You are on page 1of 33

 

VOCABULARY
Level ENT403: Summit 1

UNIT 1
1. Outlook (n.) quan điểm sống outlook
2. Behavior (n.) hành vi behavior
3. Realist (n.) người thực tế realist
4. Pessimist (n.) người bi quan pessimistic
5. Stomachache (n.) đau bụng stomachache
6. Thought (n.) sự suy nghĩ thought
7. Probably (adv.) có lẽ là probably
8. Take some medicine (v.) uống thuốc take a medicine
9. Apply for (v.) nộp đơn xin apply for
10. Guess (v.) đoán, cho rằng guess
11. Respect (v.) tôn trọng respect
12. Unexpectedly (adv.) một cách không mong đợi unexpectedly
13. Relative (n.) người bà con
14. Surprise (v.) gây ngạc nhiên surprise
15. Salesperson (n.) người bán hàng tiếp thị saleperson
16. Criminal (n.) tên tội phạm criminal
17. Get a promotion (v.) thăng chức promotion
18. Raise (n.) việc được tăng lương raise
19. Socialize (v.) giao tế, hòa đồng
20. From time to time (adv.) thỉnh thoảng from time to time
21. News (n.) tin tức news
22. Crime (n.) tội ác crime
23. Disaster (n.) thảm họa disaster
24. Realize (v.) nhận realize
25. Positive (adj.) tích cực positive
26. Negative (adj.) tiêu cực negative

1
27. Mosquito (n.) con muỗi
28. As a matter of fact (idiom) thật vậy as a matter of fact
29. Global warming (n.) nóng lên toàn cầu
30. Suppose (v.) cho rằng suppose
31. It’s just a matter of time chỉ là vấn đề thời gian, không sớm thì muộn
32. Scary (adj.) đáng ghê sợ
33. What are you going to do? Bạn có thể làm được gì chứ?
34. This has just started getting to Điều này bắt đầu khiến tôi lo
me
35. Scared (adj.) sợ hãi
36. Come down with mắc phải căn bệnh
37. Pretty rare (adj. phrase) khá hiếm
38. Part of life một phần của cuộc sống
39. You’ve got to roll with the Bạn phải chấp nhận đương đầu với khó khăn
punches
40. You’re just a sitting duck Bạn chỉ chấp nhận mà không thể làm gì để bảo vệ
bản thân mình
41. Long sleeves (n.) áo dài tay
42. Better safe than sorry thà là an toàn còn hơn hối tiếc
43. Seem (v.) dường như
44. Bother (v.) gây phiền toái
45. Easygoing (adj.) dễ tính
46. Waste (v.) lãng phí
47. Get a lot done (v.) làm xong được nhiều việc
48. Hardworking (adj.) chăm chỉ
49. Aware of (adj.) nhận thức về…
50. Need (n.) nhu cầu
51. Champion (n.) nhà vô địch
52. Modest (adj.) khiêm tốn
53. Shy (adj.) rụt rè, nhút nhát
54. Outgoing (adj.) hướng ngoại thích nói chuyện và làm quen với
người khác
55. Reliable (adj.) đáng tin cậy
56. = trustworthy
2
57.
hiếm khi hành xử tào lao
58. Rarely act silly (verb phrase)
59. Serious (adj.) nghiêm túc
60. Talkative (adj.) nói nhiều
61. Polite (adj.) lịch sự
62. Impolite (adj.) mất lịch sự
63. Punctual (adj.) đúng giờ
64. Rude (adj.) thô lỗ
65. Friendly (adj.) thân thiện
66. Unfriendly (adj.) không thân thiện
67. Liberal (adj.) tự do, phóng khoáng
68. Conservative (adj.) bảo thủ
69. Interesting (adj.) thú vị sôi nổi
70. Intelligent (adj.) thông minh
71. Independent (adj.) tự lập
72. Purpose (n.) mục đích
73. A real sweetheart (n.) người rất ngọt ngào dễ thương
74. Encourage (v.) khuyến khích, động viên
75. Move up in the company thăng tiến trong công ty
76. Understanding (adj.) thông cảm, thấu hiểu
77. Permit (v.) cho phép
78. Roommate (n.) bạn cùng phòng
79. An annoying pain in the neck kẻ gây phiền toái
80. A total workaholic người suốt ngày chỉ làm việc
81. Do the chores làm việc nhà
82. Shop for groceries mua đồ tạp hóa
83. Pull one’s weight làm tròn trách nhiệm
84. Travel agency (n.) công ty du lịch
85. Client (n.) khách hang
86. Vacation (n.) chuyến nghỉ mát
87. Team player (n.) đồng đội
88. Reality (n.) thực tế

3
89. Offer to help (v.) đề nghị giúp đỡ
90. Drama (n.) môn kịch nghệ (dạy ở bậc phổ thông)
91. Tyrant (n.) người chuyên chế, độc tài
92. Force (v.) cưỡng ép
93. Over and over tới lui liên tục
94. Forbid (v.) cấm đoán
95. Perfectly (adv.) một cách hoàn hảo
96. Play (n.) vở kịch
97. People person (n.) người luôn quan tâm và làm việc giúp người khác
98. Entrance (n.) lối vào
99. Remind (v.) nhắc nhở
100. Persuade (v.) thuyết phục
101. Require (v.) yêu cầu
102. Assistant (n.) trợ lý
103. Equipment (n.) thiết bị
104. System (n.) hệ thống
105. Terrorism (n.) sự/nạn khủng bố
106. Poverty (n.) sự nghèo đói
107. Jewelry (n.) trang sức
108. Epidemic (n.) dịch bệnh
109. Contagious (adj.) lây nhiễm
110. Go a little overboard suy luận quá mức
111. A painful ending một kết thúc đau đớn
112. Otherwise ngược lại lẽ ra
113. Glorious (adj.) huy hoàng
114. Snapshot (n.) bức ảnh
115. Scenery (n.) cảnh đẹp
116. Absent-minded (adj.) đãng trí
117. Take the cake (idiom) tệ hại
118. An affectionate smile nụ cười trìu mến
119. Sunset (n.) hoàng hôn

