Professional Documents
Culture Documents
TEST 9
LC
PART 1
Question 1
(A) She's closing a door. (A) Cô ấy đang đóng một cánh cửa.
(B) She's washing some plates. (B) Cô ấy đang rửa vài cái đĩa.
(C) She's preparing some food. (C) Cô ấy đang chuẩn bị một số thực phẩm.
(D) She's sweeping a floor. (D) Cô ấy đang quét sàn.
Giải thích: Câu C miêu tả chính xác nhất hành động trong ảnh.
Question 2
(A) They're taking off their jackets. (A) Họ đang cởi áo khoác.
(B) They're walking outside. (B) Họ đang đi bộ bên ngoài.
(C) They're going into a building. (C) Họ đang đi vào một tòa nhà.
(D) They're packing some luggage. (D) Họ đang soạn hành lý.
Giải thích: Loại câu A và câu D, câu C sai vì họ không đi vào toà nhà nào cả. Câu B miêu tả
chính xác nhất hành động trong ảnh.
Question 3
Question 4
(A) Some ladders have been set up in a work (A) Một số thang đã được dựng lên trong
space. một không gian làm việc.
(B) Some chairs have been lined up against a (B) Một số ghế đã được xếp đối diện một bức
wall. tường.
(C) Some plants have been placed on the (C) Một số cây đã được đặt trên mặt đất.
ground. (D) Một số ngăn kéo tủ đã bị bỏ ngỏ.
(D) Some cabinet drawers have been left open.
Giải thích: Câu B sai: không có ghế tronh hình; câu C sai: chậu cây được đặt trên kệ; câu D sai:
ngăn kéo tủ đang đóng. Câu A miêu tả chính xác nhất sự vật trong ảnh.
Question 5
Question 6
(A) A bridge crosses over a waterway. (A) Một cây cầu bắc qua một con đường
(B) A dock is crowded with tourists. thủy.
(C) Some boats are sailing in the ocean. (B) Một bến tàu đông khách du lịch.
(D) Some ropes are piled on top of a box. (C) Một số thuyền đang đi trên biển.
(D) Một số dây thừng được xếp chồng lên nhau
trên hộp.
PART 2
Question 7
W-Br: Will you be paying with cash? W-Br: Bạn sẽ thanh toán bằng tiền mặt?
W-Am: W-Am:
(A) It is recyclable. (A) Nó có thể tái chế.
(B) They paid attention. (B) Họ đã chú ý.
(C) No, with a credit card. (C) Không, bằng thẻ tín dụng.
Giải thích: Câu C là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “paid” –
“pay”.
Question 8
M-Au: Why didn't Karin apply for the M-Au: Tại sao Karin không ứng tuyển vào vị trí
position? này?
M-Cn: M-Cn:
(A) She isn't qualified. (A) Cô ấy không đủ điều kiện.
(B) In the supply drawer. (B) Trong ngăn kéo cung cấp.
(C) Sometime last week. (C) Đôi khi tuần trước.
Giải thích: Câu A là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “supply” –
“apply”
Question 9
W-Am: Is the health-care lecture today or W-Am: Tiết chăm sóc sức khỏe là vào hôm nay
tomorrow? hay ngày mai thế?
W-Br: W-Br:
(A) On the corner of Fifth and State Streets. (A) Ở góc đường thứ năm và tiểu bang.
(B) I'll finish it by the end of the day. (B) Tôi sẽ hoàn thành nó vào cuối ngày.
(C) It's today, in fifteen minutes. (C) Hôm nay, mười lăm phút nữa.
Giải thích: Câu C là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “health-care
lecture” – có khả năng bị nhầm với “health-care center”, nghe không kĩ sẽ chọn câu A.
Question 11
W-Am: Have you found a good doctor yet? W-Am: Bạn đã tìm được một bác sĩ giỏi chưa?
M-Cn: M-Cn:
(A) Here, take my pencil. (A) Đây, lấy bút chì của tôi.
(B) That's what I think, too. (B) Đó cũng là những gì tôi nghĩ.
(C) Yes, I saw her last week. (C) Rồi, tôi đã gặp cô ấy tuần trước.
Giải thích: Câu C là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.
Question 12
M-Au: When are we leaving for the airport? M-Au: Khi nào chúng ta sẽ ra sân bay?
W-Am: W-Am:
(A) I believe so. (A) Tôi tin là như vậy.
(B) As soon as the bus arrives. (B) Ngay khi xe buýt đến.
(C) I did read the report (C) Tôi đã đọc báo cáo
Giải thích: Câu C là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “report” –
“airport”
Question 13
W-Br: Who's taking the shipment up to the W-Br: Ai sẽ nhận lô hàng cho người thuê ở nhà
tenants in 3D? số 3D?
M-Au: M-Au:
(A) It starts at three-thirty. (A) Nó bắt đầu lúc ba giờ ba mươi.
(B) Sure, that's fine with me. (B) Chắc chắn, điều đó tốt với tôi.
(C) I'll ask Daniel to do it. (C) Tôi sẽ yêu cầu Daniel làm điều đó.
