You are on page 1of 35

Bảng 1: 300 cụm từ đồng nghĩa phổ biến trong Writing Task 2

ST WORD STT WORD STT WORD


T
1 Achievement 28 Empathy 55 Migrare
2 Attraction 29 Emphasize 56 Modern
3 Advertise 30 Equal 57 Notice
4 Ask 31 Examine 58 Obey
5 Affluence 32 Extravagant 59 Oversea
6 Behavior 33 Education 60 Own
7 Buy 34 Fact 61 Preserve
8 Carefully 35 Feasible 62 Punishment
9 Cause 36 Field 63 Problem
10 Chance 37 Find 64 Provide
11 Children 38 Get 65 People
12 Coach 39 Government 66 Poor
13 Company 40 Grateful 67 Relation
14 Competition 41 Good 68 Remove
15 Complex 42 Happy 69 Reasonable
16 Conflict 43 Harmful 70 Restriction
17 Convince 44 Help 71 Show
18 Cost 45 Important 72 Student
19 Crime 46 Improve 73 Sufficient
20 Damaged 47 Intelligent 74 Start
21 Refuse 48 Illegal 75 Teacher
22 Device 49 Job 76 Threat
23 Disaster 50 Knowledge 77 Think
24 Dismiss 51 Lack 78 Unemployed
25 Effect 52 Learn 79 Use
26 Effective 53 Loyal 80 Worker
27 Effort 54 Many 81 Want

1. Achievement (n) - Thành tựu.


Từ đồng nghĩa: Accomplishment (n) sự đạt được, Attainment (n) sự thành công
Ví dụ:
Winning a Nobel Prize is a remarkable achievement for any scientist.
(Việc giành giải Nobel là một thành tựu đáng chú ý đối với mỗi nhà khoa học.)
Decoding a difficult puzzle can be considered an accomplishment.
(Giải được một câu đố khó có thể được coi là một thành tích.)
Graduating from college is a significant attainment for each student.
(Tốt nghiệp đại học là một thành tựu đáng kể đối với học viên.)
2. Attraction (n) - Sự lôi cuốn
Từ đồng nghĩa: Allurement (n) sự cám dỗ, dụ dỗ
Ví dụ:
The main attraction of the city is its beautiful mountains and beaches.
(Sự cuốn hút của thành phố này đến chủ yếu từ đồi núi và bãi biển đẹp.)
The allurement of the luxurious lifestyle led her to make some bad decisions in her life.
(Sự quyến rũ của lối sống xa hoa đã khiến cô ấy đưa ra một số quyết định sai lầm trong
cuộc đời của mình.)
3. Advertise (v) - Quảng cáo
Từ đồng nghĩa: Market (v) Giới thiệu ra thị trường, Promote (v) quảng bá
Ví dụ
A company can advertise its new products through a television commercial or a billboard
advertisement.
(Một công ty có thể quảng cáo sản phẩm mới của mình thông qua một đoạn phim quảng
cáo trên truyền hình hoặc bảng quảng cáo.)
A company must market their products at the right time of the year to boost sales.
(Một công ty phải đưa sản phẩm của mình ra thị trường đúng thời điểm trong năm để có
thể tăng doanh số.)
A company might promote its product through a discount offer or a celebrity
endorsement.
(Một công ty có thể quảng bá sản phẩm của mình thông qua một ưu đãi giảm giá hoặc sự
giới thiệu của một ngôi sao nổi tiếng.)
4. Ask (v) - Yêu cầu
Từ đồng nghĩa: Question (v) hỏi, đặt câu hỏi; Require (v) yêu cầu
Ví dụ
I asked my friend if she wanted to go shopping with me.
(Tôi đã hỏi bạn tôi rằng cô ấy có muốn đi mua sắm với tôi hay không.)
The reporter questioned the politician about her controversial statements and her opinions
about other pressing issues.
(Phóng viên đã hỏi chính trị gia về những tuyên bố gây tranh cãi của cô ấy và ý kiến của
cô ấy về những vấn đề quan trọng khác.)
This job requires a college degree and a language certificate.
(Công việc này yêu cầu phải có bằng đại học và một chứng chỉ ngoại ngữ.)