120. Roof (n.) nóc nhà, nóc xe hơi


4
121. Trunk (n.) cốp xe hơi
122. Discover (v.) phát hiện
123. Careless (adj.) bất cẩn
124. Lie on the ground nằm trên nền đất
125. Perhaps (adv.) có lẽ
126. Case (n.) trường hợp, vỏ bao ngoài
127. Spot (v.) phát hiện ra
128. Stash (v.) cất giữ
129. Scroll (v.) lăn tròn
130. Snoop (n.) kẻ tò mò
131. Spy (v.) theo dõi lén lút
132. Purposeful (adj.) có mục đích
133. Identity (n.) sự nhận dạng
134. Owner (n.) người chủ sở hữu
135. Recognize (v.) nhận dạng ra
136. Urge (v.) thúc giục
137. Come across (v.) tình cờ bắt gặp
138. Locate (v.) định vị, xác định
139. Contact (v.) tiếp xúc
140. Meaningless (adj.) vô nghĩa
141. Waste of time (n.) sự lãng phí thời gian
142. Powerful (adj.) mạnh mẽ có quyền lực
143. Useful (adj.) hữu ích
144. Creative (adj.) mang tính sáng tạo
145. Way (n.) cách thức con đường
146. Achieve (v.) đạt được
147. Goal (n.) mục tiêu
148. Unbalanced (adj.) không đều đặn không cân bằng
149. Rest (v.) nghỉ ngơi thư giãn
150. Hardly ever (adv.) hiếm khi

151. Escape (v.) trốn thoát


5
152. Form (n.) hình thức
153. Senseless (adj.) vô cảm
154. Target (v.) nhắm vào mục tiêu
155. Innocent (adj.) ngây thơ không phạm tội
156. Pain (n.) nỗi đau
157. Fear (n.) nỗi sợ hãi
158. Disruption (n.) sự can thiệp gây rối
159. Apparent reasons (adj.) những lý do rõ rang
160. Detonate (v.) kích cho nổ
161. Explosives (n.) chất gây nổ
162. Transportation (n.) giao thông
163. Harm (v.) gây nguy hại
164. Natural catastrophes (n.) những thảm họa thiên nhiên
165. Scientist (n.) nhà khoa học
166. Relatively (adj.) tương đối
167. Prevent (v.) phòng ngừa
168. Take precautions (v.) chú ý cẩn trọng
169. Bench (n.) ghế dài
170. Campaign (n.) phong trào
171. Social situations (n.) những tình huống xã hội

UNIT 2

Musical memories (n.) ký ức âm nhạc


Danceable beat (n.) nhịp có thể khiêu vũ
Catchy (adj.) quyến rũ
Unforgettable (adj.) không thể quên
Annoying (adj.) gây phiền toái
Melody (n.) giai điệu
Drive you crazy (verb phrase) khiến bạn đổ điên
Moving lyrics (n.) lời bài hát cảm động
6
Get emotional (v.) trở nên xúc động
Innovative (adj.) sáng tạo, mới mẻ
Blow you away (v.) khiến bạn ngạc nhiên
Extraordinary (adj.) phi thường
Top-notch (adj.) hàng đầu
Talented (adj.) có tài năng
Great deals (n.) những việc bán giảm giá tuyệt vời
The Phantom of the Opera Bóng ma trong nhà hát (tên vở kịch)
Stage (n.) sân khấu
Swan Lake Hồ Thiên nga (tên vở ballet)
Ballet (n.) múa ba lê
Awesome (adj.) tuyệt vời
Nothing to write home about không có gì đặc biệt
Hard to please khó chiều lòng
I don’t mean to be a pain Tôi không có ý gây khó dễ
Right up your alley (idiom) đúng ngay ý thích của bạn
Exhibit (n.) việc triển lãm
Museum (n.) bảo tàng
Gallery (n.) sự trưng bày trong buổi triển lãm
Now you’re talking! Bạn nói đúng ý của tôi rồi đó!
Live theater (n.) kịch diễn trực tiếp
Les Miserables Những người khốn khổ (tên một tiểu thuyết theo tiếng Pháp)
Excellent (adj.) xuất sắc
Productive (adj.) có khả năng làm việc tốt
Sentimental (adj.) sến súa, quá lãng mạn
Commercial (adj.) mang tính thị trường, thương mại
Dated (ad.) lỗi thời

Repetitive (adj.) lặp đi lặp lại


To be honest = To tell the truth (idiom) Thật tình mà nói
7
Gifted (adj.) có tài năng
Energetic (adj.) hoạt bát, năng động
Imaginative (adj.) có óc tưởng tượng
Passionate (adj.) đam mê
Eccentric (adj.) có hành vi lập dị
Difficult (adj.) khó khăn về mặt tính cách
Moody (adj.) buồn vui thất thường
Egotistical (adj.) kiêu ngạo
Genius (n.) thiên tài
Compose (v.) sáng tác (âm nhạc)
Brilliant (adj.) sáng sủa, thông minh
Unique (adj.) độc đáo, độc nhất vô nhị
An infamous incident (n.) một sự kiện ít người biết đến
Empty (v.)
A plate of food (n.) một đĩa thức ăn
Prince (n.) hoàng tử
Aristocratic circle (n.) giới quý tộc
Admire (v.) khâm phục, ngưỡng mộ
Temper (n.) tính khí
Engaged (adj.) đã đính hôn
Reject (v.) phản đối, bác bỏ
Touched (adj.) xúc động
Deaf (adj.) điếc, không nghe được
Public performance (n.) buổi công diễn
Applause (n.) tiếng vỗ tay tán thưởng
Funeral (n.) đám tang
Therapy (n.) liệu pháp, cách chữa trị
Humanitarian organization (n.) tổ chức nhân đạo
Soldier (n.) lính
War (n.) chiến tranh
8
Violent acts (n.) những hành động bạo lực
Specialize (v.) chuyên về
Depression (n.) trầm cảm

