You are on page 1of 41

ETS 2020

TEST 9
LC
PART 1
Question 1

(A) She's closing a door. (A) Cô ấy đang đóng một cánh cửa.
(B) She's washing some plates. (B) Cô ấy đang rửa vài cái đĩa.
(C) She's preparing some food. (C) Cô ấy đang chuẩn bị một số thực phẩm.
(D) She's sweeping a floor. (D) Cô ấy đang quét sàn.
Giải thích: Câu C miêu tả chính xác nhất hành động trong ảnh.

Question 2

(A) They're taking off their jackets. (A) Họ đang cởi áo khoác.
(B) They're walking outside. (B) Họ đang đi bộ bên ngoài.
(C) They're going into a building. (C) Họ đang đi vào một tòa nhà.
(D) They're packing some luggage. (D) Họ đang soạn hành lý.
Giải thích: Loại câu A và câu D, câu C sai vì họ không đi vào toà nhà nào cả. Câu B miêu tả
chính xác nhất hành động trong ảnh.

Question 3

Tài liệu độc quyền 1


(A) They're shaking hands across a counter. (A) Họ đang bắt tay nhau qua quầy.
(B) They're putting stamps on envelopes. (B) Họ đang dán tem lên phong bì.
(C) A man is organizing documents in a folder. (C) Một người đàn ông đang sắp xếp các tài liệu
(D) A woman is writing on a piece of paper. trong một thư mục.
(D) Một người phụ nữ đang viết trên một tờ
giấy.
Giải thích: Câu D miêu tả chính xác nhất hành động trong ảnh.

Question 4

(A) Some ladders have been set up in a work (A) Một số thang đã được dựng lên trong
space. một không gian làm việc.
(B) Some chairs have been lined up against a (B) Một số ghế đã được xếp đối diện một bức
wall. tường.
(C) Some plants have been placed on the (C) Một số cây đã được đặt trên mặt đất.
ground. (D) Một số ngăn kéo tủ đã bị bỏ ngỏ.
(D) Some cabinet drawers have been left open.
Giải thích: Câu B sai: không có ghế tronh hình; câu C sai: chậu cây được đặt trên kệ; câu D sai:
ngăn kéo tủ đang đóng. Câu A miêu tả chính xác nhất sự vật trong ảnh.

Question 5

Tài liệu độc quyền 2


(A) A man is loading some bricks onto a cart. (A) Một người đàn ông đang tải một số viên
(B) A man is cutting the grass alongside a road. gạch lên xe đẩy.
(C) A man is driving a truck into a parking (B) Một người đàn ông đang cắt cỏ dọc theo
garage. một con đường.
(D) A man is using a shovel to move some (C) Một người đàn ông đang lái xe tải vào nhà
dirt. để xe.
(D) Một người đàn ông đang sử dụng xẻng
để di chuyển đất bẩn.
Giải thích: Câu A sai: không có gạch trong hình; câu B sai: không có cỏ trong hình → người
đàn ông không thể cắt cỏ; câu C sai: người đàn ông không lái xe. Câu D miêu tả chính xác nhất
hành động trong ảnh.

Question 6

(A) A bridge crosses over a waterway. (A) Một cây cầu bắc qua một con đường
(B) A dock is crowded with tourists. thủy.
(C) Some boats are sailing in the ocean. (B) Một bến tàu đông khách du lịch.
(D) Some ropes are piled on top of a box. (C) Một số thuyền đang đi trên biển.
(D) Một số dây thừng được xếp chồng lên nhau
trên hộp.

Tài liệu độc quyền 3


Giải thích: Câu B sai: không có khách du lịch trong hình; Câu C sai: không có biển trong hình,
chỉ có con sông nhỏ; Câu D sai: dây thừng dung để neo thuyền, không phải được xếp chồng nhau.
Câu A miêu tả chính xác nhất hành động trong ảnh.

PART 2
Question 7
W-Br: Will you be paying with cash? W-Br: Bạn sẽ thanh toán bằng tiền mặt?
W-Am: W-Am:
(A) It is recyclable. (A) Nó có thể tái chế.
(B) They paid attention. (B) Họ đã chú ý.
(C) No, with a credit card. (C) Không, bằng thẻ tín dụng.
Giải thích: Câu C là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “paid” –
“pay”.

Question 8
M-Au: Why didn't Karin apply for the M-Au: Tại sao Karin không ứng tuyển vào vị trí
position? này?
M-Cn: M-Cn:
(A) She isn't qualified. (A) Cô ấy không đủ điều kiện.
(B) In the supply drawer. (B) Trong ngăn kéo cung cấp.
(C) Sometime last week. (C) Đôi khi tuần trước.
Giải thích: Câu A là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “supply” –
“apply”

Question 9
W-Am: Is the health-care lecture today or W-Am: Tiết chăm sóc sức khỏe là vào hôm nay
tomorrow? hay ngày mai thế?
W-Br: W-Br:
(A) On the corner of Fifth and State Streets. (A) Ở góc đường thứ năm và tiểu bang.
(B) I'll finish it by the end of the day. (B) Tôi sẽ hoàn thành nó vào cuối ngày.
(C) It's today, in fifteen minutes. (C) Hôm nay, mười lăm phút nữa.
Giải thích: Câu C là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “health-care
lecture” – có khả năng bị nhầm với “health-care center”, nghe không kĩ sẽ chọn câu A.

Tài liệu độc quyền 4


Question 10
M-Au: Which train car needs to be inspected? M-Au: Toa xe lửa nào cần được kiểm tra thế?
M-Cn: M-Cn:
(A) Tickets are twenty dollars. (A) Vé là hai mươi đô la.
(B) The one right behind the engine. (B) Toa ngay phía sau động cơ.
(C) I don't think so. (C) Tôi không nghĩ vậy.
Giải thích: Câu B là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “ticket” –
liên quan tới “train”

Question 11
W-Am: Have you found a good doctor yet? W-Am: Bạn đã tìm được một bác sĩ giỏi chưa?
M-Cn: M-Cn:
(A) Here, take my pencil. (A) Đây, lấy bút chì của tôi.
(B) That's what I think, too. (B) Đó cũng là những gì tôi nghĩ.
(C) Yes, I saw her last week. (C) Rồi, tôi đã gặp cô ấy tuần trước.
Giải thích: Câu C là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.

Question 12
M-Au: When are we leaving for the airport? M-Au: Khi nào chúng ta sẽ ra sân bay?
W-Am: W-Am:
(A) I believe so. (A) Tôi tin là như vậy.
(B) As soon as the bus arrives. (B) Ngay khi xe buýt đến.
(C) I did read the report (C) Tôi đã đọc báo cáo
Giải thích: Câu C là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “report” –
“airport”

Question 13
W-Br: Who's taking the shipment up to the W-Br: Ai sẽ nhận lô hàng cho người thuê ở nhà
tenants in 3D? số 3D?
M-Au: M-Au:
(A) It starts at three-thirty. (A) Nó bắt đầu lúc ba giờ ba mươi.
(B) Sure, that's fine with me. (B) Chắc chắn, điều đó tốt với tôi.
(C) I'll ask Daniel to do it. (C) Tôi sẽ yêu cầu Daniel làm điều đó.

Tài liệu độc quyền 5


Giải thích: Câu C là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “three-
thirty” – “3D”; ngoài ra “that’s fine with me” không phải là cách trả lời rằng người nói sẽ nhận
làm việc đó.

Question 14
M-Cn: How can we advertise to different M-Cn: Làm thế nào chúng ta có thể quảng cáo
age-groups? cho các nhóm tuổi khác nhau?
W-Br: W-Br:
(A) Yes, they are. (A) Vâng, là họ.
(B) By using social media. (B) Bằng cách sử dụng phương tiện truyền
(C) No, you have to drive there. thông xã hội.
(C) Không, bạn phải lái xe đến đó.
Giải thích: Câu B là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “they” –
liên quan tới “age-groups”

Question 15
M-Au: I want to send this package to Texas. M-Au: Tôi muốn gửi gói này đến Texas.
W-Br: W-Br:
(A) When does it have to arrive? (A) Bạn muốn nó được chuyển đến lúc nào?
(B) Here's the lunch menu. (B) Đây là thực đơn bữa trưa.
(C) At the beginning. (C) Lúc đầu.
Giải thích: Câu A là câu phản hồi phù hợp nhất cho câu đề nghị.

Question 16
W-Am: Where did you put the instruction W-Am: Bạn đã để hướng dẫn sử dụng ở đâu?
manual? M-Cn:
M-Cn: (A) Trong chương trình gây quỹ hàng năm của
(A) During our annual fund-raiser. chúng tôi.
(B) I left it on your desk. (B) Tôi để nó trên bàn của bạn.
(C) He didn't introduce me. (C) Anh ấy không giới thiệu tôi.
Giải thích: Câu B là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “annual” –
“manual”; “introduce” – “instruction”

Question 17

Tài liệu độc quyền 6


M-Au: I hope Mr. Zhou likes our updates to M-Au: Tôi hy vọng ông Zhou thích những cập
the office design. nhật của chúng tôi về thiết kế văn phòng.
M-Cn: M-Cn:
(A) A new receptionist. (A) Một nhân viên tiếp tân mới.
(B) How many signs? (B) Có bao nhiêu dấu hiệu?
(C) He already approved them. (C) Ông đã phê duyệt chúng.
Giải thích: Câu A là câu phản hồi phù hợp nhất cho câu đề nghị. Chú ý những phần gây nhiễu:
“sings” – “design”

Question 18
W-Am: When're we going to hear from the W-Am: Khi nào chúng ta sẽ có tin từ kiến trúc
architect? sư?
W-Br: W-Br:
(A) That sounds great. (A) Điều đó nghe thật tuyệt.
(B) Probably this afternoon. (B) Có lẽ chiều nay.
(C) An office building on Vine Street. (C) Một tòa nhà văn phòng trên phố Vine.
Giải thích: Câu B là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “sounds” –
“hear”; “building” – “architect”

Question 19
W-Am: Could you remind me to call the W-Am: Bạn có thể nhắc tôi gọi dịch vụ dọn dẹp
cleaning service tomorrow? vào ngày mai không?
M-Cn: M-Cn:
(A) Next to the front office. (A) Bên cạnh văn phòng.
(B) Sorry, I'll be on vacation. (B) Xin lỗi, tôi sẽ đi nghỉ.
(C) A broken window. (C) Một cửa sổ bị hỏng.
Giải thích: Câu B là câu từ chối trực tiếp cho câu hỏi.

Question 20
M-Cn: Who received the promotion to M-Cn: Ai sẽ được thăng tiến lên giám đốc bộ
department director? phận?
W-Br: W-Br:
(A) It hasn't been announced. (A) Nó chưa được công bố.
(B) Right, a large account. (B) Phải, một tài khoản lớn.

Tài liệu độc quyền 7


(C) OK, I'll think about it. (C) OK, tôi sẽ nghĩ về nó.
Giải thích: Câu A là câu trả lời gián tiếp cho câu hỏi (hiên giờ thì chưa có ai cả, vì “nó chưa
được công bố”).

