Professional Documents
Culture Documents
Lexical Items For The Toeic Test Part 1.2
Lexical Items For The Toeic Test Part 1.2
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)
LEXICAL ITEMS FOR THE TOEIC TEST PART 1.2
51 Serve /sɜːrv/ (v) Waiters are serving beverages to
the customers.
=> Nhân viên phục vụ đang phục
vụ nước uống cho khách hàng.
60 Hand out /hænd aʊt/ (phrasal The waiter is handing out plates
verb) of food.
TOEIC PHAN NHÂN
0362997448
FB: Phan Nhân (Toeic Trainer)
=> Nhân viên phục vụ đang phân
phát các dĩa thức ăn.
84 Put away /pʊt əˈweɪ/ (v) Street vendors are putting away
their displays.
=> Những người bán dạo/ rong
đang thu dọn/ đem cất những
món đồ trưng bày của họ.
106 Cover /ˈkʌvər/ (v) Cover st with st: che cái gì bằng
cái gì
A keyboard is covered with file
folders.
=> Một cái bàn phím đã bị che
bằng những tệp tài liệu.
128 Repair /rɪˈper/ (v) Repair = fix: sửa, sửa chữa cái
gì bị hư bị hỏng bị bể