UNIT 3

Finance (n.) tài chính


Spending habit (n.) thói quen chi xài tiền
Latest (adj.) gần đây nhất
Stand in line (v.) đứng xếp hàng chờ
Compare (v.) so sánh
Price (n.) giá cả
After a while (adv.) sau một khoảng thời gian
Short on cash (adj.) thiếu tiền
Afford (v.) có khả năng chi trả
Fix (v.) sửa chữa
Fancy (adj.) tuyệt vời
High-tech entertainment system (n.) hệ thống giải trí công nghệ cao
Credit card (n.) thẻ tín dụng
Priority (n.) sự ưu tiên
Split (v.) chia ra
Usual (adj.) bình thường

Treat (v.) đãi, mời


Motto (n.) phương châm
You’ve got a good head on your shoulders Bạn có cách tính toán rất tốt
Thrifty (adj.) tiết kiệm
Cheapskate (n.) người keo kiệt
Waste not, want not (idiom) không phung phí mà cũng không muốn mua gì hết
Moderation (n.) chừng mực, điều độ
9
Handlebar (n.) tay cầm xe đạp
Way over our budget vượt quá túi tiền của chúng ta
Astronomical (adj.) (giá) cao ngất ngưỡng
Chip in (v.) hùn tiền
Save up a little for a rainy day tiết kiệm tiền phòng lúc khó khan
Proud (adj.) tự hào
Impulse item (n.) mặt hàng mua không cần suy nghĩ
Gimmick (n.) một thứ không có nhiều giá trị
Have your heart set on quyết tâm
Word of honor (n.) lời hứa danh dự
Matter of principle (n.) quy tắc bất di bất dịch
Remorse (v. & n.) hối hận
It costs so much to maintain Mất nhiều tiền để bảo trì
It takes so much room Nó chiếm nhiều chỗ
It’s so hard to operate Nó khó vận hành
It’s so hard to put together Nó khó lắp đặt
It just sits around collecting dust Nó chỉ ngồi một chỗ phủ bụi
That’s a shame Thật là tiếc quá
Short-term (adj.) ngắn hạn
Long-term (adj.) dài hạn
Down payment (n.) tiền trả trước cho một việc trả góp

Budget (n.) kế hoạch chi tiêu


College expenses (n.) chi phí học đại học
Graduate (v.) tốt nghiệp
Immediate (adj.) ngay lập tức
Put away (v.) để dành riêng ra
Salary (n.) tiền lương
Pay back (v.) trả nợ
Loan (n.) món tiền vay mượn
10
Pay off (v.) trả hết nợ
Financially independent (adj.) độc lập tài chính
A little up in the air chưa rõ ràng, mơ hồ
Retire (v.) nghỉ hưu
Stick to (v.) bám theo, tuân theo
Financial consultant (n.) tư vấn viên tài chính
Savings plan (n.) kế hoạch tiết kiệm
Owe (v.) mắc nợ
Debt (n.) món nợ
Emergency (n.) trường hợp khẩn cấp
I live within my means Tôi sống trong chừng mực túi tiền của tôi cho phép
I keep track of my expenses Tôi theo dõi việc chi tiêu của mình
I save regularly Tôi tiết kiệm thường xuyên
I live beyond my means Tôi sống vượt qua mức túi tiền cho phép
I live paycheck to paycheck Tôi xài hết tiền lương, có bao nhiêu tôi xài hết bấy nhiêu
I am drowning in debt Tôi bị nợ ngập đầu
Loose change (n.) tiền lẻ
Complain (v.) than phiền
Charity (n.) thiện nguyện
Border (n.) biên giới

Well-known (adj.) nổi tiếng


Staff (n.) nhân viên
Founding belief (n.) lòng tin lúc thành lập
Location (n.) địa điểm
Catastrophic event (n.) sự kiện tai ương
Malnutrition (n.) suy dinh dưỡng
Local health system (n.) hệ thống y tế địa phương
Medical care (n.) chăm sóc y tế
Coral reef (n.) rạn san hô
11
Alliance (n.) liên minh
Pollution (n.) ô nhiễm
Overfishing (n.) đánh bắt cá quá mức
Rapid (adj.) nhanh chóng
Resilient (adj.) có khả năng chịu đựng
Extinction (n.) tuyệt chủng
Decade (n.) thập niên
Volunteer (v.) tình nguyện
Work in partnership (v.) cộng tác
Survival (n.) sự sinh tồn
Three-pronged approach (n.) phương pháp tiếp cận theo 3 hướng
Water quality (n.) chất lượng nước
The tourism industry (n.) ngành công nghiệp du lịch
Philanthropist (n.) nhà mạnh thường quân
Contribute to (v.) đóng góp cho
Conservation (n.) sự bảo tồn
Crisis (n.) cuộc khủng hoảng
Provide (v.) cung cấp
Regardless of bất kể

Race (n.) chủng tộc


Religion (n.) tôn giáo
Nationality (n.) quốc tịch

UNIT 4

Personal style (n.) phong cách cá nhân


Go for a trendy look (verb phrase) đi theo xu hướng thời trang
Be in style (v.) hợp phong cách
Elegant (adj.) thanh lịch, trang nhã
12
Well-made (adj.) được may đẹp
Individuality (n.) tính cá nhân
Loud colors (n.) những màu sắc nổi bật
Attract attention (v.) thu hút sự chú ý
Subdued colors (n.) những màu sắc chìm, không nổi bật
Go out of style (verb phrase) lỗi thời
Funky (adj.) quái đản, kỳ quặc
Weird (adj.) quái dị, kỳ quặc
Perceive (v.) nhận thức
Dress (v.) ăn mặc
Casual (adj.) bình dân
Formal (adj.) trang trọng
Informal (adj.) không trang trọng
Pants (n.) quần tây, quần dài
Sequin (n.) mảnh kim loại gắn trên quần jeans
Flashy (adj.) sáng lấp lánh
Be caught dead (idiom) bị bắt gặp
Immodest (adj.) hở hang (quần áo)

