Professional Documents
Culture Documents
Sách Luyện Nghe p1 p2 Cơ Bản 2024
Sách Luyện Nghe p1 p2 Cơ Bản 2024
TOEIC
LUYỆN NGHE
CƠ BẢN
Specialized for
MỤC LỤC
1 LESSON 1: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .......................................................2
2 LESSON 2: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .....................................................10
3 LESSON 3: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .....................................................18
4 LESSON 4: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .....................................................26
5 PRACTICE 1: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 ................................................33
6 LESSON 5: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .....................................................43
7 LESSON 6: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .....................................................50
8 LESSON 7: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .....................................................57
9 LESSON 8: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .....................................................65
10 PRACTICE 2: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 ................................................72
11 LESSON 9: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .....................................................82
12 LESSON 10: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 ...................................................89
13 LESSON 11: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 ...................................................96
14 LESSON 12: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .................................................104
15 PRACTICE 3: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 ..............................................112
16 LESSON 13: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .................................................122
17 LESSON 14: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .................................................129
18 LESSON 15: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .................................................136
19 LESSON 16: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 .................................................144
20 ÔN TẬP TỔNG HỢP: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2 ..................................151
1
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: She climbed up the stairs. (Cô leo lên cầu thang.)
Ex: The details of today's flights are displayed on the monitor. (Thông tin chi tiết về
chuyến bay hôm nay được hiển thị trên màn hình.)
Ex: Clothes hung from hooks on the walls. (Quần áo treo trên móc trên tường.)
Ex: The UK leant towards the US proposal. (Anh nghiêng về đề xuất của Mỹ.)
Ex: He spent the evening wrapping up the Christmas presents. (Anh ấy đã dành cả
buổi tối để gói những món quà Giáng sinh.)
Ex: We still need to negotiate the details of the contract. (Chúng ta vẫn cần phải
đàm phán các chi tiết của hợp đồng.)
Ex: Please explain your reasons. (Hãy giải thích lý do của bạn.)
Ex: If you are not satisfied with your purchase we will give you a full refund. (Nếu
bạn không hài lòng với món hàng của mình, chúng tôi sẽ hoàn lại tiền đầy đủ cho
bạn.)
2
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: The streets are arranged in a grid pattern. (Các đường phố được sắp xếp theo
mô hình lưới.)
Ex: The meeting has been rescheduled for next week. (Cuộc họp đã được lên lịch
lại vào tuần tới.)
Ex: The registration deadline is November 4. (Hạn chót đăng ký là ngày 4 tháng
11.)
Ex: I recently spoke at an educational seminar for judges. (Gần đây tôi đã phát biểu
tại một hội thảo giáo dục dành cho các thẩm phán.)
Ex: When you get here, the receptionist will direct you to my office. (Khi bạn đến
đây, nhân viên tiếp tân sẽ hướng dẫn bạn đến văn phòng của tôi.)
Ex: United Stationers sells office supplies through 30 distribution centers throughout
the country. (United Stationers bán văn phòng phẩm thông qua 30 trung tâm phân
phối khắp cả nước.)
Ex: You can sign up online for language classes. (Bạn có thể đăng ký trực tuyến
các lớp học ngôn ngữ.)
Ex: He will be difficult to replace when he leaves. (Anh ấy sẽ khó thay thế khi anh ấy
ra đi.)
Ex: Please contact my secretary to make an appointment. (Vui lòng liên hệ với thư
ký của tôi để đặt lịch hẹn.)
3
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: That would seem almost to require the regulation and licensing of locksmiths.
(Điều đó dường như gần như đòi hỏi phải có quy định và giấy phép của thợ khóa.)
Ex: We gathered in the hotel lounge for a couple of drinks. (Chúng tôi tập trung ở
phòng chờ khách sạn để uống vài ly.)
Ex: The proposal was to extend paid leave to six months. (Đề xuất là kéo dài thời
gian nghỉ phép có lương lên sáu tháng.)
Ex: She used to work in the IT department. (Cô ấy từng làm việc ở bộ phận Công
nghệ thông tin.)
Ex: How much was the postage on that letter? (Bưu phí của lá thư đó là bao nhiêu?)
1. 1.
4
www.pmpenglish.edu.vn
2. 2.
3. 3.
4. 4.
mask.
factory.
5
www.pmpenglish.edu.vn
5. 5.
table.
documents.
the board.
6. 6.
purchases.
table.
supermarket.
QUESTIONS NOTES
7. ______ can we ___________ the _________________________________
interview? _________________________________
6
www.pmpenglish.edu.vn
7
www.pmpenglish.edu.vn
8
www.pmpenglish.edu.vn
9
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: Hang your coat on the hook. (Treo áo khoác của bạn trên móc.)
Ex: A lamp was suspended from the ceiling. (Một cái đèn được treo trên trần.)
Ex: She was holding a large box. (Cô ấy đang cầm một chiếc hộp lớn.)
Ex: He wiped his hands on a clean towel. (Anh ấy lau tay vào một chiếc khăn sạch.)
Ex: Staple the documents together. (Bấm các tài liệu lại với nhau.)
Ex: She reached inside her bag for a pen. (Cô thò tay vào trong túi lấy một cây bút.)
10
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: A hotel room is being prepared for them. (Một phòng khách sạn đang được
chuẩn bị cho họ.)
Ex: The film festival takes place in October. (Liên hoan phim diễn ra vào tháng 10.)
Ex: The vehicle's identification number is stamped on the engine. (Số nhận dạng
của xe được dán trên động cơ.)
Ex: Applicants must hold a valid driver's license. (Ứng viên phải có giấy phép lái xe
hợp lệ.)
Ex: to fill out an application form (để điền vào mẫu đơn)
Ex: Usage of computers in schools is increasing. (Việc sử dụng máy tính trong
trường học ngày càng tăng.)
Ex: Can you recommend a good hotel? (Bạn có thể giới thiệu một khách sạn tốt
không?)
Ex: The auditorium seats over a thousand people. (Khán phòng có sức chứa hơn
một nghìn người.)
Ex: The magazine sponsors an essay competition open to anyone anywhere. (Tạp
chí tài trợ cho một cuộc thi viết luận dành cho bất kỳ ai ở bất cứ đâu.)
11
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: bank loans with low interest rates (khoản vay ngân hàng lãi suất thấp)
Ex: Always switch off appliances that are not in use. (Luôn tắt các thiết bị không sử
dụng.)
Ex: the extension of new technology into developing countries (việc mở rộng công
nghệ mới sang các nước đang phát triển)
Ex: She works in personnel. (Cô ấy làm việc ở phòng nhân sự.)
12
www.pmpenglish.edu.vn
1. 1.
2. 2.
cabinet.
together.
3. 3.
13
www.pmpenglish.edu.vn
4. 4.
5. 5.
hook.
6. 6.
provide shade.
placed in a courtyard.
walkway.
