You are on page 1of 18

TOEIC MR.TRU – 07.6677.

6575

TEST 1

1.

furniture: đồ nội thất.


headphones: tai nghe.
computer screen : màn hình máy tính
chairs: những cái ghế.
putting on : đang đeo, đang mặc.
looking at: nhìn vào.
getting up: đứng dậy.
moving: đang di chuyển.

(A) The men are putting on headphones 1. Những người đàn ông đang nhìn vào một
(B) The men are getting up from their màn hình máy tính.
chairs 2. Người đàn ông đang đeo tai nghe.
(C) The men are looking at a computer 3. Những người đàn ông đang di chuyển
screen một số đồ nội thất.
4. Những người đàn ông đang đứng dậy từ
(D) The men are moving some furniture ghế của họ.
Đáp án Đúng:C Nối: A -2 ;B-4 ; C -1 ; D -3

2.

examining: kiểm tra


jacket: áo khoác
separate offices : văn phòng riêng.
screen: màn hình
hung: treo
presentation: bài thuyết trình
entering: đi vào.

(A) They're entering 1. Họ đang kiểm tra


separate offices các giấy tờ trên bàn.
(B) They're examining 2. Họ đang đi vào văn
paper phòng riêng biệt.
on a table 3. Người đàn ông đang
(C) The woman's xem một bài trình
hung jacket her bày trên màn hình
on a chair 4. Người phụ nữ treo
(D) The man's áo khoác trên ghế.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

watching a presentation on a screen


Đáp án Đúng:B Nối: A - 2 ; B -1 ;C- 4 ; D -3
3.

putting on: đang mặc, đang đeo.


Cabinet: tủ buồng.
Glasses: kính đeo, ly.
looking into: nhìn vào bên trong.
Washing: giặt, chùi rửa.
microscope: kính hiển vi.
Bottles: chai.

(A) He's looking into a microscope 1. Anh ấy rửa một vài cái chai
(B) He's putting on his glasses 2. Anh ấy đang đóng tủ.
(C) He's closing a cabinet 3. Anh ấy đang nhìn vào kính hiển vi.
(D) He's washing some bottles 4. Anh ấy đang đeo kính. (hành động đang
đeo).
Đáp án Đúng:A Nối: A - 3 ;B-4 ;C-2 ; D -1

4.

document: tài liệu.


out of: ra khỏi.
putting: đặt
taking: lấy.
file: hồ sơ
printer: máy in.
drawer: ngăn kéo
signing: ký

(A) The man is taking some paper out of a 1. Người đàn ông đang đặt một tập tin trong
printer . ngăn kéo.
(B) The man is putting a file in a drawer 2. Người phụ nữ đang ký tên của cô.
(C) The woman is sighing her name 3. Mọi người đang xem xét tài liệu.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(D) The people are reviewing a document 4. Người đàn ông đang lấy một số giấy ra
khỏi một máy in.
Đáp án Đúng:D Nối: A -4 ;B-1 ;C-2 ; D -3
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

5.

glasses: ly, kính đeo.


meal: bữa ăn.
carry: mang, bưng
writing down: viết xuống.
waiter : phục vụ nam.
preparing : chuẩn bị
order: đơn đặt hàng

(A) Some men are looking at menu 1. Một người phục vụ đang mang một vài
(B) Some men are preparing a meal ly.
(C) A waiter is writing down an order 2. Người phục vụ đang viết đơn đặt hàng.
(D) A waiter is carrying some glasses 3. Một số đàn ông đang nhìn vào thực đơn.
4. Một số đàn ông đang chuẩn bị một bữa
ăn.
Đáp án Đúng:A Nối: A -3 ;B-4 ;C-2 ; D -1

6.