Question 21
W-Br: Are there enough presentation W-Br: Có đủ gói thuyết trình chưa hay tôi nên
packets, or should I get some more? lấy thêm?
W-Am: W-Am:
(A) We need five more. (A) Chúng ta cần thêm năm gói nữa.
(B) I think that's your jacket. (B) Tôi nghĩ đó là áo khoác của bạn.
(C) Twenty percent off. (C) Hai mươi phần trăm.
Giải thích: Câu A là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “jacket” –
“packets”

Question 22
M-Cn: How do I volunteer to help with the M-Cn: Tôi muốn tham gia tình nguyện giúp đỡ
company picnic? buổi dã ngoại của công ty thì phải làm thế nào?
W-Am: W-Am:
(A) I'd like a lemonade, please. (A) Tôi muốn một ly nước chanh, làm ơn.
(B) They played a great game. (B) Họ đã chơi một trò chơi tuyệt vời.
(C) Megumi is organizing that. (C) Megumi đang làm bên tổ chức sự kiện
đó.
Giải thích: Câu C có nghĩa là “‘Megumi đang làm bên tổ chức sự kiện đó’, bạn có thể đi hỏi
cô ấy”.

Question 23
W-Br: Helen's training the new interns, isn't W-Br: Helen đang đào tạo thực tập sinh mới,
she? phải không?
M-Au: M-Au:
(A) No, she works at the branch office now. (A) Không, giờ cô ấy làm việc tại văn phòng
(B) To Grandville University. chi nhánh.
(C) We can take the later train. (B) Đến Đại học Grandville.
(C) Chúng ta có thể đi tàu sau.

Tài liệu độc quyền 8


Giải thích: Câu A là câu trả lời nhằm phủ định câu hỏi. Chú ý phần gây nhiễu: “train” –
“training”

Question 24
M-Cn: Is the maintenance staff going to M-Cn: Nhân viên bảo trì sẽ đánh bóng sàn vào
polish the floors next week? tuần tới?
W-Br: W-Br:
(A) They do it once a month. (A) Họ làm điều đó mỗi tháng một lần.
(B) I decided not to go after all. (B) Tôi quyết định không đi sau tất cả.
(C) No, it's not on Main Street. (C) Không, nó không ở trên Phố chính.
Giải thích: Câu A là câu trả lời có nghĩa “Tôi không chắc” (I don’t know). Chú ý phần gây
nhiễu: “go” – “going”, “Main Street” – “maintenance”

Question 25
M-Cn: Where should I park the delivery M-Cn: Tôi nên đỗ xe tải giao hàng ở đâu?
truck? M-Au:
M-Au: (A) Bạn có biết bến dỡ hàng ở đâu không?
(A) Do you know where the loading dock (B) Tôi thích đi đến công viên.
is? (C) Có, chúng tôi giao hàng vào Chủ nhật.
(B) I'd love to go to the park.
(C) Yes, we do deliver on Sundays.
Giải thích: Câu A là câu trả lời gián tiếp (“Bạn có biết bến dỡ hàng ở đâu không?”, bạn sẽ đỗ
xe ở đó đấy). Chú ý những phần gây nhiễu: “park”, “delivery”

Question 26
W-Am: Would you like me to call you a taxi? W-Am: Bạn có muốn tôi gọi taxi cho bạn
M-Cn: không?
(A) About seven kilometers. M-Cn:
(B) My car's right around the corner. (A) Khoảng bảy km.
(C) Thank you for your visit. (B) Xe của tôi ở ngay góc đường.
(C) Cảm ơn bạn đã ghé thăm.
Giải thích: Câu B là câu trả lời gián tiếp (“Xe của tôi ở ngay góc đường”, nên không cần đâu).

Question 27

Tài liệu độc quyền 9


W-Br: Didn't lnsook leave the store at five W-Br: Không phải lnsook rời khỏi cửa hàng
yesterday? lúc năm giờ hôm qua à?
M-Au: M-Au:
(A) In the storage room. (A) Trong phòng lưu trữ.
(B) I need to go shopping today. (B) Tôi cần đi mua sắm ngày hôm nay.
(C) No - she stayed late to help a customer. (C) Không - cô ấy ở lại muộn để giúp khách
hàng.
Giải thích: Câu C là câu trả lời nhằm phủ định câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “storage”,
“shopping” – “store”

Question 28
W-Am: You've placed your food order W-Am: Bạn đã gọi món rồi, phải không?
already, haven't you? W-Br:
W-Br: (A) Một bàn cho mười người ạ..
(A) A table for ten, please. (B) Tôi vẫn đang chờ thực đơn.
(B) I'm still waiting for a menu. (C) Các vật tư văn phòng chưa đến.
(C) The office supplies haven't arrived.
Giải thích: Câu B là câu trả lời gián tiếp (Chưa, “Tôi vẫn đang chờ thực đơn”). Chú ý những
phần gây nhiễu: “A table for ten”, “office supplies” - liên quan tới “food order”.

Question 29
M-Cn: What section of the speech do you M-Cn: Phần nào của bài phát biểu mà bạn
want to start working on? muốn chuẩn bị trước?
M-Au: M-Au:
(A) The awards ceremony isn't until the (A) Lễ trao giải tới ngày 8 mới diễn ra lận!
eighth! (B) Cô ấy đang thay đổi công việc.
(B) She's changing jobs. (C) Micrô này không hoạt động.
(C) This microphone doesn't work.
Giải thích: Câu A có nghĩa là: “‘Lễ trao giải tới ngày 8 mới diễn ra lận’, giờ này còn quá sớm
để chuẩn bị”. Đây là một câu cực khó (the eighth là ngày 8, ngữ cảnh không được nói rõ).

Question 30
W-Br: Should we use the extra money on W-Br: Chúng ta nên dùng tiền vào máy tính
computers or on chairs? hay ghế đây?

Tài liệu độc quyền 10


M-Cn: M-Cn:
(A) Please, have a seat over there. (A) Xin vui lòng, có một chỗ ngồi ở đó.
(B) On the lower right corner of the screen. (B) Ở góc dưới bên phải của màn hình.
(C) We've had the same computers for five (C) Chúng ta xài cái máy này trong năm năm
years. rồi đó.
Giải thích: Câu C là câu trả lời gián tiếp (“Chúng ta xài cái máy này trong năm năm rồi đó”,
nên giờ hãy lấy tiền mua cái máy mới đi). Chú ý những phần gây nhiễu: “seat” – “chairs”;
“screen” – “computer”.

Question 31
M-Au: Ms. Sato can't go to the board meeting M-Au: Cô Sato không thể đến cuộc họp hội
today. đồng ngày hôm nay.
W-Am: W-Am:
(A) Oh, then I'll take the notes. (A) Ồ, vậy tôi sẽ ghi chép.
(B) Actually, I'm a vegetarian. (B) Thật ra, tôi là người ăn chay.
(C) Conference Room B. (C) Phòng hội thảo B.
Giải thích: Câu A là câu phản hồi phù hợp nhất cho câu nói (“Ồ, vậy tôi sẽ ghi chép” thay cô
ấy). Chú ý những phần gây nhiễu: “vegetarian” – “meeting” (phát âm giống “meat”);
“Conference Room” – “board meeting”.

PART 3
Question 32 – 34
M-Au: Hello, I have a reservation for tonight, M-Au: Xin chào, tôi có đặt phòng cho tối nay,
but I can't remember my confirmation nhưng tôi không thể nhớ số xác nhận của mình
number. là gì.
W-Am: No problem. What's your name? W-Am: Không sao. Bạn tên là gì?
M-Au: It's Martin Harris. M-Au: Là Martin Harris.
W-Am: OK, here it is. You'll be staying with W-Am: OK, đây rồi. Bạn sẽ ở đây chỗ chúng
us for three nights. OK, here's your room key. tôi trong ba đêm. OK, đây là chìa khóa phòng
Is there anything else I can help you with? của bạn. Có điều gì khác tôi có thể giúp bạn
M-Au: Yes, where are the vending machines? không?
I'm a bit hungry. M-Au: Vâng, máy bán hàng tự động ở đâu vậy?
W-Am: There's a snack machine down this Tôi hơi đói.
hall to the right.

Tài liệu độc quyền 11


M-Au: Great. I can stop there on the way to W-Am: Có một máy bán đồ ăn nhẹ ở sảnh bên
my room. phải.
M-Au: Tuyệt vời. Tôi có thể dừng ở đó trên
đường đến phòng của tôi.
32. Where are the speakers? 32. Những người nói đang ở đâu?
(A) At an airport (A) Tại sân bay
(B) At a restaurant (B) Tại một nhà hàng
(C) At a theater (C) Tại một nhà hát
(D) At a hotel (D) Tại một khách sạn
Giải thích: Ta thấy các từ “đặt phòng”, “số xác nhận”, “chìa khóa phòng”, nên câu D là đáp án
đúng.
33. What does the woman ask the man for? 33. Người phụ nữ hỏi người đàn ông về việc gì?
(A) His reservation number (A) Số đặt phòng của anh ấy
(B) His name (B) Tên của anh ấy
(C) His departure day (C) Ngày khởi hành của anh ấy
(D) His credit card (D) Thẻ tín dụng của anh ấy
Giải thích: người phụ nữ hỏi rằng “Bạn tên là gì?”, nên câu B là đáp án đúng.
34. What will the man most likely do next? 34. Người đàn ông nhiều khả năng sẽ làm gì
(A) Park his car tiếp theo?
(B) Upgrade a reservation (A) Đỗ xe của anh ấy
(C) Buy a snack (B) Nâng cấp đặt chỗ
(D) Go to the pool (C) Mua một bữa ăn nhẹ
(D) Đi đến hồ bơi
Giải thích: người đàn ông hỏi rằng” máy bán hàng tự động ở đâu vậy? Tôi hơi đói.”, nên có
khả năng cao là anh ta sẽ “mua một bữa ăn nhẹ” ở đó, vậy câu C là đáp án đúng.

Question 35 – 37
M-Cn: Hamilton Properties. This is the M-Cn: Bạn đang gọi đến Quản lý Cơ sở vật
manager's office. How can I help you? chất Chung cư Hamilton. Đây là văn phòng của
W-Br: Hi. I live in apartment four-C, I need người quản lý. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
someone to come check my air conditioning W-Br: Xin chào. Tôi sống trong căn hộ 4-C, tôi
unit. cần một người đến kiểm tra thiết bị điều hòa.
M-Cn: OK. What seems to be the problem? M-Cn: OK. Vấn đề là gì ạ?

