You are on page 1of 6

interpret (v): thông dịch, giải thích, làm sáng tỏ, diễn tả

excerpt (n): đoạn trích; (v): trích dẫn


shed (n): túp lều
fairness (n): sự công =, tính ngay thẳng; vẻ đẹp
monsieur (n):
courteous (a): lịch sự, nhã nhặn
gracious (a): hoà nhã
blunt (a) (of a person or remark) very direct; saying exactly what you think
wo trying to be polite/ cùn; lỗ mãng; đần độn
daze (v): choáng váng
stammer (v): lắp bắp
hastily (adv): vội vàng
sanguine (a) = optimistic
fatality (n): định mịnh; bất hạnh
nil (n): không
sterile (a): vô ích; cằn cỗi, vô trùng
mediocrity (n): the fact of being average or not very good ps
unpardonable (a): that cannot be forgiven or excused
supercilious (a): khinh khỉnh; kiêu ngạo
interfere (v) + with:
gravely (adv): nghiêm trọng, trầm trọng
astray (adv): Idiom:
 go astray: to go in wrong direction or to become lost
 lead sb astray: make sb go in wrong direction
invaluable (a): extremely useful ~ valuable ¿< ¿ valueless
recline (v): + again/in/on + sth: tựa
+ upon (nghĩa bóng): dựa vào; ỷ lại
wainscoting (n):
strew (v): trải ra ~ scatter
china (n): đồ sứ; (a) = sứ
punctuality (n): việc đúng giờ
monotonous (a): buần tẻ
rage (n): a period of extreme or violent anger
manice (n): chứng cuồng
cosmospolitan (a): containing or having experience of pp & things from
many dif parts of the world
orchid (n): cây lan
profound ~ abstruse (a): sâu sắc, hâm huý; khó hiểu
supper (n): bữa ăn nhẹ trước đi ngủ
terror (n): nỗi khiếp sợ
exquisite (a):
monstrous (a): kỳ quái
myriad (a): extremely large in number
sordid (a): đê tiện; tồi tàn
splendid (a): very impressive and beautiful/
delight (n): sự vui sướng
labyrinth (n): maze
grimy (a): ~ dirty
absurd (a): ridiculous; illogical
playbill (n): áp phích qc kịch
gaudy (a): cầu kỳ; lè lẹt
hideous (a): xăus xis
behold (v): trông thấy
greasy (a): cover in a lot of grease
soil (n): đất/ (v): dễ bẩn
make out (phrv):
fidelity (n): sự chung thuỷ
vulgar (a): thô tục
tremulous (a): rung rẩy
ecstasy (n): trạng thái ngây ngất
pathos (n): t/chất cảm động
lethargy (n): tình trạng bơ phờ
obliged (a): thankful
wretched (a): khốn khổ
dreadful (a): khủng khiếp; rất xấu
preside over/ at sth:
grotesque (a): lố bọc; kỳ cục
run down (phrv): đổ nát, xiêu vẹo; bị bỏ quên
deceive (v):
distinction (n): sự khác biệt; sự xuất chúng
acknowledge (v): thừa nhận; công nhận
contempt (n): sự xúc phạm, coi thườn; ~ disrespect;
intrusion (n): sự xâm nhập
shrill (a): tiếng rít lên chói tai/ (v): kêu the thé
lap (n):
telegram (n): bức điẹn tín
pane (n): tấm kính
tyranize (v) + over: hành hạ, áp chế
remote (a): xa xôi xéo, cách trơ’
sensuous (a): thuộc giác quan
ape (v): imitate
espial (n): sự theo dõi, do thám
beneath (adv): ở dưới/ (prep): dưới; không xứng đáng với
coarse (a): kém tồi tàn; thô lỗ
twitch (v): giần giật, co rúm
spasm (n):
dignity (n): người quền cao chức trọng
porridge (n):
sanctuary (n):
dandy (a): bảnh bao/ (n): người ăn diện
flush (a): ngang =, = phẳng
frost (n): sự dá băng/ (v): phủ sương; làm chết cóng
dogma (n): giaó lý, giáo điều
inquisitive (a): tò mò, tọc mạch
proverb (n):
sulky (n): hay hờn dỗi (ngừoi); sưng sỉa (mặt)
wicked (a): evil or morally wrong; xấu xa
commonplace (n): an usual thing/ (a): not unsual; ordinary
detest (v): dislike intensely
bid (v): đấu thầu
heartsick (a): despondent (sad, without hope), typically from grief or loss
of love
vague (a): mơ hồ, lờ mờ
heave (v): nhấc lên
morose (a): ủ rũ
scoundrel (n): tên vô lại
noble (a): cao quí
enthrall (v): mê or/ ~ enrapture
vile (a): hèn hạ
enslave (v): make sb a slave
grace (n): vẻ duyên dáng
infatuation (n): sự say mê tít thò lò
narcissus (n): hoa thuỷ tiên
orchard (n): vườn cây ăn quả
sip (v): nhấm nháp
oppress (v): áp bức
virtue (n): đức hạnh; thói quen tốt, đức tính tốt
toss (n): quăng