Give them a second thought chú ý đến


A bunch of holes quá nhiều lỗ rách
In bad taste trông xấu tệ
Draw attention to thu hút sự chú ý đến
Stare at (v.) nhìn chằm chằm
You have a point Bạn nói đúng rồi đấy
Customs (n.) phong tục
Frumpy (adj.) rộng thùng thình và lỗi thời
Baggy (adj.) rộng thùng thình
Self-respect (n.) tự tôn trọng bản thân
Not over the top không quá mức
13
Low-cut (adj.) cắt ngắn
Striped (adj.) sọc kẻ đứng
Plaid (adj.) sọc ca rô
Solid (adj.) chỉ 1 màu
Blazer (n.) áo vest giả
Sweater (n.) áo ấm
Crewneck (n.) áo có bâu áo tròn
Turtleneck (n.) áo có cổ áo cao đến cổ
Polo shirt (n.) áo thun có bâu
Cardigan (n.) áo ấm móc bằng len
Evening gown (n.) áo dạ hội
A majority of phần lớn, đa số
Suit (n.) áo veston
Business casual style (n.) phong cách ăn mặc bình dân khi đi làm
Standard (n.) chuẩn mực
Spread (v.) lan rộng
Formality (n.) tính trang trọng

Trend (n.) xu hướng


Concept (n.) khái niệm
Boost (n.) sự tăng cường, gia tăng
Pendulum (n.) quả lắc đồng hồ
Cosmetic treatments (n.) các phương pháp trị liệu thẩm mỹ
Shell out (v.) chi tiền
Promise (v.) hứa hẹn
Exfoliate (v.) tẩy trắng da
Pedicure (n.) việc chăm sóc bàn chân
Dead skin (n.) lớp da chết
Sandal-ready (adj.) sẵn sàng mang xăng-đan (đôi chân trông rất đẹp)
Ban (v.) cấm đoán
14
Government (n.) chính phủ, chính quyền
Procedure (n.) tiến trình
Pathogen (n.) mầm bệnh
Bacteria (n.) vi trùng
Organism (n.) vi sinh vật
Dermatologist (n.) bác sĩ da liễu
Cause (v.) gây ra
Infection (n.) nhiễm trùng
Reason (n.) lý do
Antibiotic-resistant (adj.) chống lại thuốc kháng sinh
Disinfect (v.) = sanitize (v.) làm vô trùng, khử trùng
Multiple times nhiều lần
Species (n.) loài
Release (v.) giải phóng, phóng thích
Aquarium (n.) hồ nuôi cá (nuôi cá cảnh trong nhà)
Survive (v.) tồn tại

Starve (v.) bỏ đói


Public opinion (n.) ý kiến công chúng
Hygiene (n.) sự vệ sinh
Rejuvenate (v.) làm trẻ hóa
Slap (v.) đánh vào mặt
Aggressive (adj.) hung dữ, mạnh mẽ, bạo lực
Mud (n.) bùn đất
Wrap (v.) gói (gói quà)
Essential oil (n.) dầu tinh chất
Hydrate (v.) làm ẩm
Silhouette (n.) bóng ngược sáng, dáng vẻ mảnh khảnh
Stimulate (v.) kích thích
Circulation (n.) tuần hoàn (máu)
15
Smooth (adj.) mềm mượt
Supervision (n.) sự giám sát
Pill (n.) viên thuốc
Tapeworm (n.) con giun đũa
Weight loss (n.) việc giảm cân
Ideal (adj.) lý tưởng
Anti-parasite pill (n.) thuốc diệt ký sinh trùng
Appreciate (v.) đánh giá cao, thích
Boutique (n.) cửa hàng bán quần áo thời trang
Bold (adj.) được in đậm
Self-conscious (adj.) luôn chú ý đến diện mạo của chính mình
Opposites attract (idiom) những gì đối nghịch nhau luôn thu hút đến gần nhau

UNIT 5

Victim (n) Nạn nhân


Urban Crime Tội phạm đô thị
Densely-populated (adj) Đông dân cư
Urban area Khu đô thị
Suburb (n) Vùng ngoại ô
Rural area Miền quê, nông thôn
Slower pace of life Nhịp sống chậm
Ideal neighborhood Khu vực xung quanh nơi ở (xóm) lý tưởng
(adj)
Bustling Hối hả, bận rộn
High-rise apartment buildings Những toà nhà căn hộ cao tầng
Well-maintained historical buildings Những toà nhà lịch sử được bảo trì tốt
(adj)
Secure An ninh, đảm bảo, chắc chắn
Security cameras Camera an ninh
(n)
Guards Nhân viên bảo vệ
16
Amenities (n) Tiện nghi cuộc sống
Florists (n) Người bán hoa, cắm hoa
Settle in (ph.v) An cư, ổn định cuộc sống
Take some getting used to Cần thời gian để quen với
Bumper-to-bumper traffic Giao thông san sát nhau
On-the-street parking Đậu xe trên đường phố
A mixed blessing Sự may mà cũng không may
(ph.v)
Get off Ra khỏi
(n)
Elevator Thang máy
Mind their own business Tự lo việc của mình
Mean well Có ý tốt
Look on the bright side Nhìn vào mặt tích cực
Look out for each other Để ý quan tâm lẫn nhau
It’s really got a lot to offer Nơi đây có tất cả mọi thứ
All in all Tóm lại
Give my regards to Gửi lời hỏi thăm của tôi đến
Be in town Ở tại/đến/về nơi đang sinh sống
An optimistic viewpoint (v) Một quan điểm sống lạc quan
Intrude (adj) Xâm nhập, xâm phạm
Courteous (adj) Nhã nhặm lịch sự
Excusable (adj) Có thể tha thứ
Imaginable (adj) Có thể tưởng tượng được
Rational (adj) Có lý, hợp lý
Mature Trưởng thành, chín chắn
Public behavior (adj) Hành vi nơi công cộng
Considerate Ân cần, chu đáo
Car honk (v) Còi xe hơi
Honk (ph.v) Ấn còi
Speak up (v) Lên tiếng
Bother Làm phiền
Cigarette smoke Khói thuốc lá
Cut in line Chen hàng