Tài liệu độc quyền 12


W-Br: Well, it was working yesterday, but W-Br: Ừm, nó đã hoạt động ngày hôm qua,
today it won't turn on. It's starting to get hot nhưng hôm nay nó không bật. Không khí bắt
inside the apartment. đầu nóng trong căn hộ.
M-Cn: I'll send a technician out. What's your M-Cn: Tôi sẽ cử một kỹ thuật viên đến. Số điện
phone number so he can call to let you know thoại của bạn là gì để anh ấy có thể gọi cho bạn
when he'll be there? biết khi nào anh ấy sẽ ở đó?
W-Br: It's 555-0124. W-Br: Đó là 555-0124.
M-Cn: All right. Someone will call you M-Cn: Được rồi. Sẽ có người sẽ gọi cho bạn
shortly. ngay.
35. Who most likely is the man? 35. Ai có khả năng nhất là người đàn ông?
(A) A painter (A) Một họa sĩ
(B) A security guard (B) Một nhân viên bảo vệ
(C) A bank teller (C) Một giao dịch viên ngân hàng
(D) A property manager (D) Một người quản lý cơ sở vật chất
Giải thích: Ta thấy câu “Đây là văn phòng của người quản lý. Tôi có thể giúp gì cho bạn?”,
nên trong 4 câu thì câu D có khả năng là đáp án đúng nhất.
36. What problem does the woman have? 36. Người phụ nữ gặp vấn đề gì?
(A) She found a mistake on a bill. (A) Cô ấy đã tìm thấy một sai lầm trên một hóa
(B) She cannot locate a door key. đơn.
(C) An air conditioner is not working. (B) Cô ấy không thể xác định vị trí chìa khóa
(D) An apartment is too noisy. cửa.
(C) Một máy điều hòa không hoạt động.
(D) Một căn hộ quá ồn ào.
Giải thích: Ta thấy các câu “tôi cần một người đến kiểm tra thiết bị điều hòa” và “nó đã hoạt
động ngày hôm qua, nhưng hôm nay nó không bật”, nên câu C là đáp án đúng.
37. What information does the man ask for? 37. Người đàn ông yêu cầu thông tin gì?
(A) An address (A) Một địa chỉ
(B) A security code (B) Mã bảo mật
(C) A telephone number (C) Một số điện thoại
(D) An appointment time (D) Một thời gian hẹn
Giải thích: người đàn ông hỏi rằng “Số điện thoại của bạn là gì…..”, nên câu C là đáp án đúng.

Question 38 – 40

Tài liệu độc quyền 13


W-Am: Hi, Jermaine. We've been producing W-Am: Xin chào, Jermaine. Gần đây, chúng ta
a lot of sports beverages here at the factoryđã sản xuất rất nhiều đồ uống thể thao tại nhà
lately, and our supply of bottles will only last
máy và nguồn cung chai của chúng ta sẽ chỉ kéo
another month or so. Can you place an order dài thêm một tháng nữa. Bạn có thể đặt một lô
for another shipment of bottles? hàng chai khác không?
M-Au: Sure, but should I use the same M-Au: Chắc rồi, nhưng tôi có nên sử dụng cùng
supplier as last time? một nhà cung cấp như lần trước không?
W-Am: That depends on whether they can W-Am: Điều đó phụ thuộc vào việc họ có thể
give us a lower price on future orders. Couldcung cấp cho chúng ta mức giá thấp hơn cho
you negotiate the price with them? các đơn đặt hàng trong tương lai hay không.
M-Au: Hmm ... good idea. I’ll call the Bạn có thể thương lượng giá cả với họ không?
supplier and see what they say. M-Au: Hmm ... cũng được đấy. Tôi sẽ gọi cho
nhà cung cấp và xem họ nói gì.
38. Where do the speakers most likely work? 38. Những người nói có khả năng đang làm việc
(A) At a manufacturing plant ở đâu?
(B) At a delivery company (A) Tại một nhà máy sản xuất
(C) At a fitness center (B) Tại một công ty giao hàng
(D) At a grocery store (C) Tại một trung tâm thể dục
(D) Tại một cửa hàng tạp hóa
Giải thích: Ta thấy câu “chúng ta đã sản xuất rất nhiều đồ uống thể thao…”, nên câu A là
đáp án đúng.
39. According to the woman, what does a 39. Theo người phụ nữ, quyết định phụ thuộc
decision depend on? vào điều gì?
(A) Employee availability (A) Nhân viên sẵn có
(B) Government regulations (B) Quy định của chính phủ
(C) A price (C) Một mức giá
(D) A timeline (D) Dòng thời gian
Giải thích: Ta thấy câu “Điều đó phụ thuộc vào việc họ có thể cung cấp cho chúng ta mức giá
thấp hơn…”, nên câu C là đáp án đúng.
40. What does the man say he will do? 40. Người đàn ông nói anh ta sẽ làm gì?
(A) Check delivery dates (A) Kiểm tra ngày giao hàng
(B) Schedule an inspection (B) Lên lịch kiểm tra
(C) Contact a supplier (C) Liên hệ với nhà cung cấp
(D) Test a product (D) Kiểm tra sản phẩm

Tài liệu độc quyền 14


Giải thích: Người đàn ông nói rằng “Tôi sẽ gọi cho nhà cung cấp và xem họ nói gì”, nên câu
C là đáp án đúng.

Question 41 – 43
W-Br: Edwin, you've been a tour guide with W-Br: Edwin, bạn đã là hướng dẫn viên du lịch
our company for six months now. How's it với công ty chúng tôi được sáu tháng rồi. Thế
going? nào rồi?
M-Cn: Great. I really love this job. It's given M-Cn: Tuyệt vời. Tôi thực sự yêu thích công
me a chance to learn about the history of the việc này. Nó cho tôi cơ hội tìm hiểu về lịch sử
city. I have a lot more knowledge now about của thành phố. Bây giờ tôi có nhiều kiến thức
the places we visit. hơn về những nơi chúng tôi ghé thăm.
W-Br: That's good. And I've heard customers W-Br: Tốt đấy. Và tôi đã nghe khách hàng nói
say your tours are very interesting. So, I was rằng các tour du lịch của bạn rất thú vị. Vì vậy,
wondering if you'd like to increase your tôi đã tự hỏi nếu bạn muốn tăng giờ làm của
hours. Would you be interested in working a bạn. Bạn có muốn làm việc thêm một vài ca mỗi
couple of extra shifts each week? tuần không?
M-Cn: Yes, I'd like that a lot. I could work on M-Cn: Vâng, tôi rất thích điều đó. Tôi có thể
weekends if you need me. làm việc vào cuối tuần nếu bạn cần tôi.
41. What is the man's job? 41. Công việc của người đàn ông là gì?
(A) University professor (A) giáo sư đại học
(B) Newspaper reporter (B) Phóng viên báo
(C) Flight attendant (C) Tiếp viên hàng không
(D) Tour guide (D) Hướng dẫn viên
Giải thích: Ta thấy câu “bạn đã là hướng dẫn viên du lịch với công ty chúng tôi…”, nên câu
D là đáp án đúng.
42. What does the man say he likes about the 42. Người đàn ông nói anh ta thích gì về công
job? việc?
(A) Meeting city officials (A) Họp thành phố
(B) Traveling to other countries (B) Đi du lịch đến các nước khác
(C) Learning about local history (C) Tìm hiểu về lịch sử địa phương
(D) Attending special celebrations (D) Tham dự lễ kỷ niệm đặc biệt

Tài liệu độc quyền 15


Giải thích: Ta thấy câu “Nó cho tôi cơ hội tìm hiểu về lịch sử của thành phố”, nên câu C là
đáp án đúng.
43. What does the woman ask the man to do? 43. Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm
(A) Write an article gì?
(B) Work more hours (A) Viết một bài báo
(C) Train new employees (B) Làm việc nhiều giờ hơn
(D) Organize an event (C) Đào tạo nhân viên mới
(D) Tổ chức một sự kiện
Giải thích: Ta thấy câu “Vì vậy, tôi đã tự hỏi nếu bạn muốn tăng giờ làm của bạn. Bạn có
muốn làm việc thêm một vài ca mỗi tuần không?”, nên câu B là đáp án đúng.

Question 44 – 46
W-Am: Mr. Stern, I have an idea for our W-Am: Ông Stern, tôi có một ý tưởng cho ấn
newspaper's upcoming edition. A lot of bản sắp tới của tờ báo của chúng ta. Rất nhiều
chợ nông sản ở khu vực này mở cửa trong
farmers markets in this region open during the
summer months, so I'd like to write a short
những tháng mùa hè, vì vậy tôi muốn viết một
piece about them. đoạn ngắn về họ.
M-Au: That would work well. Are you M-Au: Điều đó sẽ rất tốt. Bạn có kế hoạch
planning to interview the vendors who are phỏng vấn các gian hàng đang bán sản phẩm
selling produce? We've received a lot of không? Chúng ta đã nhận được rất nhiều phản
positive feedback from our readers when wehồi tích cực từ độc giả khi ta in những câu
print stories about local business owners.chuyện về các chủ doanh nghiệp địa phương.
W-Am: That's a good idea, but I’ll need toW-Am: Đó là một ý tưởng hay, nhưng tôi sẽ
find a photographer to accompany me this cần tìm một nhiếp ảnh gia đi cùng tôi vào cuối
weekend. tuần này.
M-Au: I don't think Elena has any M-Au: Tôi không nghĩ Elena có bất kỳ nhiệm
assignments. vụ nào.
W-Am: Great! I'll speak with her now. W-Am: Tuyệt vời! Tôi sẽ nói chuyện với cô ấy
bây giờ.
44. What will be the topic of the woman's 44. Chủ đề của bài viết của người phụ nữ là gì?
article? (A) Lễ hội âm nhạc
(A) Music festivals (B) nhà hàng địa phương
(B) Local restaurants (C) Chợ nông sản
(C) Farmers markets (D) Các sự kiện thể thao

Tài liệu độc quyền 16


(D) Sporting events
Giải thích: Ta thấy câu “Rất nhiều chợ nông sản ở khu vực này mở cửa trong những tháng mùa
hè, vì vậy tôi muốn viết một đoạn ngắn về họ”, nên câu C là đáp án đúng.
45. What does the man ask the woman about? 45. Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm
(A) Interviewing some vendors gì?
(B) Reformatting some images (A) Phỏng vấn một số gian hàng
(C) Extending a deadline (B) Định dạng lại một số hình ảnh
(D) Making travel arrangements (C) Kéo dài thời hạn
(D) Sắp xếp chuyến đi
Giải thích: Ta thấy câu “Bạn có kế hoạch phỏng vấn các gian hàng đang bán sản phẩm không?”,
nên câu A là đáp án đúng.
46. What does the man mean when he says, "I 46. Người đàn ông có ý gì khi anh ta nói, "Tôi
don't think Elena has any assignments"? không nghĩ Elena có bất kỳ nhiệm vụ nào"?
(A) A colleague completes tasks quickly. (A) Một đồng nghiệp hoàn thành nhiệm vụ
(B) A colleague may be available for a job. nhanh chóng.
(C) An office does not need more staff. (B) Một đồng nghiệp có thể có thời gian cho
(D) A schedule may be incorrect. một công việc.
(C) Một văn phòng không cần thêm nhân viên.
(D) Một lịch trình có thể không chính xác.
Giải thích: Ý của người đàn ông là “‘Tôi không nghĩ Elena có bất kỳ nhiệm vụ nào’, nên cô
ấy có thể có thời gian để đi chung với bạn đấy”.

Question 47 – 49
M-Au: Anita, congratulations on publishing M-Au: Anita, chúc mừng bạn đã xuất bản cuốn
your book about fund-raising for nonprofit sách của bạn về việc gây quỹ cho các tổ chức
organizations! phi lợi nhuận!
W-Br: Thanks! I couldn't have done it W-Br: Cảm ơn! Tôi không thể thực hiện nó mà
without the input from everyone here at the không có sự giúp sức từ mọi người ở đây tại
Society for Wildlife Preservation. Hiệp hội bảo tồn động vật hoang dã.
M-Au: If it's possible, I'd really like you to M-Au: Nếu có thể, tôi thực sự muốn bạn nói về
give a talk on your book to the staff. I think cuốn sách của bạn với toàn thể nhân viên ở đây.
it'd really motivate everyone to think Tôi nghĩ rằng nó thực sự thúc đẩy mọi người
creatively about how we can attract more suy nghĩ sáng tạo về cách chúng ta có thể thu
donors to help our cause. hút nhiều nhà tài trợ hơn để giúp đỡ chúng ta.

