You are on page 1of 9

TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

A 42. Analyze phân tích


1. A range of sự đa dạng 43. Anniversary kỷ niệm
2. Absent vắng mặt 44. Annual hằng năm
3. Absolute tuyệt đối 45. Anticipate trông đợi
4. Accessible to có thể vào được 46. Apart from ngoại trừ
5. Access đi vào/ tiếp cận/ truy cập 47. Apartment căn hộ chung cư
6. Accommodate chứa 48. Apology lời xin lỗi
7. Abundant nhiều 49. Appliance thiết bị
8. Accommodation chỗ ở 50. Applicant người nộp đơn xin
9. Accompany đi kèm 51. Apply áp dụng
10. Accordingly một cách thích hợp 52. Apply for nộp đơn xin
11. Accurate chính xác 53. Appoint bổ nhiệm
12. Achieve đạt được 54. Approval sự chấp thuận
13. Acquaintance người quen 55. Appreciate cảm kích
14. Acquire mua lại (công ty,…) 56. Approach tiếp cận / đến gần
15. Acquisition việc mua lại 57. Appropriate phù hợp
16. Across khắp (đất nước,…) 58. Approve chấp thuận
17. Adapt to thích nghi với 59. Approximately khoảng
18. Address giải quyết 60. Article bài báo
19. Adequate đầy đủ 61. Artwork tác phẩm nghệ thuật
20. Adjust điều chỉnh 62. As long as miễn là
21. Admission sự tiếp nhận 63. As soon as ngay khi
22. Admission vé vào cửa 64. As well as cũng như
23. Advance sự tiến bộ 65. Aspect khía cạnh
24. Advance trước 66. Assemble lắp ráp
25. Advancement sự thăng tiến 67. Assess đánh giá
26. Advantage lợi thế 68. Assign chỉ định
27. Adverse xấu / bất lợi 69. Assistance sự hỗ trợ
28. Affect ảnh hưởng 70. Assume đảm nhiệm
29. Affordable rẻ 71. Assure đảm bảo
30. Agency công ty / tổ chức 72. At least ít nhất
31. Agreement hợp đồng 73. Attempt nỗ lực
32. Ahead of trước 74. Attention sự chú ý
33. Aim (to do sth) nhắm đến 75. Author tác giả
34. Aim nhắm đến 76. Authority chính quyền / quyền hành
35. Alike như nhau 77. Authorize ủy quyền
36. Alternate thay thế 78. Available có/ được cung cấp
37. Alternative sự thay thế 79. Avoid tránh
38. Alternative thay thế 80. Award giải thưởng
39. Among giữa 81. Aware nhận thức
40. Amount khoản( tiền,…) 82. Awareness nhận thức
41. An array of sự đa dạng

