You are on page 1of 17

offer cung cấp / đem lại

available có

item món hàng / món đồ

recent gần đây / vừa rồi

local địa phương

position vị trí

sales bán hàng

discount giảm giá

advertisement mẫu quảng cáo

indicatechỉ ra

purpose mục đích

finance tài chính

line dòng (sản phẩm, chữ)

interested quan tâm

reserve đặt (phòng, bàn...)

locationđịa điểm

detail chi tiết / nêu chi tiết

public công chúng / công cộng

community cộng đồng

market thị trường / chợ

payment thanh toán / tiền thanh toán

operatehoạt động / vận hành

likely có thể

recommend đề nghị

industry ngành

survey khảo sát

facility cơ sở

annual hàng năm

promote quảng bá / thúc đẩy

even thậm chí

access tiếp cận / truy cập


application đơn xin

manufacture sản xuất

due to do

award giải thưởng

replace thay thế

possible có thể

package gói hàng / gói dịch vụ

several một vài

session buổi

material vật liệu / tài liệu

resource nguồn (lực, tài liệu...)

once một khi / một lần

rate giá / đánh giá

securityan ninh / an toàn

throughqua / thông qua

based dựa trên / đặt

locate đặt

exhibit triển lãm

those những người / những cái

previous trước đây

take tốn (thời gian)

propose đề xuất

human resources nhân sự

respond trả lời / phản hồi

owner người chủ

memo thông báo

appreciate cảm kích

compete cạnh tranh

already rồi

need nhu cầu

mail thư (bưu điện)


resident người dân

suggest đề xuất

enclose đính kèm

representative người đại diện

least ít nhất

workshop hội thảo

firm công ty

employ tuyển dụng

show buổi diễn / triển lãm / chương trình

refund tiền hoàn lại

process quy trình

résumé sơ yếu lý lịch

transport vận chuyển

supplies vật dụng

assistant trợ lý

damagethiệt hại

conduct tiến hành

candidate ứng cử viên

directly trực tiếp

since bởi vì

regarding về (=about)

original ban đầu

experience trải nghiệm / trải qua

production việc sản xuất / sản lượng

assist hỗ trợ

applicant người nộp đơn

upcoming sắp diễn ra

fill out / fill in điền

popular phổ biến

place đặt

renovate tân trang


consulting việc tư vấn

among giữa

warranty bảo hành

fund quỹ

update cập nhật

option sự lựa chọn

present trình bày / xuất trình / trao

profit lợi nhuận

further thêm

apartment căn hộ

insurance bảo hiểm

such as như là

over trong vòng

prefer ưa thích hơn

instruction sự hướng dẫn

career sự nghiệp

ensure đảm bảo

feature (v) có / bao gồm

effective hiệu quả

type loại

supply cung cấp

renew gia hạn

airline hãng hàng không

board ban

whether liệu / bất kể

potential có tiềm năng

consumer người tiêu dùng

head người đứng đầu

meet đáp ứng

period khoản thời gian

condition điều kiện


concern sự lo lắng

efficient hiệu quả

advance trước

agency công ty

budget ngân sách

contribute đóng góp

as well as cũng như

energy năng lượng

depart khởi hành

issue vấn đề

below bên dưới

variety sự đa dạng

subscription việc đặt báo, tạp chí...