Tài liệu độc quyền 17


W-Br: Chắc chắn, tôi có thể làm điều đó,
W-Br: Sure, I can do that, but it'll have to wait
until next month because I'm attending that nhưng nó sẽ phải đợi đến tháng sau vì tôi đang
convention on protecting the rain forest. tham gia hội nghị về bảo vệ rừng mưa.
47. Why does the man congratulate the 47. Tại sao người đàn ông chúc mừng người
woman? phụ nữ?
(A) She recently published a book. (A) Gần đây cô ấy đã xuất bản một cuốn
(B) She just received a promotion. sách.
(C) She acquired a major account. (B) Cô ấy vừa nhận được một khuyến mãi.
(D) She completed a business course. (C) Cô có được một tài khoản lớn.
(D) Cô ấy đã hoàn thành một khóa học kinh
doanh.
Giải thích: Ta thấy câu “chúc mừng bạn đã xuất bản cuốn sách của bạn…”, nên câu A là đáp
án đúng.
48. What does the man ask the woman to do? 48. Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm
(A) Update a reservation gì?
(B) Meet with a new client (A) Cập nhật một đặt phòng
(C) Submit a budget report (B) Gặp gỡ với một khách hàng mới
(D) Give a talk to staff members (C) Gửi báo cáo ngân sách
(D) Nói chuyện với nhân viên
Giải thích: Ta thấy câu “Nếu có thể, tôi thực sự muốn bạn nói về cuốn sách của bạn với toàn
thể nhân viên ở đây.”, nên câu D là đáp án đúng.
49. Where does the woman say she will be 49. Người phụ nữ nói cô ấy sẽ đi đâu?
going? (A) Đến một sự kiện gây quỹ
(A) To a fund-raising event (B) Đến một hội nghị
(B) To a convention (C) Trong một kỳ nghỉ
(C) On a vacation (D) Trong một tour quảng cáo
(D) On a promotional tour
Giải thích: Ta thấy câu “tôi đang tham gia hội nghị về bảo vệ rừng mưa”, nên câu B là đáp
án đúng.

Question 50 – 52
M-Cn: Ms. Lombardo, let me introduce you M-Cn: Cô Lombardo, hãy để tôi giới thiệu cô
to my coworker Tom. He'll be helping me với đồng nghiệp Tom của tôi. Anh ấy sẽ giúp
with the designs for your remodeling project. tôi thiết kế cho dự án tu sửa của bạn. Hôm nay

Tài liệu độc quyền 18


chúng tôi ở đây để xem qua không gian này và
We're here today to see the space and listen to
your ideas. lắng nghe ý kiến của cô.
W-Am: Thank you both for coming. It's nice W-Am: Cảm ơn cả hai đã đến. Rất vui được
to meet you, Tom. Now, I'd like to talk about gặp anh, Tom. Bây giờ, tôi muốn nói về những
what's available for flooring first. vật liệu có sẵn cho sàn trước tiên.
M-Au: Sure, there are some great laminate M-Au: Chắc rồi, có một số lựa chọn sàn gỗ khá
flooring options. They're fairly inexpensive là tuyệt. Chúng tương đối rẻ và rất bền.
and very durable. M-Cn: Vâng, đúng vậy. Tom, tại sao anh
M-Cn: Yes, that's right. Tom, why don't you không chỉ cho cô ấy phần sàn trong danh mục
show her the flooring section of the catalog? nhỉ?
50. Who most likely are the men? 50. Những người đàn ông có khả năng là ai
(A) Real estate agents nhất?
(B) Interior designers (A) Đại lý bất động sản
(C) Marketing executives (B) Nhà thiết kế nội thất
(D) Bank managers (C) Giám đốc tiếp thị
(D) Quản lý ngân hàng
Giải thích: Ta thấy câu “Anh ấy sẽ giúp tôi thiết kế cho dự án tu sửa của bạn”, nên câu B là
đáp án đúng.
51. What does the woman want to discuss 51. Người phụ nữ muốn thảo luận điều gì trước
first? tiên?
(A) A delivery time (A) Thời gian giao hàng
(B) A rental fee (B) Phí thuê
(C) Some flooring options (C) Một số lựa chọn sàn
(D) Some machinery upgrades (D) Một số nâng cấp máy móc
Giải thích: Ta thấy câu “tôi muốn nói về những vật liệu có sẵn cho sàn trước tiên”, nên câu
C là đáp án đúng.
52. What will the woman most likely do next? 52. Người phụ nữ nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp
(A) Look at a catalog theo?
(B) Cancel a meeting (A) Nhìn vào một danh mục
(C) Review a receipt (B) Hủy cuộc họp
(D) Call a supervisor (C) Xem lại biên lai
(D) Gọi một giám sát viên
Giải thích: Ta thấy câu “tại sao anh không chỉ cho cô ấy phần sàn trong danh mục nhỉ”,
nên câu A là đáp án đúng.

Tài liệu độc quyền 19


Question 53 – 55
W-Br: Amir, can you help me? I'm trying to W-Br: Amir, bạn có thể giúp tôi không? Tôi
set up the conference room projector for a đang cố gắng thiết lập máy chiếu trong phòng
workshop I'm giving at two o'clock. họp cho một hội thảo tôi sẽ tổ chức vào lúc hai
M-Cn: Sure. What's the problem? giờ.
W-Br: Well, I'm having trouble connecting M-Cn: Chắc chắn rồi. Có vấn đề gì vậy?
the projector to my laptop. My laptop cable W-Br: Ừm, tôi gặp sự cố khi kết nối máy chiếu
isn't compatible with the projector. với máy tính xách tay của mình. Cáp máy tính
M-Cn: Did the company just issue you a new xách tay của tôi không tương thích với máy
laptop? chiếu.
W-Br: Yes-last week. M-Cn: Có phải công ty vừa cấp cho bạn một
M-Cn: Our new work laptops require a chiếc máy tính xách tay mới?
different cable. It should be in the box theyW-Br: Có - tuần trước.
gave you when they delivered your laptop. M-Cn: Máy tính xách tay cho công việc mới
You should go look in your office. của chúng ta yêu cầu một loại cáp khác. Nó nên
W-Br: Thanks so much. I'll do that now. ở trong hộp họ đưa cho bạn khi họ giao máy
tính xách tay của bạn. Bạn nên đi tìm trong văn
phòng của bạn.
W-Br: Cảm ơn rất nhiều. Tôi sẽ làm điều đó
ngay.
53. What is the woman planning to do at two 53. Người phụ nữ dự định làm gì lúc hai giờ?
o'clock? (A) Đi đến sân bay
(A) Go to the airport (B) Nhận một lô hàng
(B) Receive a shipment (C) Gặp gỡ với khách hàng
(C) Meet with a customer (D) Đưa ra một hội thảo
(D) Give a workshop
Giải thích: Ta thấy câu “…cho một hội thảo tôi sẽ tổ chức vào lúc hai giờ”, nên câu D là đáp
án đúng.
54. What problem is the woman having? 54. Người phụ nữ có vấn đề gì?
(A) Her log-in information has expired. (A) Thông tin đăng nhập của cô đã hết hạn.
(B) Her laptop cable does not work. (B) Cáp máy tính xách tay của cô ấy không
(C) Her reservation was not confirmed. hoạt động.
(D) Her mobile phone is missing (C) Đặt phòng của cô đã không được xác nhận.

Tài liệu độc quyền 20


(D) Điện thoại di động của cô ấy bị mất
Giải thích: Ta thấy câu “Cáp máy tính xách tay của tôi không tương thích với máy chiếu”,
đồng nghĩa với việc nó không hoạt động, nên câu B là đáp án đúng.
55. What does the man tell the woman to do? 55. Người đàn ông bảo người phụ nữ làm gì?
(A) Search in her office (A) Tìm kiếm trong văn phòng của cô ấy
(B) Visit an electronics store (B) Ghé thăm một cửa hàng điện tử
(C) Borrow some equipment (C) Mượn một số thiết bị
(D) Contact a service team member (D) Liên hệ với thành viên nhóm dịch vụ
Giải thích: Ta thấy câu “Nó nên ở trong hộp họ đưa cho bạn khi họ giao máy tính xách tay của
bạn. Bạn nên đi tìm trong văn phòng của bạn.”, nên câu A là đáp án đúng.

Question 56 – 58
W-Am: Satoshi, Luisa from the gardening W-Am: Satoshi, Luisa từ trung tâm làm vườn
center is here to look at our outdoor seating đang ở đây để xem xét khu vực chỗ ngồi ngoài
area. trời của chúng ta.
M-Au: Hi, Luisa. The patio's here on the M-Au: Xin chào, Luisa. Cái mái hiên này ở
north side of the cafe, so it doesn't get much phía bắc của quán cà phê, vì vậy nó không nhận
direct sunlight. But I'd like to have as many được nhiều ánh sáng mặt trời trực tiếp. Nhưng
plants as possible to create a comfortable tôi muốn có càng nhiều cây càng tốt để tạo
space for our customers to enjoy their coffee. không gian thoải mái cho khách hàng thưởng
W-Br: Well, there are quite a few species of thức cà phê của họ.
potted plants that will thrive in that space with W-Br: Chà, có khá nhiều loài cây trồng trong
indirect sunlight. You should come by the chậu sẽ phát triển mạnh ở chỗ đó với ánh sáng
garden center tomorrow to see them. mặt trời gián tiếp. Bạn nên đến trung tâm cây
M-Au: Would you mind e-mailing me some cảnh vào ngày mai để xem chúng.
photos instead? Some tables are being M-Au: Thay vào đó, bạn có phiền gửi email
delivered tomorrow, so I'll need to stay here cho tôi vài bức ảnh không? Một số bàn sẽ được
all day. giao vào ngày mai, vì vậy tôi sẽ cần ở đây cả
ngày.
56. Where is the conversation taking place? 56. Cuộc trò chuyện đang diễn ra ở đâu?
(A) At a park (A) Tại một công viên
(B) At a cafe (B) Tại một quán cà phê
(C) At a furniture store (C) Tại một cửa hàng đồ nội thất
(D) At a supermarket (D) Tại một siêu thị

Tài liệu độc quyền 21


Giải thích: Ta thấy câu “Cái mái hiên này ở phía bắc của quán cà phê”, nên câu B là đáp án
đúng.
57. What does Luisa suggest that the man do? 57. Luisa đề nghị người đàn ông làm gì?
(A) Open a window (A) Mở một cửa sổ
(B) Use a coupon (B) Sử dụng phiếu giảm giá
(C) Visit a plant shop (C) Ghé thăm một cửa hàng cây cảnh
(D) Extend business hours (D) Kéo dài giờ làm việc
Giải thích: Ta thấy câu “Bạn nên đến trung tâm cây cảnh vào ngày mai để xem chúng”
58. What does the man ask Luisa for? 58. Người đàn ông xin Luisa cái gì?
(A) A list of prices (A) Danh sách giá
(B) A deadline extension (B) Gia hạn thời hạn
(C) Some coffee (C) Một ít cà phê
(D) Some photographs (D) Một số hình ảnh
Giải thích: Ta thấy câu “Thay vào đó, bạn có phiền gửi email cho tôi vài bức ảnh không?” ,nên
câu D là đáp án đúng.