14
www.pmpenglish.edu.vn
QUESTIONS NOTES
7. ______ will the guest speakers _____ _________________________________
during the ___________? _________________________________
(A) _____________ of the event. _________________________________
(B) _____________________. _________________________________
(C) I'll be ______________. _________________________________
15
www.pmpenglish.edu.vn
16
www.pmpenglish.edu.vn
17
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: She bought a dress pattern and some material. (Cô mua một mẫu váy và một số
chất liệu.)
Ex: He was chopping logs for firewood. (Anh ấy đang chặt khúc gỗ để làm củi.)
Ex: Sacks were being loaded onto the truck. (Bao tải đang được chất lên xe tải.)
Ex: Hurry up! Put your coat on! (Nhanh lên! Hãy mặc áo khoác vào!)
Ex: We use the forum to exchange ideas. (Chúng tôi sử dụng diễn đàn để trao đổi ý
tưởng.)
Ex: Two pedestrians were injured when the car skidded. (Hai người đi bộ bị thương
khi ô tô trượt bánh.)
Ex: A red van was parked in front of the house. (Một chiếc xe tải màu đỏ đậu trước
nhà.)
Ex: The building appeared to be unoccupied. (Tòa nhà dường như không có người
ở.)
18
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: I'm going to paint the door frame white. (Tôi sẽ sơn khung cửa màu trắng.)
Ex: We spread the rug out on the floor. (Chúng tôi trải tấm thảm ra sàn.)
12. Sales clerk (n) B2 /seɪlz/ /klɜːrk/ Nhân viên bán hàng
Ex: The sales clerk answered all our questions. (Nhân viên bán hàng đã trả lời tất
cả các câu hỏi của chúng tôi.)
Ex: We trimmed the bush into a heart shape. (Chúng tôi cắt tỉa bụi cây thành hình
trái tim.)
Ex: No, but waterproof aprons are available if required. (Không, nhưng tạp dề không
thấm nước có sẵn nếu được yêu cầu.)
Ex: The hospice is planning a major fund-raising event for June. (Viện chăm sóc
cuối đời đang lên kế hoạch tổ chức một sự kiện gây quỹ lớn vào tháng Sáu.)
Ex: I prefer quality to quantity. (Tôi thích chất lượng hơn số lượng.)
Ex: I'm going on vacation for a couple of weeks. (Tôi sẽ đi nghỉ trong vài tuần.)
19
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: She desperately wanted to win her father's approval. (Cô rất muốn giành được
sự chấp thuận của cha mình.)
Ex: The proposal for a new high-speed railway met with strong opposition. (Đề xuất
xây dựng tuyến đường sắt cao tốc mới vấp phải sự phản đối mạnh mẽ.)
1. 1.
goggles.
20
www.pmpenglish.edu.vn
2. 2.
each other.
3. 3.
building.
moment.
4. 4.
phone.
the desk.
board.
21
www.pmpenglish.edu.vn
5. 5.
racks.
the floor.
6. 6.
table.
22
www.pmpenglish.edu.vn
QUESTIONS NOTES
23
www.pmpenglish.edu.vn
24
www.pmpenglish.edu.vn
25
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: I asked the woman behind the counter if they had any postcards. (Tôi hỏi người
phụ nữ phía sau quầy xem họ có tấm bưu thiếp nào không.)
Ex: She came in with a tray of drinks. (Cô bước vào với một khay đồ uống.)
Ex: Stir in the milk until the sauce thickens. (Khuấy sữa cho đến khi nước sốt đặc
lại.)
Ex: You'll need a large cooking pot with a tight-fitting lid. (Bạn sẽ cần một chiếc nồi
nấu lớn có nắp đậy kín.)
Ex: Scatter the grass seed over the lawn. (Rải hạt cỏ trên bãi cỏ.)
Ex: Please keep an eye on the bulletin board for further details. (Vui lòng theo dõi
bảng thông báo để biết thêm chi tiết.)
Ex: I looked through a rack of clothes at the back of the shop. (Tôi nhìn qua giá quần
áo ở phía sau cửa hàng.)
26
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: She emptied the bins, washed the glasses and went to bed. (Cô đổ rác, rửa ly
rồi đi ngủ.)
Ex: Trees line the road on both sides. (Hàng cây nằm dọc hai bên đường.)
Ex: Its online store sells quirky home and office supplies, games and toys. (Cửa
hàng trực tuyến của nó bán đồ dùng gia đình và văn phòng phẩm, trò chơi và đồ
chơi độc đáo.)
Ex: The television comes with a full two-year warranty. (Chiếc tivi đi kèm với giấy
bảo hành trọn hai năm.)
Ex: What platform does this train go from? (Chuyến tàu này đi từ sân ga nào?)
Ex: Payment is due on 1 October. (Hạn thanh toán là vào ngày 1 tháng 10.)
Ex: I've lent the car to a friend. (Tôi đã cho một người bạn mượn xe.)
Ex: Can I borrow your umbrella? (Tôi có thể mượn ô của bạn được không?)
Ex: He was the Queen's representative at the ceremony. (Ông là đại diện của Nữ
hoàng tại buổi lễ.)
27
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: a free sample of shampoo (một mẫu thử dầu gội miễn phí)
Ex: What is the current status of our application for funds? (Tình trạng hiện tại của
đơn xin tài trợ của chúng tôi là gì?)
20. Find out (v) A1 /faɪnd aʊt/ Khám phá, tìm ra, biết
Ex: Can you find out what time the meeting starts? (Bạn có thể biết cuộc họp bắt
đầu lúc mấy giờ không?)
1. 1.
2. 2.
28
www.pmpenglish.edu.vn
3. 3.
umbrellas.
_______________.
4. 4.
____________________.
_______________.
to a corner.
5. 5.
from a shelf.
29
www.pmpenglish.edu.vn
6. 6.
in a park.
QUESTIONS NOTES
30
www.pmpenglish.edu.vn
31
www.pmpenglish.edu.vn
32
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: She greeted us with a smile. (Cô ấy chào đón chúng tôi bằng một nụ cười.)
Ex: He was wearing a heavy backpack. (Anh ta đang đeo một chiếc ba lô nặng.)
Ex: Flights for Rome depart from Terminal 3. (Các chuyến bay đến Rome khởi hành
từ Nhà ga số 3.)
Ex: Our luggage was checked all the way through to our final destination. (Hành lý
của chúng tôi đã được kiểm tra suốt chặng đường đến điểm đến cuối cùng.)
Ex: In his young days he had sailed the seas. (Khi còn trẻ, ông đã đi thuyền trên
biển.)
Ex: Only half of the rooms are occupied at the moment. (Hiện tại chỉ có một nửa số
phòng có người ở.)
Ex: The boats were floating gently down the river. (Những chiếc thuyền nhẹ nhàng
trôi xuôi theo dòng sông.)
33
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: I'm glad to hear you're feeling better. (Tôi vui mừng khi biết bạn cảm thấy tốt
hơn.)
