You are on page 1of 17

TOEIC MR.TRU – 07.6677.

6575

TEST 2

1.

standing : đang đứng


Fish: cá
throwing : thả
Water: nước
looking over: nhìn qua
swimming: bơi
throwing : thả
boat : thuyền
Ocean: biển

A. He’s throwing some fishes into the 1. Ông ấy đang đứng trong nước.
water 2. Ông ấy đang bơi trong đại dương.
B) He’s swimming in the ocean 3. Ông ấy đang thả một vài con cá xuống
C) He’s looking over the side of a nước.
boat 4. Ông ấy đang nhìn qua phía bên của chiếc
D) He’s standing in the water thuyền.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 3 ;B- 2 ;C- 4 ; D -1

2.

restaurant: nhà hàng


forms : mẫu đơn
filling : đang điền
meeting: gặp

A) They’re meeting in a restaurant 1. Họ đang kiểm tra tài liệu.


B) They’re looking at the computer 2. Họ đang họp tại một nhà hàng.
C) They’re examining a document 3. Họ đang nhìn vào máy tính .
D) They’re filling some forms 4. Họ đang điền vào 1 số tờ đơn.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Đáp án ĐúngC Nối: A - 2 ;B- 3 ;C- 1 ; D -4


C

3.

washing : chùi rửa, giặt


out of : ra khỏi
trying on: đang thử
walking: đi
shoes : giày
store: cửa hàng

A) They’re looking into a store 1. Họ đang đi bộ ra khỏi cửa hàng.


B) They’re walking out of a shop 2. Họ đang rửa cửa sổ.
C) They’re trying on some shoes 3. Họ đang nhìn vào một cửa hàng.
D) They’re washing a window 4. Họ đang thử vài đôi giày.
Đáp án Đúng:A Nối: A -3 ; B - 1 ; C -4 ; D -2

4.

scale: cái cân


eating: ăn
a pile: 1 đống
dish: dĩa thức ăn
fishing : câu cá
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

A) He’s fishing from a boat 1. Anh đang đứng trên 1 cái cân.
B) He’s looking at a pile of fish 2. Anh ấy đang đánh bắt cá từ chiếc thuyền.
C) He’s eating from a dish 3. Anh đang nhìn vào một đống cá.
D) He’s satnding on a scale 4. Anh ấy ăn từ một dĩa thức ăn.
Đáp án Đúng:B Nối: A - 2 ; B - 3 ; C - 4 ; D -1
5.

cabinet: cái tủ
installing : đang cài đặt
open : mở ra
monitors : màn hình
camera : máy quay
installing : đang cài đặt
Electronics : thiệt bị điện tử

A) A man is installing a video camera 1. Các thiết bị điện tử đang được bán tại một
B) A cabinet door has been opening cửa hàng.
C) The people are watching some monitors 2. Mọi người đang nhìn vào màn hình.
D) Electronics are being sold in a store 3. Một người đàn ông đang lắp đặt một máy
quay video.
4. Một cánh cửa tủ được mở ra.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 3 ; B - 4 ;C- 2 ; D -1
6.

Reports : bản báo cáo.


laboratory: phòng thí nghiệm.
classroom : phòng học.
equipment: thiết bị.
microphone: cái micro.
stage : sân khấu.
adjusting: điều chỉnh.
light fixtures : thiết bị chiếu
sáng.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

A) They’re installing some light fixtures 1. Họ đang viết báo cáo trong một lớp học.
B) They’re writing reports in a classroom 2. Họ đang điều chỉnh micro trên sân khấu.
C) They’re adjusting a microphone 3. Họ đang kiểm tra một vài thiết bị thí
on a stage nghiệm.
D) They’re examining some laboratory 4. Họ đang lắp đặt một số thiết bị chiếu
equipment sáng.
Đáp án Đúng:D Nối: A - 4 ; B -1 ;C- 2 ; D -3

7.

eyeglasses : kính đeo mắt


tools: dụng cụ, công cụ
shoe: giày
putting away: đang cất đi
a pair : một đôi
trying on: đang thử
adjusting : đang điều chính

(A) He’s putting away some tools 1. Anh ta đang thử một đôi giày.
(B) He's trying on a pair of shoe 2. Anh ấy cất đi một số công cụ.
(C) He's adjusting his eyeglasses 3. Anh ấy sửa chữa một chiếc giày.
(D) He's repairing a shoes 4. Anh ta điều chỉnh kính mắt của mình.
Đáp án Đúng:D Nối: A -2 ;B- 1 ;C- 4 ; D -3
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

8.

broom: cái chổi.


brushing : đang chải.
wallet : chiếc ví.
hair: tóc.
sweeping : đang quét.
painting : đang sơn, đang vẽ.
holding : đang cầm.