Question 59 – 61
W-Am: Do you know Bob, the new hire? W-Am: Bạn có biết Bob, người mới được thuê
Well, he submitted his first quarterly sales không? Ừm, anh ấy đã nộp báo cáo doanh số
report yesterday. I just finished analyzing it, hàng quý đầu tiên của mình ngày hôm qua. Tôi
and it looks like the electronic items, vừa phân tích xong, và có vẻ như các mặt hàng
especially laptops, are underperforming in our điện tử, đặc biệt là máy tính xách tay, đang hoạt
Region 1 stores. động kém hiệu quả trong các cửa hàng Khu vực
M-Cn: That doesn't sound good. 1 của chúng ta.
W-Am: No, but the report concluded that the M-Cn: Nghe không tốt lắm nhỉ.
company should still focus on selling W-Am: Không, nhưng báo cáo kết luận rằng
electronics, because the profit margin on công ty vẫn nên tập trung vào việc bán đồ điện
these items is a lot higher. tử, bởi vì tỷ suất lợi nhuận trên các mặt hàng
M-Cn: That makes sense. I think Bob should này cao hơn rất nhiều.
do a presentation for the sales department M-Cn: Có lý đấy. Tôi nghĩ Bob nên làm một
about his report. bài thuyết trình cho bộ phận bán hàng về báo
W-Am: He's never done that before. Uh ... I cáo của mình.
could present the report. W-Am: Anh ấy chưa bao giờ làm điều đó trước
đây. Uh ... tôi có thể trình bày báo cáo.

Tài liệu độc quyền 22


M-Cn: No, it's a good experience for a new M-Cn: Không, đó là một kinh nghiệm tốt cho
employee. I’ll organize a meeting with the một nhân viên mới. Tôi sẽ tổ chức một cuộc họp
sales department next week. với bộ phận bán hàng vào tuần tới.
59. What problem does the woman mention? 59. Người phụ nữ đề cập đến vấn đề gì?
(A) A product is not selling well. (A) Một sản phẩm không bán chạy.
(B) A position is vacant. (B) Một vị trí trống.
(C) A proposal was not accepted. (C) Một đề xuất đã không được chấp nhận.
(D) A supervisor is busy. (D) Một giám sát viên đang bận rộn.
Giải thích: Ta thấy câu “các mặt hàng điện tử, đặc biệt là máy tính xách tay, đang hoạt động
kém hiệu quả…”, nên câu A là đáp án đúng.
60. Why does the woman say, "He's never 60. Tại sao người phụ nữ nói, "Anh ta chưa bao
done that before"? giờ làm điều đó trước đây"?
(A) To express concern (A) Để bày tỏ mối quan ngại
(B) To request more help (B) Để yêu cầu thêm trợ giúp
(C) To approve a decision (C) Phê duyệt quyết định
(D) To offer some praise (D) Để cung cấp một số lời khen ngợi
Giải thích: Ý của người phụ nữ là: “Anh ta chưa bao giờ làm điều đó trước đây”, nên có thể
anh ta sẽ chưa quen với việc đó. Chú ý cả câu B và câu D đều sai, câu đúng nếu có phải là “To
offer some help”.
61. What does the man say he will do? 61. Người đàn ông nói anh ta sẽ làm gì?
(A) Write a report (A) Viết báo cáo
(B) Conduct an interview (B) Thực hiện một cuộc phỏng vấn
(C) Schedule a meeting (C) Lên lịch một cuộc họp
(D) Post an advertisement (D) Đăng một quảng cáo
Giải thích: người đàn ông nói rằng “Tôi sẽ tổ chức một cuộc họp với bộ phận bán hàng vào
tuần tới”, nên câu C là đáp án đúng.

Question 62 – 64
M-Au: Excuse me. I was here in your store M-Au: Xin lỗi. Tôi đã ở đây trong cửa hàng của
yesterday, and I need to return this item. bạn ngày hôm qua, và tôi cần trả lại mặt hàng
W-Br: OK. Are there any problems with it? này.
M-Au: Yes. When I got home, I went to put it W-Br: OK. Có bất kỳ vấn đề với nó?
away and realized that there's a large stain
right here. See?

Tài liệu độc quyền 23


W-Br: I'm sorry about that. OK. So, it looks M-Au: Vâng. Khi về đến nhà, tôi tính cất nó đi
like you spent 32 dollars on the item. và nhận ra rằng có một vết bẩn lớn ở đây. Thấy
M-Au: Right, and I used my credit card for không?
the purchase. W-Br: Tôi xin lỗi về điều đó. OK. Vậy, có vẻ
W-Br: Well, I can certainly refund the như bạn đã chi 32 đô la cho mặt hàng này.
amount to your credit card. Would you like M-Au: Phải, và tôi đã sử dụng thẻ tín dụng của
me to do that? mình để mua hàng.
M-Au: That sounds good. W-Br: Ừm, tôi chắc chắn có thể hoàn trả số tiền
vào thẻ tín dụng của bạn. Bạn có muốn tôi làm
vậy không?
M-Au: Nghe hay đấy.

62. Why does the man want to return an item? 62. Tại sao người đàn ông muốn trả lại một món
(A) It has a stain. đồ?
(B) It has a tear. (A) Nó có một vết bẩn.
(C) It is the wrong color. (B) Nó có một giọt nước mắt.
(D) It is too large. (C) Đó là màu sai.
(D) Nó quá lớn.
Giải thích: Ta thấy câu “Khi về đến nhà, tôi tính cất nó đi và nhận ra rằng có một vết bẩn lớn
ở đây”, nên câu A là đáp án đúng.

Tài liệu độc quyền 24


63. Look at the graphic. Which item does the 63. Nhìn vào đồ họa. Người đàn ông nào muốn
man want to return? trở về?
(A) The jacket (A) Chiếc áo khoác
(B) The sweater (B) Áo len
(C) The scarf (C) Chiếc khăn choàng
(D) The T-shirt (D) Chiếc áo phông
Giải thích: Ta thấy câu “có vẻ như bạn đã chi 32 đô la cho mặt hàng này”. Nhìn vào lược đồ,
ta thấy sản phẩm có giá 32$ chính là khăn choàng, nên câu C là đáp án đúng.
64. What does the woman offer to do for the 64. Người phụ nữ đề nghị làm gì cho người đàn
man? ông?
(A) Issue a refund to his credit card (A) Hoàn tiền vào thẻ tín dụng của anh ấy
(B) Set up an account for him (B) Thiết lập một tài khoản cho anh ta
(C) Consult with a manager (C) Tham khảo ý kiến của người quản lý
(D) Call another branch store (D) Gọi một cửa hàng chi nhánh khác
Giải thích: Ta thấy câu “tôi chắc chắn có thể hoàn trả số tiền vào thẻ tín dụng của bạn”, nên
câu A là đáp án đúng.

Question 65 – 67
M-Cn: Joe's Pizza House. What would you M-Cn: Đây là Cửa hàng Joe's Pizza. Bạn muốn
like to order? đặt món gì?
W-Br: Hi, Joe. It's Vanessa. I'm on Mill Street W-Br: Xin chào, Joe. Vanessa nè. Tôi đang ở
by the bus stop right now. I'm almost finished Mill Street cạnh trạm xe buýt ngay bây giờ. Tôi
delivering the food orders. But this last one sắp hoàn thành việc giao các đơn đặt hàng đồ
doesn't have an address on it. ăn. Nhưng cái cuối cùng này không có địa chỉ
M-Cn: Hmm ... No address? Is there a name? trên đó.
W-Br: Uh ... it's Dan Smith. M-Cn: Hmm ... Không có địa chỉ? Có một cái
M-Cn: OK. Let me look that up ... The Smith tên không
order needs to be delivered to the Hazelton W-Br: Uh ... đó là Dan Smith.
apartment building-apartment twelve. M-Cn: OK. Để tôi tìm xem... Đơn đặt hàng
W-Br: Oh yes, on Durham Road-directly Smith cần được chuyển đến căn hộ chung cư
across from the park. Thanks! Hazelton, căn mười hai.
W-Br: Ồ vâng, trên đường Durham - ngay đối
diện công viên. Cảm ơn!

Tài liệu độc quyền 25


65. Who most likely is the woman? 65.Người phụ nữ có khả năng là ai nhất?
(A) A postal worker (A) Một nhân viên bưu điện
(B) A delivery driver (B) Một tài xế giao hàng
(C) A repair technician (C) Một kỹ thuật viên sửa chữa
(D) A building supervisor (D) Một giám sát viên tòa nhà
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi sắp hoàn thành việc giao các đơn đặt hàng đồ ăn”, nên câu B là
đáp án đúng.
66. What problem does the woman mention? 66. Người phụ nữ đề cập đến vấn đề gì?
(A) A package has been damaged. (A) Một gói đã bị hỏng.
(B) A vehicle is not working. (B) Một chiếc xe không hoạt động.
(C) Some residents are not home. (C) Một số cư dân không có nhà.
(D) Some information is missing. (D) Một số thông tin bị thiếu.
Giải thích: Ta thấy câu “Nhưng cái cuối cùng này không có địa chỉ trên đó”, đồng nghĩa với
việc thông tin về địa chỉ bị thiếu, nên câu D là đáp án đúng.
67. Look at the graphic. Where will the 67. Nhìn vào đồ họa. Người phụ nữ sẽ đi đâu
woman go next? tiếp theo?
(A) To Building 1 (A) Đến toà nhà 1
(B) To Building 2 (B) Đến toà nhà 2
(C) To Building 3 (C) Đến toà nhà 3
(D) To Building 4 (D) Đến toà nhà 4
Giải thích: Ta thấy câu “…trên đường Durham - ngay đối diện công viên”. Nhìn vào lược đồ,
ta thấy toà nhà duy nhất phù hợp với miêu tả là Toà nhà 4, nên câu D là đáp án đúng.

Question 68 – 70

Tài liệu độc quyền 26


W-Am: Hi, Mario. I'm calling with some bad W-Am: Xin chào, Mario. Tôi gọi để báo một
news. My flight was supposed to leave for số tin xấu. Chuyến bay của tôi dự định đến
Madrid at eleven o'clock, but it's been Madrid lúc mười một giờ, nhưng nó đã bị hoãn.
delayed. M-Au: Ồ, không. Tôi đã mong đợi bạn có mặt
M-Au: Oh, no. I was expecting you to be here kịp thời để gặp một khách hàng tiềm năng. Bạn
in time to meet with a potential client. You're dự kiến sẽ giới thiệu các loại vải mới mà công
supposed to be presenting the new fabrics our ty chúng ta đang sản xuất trong năm nay.
company is making this year. W-Am: Ừm, chắc là hoãn chưa đến một giờ
W-Am: Well, the delay's less than an hour, so đâu, vì vậy tôi vẫn có thể đến đó kịp thời.
I still might get there in time. M-Au: Có thể, nhưng tôi sẽ sắp xếp lại cho sáng
M-Au: Maybe, but I’m going to reschedule mai. Khách hàng tiềm năng là một nhà thiết kế
for tomorrow morning. The potential client is quần áo và chúng ta có thể thu về rất nhiều tiền
a clothing designer, and we could bring in a nếu cô ấy đồng ý mua vải của chúng ta để sử
lot of money if she agrees to buy our fabrics dụng trong dòng sản phẩm mùa xuân của cô ấy.
for use in her spring line.