5. Affluence (n) - Sự giàu có
Từ đồng nghĩa: Wealth (n) sự giàu có (của cải); Richness (n) sự giàu có (tài nguyên);
Prosperity (n) sự thịnh vượng, phồn thịnh
Ví dụ
The neighborhood was a symbol of affluence, with its large villas and luxury cars.
(Khu phố đó là biểu tượng của sự giàu có, với những biệt thự lớn và những chiếc xe sang
trọng.)
His immense wealth allows him to live a life of luxury and travel all around the world.
(Tài sản kếch xù của anh ấy giúp cho anh có thể sống một cuộc sống xa hoa và đi du
lịch khắp thế giới.)
The richness of the national culture was evident in the vibrant colors, intricate designs,
and diverse traditions.
(Sự giàu có của văn hóa quốc gia đã được thể hiện qua những sắc màu sặc sỡ, những
thiết kế phức tạp và những truyền thống đa dạng.)
6. Behavior (n) - Hành vi
Từ đồng nghĩa: Conduct (n) cách cư xử; Manner (n) quy tắc chuẩn xã hội, ứng xử
Ví dụ
His behavior in the classroom was disruptive and unacceptable.
(Hành vi của anh ấy trong lớp học là gây rối và không thể chấp nhận được.)
This type of sport has a strict code of conduct.
(Loại hình thể thao này có một quy tắc ứng xử khắt khe.)
It is bad manners to talk with your mouth full while you are eating.
(Vừa ăn vừa nói là một cách hành xử xấu.)
7. Buy (v) - Mua
Từ đồng nghĩa: Purchase (v) mua (trang trọng hơn); Shop + for (v): mua đồ
Ví dụ
I need to buy a new laptop for my university studies.
(Tôi cần mua một chiếc máy tính xách tay mới để học đại học.)
The company is looking to purchase a new office building in this neighborhood.
(Công ty đang tìm mua một tòa nhà văn phòng mới trong khu phố này.)
I’d like to shop for clothes at my favorite boutique downtown.
(Tôi muốn mua sắm quần áo tại cửa hàng thời trang yêu thích của tôi ở trung tâm thành
phố.)
8. Carefully (adv) - Một cách cẩn thận
Từ đồng nghĩa
Meticulously (adv) cẩn thận, tỉ mỉ, chi tiết
Ví dụ
She carefully placed the fragile flower vase on the table.
(Cô ấy đã cẩn thận đặt chiếc bình hoa mỏng manh xuống bàn.)
He meticulously polished his favorite antique car until it gleamed.
(Anh ấy đã tỉ mỉ đánh bóng chiếc xe cổ yêu thích của mình cho đến khi nó sáng bóng.)
9. Cause (n) - Nguyên do gây ra (tiêu cực)
Từ đồng nghĩa: Culprit (n) thủ phạm (tiêu cực); Reason (n) lý do (trung tính)
Ví dụ
The cause of the accident was a faulty brake system of this old car.
(Nguyên nhân vụ tai nạn là do hệ thống phanh của chiếc xe cũ này bị lỗi.)
The culprit for the broken vase was Mary’s favorite pet.
(Thủ phạm làm chiếc bình bị vỡ là thú cưng yêu thích của Mary.)
The reason for his absence from work was his illness.
(Lý do anh ấy không đi làm là anh ấy bị ốm.)
10. Chance (n) - Cơ hội
Từ đồng nghĩa: Opportunity (n) cơ hội
Ví dụ
I took a chance and applied for the job even though I didn't meet all the requirements.
(Tôi đã nắm lấy cơ hội và nộp đơn xin việc mặc dù tôi không đáp ứng được tất cả các
yêu cầu.)
The internship in this company was a great opportunity for me to gain experience in my
field.
(Kỳ thực tập tại công ty này là một cơ hội tuyệt vời để tôi tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh
vực của mình.)
11. Children (n) - Trẻ em
Từ đồng nghĩa: Minors (n) trẻ chưa đến tuổi trưởng thành; Juvenile (n) trẻ vị thành niên,
thường là đã phạm tội
Ví dụ
There were lots of children playing in the food store.
(Đã có rất nhiều trẻ em chơi trong cửa hàng đồ ăn.)
This convenience store doesn't sell cigarettes to minors.
(Cửa hàng tiện lợi này không bán thuốc lá cho trẻ vị thành niên.)
The juvenile justice system is intended to help rehabilitate young offenders.
(Hệ thống tư pháp vị thành niên được hy vọng giúp cải tạo những người phạm tội trẻ
tuổi.)