(A) The man's hoding a wallet 1. Người đàn ông đang quét bằng cây chổi.
(B) The man's painting a picture 2. Người đàn ông đang vẽ một bức tranh.
(C) The man's brushing his hair 3. Người đàn ông đang cầm một chiếc ví.
(D) The man's sweepong with a broom 4. Người đàn ông đang chải tóc của anh ấy
Đáp án Đúng:B Nối: A -3 ;B- 2 ; C - 4 ; D -1
9.

a piece of : 1 tờ, 1 mảnh, 1 miếng.


serving : đang phục vụ.
letter: lá thư.
holding: cầm, nắm.

A) He’s writing a letter 1. Anh ấy đang cầm một tờ giấy.


B) He’s reading a book 2. Anh ấy đang phục vụ món ăn.
C) He’s serving some food 3. Anh ấy đang đọc sách.
D) He’s holding a piece of paper 4. Anh ấy đang viết 1 lá thư.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

10.

outside: bên ngoài


watch : đồng hồ
box: cái hộp
talking : đang nói chuyện

A) He’s looking at his watch 1. Anh ấy đang nhìn vào đồng hồ.
B) He’s talking on the phone 2. Anh ấy đang đi bộ bên ngoài.
C) He’s walking out side 3. Anh ấy đang mở một cái hộp.
D) He’s opening a box 4. Anh ấy đang nói chuyện trên điện thoại.
Đáp án Đúng:B Nối: A -1 ;B-4 ;C-2 ; D -3

11.

Directory: danh bạ
public phone : điện thoại công cộng
Hallway : hành lang
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) He is calling from a public phone 1. Điện thoại đang được sửa chữa.
(B) He is looking at a telephone directory 2. Anh ấy đang gọi từ điện thoại công cộng.
(C) He is standing in the hallway 3. Anh ta đang nhìn vào một danh bạ điện
(D) The telephone is being repair thoại.
4. Anh ta đang đứng ở hành lang.
Đáp án Đúng:A Nối: A -2 ;B-3 ;C-4 ; D -1

12.

sports : thể thao


reference books: sách tham khảo
Event : sự kiện
information : thông tin

(A) They're watching a sports event 1. Họ đang bật máy tính.


(B) They're turning on the computer 2. Họ đang nhìn vào màn hình máy tính.
(C) They're checking information from 3. Họ đang xem một sự kiện thể thao.
reference books 4. Họ đang kiểm tra thông tin từ sách tham
(D) They're looking at a computer khảo.
monitor
Đáp án Đúng:D Nối: A - 3 ; B -1 ;C- 4 ; D -2
13.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

short-sleeved: tay ngắn


sipping : đang nhấm nháp
Shirt: áo sơ mi
holding : cầm, nắm

(A) The man is holding a pencial 1. Người đàn ông đang nhấm nháp tách cafe
(B) The man is sipping a cup the coffe 2. Người đàn ông mặc áo sơ mi ngắn tay.
(C) The man is wearing the short-sleeved 3. Người đàn ông đang đọc báo.
shirt 4. Người đàn ông đang cầm bút chì.
(D) The man is reading a newspaper
Đáp án Đúng:D Nối: A - 4 ;B- 1 ;C- 2 ; D -3
14.

Most of : hầu hết.


grass : bãi cỏ.
Unoccupied : trống vắng,
trống rỗng.
stage: sân khấu.
Seats: chỗ ngồi.
folding up: gấp lại.
put: đặt.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The man is folding up the chair 1. Hầu hết các chỗ ngồi đều trống.
(B) Most of the seats are unoccuppied 2. Người đàn ông đang gấp ghế.
(C) The man is setting of the stage for an 3. Những chiếc ghế đã được đặt trên cỏ.
event 4. Người đàn ông đang thiết lập sân khấu
(D) The chairs have been puting on the cho một sự kiện.
grass
Đáp án Đúng:B Nối: A - 2 ;B- 1 ; C -4 ; D -3
15.

taking out : lấy ra


cabinet: tủ
bags: túi xách
putting : đặt

(A) They're putting the file in the 1. Họ đang lấy ra một số giấy tờ từ túi.
cabinet 2. Họ đang đặt một tập tin trong tủ.
(B) They're seating at a meeting table 3. Họ đang ngồi ở bàn họp.
(C) They're looking at the doccument 4. Họ đang xem tài liệu.
(D) They're taking out some papers from
their bags
Đáp án Đúng:C Nối: A - 2 ;B- 3 ;C- 4 ; D -1
16.