incorrigible (a): kh thể sữa chữa đc
contempt (n):
vivid (a): sống động
desolate (v): phá huỷ/ (a): bị tàn páh
mar (v): huỷ hoại
irevocable (a): kh thể bãi bỏ, thay đổi, thu hồi
faint (a): uể oải/ barely perceptible; mờ nhạt yếu ớt
languid (a): ủe oải, lừ đừ
drowsily (adv): ủê oải, thẫn thờ
listless (a): bơ phờ
weep (v): khóc, rỉ nước mắt
jest (n): lời nói đùa; lời chế nhạo
marvellous (a): kỳ diệu, phi thườn
callous (a): nhẫn tâm
recite (v): kể lại, thuật lại
rejoin (v): đáp lại, cãi lại; chắp vá lại
maiden (n): thiếu nữ
staginess (n): tính giả tạo
responsive (a): đáp ứng nhiẹt tình; sẵn sáng đáp lại
phantom (n): a ghost
folly (n): kẻ điên
gleam (n): tia sáng yếu ớt, ánh lập lè
vanity (n): tính kiêu căng/ tính hư ảo, phù hoa
wither (v): làm héo; tiều tuy héo mòn
sear (v): đốt
stain (n): vết bẩn vết nhơ
fleck (n): mark or dot with small patches of color or partical
wreck (v): làm hỏng phá hoại
emblem (n): biểu tượng
sombre (a): u ám, tối tăm, ảm đạm
dew (n): giọt sương/ drenched (a) ướt sũng
affinity (n): mqh thân thuộc; sự lôi quấn
yield to (v): sản xuất; sinh lợi; chịu thua nhún nhường
lull (n): thời gian yên tĩnh; (v): ru ngủ
opiate (n): thuộc phiện
chime (v): rung, vang chuông
equity (n): tính công =; yêu sách hợp tình hợp lý
elude (v): lảng tránh
despise (v): khinh miệt
ethical (a): thuộc đạo đức
timeless (a): vô tận; vượt thời gian
leverage (n): đòn bẩy
grind (v): mài dũa; nghiền
validation (n): sự phê chuẩn, công nhận
latchkey (n): chìa khoá rập ngoài?
veneer (n): vỏ ngoài
capitalist (n): nhà 4 bản/ capitalism
introspective (a): nội tâm
competent (a): đủ khả năng, trình độ; có thẩm quyền ¿< ¿ incompetent
gospel (n): sách Phúc Âm
fawn (n): hươu nai nhỏ; (v): đẻ
turmoil (n): tình trạng rối loạn
cynic(al) (a):
strip (v): cởi lột; vắt cạn; tháo dỡ
spiritualize (v): tinh thần hoá
tissue (n): một chuỗi liên quan đến nhau; mô; khăn giấy
sophomore (n):
irreducible (a):
distinguished (a): very successful
handful (n):
compound (a): hỗn hợp/ (n): hợp chất
loiter (v): đi chậm dãi, lãng va lãng vãng
bleach (v): tẩy trắng/ (n): chất tẩy trắng
portico (n): mái cổng
crate (n): thùng, sọt
interminable (a): endless
anodyne (n): thuốc giảm đau
wag(g)on (n): xe ngựa, xe bò
brutal (a): savagely violent
tawdry (a): showy but cheap & of poor quality
flaunt (v): khoe khoang, phô trương
pompous (a): flaunting
devine (a): thiêng liêng
discordant (a): bất hoà
humility (n): sự khiêm tốn; vẻ khúm núm
loathe (v): ghét cay đắng
escort (v):
thrill (n): sự rùng mình/ thrilled (a):
witty (a): hóm hỉnh
remorse (n): sự ăn năn, lòng thương xót
melodious (a): du dương, êm tai
pilgrim (n): người hành hương
untarnishable (a): kh thể mờ đi
warp (v): làm cong; làm oằn
quivering (n): sự rung lẩy bẩy; ~ shudder
tremble (v): rung rẩy, rung rinh
shudder (v): rùng mình/ tremble convulsively of fear or repugnance
flicker (v): rung rẩy
blind (n): rèm
rimmed (a): có viền
gilt (a): mạ vàng
tapestry (n): thảm thêu
seizure ( n): sự tóm lấy; tịch thu/ seize (v):
scrunity (n): sự chăm chú, xem xét kỹ lưỡng
holistically (adv): 1 cách toàn diện
model (a): mẫu mực
miserable (a): khổ sở, phiền muận
maxim (n): châm ngôn
recession (n): sự suy thoái
ambiguity (n): sự mơ hồ, kh rõ ràng
consensus (n): sự đồng lòng, nhất trí
narrative (n): chuyện kể, bài tường thuật/ (a): tính tường thuật
distinguish (n): phân biệt
punctuate (v): chấm câu; nhấn mạnh
readability (n): khả năng đọc đc; the ability of being legible or
decipherable
solemnly (adv): long trọng, trang nghiêm
elaborate (a): phức tạp, tinh vi, bóng bẩy
characterise (v): mô tả
morbid (a): ốm yếu, không lành mạnh; morbid imagination
incense (n): trầm hương; lời tâng bốc/ (v):
refrain (n): điệp khúc/ (v) + from: kiềm chế, nhịn
reverie (n): sự mơ mộng
malady (n): bệnh tật; tệ nạn

You might also like