Kiệt TOEIC: Kiet.toeic@gmail.com Khóa học TOEIC Online: https://bit.
ly/kiettoeic
Operate vận hành, hoạt động Article bài báo
Opportunity cơ hội Item món đồ, món hàng Beneficial có lợi available được cung cấp, sẵn có Personal cá nhân, riêng indicate chỉ ra Publish xuất bản promote quảng bá, thúc đẩy, thăng chức Charge Phí/tính phí request sự yêu cầu/yêu cầu Annual hàng năm Assistance sự hỗ trợ Package gói hàng, bưu kiện Interest sự quan tâm, lãi suất (kinh tế) Likely Có khả năng, có thể Industry Ngành, công nghiệp Enclose đính kèm Suggest đề xuất Material Vật liệu chất liệu, tài liệu Reserve đặt chỗ Cover Trang bìa, nắp đậy/bao gồm Out of (Sth) Hết, không còn (cái gì) State Trạng thái/Chỉ ra, đề cập manufacture Sự sản xuất/sản xuất Session buổi (họp, huấn luyện, …) Feature đặc tính, tính năng/kết hợp, có Access Lối vào, việc truy cập/vào, truy cập Review Sự đánh giá/xem lại, đánh giá Cause Nguyên nhân/gây ra Consider xem xét Facility cơ sở (cơ sở vật chất) Exhibit Sự phô bày,triển lãm/trưng bày regarding về cái gì (about) Encourage khuyến khích Advance Sự tiến lên/tiến bộ Rate giá, tỷ lệ Serve phục vụ Submit nộp record số liệu, tài liệu lưu/ghi lại, lưu lại Renovate tân trang, nâng cấp improve cải thiện Resident người dân appreciate cảm kích Limited bị giới hạn policy chính sách Register đăng kí process quá trình/xử lý, giải quyết Depart khởi hành, rời khỏi proposal bảng đề xuất, sự đề xuất based on dựa trên propose đề xuất Notify thông báo subscription hợp đồng đặt báo Approve chấp thuận schedule Lịch trình/sắp xếp, lên lịch Approval sự chấp thuận conduct tiến hành renew gia hạn profit lợi nhuận damage Thiệt hại, mối nguy/hư hại, hư hỏng Effective hiệu quả agency công ty, tổ chức Original ban đầu candidate ứng cử viên Award giải thưởng warranty Sự bảo hành, giấy bảo hành Describe mô tả inquire (about) hỏi về Concern sự lo lắng, mối lo/lo lắng analysis sự phân tích Perform thực hiện, biểu diễn permission sự cho phép Invest đầu tư representative người đại diện Previous trước, trước đó Field lĩnh vực Variety sự đa dạng Further thêm (thông tin, chi tiết, ...) Kiệt TOEIC: Kiet.toeic@gmail.com Khóa học TOEIC Online: https://bit.ly/kiettoeic
upcoming sắp diễn ra personnel nhân sự
Issue vấn đề, số báo/phát hành Release tung ra, ra mắt, phát hành Term điều khoản Delay sự trì hoãn/trì hoãn, làm trễ giờ Retail Việc bán lẻ/bán lẻ Edit chỉnh sửa, biên tập applicant người nộp đơn, ứng viên recommendation sự đề xuất Model mẫu sản phẩm supervise giám sát estimate bảng báo giá (n) ước tính (v) method phương pháp Intend dự định extend kéo dài, mở rộng property Tài sản, khu đất, bất động sản response sự phản hồi specific cụ thể division bộ phận preference (for) sự ưa chuộng reach Vươn tới, đạt được deal with xử lý, bàn về, đối mặt với maintain duy trì condition điều kiện solution giải pháp contribute đóng góp accommodate chứa được (người) impress làm ấn tượng potential tiềm năng apartment căn hộ chung cư Retire nghỉ hưu Distribute phân phối, phân phát recruit tuyển dụng Highly rất (very) committee ủy ban Strategy chiến lược office supplies văn phòng phẩm immediately ngay lập tức advantage lợi thế address Địa chỉ/bàn về việc gì, giải quyết authorize ủy quyền, cho phép avoid Tránh various đa dạng expense chi phí maintenance việc bảo dưỡng branch chi nhánh Guarantee Sự đảm bảo/đảm bảo performance hiệu suất làm việc, buổi biểu diễn Establish thành lập receipt Hóa đơn, biên nhận Fortunate may mắn evaluate đánh giá agreement Sự thỏa thuận, hợp đồng launch tung ra, ra mắt sample mẫu thử in stock còn hàng promptly một cách nhanh chóng attention sự chú ý valid có hiệu lực significant đáng kể inspect kiểm tra seek tìm kiếm remove loại bỏ determine xác định be aware biết, nhớ, lưu ý permit giấy phép implement ban hành prior to trước ceremony buổi lễ demand nhu cầu/yêu cầu take advantage of tận dụng, lợi dụng effort nỗ lực efficient hiệu quả across Đối diện, khắp (đất nước, ...) acquire mua lại regulation quy định satisfaction sự thỏa mãn handle xử lý, giải quyết Headquarters trụ sở Kiệt TOEIC: Kiet.toeic@gmail.com Khóa học TOEIC Online: https://bit.ly/kiettoeic
