You are on page 1of 3

1.

City Hall/ Town Hall: Tòa thị chính


2. Cordially (adv) trân trọng
3. continuously (adv) liên tục
4. commonly (adv) thường
5. occasionally (adv) đôi khi
6. aside (prep) ngoài ra
7. Regardless of (prep) bất kể
8. procession (n) cuộc diễu hành
9. genre (n) thể loại
10. S + ask, require, encourage + that + S + (should) + V.
11. Declare tuyên bố
12. Decline v từ chối
13. Fluctuating (a) biến động
14. routinely (adv) thường xuyên
15. Danh động từ làm chủ ngữ, V chia số ít
16. Supervising employees
17. Base in: nằm ở
18. cite (v) viện dẫn/cho là
19. superior adj tốt hơn, tuyệt vời
20. establish (v) khẳng định
21. premier (adj) hàng đầu.
22. Venue: địa điểm
23. Obviously adv rõ ràng
24. eventual adv cuối cùng
25. amateur nghiệp dư
26. Overlook v bỏ sót
27. artificially nhân tạo
28. periodically định kì
29. Reluctantly miễn cưỡng
30. Simultaneously đồng thời
31. endurance n khả năng chịu đựng = stamina
32. Terrain n địa hình
33. harsh conditions đkien khắc nghiệt
34. acceleration: sự tăng tốc
35. Intention = mục đích
36. Provision điều khoản, sự cung cấp, sự đề phòng
37. meager (adj) gầy còm
38. ethical (adj) an toàn
39. Fair-trade adj công bằng
40. Recall v thu hồi
41. Owing to = do
42. Aside from = except: ngoại trừ
43. Credit sb with doing sth
44. Acquire v mua lại
45. Settle v giải quyết
46. overshadow (v) che giấu
47. dismal (adj) tồi tệ
48. rational (adj) có lý
49. attentive (adj) chú ý
50. Setting n môi trường
51. Track record n thành tích, thành tựu
52. some, few, all + of the + N số nhiều thì V số nhiều
53. From within trong nội bộ
54. benefit by/from (v) hưởng lợi từ
55. Confide v tâm sự, tin cậy, giao phó
56. spill: tràn, sơ ý làm đổ vấy
57. pour: đổ, rót có chủ ý
58. Put out = extinguish dập tắt
59. Social gathering
60. have trouble doing st
61. Lay the foundation(s): đặt nền tảng, nền móng
62. Reboot: khởi động lại
63. Expedite v làm gấp, làm vội vàng xúc tiến
64. Unsurpassed adj vượt trội
65. illustrations n minh họa, giải nghĩa, thí dụ
66. Comprehensive (adj): toàn diện
67. Novice n người mới vào nghề
68. Mayor thị trưởng
69. Bulky adj cồng kềnh
70. Employee turnover: tỉ lệ nvien nghỉ việc
71. Totality toàn bộ
72. Unloading a truck: dở hàng từ xe tải xuống
73. Awning: mái hiên
74. Rocking chair n ghế đu, bập bênh
75. Railing n lan can
76. Tape dây, băng keo
77. Terminate the contract: chấm dứt hợp đồng
78. Recyclable plastic: nhựa có thể tái chế
79. Contemporary adj đương thời
80. Estate = asset: tài sản
81. embezzlement: sự tham ô
82. Embezzle v
83. Allege v cáo buộc
84. Scam n lừa đảo
85. Escort v đi cùng vs ai đó, hộ tống
86. Sensibly adv 1 cách hợp lý
87. Closely kĩ lưỡng cẩn thận
88. of + noun => adjective of that noun
89. of importance => important
90. of beauty => beautiful
91. a person of importance => an important person
92. a matter of importance => an important matter
93. a matter of urgency => an urgent matter
94. a thing of beauty => a beautiful thing
95. Lag behind: tụt hậu
96. Peer: đồng nghiệp
97. Imperable v ra lệnh
98. Mandatory: bắt buộc, mang tính chất ra lệnh
99. Multiply v làm tăng gia
100. Multiple adj nhiều
101. Formula: công thức
102. Faculty: khoa
103. Volume: tập sách,
104. So as to: Để
105. Prefer to do sth rather than do sth

You might also like