Question 14
M-Cn: How can we advertise to different M-Cn: Làm thế nào chúng ta có thể quảng cáo
age-groups? cho các nhóm tuổi khác nhau?
W-Br: W-Br:
(A) Yes, they are. (A) Vâng, là họ.
(B) By using social media. (B) Bằng cách sử dụng phương tiện truyền
(C) No, you have to drive there. thông xã hội.
(C) Không, bạn phải lái xe đến đó.
Giải thích: Câu B là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “they” –
liên quan tới “age-groups”
Question 15
M-Au: I want to send this package to Texas. M-Au: Tôi muốn gửi gói này đến Texas.
W-Br: W-Br:
(A) When does it have to arrive? (A) Bạn muốn nó được chuyển đến lúc nào?
(B) Here's the lunch menu. (B) Đây là thực đơn bữa trưa.
(C) At the beginning. (C) Lúc đầu.
Giải thích: Câu A là câu phản hồi phù hợp nhất cho câu đề nghị.
Question 16
W-Am: Where did you put the instruction W-Am: Bạn đã để hướng dẫn sử dụng ở đâu?
manual? M-Cn:
M-Cn: (A) Trong chương trình gây quỹ hàng năm của
(A) During our annual fund-raiser. chúng tôi.
(B) I left it on your desk. (B) Tôi để nó trên bàn của bạn.
(C) He didn't introduce me. (C) Anh ấy không giới thiệu tôi.
Giải thích: Câu B là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “annual” –
“manual”; “introduce” – “instruction”
Question 17
Question 18
W-Am: When're we going to hear from the W-Am: Khi nào chúng ta sẽ có tin từ kiến trúc
architect? sư?
W-Br: W-Br:
(A) That sounds great. (A) Điều đó nghe thật tuyệt.
(B) Probably this afternoon. (B) Có lẽ chiều nay.
(C) An office building on Vine Street. (C) Một tòa nhà văn phòng trên phố Vine.
Giải thích: Câu B là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “sounds” –
“hear”; “building” – “architect”
Question 19
W-Am: Could you remind me to call the W-Am: Bạn có thể nhắc tôi gọi dịch vụ dọn dẹp
cleaning service tomorrow? vào ngày mai không?
M-Cn: M-Cn:
(A) Next to the front office. (A) Bên cạnh văn phòng.
(B) Sorry, I'll be on vacation. (B) Xin lỗi, tôi sẽ đi nghỉ.
(C) A broken window. (C) Một cửa sổ bị hỏng.
Giải thích: Câu B là câu từ chối trực tiếp cho câu hỏi.
Question 20
M-Cn: Who received the promotion to M-Cn: Ai sẽ được thăng tiến lên giám đốc bộ
department director? phận?
W-Br: W-Br:
(A) It hasn't been announced. (A) Nó chưa được công bố.
(B) Right, a large account. (B) Phải, một tài khoản lớn.
Question 21
W-Br: Are there enough presentation W-Br: Có đủ gói thuyết trình chưa hay tôi nên
packets, or should I get some more? lấy thêm?
W-Am: W-Am:
(A) We need five more. (A) Chúng ta cần thêm năm gói nữa.
(B) I think that's your jacket. (B) Tôi nghĩ đó là áo khoác của bạn.
(C) Twenty percent off. (C) Hai mươi phần trăm.
Giải thích: Câu A là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “jacket” –
“packets”
Question 22
M-Cn: How do I volunteer to help with the M-Cn: Tôi muốn tham gia tình nguyện giúp đỡ
company picnic? buổi dã ngoại của công ty thì phải làm thế nào?
W-Am: W-Am:
(A) I'd like a lemonade, please. (A) Tôi muốn một ly nước chanh, làm ơn.
(B) They played a great game. (B) Họ đã chơi một trò chơi tuyệt vời.
(C) Megumi is organizing that. (C) Megumi đang làm bên tổ chức sự kiện
đó.
Giải thích: Câu C có nghĩa là “‘Megumi đang làm bên tổ chức sự kiện đó’, bạn có thể đi hỏi
cô ấy”.
Question 23
W-Br: Helen's training the new interns, isn't W-Br: Helen đang đào tạo thực tập sinh mới,
she? phải không?
M-Au: M-Au:
(A) No, she works at the branch office now. (A) Không, giờ cô ấy làm việc tại văn phòng
(B) To Grandville University. chi nhánh.
(C) We can take the later train. (B) Đến Đại học Grandville.
(C) Chúng ta có thể đi tàu sau.
Question 24
M-Cn: Is the maintenance staff going to M-Cn: Nhân viên bảo trì sẽ đánh bóng sàn vào
polish the floors next week? tuần tới?
W-Br: W-Br:
(A) They do it once a month. (A) Họ làm điều đó mỗi tháng một lần.
(B) I decided not to go after all. (B) Tôi quyết định không đi sau tất cả.
(C) No, it's not on Main Street. (C) Không, nó không ở trên Phố chính.