Thầy Khoa & Cô Trâm 1 Thầy Khoa & Cô Trâm 2


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

B 24. Committed (to) tận tâm


1. Background kiến thức 25. Commitment (to) sự tận tâm
2. Banquet buổi tiệc 26. Committee ủy ban
3. Barely hầu như không 27. Common thông thường
4. Based on dựa trên 28. Community cộng đồng
5. Be subject to sth chịu / phụ thuộc vào 29. Commute đi làm xa
6. Be supposed (to do sth) có nghĩa vụ, phải 30. Compensate đền bù
7. Belongings đồ đạc 31. Complimentary miễn phí
8. Benefit lợi ích 32. Comply (with) tuân thủ
9. Beverages thức uống 33. Comprehensive hoàn chỉnh / đầy đủ
10. Beyond vượt khỏi 34. Compromise xâm phạm
11. Blend sự pha trộn 35. Conceal che giấu
12. Bonus tiền thưởng 36. Concentrate tập trung
13. Boost tăng 37. Concern sự lo lắng
14. Branch chi nhánh 38. Concerning về (about)
15. Brief nhanh chóng / ngắn gọn 39. Conclude kết luận
16. By the time tính đến lúc 40. Condition điều kiện
41. Conduct tiến hành
C 42. Conflict mâu thuẫn
1. Campaign chiến dịch 43. Confident tự tin
2. Candidate ứng cử viên 44. Confidential bí mật
3. Capable (of) có khả năng 45. Conform to chấp hành
4. Capacity sức chứa / công suất 46. Congratulate chúc mừng
5. Career sự nghiệp 47. Consecutive kế tiếp nhau
6. Carry out thực hiện 48. Consider xem xét
7. Catering cung cấp đồ ăn uống 49. Considerable đáng kể
8. Cause gây ra 50. Consist of bao gồm
9. Cautious cẩn thận 51. Consistent một cách đều đặn
10. Celebrate ăn mừng 52. Consult tham vấn
11. Ceremony buổi lễ 53. Consumer người tiêu dùng
12. Certificate chứng chỉ 54. Content nội dung
13. Characteristic đặc điểm 55. Contest cuộc thi
14. Charge tính phí 56. Contingency plan kế hoạch ứng phó
15. Charge (sb) giao trách nhiệm 57. Contribute đóng góp
16. Charity hội từ thiện 58. Controversy sự tranh cải
17. Chef đầu bếp 59. Convention hội nghị
18. Chemical hóa chất 60. Corporation tập đoàn
19. Circumstance tình huống 61. Costly tốn kém
20. Collaborate hợp tác 62. Council hội đồng
21. Combine kết hợp 63. Count on dựa vào
22. Come up with nghĩ ra 64. Coupon phiếu mua hàng
23. Commend khen ngợi 65. Cover bao gồm

Thầy Khoa & Cô Trâm 3 Thầy Khoa & Cô Trâm 4


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

66. Critic nhà phê bình 37. Division sự phản hồi


67. Crowded đông đúc 38. Donate quyên góp / hiến tặng
68. Crucial quan trọng 39. Donor người hiến tặng
69. Cuisine ẩm thực 40. Draft bản thảo
70. Customize tùy chỉnh (theo ý khách hàng) 41. Dramatically nhanh chóng (tăng, giảm)
D 42. Duplicate bản copy
1. Damage thiệt hại 43. Durable bền
2. Dangerous nguy hiểm 44. Duty nhiệm vụ
3. Deal sự thỏa thuận E
4. Deal with giải quyết / xử lý 1. Eager háo hức
5. Debate tranh cãi 2. Earn kiếm được
6. Debt nợ 3. Edge lợi thế
7. Decade thập kỷ 4. Edit chỉnh sửa / biên tập
8. Decline giảm 5. Edition phiên bản
9. Decorate trang trí 6. Effect sự tác động / ảnh hưởng
10. Dedicated (to) tận tâm 7. Effective hiệu quả
11. Deem xem là 8. Efficient hiệu quả
12. Defect lỗi 9. Effort nỗ lực
13. Defective bị lỗi 10. Elevator thang máy
14. Delay trì hoãn 11. Eligible đủ điều kiện
15. Delicate tinh tế 12. Emergency việc khẩn cấp
16. Delicious ngon 13. Emphasize nhấn mạnh
17. Delinquent tới hạn 14. Enclose đính kèm/ bao gồm
18. Demand nhu cầu 15. Encourage khuyến khích
19. Demonstrate chạy thử 16. Encouraging khích lệ
20. Depart khởi hành 17. Energy năng lượng
21. Deposit gửi tiền (vào tài khoản…) 18. Enhance tăng cường
22. Describe mô tả 19. Enterprise doanh nghiệp
23. Deserve xứng đáng 20. Enthusiastic nhiệt tình
24. Desire ước muốn 21. Entrance lối vào
25. Destination điểm đến 22. Entries bài dự thi
26. Determine xác định 23. Envelope bí thư
27. Device thiết bị 24. Equal (to) bằng với
28. Devise nghĩ ra (kế hoạch) 25. Equip trang bị
29. Direction hướng đi / sự hướng dẫn 26. Essential cần thiết
30. Disappoint làm thất vọng 27. Establish thành lập
31. Dish món ăn 28. Estimate ước tính
32. Disruption sự gián đoạn 29. Evaluate đánh giá
33. Distinct khác biệt 30. Even thậm chí
34. Distribute phân phối / phân phát 31. Evidence bằng chứng
35. Diverse đa dạng 32. Exact chính xác
36. Divide phân chia 33. Examine kiểm tra
Thầy Khoa & Cô Trâm 5 Thầy Khoa & Cô Trâm 6
TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