17
What really ticks me off is… Điều làm cho tối khó chịu là…
What really gets on my nerves is… Điều làm cho tối khó chịu là…
What really gets to me is… Điều làm cho tối khó chịu là…
What bugs me is… (v) Điều làm cho tối khó chịu là…
Pet peeve (adj) Điều gây khó chịu, phiền phức
Spoil Phá hỏng, làm hỏng
(n)
Vulnerable Dễ bị tấn công, ảnh hưởng, tổn thương
Criminal activities Những hoạt động tội phạm
(v)
Valuables Đồ quý giá, vật có giá trị
(ph.v)
Out of their comfort zone Ra khỏi vùng an toàn
(n)
Let their guard down Ít đề phòng, cảnh giác
Stand out Nổi bật
(adv)
Residents Dân cư ở 1 nơi
(v)
Violent crime Tội phạm bạo lực
(n)
Primarily Chủ yếu, trước hết
(v)
Target Nhắm vào
Theft Sự trộm cắp, vụ trộm
Gain Thu được, lấy được, giành được
(v)
Forms of identification Các hình thức nhận dạng
Out-of-town visitors (n) Những du khách ở một nơi xa lạ
Congregate (n) Tập hợp, tụ họp
Tourist attractions (adj) Điểm du lịch
Criminals (n) Tên tội phạm
Pickpocket (v) Tên móc túi
Unnoticed (n) Không ai để ý, trông chừng
Purse-snatcher (n) Tên giật túi xách
Grab (n) Chộp lấy
Mugger Kẻ trấn lột (trên đường phố)
Property Tài sản
Precautions Sự thận trọng, đề phòng
High-crime neighborhoods Khu vực dân cư có tỉ lệ tội phạm cao
Zippered or buttoned pockets (adj) Túi có dây kéo hoặc gài nút

18
A money belt (v) Đai tiền (túi “bao tử”)
It goes without saying (v) Không cần phải nói (điều hiển nhiên là…)
Well-lit (adj) Sáng đèn
Stay aware of (ph.v) Để ý, xem chừng
Fumble (adj) Lóng ngóng, lần mò
Wary (n) Thận trọng, cảnh giác
Size up (adv) Đánh giá
Suspicious (n) Nghi ngờ, khả nghi, ám muội
Disruption Sự náo động, nhiễu loạn
Intentionally (v) Một cách cố ý
Distraction (n) Sự xao nhãng
Cross-body purse (ph.v) Túi đeo chéo
Injure Làm cho bị thương
Burglar (v) Tên trộm
Break in Đột nhập
Better safe than sorry (n) Cẩn tắc vô ưu, cẩn tắc vô áy náy
Interfere Can thiệp
A dresser drawer Hộcquần quần áo
A parade Cuộc diễu hành
(v)
There’s safety in numbers Đông người thì không phải sợ
(n)
Be accustomed to Quen với
(v)
Community service activities Hoạt động dịch vụ cộng đồng (công ích)
(v)
Beautify Làm đẹp
(n)
Litter Rác rưởi
(n)
Donate Quyên góp
Raise Vận động quyên góp
A charity Hội từ thiện
(v)
Cause Việc chính nghĩa
(n)
Ice Bucket Challenge Thử thách xô đá
Lead to (n) Dẫn đến
Dump (n) Đổ ầm xuống
Celebrities Người nổi tiếng

19
Call attention to themselves (n) Gây sự chú ý
Critics Nhà phê bình, người chỉ trích
Casualties Tỉ lệ thương vong
Blood transfusion Sự truyền máu
Developers Chủ công trình xây dựng

UNIT 6

Invertebrates (n) Động vật không xương sống


Amphibians (n) Động vật lưỡng cư
A salamander (n) Con kỳ giông
Reptiles (n) Loài bò sát
Disgusting (adj) Gớm ghiếc
Energetic (adj) Mạnh mẽ, đầy sinh lực
Frightening (adj) Kinh khủng, đáng sợ
Feel sorry for (v) Cảm thấy tội nghiệp, đau buồn
A kitten (n) Con mèo con
Put up with (ph.v) Chịu đựng
The one in charge Người chịu trách nhiệm, trông nom
Fool around (ph.v) Đùa giỡn
Get too rough (v) Trở nên hung dữ, thô bạo
Put him in his place (v) Chỉnh sửa, thay đổi một ai
Coop up (ph.v) Giam, nhốt vào một không gian hẹp
Cage (n) Cái lồng, cái chuồng, cái cũi
Mammal (n) Động vật có vú
Humane (adj) Nhân đạo, nhân văn
Assume (v) Giả định, cho là đúng
In captivity Tình trạng giam giữ, nuôi nhốt
Treat (v) Đối xử
Mistreat (v) Ngược đãi
Get fed up (v) Bị khó chịu, bực mình
Hunting (n) Việc săn bắn