Ex: Store fruit juice in the refrigerator. (Bảo quản nước trái cây trong tủ lạnh.)
Ex: She is in Greece on an assignment for one of the Sunday newspapers. (Cô ấy
đang ở Hy Lạp để thực hiện nhiệm vụ cho tờ báo Sunday.)
Ex: He had altered so much I scarcely recognized him. (Anh ấy đã thay đổi nhiều
đến mức tôi gần như không nhận ra anh ấy.)
Ex: both current and former employees (cả nhân viên hiện tại và cựu nhân viên)
Ex: We were friends and colleagues for more than 20 years. (Chúng tôi là bạn bè và
đồng nghiệp trong hơn 20 năm.)
Ex: The following is a checklist of points to look for when choosing a coursebook.
(Sau đây là danh sách kiểm tra các điểm cần lưu ý khi chọn một giáo trình.)
Ex: The tunnel project has already fallen behind schedule. (Dự án đường hầm đã bị
chậm tiến độ.)
34
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: She taught in France after she graduated. (Cô giảng dạy ở Pháp sau khi tốt
nghiệp.)
Ex: I enjoy meeting people in other fields of business. (Tôi thích gặp gỡ những người
trong các lĩnh vực kinh doanh khác.)
1. 1.
shoulders.
2. 2.
aircraft.
destination.
35
www.pmpenglish.edu.vn
3. 3.
harbor.
4. 4.
5. 5.
36
www.pmpenglish.edu.vn
6. 6.
QUESTIONS NOTES
7. _____ are you __________? __________________________________
(A) Only __________________. __________________________________
(B) _____ my wife. __________________________________
(C) In ______ an hour. __________________________________
37
www.pmpenglish.edu.vn
38
www.pmpenglish.edu.vn
39
www.pmpenglish.edu.vn
40
www.pmpenglish.edu.vn
41
www.pmpenglish.edu.vn
42
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: Polish shoes regularly to protect the leather. (Đánh bóng giày thường xuyên để
bảo vệ lớp da.)
Ex: This important issue must be carefully examined. (Vấn đề quan trọng này phải
được xem xét cẩn thận.)
Ex: The label on the box said: ‘Fragile. Handle with care.’ (Nhãn trên hộp ghi: ‘Dễ vỡ.
Hãy cầm cẩn thận.”)
Ex: a paved area near the back door (một khu vực được trải nhựa gần cửa sau)
Ex: He was carrying a large bag. (Anh ấy đang mang một chiếc túi lớn.)
Ex: She has a walk-in closet for all her clothes. (Cô ấy có một tủ quần áo không cửa
ngăn để đựng tất cả quần áo của mình.)
Ex: She leaned out over the railing. (Cô nhoài người qua lan can.)
43
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: He's a warehouse manager for an import company. (Anh ấy là quản lý kho hàng
cho một công ty nhập khẩu.)
Ex: If I don't leave now I'll miss my plane. (Nếu tôi không đi bây giờ tôi sẽ lỡ chuyến
bay.)
Ex: There were over 500 applicants for the job. (Đã có hơn 500 ứng viên cho công
việc.)
Ex: Several publishers are competing in the same market. (Một số nhà xuất bản
đang cạnh tranh trong cùng một thị trường.)
Ex: He wore a torn suit and carried a battered briefcase. (Anh ta mặc một bộ đồ rách
rưới và mang theo một chiếc cặp cũ kỹ.)
Ex: You need to complete the online application form. (Bạn cần phải hoàn thành
mẫu đơn đăng ký trực tuyến.)
Ex: The diet is based on counting calories. (Chế độ ăn kiêng dựa trên việc đếm
lượng calo.)
Ex: A second terminal was opened last year. (Nhà ga thứ hai đã được khai trương
vào năm ngoái.)
44
www.pmpenglish.edu.vn
1. 1.
2. 2.
3. 3.
___________.
45
www.pmpenglish.edu.vn
4. 4.
5. 5.
6. 6.
open.
_____________________________.
46
www.pmpenglish.edu.vn
QUESTIONS NOTES
47
www.pmpenglish.edu.vn
48
www.pmpenglish.edu.vn
49
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: The two women chatted over the garden fence. (Hai người phụ nữ trò chuyện
qua hàng rào vườn.)
Ex: I'll ask the server for the bill. (Tôi sẽ hỏi người phục vụ về hóa đơn.)
Ex: I'll pick you up at five. (Tôi sẽ đón bạn lúc năm giờ.)
Ex: The stairs are steeper. It's a much older house and there isn't a handrail. (Cầu
thang dốc hơn. Ngôi nhà cũ hơn nhiều và không có tay vịn.)
Ex: She was bent over her desk writing a letter. (Cô ấy đang cúi xuống bàn viết một
lá thư.)
Ex: You can leave your umbrella in the entryway. (Bạn có thể để ô ở lối vào.)
Ex: She opened her curtains and looked out. (Cô mở rèm và nhìn ra ngoài.)
Ex: The walls and ceiling were painted white. (Tường và trần nhà được sơn màu
trắng.)
Ex: The path led up a steep hill. (Con đường dẫn lên một ngọn đồi dốc.)
50
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: In the spring the place is crowded with skiers. (Vào mùa xuân, nơi đây đông
đúc người trượt tuyết.)
Ex: The firm’s headquarters is in London. (Trụ sở chính của công ty đang ở
London.)
Ex: The company relocated its head office to Stanford. (Công ty chuyển trụ sở chính
đến Stanford.)
Ex: There will be extensive renovations to the hospital. (Bệnh viện sẽ được tân
trang đáng kể.)
Ex: She is in Greece on an assignment for one of the Sunday newspapers. (Cô ấy
đang ở Hy Lạp để thực hiện nhiệm vụ cho một trong những tờ báo của tòa soạn
Sunday.)
Ex: The procedure for logging on to the network involves a password. (Quy trình
đăng nhập vào mạng cần đến mật khẩu.)
Ex: They sell a wide variety of printed cotton fabric. (Họ bán nhiều loại vải cotton in
màu.)
51
www.pmpenglish.edu.vn
1. 1.
2. 2.
3. 3.
52
www.pmpenglish.edu.vn
4. 4.
5. 5.
6. 6.
53
www.pmpenglish.edu.vn
QUESTIONS NOTES
7. ____ ______ would be ______ for _________________________________
you? _________________________________
(A) He ________ ____ _____ any time _________________________________
now. _________________________________
(B) It's been ______ ______ this month. _________________________________
(C) _____ _____ _____ if I'm available. _________________________________
54
www.pmpenglish.edu.vn
55
www.pmpenglish.edu.vn
56
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: A large package has arrived for you. (Một kiện hàng lớn đã đến cho bạn.)
Ex: He helped me push my car off the road. (Anh ấy đã giúp tôi đẩy xe của tôi
xuống dưới đường)
Ex: She emptied the bins, washed the glasses and went to bed. (Cô đổ thùng, rửa
ly rồi đi ngủ.)
