2. Cordially (adv) trân trọng 3. continuously (adv) liên tục 4. commonly (adv) thường 5. occasionally (adv) đôi khi 6. aside (prep) ngoài ra 7. Regardless of (prep) bất kể 8. procession (n) cuộc diễu hành 9. genre (n) thể loại 10. S + ask, require, encourage + that + S + (should) + V. 11. Declare tuyên bố 12. Decline v từ chối 13. Fluctuating (a) biến động 14. routinely (adv) thường xuyên 15. Danh động từ làm chủ ngữ, V chia số ít 16. Supervising employees 17. Base in: nằm ở 18. cite (v) viện dẫn/cho là 19. superior adj tốt hơn, tuyệt vời 20. establish (v) khẳng định 21. premier (adj) hàng đầu. 22. Venue: địa điểm 23. Obviously adv rõ ràng 24. eventual adv cuối cùng 25. amateur nghiệp dư 26. Overlook v bỏ sót 27. artificially nhân tạo 28. periodically định kì 29. Reluctantly miễn cưỡng 30. Simultaneously đồng thời 31. endurance n khả năng chịu đựng = stamina 32. Terrain n địa hình 33. harsh conditions đkien khắc nghiệt 34. acceleration: sự tăng tốc 35. Intention = mục đích 36. Provision điều khoản, sự cung cấp, sự đề phòng 37. meager (adj) gầy còm 38. ethical (adj) an toàn 39. Fair-trade adj công bằng 40. Recall v thu hồi 41. Owing to = do 42. Aside from = except: ngoại trừ 43. Credit sb with doing sth 44. Acquire v mua lại 45. Settle v giải quyết 46. overshadow (v) che giấu 47. dismal (adj) tồi tệ 48. rational (adj) có lý 49. attentive (adj) chú ý 50. Setting n môi trường 51. Track record n thành tích, thành tựu 52. some, few, all + of the + N số nhiều thì V số nhiều 53. From within trong nội bộ 54. benefit by/from (v) hưởng lợi từ 55. Confide v tâm sự, tin cậy, giao phó 56. spill: tràn, sơ ý làm đổ vấy 57. pour: đổ, rót có chủ ý 58. Put out = extinguish dập tắt 59. Social gathering 60. have trouble doing st 61. Lay the foundation(s): đặt nền tảng, nền móng 62. Reboot: khởi động lại 63. Expedite v làm gấp, làm vội vàng xúc tiến 64. Unsurpassed adj vượt trội 65. illustrations n minh họa, giải nghĩa, thí dụ 66. Comprehensive (adj): toàn diện 67. Novice n người mới vào nghề 68. Mayor thị trưởng 69. Bulky adj cồng kềnh 70. Employee turnover: tỉ lệ nvien nghỉ việc 71. Totality toàn bộ 72. Unloading a truck: dở hàng từ xe tải xuống 73. Awning: mái hiên 74. Rocking chair n ghế đu, bập bênh 75. Railing n lan can 76. Tape dây, băng keo 77. Terminate the contract: chấm dứt hợp đồng 78. Recyclable plastic: nhựa có thể tái chế 79. Contemporary adj đương thời 80. Estate = asset: tài sản 81. embezzlement: sự tham ô 82. Embezzle v 83. Allege v cáo buộc 84. Scam n lừa đảo 85. Escort v đi cùng vs ai đó, hộ tống 86. Sensibly adv 1 cách hợp lý 87. Closely kĩ lưỡng cẩn thận 88. of + noun => adjective of that noun 89. of importance => important 90. of beauty => beautiful 91. a person of importance => an important person 92. a matter of importance => an important matter 93. a matter of urgency => an urgent matter 94. a thing of beauty => a beautiful thing 95. Lag behind: tụt hậu 96. Peer: đồng nghiệp 97. Imperable v ra lệnh 98. Mandatory: bắt buộc, mang tính chất ra lệnh 99. Multiply v làm tăng gia 100. Multiple adj nhiều 101. Formula: công thức 102. Faculty: khoa 103. Volume: tập sách, 104. So as to: Để 105. Prefer to do sth rather than do sth