34. Exceed vượt quá 30. Fundraising gây quỹ


35. Except ngoại trừ 31. Further thêm (thông tin, chi tiết)
36. Exclusive dành riêng (cho ai) G
37. Exhibit triển lãm 1. Gather thu thập
38. Expense chi phí 2. Generate tạo ra
39. Experience trải qua / trải nghiệm 3. Generous hào phóng
40. Expertise chuyên môn 4. Get in touch liên lạc
41. Expire hết hạn 5. Grant cấp tiền / tiền trợ cấp
42. Express bày tỏ 6. Grateful biết ơn
43. Extend kéo dài 7. Guarantee đảm bảo
44. Extensive sâu rộng 8. Guide hướng dẫn
45. Extremely cực kỳ
H
F 1. Hancy sẵn sàng
1. Facility cơ sở 2. Hand in nộp
2. Fact sự thật 3. Handle xử lý
3. Factor nhân tố 4. Headquarters trụ sở
4. Fail thất bại 5. Hesitate ngại
5. Fair hội chợ 6. Highly rất (very )
6. Familiar quen thuộc 7. Honor vinh danh
7. Familiarize yourself with làm quen với 8. Host tổ chức
8. Fare tiền vé tàu xe
9. Fault lỗi I
10. Favorable thuận lợi 1. Ideal lý tưởng
11. Feasible khả thi 2. Identification chứng minh thư
12. Feature đặc tính 3. Identify xác định
13. Feature có / bao gồm 4. Immediately ngay lập tức
14. Feedback sự phản hồi 5. Impact sự tác động
15. Field lĩnh vực 6. Implement ban hành
16. Figures số liệu 7. Import nhập khẩu
17. Fill out/in điền (mẫu, đơn…) 8. Improve cải thiện
18. Finalize hoàn tất 9. In addition to ngoài ra
19. Fix sửa 10. In charge of chịu trách nhiệm
20. Flexible linh hoạt 11. In keeping with để tuân theo
21. Fluctuation sự dao động 12. In person trực tiếp
22. Focus tập trung 13. In recognition of để công nhận
23. Following sau 14. In response to để đáp lại
24. Formal trịnh trọng 15. In stock còn hàng
25. Fortunately may mắn 16. Incentive sự khuyến khích
26. Found thành lập 17. Inception sự thành lập
27. Fragile dễ vỡ 18. Incorporate kết hợp
28. Fuel nhiên liệu 19. Indicate chỉ ra
29. Fulfill hoàn thành (đơn đặt hàng…) 20. Individual riêng lẻ