Market: chợ.
setting up : sắp xếp
collection : bộ sưu tập.
customers : những khách hàng.
row : 1 dãy.
vendor ~ merchant : người bán
hàng.
merchandise : hàng hóa.
on display: chỗ trưng bày
umbrellas: ô, dù.
rearranging: sắp xếp lại.
purchasing: mua

(A) A vendors is rearraning a colection 1. Một người bán hàng đang sắp xếp lại bộ
of glasses. sưu tập kính.
(B) A merchant is setting up a row of table 2. Một số người mua ô dù trong một cái
(C) Customers are exammining chợ.
some merchandise on display. 3. Một người bán hàng đang thiết lập một
(D) Some people are purchasing umbrellas dãy các cái bàn.
in a market 4. Khách hàng đang kiểm tra một số hàng
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

hóa trưng bày.


Đáp án Đúng:C Nối: A -1 ;B-3 ;C-4 ; D 2-
7.

newspaper: báo.
notebook: vở ghi chú, sổ tay.
picking up: lấy, cầm.
Buying: mua

(A) The man's looking at a notebook 1. Người đàn ông đang di chuyển một cái
(B) The man's moving a table bàn.
(C) The man's picking up a newspaper 2. Người đàn ông đang mua một cây bút.
(D) The man's buying a pen 3. Người đàn ông đang nhìn vào một cuốn
sổ tay.
4. Người đàn ông đang cầm tờ báo.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 3 ; B - 1 ; C -4 ; D -2

8.

manual: sách hướng dẫn.


engine: động cơ.
turning on: mở.

(A) He’s looking at the engine 1. Anh ấy đang đọc một sách hướng dẫn
(B) He’s reading a manual 2. Anh ấy đang mở nước.
(C) He’s turning on the water 3. Anh ấy đang lái xe.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(D) He’s driving a car 4. Anh ấy đang nhìn vào động cơ.
Đáp án Đúng:A Nối: A -4 ; B -1 ;C-2 ; D -3

9.

Garden: vườn.
Stairs: cầu thang.
Railing: lan can.
Climbing: leo trèo.
Leaning against: dựa vào.
Bench: ghế dài.

(A) Some people are climbing the stairs 1. Một người đàn ông đang làm việc trong
(B) Some people are learning against một khu vườn.
a railing 2. Một số người đang leo lên cầu thang.
(C) A woman is reading on a bench 3. Một phụ nữ đang đọc trên băng ghế dài.
(D) A man is working in a garden 4. Một số người đang dựa vào lan can.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 2 ;B-4 ; C -3 ; D -1

10.

Garage: xưởng sửa xe.


Vehicle: xe
Car door: cửa xe oto.
Parking: đậu xe.
Tires: lốp xe.
Inspecting: kiểm tra.

(A) He's inspecting some tires 1. Anh ấy đang kiểm tra một số lốp.
(B) He's opening a car door 2. Anh ta đang làm việc trên một chiếc xe.
(C) He's parking in a garage 3. Anh ấy đang mở một cánh cửa xe.
(D) He's working on a vehicle 4. Anh ta đang đậu xe trong garage.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Đáp án Đúng:D Nối: A -1 ;B- 3 ;C-4 ; D -2


TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

11.

Deck: sàn
Brushing: đánh, chải
Pots: cái chậu
Teeth: răng
Sweeping: đang quét
Scrubbing: đang lau
Tidying : dọn dẹp

A) She’s tidying her room 1. Cô ấy đang lau chậu.


B) She’s brushing her teeth 2. Cô ấy đang đánh răng.
C) She’s sweeping the deck 3. Cô ấy đang dọn dẹp phòng.
D) She’s scrubbing the pots 4. Cô ấy đang quét sàn.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 3 ;B-2 ;C-4 ; D -1

12.