68. Look at the graphic. What is the status of 68. Nhìn vào đồ họa. Tình trạng chuyến bay của
the woman's flight? người phụ nữ là gì?
(A) 40 minutes late (A) Trễ 40 phút
(B) On time (B) Đúng giờ
(C) 55 minutes late (C) Trễ 55 phút
(D) 25 minutes late (D) Trễ 25 phút
Giải thích: Ta thấy câu “Chuyến bay của tôi dự định đến Madrid lúc mười một giờ”. Nhìn vào
lược đồ, ta thấy chuyến bay được đề cập có trạng thái “Trễ 55 phút”, nên câu C là đáp án đúng.
69. What kind of company do the speakers 69. Những người nói đang làm việc ở công ty
work for? gì?

Tài liệu độc quyền 27


(A) A fabric manufacturer (A) Một nhà sản xuất vải
(B) A clothing store (B) Một cửa hàng quần áo
(C) A travel agency (C) Một công ty du lịch
(D) A newspaper publisher (D) Một nhà xuất bản báo
Giải thích: Ta thấy câu “Bạn dự kiến sẽ giới thiệu các loại vải mới mà công ty chúng ta đang
sản xuất trong năm nay”, nên câu A là đáp án đúng.
70. What does the man say he is going to do? 70. Người đàn ông nói anh ta sẽ làm gì?
(A) Open another bank account (A) Mở một tài khoản ngân hàng khác
(B) Extend business hours (B) Kéo dài giờ làm việc
(C) Review a contract (C) Xem lại hợp đồng
(D) Change a meeting time (D) Thay đổi thời gian họp
Giải thích: Ta thấy câu “nhưng tôi sẽ sắp xếp lại cho sáng mai”, nên câu D là đáp án đúng.

PART 4
Question 71 – 73
M-Au: Welcome to the local morning news. M-Au: Chào mừng đến với tin tức địa phương
And now for our top story. Mayforth Motor buổi sáng. Và bây giờ cho câu chuyện hàng đầu
Company has announced plans to build a new của chúng tôi. Công ty Ô tô Mayforth đã công
assembly plant here in Centerville next year. bố kế hoạch xây dựng một nhà máy lắp ráp mới
This is very positive news for our city, tại Centerville vào năm tới. Đây là tin tức rất
especially in terms of employment. The tích cực cho thành phố của chúng ta, đặc biệt là
company is promising to hire 500 workers, về việc làm. Công ty hứa hẹn sẽ thuê 500 công
and, on top of that, there will be many nhân, và trên hết, sẽ có nhiều công việc xây
construction jobs while the factory is being dựng trong khi nhà máy đang được xây. James
built. James Mayforth, president of Mayforth Mayforth, chủ tịch của Công ty Ô tô Mayforth,
Motor Company, stopped by the studio earlier đã ghé qua studio trước đó để nói về nhà máy
today to talk about the new factory. We are mới. Chúng tôi xin được trình bày cuộc phỏng
pleased to present that interview now. vấn đó ngay bây giờ.
71. What is the broadcast about? 71. Người ta phát sóng về việc gì?
(A) A fund-raising initiative (A) Một sáng kiến gây quỹ
(B) A business merger (B) Một vụ sáp nhập kinh doanh
(C) A new factory (C) Một nhà máy mới
(D) A product launch (D) Ra mắt sản phẩm

Tài liệu độc quyền 28


Giải thích: Ta thấy câu “Công ty Ô tô Mayforth đã công bố kế hoạch xây dựng một nhà máy
lắp ráp mới…”, nên câu C là đáp án đúng.
72. What benefit is expected for the city of 72. Lợi ích nào được mong đợi sẽ dành cho
Centerville? thành phố Centerville?
(A) A public park will be expanded. (A) Một công viên công cộng sẽ được mở rộng.
(B) A hospital will add services. (B) Một bệnh viện sẽ thêm dịch vụ.
(C) Roadways will be improved. (C) Đường bộ sẽ được cải thiện.
(D) Employment will increase. (D) Cơ hội việc làm sẽ tăng lên.
Giải thích: Ta thấy câu “Đây là tin tức rất tích cực cho thành phố của chúng ta, đặc biệt là về
việc làm”, nên câu D là đáp án đúng.
73. What will the listeners hear next? 73. Người nghe sẽ nghe gì tiếp theo?
(A) A music program (A) Một chương trình âm nhạc
(B) An interview (B) Một cuộc phỏng vấn
(C) A sports report (C) Một báo cáo thể thao
(D) A weather forecast (D) Dự báo thời tiết
Giải thích: Ta thấy câu “Chúng tôi xin được trình bày cuộc phỏng vấn đó ngay bây giờ”, nên
câu B là đáp án đúng.
Question 74 – 76
W-Br: Good morning, Marco. This is Soo- W-Br: Chào buổi sáng, Marco. Đây là Soo-Lin,
Lin, from the warehouse. I'm calling to get từ nhà kho. Tôi đang gọi để được bạn chấp
your approval to purchase five computer thuận mua năm máy tính bảng cho những người
tablets for the inventory managers. Right now quản lý kho. Hiện họ đang viết đơn đặt hàng
they're writing down customer orders by hand của khách hàng bằng tay và sau đó nhập chúng
and then inputting them into the computers in vào máy tính trong văn phòng của họ. Nếu
their offices. If we give them tablets, they'll be chúng tôi cung cấp cho họ máy tính bảng, họ sẽ
able to finish the orders much more quickly. có thể hoàn thành đơn hàng nhanh hơn nhiều.
I'd like to buy the tablets next week-it'd really Tôi muốn mua máy tính bảng vào tuần tới - nó
help improve our efficiency in the warehouse. thực sự giúp cải thiện hiệu quả của chúng tôi
The budget meeting is on Monday, right? trong kho. Cuộc họp ngân sách là vào thứ Hai,
Please let me know what you decide-thanks! phải không? Xin vui lòng cho tôi biết bạn quyết
định thế nào - cảm ơn!
74. Where does the speaker work? 74. Người nói có khả năng đang làm việc ở đâu?
(A) At a repair shop (A) Tại một cửa hàng sửa chữa
(B) At a conference center (B) Tại một trung tâm hội nghị

Tài liệu độc quyền 29


(C) In a factory (C) Trong một nhà máy
(D) In a warehouse (D) Trong một nhà kho
Giải thích: Ta thấy câu “Đây là Soo-Lin, từ nhà kho”, nên câu D là đáp án đúng.
75. What does the speaker want to purchase? 75. Người nói muốn mua gì?
(A) Light fixtures (A) Đèn chiếu sáng
(B) Office furniture (B) Nội thất văn phòng
(C) Electronic devices (C) Thiết bị điện tử
(D) Employee uniforms (D) Đồng phục nhân viên
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi đang gọi để được bạn chấp thuận mua năm máy tính bảng cho
những người quản lý kho”, nên câu C là đáp án đúng.
76. What does the speaker imply when she 76. Người nói ngụ ý gì khi cô ấy nói, "Cuộc họp
says, "The budget meeting is on Monday, ngân sách là vào thứ Hai, phải không?"
right?" (A) Cô ấy muốn tham gia vào một cuộc thảo
(A) She wants to participate in a discussion. luận.
(B) She wants to meet some new employees. (B) Cô ấy muốn gặp một số nhân viên mới.
(() She hopes a request will be approved (C) Cô ấy hy vọng một yêu cầu sẽ được chấp
quickly. thuận nhanh chóng.
(D) She knows that the listener will be (D) Cô ấy biết rằng người nghe sẽ không có
unavailable. mặt.
Giải thích: Câu A sai: cô ấy không có ý định tham gia vào cuộc họp, cô ấy chỉ cần yêu cầu
được thông qua; Câu B và D không liên quan đến câu nói. Câu C là đáp án đúng. (ý của câu
này là: “Cuộc họp ngân sách sẽ diễn ra sớm thôi, nên tôi mong sẽ nhận được câu trả lời cũng
sớm như vậy”.)

Question 77 – 79
M-Au: Summer's here, and it's time for the M-Au: Mùa hè đã tới, và đó là thời gian cho
city of Ocean View's annual music cuộc thi âm nhạc thường niên của thành phố
competition. This Saturday evening, come to Ocean View. Tối thứ bảy này, hãy đến Công
Fountain Park to listen to local bands play viên Fountain để nghe các ban nhạc địa phương
their best songs. With fifteen music groups chơi những bài hát hay nhất của họ. Với mười
participating, this year's event will be better lăm nhóm nhạc tham gia, sự kiện năm nay sẽ
than ever! And remember, the audience gets tuyệt hơn bao giờ hết! Và hãy nhớ rằng, khán
to determine the winner-just download our giả sẽ xác định người chiến thắng - chỉ cần tải
event application to your smartphone. On that ứng dụng sự kiện của chúng tôi về điện thoại

Tài liệu độc quyền 30


app, you can vote for your favorite thông minh của bạn. Trên ứng dụng đó, bạn có
performance. Also, we're still in need of thể bỏ phiếu cho phần trình diễn yêu thích của
people to help out with the food and beverage bạn. Ngoài ra, chúng tôi vẫn cần mọi người
booths. Volunteers will be allowed to watch giúp đỡ trong các gian hàng thực phẩm và đồ
the performances from special seats that are uống. Tình nguyện viên sẽ được phép xem các
right next to the stage! Please contact our buổi biểu diễn từ những chiếc ghế đặc biệt ngay
volunteer coordinator at 555-0193 to sign up. bên cạnh sân khấu! Vui lòng liên hệ với điều
phối viên tình nguyện của chúng tôi theo số
555-0193 để đăng ký.
77. What type of event is the announcement 77. Thông báo nói về loại sự kiện nào?
about? (A) Một cuộc thi âm nhạc
(A) A music contest (B) Một cuộc họp báo
(B) A press conference (C) Một lễ hội ẩm thực
(C) A food festival (D) Một cuộc bầu cử chính phủ
(D) A government election
Giải thích: Ta thấy câu “đó là thời gian cho cuộc thi âm nhạc thường niên…”, nên câu A là
đáp án đúng.
78. Why are the listeners encouraged to 78. Tại sao người nghe được khuyến khích tải
download an application? xuống một ứng dụng?
(A) To look at a menu (A) Để xem một menu
(B) To cast a vote (B) Để bỏ phiếu
(C) To get a map (C) Để có được một bản đồ
(D) To check a schedule (D) Để kiểm tra lịch trình
Giải thích: Ta thấy câu “Trên ứng dụng đó, bạn có thể bỏ phiếu cho phần trình diễn yêu thích
của bạn”, nên câu B là đáp án đúng.
79. What does the speaker say volunteers will 79. Người nói nói tình nguyện viên sẽ nhận
receive? được gì?
(A) A water bottle (A) Một chai nước
(B) A meal coupon (B) Một phiếu giảm giá bữa ăn
(C) Special seating (C) Chỗ ngồi đặc biệt
(D) Free transportation (D) Vận chuyển miễn phí
Giải thích: Ta thấy câu “Tình nguyện viên sẽ được phép xem các buổi biểu diễn từ những
chiếc ghế đặc biệt ngay bên cạnh sân khấu”, nên câu C là đáp án đúng.

