You are on page 1of 2

unit 8  cross-country skiing (phr): trượt tuyết

băng đồng
 above (prep): trên
 definitely (adv): chắc chắn
 accommodation (n): chỗ ở
 desert (n): sa mạc
 ancient site (phr): cổ đại
 destination (n): điểm đến
 architecture (n): kiến trúc
 dine (v): ăn tối
 B&B (n): bed & breakfast
 dine in style (phr): ăn tối mộy cách
 campsite (n): khu cắm trại thoải mái, sang trọng
 city centre (phr): trung tâm thành phố  elegant (a) = attractive (a): thu hút
 cruise (n): cuộc đi chơi trên tàu du  entertain (v): giải trí
hành
 exhausted (a): kiệt sức
 culture (n): văn hóa
 float (v): thả trôi
 explore (v): khám phá
 guide (n): hướng dẫn viên
 fishmonger’s (n): hàng bán cá
 in style (phr): một cách thoải mái, ấn
 forest (n): rừng tượng
 goods (n): hàng hóa  in the distance
 ground (n): mặt đất  light pollution (phr): ô nhiễm ánh sáng
 hostel (n): nhà trọ  magnificent (a): tráng lệ/lộng lẫy
 jungle-covered (a): rừng rậm bao phủ  make noises (phr): làm ồn
 limo (n): xe sang trọng với một phân  maze (n): mê cung
vùng giữa khoang tài xế và khoang của
 Mother Nature (phr): mẹ thiên nhiên
hành khách
 mouth-watering meal (phr): món ăn
 mix (n): trộn lẫn
ngon
 moped (n): xe đạp máy
 must-see (n): phải xem
 palace (n): dinh thự
 natural beauty (phr): vẻ đẹp tự nhiên
 pizzeria (n): nhà hàng bán pizza
 natural phenomenon (phr): hiện
 resort (n): khu nghỉ dưỡng tượng tự nhiên
 self-catering (a): tự phục vụ  nighttime (n): ban đêm
 sightseeing (n): tham quan  passenger (n): hành khách
 steakhouse (n): nhà hàng bít tết  pond (n): ao
 subway (n): xe điện ngầm  realise (v): nhận ra
 vibrant (a): năng động  rock (n): đá
 archaeological site (phr): địa điểm  ruins (plural noun): tàn tích
khảo cổ
 separate (v): tách khỏi
 aurora borealis (phr): cực quang
 site (n): địa điểm cụ thể
 bang (n): tiếng nổ lớn
 specific (a): cụ thể
 board (v): lên tàu, máy bay
 snowmobiling (n): xe trượt tuyết
 bothered (a): buồn/thất vọng
 tourist attraction (phr): địa điểm du
 bridge (n): cây cầu lịch
 business meeting (phr): buổi gặp đối  unique (a): đặc biệt
tác
 wander ảound (phrasal verb): đi lang
 capital city (phr): thành phố thủ đô thang
 clap (n): tiếng vỗ tay/tiếng nổ vang  wooden (a): làm từ gỗ
 create (v): tạo

You might also like