Paying : đang thanh toán


Clothes: áo quần
Supermarket : siêu thị
Parking lot: bãi đổ xe

A) The women are in a parking lot 1. Những người phụ nữ đang mua sắm quần
áo.
B) The women are shoping for clothes 2. Những người phụ nữ đang trả tiền thức
C) The women are in a supermarket ăn.
D) The women are paying for food 3. Những người phụ nữ đang ở trong siêu
thị.
4. Những người phụ nữ đang ở trong bãi
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

đậu xe.
Đáp án Đúng:C Nối: A -4 ;B-1 ; C -3 ; D -2
13.

suitcase: va li, hành lý.


in line: trong hàng.
waiting area: khu vực chờ.
resting: đang nghỉ ngơi.
airplane: máy bay.
waiting: đang chờ đợi.
packing : đóng gói.
boarding : đang lên ( máy
bay, tàu).

A) They’re resting in a waiting area 1. Họ đang xếp hàng chờ đợi .


B) They’re boarding an airplane 2. Họ đang nghỉ ngơi trong khu vực chờ.
C) They’re waiting in line 3. Họ đang đóng gói hành lý.
D) They’re parking a suitcase 4. Họ đang lên máy bay.
Đáp án Đúng:A Nối: A - 2 ;B-4 ;C-1 ; D -3

14.

woman’s hand: tay của người phụ nữ.


buses: xe bus .
taking a picture: đang chụp ảnh.
walks: đi bộ.
holding: cầm, nắm.

A) The woman is taking a picture 1. Cậu bé đang chơi trong xe buýt.


B) The woman is reading as she walks 2. Cậu bé đang nắm tay của người phụ nữ.
C) The boy is holding the woman’s hand 3. Người phụ nữ đang đọc sách khi cô ấy đi
D) The boy is playing in the buses dạo.
4. Người phụ nữ đang chụp ảnh.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Đáp án Đúng:B Nối: A -4 ;B-3 ;C- 2 ; D -1


15.

riding : đang đạp


sitting: đang ngồi
lying on: đang nằm trên
bench : ghế dài
grass: bãi cỏ

A. They’re sitting on a bench 1. Họ đang nằm trên thảm cỏ.


B. They’re lying on the grass 2. Họ đang ngồi trên một chiếc ghế.
C. They’re riding their bicycles 3. Họ đang bơi trong nước.
D. They’re swimming in the water 4. Họ đang đạp xe đạp.
Đáp án Đúng:A Nối: A - 2 ;B-1 ;C-4 ; D -3

16.

Piece of: 1 mảnh, 1 phần.


Sofa: ghế sofa
Holding: đang cầm nắm.

A) She’s closing the door 1. Cô ấy đang năm trên ghế sofa.


B ) She’s lying on the sofa 2. Cô ấy đang đóng cửa.
C) She’s holding a piece of paper 3. Cô ấy đang viết 1 lá thư.
D) She’s writing a letter 4. Cô ấy đang cầm 1 tờ giấy.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 2 ; B -1 ; C -4 ; D -3
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

17.

Getting into: vào trong


Sign: biển báo, chữ ký
Magazine: tạp chí
Putting up: đang đặt lên
Case: tủ, hộp
Display: trưng bày
Vehicle: xe

A) He’s reading a magazine 1. Anh ấy đang đi vào xe.


B) He’s putting up a display case 2. Anh ấy đang lắp đặt 1 cái tủ trưng bày.
C) He’s getting into a vehicle 3. Anh ấy đang đọc 1 tờ tạp chí.
D) He’s looking at a sign 4. Anh ấy đang nhìn vào một biển báo.
Đáp án Đúng:D Nối: A -3 ;B-2 ; C -1 ; D -4

18.

Wall: bức tường


Each other: lẫn nhau
Decorating: trang trí
Organizing: sắp xếp, tổ
chức
Sitting: ngồi
Desk: bàn

A) They’re looking at the screen 1. Họ đang sắp xếp lại cái bàn.
B) They’re sitting next to each other 2. Họ đang trang trí tường.
C) They’re organizing the desk 3. Họ đang ngồi bên cạnh nhau.
D) They’re decarating the wall 4. Họ đang nhìn vào màn hình.
Đáp án Đúng:A Nối: A -4 ;B-3 ;C-1 ; D -2
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

19.

