Professional Documents
Culture Documents
VOCABULARY
Level ENT403: Summit 1
UNIT 1
1. Outlook (n.) quan điểm sống outlook
2. Behavior (n.) hành vi behavior
3. Realist (n.) người thực tế realist
4. Pessimist (n.) người bi quan pessimistic
5. Stomachache (n.) đau bụng stomachache
6. Thought (n.) sự suy nghĩ thought
7. Probably (adv.) có lẽ là probably
8. Take some medicine (v.) uống thuốc take a medicine
9. Apply for (v.) nộp đơn xin apply for
10. Guess (v.) đoán, cho rằng guess
11. Respect (v.) tôn trọng respect
12. Unexpectedly (adv.) một cách không mong đợi unexpectedly
13. Relative (n.) người bà con
14. Surprise (v.) gây ngạc nhiên surprise
15. Salesperson (n.) người bán hàng tiếp thị saleperson
16. Criminal (n.) tên tội phạm criminal
17. Get a promotion (v.) thăng chức promotion
18. Raise (n.) việc được tăng lương raise
19. Socialize (v.) giao tế, hòa đồng
20. From time to time (adv.) thỉnh thoảng from time to time
21. News (n.) tin tức news
22. Crime (n.) tội ác crime
23. Disaster (n.) thảm họa disaster
24. Realize (v.) nhận realize
25. Positive (adj.) tích cực positive
26. Negative (adj.) tiêu cực negative
1
27. Mosquito (n.) con muỗi
28. As a matter of fact (idiom) thật vậy as a matter of fact
29. Global warming (n.) nóng lên toàn cầu
30. Suppose (v.) cho rằng suppose
31. It’s just a matter of time chỉ là vấn đề thời gian, không sớm thì muộn
32. Scary (adj.) đáng ghê sợ
33. What are you going to do? Bạn có thể làm được gì chứ?
34. This has just started getting to Điều này bắt đầu khiến tôi lo
me
35. Scared (adj.) sợ hãi
36. Come down with mắc phải căn bệnh
37. Pretty rare (adj. phrase) khá hiếm
38. Part of life một phần của cuộc sống
39. You’ve got to roll with the Bạn phải chấp nhận đương đầu với khó khăn
punches
40. You’re just a sitting duck Bạn chỉ chấp nhận mà không thể làm gì để bảo vệ
bản thân mình
41. Long sleeves (n.) áo dài tay
42. Better safe than sorry thà là an toàn còn hơn hối tiếc
43. Seem (v.) dường như
44. Bother (v.) gây phiền toái
45. Easygoing (adj.) dễ tính
46. Waste (v.) lãng phí
47. Get a lot done (v.) làm xong được nhiều việc
48. Hardworking (adj.) chăm chỉ
49. Aware of (adj.) nhận thức về…
50. Need (n.) nhu cầu
51. Champion (n.) nhà vô địch
52. Modest (adj.) khiêm tốn
53. Shy (adj.) rụt rè, nhút nhát
54. Outgoing (adj.) hướng ngoại thích nói chuyện và làm quen với
người khác
55. Reliable (adj.) đáng tin cậy
56. = trustworthy
2
57.