Thầy Khoa & Cô Trâm 7 Thầy Khoa & Cô Trâm 8


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

21. Industry ngành 14. Let alone chứ chưa kể đến


22. Informative hữu ích / chứa nhiều thông tin 15. License giấy phép
23. Ingredient thành phần 16. Likely có thể
24. Initial ban đầu 17. Limited bị giới hạn
25. Initiative kế hoạch 18. Loan khoản vay
26. Injury chấn thương 19. Lobby sảnh
27. Innovative đổi mới 20. Locate tìm thấy
28. Impress gây ấn tượng 21. Loss khoản lỗ
29. Inquire hỏi 22. Loyal trung thành
30. Inspect kiểm tra 23. Luggage hành lý
31. Institute ban hành M
32. Institution tổ chức 1. Maintain duy trì
33. Intend dự định 2. Maintenance việc bảo dưỡng
34. Intended for dành cho 3. Make it đến
35. Intention ý định 4. Make room for chứa chỗ cho
36. Interest sự quan tâm 5. Manner cách
37. Integral (to) không thể thiếu 6. Manual sách hướng dẫn
38. Intern thực tập viên 7. Manufacture sản xuất
39. Interrupt làm gián đoạn 8. Material chất liệu/ tài liệu
40. Interruption sự gián đoạn 9. Matter vấn đề
41. Invaluable quý giá 10. Mayor thị trường
42. Invest đầu tư 11. Measure đo lường
43. Invigorated hưng phấn 12. Mechanic thợ máy
44. Issue vấn đề 13. Medical y tế
45. Issue phát hành 14. Meet đáp ứng
46. Issue số báo 15. Memo thông báo nội bộ
47. Item món đồ/ món hàng 16. Merchandise hàng hóa
48. Itinerary lịch trình 17. Merge sáp nhập
J 18. Merger vụ sáp nhập
1. Journal báo / tạp chí 19. Method phương pháp
2. Justify thanh minh/lý giải 20. Meticulously một cách tỉ mỉ
3. Kind loại 21. Missing thiếu / mất
4. Knowledge kiến thức 22. Model mẫu sản phẩm
5. Label nhãn hiệu 23. Modify thay đổi
6. Laboratory phòng thí nghiệm 24. Motivation động lực
7. Lack (of) sự thiếu thốn 25. Mutual chung / cho cả hai
8. Launch tung ra N
9. Law luật 1. hardly hầu như không
10. Leading hàng đầu 2. Necessarily nhất thiết
11. Leak sự rò rỉ 3. Needs nhu cầu
12. Leave nghỉ phép 4. Negative tiêu cực
13. Lecture bài diễn thuyết
Thầy Khoa & Cô Trâm 9 Thầy Khoa & Cô Trâm 10
TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

5. Negotiate đàm phán 5. Patron khách hàng


6. Nominate đề cử 6. Pay tiền lương
7. Notable đáng chú ý 7. Peak cao điểm
8. Notify báo cho 8. Peak đạt tối đa
9. Novel tiểu thuyết 9. Perform thực hiện/ biểu diễn
10. Now that bởi vì 10. Performance hiệu suất làm việc / buổi biểu
11. Now that bởi vì diễn
O 11. Period khoảng thời gian
1. Obligation nghĩa vụ 12. Permanent lâu dài
2. Observe quan sát 13. Permission sự cho phép
3. Obsolete lỗi thời 14. Permit giấy phép
4. Obtain lấy / có được 15. Persistent kiên trì
5. Occasion dịp 16. Personal cá nhân
6. Occasionally thỉnh thoảng 17. Personally đích thân
7. Occur xảy ra 18. Personnel nhân sự
8. Offer cung cấp 19. Phase giai đoạn
9. Offer (to do sth) đề nghị 20. Plant nhà máy
10. Office supplies văn phòng phẩm 21. Please làm hài lòng
11. Official quan chức 22. Policy chính sách
12. One cái 23. Politician chính trị gia
13. Ongoing đang diễn ra 24. Population dân số
14. Opening vị trí trống 25. Popular phổ biến
15. Operate vận hành/ hoạt động 26. Possess sở hữu
16. Opportunity cơ hội 27. Positive tích cực
17. Opposition sự phản đối 28. Possible có thể
18. Optimistic lạc quan 29. Postpone trì hoãn
19. Orientation buổi định hướng nhân viên 30. Potential tiềm năng
20. Original ban đầu 31. Practice thói quen
21. Otherwise trả lại 32. Praise khen ngợi
22. Outcome kết quả 33. Precise chính xác
23. Outline vạch ra 34. Predict dự đoán
24. Outstanding tuyệt vời / xuất sắc 35. Prefer ưa thích hơn
25. Overseas ở nước ngoài 36. Preference sự ưa chuộng
26. Oversee giám sát 37. Preliminary sơ bộ
27. Overwhelming rất nhiều 38. Presence sự hiện diện
28. Owing to do/vì 39. Present bộ phận
40. Present xuất trình
P 41. Preserve bảo tồn
1. Pace tốc độ 42. Pressure áp lực
2. Package gói hàng 43. Prevent ngăn ngừa
3. Partner đối tác 44. Previous trước đó
4. Patient bệnh nhân 45. Primary chính / chủ yếu

