You are on page 1of 2

1.

steady: ổn định

2. eager: háo hức

3. program: chương trình

4. undergo : trải qua

5. renovation = innovation : sự đổi mới

6. close : đóng/ gần gũi

7. desktop computer: máy tính bàn

8. disappear : biến mất >< appear : xuất hiện

9. except for : ngoại trừ

10. automobile: ô tô

11. extremely: cực kì

12.convenient: thuận tiện

13. representative (n) người đại diện

14.recent/ recently: gần đây

15. promote: quảng cáo/ khuyến mãi/ thăng chức

16. effective: hiệu quả

17. rather than: thay vì

18. accept: chấp nhận

19. credit card : thẻ tín dụng

20. deposit: đặt cọc

21. require = request = ask : yêu cầu

22. advertise = market (v): quảng cáo/ tiếp thị

market (n) thị trường

23. company: công ty

24. campaign: chiến dịch

25. electronic: điện tử

26. delivery = deliver: giao hàng

27. discontinue: ngưng

28. portable: di động


29. item : thiết bị/ đồ đạc

30. information : thông tin

31. salary: lương

32. evaluate: đánh giá

33. award: giải thưởng

34. corner: góc

36. particular = specific: cụ thể

37. visible: dễ thấy

38. accurate – accuracy: chính xác – sự chính xác

You might also like