hiếm khi hành xử tào lao
58. Rarely act silly (verb phrase)
59. Serious (adj.) nghiêm túc
60. Talkative (adj.) nói nhiều
61. Polite (adj.) lịch sự
62. Impolite (adj.) mất lịch sự
63. Punctual (adj.) đúng giờ
64. Rude (adj.) thô lỗ
65. Friendly (adj.) thân thiện
66. Unfriendly (adj.) không thân thiện
67. Liberal (adj.) tự do, phóng khoáng
68. Conservative (adj.) bảo thủ
69. Interesting (adj.) thú vị sôi nổi
70. Intelligent (adj.) thông minh
71. Independent (adj.) tự lập
72. Purpose (n.) mục đích
73. A real sweetheart (n.) người rất ngọt ngào dễ thương
74. Encourage (v.) khuyến khích, động viên
75. Move up in the company thăng tiến trong công ty
76. Understanding (adj.) thông cảm, thấu hiểu
77. Permit (v.) cho phép
78. Roommate (n.) bạn cùng phòng
79. An annoying pain in the neck kẻ gây phiền toái
80. A total workaholic người suốt ngày chỉ làm việc
81. Do the chores làm việc nhà
82. Shop for groceries mua đồ tạp hóa
83. Pull one’s weight làm tròn trách nhiệm
84. Travel agency (n.) công ty du lịch
85. Client (n.) khách hang
86. Vacation (n.) chuyến nghỉ mát
87. Team player (n.) đồng đội
88. Reality (n.) thực tế
3
89. Offer to help (v.) đề nghị giúp đỡ
90. Drama (n.) môn kịch nghệ (dạy ở bậc phổ thông)
91. Tyrant (n.) người chuyên chế, độc tài
92. Force (v.) cưỡng ép
93. Over and over tới lui liên tục
94. Forbid (v.) cấm đoán
95. Perfectly (adv.) một cách hoàn hảo
96. Play (n.) vở kịch
97. People person (n.) người luôn quan tâm và làm việc giúp người khác
98. Entrance (n.) lối vào
99. Remind (v.) nhắc nhở
100. Persuade (v.) thuyết phục
101. Require (v.) yêu cầu
102. Assistant (n.) trợ lý
103. Equipment (n.) thiết bị
104. System (n.) hệ thống
105. Terrorism (n.) sự/nạn khủng bố
106. Poverty (n.) sự nghèo đói
107. Jewelry (n.) trang sức
108. Epidemic (n.) dịch bệnh
109. Contagious (adj.) lây nhiễm
110. Go a little overboard suy luận quá mức
111. A painful ending một kết thúc đau đớn
112. Otherwise ngược lại lẽ ra
113. Glorious (adj.) huy hoàng
114. Snapshot (n.) bức ảnh
115. Scenery (n.) cảnh đẹp
116. Absent-minded (adj.) đãng trí
117. Take the cake (idiom) tệ hại
118. An affectionate smile nụ cười trìu mến
119. Sunset (n.) hoàng hôn
UNIT 2
UNIT 3
UNIT 4
UNIT 5
17
What really ticks me off is… Điều làm cho tối khó chịu là…
What really gets on my nerves is… Điều làm cho tối khó chịu là…
What really gets to me is… Điều làm cho tối khó chịu là…
What bugs me is… (v) Điều làm cho tối khó chịu là…
Pet peeve (adj) Điều gây khó chịu, phiền phức
Spoil Phá hỏng, làm hỏng
(n)
Vulnerable Dễ bị tấn công, ảnh hưởng, tổn thương
Criminal activities Những hoạt động tội phạm
(v)
Valuables Đồ quý giá, vật có giá trị
(ph.v)
Out of their comfort zone Ra khỏi vùng an toàn
(n)
Let their guard down Ít đề phòng, cảnh giác
Stand out Nổi bật
(adv)
Residents Dân cư ở 1 nơi
(v)
Violent crime Tội phạm bạo lực
(n)
Primarily Chủ yếu, trước hết
(v)
Target Nhắm vào
Theft Sự trộm cắp, vụ trộm
Gain Thu được, lấy được, giành được
(v)
Forms of identification Các hình thức nhận dạng
Out-of-town visitors (n) Những du khách ở một nơi xa lạ
Congregate (n) Tập hợp, tụ họp
Tourist attractions (adj) Điểm du lịch
Criminals (n) Tên tội phạm
Pickpocket (v) Tên móc túi
Unnoticed (n) Không ai để ý, trông chừng
Purse-snatcher (n) Tên giật túi xách
Grab (n) Chộp lấy
Mugger Kẻ trấn lột (trên đường phố)
Property Tài sản
Precautions Sự thận trọng, đề phòng
High-crime neighborhoods Khu vực dân cư có tỉ lệ tội phạm cao
Zippered or buttoned pockets (adj) Túi có dây kéo hoặc gài nút
18
A money belt (v) Đai tiền (túi “bao tử”)
It goes without saying (v) Không cần phải nói (điều hiển nhiên là…)
Well-lit (adj) Sáng đèn
Stay aware of (ph.v) Để ý, xem chừng
Fumble (adj) Lóng ngóng, lần mò
Wary (n) Thận trọng, cảnh giác
Size up (adv) Đánh giá
