You are on page 1of 26

TỪ VỰNG TOEIC CƠ BẢN CHO MỤC TIÊU 450 +

local địa phương


1
accompany đi cùng/ đi kèm
2
offer cung cấp/ đem lại
3
available có sẵn/ sẵn sàng
4
item khoản/ món
5
recent gần đây
6
accommodation chỗ ở
7
access tiếp cận/ truy cập
8
position vị trí
9
sale việc bán hàng
10
above bên trên
11
salesclerk nhân viên bán hàng
12
achieve đạt được
13
discount giảm giá
14
advertisement bài quảng cáo
15
indicate chỉ ra
16
purpose mục đích
17
finance tài chính
18
line hàng; dòng (sản phẩm/chữ)
19
interested quan tâm/ thích làm gì
20
reserve đặt trước
21
accurate chính xác/ đúng đắn
22
location chỗ/ vị trí
23
detail chi tiết
24
public công khai/ công cộng
25
community cộng đồng
26
market thị trường/ chợ
27
accommodate cung cấp chỗ ở cho ai/ đáp ứng
28
payment sự thanh toán/ tiền thanh toán
29
operate hoạt động/ vận hành
30
likely có khả năng/ có thể
31
recommend giới thiệu/ đề nghị
32
industry ngành công nghiệp
33
survey sự khảo sát
34
facilities những tiện nghi
35
annual hàng năm
36
promote xúc tiến/ quảng cáo
37
even thậm chí
38
application đơn xin
39
manufacture sản xuất
40
due to do
41
award giải thưởng/ trao thưởng
42
replace thay thế
43
possible có thể
44
package bưu kiện/ đóng gói
45
several một vài
46
session buổi/ phiên (họp)
47
material nguyên vật liệu
48
resource nguồn (tài liệu/ nguyên liệu...)
49
once một lần/ đã từng/ khi
50
rate giá/ đánh giá
51
security sự an toàn
52
through qua, xuyên qua
53
based (on) căn cứ vào/ dựa trên
54
locate nằm ở
55
exhibit triển lãm
56
those những người/ những vật
57
previous trước đây
58
take cần/ mất (thời gian)
59
propose đề nghị/ đề xuất
60
human resources nhân sự
61
respond to trả lời/ phản ứng
62
owner người chủ
63
memo bản ghi nhớ
64
appreciate đánh giá cao, biết ơn
65
compete cạnh tranh, đua tranh
66
already đã…rồi
67
need cần/ nhu cầu
68
mail thư từ; bưu kiện
69
resident cư dân
70
enclose đính kèm
71
representative người đại diện
72
least ít nhất
73
workshop hội thảo
74
firm hãng; công ty
75
employ tuyển dụng/ thuê
76
show cuộc triển lãm; chương trình
77
refund tiền hoàn lại/ trả lại
78
suggest đề nghị, đề xuất
79
process xử lý/ quá trình
80
résumé lý lịch
81
transport vận chuyển/ sự vận chuyển
82
supplies nhu yếu phẩm/ vật dụng
83
assistant trợ lý
84
damage sự hư hại/ gây hư hại
85
conduct tiến hành/ hướng dẫn
86
candidate ứngg cử viên, thí sinh
87
directly trực tiếp
88
since bởi vì
89
regarding về = about = concerning
90
original gốc
91
experience trải qua/ trải nghiệm
92
production sự sản xuất/ sản lượng
93
assist hỗ trợ
94
applicant người xin việc
95
upcoming sắp tới
96
fill out/ fill in điền vào
97
popular nổi tiếng/ phổ biến
98
place đặt, để
99
renovate phục hồi
100
consult tư vấn
101
among ở giữa
102
warranty bảo hành
103
fund quĩ/ tài trợ
104
update cập nhật
105
feature có/ bao gồm
106
option sự lựa chọn
107
present trình bày/ tặng/ xuất trình
108
profit lợi nhuận
109
further thêm nữa, hơn nữa
110
apartment căn hộ
111
insurance bảo hiểm
112
such as như là
113
over trong suốt (thời gian)
114
prefer thích hơn
115
instruction hướng dẫn
116
career sự nghiệp
117
ensure bảo đảm
118
effective có hiệu quả/ có hiệu lực
119
type loại
120
supply cung cấp, tiếp tế
121
renew gia hạn
122
airline hãng hàng không
123
board ban (Giám đốc/ quản lý...)
