Professional Documents
Culture Documents
6575
TEST 4
1.
(A) The men are 1. Những người đàn ông đội mũ.
(B) The men the on. 2. Người đàn ông đang nâng một chiếc
(C) The men are giường.
(D) A man is 3. Nhiều đàn ông có cùng một bộ quần áo.
4. Những người đàn ông đang nằm trên
giường.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
2.
(A) People are in the 1. Mọi người đang treo tranh lên.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
(B) People are 2. Mọi người đang chạy trong các hội trường.
(C) People are up. 3. Mọi người đang xem các bức tranh.
(D) People are the 4. Mọi người đang lau sàn.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
3.
(A) The man is the 1. Người đàn ông đang leo lên một cái thang.
(B) The man is a 2. Người đàn ông đang cắt dây thừng.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
(A) People are in the 1. Mọi người đang làm các thẻ giá.
(B) The people are 2. Người phụ nữ đang nhìn vào một số trái
(C) The woman is cây.
(D) A has his 3. Một khách hàng khoanh tay lại.
4. Mọi người đang đặt trái cây vào giỏ.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
6.
Umbrella: ô, dù
sign: biển báo, bảng hiệu
planting : đang trồng
holding : cầm, nắm
(A) The man is in the 1. Người đàn ông đang trồng một cái cây.
(B) The man is 2. Người đàn ông đang đọc một bảng hiệu
(C) The man is an trong công viên.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
(D) The man is 3. Người đàn ông đang ngồi trên một chiếc
ghế dài.
4. Người đàn ông đang cầm một chiếc ô.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
7.
(A) The men are 1. Một người đàn ông đang chất một hộp vào
(B) One man is a into a giỏ hàng.
2. Những người đàn ông đang nâng một số
(C) The men are thùng.
3. Những người đàn ông đang xếp hàng hóa
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
hood: nắp
tool: công cụ
pick up: lấy
sunglasses: kính râm
reaching : với tay đến
(C) The man is 3. Đầu bếp mặc đồng phục dài tay.
(D) The is a 4. Người đàn ông đang nhìn vào thức ăn.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
11.
sleeves: tay áo
away: đi xa
throwing : ném, thả
rolling up: cuộn
plate: cái đĩa
13.
under : dưới
stretching out : đang duỗi người ra
benches : những cái ghế dài
building : tòa nhà
positioned : đặt
resting : nghỉ ngơi
taking a nap: đang ngủ
(A) They are on the 1. Các ghế dài được đặt trong tòa nhà.
(B) are under the 2. Người phụ nữ đang duỗi người trên ghế
(C) They are on the dài.
(D) The woman is out on the 3. Họ đang ngủ trên ghế dài.
4. Họ đang nghỉ ngơi trên ghế dài.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
15.
(A) The people are through the 1. Người dân đang đánh cá từ bờ sông.
(B) The people are from 2. Người dân đang đi qua khu rừng.
the 3. Mọi người đang nhìn nhau.
(C) The people are 4. Mọi người đang đi dạo.
(D) The people are at
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-