Ex: She’s emptying a recycling bin. (Cô ấy đang đổ một thùng rác tái chế.)
Ex: She handed me the letter. (Cô ấy đã đưa cho tôi lá thư.)
Ex: A cashier is stacking some cups. (Một nhân viên thu ngân đang xếp một số
cốc.)
Ex: To exit from this page, press the return key. (Để thoát khỏi trang này, nhẫn nút
quay trở lại.)
Ex: He lay in bed listening to music. (Anh ta nằm trên giường để nghe nhạc.)
Ex: Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái tại đèn giao thông.)
57
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: Hot beverages include tea, coffee, and hot chocolate. (Đồ uống nóng bao gồm
trà, cà phê và sô cô la nóng.)
Ex: Please put this vase of flowers on the table. (Hãy đặt bình hoa này lên bàn.)
Ex: She dabbed her mouth with her table napkin. (Cô ấy lau miệng bằng khăn ăn.)
Ex: When do you usually take your lunch break? (Bạn thường nghỉ giải lao trưa khi
nào)
Ex: The orchestra gave a concert in Miami in January. (Dàn nhạc đã tổ chức buổi
hòa nhạc ở Miami vào tháng Một.)
Ex: There is a wide variety of patterns to choose from. (Có rất nhiều mẫu mã để lựa
chọn.)
Ex: We employ people without regard to their political orientation. (Chúng tôi tuyển
dụng mọi người mà không quan tâm đến định hướng chính trị của họ.)
Ex: He had a woollen scarf around his neck. (Anh ta có một chiếc khăn quàng cổ
bằng len.)
Ex: A spokesperson for the airline said that flights would run as scheduled. (Người
phát ngôn của hãng hàng không cho biết các chuyến bay sẽ diễn ra theo lịch trình.)
58
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: The police called a press conference to appeal for witnesses. (Cảnh sát đã
triệu tập một cuộc họp báo để lấy lời khai các nhân chứng.)
1. 1.
2. 2.
59
www.pmpenglish.edu.vn
3. 3.
_______.
___________.
4. 4.
5. 5.
vehicle.
60
www.pmpenglish.edu.vn
6. 6.
glass.
________________.
QUESTIONS NOTES
7. _____ I ___________ your pen? _________________________________
(A) No, I’ve ____________________. _________________________________
(B) Some ________________. _________________________________
(C) _____________________. _________________________________
61
www.pmpenglish.edu.vn
62
www.pmpenglish.edu.vn
63
www.pmpenglish.edu.vn
64
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: He had to tie her hands together. (Anh phải trói hai tay cô lại với nhau.)
Ex: There was a picture of the Trevi fountain on the front of the book. (Có hình ảnh
đài phun nước Trevi ở mặt trước cuốn sách.)
Ex: I chained my bike to the park railings. (Tôi xích chiếc xe đạp của mình vào lan
can công viên.)
Ex: I don't have to sweep and mop every day. (Tôi không phải quét và lau nhà mỗi
ngày)
Ex: He put his bags down on the kitchen counter. (Anh đặt túi xách của mình xuống
quầy bếp.)
Ex: Don’t ride your bike on the pavement!. (Đừng đi xe đạp trên vỉa hè!)
Ex: Much of the country is covered by forest. (Phần lớn đất nước được bao phủ bởi
rừng.)
Ex: She was hiding in the bushes at the side of the lane. (Cô ấy đang trốn trong bụi
cây bên đường.)
65
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: Grab a broom and let’s clean up. (Lấy một cây chổi và chúng ta hãy dọn dẹp..)
Ex: Several brooms have been placed next to a plastic bin. (Một số cây chổi đã
được đặt bên cạnh một thùng nhựa.)
Ex: At the front door is a whiteboard marking the day's events. (Trước cửa có một
tấm bảng trắng đánh dấu các sự kiện trong ngày.)
Ex: The leaflets have been widely distributed. (Các tờ rơi đã được phân phát rộng
rãi.)
Ex: The government provides a pamphlet for all immigrants, outlining their rights.
(Chính phủ cung cấp một cuốn sách nhỏ cho tất cả người nhập cư, nêu rõ các
quyền của họ.)
Ex: He was happy to act as a consultant to the company. (Anh ấy rất vui khi được
làm cố vấn cho công ty.)
Ex: blueprints of a new aircraft (bản thiết kế của một chiếc máy bay mới)
Ex: a revised edition of a textbook (một phiên bản đã sửa đổi của một cuốn sách
giáo khoa)
66
www.pmpenglish.edu.vn
1. 1.
2. 2.
67
www.pmpenglish.edu.vn
3. 3.
4. 4.
5. 5.
68
www.pmpenglish.edu.vn
6. 6.
________________.
on a whiteboard.
_____________.
QUESTIONS NOTES
7. ____ will be the new board ________? _________________________________
(A) We should be ___ _______ by now. _________________________________
(B) Dr. Mendoza has a _____ ________. _________________________________
(C) Let's _____ them at the __________. _________________________________
69
www.pmpenglish.edu.vn
70
www.pmpenglish.edu.vn
71
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: Some children develop more slowly than others. (Một số trẻ phát triển chậm
hơn những trẻ khác.)
Ex: This button is for adjusting the volume. (Nút này dùng để điều chỉnh âm
lượng.)
Ex: Could you help me fasten this strap around my suitcase? (Bạn có thể giúp tôi
buộc dây đai này quanh vali của tôi được không?)
Ex: He's not entitled to claim housing benefit. (Anh ta không có quyền yêu cầu trợ
cấp nhà ở.)
Ex: They’re waiting in line in front of the check-in counter. (Họ đang xếp hàng chờ
trước quầy làm thủ tục.)
Ex: The details of today's flights are displayed on the monitor. (Thông tin chi tiết về
chuyến bay hôm nay được hiển thị trên màn hình. )
72
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: After today's heavy snow, many roads are still blocked. (Sau trận tuyết dày hôm
nay, nhiều con đường vẫn bị tắc nghẽn.)
Ex: Someone hit him in the face. (Ai đó đã đánh vào mặt anh ta.)
Ex: Our rivers and streams are polluted with a host of chemicals. (Sông và suối
nước ta đang bị ô nhiễm bởi nhiều chất hóa học.)
Ex: Without treatment, she will almost certainly die. (Nếu không được điều trị, cô ấy
gần như chắc chắn sẽ chết.)
Ex: Coffee and tea are in the next aisle. (Cà phê và trà ở lối đi tiếp theo.)
Ex: Will you cover my shift tonight? (Bạn sẽ làm thay ca cho tôi và tối nay chứ?)
Ex: This music is best played at very high volume. (Nhạc này chơi hay nhất ở âm
lượng rất cao.)
Ex: You can take a shortcut across the field. (Bạn có thể đi đường tắt băng qua
cánh đồng.)