Thầy Khoa & Cô Trâm 11 Thầy Khoa & Cô Trâm 12


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

46. Prior to trước 2. Rate giá/ tỷ lệ


47. Priority sự ưu tiên 3. Rather than thay vì
48. Probable có thể 4. Reach đạt mức
49. Procedure thủ tục / quy trình 5. Real estate bất động sản
50. Proceed tiến triển 6. Reasonable hợp lý
51. Process xử lý 7. Recall thu hồi
52. Process quy trình 8. Receipt hóa đơn
53. Productivity năng suất 9. Receipt việc tiếp nhận
54. Professionalism sự chuyên nghiệp 10. Reception buổi tiệc
55. Professionals chuyên viên 11. Receptive đón nhận
56. Proficient tài giỏi 12. Recession sự suy thoái
57. Profit lợi nhuận 13. Recipe công thức nấu ăn
58. Progress sự tiến triển 14. Recipient người nhận
59. Prohibit cấm 15. Recognize công nhận
60. Promising hứa hẹn 16. Recommend đề xuất
61. Promote quảng bá/thúc đẩy 17. Records hồ sơ/ việc lưu trữ
62. Promote quảng bá / thúc đẩy / thằng 18. Recover phục hồi
chức 19. Recruit tuyển dụng
63. Promptly một cách nhanh chóng 20. Recycle tái chế
64. Proof bằng chứng 21. Reference sự tham khảo
65. Proper đúng đắn / phù hợp 22. Refreshments đồ ăn / đồ uống nhẹ
66. Property khu đất bất động sản 23. Refund hoàn tiền
67. Proposal bảng đề xuất 24. Regard xem xét
68. Propose đề xuất 25. Regarding về (about)
69. Protective gear đồ bảo hộ 26. Regardless of bất kể
70. Proud tự hào 27. Region vùng
71. Prove + adj tỏ ra 28. Register đăng ký
72. Prove tỏ ra / chứng minh 29. Regret tiếc
73. Provided that miễn là 30. Regulation quy định
74. Publication ấn phẩm 31. Reimburse hoàn tiền
75. Publicity sự chú ý 32. Related liên quan
76. Public công chúng 33. Relatively tương đối
77. Publish xuất bản 34. Release tung ra / đưa ra
Q 35. Reliable đáng tin cậy
1. Qualified đủ trình độ 36. Relocate dời địa điểm
2. Qualification bằng cấp / trình độ 37. Reluctant ngần ngại
3. Qualify đủ điều kiện 38. Rely phụ thuộc
4. Quarter quý (3 tháng) 39. Remain vẫn là / vẫn còn
5. Quote bảng báo giá 40. Remaining còn lại
41. Reminder thư nhắc nhở
R 42. Remodel tân trang
1. Rapidly một cách nhanh chóng 43. Remove loại bỏ

