You are on page 1of 12

Solutions Intermediate Unit 8.

Travel
8A p. 74
1. Land (v) Hạ cánh
2. Land at Hạ cánh ở tại sân bay Heathrow
Heathrow Airport
3. Be away Đi xa (ra khỏi thành phố nơi
mình ở)
4. We had been away for Chúng tôi đã đi xa hằng tháng
months trời.
5. Passport control Quầy kiểm tra hộ chiếu
6. We went through Chúng tôi đã đi qua quầy kiểm
passport control tra hộ chiếu
7. Collect sth đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu
thập, góp nhặt, sưu tầm
8. Rucksack (n) Ba lô
9. We collected chúng tôi đã đi lấy ba lô của
our rucksack chúng tôi.
10. Backpack (v) Đi du lịch bụi
11. Trolley (n) Xe bốn bánh đẩy tay
12. Customs (n) Thuế quan
13. Customs officer Nhân viên thuế quan
14. Spend sometime doing Trải qua thời gian làm gì
sth
15. Search through sth Lục soát một cách kỹ lưỡng cái

16. The customs officer Nhân viên thuế quan đã lục soát
spent ages searching rất lâu hành lý của chúng tôi
through our luggage (đã bỏ ra rất nhiều thời gian để
lục soát hành lý của chúng tôi)

17. Must have done sth Chắc chắn đã làm gì ( phỏng
đoán)
18. He must have Anh ấy chắc chắn là đã nghĩ
thought that we were rằng chúng tôi đang mang theo
carrying drugs thuốc phiện.
19. Platform (n) Sân ga (nơi đứng đợi tàu đến)
20. Unbelievably Không thể tin được là
21. The platform was Sân ga đó đã đông đến mức
unbelievably crowded không thể tin được.
22. Manage to do sth Cố gắng để làm cho được việc

23. We push our way onto Chúng tôi chen lấn để lên được
the train con tàu
24. Halfway through the Nửa chừng của chuyến đi
journey
25. Announce (v) Thông báo (trên loa)
26. Track (n) Đường ray (xe lửa)
27. There was a problem Có vấn đề với đường ray đó
with the track (Đường ray đó gặp vấn đề)
28. Get off sth Ra khỏi cái gì, rời khỏi cái gì
29. Carriage (n) Toa tàu
30. Direct sb somewhere Hướng dẫn ai đi đâu
31. We were Chúng tôi đã được hướng dẫn
directed outside đi ra ngoài
32. The station Nhà ga
33. Cab = taxi Xe taxi
34. Pull up Dừng lại
35. A cab pulled up Một chiếc taxi đã dừng lại
36. Gratefully (adv) Một cách biết ơn
37. Halt (n) Sự dừng lại
38. Come to a halt Dừng lại
39. We came to a sudden Chúng tôi đã đột ngột dừng lại
halt
Solutions Intermediate Unit 8. Travel
40. Traffic jam Sự kẹt xe
41. Suggest that … Đề nghị rằng
42. It would be quicker to Đi bộ sẽ nhanh hơn
walk
43. Blow the whistle Thổi còi
44. Jump on sth Nhảy lên cái gì
45. It was the wrong train Đó đã là chuyến tàu sai
46. End up doing sth Kết thúc làm gì; kết cuộc làm gì
47. Change (v) Đổi (tàu)
We ended up having
48. to Chúng tôi kết cuộc đã phải đổi
change at Stevenage tàu ở tại Stevenage
49. We didn’t get home Mãi tới 1.30 sáng chúng tôi mới
until 1.30 a.m. về đến nhà (=Chúng tôi đã
không về đến nhà cho đến 1.30
sáng)
Vocabulary builder p. 135
50. Aisle (n) Lối đi giữa hai dãy ghế
51. Bay (n) Cái vịnh
52. Cabin (n) Buồng ngủ (tàu thủy, máy bay)
53. Carriage (n) Toa tàu dành cho hành khách
54. Check-in desk Quầy làm thủ tục lên máy bay
55. Departure lounge Sảnh đợi (trước khi lên máy
bay)
56. Flight attendant Chiêu đãi viên hàng không
57. Gate (n) Cổng
58. Journey (n) Hành trình
59. Luggage rack Giá để hành lý
. Motorway (n) Đường cao tốc
. Overhead lockers Các tủ khóa để hành lý (trên
máy bay)
. Pilot (n) Phi công
. Runway (n) Đường băng
64. Take off Cất cánh
Ticket inspector Nhân viên kiểm soát vé
Waiting room Phòng chờ
Exercise 4. Listening p. 74
Nasty (adj) Xấu, làm khó chịu, làm bực
mình
A nasty traffic jam Một vụ kẹt xe đáng bực mình
Sth is up ahead Có một cái gì đó ở phía trước
There’s been an Đã có một vụ tại nạn xảy ra ở
accident up ahead phía trước
How far is it to the Từ đây đến nhà ga là bao xa?