20
Bullfighting (n) Trận đấu bò
Defenseless animals Những động vật không có sức phản kháng
Ban (v) Cấm
Medical research Nghiên cứu y khoa
Ridiculous (adj) Kỳ cục, nực cười, lố bịch
Inhumane treatment Việc đối xử vô nhân đạo
Justify (v) Chứng minh là đúng, có lý do chính đáng
When it comes to + Noun Khi đề cập tới…
Beef cattle (n) Bò nuôi để lấy thịt
Filthy (adj) Bẩn thỉu, dơ dáy
Slaughter (v) Giết mổ
Prohibit (v) Cấm, ngăn cản
Preserve (v) Bảo tồn, bảo quản, giữ gìn
People with disabilities Người khuyết tật
Do tricks on command (v) Làm trò theo mệnh lệnh
Aggressive (adj) Hung hăng,
Hides (n) Da thú (chưa thuộc)
Fur (n) Lông thú
Playful (adj) Hay đùa nghịch
Affectionate (adj) Tình cảm,
Good-natured (adj) Tốt bụng, hiền lành
Low-maintenance (adj) Không phải chăm sóc kỹ
Devoted (adj) Tận tụy, nhiệt tình
Protective (adj) Bảo hộ, che chở
High-strung/Excitable (adj) Dễ xúc động, dễ bị kích động
Destructive (adj) Hay phá phách
A poodle (n) Chó poodle (chó săn vịt)
A guinea pig (n) Chuột lang (nhà)
A flock of birds Một đàn chim
A herd of cattle Một đàn gia súc
A school of fish Một đàn cá
A pack of wolves Một bầy sói
Claws (n) Móng vuốt
21
Hooves (n) Móng guốc
A beak (n) Mỏ chim
Horns (n) Sừng
Predators (n) Động vật săn mồi
Prey (n) Con mồi
A dominant animal Con đầu đàn, thống lĩnh
Learned behavior Hành vi được học
Instinct (n) Bản năng
As opposed to Đối lại với, ngược lại với
Perceive (v) Lĩnh hội, nhận thức
Socialize (v) Hợp thành đoàn thể
Endangered animals Động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Threats (n) Mối đe dọa
Survival (n) Sự sống còn, tồn tại
Biodiversity (n) Đa dạng sinh học
Species (n) Loài
At an alarming rate Ở mức báo động
Habitats (n) Môi trường sống
At risk of becoming extinct Có nguy cơ tuyệt chủng
Irreversible (adj) Không thể đảo ngược lại
Shifts (n) Sự thay đổi, chuyển đổi
A dismal failure Một thất bại thảm hại
Remarkable (adj) Khác thường, đáng chú ý
Passenger pigeons (n) Bồ câu đưa thư
Darken (v) Làm u ám
A large-scale commercial enterprise Doanh nghiệp thương mại quy mô lớn
A steady supply Sự cung cấp đều đặn
Shrink (v) Co lại, rút lại
Settlers (n) Người di cư, đến lập nghiệp ở nơi khác
Roam (v) Đi rong chơi, lang thang
Flatlands (n) Vùng bình nguyên bằng phẳng
Magnificent (adj) Đẹp lộng lẫy
22
Creatures (n) Sinh vật
Distinctive (adj) Đặc trưng
Shelter (n) Nơi ẩn náu, nhà lều
Plain (n) Vùng đồng bằng
Enormous (adj) Cực kỳ to lớn
Ecosystem (n) Hệ sinh thái
Sustain (v) Giữ vững, chống đỡ
Pick at (ph.v) Tìm kiếm thức ăn (một cách bất đắc dĩ)
Obstacle (n) Chướng ngại
Remain (v) Còn lại
Conservation (n) Sự bảo tồn
Generate (v) Tạo ra
Foolish (adj) Dại khờ, ngu xuẩn
“Survival of the fittest” Kẻ sống còn là kẻ hòa nhập tốt nhất

UNIT 7

Feel blue (v) Cảm thấy bùn


Cheer up (ph.v) Làm cho phấn khởi lên,vui lên
Splurge (v) Phô trương (nhằm thu hút sự chú ý)
Go a little overboard (v) Làm việc gì hơi quá
Pass up (ph.v) Từ chối cơ hội
Terrific (adj) Tuyệt vời
Endorse a product (v) Làm đại diện cho một sản phẩm
I could kick myself. Tôi tự dằn vặt mình.
Don’t fall for that. Đừng tin vào điều đó. (Đừng để bị lừa)
Risk-free (adj) Phi rủi ro
That’s just wishful thinking. Chỉ là sự mơ tưởng.
You’re comparing apples and Bạn đang so sánh khập khiểng.
oranges.
That’s debatable. Điều này có thể tranh luận.

23
Tell you what Bạn biết gì không
We’ll call it even. Chúng ta huề nhau nhé.
I owe you one. Tôi nợ bạn lần này. (Thay thế “Thank you”)
Browse (v) Xem lướt qua
Bargain hunt (v) Săn hàng giá rẻ
Comparison shop (v) Dọ giá
Window shop (v) Nhìn hàng hoá bày qua ô kính mà (thường) không
có ý định mua gì
Pricey (adj) Đắt tiền
Rock bottom Hạ thấp nhất (giá)
Affordable (adj) Giá phải chăng
A bargain (n) Một món hời
Cost an arm and a leg Rất đắt tiền
Obnoxious (adj) Rất khó chịu
A dumb ad Một mẩu quảng cáo ngớ ngẩn
TV commercial Quảng cáo truyền hình
A goldfish bowl Bể cá vàng
Bark (v) Sủa
Crack up (ph.v) Làm cho cười phá lên
Goodwill (n) Lợi thế thương mại
Billboard (n) Biển quảng cáo
Choke up (ph.v) Làm cho nghẹn lời
Blow away (ph.v) Làm cho ai đó thấy ấn tượng, ngạc nhiên
Upsetting (adj) Khó chịu, buồn phiền
Prime time Giờ vàng
Telemarketers (n) Người tiếp thị qua điện thoại
Resent (v) Không bằng long, bực tức
Compulsive shopping Chứng nghiện mua sắm
Pastime (n) Trò tiêu khiển, giải trí
Harmless (adj) Vô hại
Spiral (v) Di chuyển theo đường xoắn ốc
Out of control Ngoài tầm kiểm soát