Ex: Mom wanted me to get the groceries. (Mẹ muốn tôi đi lấy đồ tạp hóa.)
73
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: Which journals does the library subscribe to? (Thư viện đăng ký tạp chí chuyên
ngành nào?)
Ex: Nobody could predict the outcome. (Không ai có thể dự báo được kết quả.)
Ex: The soles are made of leather. (Đế được làm bằng da.)
Ex: What method of payment do you prefer? (Bạn thích phương thức thanh toán
nào hơn?)
1. 1.
74
www.pmpenglish.edu.vn
2. 2.
____________.
plane.
check-in _________.
3. 3.
4. 4.
_________.
___________________.
____________.
___________.
75
www.pmpenglish.edu.vn
5. 5.
base.
6. 6.
the bridge.
stream.
_______.
_______.
QUESTIONS NOTES
76
www.pmpenglish.edu.vn
77
www.pmpenglish.edu.vn
78
www.pmpenglish.edu.vn
79
www.pmpenglish.edu.vn
80
www.pmpenglish.edu.vn
81
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: They filled their plates with spaghetti. (Họ đổ đầy đĩa mì spaghetti vào đĩa của
mình.)
Ex: I haven't packed my suitcase yet. (Tôi vẫn chưa đóng gói hành lý của mình.)
Ex: He has been collecting stamps since he was eight. (Anh ấy đã sưu tập tem từ
khi lên 8 tuổi.)
Ex: Writing paper and envelopes are provided in your room. (Giấy viết và phong bì
được cung cấp trong phòng của bạn.)
Ex: You should try and organize your time better. (Bạn nên cố gắng sắp xếp thời
gian của mình tốt hơn.)
Ex: She was up a ladder, cleaning the window. (Cô đang leo lên thang, lau cửa sổ.)
Ex: The school is built of brick. (Ngôi trường được xây bằng gạch.)
Ex: A man is driving a truck into a parking garage. (Một người đàn ông đang lái
chiếc xe tải vào một bãi đậu xe.)
Ex: A man is using a shovel to move some dirt. (Một người đàn ông đang dùng
xẻng để xúc một ít đất.)
82
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: His clothes were covered in dirt. (Quần áo của anh ta dính đầy bụi bẩn.)
Ex: We tied his hands together with rope. (Chúng tôi trói hai tay anh ấy lại bằng dây
thừng.)
Ex: Do you have a plan of the museum? (Bạn có sơ đồ của bảo tàng này không?)
Ex: We'll send you an estimate for the repairs. (Chúng tôi sẽ gửi cho bạn bảng báo
giá sửa chữa.
Ex: Why don’t you read the manual? (Tại sao bạn không đọc sổ tay (hướng dẫn)?)
Ex: The seat next to him was vacant. (Chiếc ghế bên cạnh anh ấy còn trống.)
Ex: The house is clearly visible from the beach. (Ngôi nhà có thể nhìn thấy rõ ràng
từ bãi biển.)
83
www.pmpenglish.edu.vn
1. 1.
(A) She’s __________________________.
(B) She’s __________________________.
(C) She’s __________ some __________.
(D) She’s __________________________.
2. 2.
(A) They're ____________ their ________.
(B) They’re ________________________.
(C) They’re _________ into a __________.
(D) They’re __________ some _________.
3. 3.
(A) They’re _______________ across a
_______________.
(B) They're __________ on ___________.
(C) A man is _________________ in a
folder.
(D) A woman is ________ on a piece of
_________.
84
www.pmpenglish.edu.vn
4. 4.
(A) Some _______ have been ________ in
a work space.
(B) Some _______ have been lined up
_________________.
(C) Some __________ have been placed
_________________
(D) Some ______________ have been left
_________.
5. 5.
(A) A man is ___________ some _______
onto a cart.
(B) A man is ______ the grass _________
a road.
(C) A man is __________________ into a
parking ________.
(D) A man is __________________ to
move some dirt.
6. 6.
(A) A ______ crosses over ____________.
(B) A ______ is crowded with __________.
(C) Some _____ are _________ in the
ocean.
(D) Some _______ are _________ on top
of a box.
85
www.pmpenglish.edu.vn
QUESTIONS NOTES
7. ____ _______ the new floor plans for _________________________________
the museum? _________________________________
(A) The design is _____ next week. _________________________________
(B) The _______ need to be ________. _________________________________
(C) The _________ __________. _________________________________
86
www.pmpenglish.edu.vn
87
www.pmpenglish.edu.vn
88
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: I found these photos while searching among some old papers. (Tôi tìm thấy
những bức ảnh này khi tìm kiếm trong số giấy tờ cũ.)
Ex: As soon as traffic slowed down enough to safely cross, I started walking. (Ngay
khi giao thông chậm lại đủ để băng qua an toàn, tôi bắt đầu đi bộ.)
Ex: He took off my wet boots and made me sit by the fire. (Anh ấy cởi đôi ủng ướt
của tôi và bắt tôi ngồi bên đống lửa.)
Ex: A cashier is leaning over a cash register. (Một nhân viên thu ngân đang
nghiêng người về phía máy tính tiền.)
Ex: A cashier is placing money on a countertop. (Một nhân viên thu ngân đang đặt
tiền lên mặt quầy.)
Ex: We finally reached our destination. (Cuối cùng chúng tôi đã đến đích.)
Ex: She opened her curtains and looked out. (Cô mở rèm và nhìn ra ngoài.)
Ex: The performer of the game was Holly. (Người biểu diễn của trò chơi là Holly.)
89
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: When will these shoes be back in stock? (Giày này khi nào có hàng lại ạ?)
Ex: He is the best candidate for the job. (Anh ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công
việc.)
Ex: You can post your résumé on the website free of charge. (Bạn có thể đăng sơ
yếu lý lịch của mình lên trang web miễn phí.)
Ex: Please send a cover letter with your application form. (Vui lòng gửi thư xin việc
cùng với mẫu đơn đăng ký của bạn.)
Ex: Is the air conditioning on? (Máy điều hoà đã bật chưa?)
Ex: He is retiring next year after 30 years with the company. (Ông sẽ nghỉ hưu vào
năm tới sau 30 năm gắn bó với công ty.)
Ex: The train now standing at platform 1 is for Leeds. (Chuyến tàu hiện đang đỗ ở
sân ga số 1 là đi Leeds.)
Ex: We had to wait for the pharmacist to make up her prescription. (Chúng tôi phải
đợi dược sĩ kê đơn cho cô ấy.)
Ex: I'll call the restaurant and make a reservation. (Tôi sẽ gọi cho nhà hàng và đặt
chỗ trước.)
90
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: It's on the fifth floor, so we'd better take the elevator. (Nó ở trên tầng năm nên
tốt hơn chúng ta nên đi thang máy.)
Ex: He taught himself to program a computer. (Anh ấy tự học lập trình máy tính.)
1. 1.
(D) A woman is
________________________.
2. 2.