124
whether liệu có
125
potential tiềm năng
126
consumer người tiêu dùng
127
head người đứng đầu một nhóm hoặc một tổ
128 chức
meet đáp ứng
129
period giai đoạn
130
condition điều kiện
131
concern lo lắng/ mối quan tâm
132
efficient có hiệu suất cao
133
advance trước
134
agency hãng
135
budget ngân sách
136
contribute đóng góp
137
as well as cũng như là
138
energy năng lượng
139
depart khởi hành
140
issue phát hành/ vấn đề
141
below ở bên dưới
142
variety sự đa dạng
143
subscription sự dặt mua dài hạn (báo/ tạp chí...)
144
model kiểu/ mẫu
145
hall hội trường
146
supervisor người giám sát
147
remain ở lại, duy trì, còn lại
148
estimate ước tính
149
approve đồng ý/ duyệt
150
sample vật mẫu/ mẫu thử
151
therefore vì thế
152
property tài sản/ bất động sản
153
cause gây ra
154
individual cá nhân
155
as soon as ngay khi
156
extra thêm
157
along dọc theo
158
passenger hành khách
159
distribute phân phát/ phân phối
160
lead hướng dẫn/ dẫn dắt
161
probably có khả năng/ có thể
162
throughout khắp, trong suốt thời gian
163
CEO giám đốc điều hành
164
apply áp dụng, ứng dụng
165
yet chưa
166
region vùng
167
specific rõ ràng/ cụ thể
168
set đặt/ cài/ thiết lập
169
field lĩnh vực
170
pick up đón, nhặt lên
171
satisfy đáp ứng, thỏa mãn
172
maintenance sự bảo trì/ bảo dưỡng
173
instead thay vì
174
degree bằng cấp
175
strategy chiến lược
176
notify báo cho biết
177
kind loại = type
178
receipt hóa đơn
179
study học, nghiên cứu
180
performance hiệu suất/ cuộc biểu diễn
181
leave để lại/ bỏ lại
182
sign up đăng ký = register
183
upon lúc/ vào lúc
184
personnel nhân sự
185
exchange đổi/ trao đổi
186
furniture nội thất/ đồ dùng trong nhà
187
concert buổi hòa nhạc
188
though mặc dù
189
take place xảy ra = happen
190
significant đáng kể/ quan trọng
191
expenses chi phí/ công tác phí
192
retail bán lẻ
193
latest mới nhất
194
value giá trị
195
either cái này hay cái kia trong hai cái
196
solution giải pháp
197
method phương pháp
198
permit cho phép/ giấy phép
199
case trường hợp
200
technical kỹ thuật
201
record hồ sơ/ ghi lại
202
apologize xin lỗi
203
standards tiêu chuẩn
204
law luật
205
file hồ sơ; tài liệu/ tập tin
206
raise tăng/ quyên góp
207
unfortunately không may
208
despite mặc dù
209
goods hàng hóa
210
guide hướng dẫn/ người hướng dẫn
211
feature đặc tính/ tính năng
212
campaign chiến dịch
213
lecture bài thuyết trình
214
issue số báo
215
frequent thường xuyên; hay xảy ra
216
temporary tạm thời
217
attention sự chú ý
218
leader người lãnh đạo/ người dẫn đầu
219
seek tìm kiếm
220
store cất giữ/ tích trữ
221
handle xử lý; quản lý
222
related liên quan
223
ceremony nghi lễ
224
direction sự hướng dẫn/ phương hướng
225
data dữ liệu
226
tax thuế
227
collect sưu tập
228
celebrate kỷ niệm
229
laboratory phòng thí nghiệm
230
proper đúng cách; thích hợp
231
guarantee bảo đảm/ cam đoan
232
get trở nên/ nhận được
233
committee ủy ban
234
code mã
235
regulation qui định
236
catalogue danh mục (sản phẩm...)