Suspicious (n) Nghi ngờ, khả nghi, ám muội
Disruption Sự náo động, nhiễu loạn
Intentionally (v) Một cách cố ý
Distraction (n) Sự xao nhãng
Cross-body purse (ph.v) Túi đeo chéo
Injure Làm cho bị thương
Burglar (v) Tên trộm
Break in Đột nhập
Better safe than sorry (n) Cẩn tắc vô ưu, cẩn tắc vô áy náy
Interfere Can thiệp
A dresser drawer Hộcquần quần áo
A parade Cuộc diễu hành
(v)
There’s safety in numbers Đông người thì không phải sợ
(n)
Be accustomed to Quen với
(v)
Community service activities Hoạt động dịch vụ cộng đồng (công ích)
(v)
Beautify Làm đẹp
(n)
Litter Rác rưởi
(n)
Donate Quyên góp
Raise Vận động quyên góp
A charity Hội từ thiện
(v)
Cause Việc chính nghĩa
(n)
Ice Bucket Challenge Thử thách xô đá
Lead to (n) Dẫn đến
Dump (n) Đổ ầm xuống
Celebrities Người nổi tiếng
19
Call attention to themselves (n) Gây sự chú ý
Critics Nhà phê bình, người chỉ trích
Casualties Tỉ lệ thương vong
Blood transfusion Sự truyền máu
Developers Chủ công trình xây dựng
UNIT 6
20
Bullfighting (n) Trận đấu bò
Defenseless animals Những động vật không có sức phản kháng
Ban (v) Cấm
Medical research Nghiên cứu y khoa
Ridiculous (adj) Kỳ cục, nực cười, lố bịch
Inhumane treatment Việc đối xử vô nhân đạo
Justify (v) Chứng minh là đúng, có lý do chính đáng
When it comes to + Noun Khi đề cập tới…
Beef cattle (n) Bò nuôi để lấy thịt
Filthy (adj) Bẩn thỉu, dơ dáy
Slaughter (v) Giết mổ
Prohibit (v) Cấm, ngăn cản
Preserve (v) Bảo tồn, bảo quản, giữ gìn
People with disabilities Người khuyết tật
Do tricks on command (v) Làm trò theo mệnh lệnh
Aggressive (adj) Hung hăng,
Hides (n) Da thú (chưa thuộc)
Fur (n) Lông thú
Playful (adj) Hay đùa nghịch
Affectionate (adj) Tình cảm,
Good-natured (adj) Tốt bụng, hiền lành
Low-maintenance (adj) Không phải chăm sóc kỹ
Devoted (adj) Tận tụy, nhiệt tình
Protective (adj) Bảo hộ, che chở
High-strung/Excitable (adj) Dễ xúc động, dễ bị kích động
Destructive (adj) Hay phá phách
A poodle (n) Chó poodle (chó săn vịt)
A guinea pig (n) Chuột lang (nhà)
A flock of birds Một đàn chim
A herd of cattle Một đàn gia súc
A school of fish Một đàn cá
A pack of wolves Một bầy sói
Claws (n) Móng vuốt
21
Hooves (n) Móng guốc
A beak (n) Mỏ chim
Horns (n) Sừng
Predators (n) Động vật săn mồi
Prey (n) Con mồi
A dominant animal Con đầu đàn, thống lĩnh
Learned behavior Hành vi được học
Instinct (n) Bản năng
As opposed to Đối lại với, ngược lại với
Perceive (v) Lĩnh hội, nhận thức
Socialize (v) Hợp thành đoàn thể
Endangered animals Động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Threats (n) Mối đe dọa
Survival (n) Sự sống còn, tồn tại
Biodiversity (n) Đa dạng sinh học
Species (n) Loài
At an alarming rate Ở mức báo động
Habitats (n) Môi trường sống
At risk of becoming extinct Có nguy cơ tuyệt chủng
Irreversible (adj) Không thể đảo ngược lại
Shifts (n) Sự thay đổi, chuyển đổi
A dismal failure Một thất bại thảm hại
Remarkable (adj) Khác thường, đáng chú ý
Passenger pigeons (n) Bồ câu đưa thư
Darken (v) Làm u ám
A large-scale commercial enterprise Doanh nghiệp thương mại quy mô lớn
A steady supply Sự cung cấp đều đặn
Shrink (v) Co lại, rút lại
Settlers (n) Người di cư, đến lập nghiệp ở nơi khác
Roam (v) Đi rong chơi, lang thang
Flatlands (n) Vùng bình nguyên bằng phẳng
Magnificent (adj) Đẹp lộng lẫy
22
Creatures (n) Sinh vật
Distinctive (adj) Đặc trưng
Shelter (n) Nơi ẩn náu, nhà lều
Plain (n) Vùng đồng bằng
Enormous (adj) Cực kỳ to lớn
Ecosystem (n) Hệ sinh thái
Sustain (v) Giữ vững, chống đỡ
Pick at (ph.v) Tìm kiếm thức ăn (một cách bất đắc dĩ)
Obstacle (n) Chướng ngại
Remain (v) Còn lại
Conservation (n) Sự bảo tồn
Generate (v) Tạo ra
Foolish (adj) Dại khờ, ngu xuẩn
“Survival of the fittest” Kẻ sống còn là kẻ hòa nhập tốt nhất
UNIT 7
23
Tell you what Bạn biết gì không
We’ll call it even. Chúng ta huề nhau nhé.
