You are on page 1of 2

1. Amenity (n) : tiện nghi 49. Initiative: sáng kiến 100.

Encyclopaedia (n): bách khoa toàn


2. Ankle (n) : mắt cá chân 50. Faraway: ở xa, phương xa thư
3. Hassle = trouble 51. Brilliant: lỗi lạc 101. Embassy (n): đại sứ quán
4. Influx : sự tràn vào 52. Wise: thông thái 102. Itinerary (n): hành trình
5. Orientation : sự định hướng 53. Knowledgeable: am hiểu 103. Pivotal (n) = important = vital
6. Discipline : kỷ luật / disciplines : 54. Clever: lanh lợi 104. Dreary (a): very sad, dull
môn học 55. Bright: sáng dạ 105. Aesthethic (a): thẩm mỹ, đẹp
7. Intellectual : về trí tuệ 56. Sharp: nhạy bén 106. Navigation (n): dẫn đường, điều
8. Premises : cơ sở ( chính, 1, 2,3 … 57. Smart: khôn hướng
dùng cho tòa nhà ) 58. Intelligent: thông minh hết 107. Catchword (n): khẩu hiệu
9. Evil : độc ác ( y vồ ) 59. Throw a question: đặt câu hỏi 108. Venture capital: vốn mạo hiển
10. Consell (v) : hướng dẫn 60. Hair dryer: máy sấy tóc 109. Disregard (v): xem thường
11. Running cost ( labor, material, 61. Towel: khăn lau ( tao ùa ) 110. Everlasting (a): bất diệt, vĩnh cửu
insurance …) 62. Sink: lavabo 111. Alleviate (v): giảm bớt
12. Productivity 63. Bath tub: bồn tắm nằm 112. Prostitution (n): mại dâm
13. Go bankrupt 64. Faucet: vòi nước 113. Disinfect (n): khử trừng
14. Revenue 65. Bar soap: xà bông tắm 114. Rubber (n): cao su
15. Budget, profit 66. Agility: sự nhanh nhẹn 115. Gague (v): đánh giá
16. Remuneration: thù lao 67. Charcoal: cây củi 116. Boundary (n): ranh giới
17. On behalf of: nhân danh, thay mặt 68. Cognitive: nhận thức 117. Herbal (n): thảo mộc
cho 69. Fabulous ( fa bi ờ lợt ): tuyệt vời 118. Dingy (a): bẩn thỉu
18. Anademy: giải phẫu học 70. Devipration: sự lệch lạc 119. Companion (n): bạn đồng hành
19. Halt = stop 71. Privilege: đặc quyền 120. Connotation (n): ý nghĩa
20. Physiology: sinh lý học 72. Infer: suy luận 121. Characteristic (n): đặc trưng
21. Hygiene: vệ sinh 73. Deduce: suy đoán, suy ra 122. Assimilate (v): đồng hóa
22. be corrupted: bị hư hỏng 74. Miniature: thu nhỏ 123. Archaic = acient
23. undermine: hủy hoại 75. Verify ( ve rơ phai, ve ri phai ): xác 124. Lizard (n): con thằn lằn
24. rivalry: sự ganh đua minh 125. Shell (n): vỏ bọc
25. on equal terms: một cách bình đẳng, 76. Contradictory (a),(n): mâu thuẫn 126. Lounge (n): phòng chờ
trên cơ sở bình đẳng 77. Procedure (n): thủ tục 127. Disgusting (a): kinh tởm
26. sought: attempt to find (something). 78. Territory: lãnh thổ 128. Adjacent (a): liền kề
27. Diminution: sự suy giảm 79. Premiere: ra mắt 129. Gist (n): ý chính
28. Condemn: lên án 80. Primitive (a): nguyên sơ, nguyên 130. Utter (a): complete, absolute
29. Bribery and corruption: hối lộ và thủy (v): thốt lên
tham nhũng 81. Womb: tử cung 131. Hazard (n) = risk
30. Emanate: phát ra 82. Heritage: gia tài, di sản 132. Discrepancy = difference
31. Scrimmage: ẩu đả 83. Stamina (n): sự bền bỉ 133. take into account: tính đến, giải
32. Cult of: sùng bái 84. Optimum (n): tối ưu quyết
33. Hegemony: quyền lãnh đạo 85. Consult (v): tham khảo ý kiến 134. Bold (a): in đậm
34. Brilliant scholar (n) : học giả lỗi lạc. 86. Consultation: buổi tư vấn 135. Italic (a): in nghiêng
35. Confucian (n) : Nho giáo. 87. Regime (n): chế độ 136. Jet (n): máy bay phản lực
36. Well-preserved (adj) : bảo tồn tốt. 88. Ample (a): nhiều, phong phú 137. Mercy (n): nhân từ
37. Representative (adj) : tiêu biểu. 89. Torch (n): ngọn đuốc 138. Footage (n): cảnh quay
38. Tortoise (n) : con rùa. 90. Harass (v): quấy rối 139. Pedagogy (n): sư phạm
39. Memorialiez (v) : tôn vinh. 91. Enchanted : bị quyến rũ, mê hoặc, bị 140. Consistent (a): nhất quán
40. Engrave (v) : chạm khắc. bỏ bùa 141. Stuff (n): things
41. Yawn: ngáp 92. Entrepreneur: doanh nhân 142. Gotta = have to
42. Click: tặc lưỡi 93. Spare time = leisure time 143. Commute (v): đi lại
43. Hiccup: nấc cục 94. Philanthropist: nhà từ thiện 144. Stamina (n): sự bền bỉ
44. Burp: ợ 95. Bachelor (n): cử nhân 145. Curious (a): tò mò
45. Sneeze: hắt xì 96. Suqander (V): phung phí 146. Botanic (a): thực vật học
46. Tut: tặc lưỡi 97. Reckless (a): liều lĩnh 147. Imprecise (a): không chính xác
47. Mumble: tiếng lầm bầm 98. Cosmetology (n): thẩm mỹ 148. Precise (a): chính xác
48. Assert: khẳng định 99. Anonymous (a): ẩn danh, vô danh 149. Predator (n): kẻ săn mồi
150. Deliberately (adv) = on purpose
151. Proliferate (v): nảy nở, sinh sôi
152. Hedgehog (n): nhím
153. Ransom (n,v): tiền chuộc
154. Vouch (v) = confirm
155. Alternate (v): thay phiên, luân phiên
156. footpaths = pavements
157. irksome (a): khó chịu
158. obsolete (a); lỗi thời, kiểu cũ, ít
dùng
159. constrain (v): hạn chế
160. constraint (n); constrained (a)
161. Preservative (n): chất bảo quản
162. Scorching (a): very hot
163. Cottage (n): nhà tranh
164. Condolence (n): lời chia buồn
165. Weird (a): kỳ quặc
166. Symphony orchestra (n): dàn nhạc
giao hưởng
167. Quotient (n): chỉ số, thương số
168. Collect ~ stock up
169. Territory (n): lãnh thổ
170. Desertion (n): bỏ rơi
171. Frigid (a): lạnh giá, lạnh buốt
172. Antiquity (a): cổ xưa
173. Cavern (n): hang động
174. Edible (a): ăn được
175. Fabric (n): vải vóc
176. Chariot, stagecoach: xe ngựa
177. Culinary (a): thuộc ẩm thực
178. Akin to = similar to
179. Mortality (n): death rate
180. Turmoil (n): sự biến động, hỗn loạn

You might also like