24
Destructive addictions Những loại nghiện có tính chất hủy hoại
Drug abuse Lạm dụng ma túy
Compulsive gambling Nghiện cờ bạc
Release (v) Phóng thích
Pleasurable sensations Những cảm giác thích thú
Resist (v) Kháng cự lại
Hard to kick Khó bỏ (thói quen)
Shopaholism (n) Chứng nghiện mua sắm
Alcoholics (n) Người nghiện rượu
Purchases (n) Những món mua được
Long-lived (adj) Sống lâu, lâu dài
Chronic (adj) Mãn tính
Impulse (n) Sự bốc đồng
Deprive (v) Tước đoạt, lấy đi
Underlying depression Chứng trầm cảm tiềm ẩn
Psychotherapist (n) Chuyên gia tâm lý trị liệu
Physician (n) Thầy thuốc, bác sĩ (chuyên về điều trị không phải
dùng phẫu thuật)
Temptation (n) Sự cám dỗ
Empty-handed (adj) Tay trắng
Indulge (v) Đắm mình
There are no two ways about it. Không nghi ngờ gì về tính chân thật của một việc.
Patriotism (n) Chủ nghĩa yêu nước
“Snob appeal” Sự hấp dẫn đối với những kẻ đua đòi
Elite (adj) Ưu tú, tinh nhuệ, tinh hoa
Testimonials (n) Chứng thực của khách hang
Manipulate (v) Thao túng
Formal attire Trang phục trang trọng
Imply (v) Ngụ ý

UNIT 8

25
Curfews (n) Giờ giới nghiêm

26
Misbehave (v) Cư xử không đúng đắn
Be grounded Bị cấm túc
Off-limits (adj) Bất khả xâm phạm
Patch things up (ph.v) Hàn gắn, khắc phục tình hình
Split up (ph.v) Chia rẽ, chia tay
Out of touch Lạc hậu tình hình
Have a falling out (v) Có một trận cãi vả
Go downhill (v) Xuống dốc, trở nên tệ hơn
Incredible (adj) Không thể tin được, lạ thường
Snowball (v) Càng ngày càng to (như banh tuyết)
Hit the nail on the head (v) Vô cùng chính xác
Economical (adj) Tiết kiệm
Fall apart (ph.v) Vỡ vụn, sụp đổ
Apparently (adv) Rõ rang, hiển nhiên
Constant conflict Mâu thuẫn liên tục
Obey (v) Vâng lệnh, nghe lời
A gossip (n) Chuyện tán gẫu
Talk behind their backs (v) Nói sau lưng
Birthrates (n) Tỉ lệ sinh
Impact (v) Tác động, ảnh hưởng
Employment (n) Công ăn việc làm
Life expectancy Tuổi thọ trung bình
Pose (v) Đưa ra, gây ra
Generational differences Sự khác biệt giữa các thế hệ
Restrictions (n) Những giới hạn
Lenient (adj) Dễ dãi
Overprotective (adj) Bảo vệ quá mức
Rebellious (adj) Nổi loạn
Spoiled (adj) Hư hỏng
Disrespectful (adj) Bất kính
Shape up (ph.v) Cải thiện hành vi
Act up at school Cư xử tệ ở trường
Troublemaker (n) Kẻ chuyên gây rối
27
Mobility (n) Việc đi lại
Childbearing (n) Việc sinh con
Generation (n) Thế hệ
Demographic shift Sự chuyển đổi nhân khẩu học
Aging populations Dân số già
Precedent (n) Tiền lệ
Be accompanied by Được hộ tống, đi theo
Be associated with Được cho liên quan với
Social engagement Tương tác xã hội
Productivity (n) Năng suất lao động
Dependency (n) Sự phụ thuộc
Age-related diseases Những bệnh liên quan đến tuổi tác
Stroke (n) Đột quỵ
Diabetes (n) Bệnh tiểu đường
Address (v) Giải quyết, hướng đến
Prevalence (n) Sự thịnh hành, phổ biến
Dementia (n) Bệnh đãng trí người già
Reason (v) Suy luận, lý luận
Undergo (v) Trải qua
Rehabilitation (n) Sự phục hồi chức năng
The oldest-old Những người già lớn tuổi nhất
Nursing home (n) Nhà dưỡng lão (provides medical and
personal care in a clinical setting; medicare or
Medicaid may cover the cost)
Assist (v) Hỗ trợ, trợ giúp
Assisted Living facilities (AFL) Viện dưỡng lão (provide personal care in a home-
like, social setting, private pay)
Specialized hospitals Bệnh viện chuyên khoa
Bear-bore-borne (v) Mang
Immense (adj) Mênh mông, bao la
Adequately (adv) Một cách đầy đủ
Socialize (v) Tương tác xã hội
28
To make ends meet Kiếm đủ tiền sống
Well-being (n) Sức khỏe, tình trạng hạnh phúc

UNIT 9

Hoaxes (n) Trò lừa, chơi khăm


Trustworthiness (n) Sự đáng tin cậy
Take a wild guess Đoán ngẫu nhiên (đoán đại)
The process of elimination Phương pháp loại trừ
Reject (v) Từ chối
Catgut (n) Dây đàn violon, dây vợt, chỉ phẫu thuật
The October Revolution Cuộc Cách Mạng Tháng 10
A carmel hair paintbrush Cọ sơn bằng lông lạc đà
Canary (n) Chim hoàng yến
Finch (n) Chim họ sẻ
Chinese Gooseberry (n) Trái Kiwi
Keep up with (ph.v) Theo kịp, bắt kịp
Missing (adj) Mất tích
Military jet Máy bay quân sự
Mysterious (adj) Bí ẩn
Doesn’t make sense. Chẳng có ý nghĩa gì cả. Chẳng hợp lý.
Vanish without a trace Biến mất không dấu vết.
Crash (n) Sự va chạm, đâm sầm vào
They’re barking up the wrong tree. Hiểu lầm một vấn đề.
I’m going out on a limb. Nói hoặc làm gì không có căn cứ.
Take over (ph.v) Tiếp quản, thay thế
You don’t really buy that. Bạn thật sự không tin vào điều đó.
Rumor has it that… Người ta đồn rằng…
Far-fetched (adj) Cường điệu, khó tin
Speculate (v) Suy đoán, suy xét
Be in debt Mắc nợ