Paying: đang thanh toán, trả


tiền.
Notebook: cuốn vở, cuốn sổ
Assembling: tụ họp, lắp ráp
Spead out: trải ra.

A) The women are assembling a desk 1. Người phụ nữ đang viết 1 ghi chú.
B) A woman is writing in a notebook 2. Một khách hàng đang trả tiền hàng hóa.
C) Some books are spead out on the flood 3. Người phụ nữ đang lắp ráp 1 chiếc bàn.
D) A customer is paying for merchandise 4. Một vài quyển sách đang được mở ra trên
sàn nhà.
Đáp án Đúng:B Nối: A - 3 ;B-1 ;C-4 ; D -2

20.

Ground: đất
Hat: mũ
Plane: máy bay
Sweeping: đang quét
Piloting: đang lái
Briefcase: va li, cặp

A) He’s opening a briefcase 1. Anh ấy đang quét nền đất.


B) He’s wearing a hat 2. Anh ấy đang mở cái vali.
C) He’s piloting a plane 3. Anh ấy đang đội 1 cái mũ.
D) He’s sweeping the ground 4. Anh ấy đang lái chiếc máy bay.
Đáp án Đúng:B Nối: A - 2 ; B -3 ; C -4 ; D -1
21.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Compare: so sánh
Luggage: hành lí
Picking up: lấy
Packing: đóng gói
Briefcase: vali, cặp.

A) He’s packing his luggage 1. Anh ấy đang làm việc với laptop.
B) He’s picking up his briefcase 2. Anh ấy đang so sánh 2 máy tính.
C) He’s working on a laptop computer 3. Anh ấy đang đóng gói hành lý của mình.
D) He’s comparing two computer 4. Anh ấy đang mở chiếc cặp của anh ấy.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 3 ;B-4 ;C-1 ; D -2

22.

Hand: tay
Coat: áo khoác
Fixing: sửa
Gloves: găng tay
Hair: tóc
Washing: rửa, giặt

A) She’s washing her hands 1. Cô ấy đang mặc áo khoác.


B) She’s wearing gloves 2. Cô ấy đang rửa tay.
C) She’s fixing her hair 3. Cô ấy đang sửa lại mái tóc của mình.
D) She’s putting on her coat 4. Cô ấy đang đeo găng tay.
Đáp án Đúng:B Nối: A -2 ; B -4 ;C- 3 ; D -1
23.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Artwork: tác phẩm nghệ


thuật.
Art: nghệ thuật.
Painting: bức tranh.
Museum: bảo tàng.
Viewing: xem, nhìn.
Discussing: đang thảo luận.

A) The woman is working on painting 1. Người phụ nữ đang mua 1 bức tranh.
B) The woman is viewing an art 2. Người phụ nữ đang làm việc với bức
in a museum tranh
C) The woman is buying a picture 3. Người phụ nữ và người đàn ông đang
D) The woman and man are discussing some thảo luận về một vài tác phẩm nghệ thuật.
artwork 4. Người phụ nữ đang thưởng thức nghệ
thuật trong bảo tàng..
Đáp án Đúng:A Nối: A - 2 ;B- 4 ; C -1 ; D -3

24.

Tie: cà vạt
Arranging: đang sắp xếp
Choosing: đang chọn
Setting: thiết lập, sắp xếp
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

A) He’s choosing a tie 1. Anh ấy đang sắp xếp những cái ghế.
B) He’s arranging the chairs 2. Anh ấy đang xem 1 tài liệu.
C) He’s setting the table 3. Anh ấy đang dọn bàn.
D) He’s examining a document 4. Anh ấy đang chọn 1 cái cà vạt.
Đáp án Đúng:D Nối: A - 4 ;B-1 ; C -3 ; D -2
25.

