Professional Documents
Culture Documents
II. Lời
khuyên - Nghe các phần quan trọng N-V
Phân tích - Tranh trắng đen nên câu nào đề cập đến màu sắc =>sai
tranh trước - Tranh không người, có bị động tiếp diễn (being) =>sai
khi nghe - Lưu ý: Đôi khi tranh có ngươi nhuwg vẫn tả vật xung quanh
TOEIC part 1 Để học sinh đoán từ thuộc các tiêu chí bên dưới
✓ Đặc điểm ngoại hình nhân vật: Quan sát nhân vật để suy ra các thông tin về giới
- Động từ: try on, put on, wear = be dressed up, adjust, remove = take off, change, hold,
carry,…
- Trang phục: hat (safety hat, helmet), glasses, sunglasses, goggles, scarf, tie, suit, vest,
jacket, coat, clothes, shoes, sandals, bag, shopping bag, handbag, garment bag,
backpack
✓ Hành động của bộ phận cơ thể: Mắt (nhìn hướng nào, nhìn vào đâu, …), tay (cầm,
nắm, …), chân (chạy, đứng, …). Tương tự như phần trên, hãy nghĩ ra các động từ có thể
✓ Cảnh vật, đồ đạc trong hình: dựa vào bối cảnh trong tranh để suy ra địa điểm của
bức tranh: trong phòng họp, trong bếp, công viên, …. Nghĩ trong đầu tất cả các từ có thể
jeans.
III. Các lỗi 1. Bẫy về chủ ngữ: Sai về số lượng người, giới tính
thường gặp
A. They are brushing their teeth.
B. The man is shaving.
C. They are washing their hands.
D. He is adjusting his tie.
2. Bẫy về hành động:
Lời khuyên Tương tự như phần mô tả người, chúng ta cũng phải thực hiện bước này với
Phân tích tranh vật. Các bạn cần chú ý những điểm sau:
tranh trước ✓ Các vật xuất hiện trong tranh: tên của đồ vật đó là gì, …
khi nghe
✓ Vị trí các vật: trên nước, trên bàn, dưới đất, ở hai bên, ở giữa, …
✓ Trạng thái của vật: đóng, mở, đầy, trống rỗng, …
✓ Địa điểm: trong phòng, trên đường, trong công viên, …
Chú ý các
bẫy thường - Đáp án có chủ ngữ là người: Nếu trong đáp án có chủ ngữ là người, bạn hãy loại
gặp ngay đáp án này đầu tiên
- Có dạng bị động being – PII: Tả vật thường thể hiện dưới dạng bị động (bị tác động)
on the floor
III. TỪ VỰNG
1. Souvenir: đồ lưu niệm
2. Be arranged: được sắp xếp
3. Be stacked up: được chất đống
4. Be lined up: xếp theo hàng dài
5. Be on display: được trưng bày
6. Browse in the store: đi dạo quanh cửa hang
7. Compare prices: so sánh giá
8. Make a selection from: đưa ra lựa chọn
9. On both sides of the aisle: ở 2 bên lối đi
10. Be hanging from the rack: treo trên giá
11. Be laid out for sale: được bày ra để bán
12. Be marked down: được gắn biển giảm giá
13. Be stocked with: được chất đầy
14. Cash register: máy đếm tiền
15. Reach for an item: với tay lấy đồ
16. Piles of bags: các chồng túi
17. On the shelves: trên giá sách
18. Push a shopping cart: đẩy xe đẩy hàng
19. Chef: đầu bếp
20. Stacks of plates: chồng đĩa
21. Dine out: ăn ở ngoài nhà hàng
22. Leave a tip: để lại tiền bo
23. Pour water into a glass: đổ nước vào cốc
24. Call the waiter over: gọi bồi bàn
25. Be unoccupied: chưa bị chiếm chỗ
26. Help oneself to refreshments: tự phục vụ (nói về ăn uống)
27. Be crowded with patrons: đầy ắp khách hàng thân quen
28. Remove loaves of bread: nhấc ổ bánh mì ra
29. Be seated on the stool: ngồi trên ghế đẩu
30. Take an order: nhận đơn hàng
31. Study the menu: xem thực đơn
32. Be covered by a cloth: được phủ một tấm khăn
33. Cluttered table: bàn bừa bộn đồ
34. Sit on the patio: ngồi ở hành lang ngoài trời
35. Wait tables: đợi bàn
36. Rest outdoors: nghỉ ngơi ngoài trời
37. Upside down: lộn ngược
38. Be positioned: được cố định
39. Walk toward an archway: đi về phía cổng vòm
40. Hold a fishing pole: cầm cần câu
41. Row a boat: chèo thuyền
42. In the opposite direction: về phía đối diện
43. Be reflected in the water: được phản chiếu dưới mặt nước
44. Float in the water: nổi trên mặt nước
45. Pedestrian: người đi bộ
46. Be packed with: được xếp đầy
47. Be parked on the ground: đỗ xe trên mặt đất
48. Be lined up in a row: xếp theo hàng ngang
49. Block the road: chắn đường
50. On the deck of the boat: ở trên mạn thuyền
51. In the back of the truck: phía sau của xe tải
52. Put gas in the car: đổ xăng vào xe
53. Lamppost: cột đèn
54. Train track: đường ray tầu
55. be towed away: bị kéo đi
56. be unoccupied: chưa bị chiếm chỗ
57. be tied up in the harbor: được cột ở bến tàu
58. board the vehicle: lên phương tiện
59. near the platform: gần nhà ga
60. dock: bến tàu
61. curb: lề đường, vỉa hè
62. fence: hàng rào
63. railing: tay vịn cầu thang
64. load a box onto sth: chất thùng hàng lên đâu
65. folder: tập tài liệu
66. look into a microscope: nhìn vào kính hiển vi
67. speak into a microphone: nói vào mic
68. make photocopies: photo
69. folder: tập tài liệu
70. adjust the equipment: điều chỉnh thiết bị
71. wear protective glasses: đeo kính bảo hộ
72. doorway: cửa chính
73. look through a report: xem báo cáo
74. stare at a screen: nhìn vào màn hình
75. gesture at the board: chỉ vào bảng
76. be seated at a workstation: ngồi ở nơi làm việc
77. sort through paperwork: phân loại giấy tờ
78. reach for a knob: với tay lấy núm cửa
79. hold the receiver to the ear: cầm ống nghe điện thoại lên tai
80. applaud the speaker: hoan nghênh diễn giả