I owe you one. Tôi nợ bạn lần này. (Thay thế “Thank you”)
Browse (v) Xem lướt qua
Bargain hunt (v) Săn hàng giá rẻ
Comparison shop (v) Dọ giá
Window shop (v) Nhìn hàng hoá bày qua ô kính mà (thường) không
có ý định mua gì
Pricey (adj) Đắt tiền
Rock bottom Hạ thấp nhất (giá)
Affordable (adj) Giá phải chăng
A bargain (n) Một món hời
Cost an arm and a leg Rất đắt tiền
Obnoxious (adj) Rất khó chịu
A dumb ad Một mẩu quảng cáo ngớ ngẩn
TV commercial Quảng cáo truyền hình
A goldfish bowl Bể cá vàng
Bark (v) Sủa
Crack up (ph.v) Làm cho cười phá lên
Goodwill (n) Lợi thế thương mại
Billboard (n) Biển quảng cáo
Choke up (ph.v) Làm cho nghẹn lời
Blow away (ph.v) Làm cho ai đó thấy ấn tượng, ngạc nhiên
Upsetting (adj) Khó chịu, buồn phiền
Prime time Giờ vàng
Telemarketers (n) Người tiếp thị qua điện thoại
Resent (v) Không bằng long, bực tức
Compulsive shopping Chứng nghiện mua sắm
Pastime (n) Trò tiêu khiển, giải trí
Harmless (adj) Vô hại
Spiral (v) Di chuyển theo đường xoắn ốc
Out of control Ngoài tầm kiểm soát
24
Destructive addictions Những loại nghiện có tính chất hủy hoại
Drug abuse Lạm dụng ma túy
Compulsive gambling Nghiện cờ bạc
Release (v) Phóng thích
Pleasurable sensations Những cảm giác thích thú
Resist (v) Kháng cự lại
Hard to kick Khó bỏ (thói quen)
Shopaholism (n) Chứng nghiện mua sắm
Alcoholics (n) Người nghiện rượu
Purchases (n) Những món mua được
Long-lived (adj) Sống lâu, lâu dài
Chronic (adj) Mãn tính
Impulse (n) Sự bốc đồng
Deprive (v) Tước đoạt, lấy đi
Underlying depression Chứng trầm cảm tiềm ẩn
Psychotherapist (n) Chuyên gia tâm lý trị liệu
Physician (n) Thầy thuốc, bác sĩ (chuyên về điều trị không phải
dùng phẫu thuật)
Temptation (n) Sự cám dỗ
Empty-handed (adj) Tay trắng
Indulge (v) Đắm mình
There are no two ways about it. Không nghi ngờ gì về tính chân thật của một việc.