237
impress gây ấn tượng
238
as khi/ bởi vì
239
valid đúng đắn, có hiệu lực
240
complimentary miễn phí
241
artist nghệ sĩ
242
launch tung ra
243
quarter quý (3 tháng)
244
recruit tuyển dụng
245
invitation thiệp mời/ lời mời
246
donation vật hiến tặng
247
site địa điểm, chỗ, nơi
248
division phòng ban
249
choice sự lựa chọn
250
power sức mạnh/ năng lượng
251
inspection sự kiểm tra
252
term điều khoản (hợp đồng)
253
excited hào hứng
254
extend mở rộng/ kéo dài ra
255
speaker người nói/ người diễn thuyết
256
appear xuất hiện/ dường như
257
partner đối tác
258
analyze phân tích
259
release tung ra
260
fair hội chợ
261
prior trước
262
effort sự cố gắng, sự nỗ lực
263
defective bị lỗi, có khuyết điểm
264
affect ảnh hưởng
265
café quán giải khát
266
range loại/ sự đa dạng
267
express diễn đạt/ bày tỏ
268
device thiết bị; dụng cụ
269
certificate giấy chứng nhận
270
obtain đạt được
271
evaluate đánh giá
272
ever từng/ từ trước đến nay
273
eligible đủ tư cách, thích hợp, có đủ điều kiện
274
across khắp/ bên kia
275
offer mời/ đề nghị
276
relocate chuyển chỗ
277
leading hàng đầu
278
council hội đồng
279
inquire hỏi thông tin
280
recycle tái chế
281
determine xác định
282
chef bếp trưởng
283
demonstrate chứng minh/ giải thích
284
issue phát hành/ cấp/ đưa ra
285
cost tốn
286
invoice hóa đơn
287
gallery phòng trưng bày
288
procedure quy trình/ thủ tục
289
in person trực tiếp/ đích thân
290
check séc
291
satisfaction sự thỏa mãn/ hài lòng
292
fresh air Không khí trong lành
293
approximately khoảng chừng/ xấp xỉ
294
found thành lập
295
growth sự phát triển/ tăng trưởng
296
language ngôn ngữ
297
technician kỹ thuật viên
298
competition sự cạnh tranh/ cuộc thi đấu
299
vice phó
300
unless nếu không/ trừ khi
301
unique độc đáo/ độc nhất vô nhị
302
entrance cổng vào, lối vào
303
experts chuyên gia
304
initial ban đầu
305
consultant người tư vấn
306
almost gần như
307
headquarters trụ sở
308
trend khuynh hướng
309
agreement hợp đồng
310
itinerary lịch trình
311
average trung bình
312
upgrade nâng cấp
313
except ngoại trừ
314
brochure sách nhỏ thông tin quảng cáo về cái gì
315
speech bài diễn thuyết
316
against chống lại/ đối với
317
warehouse nhà kho
318
downtown trung tâm thành phố
319
outdoor ngoài trời
320
effect sự tác động, ảnh hưởng
321
innovative đổi mới
322
full-time toàn thời gian
323
over trên
324
duty nhiệm vụ; trách nhiệm
325
connect kết nối
326
opening vị trí trống
327
agent đại lý
328
inquiry câu hỏi/ yêu cầu (thông tin)
329
recognize công nhận
330
no longer không còn nữa
331
minimum tối thiểu
332
situation tình huống
333
reach đạt được
334
management ban quản lý
335
host tổ chức
336
merchandise hàng hóa
337
destination điểm đến
338
task nhiệm vụ
339
fail thất bại, hỏng
340
manual sách hướng dẫn
341
appliance thiết bị
342
transfer chuyển, dọn
343
take advantage of tận dụng
344
implement thi hành
345
extensive có phạm vi rộng
346
merger vụ sáp nhập
347
leadership sự lãnh đạo
348
source nguồn
349
beverage đồ uống
350
anniversary lễ kỷ niệm
351
brief ngắn gọn
352
shipment lô hàng gửi
353
plant nhà máy
354
used to đã từng
355
quite khá
356
feedback sự phản hồi
357
revenue doanh thu
358
promote thăng chức
359
exclusive riêng biệt
360
alternative có thể thay thế
361
usual thông thường
362
due đến hạn/ phải trả
363
overseas ở nước ngoài
364
cash tiền mặt
365
dish món ăn
366
selection tập hợp (sản phẩm...)