Giải thích: Câu A là câu trả lời có nghĩa “Tôi không chắc” (I don’t know). Chú ý phần gây
nhiễu: “go” – “going”, “Main Street” – “maintenance”
Question 25
M-Cn: Where should I park the delivery M-Cn: Tôi nên đỗ xe tải giao hàng ở đâu?
truck? M-Au:
M-Au: (A) Bạn có biết bến dỡ hàng ở đâu không?
(A) Do you know where the loading dock (B) Tôi thích đi đến công viên.
is? (C) Có, chúng tôi giao hàng vào Chủ nhật.
(B) I'd love to go to the park.
(C) Yes, we do deliver on Sundays.
Giải thích: Câu A là câu trả lời gián tiếp (“Bạn có biết bến dỡ hàng ở đâu không?”, bạn sẽ đỗ
xe ở đó đấy). Chú ý những phần gây nhiễu: “park”, “delivery”
Question 26
W-Am: Would you like me to call you a taxi? W-Am: Bạn có muốn tôi gọi taxi cho bạn
M-Cn: không?
(A) About seven kilometers. M-Cn:
(B) My car's right around the corner. (A) Khoảng bảy km.
(C) Thank you for your visit. (B) Xe của tôi ở ngay góc đường.
(C) Cảm ơn bạn đã ghé thăm.
Giải thích: Câu B là câu trả lời gián tiếp (“Xe của tôi ở ngay góc đường”, nên không cần đâu).
Question 27
Question 28
W-Am: You've placed your food order W-Am: Bạn đã gọi món rồi, phải không?
already, haven't you? W-Br:
W-Br: (A) Một bàn cho mười người ạ..
(A) A table for ten, please. (B) Tôi vẫn đang chờ thực đơn.
(B) I'm still waiting for a menu. (C) Các vật tư văn phòng chưa đến.
(C) The office supplies haven't arrived.
Giải thích: Câu B là câu trả lời gián tiếp (Chưa, “Tôi vẫn đang chờ thực đơn”). Chú ý những
phần gây nhiễu: “A table for ten”, “office supplies” - liên quan tới “food order”.
Question 29
M-Cn: What section of the speech do you M-Cn: Phần nào của bài phát biểu mà bạn
want to start working on? muốn chuẩn bị trước?
M-Au: M-Au:
(A) The awards ceremony isn't until the (A) Lễ trao giải tới ngày 8 mới diễn ra lận!
eighth! (B) Cô ấy đang thay đổi công việc.
(B) She's changing jobs. (C) Micrô này không hoạt động.
(C) This microphone doesn't work.
Giải thích: Câu A có nghĩa là: “‘Lễ trao giải tới ngày 8 mới diễn ra lận’, giờ này còn quá sớm
để chuẩn bị”. Đây là một câu cực khó (the eighth là ngày 8, ngữ cảnh không được nói rõ).
Question 30
W-Br: Should we use the extra money on W-Br: Chúng ta nên dùng tiền vào máy tính
computers or on chairs? hay ghế đây?
Question 31
M-Au: Ms. Sato can't go to the board meeting M-Au: Cô Sato không thể đến cuộc họp hội
today. đồng ngày hôm nay.
W-Am: W-Am:
(A) Oh, then I'll take the notes. (A) Ồ, vậy tôi sẽ ghi chép.
(B) Actually, I'm a vegetarian. (B) Thật ra, tôi là người ăn chay.
(C) Conference Room B. (C) Phòng hội thảo B.
Giải thích: Câu A là câu phản hồi phù hợp nhất cho câu nói (“Ồ, vậy tôi sẽ ghi chép” thay cô
ấy). Chú ý những phần gây nhiễu: “vegetarian” – “meeting” (phát âm giống “meat”);
“Conference Room” – “board meeting”.
PART 3
Question 32 – 34
M-Au: Hello, I have a reservation for tonight, M-Au: Xin chào, tôi có đặt phòng cho tối nay,
but I can't remember my confirmation nhưng tôi không thể nhớ số xác nhận của mình
number. là gì.
W-Am: No problem. What's your name? W-Am: Không sao. Bạn tên là gì?
M-Au: It's Martin Harris. M-Au: Là Martin Harris.
W-Am: OK, here it is. You'll be staying with W-Am: OK, đây rồi. Bạn sẽ ở đây chỗ chúng
us for three nights. OK, here's your room key. tôi trong ba đêm. OK, đây là chìa khóa phòng
Is there anything else I can help you with? của bạn. Có điều gì khác tôi có thể giúp bạn
M-Au: Yes, where are the vending machines? không?
I'm a bit hungry. M-Au: Vâng, máy bán hàng tự động ở đâu vậy?
W-Am: There's a snack machine down this Tôi hơi đói.
hall to the right.
Question 35 – 37
M-Cn: Hamilton Properties. This is the M-Cn: Bạn đang gọi đến Quản lý Cơ sở vật
manager's office. How can I help you? chất Chung cư Hamilton. Đây là văn phòng của
W-Br: Hi. I live in apartment four-C, I need người quản lý. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
someone to come check my air conditioning W-Br: Xin chào. Tôi sống trong căn hộ 4-C, tôi
unit. cần một người đến kiểm tra thiết bị điều hòa.