station from here?
It’s up ahead on the left Nó ở phía trước bạn ở bên tay
How much do we owe trái
you? Chúng tôi nợ bạn bao nhiêu?
The change
Could I have your Tiền thối
attention please? Xin quí vị chú ý!
Service (n)
Terminate (v) Dịch vụ
Fault (n) Xong, kết thúc, chấm dứt
Belongings Lỗi sai
Take all your belongings Đồ đạc (thuộc về một người)
with you Mang theo toàn bộ đồ đạc của
Inconvenience (n) bạn với bạn
I apologize for the Sự bất tiện
inconvenience this will Tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà
cause điều này sẽ gây ra.
Solutions Intermediate Unit 8. Travel
Local time Giờ địa phương
Standstill (n) Sự ngừng lại, sự đứng lại
Remain in your seats Ngồi lại ở trong ghế của bạn
Come to a complete Dừng lại hoàn toàn
standstill
Please remain in your Làm ơn ngồi yên tại chỗ cho
seats until the plane has đến khi máy bay đã dừng lại
come to a complete hoàn toàn
standstill
Fasten sth Thắt chặt cái gì
Seatbelt (n) Dây an toàn
The captain has turned off Phi cơ trưởng đã tắt đèn tín
the fasten-seatbelts sign hiệu thắt dây an toàn
A direct train
There’s a pub half a Một chuyến tàu thẳng
mile down the road Có một quán rượu cách đây nửa
Suspicious (adj) dặm trên con đường này
Buffet car Đáng ngờ, khả nghi
Due to sth Toa ăn (ở trên tàu)
Shortage (n) Do cái gì
Staff shortages Sự thiếu
There is something Sự thiếu hụt nhân viên
available Có sẵn cái gì
There is no buffet
service avaialbe Không có sẵn dịch vụ ăn uống
We are sorry to announce
that due to staff Chúng tôi rất tiếc phải thông
shortages there is no báo rằng do sự thiếu nhân viên
buffet service nên không có dịch vụ ăn uống ở
available on this train. trên tàu này
. Which line is it for
King’s Cross? Hàng nào là dành cho King’s

Cross? ( nếu đi đến King’s
8B p. 75 Cross phải đứng ở hàng nào)
Motor (n)
Motor car Động cơ mô tô/ô tô
Petrol (n) Xe hơi có động cơ
Engine (n) Dầu, xăng
Petrol engine Động cơ
Design (v) Động cơ chạy bằng xăng/dầu
Fit sth in sth Thiết kế
Vehicle (n) Lắp gì vào cái gì
Massproduce sth Xe, xe cộ
Benz was the first to fit it Sản xuất hàng loạt cái gì
successfully in a vehicle Benz đã là người đầu tiên lắp
that he could mass-produce nó thành công vào trong một
Prove sth chiếc xe mà ông ấy có thể sản
Travel long distances xuất hàng loạt
Celebrate sth Chứng tỏ cái gì
National holiday Đi đường dài
Produce sth in large Kỷ niệm cái gì
numbers Ngày nghỉ lễ quốc gia
Found – founded – Sản xuất cái gì ở số lượng lớn
founded
Manufacture (v) Thành lập
Environmentalist (n)
Replace sth with sth else Sản xuất
Means of transport (số Người bảo vệ môi trường
it/số nhiều) Thay thế cái gì bằng cái gì khác

Phương tiện giao thông


Solutions Intermediate Unit 8. Travel
Be Confident that Tin rằng
Develop sth Phát triển cái gì
