You are on page 1of 12

BẢNG ĐỘNG TỪ THANG BLOOM

1. Nhận thức

Mức Nội dung Ví dụ động từ tiếng Việt Ví dụ động từ Tiếng Anh


độ
Mức Nhớ (Remembering): mô tả, gọi tên, liệt kê, Describe, name, list, define,
độ 1 Có thể nhắc lại các nhận diện, xác định, định find, identify, label, match,
thông tin đã được tiếp nghĩa, trình bày, tường recognize, state, recite, recall,
nhận trước đó thuật, trích dẫn, nhắc lại, quote, repeat, tell, tabulate,
kể lại, tái tạo, mô phỏng

52
Mức Hiểu (Understanding): giải thích, thảo luận, so explain, clarify, discuss,
độ 2 Nắm được ý nghĩa của sánh, mô tả, nhận đinh, differentiate
thông tin, thể hiện qua lựa chọn, tóm tắt, sắp between, discriminate,
khả năng diễn giải, suy xếp, liên kết, dự đoán, describe, select, summarize,
diễn, liên hệ, khái quát tổng kết, giải mã, làm classify, interpret, infer,
khác biệt, chuyển đổi, illustrate, paraphrase,
lượng giá, mở rộng, khái translate, show,...
quát hóa, minh họa,…

53
Mức Áp dụng (Applying): áp dụng, vận dụng, sử Apply, use, utilize, employ,
độ 3 Áp dụng thông tin, khái dụng, tính toán, kiểm tra, calculate, compute,
niệm đã biết vào một chứng minh, suy luận, extrapolate, compare, solve,
tình huống, điều kiện phân biệt, giải quyết vấn change, complete, discover,
mới để giúp giải quyết đề, thay đổi, hoàn tất, demonstrate, illustrate,
vấn đề phát triển, phát hiện, khai practice, experiment, modify,
thác, thực hành, thực execute, implement,
nghiệm, điều chỉnh, điều manipulate, operate, schedule,
khiển, vận hành, tổ chức, predict …
tạo ra, lập kế hoạch, xây
dựng lịch trình, trình
diễn, phác họa, dự đoán

54
Mức Phân tích (Analyzing): so sánh, đối chiếu, kiểm Compare, contrast,
độ 4 Chia thông tin thành tra, lý giải, phân biệt bản differentiate,distinguish,
những phần nhỏ và chỉ chất, chỉ ra, phân loại, dissect, extrapolate,
ra mối liên hệ của khám phá, thẩm định, investigate, examine, inspect,
chúng tới tổng thể kiểm định, bố trí, bóc separate, break down,
tách, chia nhỏ, kết nối, correlate, relate, identify,
suy luận, xác định, chẩn diagnose
đoán…

55
Mức Đánh giá (Evaluating): thẩm định, khẳng định, appraise, assess, defend,
độ 5 Đưa ra nhận định, phán biện hộ, đánh giá, xếp evaluate, test, compare,
quyết của bản thân đối hạng, ưu tiên, lựa chọn, select, conclude, critique,
với thông tin dựa trên quyết định, phán quyết, justify, judge, review, predict,
các chuẩn mực, tiêu chí khuyến cáo, chỉnh sửa, recommend
phê chuẩn, dự báo, đề
xuất
Mức Sáng tạo (Creating): thiết lập, tổng hợp, xây assemble, build, design,
độ 6 Tạo ra sự vật mới trên dựng, thiết kế, sáng tác, construct, compose, develop,
cơ sở những thông tin, đề xuất, giả định, sửa formulate, propose,
sự vật đã có đổi, lập kế hoạch, sáng hypothesize, modify, generate,
tạo, phát minh, sản xuất, plan, invent, produce,

56
hệ thống hóa… systemize,

2. Tâm vận động

Mức Nội dung Ví dụ động từ Ví dụ động từ


độ Việt Tiếng Anh
Mức Bắt chước Sao chép, làm theo, Copy, follow, replicate,
độ 1 (Imitation) lập lại, tuân thủ repeat, adhere
Mức Làm được (Manipulation) thể Làm, thực hiện, thi Act, execute,
độ 2 hiện qua khả năng hoàn thành hành, tái hiện lại, trình implement,
một kỹ năng theo như chỉ dẫn diễn, perform,recreate,
reenact, display,

