You are on page 1of 13

TOEIC PHAN NHÂN

0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)
LEXICAL ITEMS FOR THE TOEIC TEST PART 1.2
51 Serve /sɜːrv/ (v) Waiters are serving beverages to
the customers.
=> Nhân viên phục vụ đang phục
vụ nước uống cho khách hàng.

52 Frame /freɪm/ (v) She’s framing a piece of art.


=> Cô ấy đang đóng khung một
tác phẩm nghệ thuật.

53 Board /bɔːrd/ (v) Board + một phương tiện giao


thông: Passengers are boarding a
bus.
=> Hàng khách đang lên xe buýt.

54 Pick up /pɪk ʌp/ (phrasal He’s picking up his briefcase.


verb) => Anh ta đang nhặt/lượm cái
cặp lên.

55 Extend /ɪkˈstend/ (v) A bridge extends towards a


building.
=> Một cây cầu trải dài về phía
một tòa nhà.

56 Cook /kʊk/ (v) Some vegetables are being


cooked.
=> Một số loại rau đang được
nấu.

57 Bow /baʊ/ (v) A performer is bowing before an


audience.
=> Một người biểu diễn đang cúi
đầu chào khán giả.

58 Pile /paɪl/ (v) Dishes have been piled up in a


drying rack.
=> Bát đĩa đã được chất đống
trong giá phơi.

59 Fold /fəʊld/ (v) He’s folding his jacket.


=> Anh ấy đang xếp cái áo khoác.

60 Hand out /hænd aʊt/ (phrasal The waiter is handing out plates
verb) of food.
TOEIC PHAN NHÂN
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)
=> Nhân viên phục vụ đang phân
phát các dĩa thức ăn.

61 File /faɪl/ (v) The man is filing some


documents.
=> Người đàn ông đang sắp xếp
tài liệu.

62 Roll /rəʊl/ (v) The carpet has been rolled up in


the corner.
=> Tấm thảm đã được cuộn lại
vào trong góc.

A shopper is rolling a cart down a


walkway.
=> Một người mua sắm đang lăn
một chiếc xe đẩy xuống lối đi.

63 Clear /klɪr/ (v) Tree branches are being cleared


off a walkway.
=> Những nhánh cây đang được
dọn sạch khỏi lối đi.

64 Exercise /ˈeksərsaɪz/ (v) Some people are exercising in a


park.
=> Một vài người đang tập thể
thao trong công viên.

65 Take notes / /teɪk nəʊts/ (v) A woman is taking notes on a


board.
=> Người phụ nữ đang viết ghi
chú lên bảng.

66 Lift /lɪft/ (v) A machine is lifting bags onto a


shelf.
=> Một cái máy đang nhấc/nâng
những chiếc túi lên trên kệ.

67 Take off /teɪk ɔːf/ (phrasal An aircraft is taking off from a


verb) runway.
=> Một chiếc máy bay đang cất
cánh khỏi đường băng.

68 Put up /pʊt ʌp/ (phrasal A man is putting up a tent.


verb) => Một người đàn ông đang dựng
lều.
TOEIC PHAN NHÂN
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)

69 Dock /dɑːk/ (v) Some boats are docked at pier.


=> Một số con tàu đang đậu ở
cảng.

70 Check /tʃek/ (v) The driver is checking the engine.


=> Người tài xế thì đang kiểm tra
động cơ.

71 Enter /ˈentər/ (v) A woman is entering numbers on


a keypad.
=> Một người phụ nữ đang nhập
số lên trên một bàn phím.

A group of people is entering the


room.
=> Một nhóm người đang đi vào
căn phòng.

72 Spread /spred/ (v) Towels have been spread out on


the sand.
=> Khăn đã được trải lên trên cát.

73 Sort /sɔːrt/ (v) She’s sorting out some papers.


=> Cô ấy đang phân loại một số
giấy tờ.

74 Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v) The men are exchanging business


cards.
=> Những người đàn ông đang
trao đổi danh thiếp với nhau.

75 Dine /daɪn/ (v) They’re dining at a restaurant.


=> Họ đang dùng bữa tại một nhà
hàng.
Diner /ˈdaɪnər/ (n)
A diner is sipping his wine.
=> Một thực khách đang nhấm
nháp rượu vang.