Acquisition việc mua lại Innovative đổi mới, sáng tạo
Donation việc hiến tặng, việc đóng góp Publication ấn phẩm Complimentary miễn phí, cho, tặng Initial ban đầu Approximately khoảng, xấp xỉ Volunteer Tình nguyện viên/tình nguyện Appropriate phù hợp Prevent ngăn ngừa Campaign chiến dịch Properly đúng cách, 1 cách phù hợp Plant nhà máy Council hội đồng Entrance lối vào Track Dấu vết/theo dõi Device thiết bị reception buổi tiệc (chiêu đãi) Fair hội chợ/công bằng proper đúng đắn, phù hợp Revise chỉnh sửa relocate chuyển chỗ Apply Nộp đơn, ứng cử, áp dụng accompany đi kèm với (with) Demonstrate Trình diễn, chạy thử warehouse nhà kho Affect Làm ảnh hưởng, tác động đến revenue doanh thu Standard tiêu chuẩn experience Kinh nghiệm/trải qua, trải nghiệm eligible (for) đủ điều kiện, phù hợp cho cái gì occur xảy ra Alternative Sự thay thế/xen nhau, thay phiên admission Sự nhận vào, vé vào cửa Dedication nhau sư tận tâm, sự cống hiến destination điểm đến dedicated (to) tận tâm, cống hiến reasonable hợp lí Honor vinh danh qualification bằng cấp, trình độ equip trang bị predict dự đoán comply (with) tuân thủ identification chứng minh thư celebrate ăn mừng peak Đỉnh/đạt tối đa, đạt đỉnh situation tình huống decline giảm Defect lỗi, sự hỏng hóc, sự hư hại route tuyến đường negotiate đàm phán transfer chuyển temporary tạm thời conclude kết luận examine kiểm tra recall thu hồi merchandise hàng hóa obtain lấy, có được familiarize SO Tự làm quen với productivity năng suất with recover phục hồi shuttle xe trung chuyển individual Cá nhân, cá thể/riêng lẻ, tách biệt express bày tỏ specify Nói rõ, nêu cụ thể postpone trì hoãn Brief nhanh chóng, ngắn gọn anticipate trông đợi accurate chính xác patient bệnh nhân/kiên nhẫn merger sự sáp nhập Impact Tác động, sự va chạm/tác động, va chạm reputation (for) danh tiếng Restrict hạn chế secure Chắc chắn,an toàn/siết chặt, đảm bảo Urgent cấp bách journal báo, tạp chí commitment (to) sự tận tâm, sự cam kết adjust điều chỉnh manual sách hướng dẫn Kiệt TOEIC: Kiet.toeic@gmail.com Khóa học TOEIC Online: https://bit.ly/kiettoeic
capacity sức chứa, công suất precise chính xác
affordable rẻ, có thể chi trả được license giấy phép Prove chứng tỏ, tỏ ra commute đi làm/di chuyển enhance tăng cường, cải thiện considerable đáng kể confidential bí mật fare tiền vé tàu xe cautious cẩn trọng contest cuộc thi con vention hội nghị proceed tiến triển, tiếp tục occasion dịp defective bị lỗi appoint bổ nhiệm, chỉ định circumstance tình huống figures số liệu shortly Sớm, trong thời gian ngắn emphasis sự nhấn mạnh consistently một cách đều đặn, nhất quán eager háo hức rapidly một cách nhanh chóng appliance thiết bị finalize hoàn tất, hoàn thành fix sửa fulfill đáp ứng, hoàn thành (đơn đặt hàng…) retain giữ lại undergo trải qua exceed vượt quá timely kịp thời locate tìm thấy, định vị disruption sự gián đoạn professionals chuyên viên utilize sử dụng institution tổ chức spacious rộng rãi outstanding tuyệt vời, xuất sắc shift ca làm việc recipient người nhận proficient tài giỏi, thành thạo substantial đáng kể crowded đông đúc relatively tương đối, khá là professionalism sự/tác phong chuyên nghiệp direction hướng đi banquet buổi tiệc oversee giám sát costly tốn kém committed (to) tận tâm, cam kết occasionally thỉnh thoảng comprehensive hoàn chỉnh, đầy đủ, toàn diện ongoing đang diễn ra prohibit cấm informative hữu ích, chứa nhiền thông tin measure Sự đo lường/đo lường debt nợ draft bản thảo in charge of chịu trách nhiệm (về cái/việc gì) essential cần thiết in response to để đáp lại sharply một cách nhanh chóng extensive sâu rộng, rộng lớn conflict mâu thuẫn reimburse hoàn tiền belongings đồ đạc reliable đáng tin cậy transaction giao dịch procedure Quy trình, thủ tục vacancy vị trí trống, chỗ còn trống hand in nộp regardless of bất kể, không cần quan tâm đến (cài make it đến, làm được gì) interruption sự gián đoạn those who những người mà reward phần thưởng equal (to) bằng với specification thông số come up with nghĩ ra