M-Cn: OK. What seems to be the problem? M-Cn: OK. Vấn đề là gì ạ?
Question 38 – 40
Question 41 – 43
W-Br: Edwin, you've been a tour guide with W-Br: Edwin, bạn đã là hướng dẫn viên du lịch
our company for six months now. How's it với công ty chúng tôi được sáu tháng rồi. Thế
going? nào rồi?
M-Cn: Great. I really love this job. It's given M-Cn: Tuyệt vời. Tôi thực sự yêu thích công
me a chance to learn about the history of the việc này. Nó cho tôi cơ hội tìm hiểu về lịch sử
city. I have a lot more knowledge now about của thành phố. Bây giờ tôi có nhiều kiến thức
the places we visit. hơn về những nơi chúng tôi ghé thăm.
W-Br: That's good. And I've heard customers W-Br: Tốt đấy. Và tôi đã nghe khách hàng nói
say your tours are very interesting. So, I was rằng các tour du lịch của bạn rất thú vị. Vì vậy,
wondering if you'd like to increase your tôi đã tự hỏi nếu bạn muốn tăng giờ làm của
hours. Would you be interested in working a bạn. Bạn có muốn làm việc thêm một vài ca mỗi
couple of extra shifts each week? tuần không?
M-Cn: Yes, I'd like that a lot. I could work on M-Cn: Vâng, tôi rất thích điều đó. Tôi có thể
weekends if you need me. làm việc vào cuối tuần nếu bạn cần tôi.
41. What is the man's job? 41. Công việc của người đàn ông là gì?
(A) University professor (A) giáo sư đại học
(B) Newspaper reporter (B) Phóng viên báo
(C) Flight attendant (C) Tiếp viên hàng không
(D) Tour guide (D) Hướng dẫn viên
Giải thích: Ta thấy câu “bạn đã là hướng dẫn viên du lịch với công ty chúng tôi…”, nên câu
D là đáp án đúng.
42. What does the man say he likes about the 42. Người đàn ông nói anh ta thích gì về công
job? việc?
(A) Meeting city officials (A) Họp thành phố
(B) Traveling to other countries (B) Đi du lịch đến các nước khác
(C) Learning about local history (C) Tìm hiểu về lịch sử địa phương
(D) Attending special celebrations (D) Tham dự lễ kỷ niệm đặc biệt
Question 44 – 46
W-Am: Mr. Stern, I have an idea for our W-Am: Ông Stern, tôi có một ý tưởng cho ấn
newspaper's upcoming edition. A lot of bản sắp tới của tờ báo của chúng ta. Rất nhiều
chợ nông sản ở khu vực này mở cửa trong
farmers markets in this region open during the
summer months, so I'd like to write a short
những tháng mùa hè, vì vậy tôi muốn viết một
piece about them. đoạn ngắn về họ.
M-Au: That would work well. Are you M-Au: Điều đó sẽ rất tốt. Bạn có kế hoạch
planning to interview the vendors who are phỏng vấn các gian hàng đang bán sản phẩm
selling produce? We've received a lot of không? Chúng ta đã nhận được rất nhiều phản
positive feedback from our readers when wehồi tích cực từ độc giả khi ta in những câu
print stories about local business owners.chuyện về các chủ doanh nghiệp địa phương.
W-Am: That's a good idea, but I’ll need toW-Am: Đó là một ý tưởng hay, nhưng tôi sẽ
find a photographer to accompany me this cần tìm một nhiếp ảnh gia đi cùng tôi vào cuối
weekend. tuần này.
M-Au: I don't think Elena has any M-Au: Tôi không nghĩ Elena có bất kỳ nhiệm
assignments. vụ nào.
W-Am: Great! I'll speak with her now. W-Am: Tuyệt vời! Tôi sẽ nói chuyện với cô ấy
bây giờ.
44. What will be the topic of the woman's 44. Chủ đề của bài viết của người phụ nữ là gì?
article? (A) Lễ hội âm nhạc
(A) Music festivals (B) nhà hàng địa phương
(B) Local restaurants (C) Chợ nông sản
(C) Farmers markets (D) Các sự kiện thể thao
Question 47 – 49
M-Au: Anita, congratulations on publishing M-Au: Anita, chúc mừng bạn đã xuất bản cuốn
your book about fund-raising for nonprofit sách của bạn về việc gây quỹ cho các tổ chức
organizations! phi lợi nhuận!
W-Br: Thanks! I couldn't have done it W-Br: Cảm ơn! Tôi không thể thực hiện nó mà
without the input from everyone here at the không có sự giúp sức từ mọi người ở đây tại
Society for Wildlife Preservation. Hiệp hội bảo tồn động vật hoang dã.
M-Au: If it's possible, I'd really like you to M-Au: Nếu có thể, tôi thực sự muốn bạn nói về
give a talk on your book to the staff. I think cuốn sách của bạn với toàn thể nhân viên ở đây.
it'd really motivate everyone to think Tôi nghĩ rằng nó thực sự thúc đẩy mọi người
creatively about how we can attract more suy nghĩ sáng tạo về cách chúng ta có thể thu
donors to help our cause. hút nhiều nhà tài trợ hơn để giúp đỡ chúng ta.