Thầy Khoa & Cô Trâm 13 Thầy Khoa & Cô Trâm 14


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

44. Renew gia hạn 17. Shipment lô hàng


45. Renovate tân trang 18. Shortage sự thiếu hụt
46. Represent đại diện 19. Shortly sớm
47. Representative người đại diện 20. Shuttle xe trung chuyển
48. Reputation (for) danh tiếng 21. Sign dấu hiệu / bảng hiệu
49. Request yêu cầu 22. Sign up đăng ký
50. Reschedule dời lịch 23. Significant đáng kể
51. Reserve đặt chỗ 24. Similar tương tự
52. Resident người dân 25. Simple đơn giản
53. Resign từ chức 26. Situation tình huống
54. Response sự phản hồi 27. Slight nhẹ (tăng, giảm)
55. Rest phần còn lại 28. Solicit kêu gọi
56. Restrict hạn chế 29. Solution giải pháp
57. Result in dẫn đến 30. Solve giải quyết
58. Retail bán lẻ 31. Somewhat hơi hơi
59. Retain giữ lại 32. Sound tốt
60. Retire nghỉ hưu 33. Spacious rộng rãi
61. Revenue doanh thu 34. Specialize in chuyển về
62. Review xem lại 35. Specific cụ thể
63. Review bài đánh giá / bình luận 36. Specification thông số / chi tiết
64. Revise chỉnh sửa 37. Specify nêu cụ thể
65. Reward phần thưởng 38. Speech bài diễn thuyết
66. Right quyền 39. Sponsor tài trợ
67. Role vai trò 40. Standard tiêu chuẩn
68. Route tuyến đường 41. State đề cập
S 42. Steadily một cách đều đặn
1. Sample mẫu thử 43. Strategy chiến lược
2. Sanitary vệ sinh 44. Strength sức mạnh
3. Satisfaction sự thỏa mãn 45. Study nghiên cứu
4. Scenery quang cảnh 46. Submit nộp
5. Schedule lên lịch / sắp xếp 47. Subscribe đặt báo
6. Secure an toàn 48. Substantial đáng kể
7. Seek tìm kiếm 49. Substitute thay thế
8. Seldom hiếm khi 50. Such as như là
9. Sensitive nhạy 51. Sufficient đầy đủ
10. Separate tách biệt 52. Suggest đề xuất
11. Serve phục vụ 53. Suited phù hợp
12. Service bảo trì 54. Sum khoản tiền
13. Session buổi(họp, huấn luyện) 55. Summary bảng tóm tắt
14. Severe nghiêm trọng 56. Superior cấp trên
15. Sharply một cách nhanh chóng 57. Superior to tốt hơn
16. Shift ca làm việc 58. Supervise giám sát

Thầy Khoa & Cô Trâm 15 Thầy Khoa & Cô Trâm 16


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

59. Supplies hàng hóa / vật dụng 4. Various đa dạng


60. Support hỗ trợ 5. Vary biến đổi
61. Survey cuộc khảo sát 6. Venue địa điểm (tổ chức sự kiện)
62. Sustainable bền vững 7. Verify xác minh
T 8. Versatile đa năng
1. Take advantage of tận dụng 9. Via thông qua
2. Take into account xem xét 10. Volunteer tình nguyện
3. Take place diễn ra
4. Talented tài năng
5. Temporary tạm thời W
6. Tenant người thuê nhà 1. Wages tiền lương
7. Tentative sơ bộ 2. Waive xóa bỏ (khoản phí)
8. Term điều khoản 3. Warehouse nhà kho
9. Terminate kết thúc (hợp đồng) 4. Warranty bảo hành
10. The same as giống như 5. Whereas trong khi
11. Thorough kỹ lưỡng 6. Whereas trong khi
12. Those who những người mà 7. Willing sẵn lòng
13. Throughout suốt / khắp 8. Withdraw rút
14. Timely kịp thời 9. Wonder không biết
15. Title tựa đề / chức danh 10. Workshop hội thảo
16. Track theo dõi 11. Worthwhile đánh giá
17. Traditional truyền thông 12. Wrap gói
18. Transaction giao dịch
19. Transfer chuyển
20. Transition sự chuyển đổi
21. Treatment việc chữa trị
22. Trend xu hướng
23. Turn in nộp
24. Type loại
U
1. Undergo trải qua
2. Unique độc nhất
3. Upcoming sắp diễn ra
4. Upgrade nâng cấp
5. Upon vào lúc
6. Urgent cấp bách
7. Utilize sử dụng
V
1. Vacancy vị trí trống
2. Valid hợp lệ / có hiệu lực
3. Variety sự đa dạng

Thầy Khoa & Cô Trâm 17 Thầy Khoa & Cô Trâm 18

You might also like