Engineering (n) Kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật xây
dựng
Engineering works Những công trình kỹ thuật
Delay (n) Sự trì hoãn
Direct us to platform 4 Hướng dẫn chúng tôi đi đến sân
ga số 4
Commuter (n) Người đi làm bằng vé tháng
Rail ticket Vé xe lửa
Leave sth somewhere Để lại cái gì ở đâu

Sb left this bag on this Ai đó đã để cái túi xách lại ở


train trên con tàu này
Power (v) Cung cấp lực/điện cho máy
The first powered Chuyến bay bằng động cơ đầu
flight tiên
Control sth Điều khiển cái gì
Pull sth Kéo cái gì
String (n) Sợi dây
Angle (n) Góc
Wing (n) Cánh
By the time sb does sth Trước khi ai đó làm gì
By the time the plane Trước khi máy bay lên được
took to the air không trung
Propeller (n) Cánh quạt (máy bay)
Test sth Thử nghiệm cái gì, kiểm tra cái

Thoroughly (adv) Một cách kỹ lưỡng
Workshop (n) Phân xưởng
Witness sth Chứng kiến cái gì
Report sth Tường thuật cái gì
The press Báo chí
Celebrity (n) Người nổi tiếng
Overnight (adv) Qua một đêm
Form of transport Hình thức vận tải
Ingenuity (n) Tài khéo léo, tính chất khéo
léo; sự tài tình
Tunnel (n) Đường hầm
8C p. 76
Industrial (adj) Thuộc về công nghiệp
industrial cities Các thành phố công nghiệp
Seaside (n) Bờ biển
Seaside towns Các thị trấn bên bờ biển
The seaside Miền biển
For the first time Lần đầu tiên
Ordinary (adj) Bình thường (không đặc biệt)
160. Ordinary working Những người lao động bình
people thường
Day –trips Các chuyến đi về trong ngày
Take day-trips on Di du lịch trong ngày vào
Sundays and special nhưng ngày chủ nhật và những
days ngày đặc biệt
Traditionally (adv) Về mặt truyền thống
Deckchair (n) Ghế xếp (dùng ở ngoài trời)
On the beach ở trên bãi biển
Swim in the sea Bơi dưới biển
Fish and chips Cá và khoai tây chiên
Puppet show Chương trình múa rối, buổi
biểu diễn múa rối
Build sandcastles Xây lâu đài trên cát
Ride donkeys Cưỡi lừa
Solutions Intermediate Unit 8. Travel
Package holiday Ngày nghỉ trọn gói
Launch sth Khởi đầu, khai trương cái gì
Launch the first Mở chương trình nghỉ mát trọn
package holidays gói đầu tiên
Throughout the 60s and Xuyên suốt những năm 60 và
70s 70
Increasingly (adv) Ngày càng tăng
Abandon sth Từ bỏ cái gì
The British increasingly Người Anh ngày càng bắt đầu
began to abandon the từ bỏ kỳ nghỉ mát bên biển
traditional seaside truyền thống
holiday phân xưởng
In favor of sth ủng hộ cái gì, thích cái gì
Caravan (n) Nhà lưu động
Camping holiday Kỳ nghỉ mát bằng cách cắm trại
Popular (adj) Phổ biến, được ưa chuộng
Ownership (n) Quyền sở hữu, sự sở hữu
Car ownership Sự sở hữu xe
Budget (n) Ngân sách
Budget airlines Các hãng hàng không giá rẻ
Slash sth Hạ (giá) cái gì
Slash the cost of air Hạ giá vé hàng không
tickets
Destinations Các điểm đến
European destinations Các điểm đến ở châu Âu
Long-haul flights Các chuyến bay dài (hơn 7 giờ)
Come down in price Giảm giá