Question 50 – 52
M-Cn: Ms. Lombardo, let me introduce you M-Cn: Cô Lombardo, hãy để tôi giới thiệu cô
to my coworker Tom. He'll be helping me với đồng nghiệp Tom của tôi. Anh ấy sẽ giúp
with the designs for your remodeling project. tôi thiết kế cho dự án tu sửa của bạn. Hôm nay
Question 56 – 58
W-Am: Satoshi, Luisa from the gardening W-Am: Satoshi, Luisa từ trung tâm làm vườn
center is here to look at our outdoor seating đang ở đây để xem xét khu vực chỗ ngồi ngoài
area. trời của chúng ta.
M-Au: Hi, Luisa. The patio's here on the M-Au: Xin chào, Luisa. Cái mái hiên này ở
north side of the cafe, so it doesn't get much phía bắc của quán cà phê, vì vậy nó không nhận
direct sunlight. But I'd like to have as many được nhiều ánh sáng mặt trời trực tiếp. Nhưng
plants as possible to create a comfortable tôi muốn có càng nhiều cây càng tốt để tạo
space for our customers to enjoy their coffee. không gian thoải mái cho khách hàng thưởng
W-Br: Well, there are quite a few species of thức cà phê của họ.
potted plants that will thrive in that space with W-Br: Chà, có khá nhiều loài cây trồng trong
indirect sunlight. You should come by the chậu sẽ phát triển mạnh ở chỗ đó với ánh sáng
garden center tomorrow to see them. mặt trời gián tiếp. Bạn nên đến trung tâm cây
M-Au: Would you mind e-mailing me some cảnh vào ngày mai để xem chúng.
photos instead? Some tables are being M-Au: Thay vào đó, bạn có phiền gửi email
delivered tomorrow, so I'll need to stay here cho tôi vài bức ảnh không? Một số bàn sẽ được
all day. giao vào ngày mai, vì vậy tôi sẽ cần ở đây cả
ngày.
56. Where is the conversation taking place? 56. Cuộc trò chuyện đang diễn ra ở đâu?
(A) At a park (A) Tại một công viên
(B) At a cafe (B) Tại một quán cà phê
(C) At a furniture store (C) Tại một cửa hàng đồ nội thất
(D) At a supermarket (D) Tại một siêu thị
Question 59 – 61
W-Am: Do you know Bob, the new hire? W-Am: Bạn có biết Bob, người mới được thuê
Well, he submitted his first quarterly sales không? Ừm, anh ấy đã nộp báo cáo doanh số
report yesterday. I just finished analyzing it, hàng quý đầu tiên của mình ngày hôm qua. Tôi
and it looks like the electronic items, vừa phân tích xong, và có vẻ như các mặt hàng
especially laptops, are underperforming in our điện tử, đặc biệt là máy tính xách tay, đang hoạt
Region 1 stores. động kém hiệu quả trong các cửa hàng Khu vực
M-Cn: That doesn't sound good. 1 của chúng ta.
W-Am: No, but the report concluded that the M-Cn: Nghe không tốt lắm nhỉ.
company should still focus on selling W-Am: Không, nhưng báo cáo kết luận rằng
electronics, because the profit margin on công ty vẫn nên tập trung vào việc bán đồ điện
these items is a lot higher. tử, bởi vì tỷ suất lợi nhuận trên các mặt hàng
M-Cn: That makes sense. I think Bob should này cao hơn rất nhiều.
do a presentation for the sales department M-Cn: Có lý đấy. Tôi nghĩ Bob nên làm một
about his report. bài thuyết trình cho bộ phận bán hàng về báo
W-Am: He's never done that before. Uh ... I cáo của mình.
could present the report. W-Am: Anh ấy chưa bao giờ làm điều đó trước
đây. Uh ... tôi có thể trình bày báo cáo.
Question 62 – 64
M-Au: Excuse me. I was here in your store M-Au: Xin lỗi. Tôi đã ở đây trong cửa hàng của
yesterday, and I need to return this item. bạn ngày hôm qua, và tôi cần trả lại mặt hàng
W-Br: OK. Are there any problems with it? này.
M-Au: Yes. When I got home, I went to put it W-Br: OK. Có bất kỳ vấn đề với nó?
away and realized that there's a large stain
right here. See?
62. Why does the man want to return an item? 62. Tại sao người đàn ông muốn trả lại một món
(A) It has a stain. đồ?
(B) It has a tear. (A) Nó có một vết bẩn.
(C) It is the wrong color. (B) Nó có một giọt nước mắt.
(D) It is too large. (C) Đó là màu sai.
(D) Nó quá lớn.
Giải thích: Ta thấy câu “Khi về đến nhà, tôi tính cất nó đi và nhận ra rằng có một vết bẩn lớn
ở đây”, nên câu A là đáp án đúng.