model mẫu sản phẩm

hall hội trường

supervisor người giám sát

remain vẫn còn / vẫn luôn

estimate ước tính

approve chấp thuận

sample mẫu / mẫu thử

therefore vì vậy

property bất động sản / nhà / đất

cause gây ra

individual cá nhân

as soon as ngay khi

extra thêm

along dọc theo

passenger hành khách

distribute phân phối / phân phát

probably có thể

throughout xuyên suốt / khắp


CEO tổng giám đốc

apply áp dụng

yet vẫn chưa

region vùng

specific cụ thể

set thiết lập / cài đặt / sắp đặt

field lĩnh vực

pick up lấy / đón

lead dẫn / dẫn dắt

satisfy thỏa mãn

maintenance việc bảo trì

instead thay vì / thay vì vậy

degree tấm bằng

strategy chiến lược

notify thông báo cho

kind loại

receipt biên nhận

study nghiên cứu

performance hiệu suất

leave để lại / để cho

sign up đăng ký

upon vào lúc

personnel nhân sự

exchange đổi

furniture đồ nội thất

concert buổi hòa nhạc

though mặc dù

take place diễn ra

significant đáng kể

expenses chi phí

retail bán lẻ
process xử lý

latest mới nhất

value giá trị

either một trong hai

solution giải pháp

methodphương pháp

permit cho phép / giấy phép

case trường hợp

technical kỹ thuật

record hồ sơ / ghi nhận

apologize xin lỗi

standard tiêu chuẩn

seek tìm kiếm

file tập tin / hồ sơ

raise tăng / quyên góp

unfortunately không may

despite mặc cho

goods hàng hóa

law luật

guide hướng dẫn

feature (n) đặc tính / tính năng

campaign chiến dịch

lecture bài diễn thuyết

issue số (tạp chí, báo...)

frequent thường xuyên

temporary tạm thời

attention sự chú ý

leader người lãnh đạo / người dẫn đầu

store cất trữ

handle xử lý

related liên quan


ceremony buổi lễ

direction sự hướng dẫn / đường đi

data dữ liệu

tax thuế

collect thu thập

celebrate ăn mừng

laboratory phòng thí nghiệm

proper đúng cách / phù hợp

guarantee đảm bảo

get trở nên / được

committee ủy ban

code mã

regulation quy định

impressgây ấn tượng

as như / vì / khi

valid có hiệu lực / hợp lệ

complimentary miễn phí

artist nghệ sĩ

quarter quý (3 tháng)

recruit tuyển dụng

above trên

invitation thư mời

donation sự đóng góp

site địa điểm / nơi

launch tung ra

catalog danh mục (sản phẩm,...)

division bộ phận

choice sự lựa chọn

power điện / năng lượng

inspection việc kiểm tra

term điều khoản


extend kéo dài

speakerngười diễn thuyết

excited hào hứng

appear xuất hiện

partner đối tác

analyze phân tích

release tung ra

fair hội chợ

prior trước

effort nỗ lực

defective bị lỗi

affect tác động đến

café / cafeteria quán ăn uống

express bày tỏ

device thiết bị

certificate giấy chứng nhận

obtain có được / lấy được

evaluate đánh giá

range nhiều loại / sự đa dạng

ever từ trước đến nay / từng

eligible đủ điều kiện

across khắp / bên kia

offer đề nghị

relocate dời địa điểm

leading dẫn đầu

council hội đồng

inquire hỏi

recycle tái chế

determine xác định

chef đầu bếp trưởng

demonstrate chứng tỏ / trình bày


issue cấp / đưa ra

cost tốn

invoice hóa đơn

gallery phòng trưng bày

procedure quy trình

in person trực tiếp

check séc

satisfaction sự hài lòng

fresh tươi

approximately khoảng chừng

found thành lập

growth sự tăng trưởng

language ngôn ngữ

consultant người tư vấn

technician kỹ thuật viên

competition cuộc thi

vice phó

unless trừ khi

unique độc đáo

entrance lối vào

expert chuyên gia

initial ban đầu

almost hầu như

headquarters trụ sở

trend xu hướng

agreement thỏa thuận

itinerary lịch trình

averagetrung bình

against chống lại / đối với

upgrade nâng cấp

except ngoại trừ


brochure tờ rơi

speech bài diễn thuyết

warehouse nhà kho

outdoor ngoài trời

effect tác động / hiệu lực

innovative đổi mới

full-time toàn thời gian

downtown trung tâm thành phố

over trên

duty nhiệm vụ

connectkết nối

opening vị trí trống

agent người đại diện

inquiry câu hỏi

recognize công nhận

no longer không còn nữa

minimum tối thiểu

situation tình huống

reach đạt được

management ban quản lý

host tổ chức

merchandise hàng hóa

destination điểm đến

task nhiệm vụ

fail thất bại / không làm

manual sách hướng dẫn

appliance thiết bị

transferchuyển

implement ban hành

extensive trên phạm vi rộng

take advantage of tận dụng


merger vụ sáp nhập

leadership sự lãnh đạo

source nguồn

beverage thức uống

anniversary kỷ niệm

brief ngắn gọn

shipment lô hàng

used to đã từng

quite khá

feedback sự phản hồi

revenue doanh thu

promote thăng chức

exclusive riêng / đặc biệt

plant nhà máy

alternative thay thế

usual bình thường / thông thường

due tới hạn / phải trả

overseas ở nước ngoài

cash tiền mặt

dish món ăn

selection tập hợp (sản phẩm...)

