Adventurous (adj) Phiêu lưu, mạo hiểm Amenity (n) Tiện nghi Arrangement (n) Sự sắp xếp Arival (n) Sự đến nơi Beverage (n) Đồ uống Board (n) Lên tàu, xe; hội đồng quản trị Border (n) Biên giới Budget (adj) Tiết kiệm; ngân sách Conductor (n) Người lái xe Crew (n) nhân viên trong đoàn; chèo thuyền - Cruise (v): du thuyền lớn Đi du thuyền - Yatch (v): du thuyền sang trọng - Cuisine (n) ẩm thực - Delicacy (n) Delay (v) Trì hoãn Depart (v) Khởi hành Destination (n) Điểm đến Disembark (v) Dời tàu, thuyền Dock (n) Bến tàu E-ticket (n) Vé điện tử Ecotourism (n) Du lịch sinh thái Entrance (n) Cổng vào Entrance (v): mê hoặc ai đó Expedition (n) Cuộc thám hiểm Excursion (n): chuyến đi ngắn Experience (n) Trải nghiệm; trải qua Explore (v) Khám phá Fare (n) Tiền xe Fee (n): phí Toll (n) : lộ phí Foreign (adj) Nước ngoài Foreign to : xa lạ, không quen thuộc Guidebook (n) Sách du lịch Heritage (n) Di sản Highway (n) Đường cao tốc Freeway (n) Itinerary (n) Hành trình Landscape (n) Cảnh quan License (n) Giấy phép Lounge (n) Phòng chờ; đứng, ngồi một cách thoải mái Luggage (n) Hành lý Navigate (v) Lái, điều hướng Overseas (adv) Hải ngoại, nước ngoài Passenger (n) Hành khách Remote (adj) Xa xôi; rất ít, rất nhỏ; không thân thiện, xa cách Rental (n) Đồ đi thuê Rental (adj): thuê, cho thuê Reserve (v) Đặt trước ( phòng, nơi ở ) Round-trip (adj) Khứ hồi Route (n) Tuyến đường Route (v) : gửi hàng hóa; gửi thông tin Service (n) Dịch vụ; cục, ban, sở, ngành Quân chủng, quân đội Shuttle (n) Phương tiện đưa đón Shuttle (v) Qua lại, đưa đón Sightseeing (v) Ngắm cảnh Souvenir (n) Quà lưu niệm Termianl (n) Nhà ga, sân ga Terminal (adj) Giai đoạn cuối( bệnh tật ); cực kì khó chịu, tiêu cực Tourist (n) Du khách