76 Spray /spreɪ/ (v) The fountain is spraying water


into the air.
=> Đài phun nước đang phun/xịt
nước vào không trung.
TOEIC PHAN NHÂN
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)
77 Polish /ˈpɑːlɪʃ/ (v) The silverware is being polished.
=> Những món đồ bạc đang được
đánh bóng.

78 Fasten /ˈfæsn/ (v) Equipment is being fastened to


the roof of a car.
=> Những thiết bị thì đang được
gắn chặt vào nóc xe hơi.

79 Stock /stɑːk/ (v) The library is stocked with books.


=> Thư viện thì chứa đầy sách.

80 Wipe /waɪp/ (v) He’s wiping off kitchen counter.


=> Anh ta đang chùi quầy bếp.

81 Lie /laɪ/ (v) The bicycle is lying on the


ground.
=> Chiếc xe đạp thì đang nằm
trên mặt đất.

She’s lying on a sofa.


=> Cô ấy đang nằm trên sofa.

82 Wrap /ræp/ (v) He’s wrapping a book in paper.


=> Anh ta đang gói giấy những
cuốn sách.

83 Browse /braʊz/ (v) The woman is browsing through


some magazines.
=> Người phụ nữ thì đang xem
lướt qua một số tờ tạp chí.

84 Put away /pʊt əˈweɪ/ (v) Street vendors are putting away
their displays.
=> Những người bán dạo/ rong
đang thu dọn/ đem cất những
món đồ trưng bày của họ.

85 Exit /ˈeksɪt/ (v) A car is exiting a parking garage.


=> Một cái xe hơi đang rời khỏi
hầm đậu xe.

86 Reflect /rɪˈflekt/ (v, The bridge is reflected in the


often water.
passive) => Cây cầu phản chiếu trong mặt
Reflection /rɪˈflekʃn/ nước.
TOEIC PHAN NHÂN
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)

One woman is looking at her


reflection.
=> Người phụ nữ đang nhìn ảnh
phản chiếu của cô ấy.

87 Cast /kæst/ (v) Some trees are casting shadows


on a path.
=> Những cái cây đang đổ bóng
xuống lối đi.

88 Fall /fɔːl/ (v) A stool has fallen over on the


ground.
=> Một chiếc ghế đẩu đã rớt
xuống đất.

A tablecloth has fallen on the


floor.
=> Một chiếc khăn trải bàn đã rơi
trên sàn nhà.

89 Post /pəʊst/ (v) Signs are being posted at an


intersection.
=> Những biển hiệu đang được
gắn lên ở ngã tư.

90 Seat /siːt/ (v) Be seated: Some diners are seated


across from each other.
=> Một số thực khách đang được
xếp ngồi đối diện nhau.

91 Sit /sɪt/ (v) Some diners are sitting across


from each other.
=> Một số thực khách đang ngồi
đối diện nhau.

92 Row /rəʊ/ (v) The man is rowing a boat across


the harbor.
=> Người đàn ông đang chèo
thuyền qua bến cảng.

The chairs have been arranged in


rows.
=> Những chiếc ghế thì được sắp
xếp theo hàng.
TOEIC PHAN NHÂN
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)
93 Leave /liːv/ (v) A car is leaving a parking garage.
=> Một chiếc xe hơi đang rời
khỏi bãi đậu xe.

94 Sew /səʊ/ (v) The women are sewing some


clothing.
=> Những người phụ nữ thì đang
may quần áo.

95 Pile /paɪl/ (n) The clothes were in a pile on the


floor.
=> Quần áo thì nằm thành một
đống trên sàn.

96 Approach /əˈprəʊtʃ/ (v) One of the men is approaching a


counter.
=> Một trong số những người đàn
ông đang tiến lại gần cái quầy.

A ship is approaching a pier.


=> Một con tàu đang tiến lại gần
cái cầu tàu.

97 Search /sɜːrtʃ/ (v) She is searching in her handbag.


=> Cô ta đang tìm kiếm trong túi
xách tay của cô ấy.

98 Print /prɪnt/ (v) She’s printing some documents.


=> Cô ta đang in một vài tài liệu.

99 Remove /rɪˈmuːv/ (v) Remove st = take st  off: cởi


(áo quần, phụ kiện… ra)

A man is removing his jacket.


=> Người đàn ông đang cởi áo
khoác ra.

She is removing her glasses.


=> Cô ta đang cởi kính ra.

100 Occupied /ˈɑːkjupaɪd/ (a) Some armchairs are occupied.


=> Một vài cái ghế thì có người
(ngồi) rồi.