Tài liệu độc quyền 31


Question 80 – 82
M-Cn: As you know, we're planning next M-Cn: Như các bạn đã biết, chúng ta đang lên
kế hoạch cho dòng giày thể thao vào năm tới,
year's line of athletic shoes, so I'll start this
week's design-team meeting with customer vì vậy tôi sẽ bắt đầu cuộc họp nhóm thiết kế
feedback. The feedback shows that trong tuần này với phản hồi của khách hàng.
consumers are unhappy with the current Các phản hồi cho thấy người tiêu dùng không
design of our athletic shoes. Specifically, hài lòng với thiết kế hiện tại của giày thể thao
many people think our shoes are của chúng ta. Cụ thể, nhiều người nghĩ rằng đôi
uncomfortable and have said their feet hurt giày của chúng ta không thoải mái và đã nói
after exercising. Management would like to rằng bàn chân của họ bị đau sau khi tập thể dục.
see your ideas for some new designs by the Ban quản lý muốn xem ý tưởng của các bạn cho
end of the week. To that end, we're going to một số thiết kế mới vào cuối tuần. Vì vậy,
divide you into small groups to work together chúng tôi sẽ chia các bạn thành những nhóm
to help you meet the deadline. I’ll e-mail you nhỏ cùng nhau làm việc để giúp đáp ứng thời
the group assignments after the meeting. hạn. Tôi sẽ gửi e-mail cho các bạn về các nhiệm
vụ sau cuộc họp.
80. What kind of merchandise does the 80. Công ty sản xuất loại hàng hóa nào?
company produce? (A) Kính mắt
(A) Eyewear (B) Giày dép
(B) Footwear (C) Nội thất
(C) Furniture (D) Điện tử
(D) Electronics
Giải thích: Ta thấy câu “chúng ta đang lên kế hoạch cho dòng giày thể thao vào năm tới”, nên
câu B là đáp án đúng.
81. According to the speaker, what do 81. Theo người nói, khách hàng muốn gì?
consumers want? (A) Giá thấp hơn
(A) Lower prices (B) Bao bì tốt hơn
(B) Better packaging (C) Nhiều lựa chọn màu sắc hơn
(C) More color selections (D) Thiết kế thoải mái hơn
(D) More-comfortable designs
Giải thích: Ta thấy câu” nhiều người nghĩ rằng đôi giày của chúng ta không thoải mái và đã
nói rằng bàn chân của họ bị đau sau khi tập thể dục”, đồng nghĩa với việc khách hàng muốn có
một thiết kế thoải mái hơn, nên câu D là đáp án đúng.

Tài liệu độc quyền 32


82. What information will be e-mailed to the 82. Thông tin nào sẽ được gửi qua email cho
listeners? người nghe?
(A) An employee survey (A) Một cuộc khảo sát nhân viên
(B) An inventory list (B) Một danh sách hàng tồn kho
(C) Some product specifications (C) Một số thông số kỹ thuật sản phẩm
(D) Some group assignments (D) Một số nhiệm vụ
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi sẽ gửi e-mail cho các bạn về các nhiệm vụ sau cuộc họp”, nên
câu D là đáp án đúng.

Question 83 – 85
W-Am: Hi, Pierre. It's Emiko. I wanted to W-Am: Xin chào, Pierre. Đây là Emiko. Tôi
follow up with you about your upcoming muốn báo cho bạn về chuyến công tác sắp tới
travel to Lakewood for the trade show. I'm của bạn đến Lakewood cho triển lãm thương
having trouble finding you accommodations- mại. Tôi gặp khó khăn trong việc tìm chỗ ở cho
there are other events in Lakewood that bạn - có những sự kiện khác ở Lakewood vào
weekend, and every hotel is completely cuối tuần đó và mọi khách sạn đều được đặt hết
booked. There's usually a place to stay in rồi. Thường sẽ có một nơi để ở tại Springfield.
Springfield. You'd just have to drive a bit Bạn chỉ cần lái xe xa hơn một chút trong ngày
farther the day of the show. Please call me diễn ra chương trình. Hãy gọi cho tôi khi bạn có
when you can. Also, don't forget that your thể. Ngoài ra, đừng quên rằng người quản lý
manager needs to approve your presentation của bạn cần phê duyệt bài thuyết trình của bạn
before you leave. Thanks. trước khi bạn rời đi. Cảm ơn.
83. What event is the listener attending soon? 83. Sự kiện nào người nghe tham dự sớm?
(A) A community fund-raiser (A) Một người gây quỹ cộng đồng
(B) A trade show (B) Một triển lãm thương mại
(C) A film festival (C) Một liên hoan phim
(D) A sports competition (D) Một cuộc thi thể thao
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi muốn báo cho bạn về chuyến công tác sắp tới của bạn đến
Lakewood cho triển lãm thương mại”, nên câu B là đáp án đúng.
84. Why does the speaker say, "There's 84. Tại sao người nói nói: "Thường sẽ có một
usually a place to stay in Springfield"? nơi để ở lại Springfield"?
(A) To confirm a reservation (A) Để xác nhận đặt phòng
(B) To reject a suggestion (B) Để từ chối một đề nghị
(C) To give directions (C) Để đưa ra chỉ đường

Tài liệu độc quyền 33


(D) To offer a solution (D) Để gợi ý một giải pháp
Giải thích: Câu A sai: đây không phải xác nhận đặt phòng; Câu B sai: chính người nói đang
đưa ra 1 lời đề nghị; Câu C sai: người nói không có ý chỉ đường cho người nghe đến địa điểm
đó, chỉ đưa ra một lời gợi ý. Câu D là đáp án đúng.
85. What requires a manager's approval? 85. Điều gì cần sự chấp thuận của người quản
(A) A conference presentation lý?
(B) A catering request (A) Một bài thuyết trình hội nghị
(C) An equipment purchase (B) Một yêu cầu phục vụ
(D) A rental car agreement (C) Mua thiết bị
(D) Thỏa thuận thuê xe
Giải thích: Ta thấy câu “đừng quên rằng người quản lý của bạn cần phê duyệt bài thuyết
trình của bạn trước khi bạn rời đi”, nên câu A là đáp án đúng.

Question 86 – 88
M-Au: Thank you, everyone, for attending M-Au: Cảm ơn tất cả mọi người đã tham dự
today's safety training. This training is khóa huấn luyện an toàn ngày hôm nay. Khoá
required before you start working at the đào tạo này rất cần thiết trước khi bạn bắt đầu
construction site. Before we begin, please put làm việc tại công trường xây dựng. Trước khi
on your orange safety vest and hard hat. Then, chúng ta bắt đầu, xin vui lòng mặc áo bảo hộ
we'll step outside and I'll show you how to màu cam và mũ cứng. Sau đó, chúng ta sẽ bước
properly operate the construction equipment. ra ngoài và tôi sẽ chỉ cho bạn cách vận hành các
After that, you'll have time to practice while I thiết bị xây dựng đúng cách. Sau đó, bạn sẽ có
supervise the group. At the end of the day, thời gian để thực hành trong khi tôi giám sát
you'll each receive a certificate that indicates nhóm. Vào cuối ngày, mỗi bạn sẽ nhận được
that you're authorized to use our construction một chứng chỉ cho biết rằng bạn được phép sử
equipment. dụng thiết bị xây dựng của chúng tôi.
86. Who most likely are the listeners? 86. Người nghe có khả năng là ai nhất?
(A) Construction workers (A) Công nhân xây dựng
(B) Park rangers (B) Kiểm lâm viên
(C) Gardeners (C) Làm vườn
(D) Architects (D) Kiến trúc sư
Giải thích: Ta thấy câu “Khoá đào tạo này rất cần thiết trước khi bạn bắt đầu làm việc tại
công trường xây dựng’, nên câu A là đáp án đúng.
87. What will the group do outside? 87. Nhóm sẽ làm gì bên ngoài?

Tài liệu độc quyền 34


(A) Measure a plot of land (A) Đo một thửa đất
(B) Clear some trails (B) Xóa một số dấu vết
(C) Take some photographs (C) Chụp ảnh
(D) Learn about some equipment (D) Tìm hiểu về một số thiết bị
Giải thích: Ta thấy câu “chúng ta sẽ bước ra ngoài và tôi sẽ chỉ cho bạn cách vận hành các
thiết bị xây dựng đúng cách”, nên câu D là đáp án đúng.
88. What will happen at the end of the day? 88. Điều gì sẽ xảy ra vào cuối ngày?
(A) Supplies will be collected. (A) Vật tư sẽ được thu thập.
(B) Work schedules will be created. (B) Lịch trình làm việc sẽ được tạo ra.
(C) Certificates will be distributed. (C) Giấy chứng nhận sẽ được cấp.
(D) Books will be ordered. (D) Sách sẽ được đặt hàng.
Giải thích: Ta thấy câu “Vào cuối ngày, mỗi bạn sẽ nhận được một chứng chỉ…”, nên câu
C là đáp án đúng.

Question 89 – 91
W-Br: OK, everyone. I have a few W-Br: OK, mọi người. Tôi có một vài thông
announcements before the patients start báo trước khi bệnh nhân bắt đầu đến phòng
arriving here at the medical clinic. First, the khám y tế này. Đầu tiên, những chiếc ghế mới
new chairs I ordered for the waiting room are tôi đặt mua cho phòng chờ sẽ đến sáng nay. Xin
coming this morning. Please let me know vui lòng cho tôi biết khi nào người giao hàng
when the delivery people get here so I can đến đây để tôi có thể cung cấp cho họ hướng
give them specific instructions about where to dẫn cụ thể về nơi dỡ ghế. Ngoài ra, Mark sẽ
unload the chairs. Also, Mark is out this week nghỉ phép trong tuần này vào kỳ nghỉ. Vì anh
on holiday. Since he's the one responsible for ấy là người chịu trách nhiệm lên lịch các cuộc
scheduling the follow-up appointments for hẹn tiếp theo cho bệnh nhân của chúng tôi, tôi
our patients, I'll need one of you to take over sẽ cần một trong các bạn đảm nhận nhiệm vụ
that task while he's away. Who'd be willing to đó trong khi anh ấy đi vắng. Ai sẽ sẵn sàng làm
do that? điều đó?
89. Where does the speaker work? 89. Những người nói đang làm việc ở đâu?
(A) At a furniture store (A) Tại một cửa hàng đồ nội thất
(B) At a medical clinic (B) Tại một phòng khám y tế
(C) At a fitness center (C) Tại một trung tâm thể dục
(D) At a travel agency (D) Tại một công ty du lịch
Giải thích: Ta thấy câu “…đến phòng khám y tế này”, nên câu B là đáp án đúng.