Exotic (adj) ở nước ngoài; kỳ lạ, kỳ cục
Exotic destinations Các điểm đến ở nước ngoài
Affordable (adj) Có thể chi trả được
Book sth Đặt trước cái gì
Book their own flights and Đặt trước các chuyến bay và
accommodation chỗ ở của họ
As a result Kết quả là
The package holiday Thị trường nghỉ mát trọn gói
market
Decline (v) Đi xuống, giảm xuống
Affluence (n) Sự giàu có, sự sung túc
Increased levels of Mức độ giàu có tăng lên
affluence
City breaks Các kỳ nghỉ ở thành phố
City breaks are growing in Các kỳ nghỉ ở thành phố đang
popularity tăng lên về mức độ ưa
chuộng/mức độ phổ biến
Nearby destinations Các điểm đến gần đó
Independent travel Việc đi lại một mình; việc đi du
lịch một mình
Holidaymaker (j) Người đi nghỉ mát
Deal (n) Sự giao dịch; sự thỏa thuận
mua bán, vụ mua bán
Find the best deals Tìm thấy các giao dịch tốt nhất
online ở trên mạng (= giá rẻ)
8D p. 77
209. Stand at the side of Đứng ở bên đường
the road
210. Hitch a ride Xin đi nhờ xe
211. Pale (adj) Tái nhợt, nhợt nhạt, xanh xám
212. A pale face Một khuôn mặt tái nhợt
213. Old-fashioned (adj) Cổ lỗ sỉ, không hợp thời gian,
thời trang cổ lỗ sỉ
214. Give sb a lift Cho ai đi quá giang, cho ai đi
nhờ xe
Solutions Intermediate Unit 8. Travel
215. I’m meeting sb in Tôi có kế hoạch gặp một người
a pub up the road. ở trong một quán rượu ở phía
trên của con đường này Hãy
216. Jump in! nhảy vào đi
217. Arrive at the pub Đến quán rượu
218. Get out of the car Đi ra khỏi xe
219. Go into the pub Đi vào quán rượu
220. Notice that Nhận thấy rằng
221. Lipstick (n) Thỏi son môi
222. She was on her way Cô ấy đã đang trên đường đi
to this pub đến quán rượu này
223. Ask anybody Hãy hỏi bất cứ ai ở quanh đây
round here
8E p. 78
224. Leopard (n) Con báo
225. Leopardess (n) Con báo cái
226. Face to face (adv. Đối mặt; trực diện
phr.)
227. See a leopard face Nhìn thấy trực diện một con báo
to face
228. Wildlife Động vật hoang dã
(n/uncountable)
229. Documentary (n) Phim tài liệu
230. Independent (adj) Độc lập
231. Male (n/adj) Con đực
232. Female (n/adj) Con cái
233. Basically (adv) Về mặt cơ bản, một cách cơ bản,
cở bản là
234. Hunt (v) Đi săn
235. Stealthy (adj) /'stelθi/ Giấu diếm, lén lút, vụng trộm
236. Marking (n) Vết đốm (trên người con vật)
237. Do night drives Lái xe ban đêm
238. Chances of doing sth Cơ hội làm gì, xác suất làm gì
239. Add to sth Làm tăng thêm cái gì, bổ sung
thêm cho
240. Nocturnal (adj) (Thuộc về) đêm
241. Nocturnal animal Động vật sống về đêm
242. Make it + adj Làm cho nó như thế nào
243. Make it more exciting Làm cho nó sôi động hơn; làm
cho nó hồi hộp hơn
244. Tiny (adj) Nhỏ li ti
245. Climb into a jeep Leo vào một chiếc xe jeep
246. Trundle (v) Lăn, lăn bánh
247. Mud (n) bùn
248. Hut (n) Túp lều
249. Trundle past mud huts Lăn bánh qua các túp lều bằng