101 Unoccupied /ˌʌnˈɑːkjupaɪd/ (a) An office is unoccupied.


TOEIC PHAN NHÂN
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)
=> Một cái phòng làm việc/văn
phòng thì đang trống (không có
người).

102 Leave* /liːv/ (v) Lưu ý: Thường dùng ở thể bị


động: left /left/
A painting has been left on the
floor.
=> Một bức tranh đã được để
(lại) trên sàn nhà.

Lưu ý nguyên câu này*


A door has been left open.
=> Cái cửa được để mở.

103 Unpack /ˌʌnˈpæk/ (v) A man is unpacking a suitcase.


=> Một người đàn ông đang lấy
đồ từ trong cái va-li ra.

She is unpacking her bag.


=> Cô ta đang lấy đồ từ trong cặp
ra.

104 Descend /dɪˈsend/ (v) Descend = go down

Some people are descending


some stairs.
=> Một vài người đang đi xuống
cầu thang.

105 Attach /əˈtætʃ/ (v) Attach st to st: gắn/dán cái gì


vào cái gì
A lamp has been attached to the
wall.
=> Một cái đèn đã được gắn vào
tường.

106 Cover /ˈkʌvər/ (v) Cover st with st: che cái gì bằng
cái gì
A keyboard is covered with file
folders.
=> Một cái bàn phím đã bị che
bằng những tệp tài liệu.

107 Line /laɪn/ (n) He is drawing a line on the


whiteboard.
TOEIC PHAN NHÂN
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)
=> Anh ta đang vẽ một đường
thẳng trên bảng trắng.

Line /laɪn/ (v) Trees line the road on both sides.


=> Những cái cây trải dọc/chạy
dọc theo hai bên đường.

A walkway is lined with benches.


=> Cái lối đi bộ được trải dọc với
những băng ghế dài.

108 Empty /ˈempti/ (v) She’s emptying a recycling bin.


=> Cô ta đang đổ một cái thùng
rác.

109 Hand /hænd/ (v) Hand something to someone: A


customer is handing money to a
cashier.
=> Một khách hàng đang đưa tiền
cho một nhân viên thu ngân.

110 Pay /peɪ/ (v) He is paying at a counter.


=> Anh ấy đang trả tiền ở quầy.

He is paying for some


merchandise.
=> Anh ấy đang trả tiền cho 1 vài
thứ hàng hóa.

111 Attend /əˈtend/ (v) Some people are attending a


presentation.
=> Một vài người đang tham dự
một buổi thuyết trình.

112 Fix /fɪks/ (v) She’s fixing some broken tiles


with a tool.
=> Cô ta đang sửa một vài miếng
gạch lót sàn bể với một cái dụng
cụ.

113 Replace /rɪˈpleɪs/ (v) A woman is replacing a lightbulb.


=> Một người phụ nữ đang thay
một cái bóng đèn.
TOEIC PHAN NHÂN
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)
114 Squeeze /skwiːz/ (v) The woman's squeezing a plastic
bottle.
=> Người phụ nữ đang bóp cái
chai nhựa.

115 Ride /raɪd/ (v) + a horse


+ a bike/bicycle
+ a motorbike/motorcycle
She is riding a horse.
=> Cô ấy đang cưỡi ngựa.

She is riding her bicycle.


=> Cô ấy đang đạp xe đạp.

116 Ride* /raɪd/ (v) The people are riding a bus/train.


=> Người ta đang đi xe buýt/xe
lửa. (là ngồi/đứng trên phương
tiện đó chứ không phải lái
(drive) nó)

- A bus driver (n) người tài xế


lái xe buýt

- A bus rider (n) người hàng


khách đi xe buýt

117 Rest /rest/ (v) The woman is resting her arm on


a railing.
=> Người phụ nữ đang
dựa/đặt/tựa cánh tay lên cái rào
chắn/tay vịn.

The woman is resting her head on


the man’s shoulder.
=> Người phụ nữ đang tựa đầu
lên vai người đàn ông.

He is resting his chin on his


hands.
=> Anh ta đang chống càm (lên
hai bàn tay).

118 Select /sɪˈlekt/ (v) Select = choose (v) chọn, chọn


lựa
The people are selecting some
photographs.
TOEIC PHAN NHÂN
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)
=> Những người đó đang chọn
một vài tấm hình.

119 Measure /ˈmeʒər/ (v) She is measuring a table.


=> Cô ta đang đo cái bàn.

