You are on page 1of 2

1.

expense = expenditure: chi phí

2. travel : du lịch/ đi lại

3. calendar = agenda: lịch trình

4. return: quay lại/ trả lại

5. business: kinh doanh

6. business trip : công tác/ doanh nghiệp

7. submit = hand in: nộp

8. major (adj) chính

major (n) chuyên ngành

9. entire: toàn bộ

10. be going to = will

11. ask: hỏi/yêu cầu

12. outing (n) chuyến đi chơi

13. postpone = delay: hoãn

14. until : cho đến khi

15. parking: đỗ xe/ bãi đỗ xe

16. repair: sữa chữa

17. prepare: chuẩn bị

18. provide: cung cấp

19. in order for: để cho

20. complete: hoàn thành

21. timely (adj) đúng giờ

22. manner: cách

23. communication: giao tiếp

24. workforce: lực lượng lao động

25. sale : doanh thu/ bán hàng

26. once = when = as soon as = upon : khi

27. draft (n-v): phác thảo/ bản phác thảo

28. immediately: ngay lập tức


29. devise = revise: sửa đổi

30. relevant: liên quan

31. strategy: chiến lược

32. approve: chấp thuận

Approval (n) sự chấp thuận

33. encourage: khuyến khích

34. make order = place order: đặt hàng

35. blizzard: bão tuyết

36. vacation = holiday: kì nghỉ

37. select: lựa chọn

38. elect: bầu cử

39. presentation: bài thuyết trình

present: trình bày

presenter: người trình bày

You might also like