bùn
250. School uniform Đồng phục đi học
251. Farm tool Công cụ làm nông
252. Camp (n) Trại
253. Arrive at the camp Đến trại
254. Bar (n) Quán rượu
255. Lizard (n) Thằn lằn
256. Wallpaper (n) Giấy dán tường
257. Game (n) Thú săn, thịt thú săn, con vật bị
săn
258. On the first Vào lần lái xe đi săn đầu tiên
game drive
259. Guide (n) Người dẫn đường
260. Straight away (adv) Ngay lập tức
261. Across (prep) Qua, ngang, ngang qua
262. Plain (n) Đồng bằng
Solutions Intermediate Unit 8. Travel
263. Impala (n) im'pɑ:lə/ Linh dương châu Phi
264. Baboon (n) /bə'bu:n/ Khỉ đầu chó
265. Now comes the big Bây giờ là đến giây phút quan
moment of the first trọng của đêm đầu tiên
night
266. Right (adv) Ngay, chính
267. Right in the middle of Ngay chính giữa một cuộc đi săn
a lion hunt sư tử
268. Right in front of us Ngay ở phía trước mặt của chúng
tôi
269. Alarm call Tiếng gọi báo động, tiếng hú báo
động (của động vật)
270. Switch on the light Bật đèn lên
271. Lioness (n) Sư tử cái
272. On either side ở một trong hai bên
273. Tear (v) Chạy nhanh, chạy đi gấp
274. Tear after an impala Chạy gấp đuổi theo một con linh
dương
275. They missed the kill Họ đã không giết được con vật
đó
276. Even so Mặc dầu vậy
277. Thump (v) Đập thình thịch
278. My heart is thumping Tim của tôi đang đập thình thịch
279. We go on a drive Chúng tôi đi lái xe
280. Spot sb doing sth Phát hiện ai đang làm gì
281. Spot baboons crossing Phát hiện những con khỉ đầu chó
the road đang đi băng ngang qua đường
282. Trunk (n) Cái vòi voi
283. Bush (n) Bụi rậm
284. Stroll (v) Đi dạo bộ, đi tản bộ
285. Creature (n) Sinh vật
286. Giraffe (n) /dʒəˈræf/ Hươu cao cổ
287. Crocodile (n) Cá sấu
/ˈkrɑːkədaɪl/
288. Buffalo (n) /ˈbʌfəloʊ/ Con trâu
289. Safari (n) /səˈfɑːri/ Cuộc đi săn, đoàn người đi săn
290. The walking safari Cuộc đi săn bộ
291. Set off (v) Khởi hành, bắt đầu một chuyến
đi
292. We set off across the Chúng tôi đã khởi hành băng qua
plain đồng bằng đó
293. Armed (adj) Được trang bị vũ khí, có vũ trang
294. With an armed guard Với một người bảo vệ có vũ
trang
295. Boast about sth Khoe khoang về cái gì
296. Cub (n) Con vật con (sư tử, báo…)
297. Digital camera Máy ảnh kỹ thuật số
298. Cross (adj) Bực mình, cáu gắt
299. To be cross with sb Bực mình ai
300. Sighting (n) Cảnh nhìn thấy
301. There won’t be Sẽ không có việc nhìn thấy một
another sighting for cảnh tượng như thế một lần nữa
ages. trong một thời gian dài.
302. Hope for sth Hy vọng có cái gì
303. A lucky break Một dịp may
304. Trail (n) Đường mòn
305. Muddy (adj) Lầy lội, đầy bùn
306. Get stuck on a muddy Bị mắc kẹt trên một con đường
trail mòn lầy lội
307. Dig us out Lôi chúng tôi ra (bằng cách đào
bới)
308. It takes ages to dig us Mất rất lâu mới đào được chúng
Solutions Intermediate Unit 8. Travel
out tôi ra.
