woman is picking up a document máy.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(D) The woman is unplugging of the 3. Người phụ nữ đang lấy 1 cốc cà phê.
machine 4. Người phụ nữ đang lấy tài liệu.
Đáp án Đúng: C Nối: A - 3 ;B-1 ;C-4 ; D -2
25.

Cutting: đang cắt


Hole: lỗ
Reaching into: với đến
Lifting: đang nâng
Wire: sợi dây
Piece: mảnh, miếng
Wood: gỗ
Bookcase: giá sách

(A) He’s reaching into a bookcase 1. Anh ấy đang nâng 1 số đồ nội thất.
(B) He’s lifting some furniture 2. Anh ấy đang tạo 1 cái lỗ trên mảnh gỗ.
(C) He’s adjusting a wire 3. Anh ấy đang với tới giá sách.
(D) He’s cutting a hole in a piece of wood 4. Anh ấy đang điều chỉnh sợi dây.
Đáp án Đúng:C Nối: A -3 ; B 1- ;C- 4 ; D -2

26.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Baggage : hành lý
Both: cả 2
Suitcases: va li
Trolley: xe đẩy
Step: bậc thang

(A) He’s moving baggage down the step 1. Anh ấy đang bưng vali cả 2 tay.
(B) He’s carrying suitcase in both hand 2. Anh ấy đang lấy vali từ 1 chiếc xe.
(C) He’s taking suitcase from a vehicle 3. Anh ấy đang đứng cạnh 1 xe đẩy hành lý.
(D) He’s standing a next a baggage trolley 4. Anh ấy đang đưa hành lý xuống lầu.
Đáp án Đúng:D Nối: A - 4 ; B -1 ;C-2 ; D -3

27.

boat: thuyền.
Each other: lẫn nhau.
River: con sông.
Tied: buộc lại.
Passing: lướt qua, vượt
qua.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The boat is full of people 1. Chiếc thuyền được neo đậu tại bến tàu.
(B) The boat is tied at the dock 2. Chiếc thuyền chở đầy người.
(C) Some boat are passing on the water 3. Có nhiều xe oto cạnh con sông.
(D) There are many car next the river 4. Một vài chiếc thuyền đang lướt qua nhau
trên mặt nước.
Đáp án Đúng:A Nối: A -2 ;B- 1 ;C- 4 ; D -3

28

stocked with: lưu trữ


với.
Someone: một ai đó.
Unload: lấy xuống, dỡ
ra.
Warehouse: nhà kho.
Empty: trống rỗng.
Supplies: hàng hóa, đồ
dùng.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The official is stocked with supplies 1. Một người đang làm việc trên máy tính.
(B) Someone is working at the computer 2. Ngững cái kệ trong văn phòng đang
(C) Supplies are being unload in the trống.
warehouse 3. Văn phòng có đầy đồ dùng.
(D) The shelves in the office are empty 4. Đồ dùng được lấy xuống trong nhà kho.
Đáp án Đúng:A Nối: A - 3 ;B-1 ; C -4 ; D -2

29.

building: xây, tạo ra.


Storm: bão.
Taken out: lấy ra, đưa
ra.
Tying up: buộc lại.
Caught: gặp.

(A) A man is building a boat by the water 1. Những chiếc thuyền gặp bão.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(B) A man is tying up a boat at the dock 2. Những chiếc thuyền được đưa ra trên mặt
(C) The boats have been caught in a storm nước.
(D) The boat have been taken out on the 3. Một người đàn ông đang neo thuyền ở
water bến
4. Một người đàn ông đang chế tạo thuyền
bên bờ sông.
Đáp án Đúng:D Nối: A -4 ;B-3 ;C- 1 ;D-
22s

30.

Located: đặt
Large: lớn
Hung: treo
Armchair: ghế bành
Fireplace: bếp lửa
Fasten: buộc lại
dining tray: khay đồ ăn
Counter: quầy
Decorative lamp: đèn
trang trí
Both side: 2 bên
Ceiling: trần nhà

(A) A dining tray has been placed on a 1. Những cái đèn trang trí đã được buộc lại
counter trên trần.
(B) Decorative lamp have been fasten to the 2. Một cái khay đồ ăn đã được đặt trên
celling quầy.
(C) A large painting has been hung over a 3. Những chiếc ghế bành được đặt ở 2 bên
deck bếp lửa.
(D) armchair are located on both side of a 4. Một bức tranh lớn được treo trên cái bàn.
fireplace
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Đáp án Đúng:D Nối: A - 2 ;B-1 ;C-4 ; D -3


31.

Railing : lan can


Carpeted: trải thảm
Upstairs : lên cầu thang
Removed: gỡ bỏ, lấy ra

A) The stairs have been carperted 1. Người phụ nữ đang đi lên cầu thang
B) The woman is getting up the stairs 2. Các cửa sổ đang được lau sạch.
C) The railing has been removed 3. Các bậc thang đã được trải thảm.
D) The window is being cleaning 4. Các rào chắn đã được gỡ bỏ.
Đáp án Đúng:A Nối: A -3 ;B- 1 ;C- 4 ; D -2

32.

turned on: mở.


side : mặt bên, bên cạnh.
piles : xếp chồng.
fallen over : bị rơi
xuống.
cart : xe đẩy, giỏ hàng.
stacked : xếp chồng .
bookshelves : tủ sách.

A) The books have been stacked in piles 1. Các giá sách bị rơi xuống.
B) The bookshelves have fallen over 2. Các giỏ hàng đã bị mở nắp 1 mặt của nó.
C) The cart has been turned on its side 3. Các hồ sơ đã được xếp chồng lên nhau
D) The files have been stacked on the trên kệ sách.
bookshelves 4. Những cuốn sách được xếp chồng đống.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Đáp án Đúng:A Nối: A - 4 ;B-1 ;C- 2 ; D -3


33.

picking out: đang chọn.


rack: kệ.
shopkeeper: người chủ
tiệm.
goods: hàng hóa.
material: tài liệu, vật
liệu.
lining up: sắp xếp.
folding: gấp, xếp.

A) The shopkeeper is lining up some goods 1. Người đàn ông đang xếp hàng hóa trên
for sale bàn
B) The man is holding some reading 2. Người mua sắm đang chọn quần áo từ kệ.
materials 3. Người chủ tiệm đang xếp một số mặt
C) The shopper is picking out clothes from hàng để bán.
the rack 4. Người đàn ông đang cầm một số tài liệu.
D) The man’s folding the merchandise on
the table
Đáp án Đúng:B Nối: A - 3 ;B- 4 ;C- 2 ; D -1

34.

closet: tủ áo quần.
boxes : nhiều hộp.
pins: đinh ghim.
pressed: đóng.
containers: thùng chứa,
hộp chứa.
board: bảng.
dry : khô.

A) The pins have been pressed into the 1. Tủ quần áo chứa đầy hộp.
board 2. Bút chì đã được sắp xếp trong hộp chứa.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

B) The cups have been let to dry 3. Các đinh ghim được đóng vào bảng.
C) The closet is full of boxes 4. Các tách đã được làm khô.
D) pencils have been arranged in
containers
Đáp án Đúng:D Nối: A - 3 ;B-4 ;C- 1 ; D -2

You might also like