91
www.pmpenglish.edu.vn
3. 3.
on a countertop.
with beverages.
4. 4.
in a corner.
_______.
5. 5.
autographs.
on a stage.
92
www.pmpenglish.edu.vn
6. 6.
_________________________.
from a wall.
__________.
QUESTIONS NOTES
93
www.pmpenglish.edu.vn
94
www.pmpenglish.edu.vn
95
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: The house was surrounded by a white picket fence. (Ngôi nhà được bao quanh
bởi một hàng rào cọc trắng.)
Ex: Each toolbox contains a number of tools. (Mỗi hộp dụng cụ có chứa một tập
hợp của các công cụ.)
Ex: Can I arrange an appointment for Monday? (Tôi có thể sắp xếp một cuộc hẹn
vào thứ Hai được không?)
Ex: Under the streetlamp, he kissed her. (Dưới ánh đèn đường, anh ấy đã hôn cô
ấy.)
Ex: I found it in a pile of documents on his desk. (Tôi tìm thấy nó trong đống tài liệu
trên bàn của anh ấy.)
Ex: This was one of the band's rare live performances. (Đây là một trong những
buổi biểu diễn trực tiếp hiếm hoi của ban nhạc.)
Ex: The team has continued to improve performance. (Đội đã tiếp tục cải thiện hiệu
suất.)
Ex: Hang your towel on the hook. (Treo khăn của bạn lên móc.)
96
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: These tokens can be exchanged for merchandise in any of our stores. (Những
mã này có thể được đổi lấy hàng hóa tại bất kỳ cửa hàng nào của chúng tôi.)
Ex: These statistics display a definite trend. (Những số liệu thống kê này hiển thị
một xu hướng rõ ràng.)
Ex: There were several brightly coloured rugs scattered around. (Có một số tấm
thảm màu sắc rực rỡ nằm rải rác xung quanh.)
11. Bulletin board (n) /ˈbʊlətɪn/ /bɔːrd/ Bảng thông báo, bản
tin
Ex: I've put the list of players up on the bulletin board. (Tôi đã dán danh sách người
chơi lên bảng tin.)
Ex: Cameras are mounted around the city. (Camera được gắn ở khắp thành phố.)
Ex: The doctor gave me a prescription for antibiotics. (Bác sĩ kê cho tôi một đơn
thuốc kháng sinh.)
Ex: Who has the attendance sheet? (Ai có phiếu điểm danh?)
97
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: The train departed Amritsar at 6.15 p.m. (Chuyến tàu khởi hành từ Amritsar lúc
6 giờ 15 chiều.)
Ex: All work is done under the guidance of a supervisor. (Mọi công việc đều được
thực hiện dưới sự hướng dẫn của người giám sát.)
Ex: The major recommendation is for a change in the law. (Khuyến nghị chính là
thay đổi luật.)
Ex: Leaflets have been delivered to every household. (Tờ rơi đã được phát đến
từng hộ gia đình.)
Ex: He did a number of commercials for major brands. (Anh ấy đã thực hiện một số
quảng cáo cho các thương hiệu lớn.)
Ex: I auditioned and was given the part. (Tôi đã thử giọng và được giao vai đó.)
1. 1.
98
www.pmpenglish.edu.vn
2. 2.
3. 3.
_______________.
4. 4.
streetlamps.
__________________.
99
www.pmpenglish.edu.vn
5. 5.
_____.
in a case.
6. 6.
on top of a _______.
to the _______.
QUESTIONS NOTES
100
www.pmpenglish.edu.vn
101
www.pmpenglish.edu.vn
102
www.pmpenglish.edu.vn
103
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: Each apple was wrapped in paper. (Mỗi quả táo được gói trong giấy.)
Ex: She has a walk-in closet for all her clothes. (Cô ấy có một tủ phòng để đồ
không cửa ngăn để đựng tất cả quần áo của mình.)
Ex: I'm baking a birthday cake for Alex. (Tôi đang nướng bánh sinh nhật cho Alex.)
Ex: Open a window, it's like an oven in here! (Mở cửa sổ ra, ở đây giống như cái lò
nướng vậy!)
Ex: She poured the liquid down the tube. (Cô đổ chất lỏng xuống ống.)
Ex: This important issue must be carefully examined. (Vấn đề quan trọng này phải
được xem xét cẩn thận.)
Ex: The bacteria were then examined under the microscope. (Sau đó, vi khuẩn
được kiểm tra dưới kính hiển vi.)
Ex: We have no way of predicting next year's weather patterns. (Chúng ta không có
cách nào dự đoán được kiểu thời tiết của năm tới.)
104
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: Let's have lunch out on the patio. (Chúng ta hãy ăn trưa ngoài mái hiên nhé.)
Ex: Are you presenting a paper at the conference? (Bạn đang trình bày một bài
báo tại hội nghị phải không?)
Ex: All the stolen items were covered by insurance. (Tất cả các món đồ bị đánh cắp
đều được bảo hiểm.)
Ex: When does your driving licence expire? (Giấy phép lái xe của bạn hết hạn khi
nào?)
Ex: She split the class into groups of four. (Cô chia lớp thành nhóm 4 người.)
Ex: We have received applications from more than 3 000 students. (Chúng tôi đã
nhận được đơn đăng ký từ hơn 3 000 sinh viên.)
Ex: Pharmaceuticals account for 10% of the country's non-oil exports. (Dược
phẩm chiếm 10% kim ngạch xuất khẩu phi dầu mỏ của đất nước.)
Ex: They collected 10 000 signatures for their petition. (Họ đã thu thập được 10 000
chữ ký cho bản kiến nghị của mình.)
Ex: Her brother was standing in the front hall. (Anh trai cô đang đứng ở đại sảnh.)
Ex: Tickets are selling well for the group's upcoming concert tour. (Vé cho tour
concert sắp tới của nhóm đang được bán rất chạy.)
105
www.pmpenglish.edu.vn
19. Trade show (np) /treɪd/ /ʃəʊ/ Triển lãm thương mại
Ex: Includes free entry to our trade show. (Bao gồm miễn phí vào triển lãm thương
mại của chúng tôi)
Ex: The pub is holding its annual beer festival later this week. (Quán rượu sẽ tổ
chức lễ hội bia hàng năm vào cuối tuần này.)
Ex: The map is the best estimate from the data available. (Bản đồ là ước tính tốt
nhất từ dữ liệu có sẵn.)
Ex: Always switch off appliances that are not in use. (Luôn tắt các thiết bị không sử
dụng.)
Ex: Interns and residents at the hospital are working 12-hour shifts. (Thực tập sinh
và bác sĩ nội trú tại bệnh viện đang làm việc theo ca 12 giờ.)
1. 1.
106
www.pmpenglish.edu.vn
2. 2.
cart.
____________________.
3. 3.
__________.
_______.
4. 4.
of a road.
107
www.pmpenglish.edu.vn
5. 5.
tube.
window.