industrial công nghiệp

thorough kỹ lưỡng

accommodation chỗ ở

instructor người hướng dẫn

colleague đồng nghiệp

collection bộ sưu tập

similar giống / tương tự

taste mùi vị / nếm mùi vị

honor vinh danh / vinh dự

route tuyến đường


authorize ủy quyền

real estate bất động sản

deal with giải quyết / làm việc với

address giải quyết

mayor thị trưởng

dining ăn uống

audience khán giả

fix sửa chữa

exact chính xác

extremely cực kỳ

donate đóng góp

challenge thách thức

specify nêu cụ thể

tourism du lịch

accommodate đáp ứng / chứa được

remove loại bỏ

guideline hướng dẫn

decade thập kỷ

patient bệnh nhân

check in nhận phòng / làm thủ tục

preventngăn

view xem

assign chỉ định

control kiểm soát / điều khiển

establish thành lập / thiết lập

advantage lợi thế

helpful hữu ích

decrease giảm

expire hết hạn

occur xảy ra

summary bảng tóm tắt


concerning về (=about)

yourself chính bạn

traditional truyền thống

identification chứng minh thư

affordable có giá phải chăng

specialize in chuyên về

familiar quen thuộc

photography nhiếp ảnh / việc chụp ảnh

reputation danh tiếng

otherwise khác / ngược lại

ingredient thành phần

capacity sức chứa / công suất

cover letter thư xin việc

own sở hữu

double gấp đôi

right quyền

predict dự đoán

stock hàng hóa

talk bài diễn thuyết

fill làm đầy

enhance tăng cường

subscriber người đặt báo, tạp chí...

bonus tiền thưởng

accompany đi kèm

negotiate đàm phán

shuttle xe trung chuyển

ahead trước

accurate chính xác

relationship mối quan hệ

present có mặt

board lên (tàu, xe buýt...)


site trang web

engineer kỹ sư

vote bầu chọn

cause nguyên nhân

completely hoàn toàn

recall thu hồi

agricultural nông nghiệp

license giấy phép

postpone trì hoãn

normal bình thường

assess đánh giá

analyst nhà phân tích

ideal lý tưởng

promptly ngay lập tức / nhanh chóng

achieve đạt được

reschedule dời lịch

productivity năng suất

reasonable hợp lí

fall rơi / giảm

intern thực tập sinh

exceed vượt quá

outstanding tuyệt vời / xuất sắc

next to cạnh

twice hai lần

reliable đáng tin cậy

ground mặt đất

adjust điều chỉnh

examine kiểm tra

part-time bán thời gian

equip trang bị

priority ưu tiên
resolve giải quyết

creativesáng tạo

screen màn hình

figure con số

decline giảm

temperature nhiệt độ

voucher phiếu giảm giá

assemble lắp ráp / tập hợp

gather thu thập / tập hợp

recipient người nhận

rarely hiếm khi

acquire mua lại / có được

willing sẵn lòng

moreover hơn nữa

click nhấp chuột

flexible linh hoạt

outline vạch ra

in spite of mặc cho

baggage hành lý

lobby tiền sảnh

land đất

shift ca làm việc

whereas trong khi

neither không cái nào

independent độc lập

highway đường cao tốc

comprehensive toàn diện

dessert món tráng miệng

signature chữ ký

target mục tiêu / nhắm đến

function chức năng


solve giải quyết

plant cái cây

disappoint gây thất vọng

sign bảng hiệu / dấu hiệu

loyal trung thành

furthermore hơn nữa

luggage hành lý

mostly hầu hết

delicious ngon

appoint bổ nhiệm

committed tận tâm

trash rác

interesting thú vị

generous hào phóng

nevertheless tuy nhiên

hardly hầu như không

broad rộng

You might also like