Measurements /ˈmeʒərmənt/ (n) She is taking the measurements


(often plural) of a table.
=> Cô ấy đang lấy số đo của cái
bàn.

120 Tie /taɪ/ (v) He's tying his shoe.


=> Anh ấy đang buột dây giày.

121 Try on /traɪ /ɑːn/ (phrasal Try st  on. Lưu ý: st ở đây


verb) phải là quần áo hoặc phụ kiện
trên người.

She is trying on a coat.


=> Cô ấy đang thử mặc/mặc thử
cái áo khoác.

122 Adjust /əˈdʒʌst/ (v) The man is adjusting the height


of a chair.
=> Người đàn ông đang điều
chỉnh độ cao của cái ghế.

123 Line up /laɪn ʌp/ (phrasal Line up, children!


verb) => xếp hàng vô, mấy con!

Cars lined up waiting to board the


ship.
=> Những chiếc xe hơi xếp hàng
đợi lên tàu.

Line sb/st  up: xếp cái gì/ai


vào thành một hàng

He is lining up bottles along the


shelf.
=> Anh ta đang xếp những cái
chai thành một hàng dọc theo cái
kệ.

Some people are lined up on the


side of a street.
TOEIC PHAN NHÂN
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)
=> Một vài người đang được xếp
thành hàng trên vỉa hè/lề đường.

124 Scatter /ˈskætər/ (v) He is scattering the grass seed


over the lawn.
=> Anh ấy đang rải hạt cỏ khắp
bãi cỏ.

Some cleaning supplies are


scattered on the floor
=> Một vài đồ đạc dọn vệ sinh thì
nằm rải rác/vương vãi rên sàn
nhà.

125 Water /ˈwɔːtər/ (v) The woman is watering some


plants.
=> Người phụ nữ đang tưới cây.

Some plants are being watered.


=> Cây cối đang được tưới nước.

126 Drink /drɪŋk/ (v) He’s drinking coffee.


=> Anh ấy đang uống cà phê.

127 Dry /draɪ/ (v) She’s drying her hands with a


paper towel.
=> Cô ta đang lau khô tay bằng
một miếng khăn giấy.

128 Repair /rɪˈper/ (v) Repair = fix: sửa, sửa chữa cái
gì bị hư bị hỏng bị bể

Some people are repairing a roof.


=> Một vài người đang sửa cái
mái nhà.

Some roofs are being repaired.


=> Một vài cái mái nhà đang được
sửa chữa.

129 Type /taɪp/ (v) He’s typing on a keyboard.


=> Anh ấy đang đánh máy trên
bàn phím.

130 Unload /ˌʌnˈləʊd/ (v) Unload st: Chất đồ xuống khỏi


cái gì.
TOEIC PHAN NHÂN
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)
Some people are unloading a
truck.
=> Vài người đang chất đồ xuống
khỏi cái xe tải.

Unload st from st: chất cái gì từ


cái gì xuống.
They are unloading the luggage
from the car.
=> Họ đang chất hành lý từ cái xe
xuống.

131 Gather /ˈɡæðər/ (v) Be gathered round/around st:


tập trung quanh cái gì

They were all gathered round


the TV.
=> Tất cả bọn họ đang tập
trung/bu quanh cái ti-vi.

Some people are gathered


around a market stand.
=> Một vài người đang tập
trung/bu quanh một quầy chợ.

132 Use /juːz/ (v) He’s using a laptop computer.


=> Anh ấy đang sử dụng/dùng
laptop.

133 Pick up /pɪk ʌp/ (phrasal Pick st  up: nhặt/lượm cái gì


verb) lên
He’s picking up some papers.
=> Anh ấy đang nhặt/lượm một
vài tờ giấy lên.

134 Assemble /əˈsembl/ (v) He is assembling a table.


=> Anh ấy đang lắp ráp cái bàn.

Some shelves are being


assembled.
=> Vài cái kệ đang được lắp ráp.

135 Gesture /ˈdʒestʃər/ (v) Gesture towards/at st: chỉ tay về


phía/vào cái gì
The man is gesturing towards/at a
whiteboard.
TOEIC PHAN NHÂN
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)
=> Người đang ông đang ra chỉ
tay về phía/vào cái bảng trắng.

Gesture to sb: ra hiệu cho ai


He’s gesturing to the waiter.
=> Anh ấy đang ra hiệu cho
người bồi bàn.

You might also like