6. 6.
QUESTIONS NOTES
108
www.pmpenglish.edu.vn
109
www.pmpenglish.edu.vn
110
www.pmpenglish.edu.vn
111
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: Her wristwatch beeped. (Đồng hồ đeo tay của cô kêu bíp.)
Ex: The bird folded its wings. (Con chim gập cánh lại.)
Ex: She covered her face with her hands. (Cô lấy tay che mặt.)
Ex: Pour the sugar into the bowl. (Đổ đường vào tô.)
Ex: The exhibition gives local artists an opportunity to display their work. (Triển lãm
mang đến cho các nghệ sĩ địa phương một cơ hội để trưng bày tác phẩm của họ.)
Ex: The boat was heading out to sea. (Con thuyền đang hướng ra biển.)
Ex: The ship sank to the bottom of the sea. (Con tàu chìm xuống đáy biển.)
112
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: to attend/hold a rally (tham dự/tổ chức một cuộc biểu tình)
Ex: I have no time available in my regular schedule. (Tôi không có thời gian trong
lịch trình thường xuyên của mình.)
Ex: to fill out an application form (để điền vào mẫu đơn)
Ex: to have gained practical experience of the work (có được kinh nghiệm thực tế
về công việc)
Ex: laboratory experiments/tests (thí nghiệm/kiểm tra trong phòng thí nghiệm)
Ex: The old Empire Theatre is being completely redesigned and refurbished. (Nhà
hát Empire cũ đang được thiết kế lại và tân trang lại hoàn toàn.)
Ex: All departures are from Manchester. (Tất cả các chuyến khởi hành đều từ
Manchester.)
Ex: I'll call the restaurant and make a reservation. (Tôi sẽ gọi cho nhà hàng và đặt
chỗ.)
Ex: The rent is due one month in advance. (Tiền thuê phải trả trước một tháng.)
113
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: We offer free delivery on orders over $200. (Chúng tôi cung cấp giao hàng
miễn phí cho các đơn hàng trên $200.)
Ex: Always read the instructions before you start. (Luôn đọc hướng dẫn trước khi
bạn bắt đầu.)
Ex: I'll pick you up at five. (Tôi sẽ đón bạn lúc năm giờ.)
1. 1.
114
www.pmpenglish.edu.vn
2. 2.
outside.
table.
umbrellas.
3. 3.
4. 4.
glasses.
shelves.
wine.
115
www.pmpenglish.edu.vn
5. 5.
6. 6.
the square.
stairs.
QUESTIONS NOTES
116
www.pmpenglish.edu.vn
117
www.pmpenglish.edu.vn
118
www.pmpenglish.edu.vn
119
www.pmpenglish.edu.vn
120
www.pmpenglish.edu.vn
121
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: You should view their offer with a great deal of caution. (Bạn nên xem đề nghị
của họ một cách thận trọng.)
Ex: Can I arrange an appointment for Monday? (Tôi có thể sắp xếp một cuộc hẹn
vào thứ Hai được không?)
Ex: A covered walkway joins the two buildings. (Một lối đi có mái che nối hai tòa
nhà.)
Ex: He wiped his hands on a clean towel. (Anh lau tay vào một chiếc khăn sạch.)
Ex: Những chiếc bàn trên tàu được cố định chắc chắn vào sàn. (The tables on
board were secured firmly to the floor.)
Ex: The crowd had to stand behind barriers. (Đám đông phải đứng sau hàng rào.)
Ex: A shovel was leaning against the wall. (Một cái xẻng đang tựa vào tường.)
Ex: The clothes were piled high on the chair. (Quần áo được chất cao trên ghế.)
122
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: Stir the sauce constantly so that it does not separate. (Khuấy nước sốt liên tục
để nước sốt không bị tách rời.)
Ex: In the six months since its launch the car has sold extremely well. (Trong sáu
tháng kể từ khi ra mắt, chiếc xe đã bán rất chạy.)
Ex: The doctor gave me a prescription for antibiotics. (Bác sĩ đã cho tôi một đơn
thuốc kháng sinh.)
Ex: The prosecuting attorney began with a short opening statement. (Luật sư công
tố bắt đầu bằng lời mở đầu ngắn gọn.)
Ex: They divided the bone into equal segments. (Họ chia xương thành những đoạn
bằng nhau.)
Ex: The Boy Scouts collect cans as a fund-raiser. (Các Hướng đạo sinh thu thập
các lon để gây quỹ.)
123
www.pmpenglish.edu.vn
1. 1.
2. 2.
3. 3.
desktop.
124
www.pmpenglish.edu.vn
4. 4.
________.
5. 5.
floor.
rug.
6. 6.
_______.
containers.
groceries.
125
www.pmpenglish.edu.vn
QUESTIONS NOTES
126
www.pmpenglish.edu.vn
_____? _________________________________
shirt? _________________________________
127
www.pmpenglish.edu.vn
guidelines? _________________________________
128
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: A hidden camera had been installed in the room. (Một camera ẩn đã được lắp
đặt trong phòng.)
Ex: We rolled up the carpet. (Chúng tôi cuộn tấm thảm lại.)
Ex: Only half of the rooms are occupied at the moment. (Hiện tại chỉ có một nửa số
phòng có người ở.)
Ex: The photos are arranged in chronological order. (Các bức ảnh được sắp xếp
theo thứ tự thời gian.)
Ex: The teacher put me in charge of organizing the project. (Giáo viên giao cho tôi
trách nhiệm tổ chức dự án.)
Ex: an inventory of the museum’s contents (bản kiểm kê nội dung của bảo tàng)
Ex: The inventory will be disposed of over the next twelve weeks. (Hàng tồn kho
sẽ được xử lý trong mười hai tuần tới.)
129
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: I found it in a pile of documents on his desk. (Tôi tìm thấy nó trong đống tài liệu
trên bàn của anh ấy.)
Ex: The game has already been postponed three times. (Trò chơi đã bị hoãn lại ba
lần.)
Ex: They met to finalize the terms of the treaty. (Họ gặp nhau để hoàn thiện các
điều khoản của hiệp ước.)
12. Art gallery (n) /ˈɑːrt ɡæləri/ Phòng trưng bày nghệ
thuật
Ex: Art gallery is a building to show the paintings to public. (Phòng trưng bày
nghệ thuật là một tòa nhà để trưng bày các bức tranh cho công chúng.)
Ex: Separate tracks leading to the loading dock still remain in sight. (Các đường
ray riêng biệt dẫn đến bến chất hàng vẫn còn trong tầm mắt.)
Ex: All work is done under the guidance of a supervisor. (Mọi công việc đều được
thực hiện dưới sự hướng dẫn của người giám sát.)
Ex: You can book at your local travel agency. (Bạn có thể đặt vé tại công ty du
lịch địa phương.)
130
www.pmpenglish.edu.vn
1. 1.
2. 2.
3. 3.
131
www.pmpenglish.edu.vn
4. 4.