309. My heart is sinking Trái tim tôi nặng trĩu
310. Pour (thường + down) Mưa như trút
(v)
311. It starts pouring Trời bắt đầu mưa như trút nước
312. We sit in the dark Chúng tôi ngồi trong bóng tối
313. Complain about sth Than phiền về cái gì
314. Hurtle (v) Va chạm, đụng mạnh
315. Hurtle each other Va vào nhau
316. Spring out Nhảy bật ra
317. Absolute (adj) Hoàn toàn, tuyệt đối
318. In absolute silence Trong sự im lặng tuyệt đối
319. Stare at sb Nhìn chằm chằm vào ai
320. Incredibly (adv) Một cách không thể tin được
321. Incredibly powerful Mạnh đến nỗi không tin được
322. Show (n) Cuộc biễu diễn
323. After giving us a long Sau khi cho chúng tôi xem một
show màn biểu diễn thật lâu
324. Dart (v) Ném mạnh, bắn, phóng ra, lao tới
325. Dart back into the Lao vút trở lại vào trong cái bụi
bush rậm
326. Awesome (adj) Đáng kinh sợ, làm cho khiếp sợ,
kinh hoàng
327. Soak sb/sth Làm cho ai ướt đẫm
328. We are soaked Chúng tôi đã bị ướt đẫm
through
329. Head for sth Đi đến nơi nào
330. We head for camp Chúng tôi đi đến nơi cắm trại
331. Head for Hanoi Đi Hà Nội
8F p. 80
1. May I do sth? Câu hỏi được dùng để xin phép
làm gì.
2. May I ask you Tôi có thể hỏi một câu hỏi được
a question? không? (xin phép)
3. May I come in? Tôi có thể vào được không? (xin
phép)
4. May I have your Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của
ticket and passport bạn không?
please?
5. Khi đặt một câu hỏi wh đứng sau động từ trong câu tường
thuật, chú ý động từ đứng sau chủ ngữ (không dùng trợ
động từ như trong câu hỏi wh thông thường)
6. May I ask which Tôi có thể hỏi bạn đã đến trên
flight you arrived on? chuyến bay nào không?
7. Can/Could you tell Bạn có thể nói cho tôi biết bạn đã
me which flight you đến trên chuyến bay nào không?
arrived on?
8. Would you mind Bạn có phiền nói cho tôi biết bạn
telling me which đã đến trên chuyến bay nào
flight you arrived on? không?
9. Do you know which Bạn có biết bạn đã đến trên
flight you arrived on? chuyến bay nào không?
10. Can you tell me how Bạn có thể nói cho tôi biết bạn sẽ
long you’ll be staying ở lại nước Mỹ bao lâu không?
in the United States?
11. Could you tell me Bạn có thể nói cho tôi biết mục
what the purpose of đích của chuyến thăm của bạn là
your visit is? gì không?
12. Would you mind Bạn có phiền nói cho tôi biết bạn
telling me where sẽ ở lại đâu không?
you’ll be staying?
13. We’ll probably beChúng tôi sẽ có lẽ đi vòng quanh
Solutions Intermediate Unit 8. Travel
travelling around a một tí.
bit.
14. Can you tell me Bạn có thể nói cho tôi biết tôi nên
where I should check làm thủ tục lên máy bay ở nơi nào
in? được không?
15. Do you know which Bạn có biết bạn sẽ bay chuyến
flight you are flying bay nào không?
with?
16. Could you tell me Bạn có thể nói cho tôi biết bạn sẽ
how many nights ở lại bao lâu không?
you’ll be staying?
17. Could I have a Tôi có thể có một chỗ ngồi bên
window seat please? cửa sổ không?
18. Have an idea sb does Biết ai làm gì
sth
19. If hoặc whether được dùng để bắt đầu một câu hỏi yes-no
trong câu gián tiếp
20. Have you any idea if Bạn có biết là máy bay có đến
the flight is on time? đúng giờ hay không không?
21. Do you know if Bạn có biết bạn sẽ thăm thành
you’ll be visiting any phố khác nào không?
other cities?
22. I wonder if you could Tôi tự hỏi không biết bạn có thể
help me. giúp tôi không.
23. Can you tell me if Bạn có thể nói cho tôi biết bạn có
you have any bags to túi xách nào để làm thủ tục
check in? không?