Question 65 – 67
M-Cn: Joe's Pizza House. What would you M-Cn: Đây là Cửa hàng Joe's Pizza. Bạn muốn
like to order? đặt món gì?
W-Br: Hi, Joe. It's Vanessa. I'm on Mill Street W-Br: Xin chào, Joe. Vanessa nè. Tôi đang ở
by the bus stop right now. I'm almost finished Mill Street cạnh trạm xe buýt ngay bây giờ. Tôi
delivering the food orders. But this last one sắp hoàn thành việc giao các đơn đặt hàng đồ
doesn't have an address on it. ăn. Nhưng cái cuối cùng này không có địa chỉ
M-Cn: Hmm ... No address? Is there a name? trên đó.
W-Br: Uh ... it's Dan Smith. M-Cn: Hmm ... Không có địa chỉ? Có một cái
M-Cn: OK. Let me look that up ... The Smith tên không
order needs to be delivered to the Hazelton W-Br: Uh ... đó là Dan Smith.
apartment building-apartment twelve. M-Cn: OK. Để tôi tìm xem... Đơn đặt hàng
W-Br: Oh yes, on Durham Road-directly Smith cần được chuyển đến căn hộ chung cư
across from the park. Thanks! Hazelton, căn mười hai.
W-Br: Ồ vâng, trên đường Durham - ngay đối
diện công viên. Cảm ơn!
Question 68 – 70
68. Look at the graphic. What is the status of 68. Nhìn vào đồ họa. Tình trạng chuyến bay của
the woman's flight? người phụ nữ là gì?
(A) 40 minutes late (A) Trễ 40 phút
(B) On time (B) Đúng giờ
(C) 55 minutes late (C) Trễ 55 phút
(D) 25 minutes late (D) Trễ 25 phút
Giải thích: Ta thấy câu “Chuyến bay của tôi dự định đến Madrid lúc mười một giờ”. Nhìn vào
lược đồ, ta thấy chuyến bay được đề cập có trạng thái “Trễ 55 phút”, nên câu C là đáp án đúng.
69. What kind of company do the speakers 69. Những người nói đang làm việc ở công ty
work for? gì?
PART 4
Question 71 – 73
M-Au: Welcome to the local morning news. M-Au: Chào mừng đến với tin tức địa phương
And now for our top story. Mayforth Motor buổi sáng. Và bây giờ cho câu chuyện hàng đầu
Company has announced plans to build a new của chúng tôi. Công ty Ô tô Mayforth đã công
assembly plant here in Centerville next year. bố kế hoạch xây dựng một nhà máy lắp ráp mới
This is very positive news for our city, tại Centerville vào năm tới. Đây là tin tức rất
especially in terms of employment. The tích cực cho thành phố của chúng ta, đặc biệt là
company is promising to hire 500 workers, về việc làm. Công ty hứa hẹn sẽ thuê 500 công
and, on top of that, there will be many nhân, và trên hết, sẽ có nhiều công việc xây
construction jobs while the factory is being dựng trong khi nhà máy đang được xây. James
built. James Mayforth, president of Mayforth Mayforth, chủ tịch của Công ty Ô tô Mayforth,
Motor Company, stopped by the studio earlier đã ghé qua studio trước đó để nói về nhà máy
today to talk about the new factory. We are mới. Chúng tôi xin được trình bày cuộc phỏng
pleased to present that interview now. vấn đó ngay bây giờ.
71. What is the broadcast about? 71. Người ta phát sóng về việc gì?
(A) A fund-raising initiative (A) Một sáng kiến gây quỹ
(B) A business merger (B) Một vụ sáp nhập kinh doanh
(C) A new factory (C) Một nhà máy mới
(D) A product launch (D) Ra mắt sản phẩm
Question 77 – 79
M-Au: Summer's here, and it's time for the M-Au: Mùa hè đã tới, và đó là thời gian cho
city of Ocean View's annual music cuộc thi âm nhạc thường niên của thành phố
competition. This Saturday evening, come to Ocean View. Tối thứ bảy này, hãy đến Công
Fountain Park to listen to local bands play viên Fountain để nghe các ban nhạc địa phương
their best songs. With fifteen music groups chơi những bài hát hay nhất của họ. Với mười
participating, this year's event will be better lăm nhóm nhạc tham gia, sự kiện năm nay sẽ
than ever! And remember, the audience gets tuyệt hơn bao giờ hết! Và hãy nhớ rằng, khán
to determine the winner-just download our giả sẽ xác định người chiến thắng - chỉ cần tải
event application to your smartphone. On that ứng dụng sự kiện của chúng tôi về điện thoại
Question 83 – 85
W-Am: Hi, Pierre. It's Emiko. I wanted to W-Am: Xin chào, Pierre. Đây là Emiko. Tôi
follow up with you about your upcoming muốn báo cho bạn về chuyến công tác sắp tới
travel to Lakewood for the trade show. I'm của bạn đến Lakewood cho triển lãm thương
having trouble finding you accommodations- mại. Tôi gặp khó khăn trong việc tìm chỗ ở cho
there are other events in Lakewood that bạn - có những sự kiện khác ở Lakewood vào
weekend, and every hotel is completely cuối tuần đó và mọi khách sạn đều được đặt hết
booked. There's usually a place to stay in rồi. Thường sẽ có một nơi để ở tại Springfield.