same clothes : cùng bộ quần áo


lying on : nằm trên.
lifting : đang nâng lên
wearing: mặc
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The men are lying on the bed 1. Những người đàn ông đội mũ.
(B) The men are having the same clothes 2. Người đàn ông đang nâng một chiếc
on. giường.
(C) The men are wearing hat 3. Nhiều đàn ông có cùng một bộ quần áo.
(D) A man is lifting a bed 4. Những người đàn ông đang nằm trên
giường.
Đáp án Đúng:C Nối: A -4 ;B- 3 ;C- 1 ; D -2

17.

halls : hội trường


paintings up: bức ảnh lên
mopping : đang lau
running : đang chạy
hanging: đang treo

(A) People are running in the halls 1. Mọi người đang treo tranh lên.
(B) People are mopping the floor 2. Mọi người đang chạy trong các hội
(C) People are hanging painting up. trường.
(D) People are looking at the painting 3. Mọi người đang xem các bức tranh.
4. Mọi người đang lau sàn.
Đáp án Đúng:D Nối: A - 2 ;B- 4 ;C- 1 ; D -3

18.

behind : phía sau


tools : dụng cụ
leaning against: tựa vào
getting into: đi vào
piled up : xếp chồng lên
getting into: đi vào
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The children are washing the car 1. Một số dụng cụ đã được xếp chồng lên
(B) people are getting into a vehicle phía sau xe.
(C) some tools have been piled up behind a 2. Những đứa trẻ đang dựa vào một chiếc xe
vehicle. hơi.
(D) The children are leaning against the 3. Một số người đang vào xe.
car 4. Những đứa trẻ đang rửa xe.
Đáp án Đúng:A Nối: A - 4 ;B-3 ; C - 1 ; D -2
19.

rope: dây thừng


Climbing : trèo
Ladder : cái thang
cutting: đang cắt
Slope: dốc
wearing : đang mang, đang mặc
safety: an toàn
helmet: mũ
moving : di chuyển

(A) The man is moving down the slope 1. Người đàn ông đang leo lên một cái
(B) The man is climbing a ladder thang.
(C) The man is wearing a safety helmet 2. Người đàn ông đang cắt dây thừng.
(D) The man is cutting the rope 3. Người đàn ông đang đi xuống dốc.
4. Người đàn ông đội mũ bảo hiểm.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 3 ;B-1 ; C - 4 ; D -2

20.

price tags : thẻ giá


Baskets : giỏ
arms folded : khoanh tay lại
Making: đang làm
fruit : trái cây
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) People are putting fruit in the baskets 1. Mọi người đang làm các thẻ giá.
(B) The people are making price tags 2. Người phụ nữ đang nhìn vào một số trái
(C) The woman is looking at some fruits cây.
(D) A customer has his arms folded 3. Một khách hàng khoanh tay lại.
4. Mọi người đang đặt trái cây vào giỏ.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 4 ;B- 1 ;C- 2 ; D -3
21.

Umbrella: ô, dù
sign: biển báo, bảng hiệu
planting : đang trồng
holding : cầm, nắm

(A) The man is reading the sign in the park 1. Người đàn ông đang trồng một cái cây.
(B) The man is seating on the bench 2. Người đàn ông đang đọc một bảng hiệu
(C) The man is holding an umbrella trong công viên.
(D) The man is planting the tree 3. Người đàn ông đang ngồi trên một chiếc
ghế dài.
4. Người đàn ông đang cầm một chiếc ô.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 2 ; B -3 ; C - 4 ; D -1

22.

selling : đang bán


workstations: trạm làm việc
products : sản phẩm
taking notes : đang ghi chú
empty : trống rỗng
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The office is empty 1. Mọi người đang ghi chép.


(B) People are taking notes 2. Mọi người đang làm việc tại các trạm làm
(C) A woman is selling products việc của họ.
(D) People are working at their 3. Phòng làm việc trống.
workstations 4. Một phụ nữ đang bán sản phẩm.
Đáp án Đúng:D Nối: A - 3 ;B- 1 ; C - 4 ; D -2
23.