8G p. 81
24. It (đại từ) Nó, việc đó, điều đó
25. I’m looking for my Tôi đang tìm kiếm cuốn sách của
book but I can’t find tôi nhưng tôi không thể tìm thấy
it nó.
26. When you haven’tKhi bạn không có nhiều tiền, điều
got much money,đó là một vấn đề. (nó = khi bạn
it’s a problem không có nhiều tiền)
27. Dùng it đứng đầu câu nói về thời tiết, thời gian,
khoảng cách)
28. It’s going to be Trời sẽ nắng vào ngày mai. (thời
sunny tomorrow tiết)
29. It’s just after 12 Chỉ mới sau 12 giờ. (thời gian)
30. How far is it from Từ đây đến London là bao xa?
here to London? (khoảng cách)
31. It was only 100 Từ khách sạn đến bãi biển đã chỉ
meters from the là 100 mét.
hotel to the beach
Dùng it trong cấu trúc CHỦ NGỮ GIẢ. Trong trường
hợp này it đứng ở vị trí chủ ngữ để thay thế cho chủ ngữ
thật (thường là một to-infinitive, that-clause, if/whether
clause hoặc wh-clause); chủ ngữ thật được chuyển sang
cuối câu.
It + be + adjective/np + to do sth (it = to do sth)
32. It was nice to meet Gặp lại bạn đã thật là vui. (chủ
you again. ngữ thật là một to-infinitive)
33. It was nice
meeting you again
34. It was impossible to Đã không thể ngủ được = Ngủ
get to sleep được đã là không thể
It + be + adjective/np + for someone + to do sth
35. It will be good for Có một kỳ nghỉ sẽ là tốt cho cô
her to have a holiday ấy. (chủ ngữ thật là một to-
infinitive)
36. It’s usual for Jack to Than phiền là bình thường đối với
Solutions Intermediate Unit 8. Travel
complain Jack (= Jack thường hay than
phiền)
It + be + adj/np + (that) + subject + verb, etc.
37. It was a good job Đã thật tốt là chúng tôi vẫn còn
that we still had có một ít bánh sandwich từ
some sandwiches chuyến đi đó.
from the journey
38. It is worth doing sth làm gì là xứng đáng
39. Sth is worth doing Cái gì là xứng đáng để làm
40. It is worth Xem xét ý tưởng đó là xứng đáng
considering the idea
41. The idea is worthÝ tưởng đó là xứng đáng để xem
considering xét
42. It probably isn’tCó lẽ không đáng gì phải than
worth complaining phiền một lần nữa = Than phiền
again. một lần nữa có lẽ không xứng
đáng.
43. It’s no use doing sth Không có tác dụng gì khi làm
việc gì, làm gì là không có tác
dụng
44. It’s no good doing Không có tốt khi làm việc gì
sth
45. It’s pointless doing Không có lý gì khi làm việc gì.
sth
46. There’s no point in Không có lý gì khi làm việc gì
doing sth
47. There is no sense inKhông có ý nghĩa khi làm việc
doing sth gì
48. It’s no use moaningRên rỉ cũng không có tác dụng gì
49. It’s time to do sthĐã đến giờ làm gì; đã đến lúc
làm gì
50. It’s time to go down Đã đến giờ xuống ăn tối.
for dinner.
51. It takes some time to Mất bao lâu để làm việc gì
do sth
52. It took ages to findĐã mất rất lâu để tìm thấy khách
the hotel sạn đó.
53.
54. The plane was Máy bay đã bị hoãn/trễ
delayed
55. Holiday brochure Tập tài liệu giới thiệu về kỳ nghỉ
56. There’s a motorway Có một đường cao tốc chen giữa
in between (hai cái)
57. We can’t do Chúng tôi không thể làm được bất
anything about the cứ việc gì về thời tiết.
weather.
58. The journey up here Hành trình đi đến đây đã là ổn.
was OK
59. She’s had enoughCô ấy đã có đủ chuyện rồi và
and wants to go muốn về nhà.
home.