12. Coach (v) - Huấn luyện
Từ đồng nghĩa: Train (v) Hướng dẫn (kỹ năng); Guide (v) hướng dẫn (cách làm)
Ví dụ
She successfully coached her team on their shooting and defense.
(Cô ấy đã huấn luyện thành công đội của cô ấy về tấn công và phòng thủ.)
This company has trained its employees on the new security software systems.
(Công ty này đã đào tạo nhân viên của mình về các hệ thống phần mềm bảo mật mới.)
The mentor guided high school students through the complex career planning process.
(Người cố vấn đã hướng dẫn học sinh trung học phổ thông quá trình lập kế hoạch nghề
nghiệp phức tạp.
13. Company (n) - Công ty
Từ đồng nghĩa: Company (n) = Enterprise (n) công ty; Corporation (n) tập đoàn;
Business (n) kinh doanh, công ty; Conglomerate (n) công ty đa ngành
Ví dụ
My husband works for a software company that develops mobile devices such as
smartphones.
(Chồng tôi làm việc cho một công ty phần mềm chuyên phát triển các thiết bị di động
như điện thoại thông minh.)
This oil corporation has been under scrutiny for its negative environmental impact.
(Tập đoàn dầu khí này đã bị giám sát chặt chẽ về tác động môi trường tiêu cực.)
My friend runs his own business selling interior furniture.
(Bạn tôi điều hành công việc kinh doanh bán đồ nội thất của riêng mình.)
The media conglomerate owns several newspapers and radio stations.
(Tập đoàn truyền thông sở hữu một số tờ báo và kênh phát thanh)
14. Competition (n) - Cuộc thi, sự cạnh tranh
Từ đồng nghĩa: Contest (n) cuộc thi; Competitiveness (n) sự cạnh tranh
Ví dụ
The government believes that the new laws would enhance competition among banks.
(Chính phủ tin rằng các luật mới sẽ tăng cường sự cạnh tranh giữa các ngân hàng.)
She was awarded the first prize in an international essay contest.
(Cô đã được trao giải nhất trong một cuộc thi viết luận quốc tế.)
This deal is believed to help the company's competitiveness at home and abroad.
(Thỏa thuận này được tin rằng sẽ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty trong
và ngoài nước.)
15. Complex (adj) - Phức tạp
Từ đồng nghĩa: Complicated (adj) phức tạp, rắc rối; Sophisticated (adj) phức tạp
Ví dụ
A complex system like the human body has different organs, tissues and cells which all
work together to keep the body functioning properly.
(Một hệ thống phức tạp như cơ thể con người có nhiều cơ quan, mô và tế bào khác nhau,
tất cả cùng hoạt động để giữ cho cơ thể hoạt động bình thường.)
The relationship is really complicated. He's my mother's cousin's daughter's child.
(Mối quan hệ là rất phức tạp. Anh ấy là con của chị họ mẹ tôi.)
Medical techniques are becoming increasingly sophisticated.
(Các kỹ thuật y tế ngày càng tinh vi hơn.)
16. Conflict (n) - Cuộc cãi vã, xung đột
Từ đồng nghĩa: Dispute (n) sự tranh cãi, bất đồng; Disagreement (n) Sự đối nghịch,
không đồng tình; Divergence (n) sự bất đồng
Ví dụ
The conflicts in the Middle East have caused immense suffering and destruction for many
decades.
(Các cuộc xung đột ở Trung Đông đã gây ra nhiều đau khổ và tàn phá trong nhiều thập
kỷ.)
The labor union and management are currently in a dispute over wages and benefits.
(Liên đoàn lao động và ban lãnh đạo hiện đang tranh chấp về tiền lương và phúc lợi.)
There was a disagreement among the group about the best way to solve the problem.
(Có sự bất đồng trong nhóm về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.)
The study showed a clear divergence in the results between the two groups.
(Nghiên cứu cho thấy sự khác biệt rõ ràng trong kết quả giữa hai nhóm.)
17. Convince (v) - Thuyết phục
Từ đồng nghĩa: Persuade (v) thuyết phục
Ví dụ
Are the prime minister's assurances enough to convince the public?
(Những lời đảm bảo của thủ tướng có đủ thuyết phục dư luận?)
I didn't want to go, but my friends persuaded me into it.