Springfield. You'd just have to drive a bit Bạn chỉ cần lái xe xa hơn một chút trong ngày
farther the day of the show. Please call me diễn ra chương trình. Hãy gọi cho tôi khi bạn có
when you can. Also, don't forget that your thể. Ngoài ra, đừng quên rằng người quản lý
manager needs to approve your presentation của bạn cần phê duyệt bài thuyết trình của bạn
before you leave. Thanks. trước khi bạn rời đi. Cảm ơn.
83. What event is the listener attending soon? 83. Sự kiện nào người nghe tham dự sớm?
(A) A community fund-raiser (A) Một người gây quỹ cộng đồng
(B) A trade show (B) Một triển lãm thương mại
(C) A film festival (C) Một liên hoan phim
(D) A sports competition (D) Một cuộc thi thể thao
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi muốn báo cho bạn về chuyến công tác sắp tới của bạn đến
Lakewood cho triển lãm thương mại”, nên câu B là đáp án đúng.
84. Why does the speaker say, "There's 84. Tại sao người nói nói: "Thường sẽ có một
usually a place to stay in Springfield"? nơi để ở lại Springfield"?
(A) To confirm a reservation (A) Để xác nhận đặt phòng
(B) To reject a suggestion (B) Để từ chối một đề nghị
(C) To give directions (C) Để đưa ra chỉ đường
Question 86 – 88
M-Au: Thank you, everyone, for attending M-Au: Cảm ơn tất cả mọi người đã tham dự
today's safety training. This training is khóa huấn luyện an toàn ngày hôm nay. Khoá
required before you start working at the đào tạo này rất cần thiết trước khi bạn bắt đầu
construction site. Before we begin, please put làm việc tại công trường xây dựng. Trước khi
on your orange safety vest and hard hat. Then, chúng ta bắt đầu, xin vui lòng mặc áo bảo hộ
we'll step outside and I'll show you how to màu cam và mũ cứng. Sau đó, chúng ta sẽ bước
properly operate the construction equipment. ra ngoài và tôi sẽ chỉ cho bạn cách vận hành các
After that, you'll have time to practice while I thiết bị xây dựng đúng cách. Sau đó, bạn sẽ có
supervise the group. At the end of the day, thời gian để thực hành trong khi tôi giám sát
you'll each receive a certificate that indicates nhóm. Vào cuối ngày, mỗi bạn sẽ nhận được
that you're authorized to use our construction một chứng chỉ cho biết rằng bạn được phép sử
equipment. dụng thiết bị xây dựng của chúng tôi.
86. Who most likely are the listeners? 86. Người nghe có khả năng là ai nhất?
(A) Construction workers (A) Công nhân xây dựng
(B) Park rangers (B) Kiểm lâm viên
(C) Gardeners (C) Làm vườn
(D) Architects (D) Kiến trúc sư
Giải thích: Ta thấy câu “Khoá đào tạo này rất cần thiết trước khi bạn bắt đầu làm việc tại
công trường xây dựng’, nên câu A là đáp án đúng.
87. What will the group do outside? 87. Nhóm sẽ làm gì bên ngoài?
Question 89 – 91
W-Br: OK, everyone. I have a few W-Br: OK, mọi người. Tôi có một vài thông
announcements before the patients start báo trước khi bệnh nhân bắt đầu đến phòng
arriving here at the medical clinic. First, the khám y tế này. Đầu tiên, những chiếc ghế mới
new chairs I ordered for the waiting room are tôi đặt mua cho phòng chờ sẽ đến sáng nay. Xin
coming this morning. Please let me know vui lòng cho tôi biết khi nào người giao hàng
when the delivery people get here so I can đến đây để tôi có thể cung cấp cho họ hướng
give them specific instructions about where to dẫn cụ thể về nơi dỡ ghế. Ngoài ra, Mark sẽ
unload the chairs. Also, Mark is out this week nghỉ phép trong tuần này vào kỳ nghỉ. Vì anh
on holiday. Since he's the one responsible for ấy là người chịu trách nhiệm lên lịch các cuộc
scheduling the follow-up appointments for hẹn tiếp theo cho bệnh nhân của chúng tôi, tôi
our patients, I'll need one of you to take over sẽ cần một trong các bạn đảm nhận nhiệm vụ
that task while he's away. Who'd be willing to đó trong khi anh ấy đi vắng. Ai sẽ sẵn sàng làm
do that? điều đó?
89. Where does the speaker work? 89. Những người nói đang làm việc ở đâu?
(A) At a furniture store (A) Tại một cửa hàng đồ nội thất
(B) At a medical clinic (B) Tại một phòng khám y tế
(C) At a fitness center (C) Tại một trung tâm thể dục
(D) At a travel agency (D) Tại một công ty du lịch
Giải thích: Ta thấy câu “…đến phòng khám y tế này”, nên câu B là đáp án đúng.