60. I’d better pack my Tôi nên đi sắp xếp hành lý bây
bag now. giờ
61. We’re going to FortViệc đầu tiên chúng sẽ tôi làm
William first thing ngày mai là đi tới Fort William
tomorrow
Skills Round-up 1-8
62. Castle (n) Tòa lâu đài
63. The top tourist Điểm thu hút khách du lịch hàng
attraction đầu
64. Fanatic (n) Người cuồng tín
Solutions Intermediate Unit 8. Travel
A history fanatic Một kẻ cuồng tín lịch sử
Crown (n) Mũ, vương miện (của vua); ngôi
vua
Crown (v) Đội mũ miện, tôn lên làm vua
Be crowned Được tôn lên làm vua, được trao
vương miện
Crown Jewels Tên của một bộ vương miện của
nữ hoàng Anh
Generation (n) Thế hệ
Reminder (n) Lời nhắc nhở
Scratch sth Cào cái gì, vạch ra cái gì
Dungeon (n) Ngục tối, hầm tù
ˈdʌndʒən/
Prison (n) Nhà tù
Capture sb Bắt ai
During the Trong suốt các cuộc chiến tranh
Napoleonic Wars thời Napoleon
Be situated Nằm ở đâu đó, được đặt ở đâu đó
somewhere
It is situated only ten Nó chỉ nằm cách trung tâm thành
minutes from the phố 10 phút
city center
Be noted for sth Nổi tiếng về cái gì
A collection of sth Một bộ sưu tập cái gì
Penguin (n) Chim cánh cụt
The zoo is Sở thú đó đặc biệt nổi tiếng về bộ
particularly noted sưu tập chim cánh cụt lớn.
for its large
collection of
penguins

Parade (v) Diễu hành, tuần hành qua


At feeding time Vào giờ ăn, vào giờ cho ăn
Polar bear Gấu bắc cực
Monkey (n) Con khỉ
Tiger (n) Con hổ
Magical (adj) Ma thuật, yêu thuật; có phép kỳ
diệu, thần kỳ
A magical world of Một thế giới búp bê thần kỳ
dolls
Doll (n) Búp bê
Toy (n) Đồ chơi
Teddy bear Gấu bông
Puzzle (n) Trò chơi ghép hình
Train set (n) Bộ xe lửa
Model (n) Mô hình
Loads of sth Hàng đống cái gì
Item (n) Món hàng, đồ vật
Loads of other items Hàng đống các đồ vật khác
From all over the Từ khắp nơi trên thế giới
world
Keep sb + adj Giữ cho ai ntn
Keep the children Giư cho những đứa trẻ vui
amused
Describe sth as sth Mô tả cái gì như là cái gì
It has been described Nó đã được mô tả như là viện bảo
as the noisiest tàng ồn áo nhất trên thế giới
museum in the
world
Specialize in sth Chuyên về cái gì
It was believed to be Nó đã được tin là viện bảo tàng
the first museum in đầu tiên trên thế giới chuyên về
the world to lịch sử của trẻ em.
Solutions Intermediate Unit 8. Travel
specialize in the
history of childhood
106. Admission (n) Sự vào cửa (rạp phim, nhà hát,
viện bảo tàng …)
107. Virtual (adj) ảo, không thực
108. Virtual reality Thực tế ảo
109. Time machine Máy quay ngược thời gian, cỗ
máy thời gian
110. Formation (n) Sự hình thành
111. Universe (n) Vũ trụ
112. Shake sth Lắc cái gì
113. Earthquake (n) Động đất
114. The ice ages Thời kỳ băng hà
115. Tropical (adj) Thuộc về nhiệt đới
116. Rainstorm (n) Cơn mưa dông, mưa rào
117. Depth (n) Độ sâu, chiều sâu
118. Travel to the depths Đi đến các độ sâu của các đại
of oceans dương
Towering glaciers Các tháp băng trôi
119. Fly high above Bay cao ở phía trên các tháp băng
towering glaciers trôi

You might also like