Cartons : hộp các tông


wheelbarrow : xe rùa
items : hàng hóa
Box: cái hộp
something : thứ gì đó
Loading: đang chất
stacking : đang xếp chồng
lifting : đang nâng
Cart: xe đẩy

(A) The men are lifting some cartons 1. Một người đàn ông đang chất một hộp
(B) One man is loading a box into a cart vào giỏ hàng.
(C) The men are moving something 2. Những người đàn ông đang nâng một số
together thùng.
(D) The men are stacking some itens onto a 3. Những người đàn ông đang xếp hàng hóa
wheelbarrow vào một chiếc xe rùa.
4. Những người đàn ông đang di chuyển
một cái gì đó cùng nhau.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 2 ;B- 1 ;C-4 ; D -3

24.

hood: nắp
tool: công cụ
pick up: lấy
sunglasses: kính râm
reaching : với tay đến
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) A man is on. 1. Một người đàn ông đang mở nắp.


(B) A man is 2. Một người đàn ông đang với tay đến lấy
(C) A man is một công cụ.
(D) A man is to a 3. Một người đang sửa xe.
4. Một người đàn ông đang đeo kính râm.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
25.

uniform : đồng phục


long-sleeved : tay dài
vegetables: rau
wearing : đang mặc
serving : đang phục vụ
cook : người nấu ăn, đầu bếp
cutting: đang cắt

(A) The cook is serving chicken 1. Người đàn ông đang cắt rau.
(B) The man is cutting vegetables 2. Đầu bếp đang phục vụ thịt gà.
(C) The man is looking at the food 3. Đầu bếp mặc đồng phục dài tay.
(D) The cook is wearing a long-sleeved 4. Người đàn ông đang nhìn vào thức ăn.
uniform
Đáp án Đúng:D Nối: A - 2 ;B- 1 ;C- 4 ; D -3

26.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Tying: đang buộc.


positioning : đang đặt, định vị
Staring at: đang nhìn chằm
chằm.
Scarf : cái khăn quàng.
Pot: cái nồi.
telescope : kính viễn vọng.

(A) The woman is looking through a telescope 1. Người phụ nữ đang định vị micrô.
(B) The woman is tying her hair back with a 2. Người phụ nữ đang nhìn chằm chằm
scarf vào thứ gì đó trong nồi.
(C) The woman is staring at something in the 3. Người phụ nữ buộc tóc lại bằng cái
pot khăn.
(D) The woman is positioning the 4. Người phụ nữ đang nhìn qua kính viễn
microphone vọng.
Đáp án Đúng:A Nối: A - 4 ; B - 3 ; C - 2 ; D -1
27.

sleeves: tay áo
away: đi xa
throwing : ném, thả
rolling up: cuộn
plate: cái đĩa
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) He is cutting some fruits 1. Anh ta đang cuộn tay áo lên.


(B) He is rolling up his sleeves 2. Anh ta đang cầm một cái đĩa.
(C) He is holding a plate 3. Anh ta cắt một ít trái cây.
(D) He is throwing something away. 4. Anh ta đang ném thứ gì đó đi.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 3 ; B - 1 ;C- 2 ; D -4

28.

letter: bức thư


Both people: cả 2 người

(A) They are writing letter 1. Anh ấy đang nói chuyện điện thoại.
(B) The woman is holding the phone 2. Họ đang viết thư.
(C) both people people have the glasses 3. Người phụ nữ đang cầm điện thoại.
(D) The man is talking the telephone 4. Cả hai người đều có kính râm.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 2 ; B - 3 ; C - 4 ; D -1
29.

under : dưới
stretching out : đang duỗi người ra
benches : những cái ghế dài
building : tòa nhà
positioned : đặt
resting : nghỉ ngơi
taking a nap: đang ngủ
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) They are taking a nap on the bench 1. Các ghế dài được đặt trong tòa nhà.
(B) The bench are positioned under the 2. Người phụ nữ đang duỗi người trên ghế
building dài.
(C) They are resting on the bench 3. Họ đang ngủ trên ghế dài.
(D) The woman is stretching out on the 4. Họ đang nghỉ ngơi trên ghế dài.
bench
Đáp án Đúng:C Nối: A - 3 ;B- 1 ;C- 4 ; D -2

30.

Forest: khu rừng


through : thông qua
each other : lẫn nhau, với nhau
Riverbank : bờ sông

(A) The people are walking through the 1. Người dân đang đánh cá từ bờ sông.
forest 2. Người dân đang đi qua khu rừng.
(B) The people are fishing from the 3. Mọi người đang nhìn nhau.
riverbank 4. Mọi người đang đi dạo.
(C) The people are taking a walk
(D) The people are looking at each other
Đáp án Đúng:C Nối: A - 2 ;B- 1 ;C- 4 ; D -3

You might also like