You are on page 1of 3

PHÂN LOẠI MỨC ĐỘ VỀ KIẾN THỨC, KỸ NĂNG, THÁI ĐỘ CỦA BLOOM

1. Kiến thức

Mức Ví dụ động từ
Nội dung Ví dụ động từ tiếng Việt
độ Tiếng Anh
Biết, nhớ (Remembering): Có thể Describe, name, list, define, find, identify,
Mức mô tả, gọi tên, liệt kê, nhận diện, xác định, định nghĩa, trình
nhắc lại các thông tin đã được tiếp label, match, recognize, state, recite, recall,
độ 1 bày, tường thuật, trích dẫn, nhắc lại, kể lại, tái tạo, mô phỏng
nhận trước đó quote, repeat, tell, tabulate,
Hiểu (Understanding): Nắm được ý explain, clarify, discuss, differentiate
giải thích, thảo luận, so sánh, mô tả, nhận đinh, lựa chọn, tóm
Mức nghĩa của thông tin, thể hiện qua khả between, discriminate, describe, select,
tắt, sắp xếp, liên kết, dự đoán, tổng kết, giải mã, làm khác biệt,
độ 2 năng diễn giải, suy diễn, liên hệ, khái summarize, classify, interpret, infer,
chuyển đổi, lượng giá, mở rộng, khái quát hóa, minh họa,…
quát illustrate, paraphrase, translate, show,
áp dụng, vận dụng, sử dụng, tính toán, kiểm tra, chứng minh, Apply, use, utilize, employ, calculate,
Ứng dụng, vận dụng (Applying): Áp suy luận, phân biệt, giải quyết vấn đề trong tình huống mới, compute, extrapolate, compare, solve,
Mức dụng thông tin, khái niệm đã biết vào thay đổi, hoàn tất, phát triển, phát hiện, khai thác, thực hành, change, complete, discover,
độ 3 một tình huống, điều kiện mới để giúp thực nghiệm, điều chỉnh, điều khiển, vận hành, tổ chức, tạo ra, demonstrate, illustrate, practice, experiment,
giải quyết vấn đề lập kế hoạch, xây dựng lịch trình, trình diễn, phác họa, dự đoán modify, execute, implement, manipulate,
… operate, schedule, predict …
Compare, contrast, differentiate,distinguish,
Phân tích (Analyzing): Chia thông tin so sánh, đối chiếu, kiểm tra, lý giải, phân biệt bản chất, chỉ ra, dissect, extrapolate,
Mức
thành những phần nhỏ và chỉ ra mối phân loại, khám phá, thẩm định, kiểm định, bố trí, bóc tách, investigate, examine, inspect, separate,
độ 4
liên hệ của chúng tới tổng thể chia nhỏ, kết nối, suy luận, xác định, chẩn đoán… break down, correlate, relate, identify,
diagnose
Đánh giá (Evaluating): Đưa ra nhận
thẩm định, khẳng định, biện hộ, đánh giá, xếp hạng, ưu tiên, appraise, assess, defend, evaluate, test,
Mức định, phán quyết của bản thân đối với
lựa chọn, quyết định, phán quyết, khuyến cáo, chỉnh sửa, phê compare, select, conclude, critique, justify,
độ 5 thông tin dựa trên các chuNn mực, tiêu
chuẩn, dự báo, đề xuất,… judge, review, predict, recommend,
chí

assemble, build, design, construct, compose,


Sáng tạo (Creating): Xác lập thông thiết lập, tổng hợp, xây dựng, thiết kế, sáng tác, đề xuất, giả
Mức develop, formulate, propose, hypothesize,
tin, sự vật mới trên cơ sở những thông định, sửa đổi, lập kế hoạch, sáng tạo, phát minh, sản xuất, hệ
độ 6 modify, generate, plan, invent, produce,
tin, sự vật đã có thống hóa…
systemize,
2. Kỹ năng