367
industrial thuộc về công nghiệp
368
thorough cẩn thận, kỹ lưỡng
369
route tuyến đường/ lộ trình
370
accommodation chỗ ở
371
instructor người dạy
372
colleague đồng nghiệp
373
collection bộ sưu tập
374
similar tương tự
375
taste nếm/ vị
376
honour vinh danh/ ca ngợi
377
real estate bất động sản
378
deal with giải quyết/ đề cập đến
379
address giải quyết
380
mayor thị trưởng
381
dine ăn tối
382
audience khán thính giả
383
fix sửa chữa
384
extremely cực kì
385
donate tặng/ đóng góp
386
challenge thách thức
387
specify chỉ rõ, nêu cụ thể
388
tourism du lịch
389
accommodate cung cấp chỗ ở cho ai/ đáp ứng
390
authorize ủy quyền
391
remove loại bỏ
392
exactly chính xác
393
guideline hướng dẫn
394
decade thập kỷ
395
patient bệnh nhân
396
check in đăng ký nhận phòng/ làm thủ tục
397
prevent ngăn chặn
398
view nhìn
399
assign phân công/ chỉ định
400
control kiểm soát, điều khiển, quản lý
401
establish thành lập
402
advantage lợi thế
403
helpful có ích
404
decrease giảm
405
expire hết hạn
406
occur xảy ra
407
summary bản tóm tắt
408
concerning về = about
409
reputation danh tiếng
410
identification chứng minh thư
411
affordable có giá phải chăng
412
specialize in chuyên về, chuyên gia về
413
familiar quen thuộc
414
photography nhiếp ảnh/ sự chụp ảnh
415
otherwise nếu không
416
ingredient thành phần/ nguyên liệu
417
capacity sức chứa, khả năng, công suất
418
talk bài giảng/ bài nói chuyện
419
cover letter thư xin việc
420
own sở hữu
421
subscriber người đặt báo, tạp chí...
422
traditional truyền thống
423
double gấp đôi
424
right quyền
425
predict dự đoán
426
stock hàng hóa/ hàng dự trữ
427
fill đổ đầy; chứa đầy
428
enhance nâng cao, tăng cường
429
bonus tiền thưởng
430
negotiate đàm phán, thương lượng
431
shuttle xe trung chuyển
432
ahead phía trước
433
relationship mối quan hệ
434
present có mặt
435
board lên (tàu, xe...)
436
site địa điểm/ trang (web)
437
engineer kỹ sư
438
vote bỏ phiếu, bấu cử
439
cause nguyên nhân
440
completely hoàn toàn
441
recall thu hồi
442
agricultural thuộc về nông nghiệp
443
license giấy phép
444
postpone trì hoãn
445
normal bình thường
446
assess đánh giá
447
analyst người phân tích
448
ideal lý tưởng
449
promptly ngay lập tức
450
reschedule dời lịch
451
productivity năng suất/ hiệu suất
452
reasonable hợp lý
453
fall rơi xuống/ giảm
454
intern thực tập sinh
455
exceed vượt quá
456
outstanding xuất sắc
457
next to bên cạnh
458
twice hai lần
459
reliable đáng tin cậy
460
ground mặt đất
461
adjust điều chỉnh
462
examine kiểm tra
463
part-time bán thời gian
464
equip trang bị
465
priority ưu tiên
466
resolve giải quyết
467
creative sáng tạo
468
screen màn ảnh, màn hình
469
figure con số
470
decline giảm
471
temperature nhiệt độ
472
assemble lắp ráp/ tập hợp
473
gather gather/ thu thập
474
recipient người nhận
475
rarely hiếm
476
acquire mua lại/ thu được
477
willing sẵn sàng
478
moreover hơn nữa
479
flexible linh động; linh hoạt
480
outline phác thảo
481
in spite of mặc dù
482
baggage hành lý
483
lobby hành lang
484
voucher phiếu giảm giá
485
land đất
486
shift ca, kíp
487
whereas mặc dù; trong khi
488
independent độc lập
489
neither không cái nào
490
highway quốc lộ; đường cao tốc
491
comprehensive toàn diện
492
dessert món tráng miệng
493
signature chữ ký
494
target mục tiêu/ nhắm đến
495
function chức năng
496
solve giải quyết
497
plant thực vật/ cái cây
498
disappoint gây thất vọng
499
nevertheless tuy nhiên
500
sign dấu hiệu/ bảng hiệu
501
broad rộng
502
loyal trung thành
503
furthermore hơn nữa, vả lại
504
luggage hành lý
505
mostly hầu hết
506
delicious ngon
507
appoint bổ nhiệm
508
committed tận tụy
509
trash rác
510
interesting thú vị
511
generous hào phóng
512
hardly
513 hầu như không

You might also like