Patriotism (n) Chủ nghĩa yêu nước
“Snob appeal” Sự hấp dẫn đối với những kẻ đua đòi
Elite (adj) Ưu tú, tinh nhuệ, tinh hoa
Testimonials (n) Chứng thực của khách hang
Manipulate (v) Thao túng
Formal attire Trang phục trang trọng
Imply (v) Ngụ ý
UNIT 8
25
Curfews (n) Giờ giới nghiêm
26
Misbehave (v) Cư xử không đúng đắn
Be grounded Bị cấm túc
Off-limits (adj) Bất khả xâm phạm
Patch things up (ph.v) Hàn gắn, khắc phục tình hình
Split up (ph.v) Chia rẽ, chia tay
Out of touch Lạc hậu tình hình
Have a falling out (v) Có một trận cãi vả
Go downhill (v) Xuống dốc, trở nên tệ hơn
Incredible (adj) Không thể tin được, lạ thường
Snowball (v) Càng ngày càng to (như banh tuyết)
Hit the nail on the head (v) Vô cùng chính xác
Economical (adj) Tiết kiệm
Fall apart (ph.v) Vỡ vụn, sụp đổ
Apparently (adv) Rõ rang, hiển nhiên
Constant conflict Mâu thuẫn liên tục
Obey (v) Vâng lệnh, nghe lời
A gossip (n) Chuyện tán gẫu
Talk behind their backs (v) Nói sau lưng
Birthrates (n) Tỉ lệ sinh
Impact (v) Tác động, ảnh hưởng
Employment (n) Công ăn việc làm
Life expectancy Tuổi thọ trung bình
Pose (v) Đưa ra, gây ra
Generational differences Sự khác biệt giữa các thế hệ
Restrictions (n) Những giới hạn
Lenient (adj) Dễ dãi
Overprotective (adj) Bảo vệ quá mức
Rebellious (adj) Nổi loạn
Spoiled (adj) Hư hỏng
Disrespectful (adj) Bất kính
Shape up (ph.v) Cải thiện hành vi
Act up at school Cư xử tệ ở trường
Troublemaker (n) Kẻ chuyên gây rối
27
Mobility (n) Việc đi lại
Childbearing (n) Việc sinh con
Generation (n) Thế hệ
Demographic shift Sự chuyển đổi nhân khẩu học
Aging populations Dân số già
Precedent (n) Tiền lệ
Be accompanied by Được hộ tống, đi theo
Be associated with Được cho liên quan với
Social engagement Tương tác xã hội
Productivity (n) Năng suất lao động
Dependency (n) Sự phụ thuộc
Age-related diseases Những bệnh liên quan đến tuổi tác
Stroke (n) Đột quỵ
Diabetes (n) Bệnh tiểu đường
Address (v) Giải quyết, hướng đến
Prevalence (n) Sự thịnh hành, phổ biến
Dementia (n) Bệnh đãng trí người già
Reason (v) Suy luận, lý luận
Undergo (v) Trải qua
Rehabilitation (n) Sự phục hồi chức năng
The oldest-old Những người già lớn tuổi nhất
Nursing home (n) Nhà dưỡng lão (provides medical and
personal care in a clinical setting; medicare or
Medicaid may cover the cost)
Assist (v) Hỗ trợ, trợ giúp
Assisted Living facilities (AFL) Viện dưỡng lão (provide personal care in a home-
like, social setting, private pay)
Specialized hospitals Bệnh viện chuyên khoa
Bear-bore-borne (v) Mang
Immense (adj) Mênh mông, bao la
Adequately (adv) Một cách đầy đủ
Socialize (v) Tương tác xã hội
28
To make ends meet Kiếm đủ tiền sống
Well-being (n) Sức khỏe, tình trạng hạnh phúc
UNIT 9
29
Remote (adj) Xa xôi, hẻo lánh
Inhabited (adj) Có người ở
Huge stone figures Hình người bằng đá to lớn
Shroud (v) Bao phủ, che giấu
Islanders (n) Người dân đảo
Upright (adv) Thẳng đứng
Ropes (n) Dây thừng
Rock (v) Làm rung chuyển
Back and forth Tới lui
Theorize (v) Đưa ra các giả thiết
Lay down (ph.v) Đặt xuống
Flat (adv) Bằng phẳng
Roll over (ph.v) Lăn
Logs Khúc gỗ
Accomplish (v) Đạt được, hoàn thành nhiệm vụ
Explorer (n) Nhà thám hiểm
Sail a raft Thả bè, lái bè
Cite (v) Trích dẫn
Lush (adj) Xanh mướt
Palm forests Rừng cọ
Native trees Cây bản địa
Pyramids (n) Kim tự tháp
Aliens (n) Người ngoài hành tinh
Revelation (n) Sự phát hiện, khám phá
Escape (v) Trốn thoát, thoát khỏi
Hairy (adj) Nhiều lông
Capture (v) Bắt giữ
A yeti (n) Người tuyết
Sightings (n) Sự trông thấy
Carve (v) Khắc
Incident (n) Việc bất ngờ, tình cờ
Saucer (n) Cái đĩa nhỏ
Wreckage (n) Đống đổ nát
30
Differ (v) Khác
A military conspiracy Âm mưu quân sự
Top secret Tuyệt mật
Crash sites Địa điểm xảy ra vụ va chạm
Alive (adj) Còn sống
Imprison (v) Bỏ tù
Witness (n) Nhân chứng
Claims (n) Tuyên bố
Exhaustively (adv) Một cách kiệt sức
Investigate (v) Nghiên cứu, điều tra
Thoroughly (adv) Một cách triệt để, thấu đáo
Debunk (v) Vạch trần, lật tẩu
Skeptics (n) Người theo chủ nghĩa hoài nghi
Conspiracy critic Nhà phê bình thuyết âm mưu
Admit (v) Thừa nhận
“Let’s not pull any punches.” Không phải sợ người khác phiền lòng nữa. (Hãy nói
thẳng)
Publisher (n) Nhà xuất bản
Afterward (adv) Sau này, về sau
News agencies Tòa soạn
A publicity stunt Chiêu trò nhằm thu hút sự chú ý của công chúng
Punishment (n) Hình phạt
Judgement (n) Sự phán xét
Skeptical (adj) Hoài nghi
UNIT 10
31
Be on call Túc trực (tại nơi làm việc)
Laid back (adj) Thư thái, ung dung, nhàn nhã
I’ve got a lot on my plate. Tôi có rất nhiều việc.
