2. Consistent Kiên định 3. Constitutional (Thuộc) hiến pháp 4. Derive (from) Lấy được (từ) 5. Distribution Phân bố 6. Formula Công thức 7. interpretation diễn dịch 8. variable biến đổi 9. acquisition sự mua lại 10. commission sự ủy quyền 11. element nguyên tố 12. equation sự cân bằng 13. evaluation sự đánh giá 14. feature đặc tính 15. maintenance sự bảo hành 16. institute tổ chức 17. sought tìm kiếm 18. circumstance trường hợp 19. compensation đền bù 20. component thành phần 21. consent sự đồng thuận 22. constraints sự hạn chế 23. convention sự thỏa thuận 24. coordination sự phối hợp 25. core cốt lõi 26. corresponding tương ứng 27. criteria tiêu chí 28. deduction sự cắt giảm 29. demonstrate trưng bày 30. exclude không bao gồm 31. framework khuôn khổ 32. imply hàm ý 33. sequence trình tự 34. shift ca làm việc 35. specify xác định 36. validity có hiệu lực 37. commitment sự cam kết 38. despite khinh thường 39. dimension kích thước 40. emerge sáp nhập 41. ethnic dân tộc 42. grant ban cho 43. hence vì thế 44. integration hội nhập 45. internal nội bộ 46. parameter thông số 47. phase giai đoạn 48. regime triều đại 49. subsequent tiếp sau 50. undertake cam kết 51. amendment sự sửa đổi 52. discretion sự thận trọng 53. entity thực thể 54. equivalent tương đương 55. liberal tự do 56. modify chỉnh sửa 57. monitor giám sát 58. notion khái niệm 59. orientation sự định hướng 60. ratio tỷ lệ 61. reject loại bỏ 62. revenue thu nhập 63. transition sự chuyển tiếp 64. welfare phúc lợi 65. abstract trừu tượng 66. aggregate kết hợp lại 67. allocation chỉ định 68. assign phân công 69. attach đính kèm 70. bond giao kèo 71. brief ngắn gọn, xúc tích 72. cite trích dẫn 73. domain phạm vi, lĩnh vực 74. estate vùng đất 75. exceed vượt quá 76. explicit rõ ràng 77. incidence sự tác động 78. incorporate hợp thành 79. inhibition sự hạn chế 80. precede trước đó 81. rational có lý trí 82. recovery hồi phục 83. reveal hé lộ 84. scope cơ hội, dịp 85. subsidiary phụ trợ 86. trace dấu vết 87. transformation sự biến đổi 88. underlying ngụ ý 89. utility tính hữu dụng 90. advocate người ủng hộ 91. disposal sự vứt bỏ 92. eliminate loại trừ 93. empirical theo kinh nghiệm 94. infer suy ra 95. reverse ngược lại 96. solely đơn độc 97. successive liên tiếp 98. transmission sự chuyển giao 99. abandon bỏ rơi 100. appendix phụ lục 101. clarity sự rõ ràng 102. conformity sự phù hợp 103. commodity tiện nghi 104. complement phần bù 105. contemporary đương thời 106. contradiction sự mâu thuẫn 107. denote biểu thị 108. detect khám phá ra 109. deviation sự chệch hướng 110. displacement sự đổi chỗ 111. implicit ngấm ngầm