Mức Ví dụ động từ Ví dụ động từ


Nội dung
độ Việt Tiếng Anh
Làm, thực hiện, thi hành, tái hiện lại, trình diễn,Act, execute, implement, perform, recreate,
Mức Làm được (Manipulation) thể hiện qua khả năng
reenact, display, follow, mimic, recreate,
độ 2 hoàn thành một kỹ năng theo như chỉ dẫn
repeat, reproduce
kiểm tra, sáng tác, làm, thực hiện, hoàn thiện, Calibrate, compose, perform, complete,
Làm chính xác (Precision) thể hiện khả năng lặp điều khiển, kiểm soát, trình diễn, sử dụng/làm control, demonstrate, execute, master,
Mức
lại chính xác, nhịp nhàng, đúng đắn một kỹ năng, thành thạo, chỉ rõ, phân biệt, xây dựng, tích hợp, perfect, show, distinguish, formulate,
độ 3
thường thực hiện độc lập không cần phải hướng dẫn phán đoán, lựa chọn, tổng hợp integrate, judge, perceive, select,
synthesize
thích ứng, làm quen, phối hợp, thiết lập, xây adapt, combine, construct, coordinate,
dựng, sắp xếp, sáng tạo, thiết kế, tích hợp, thay create, develop, build, design, integrate,
Phối hợp (Articulation) thể hiện khả năng kết hợp đổi, điều chỉnh, hiệu chỉnh, sản xuất, giải modify, calibrate,
Mức
được nhiều kỹ năng theo thứ tự chính xác, nhịp quyết… infer, manipulate,
độ 4
nhàng và ổn định produce, solve..

Làm thuần thục (Naturalization) thể hiện khả thiết kế, phát triển, phát minh, hỗ trợ, sửa chữa, Design, develop, invent, assess, assist,
Mức năng hoàn thành dễ dàng một hay nhiều kỹ năng và trình diễn, hướng dẫn, quản lý, xác định correct, demonstrate, illustrate, instruct,
độ 5 trở thành tự nhiên, không đòi hỏi sự cố gắng về trí manage, specify
lực và thể lực
3. Thái độ

Tiếp nhận (Receiving) thể hiện mức độ cảm giác Công nhận, nhận biết, chấp nhận, ý thức được, acknowledge, recognize,
Mức
được sự tồn tại của sự vật, hiện tượng; bằng lòng hỏi, để ý, mô tả, quan sát, tuân thủ, nhận định, accept, be aware of, ask, attend, describe,
độ 1
tiếp nhận lắng nghe, nhìn nhận… observe, follow, identify, listen, view, watch…
Hành xử, phản ứng, làm rõ, tuân theo, làm cho behave, react, clarify, obey, comply, conform,
Mức Đáp ứng (Responding) thay đổi hành vi để phản đúng, phối hợp, xem xét, dò xét, lựa chọn, giải cooperate, examine, inquire, select, explain,
độ 2 ánh thái độ, chủ động và sẵn lòng tham gia thích, luyện tập, bày tỏ, thuộc lòng, tán thành, practice, present, recite, report, consent, agree to,
theo đuổi, đóng góp, tình nguyện pursue, contribute, volunteer
Xác định giá trị hoặc Nội tâm hóa (Valuing) thể Thích ứng, cân bằng, phản kháng, phê bình, adapt, balance,
Mức hiện sự tiếp nhận thông tin, hiểu và tán thành/phản đối chiếu, so sánh, phân biệt, bảo vệ, biện hộ, challenge, critique, confront, differentiate,
độ 3 đối giá trị thông tin, có cảm nhận tốt/xấu về thông thuyết phục, tìm kiếm, thừa nhận, tán thành, đề defend, justify, persuade, seek, commit, endorse,
tin nghị… accept, sanction, desire, propose
Tổ chức hoặc Thiết lập (Organizing) thể hiện Thay đổi, điều chỉnh, tổ chức, so sánh, đánh alter, adjust, modify, arrange, compare, rate,
Mức
hiểu, so sánh và tổng hợp được giá trị của thông giá, phát triển, tích hợp, sắp xếp, hình thành, develop, formulate, integrate, order, reconcile,
độ 4
tin tiếp nhận thiết lập, kết nối, trung thành, gắn kết rank, establish, relate, adhere
act, perform, display, practice,advocate,
Thực hiện, biểu lộ, biện hộ, ảnh hưởng, đề influence, propose,
Hình thành phấm chất (Characterizing) thể
Mức xuất, đại diện, kiểu mẫu, xác nhận giá trị, biện embody, represent, pattern, exemplify, validate,
hiện khả năng tích hợp niềm tin, tư tưởng và thái
độ 5 giải, thôi thúc, duy trì, gìn giữ, kiên nhẫn, ủng defend, justify, encourgage, maintain, preserve,
độ
hộ, cống hiến, đặc trưng cho tính cách retain, uphold, endure, support, devote,
characterize

You might also like