Slack off (ph.v) Ít năng lượng và nhiệt tình, ít nỗ lực
Keep up (ph.v) Duy trì, hoàn thành mọi việc
Previous (adj) Trước đây
Draw the line Vạch ra mức giới hạn
Suppose (v) Cho là, cho rằng
Be a nervous wreck Trở thành người hay lo lắng, căng thẳng
I give it my all. Đặt toàn bộ năng lượng và nỗ lực vào
Take a breather (v) Nghỉ xả hơi
Set aside some down time (v) Để dành thời gian tạm nghỉ ngơi
Set limits (v) Đặt ra giới hạn
Learn to laugh things off (v) Học cách không quan tâm đến những điều không
quan trọng
Take up a hobby (v) Theo đuổi một sở thích
Inform (v) Báo tin, cho biết
Store clerks Người bán hàng và chăm sóc khách hàng
I really messed up. Tôi đã làm cho mọi thứ rối tung lên.
Tôi đã làm hỏng mọi việc.
Turn in (ph.v) Nộp
It completely slipped my mind. Tôi đã quên béng đi mất.
Model kits Bộ lắp ráp mô hình
Show off (ph.v) Khoe, nổ, phô trương
Engines (n) Động cơ
Sew (v) May vá
Embarrassing (adj) Xấu hổ, ngượng ngùng
Quilts (n) Tấm mền, chăn
Martial arts Võ thuật
Antique stores Cửa hang đồ cổ
Astronomical (adj) Thuộc thiên văn
Take risks (v) Đón nhận rủi ro
Advances (n) Những tiến bộ, sự tiên tiến
32
Efficiency (n) Sự hiệu quả
Leisure time Thời gian nhàn rỗi
Odds (n) Khả năng cao (việc gì có thể xảy ra)
Unwind (v) Nghỉ ngơi, thư giãn
Poll (n) Cuộc bỏ phiếu
Respondents (n) Người đáp
Psychiatrist (n) Bác sĩ tâm thần
Throw off (ph.v) Loại bỏ, thoát khỏi, ngắt
Sleep cycle Giai đoạn giấc ngủ
Switch off (ph.v) Tắt
Lack (n) Sự thiếu hụt
Performance (n) Biểu hiện
A contributing factor Một nhân tố góp phần cho việc gì
Time off Thời gian nghỉ ngơi
Tweets (n) Dòng tin nhắn ngắn
Superficial (adj) Nông cạn, hời hợt, ngoài mặt
Turn back (ph.v) Quay lại
Recommendations (n) Những gợi ý
A live volcano Núi lửa còn hoạt động
Roller coaster (n) Tàu lượn siêu tốc
Live on the edge (v) Sống như đang đứng trên bờ vực
An adrenaline rush Trạng thái căng thẳng tột độ
Fortunate (adj) May mắn
Parachute (n) Dù nhảy
Cliff (n) Vách đá
Hike (n) Chuyến đi bộ đường dài
Accidental (adj) Tình cờ
A risk-taker (n) Người thích liều lĩnh
A risk-avoider (n) Người ngại rủi ro
33