57
follow, mimic, recreate,
repeat, reproduce
Mức Làm chính xác (Precision) thể kiểm tra, sáng tác, Calibrate, compose,
độ 3 hiện khả năng lặp lại chính xác, làm, thực hiện, hoàn perform, complete,
nhịp nhàng, đúng đắn một kỹ thiện, điều khiển, kiểm control, demonstrate,
năng, thường thực hiện độc lập soát, trình diễn, sử execute, master,
không cần phải hướng dẫn dụng/làm thành thạo, perfect, show,
chỉ rõ, phân biệt, xây distinguish, formulate,
dựng, tích hợp, phán integrate, judge,
đoán, lựa chọn, tổng perceive, select,
hợp synthesize

58
Mức Phối hợp (Articulation) thể hiện thích ứng, làm quen, adapt, combine,
độ 4 khả năng kết hợp được nhiều kỹ phối hợp, thiết lập, construct, coordinate,
năng theo thứ tự chính xác, nhịp xây dựng, sắp xếp, create, develop, build,
nhàng và ổn định sáng tạo, thiết kế, tích design, integrate,
hợp, thay đổi, điều modify, calibrate,
chỉnh, hiệu chỉnh, sản infer, manipulate,
xuất, giải quyết… produce, solve..
Mức Làm thuần thục (Naturalization) thiết kế, phát triển, Design, develop,
độ 5 thể hiện khả năng hoàn thành dễ phát minh, hỗ trợ, invent, assess, assist,
dàng một hay nhiều kỹ năng và sửa chữa, trình diễn, correct, demonstrate,
trở thành tự nhiên, không đòi hỏi hướng dẫn, quản lý, illustrate, instruct,
sự cố gắng về trí lực và thể lực xác định manage, specify

59
3. Cảm nhận

Mức Tiếp nhận (Receiving) thể Công nhận, nhận acknowledge, recognize,
độ 1 hiện mức độ cảm giác được biết, chấp nhận, ý accept, be aware of, ask,
sự tồn tại của sự vật, hiện thức được, hỏi, để ý, attend, describe, observe,
tượng; bằng lòng tiếp nhận mô tả, quan sát, tuân follow, identify, listen, view,
thủ, nhận định, lắng watch…
nghe, nhìn nhận…
Mức Đáp ứng (Responding) Hành xử, phản ứng, behave, react, clarify, obey,
độ 2 thay đổi hành vi để phản làm rõ, tuân theo, làm comply, conform, cooperate,
ánh thái độ, chủ động và cho đúng, phối hợp, examine, inquire, select,
sẵn lòng tham gia xem xét, dò xét, lựa explain,

60
chọn, giải thích, luyện practice, present, recite,
tập, bày tỏ, thuộc report, consent, agree to,
lòng, tán thành, theo pursue, contribute, volunteer
đuổi, đóng góp, tình
nguyện
Mức Đánh giá hoặc Nội tâm hóa Thích ứng, cân bằng, adapt, balance,
độ 3 (Valuing) thể hiện sự tiếp phản kháng, phê challenge, critique, confront,
nhận thông tin, hiểu và tán bình, đối chiếu, so differentiate, defend, justify,
thành/phản đối giá trị thông sánh, phân biệt, bảo persuade, seek, commit,
tin, có cảm nhận tốt/xấu về vệ, biện hộ, thuyết endorse, accept, sanction,
thông tin phục, tìm kiếm, thừa desire, propose
nhận, tán thành, đề

61
nghị…
Mức Tổ chức hoặc Thiết lập Thay đổi, điều chỉnh, alter, adjust, modify,
độ 4 (Organizing) thể hiện hiểu, tổ chức, so sánh, arrange, compare, rate,
so sánh và tổng hợp được đánh giá, phát triển, develop, formulate, integrate,
giá trị của thông tin tiếp tích hợp, sắp xếp, order, reconcile, rank,
nhận hình thành, thiết lập, establish, relate, adhere
kết nối, trung thành,
gắn kết
Mức Hình thành phấm chất Thực hiện, biểu lộ, act, perform, display,
độ 5 (Characterizing) thể hiện biện hộ, ảnh hưởng, practice,advocate, influence,
khả năng tích hợp niềm tin, đề xuất, đại diện, kiểu propose,
tư tưởng và thái độ mẫu, xác nhận giá trị, embody, represent, pattern,

62
biện giải, thôi thúc, exemplify, validate, defend,
duy trì, gìn giữ, kiên justify, encourgage, maintain,
nhẫn, ủng hộ, cống preserve, retain, uphold,
hiến, đặc trưng cho endure, support, devote,
tính cách characterize

63

You might also like