29
Remote (adj) Xa xôi, hẻo lánh
Inhabited (adj) Có người ở
Huge stone figures Hình người bằng đá to lớn
Shroud (v) Bao phủ, che giấu
Islanders (n) Người dân đảo
Upright (adv) Thẳng đứng
Ropes (n) Dây thừng
Rock (v) Làm rung chuyển
Back and forth Tới lui
Theorize (v) Đưa ra các giả thiết
Lay down (ph.v) Đặt xuống
Flat (adv) Bằng phẳng
Roll over (ph.v) Lăn
Logs Khúc gỗ
Accomplish (v) Đạt được, hoàn thành nhiệm vụ
Explorer (n) Nhà thám hiểm
Sail a raft Thả bè, lái bè
Cite (v) Trích dẫn
Lush (adj) Xanh mướt
Palm forests Rừng cọ
Native trees Cây bản địa
Pyramids (n) Kim tự tháp
Aliens (n) Người ngoài hành tinh
Revelation (n) Sự phát hiện, khám phá
Escape (v) Trốn thoát, thoát khỏi
Hairy (adj) Nhiều lông
Capture (v) Bắt giữ
A yeti (n) Người tuyết
Sightings (n) Sự trông thấy
Carve (v) Khắc
Incident (n) Việc bất ngờ, tình cờ
Saucer (n) Cái đĩa nhỏ
Wreckage (n) Đống đổ nát
30
Differ (v) Khác
A military conspiracy Âm mưu quân sự
Top secret Tuyệt mật
Crash sites Địa điểm xảy ra vụ va chạm
Alive (adj) Còn sống
Imprison (v) Bỏ tù
Witness (n) Nhân chứng
Claims (n) Tuyên bố
Exhaustively (adv) Một cách kiệt sức
Investigate (v) Nghiên cứu, điều tra
Thoroughly (adv) Một cách triệt để, thấu đáo
Debunk (v) Vạch trần, lật tẩu
Skeptics (n) Người theo chủ nghĩa hoài nghi
Conspiracy critic Nhà phê bình thuyết âm mưu
Admit (v) Thừa nhận
“Let’s not pull any punches.” Không phải sợ người khác phiền lòng nữa. (Hãy nói
thẳng)
Publisher (n) Nhà xuất bản
Afterward (adv) Sau này, về sau
News agencies Tòa soạn
A publicity stunt Chiêu trò nhằm thu hút sự chú ý của công chúng
Punishment (n) Hình phạt
Judgement (n) Sự phán xét
Skeptical (adj) Hoài nghi

UNIT 10

Immerse (v) Mải mê, chôn vùi, đắm chìm


A loner (n) Người thui thủi một mình
Sedentary (adj) Thường ngồi một chỗ, ít đi lại
Sociable (adj) Thích giao du, kết bạn

31
Be on call Túc trực (tại nơi làm việc)
Laid back (adj) Thư thái, ung dung, nhàn nhã
I’ve got a lot on my plate. Tôi có rất nhiều việc.
Slack off (ph.v) Ít năng lượng và nhiệt tình, ít nỗ lực
Keep up (ph.v) Duy trì, hoàn thành mọi việc
Previous (adj) Trước đây
Draw the line Vạch ra mức giới hạn
Suppose (v) Cho là, cho rằng
Be a nervous wreck Trở thành người hay lo lắng, căng thẳng
I give it my all. Đặt toàn bộ năng lượng và nỗ lực vào
Take a breather (v) Nghỉ xả hơi
Set aside some down time (v) Để dành thời gian tạm nghỉ ngơi
Set limits (v) Đặt ra giới hạn
Learn to laugh things off (v) Học cách không quan tâm đến những điều không
quan trọng
Take up a hobby (v) Theo đuổi một sở thích
Inform (v) Báo tin, cho biết
Store clerks Người bán hàng và chăm sóc khách hàng
I really messed up. Tôi đã làm cho mọi thứ rối tung lên.
Tôi đã làm hỏng mọi việc.
Turn in (ph.v) Nộp
It completely slipped my mind. Tôi đã quên béng đi mất.
Model kits Bộ lắp ráp mô hình
Show off (ph.v) Khoe, nổ, phô trương
Engines (n) Động cơ
Sew (v) May vá
Embarrassing (adj) Xấu hổ, ngượng ngùng
Quilts (n) Tấm mền, chăn
Martial arts Võ thuật
Antique stores Cửa hang đồ cổ
Astronomical (adj) Thuộc thiên văn
Take risks (v) Đón nhận rủi ro
Advances (n) Những tiến bộ, sự tiên tiến
32
Efficiency (n) Sự hiệu quả
Leisure time Thời gian nhàn rỗi
Odds (n) Khả năng cao (việc gì có thể xảy ra)
Unwind (v) Nghỉ ngơi, thư giãn
Poll (n) Cuộc bỏ phiếu
Respondents (n) Người đáp
Psychiatrist (n) Bác sĩ tâm thần
Throw off (ph.v) Loại bỏ, thoát khỏi, ngắt
Sleep cycle Giai đoạn giấc ngủ
Switch off (ph.v) Tắt
Lack (n) Sự thiếu hụt
Performance (n) Biểu hiện
A contributing factor Một nhân tố góp phần cho việc gì
Time off Thời gian nghỉ ngơi
Tweets (n) Dòng tin nhắn ngắn
Superficial (adj) Nông cạn, hời hợt, ngoài mặt
Turn back (ph.v) Quay lại
Recommendations (n) Những gợi ý
A live volcano Núi lửa còn hoạt động
Roller coaster (n) Tàu lượn siêu tốc
Live on the edge (v) Sống như đang đứng trên bờ vực
An adrenaline rush Trạng thái căng thẳng tột độ
Fortunate (adj) May mắn
Parachute (n) Dù nhảy
Cliff (n) Vách đá
Hike (n) Chuyến đi bộ đường dài
Accidental (adj) Tình cờ
A risk-taker (n) Người thích liều lĩnh
A risk-avoider (n) Người ngại rủi ro

33

You might also like