5. 5.
desk.
floor.
6. 6.
building.
____.
on wooden platforms.
132
www.pmpenglish.edu.vn
QUESTIONS NOTES
133
www.pmpenglish.edu.vn
134
www.pmpenglish.edu.vn
135
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: They face each other across the aisle. (Họ đối mặt nhau trên lối đi.)
Ex: He's filled five binders with notes. (Anh ấy nhét đầy giấy ghi chú vào 5 bìa
đựng.)
Ex: She poured boiling water down the sink. (Cô đổ nước sôi xuống bồn rửa.)
Ex: She tied an apron around her waist. (Cô buộc một chiếc tạp dề quanh eo.)
Ex: She turned the handle and opened the door. (Cô xoay tay cầm và mở cửa.)
Ex: I haven't packed my suitcase yet. (Tôi vẫn chưa đóng gói hành lý của mình.)
Ex: She grabbed the child's hand and ran. (Cô ấy tóm lấy tay đứa trẻ và bỏ chạy.)
Ex: She browsed the shelves for something interesting to read. (Cô xem lướt qua
các kệ để tìm thứ gì đó thú vị để đọc.)
Ex: This button is for adjusting the volume. (Nút này dùng để điều chỉnh âm lượng.)
136
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: Pull up the blinds and let some light in. (Kéo rèm lên và để một chút ánh sáng lọt
vào.)
Ex: He looked nervous as he got up on the podium to make his speech. (Anh ấy
trông có vẻ lo lắng khi bước lên bục phát biểu.)
Ex: Traffic lights have been placed at all major intersections. (Đèn giao thông đã
được lắp đặt ở tất cả các giao lộ lớn.)
Ex: They were using the land with the permission of the owner. (Họ đã sử dụng đất
với sự cho phép của chủ sở hữu.)
Ex: Dining gift certificates are a popular gift during the holidays. (Phiếu quà tặng ăn
uống là món quà phổ biến trong các dịp lễ tết.)
Ex: a resident of the United States (một cư dân của Hoa Kỳ)
Ex: an apartment complex with various amenities (khu phức hợp với nhiều tiện ích
đa dạng)
Ex: You will have to apply to City Hall for a building permit. (Bạn sẽ phải nộp đơn lên
Tòa thị chính để xin giấy phép xây dựng.)
137
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: I realised that I would have to revise my life plan. (Tôi nhận ra rằng tôi sẽ phải
chỉnh lại kế hoạch cuộc đời mình.)
Ex: It's about time we updated our software. (Đã đến lúc chúng ta cập nhật phần
mềm của mình.)
Ex: Most of the food we buy is processed in some way. (Hầu hết thực phẩm chúng
ta mua đều được xử lý (chế biến) theo cách nào đó.)
1. 1.
ceiling.
138
www.pmpenglish.edu.vn
2. 2.
3. 3.
4. 4.
(A) The man is _____ ___ ____ from a
shelf.
(B) The woman is _______ through some
magazines.
(C) The woman is _______ some blinds.
(D) The man is ______ _______ a
windowsill.
139
www.pmpenglish.edu.vn
5. 5.
(A) One of the people is _____ ____ a
laptop.
(B) One of the people is _______ by a
podium.
(C) One of the people is ______ _____ on
paper.
(D) One of the people is _________ a
microphone.
6. 6.
(A) There are some vehicles _____ _____
______ of a street.
(B) There are _____ ______ on the roof
of a building.
(C) Some bicycles are _______ on a
walkway.
(D) Some people are ______ ______ an
intersection.
QUESTIONS NOTES
140
www.pmpenglish.edu.vn
141
www.pmpenglish.edu.vn
142
www.pmpenglish.edu.vn
143
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: The details of today's flights are displayed on the monitor. (Thông tin chi tiết về
chuyến bay hôm nay được hiển thị trên màn hình.)
Ex: Milk was delivered by horse and cart in those days. (Vào thời đó, sữa được vận
chuyển bằng ngựa và xe đẩy.)
Ex: modern heating appliances of all types (các loại thiết bị sưởi ấm hiện đại)
Ex: The hotel is just off the main square. (Khách sạn nằm ngay gần quảng trường
chính)
Ex: Our car was towed away by the police. (Xe của chúng tôi đã bị cảnh sát kéo đi.)
Ex: She could see herself reflected in his eyes. (Cô có thể thấy mình phản chiếu
trong mắt anh.)
Ex: I'm sorry, it's not for sale. ( Tôi xin lỗi, nó không phải để bán.)
Ex: We were given a brief demonstration of the computer's functions. (Chúng tôi
đã được giới thiệu ngắn gọn về các chức năng của máy tính.)
144
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: a computer support technician (một kỹ thuật viên hỗ trợ máy tính)
Ex: They sell a wide variety of printed cotton fabric. (Họ bán nhiều loại vải cotton
đã được in.)
1. 1.
145
www.pmpenglish.edu.vn
2. 2.
_______ at a store.
_____ ______.
3. 3.
_________.
________.
the statue.
4. 4.
road.
parking lot.
146
www.pmpenglish.edu.vn
5. 5.
6. 6.
147
www.pmpenglish.edu.vn
QUESTIONS NOTES
148
www.pmpenglish.edu.vn
149
www.pmpenglish.edu.vn
150
www.pmpenglish.edu.vn
I/ LISTENING VOCABULARY
Ex: Can you explain how this machine works? (Bạn có thể giải thích cách thức
hoạt động của chiếc máy này?)
Ex: Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)
Ex: Some children develop more slowly than others. (Một số trẻ phát triển chậm
hơn những trẻ khác.)
Ex: an instrument made from a hollowed-out tree trunk (một nhạc cụ làm từ thân
cây rỗng)
Ex: We anchored off the coast of Spain. (Chúng tôi thả neo ngoài khơi bờ biển Tây
Ban Nha.)
151
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: the world's tallest skyscraper (tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới)
152
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: The recommended retail price is £9.99. (Giá bán lẻ đề xuất là £ 9,99.)
Ex: There's room for one more piece of luggage. (Có chỗ cho thêm một kiện hành
lý nữa.)
Ex: We loaded our baggage into the car. (Chúng tôi chất hành lý lên xe.)
Ex: I think we’ll have to call the plumber to fix that tap. (Tôi nghĩ chúng ta sẽ phải
gọi thợ sửa ống nước để sửa vòi nước đó.)
1. 1.
_______ something.
a cab.
light to cross.
153
www.pmpenglish.edu.vn
2. 2.
shirt.
3. 3.
_________.
4. 4.
154
www.pmpenglish.edu.vn
5. 5.
to the storm.
_________.
6. 6.
aircraft.
airport.
155
www.pmpenglish.edu.vn
QUESTIONS NOTES
156
www.pmpenglish.edu.vn
157
www.pmpenglish.edu.vn
158
www.pmpenglish.edu.vn
159
www.pmpenglish.edu.vn
160