Tài liệu độc quyền 35


90. According to the speaker, what will 90. Theo diễn giả, điều gì sẽ xảy ra sáng nay?
happen this morning? (A) Một số mặt hàng sẽ được giao.
(A) Some items will be delivered. (B) Một số hội thảo sẽ được tổ chức.
(B) Some workshops will be held. (C) Một tòa nhà sẽ được kiểm tra.
(C) A building will be inspected. (D) Một bài báo sẽ được xuất bản.
(D) An article will be published.
Giải thích: Ta thấy câu “những chiếc ghế mới tôi đặt mua cho phòng chờ sẽ đến sáng nay”,
nên câu A là đáp án đúng.
91. Why does the speaker need a volunteer? 91. Tại sao người nói cần một tình nguyện
(A) To order office supplies viên?
(B) To organize a filing system (A) Để đặt hàng vật tư văn phòng
(C) To distribute some brochures (B) Để tổ chức một hệ thống nộp đơn
(D) To schedule some appointments (C) Để phân phát một số tài liệu quảng cáo
(D) Để sắp xếp một số cuộc hẹn
Giải thích: Ta thấy câu “Vì anh ấy là người chịu trách nhiệm lên lịch các cuộc hẹn tiếp theo
cho bệnh nhân của chúng tôi, tôi sẽ cần một trong các bạn đảm nhận nhiệm vụ đó trong khi
anh ấy đi vắng”, nên câu D là đáp án đúng.

Question 92 – 94
W-Am: Hi, it's Sofia, one of the inspectors at W-Am: Xin chào, đây là Sofia, một trong
the factory. Since you're the manager, I những thanh tra viên tại nhà máy. Vì bạn là
wanted to let you know about something. At người quản lý, tôi muốn cho bạn biết về điều
the staff meeting last week I discussed the này. Trong cuộc họp nhân viên tuần trước tôi
new inspection procedures with all the teams. đã thảo luận về các quy trình kiểm tra mới với
I told everyone that the production teams tất cả các đội. Tôi nói với mọi người rằng các
would have to wait for their machines to be đội sản xuất sẽ phải chờ máy của họ được kiểm
inspected before turning them on each tra trước khi bật chúng vào mỗi buổi sáng. Thì,
morning. Well, I just arrived to do the tôi vừa đến để kiểm tra, và tất cả các máy đều
inspection, and all the machines are already đang chạy. Hãy nhớ rằng, mục đích của việc
running. Remember, the purpose of the kiểm tra là xem xét cài đặt máy. Nếu cài đặt
inspections is to check the machine settings. không chính xác, rất nhiều nguyên liệu thô có
If the settings aren't correct, a lot of raw thể bị lãng phí, đó là một vấn đề. Hãy gọi lại
materials could be wasted, which is a cho tôi tại nhà máy.
problem. Please call me back at the factory.

Tài liệu độc quyền 36


92. Where does the speaker work? 92. Những người nói đang làm việc ở đâu?
(A) At a farm (A) Tại một trang trại
(B) At a factory (B) Tại một nhà máy
(C) At a television station (C) Tại một đài truyền hình
(D) At a repair shop (D) Tại một cửa hàng sửa chữa
Giải thích: Ta thấy câu “…một trong những thanh tra viên tại nhà máy. Vì bạn là người
quản lý…”, nên có thể kết uận cả hai đều làm tại nhà máy. Vậy câu B là đáp án đúng.
93. What does the speaker imply when she 93. Người nói ngụ ý gì khi cô ấy nói, "tất cả các
says, "all the machines are already running"? máy đang chạy"?
(A) Some instructions were not followed. (A) Một số hướng dẫn đã không được làm
(B) It is too late to change an assignment. theo.
(C) A project deadline will be met. (B) Quá muộn để thay đổi một bài tập.
(D) Extra help will not be needed. (C) Một thời hạn dự án sẽ được đáp ứng.
(D) Sẽ không cần trợ giúp thêm.
Giải thích: Trước câu nói đó, ta thấy câu “Tôi nói với mọi người rằng các đội sản xuất sẽ phải
chờ máy của họ được kiểm tra trước khi bật chúng vào mỗi buổi sáng”, nên ngụ ý của câu
nói là đội sản xuất của người nghe đã cho máy chạy trước khi được kiểm tra, trái với quy tắc
vừa được ban hành, nên câu A là đáp án đúng.
94. What is the speaker concerned about? 94. Người nói quan ngại về điều gì?
(A) Misplacing a manual (A) Đặt sai hướng dẫn sử dụng
(B) Exceeding a budget (B) Vượt quá ngân sách
(C) Breaking a contract (C) Phá vỡ hợp đồng
(D) Wasting materials (D) Vật liệu lãng phí
Giải thích: Ta thấy câu “Nếu cài đặt không chính xác, rất nhiều nguyên liệu thô có thể bị
lãng phí, đó là một vấn đề”, nên câu D là đáp án đúng.

Question 95 – 97
M-Cn: I have some important M-Cn: Tôi có một số thông báo quan trọng
announcements before we open the restaurant trước khi chúng ta mở nhà hàng tối nay. Đầu
tonight. First, the shipment we were expecting tiên, lô hàng mà chúng ta đang đợi từ nhà phân
from our seafood distributor won't arrive until phối hải sản sẽ không đến vào tuần tới, vì vậy
next week, so that means no mixed seafood điều đó có nghĩa là không có súp hải sản hỗn
soup. Instead we'll make a double batch of hợp. Thay vào đó, chúng ta sẽ làm một mẻ súp
Thursday's soup and serve that on Friday as đúp của thứ năm và cũng phục vụ món đó vào

Tài liệu độc quyền 37


well. Please make sure to let our regular thứ Sáu. Hãy chắc chắn rằng khách hàng
customers know. Next, I’d like to introduce thường xuyên của chúng ta biết. Tiếp theo, tôi
our newest server, Deena Sanchez. Deena will muốn giới thiệu người phục vụ mới nhất của
do some training this week and start serving chúng ta, Deena Sanchez. Deena sẽ thực hiện
customers next week. I posted her training một số khóa đào tạo trong tuần này và bắt đầu
schedule in the staff lounge. Please take a look phục vụ khách hàng vào tuần tới. Tôi đăng lịch
at it while you're on break today, and let me đào tạo của cô ấy trong phòng chờ nhân viên.
know if you can help out with any of the Xin hãy xem nó trong khi bạn nghỉ hôm nay, và
trainings. cho tôi biết nếu bạn có thể giúp đỡ với bất kỳ
khóa đào tạo nào.

95. Look at the graphic. Which soup does the 95. Nhìn vào lược đồ. Người nói nói món súp
speaker say will be served on two days this nào sẽ được phục vụ vào hai ngày trong tuần
week? này?
(A) French Onion (A) Súp Hành Pháp
(B) Tomato Basil (B) Cà chua Húng quế
(C) Potato and Cheese (C) Khoai tây phô mai
(D) Mixed Seafood (D) Hải sản thập cẩm
Giải thích: Ta thấy câu “Thay vào đó, chúng ta sẽ làm một mẻ súp đúp của thứ năm và cũng
phục vụ món đó vào thứ Sáu”. Nhìn vào lược đồ, ta thấy món súp của thứ năm chính là khoai
tây phô mai, nên câu C là đáp án đúng.
96. Who is Deena Sanchez? 96. Deena Sanchez là ai?
(A) A manager (A) Một người quản lý
(B) A server (B) Một người phục vụ
(C) A customer (C) Một khách hàng
(D) A chef (D) Một đầu bếp
Tài liệu độc quyền 38
Giải thích: Ta thấy câu “…tôi muốn giới thiệu người phục vụ mới nhất của chúng ta, Deena
Sanchez”, nên câu B là đáp án đúng.
97. What has the speaker placed in the staff 97. Người nói đặt gì trong phòng chờ của nhân
lounge? viên?
(A) Uniform shirts (A) Áo sơ mi đồng phục
(B) Job applications (B) Đơn xin việc
(C) A revised menu (C) Một menu sửa đổi
(D) A training schedule (D) Lịch đào tạo
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi đăng lịch đào tạo của cô ấy trong phòng chờ nhân viên”, nên
câu D là đáp án đúng.

Question 98 – 100
W-Am: Hi, Ms. Dubois, it's Paula from the W-Am: Xin chào, cô Dubois, đây là Paula từ bộ
marketing department. I'm getting ready for phận tiếp thị. Tôi đang chuẩn bị cho chuyến
my business trip next week, and I need to get công tác vào tuần tới và tôi cần có một chiếc
a new laptop to bring with me. Since you used máy tính xách tay mới để mang theo bên mình.
to work for Vance Electronics, I wanted your Vì cô đã từng làm việc cho Vance Electronics,
advice on their laptops. I'm looking at a Web tôi muốn lời khuyên của cô về máy tính xách
site of customer ratings right now. They have tay của họ. Tôi đang xem một trang web xếp
a lightweight model-only 1.6 kilograms. hạng của khách hàng ngay lúc này. Họ có một
That's the one I want, but it's not rated as mẫu máy nhẹ - chỉ 1,6 kg. Đó là cái tôi muốn,
highly as some of the others. What model do nhưng nó không được đánh giá cao như một số
you recommend? Give me a call back, OK? thứ khác. Cô có gợi ý mẫu máy nào? Gọi lại cho
Thanks, Ms. Dubois! tôi, được chứ? Cảm ơn, cô Dubois!

Tài liệu độc quyền 39


98. What will the speaker do next week? 98. Người nói sẽ làm gì vào tuần tới?
(A) Submit a proposal (A) Gửi đề xuất
(B) Conduct an interview (B) Thực hiện một cuộc phỏng vấn
(C) Move to a new office (C) Chuyển đến văn phòng mới
(D) Take a business trip (D) Đi công tác
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi đang chuẩn bị cho chuyến công tác vào tuần tới”, nên câu D là
đáp án đúng.
99. According to the speaker, why is Ms. 99. Theo người nói, tại sao cô Dubois lại quen
Dubois familiar with Vance Electronics? với Vance Electronics?
(A) She just bought one of their laptops. (A) Cô ấy vừa mua một trong những chiếc máy
(B) She was employed by that company. tính xách tay của họ.
(C) She is a purchasing manager. (B) Cô ấy đã từng được tuyển dụng bởi công
(D) She read a review in a magazine article ty đó.
(C) Cô ấy là một người quản lý mua hàng.
(D) Cô ấy đọc một bài đánh giá trong một bài
báo trên tạp chí
Giải thích: Ta thấy câu “Vì cô đã từng làm việc cho Vance Electronics…”, nên câu B là đáp
án đúng.
100. Look at the graphic. Which laptop model 100. Nhìn vào lược đồ. Mẫu máy tính xách tay
does the speaker say she wants to buy? mà người nói nói cô ấy muốn mua?
(A) Sprout (A) Sprout

Tài liệu độc quyền 40


(B) Flash (B) Flash
(C) Arrow (C) Arrow
(D) Wave (D) Wave
Giải thích: Ta thấy câu “Họ có một mẫu máy nhẹ - chỉ 1,6 kg. Đó là cái tôi muốn…”. Nhìn
vào lược đồ, ta thấy mẫu máy nặng 1,6kg là mẫu Sprout, nên câu A là đáp án đúng.

Tài liệu độc quyền 41

You might also like