Professional Documents
Culture Documents
Unit 8 Smart Time 12
Unit 8 Smart Time 12
băng đồng
above (prep): trên
definitely (adv): chắc chắn
accommodation (n): chỗ ở
desert (n): sa mạc
ancient site (phr): cổ đại
destination (n): điểm đến
architecture (n): kiến trúc
dine (v): ăn tối
B&B (n): bed & breakfast
dine in style (phr): ăn tối mộy cách
campsite (n): khu cắm trại thoải mái, sang trọng
city centre (phr): trung tâm thành phố elegant (a) = attractive (a): thu hút
cruise (n): cuộc đi chơi trên tàu du entertain (v): giải trí
hành
exhausted (a): kiệt sức
culture (n): văn hóa
float (v): thả trôi
explore (v): khám phá
guide (n): hướng dẫn viên
fishmonger’s (n): hàng bán cá
in style (phr): một cách thoải mái, ấn
forest (n): rừng tượng
goods (n): hàng hóa in the distance
ground (n): mặt đất light pollution (phr): ô nhiễm ánh sáng
hostel (n): nhà trọ magnificent (a): tráng lệ/lộng lẫy
jungle-covered (a): rừng rậm bao phủ make noises (phr): làm ồn
limo (n): xe sang trọng với một phân maze (n): mê cung
vùng giữa khoang tài xế và khoang của
Mother Nature (phr): mẹ thiên nhiên
hành khách
mouth-watering meal (phr): món ăn
mix (n): trộn lẫn
ngon
moped (n): xe đạp máy
must-see (n): phải xem
palace (n): dinh thự
natural beauty (phr): vẻ đẹp tự nhiên
pizzeria (n): nhà hàng bán pizza
natural phenomenon (phr): hiện
resort (n): khu nghỉ dưỡng tượng tự nhiên
self-catering (a): tự phục vụ nighttime (n): ban đêm
sightseeing (n): tham quan passenger (n): hành khách
steakhouse (n): nhà hàng bít tết pond (n): ao
subway (n): xe điện ngầm realise (v): nhận ra
vibrant (a): năng động rock (n): đá
archaeological site (phr): địa điểm ruins (plural noun): tàn tích
khảo cổ
separate (v): tách khỏi
aurora borealis (phr): cực quang
site (n): địa điểm cụ thể
bang (n): tiếng nổ lớn
specific (a): cụ thể
board (v): lên tàu, máy bay
snowmobiling (n): xe trượt tuyết
bothered (a): buồn/thất vọng
tourist attraction (phr): địa điểm du
bridge (n): cây cầu lịch
business meeting (phr): buổi gặp đối unique (a): đặc biệt
tác
wander ảound (phrasal verb): đi lang
capital city (phr): thành phố thủ đô thang
clap (n): tiếng vỗ tay/tiếng nổ vang wooden (a): làm từ gỗ
create (v): tạo