Question 92 – 94
W-Am: Hi, it's Sofia, one of the inspectors at W-Am: Xin chào, đây là Sofia, một trong
the factory. Since you're the manager, I những thanh tra viên tại nhà máy. Vì bạn là
wanted to let you know about something. At người quản lý, tôi muốn cho bạn biết về điều
the staff meeting last week I discussed the này. Trong cuộc họp nhân viên tuần trước tôi
new inspection procedures with all the teams. đã thảo luận về các quy trình kiểm tra mới với
I told everyone that the production teams tất cả các đội. Tôi nói với mọi người rằng các
would have to wait for their machines to be đội sản xuất sẽ phải chờ máy của họ được kiểm
inspected before turning them on each tra trước khi bật chúng vào mỗi buổi sáng. Thì,
morning. Well, I just arrived to do the tôi vừa đến để kiểm tra, và tất cả các máy đều
inspection, and all the machines are already đang chạy. Hãy nhớ rằng, mục đích của việc
running. Remember, the purpose of the kiểm tra là xem xét cài đặt máy. Nếu cài đặt
inspections is to check the machine settings. không chính xác, rất nhiều nguyên liệu thô có
If the settings aren't correct, a lot of raw thể bị lãng phí, đó là một vấn đề. Hãy gọi lại
materials could be wasted, which is a cho tôi tại nhà máy.
problem. Please call me back at the factory.
Question 95 – 97
M-Cn: I have some important M-Cn: Tôi có một số thông báo quan trọng
announcements before we open the restaurant trước khi chúng ta mở nhà hàng tối nay. Đầu
tonight. First, the shipment we were expecting tiên, lô hàng mà chúng ta đang đợi từ nhà phân
from our seafood distributor won't arrive until phối hải sản sẽ không đến vào tuần tới, vì vậy
next week, so that means no mixed seafood điều đó có nghĩa là không có súp hải sản hỗn
soup. Instead we'll make a double batch of hợp. Thay vào đó, chúng ta sẽ làm một mẻ súp
Thursday's soup and serve that on Friday as đúp của thứ năm và cũng phục vụ món đó vào
95. Look at the graphic. Which soup does the 95. Nhìn vào lược đồ. Người nói nói món súp
speaker say will be served on two days this nào sẽ được phục vụ vào hai ngày trong tuần
week? này?
(A) French Onion (A) Súp Hành Pháp
(B) Tomato Basil (B) Cà chua Húng quế
(C) Potato and Cheese (C) Khoai tây phô mai
(D) Mixed Seafood (D) Hải sản thập cẩm
Giải thích: Ta thấy câu “Thay vào đó, chúng ta sẽ làm một mẻ súp đúp của thứ năm và cũng
phục vụ món đó vào thứ Sáu”. Nhìn vào lược đồ, ta thấy món súp của thứ năm chính là khoai
tây phô mai, nên câu C là đáp án đúng.
96. Who is Deena Sanchez? 96. Deena Sanchez là ai?
(A) A manager (A) Một người quản lý
(B) A server (B) Một người phục vụ
(C) A customer (C) Một khách hàng
(D) A chef (D) Một đầu bếp
Tài liệu độc quyền 38
Giải thích: Ta thấy câu “…tôi muốn giới thiệu người phục vụ mới nhất của chúng ta, Deena
Sanchez”, nên câu B là đáp án đúng.
97. What has the speaker placed in the staff 97. Người nói đặt gì trong phòng chờ của nhân
lounge? viên?
(A) Uniform shirts (A) Áo sơ mi đồng phục
(B) Job applications (B) Đơn xin việc
(C) A revised menu (C) Một menu sửa đổi
(D) A training schedule (D) Lịch đào tạo
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi đăng lịch đào tạo của cô ấy trong phòng chờ nhân viên”, nên
câu D là đáp án đúng.
Question 98 – 100
W-Am: Hi, Ms. Dubois, it's Paula from the W-Am: Xin chào, cô Dubois, đây là Paula từ bộ
marketing department. I'm getting ready for phận tiếp thị. Tôi đang chuẩn bị cho chuyến
my business trip next week, and I need to get công tác vào tuần tới và tôi cần có một chiếc
a new laptop to bring with me. Since you used máy tính xách tay mới để mang theo bên mình.
to work for Vance Electronics, I wanted your Vì cô đã từng làm việc cho Vance Electronics,
advice on their laptops. I'm looking at a Web tôi muốn lời khuyên của cô về máy tính xách
site of customer ratings right now. They have tay của họ. Tôi đang xem một trang web xếp
a lightweight model-only 1.6 kilograms. hạng của khách hàng ngay lúc này. Họ có một
That's the one I want, but it's not rated as mẫu máy nhẹ - chỉ 1,6 kg. Đó là cái tôi muốn,
highly as some of the others. What model do nhưng nó không được đánh giá cao như một số
you recommend? Give me a call back, OK? thứ khác. Cô có gợi ý mẫu máy nào? Gọi lại cho
Thanks, Ms. Dubois! tôi, được chứ? Cảm ơn, cô Dubois!