You are on page 1of 3

1.

speaker = spokesperson: người phát biểu

2. keynote = key = important : quan trọng

3. technology : công nghệ

4. current: hiện tại

5. industry : công nghiệp

6. various : khác nhau

variety: sự đa dạng

7. test : thử nghiệm

8. emergency = urgent: khẩn cấp

9. equipment: thiết bị

10. appropriate = suitable = proper : phù hợp

11.frequent/ frequently : thường xuyên

12. avoid: tránh

13. malfunction: trục trặc

14. cookware: dụng cụ nấu ăn

15. offer: đề xuất/ cung cấp

16. a range of = many: nhiều

17. look for : tìm kiếm

18. practical : hữu dụng/ thực tế

19. utensil = tool: dụng cụ

20. although = eventhough = though: mặc dù

21. resume: CV

22. weak : yếu

23. impressive: ấn tượng

24. hire: thuê

25. revenue: doanh thu

26. venue= place = site = space : địa điểm

27. quarter: quý ( 3 tháng 1 quý)

28. largely: phần lớn


29. due to : vì

30. wireless: không dây

31. significant: đáng kể

32. owner: người chủ

33. advise: khuyên

34. become: trở thành

35. familiar: quen thuộc

similar: tương tự/ giống

36. amenity : tiện ích

37. service: dịch vụ

38. available : có sẵn

39. commercial: thương mại

40. delegation: liên đoàn

41. prospective: tiềm năng

42. invest: đầu tư

43. be likely to / likely : có thể

44. attract: thu hút

45.attention: sự chú ý

46. enough: đủ

47. capture: có được

48. interest: sự thích thú

49. necessary = essential: cần thiết

50. security : an ninh

51. secure =ensure: bảo đảm

52. director: giám đốc

53. monitor : giám sát

54. performance : buổi biểu diễn/ sự thực hiện/ hiệu suất làm việc

55. recommend: giới thiệu

56. additional: thêm


57. conduct = implement: thực hiện

58. review: đánh giá

59. board: ban

60. decide: quyết định

61. extensive: sâu rộng

62. operate: vận hành

63. system: hệ thống

64. software: phần mềm

65. optimal: tối ưu

66. ultimately: ngay lập tức

67. turn down: từ chối

68. relationship: mối quan hệ

69. partner: đối tác

70. original: ban đầu

71. creative: sáng tạo

72. create (v) tạo ra

73. contribute: góp phần

distribute: phân phối

74. develop = grow : phát triển

75. bill = invoice = receipt = statement: hóa đơn

76. laboratory: phòng thí nghiệm

78. address (n) địa chỉ

address (v) giải quyết

You might also like