Washing: đang chùi rửa,


giặt.
Fish: con cá
Fishing: câu cá

A) People are watching fish 1. Mọi người đang lái xe.


B) People are fishing 2. Mọi người đang xem cá.
C) People are driving 3. Mọi người đang câu cá.
D) People are washing car 4. Mọi người đang rửa xe.
Đáp án Đúng:A Nối: A -2 ;B-3 ; C -1 ; D -4

26.

Notes: ghi chú


Seat: chỗ ngồi
Shown: chỉ dẫn
Folding: gấp lại
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

A) A man is folding a paper 1. Một người phụ nữ đang ghi chú.


B) A woman is taking notes 2. Một vài người nhìn ra cửa sổ.
C) Some people are being shown to their seat 3. Một người đàn ông đang gấp tờ giấy.
D) Some people are looking out the window 4. Một người đàn ông đang được chỉ dẫn
đến chỗ ngồi.
Đáp án Đúng:B Nối: A - 3 ;B-1 ; C -4 ; D -2
27.

Taking: lấy
Hanging: đang treo
Watering: tưới
Wall: bức tường
Waiting room: phòng chờ
Plant: cây

A) They’re reading in a waiting room 1. Họ đang lấy báo trên bàn.


B) They’re taking newspaper 2. Người đàn ông đang treo 1 bức tranh lên
from a table tường.
C) The woman is watering a plant 3. Người phụ nữ đang tới cây.
D) The man is hanging a picture on wall 4. Họ đang đọc tài liệu trong phòng chờ.
Đáp án Đúng:A Nối: A - 4 ; B - 1 ; C -3 ; D -2

28.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Power cord: dây điện.


Machinery: máy móc.
A) He’s oprerating some 1. Anh ấy đang bật công tắc Face mask: khẩu trang che
factory machinery đèn mặt.
B) He’s turning on a light 2. Anh ấy đang vận hành 1 Switch: công tắc.
switch vài máy móc trong nhà Factory: nhà máy.
C) He’s adjusting his máy. Adjusting: điều chỉnh.
face mark 3. Anh ấy đang rút dây cắm Light: đèn.
D) He’s unplugging a điện. Unplugging: đang rút ra.
power cord 4. Anh ấy đang điều chỉnh Operating: vận hành.
khẩu trang.
Đáp án Đúng:A Nối: A - 2 ; B -1 ;
C -4 ; D -3

29.

Presenter: người thuyết


trình.
Ceremony: buổi lễ.
Trophies: những chiếc cúp.
In front of: đứng trước.
Award: giải thưởng.
Podium: bục đứng, bục
giảng.
Distribute: phân phối, phát.

A) A man is setting up a podium 1. Những chiếc cúp đang được trao tại 1
B) Presenters are sitting in front of buổi lễ trao giải.
microphones 2. Một người biểu diễn đang cúi mình trước
khán giả.
C) Trophies are being distributed at an award 3. Những người thuyết trình đang ngồi ở
cerymony trước micro.
4. Người đàn ông đang bố trí bục đứng.
D) A performer is bowing before
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

an audience
Đáp án Đúng:B Nối: A -4 ;B-3 ;C-1 ; D -2

30.

floor: sàn nhà


supermarket : siêu thị
each other: lẫn nhau
map : bản đồ
mopping : lau
checking : kiểm tra
talking: nói chuyện

(A) The women are talking to each other 1. Một trong những phụ nữ đang lau sàn.
(B) The women are checking the map 2. Những phụ nữ đang nói chuyện với nhau.
(C) The women are shoping in the 3. Những phụ nữ đang xem bản đồ.
supermarket 4. Những phụ nữ đang mua sắp tại siêu thị.
(D) One of the women is mopping the
floor
Đáp án Đúng:A Nối: A - 2 ; B -3 ; C -4 ; D -1

You might also like