(Tôi không muốn đi, nhưng bạn bè của tôi đã thuyết phục tôi tham gia.)
18. Cost (n) - Giá, giá trị, chi phí
Từ đồng nghĩa: Price (n) giá (bán ra); Value (n) giá trị
Ví dụ
The plan had to be abandoned on grounds of cost.
(Kế hoạch đã phải bị hủy bỏ vì lý do chi phí.)
We will have to raise ticket prices.
(Chúng tôi sẽ phải tăng giá vé.)
Sports cars tend to hold their value well.
(Xe thể thao có xu hướng giữ giá tốt.)
19. Crime (n) - Tội phạm
Từ đồng nghĩa: Felony (n) tội phạm (trọng tội)
Ví dụ
The rate of violent crime fell last month.
(Tỷ lệ tội phạm bạo lực đã giảm trong tháng trước.)
He was arrested on suspicion of planning to commit a felony.
(Anh ta bị bắt vì nghi ngờ lên kế hoạch phạm trọng tội.)
20. Damaged (adj) - Bị phá hủy, bị thương
Từ đồng nghĩa: Injured (adj) bị thương; Destroyed (adj) bị phá hủy
Ví dụ
They're selling off damaged goods at reduced prices.
(Họ đang bán giảm giá những hàng hóa bị hư hại.)
She was told to stay in bed to rest her injured back.
(Cô được yêu cầu nằm trên giường để cho phần lưng bị thương của mình được nghỉ
ngơi.)
There were many destroyed houses in the flood.
(Có nhiều ngôi nhà bị hư hỏng trong trận lụt.)
21. Refuse (v) - Từ chối, chối bỏ làm gì
Từ đồng nghĩa: Decline (v) từ chối làm gì
Ví dụ
The restaurant refused to serve the customer who was causing a disturbance.
(Nhà hàng từ chối phục vụ thực khách gây náo loạn.)
The company's profits have been declining for the past year, prompting layoffs and
budget cuts.
(Lợi nhuận của công ty đã giảm trong năm qua, dẫn đến sa thải nhân viên và cắt giảm
ngân sách.)
22. Device (n) - Thiết bị
Từ đồng nghĩa: Equipment (n) thiết bị
Ví dụ
The lab technician used a device to measure the pH of the solution, and then used the
equipment to conduct the experiment.
(Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã sử dụng một thiết bị để đo độ pH của dung dịch, sau
đó sử dụng thiết bị này để tiến hành thí nghiệm.)
The construction crew used heavy equipment to move large piles of dirt, while the
engineers used a specialized device to test the strength of the materials.
(Đội xây dựng đã sử dụng các thiết bị hạng nặng để di chuyển những đống đất lớn, trong
khi các kỹ sư sử dụng một thiết bị chuyên dụng để kiểm tra độ chịu lực của vật liệu.)
23. Disaster (n) - Thảm họa
Từ đồng nghĩa: Catastrophe (n) thảm họa
Ví dụ
The earthquake in Haiti in 2010 was a devastating disaster that caused widespread
destruction and loss of life.
(Trận động đất ở Haiti năm 2010 là một thảm họa tàn khốc gây ra sự phá hủy và thiệt
hại về người trên diện rộng.)
The Chernobyl nuclear attack in 1986 was a catastrophe that had far-reaching
consequences for the environment and human health.
(Thảm họa hạt nhân Chernobyl năm 1986 là một thảm họa thảm khốc để lại hậu quả sâu
rộng đối với môi trường và sức khỏe con người.)
24. Dismiss (v) - Sa thải
Từ đồng nghĩa: Fire (v) sa thải; Sack (v) đuổi việc, sa thải
Ví dụ
The manager decided to dismiss the employee for repeatedly coming late to work.
(Người quản lý đã quyết định sa thải nhân viên vì liên tục đi làm muộn.)
The company had to fire several employees due to financial constraints.
(Công ty đã phải sa thải một số nhân viên do khó khăn về tài chính.)
After being caught stealing from the company, the employee was immediately sacked.
(Sau khi bị bắt quả tang ăn cắp đồ của công ty, nhân viên này ngay lập tức bị sa thải.)
25. Effect (n) - Tác động, hậu quả
Từ đồng nghĩa: Impact (n) tác động; Influence (n) ảnh hưởng, tác động; Repercussion (n)
hậu quả
Ví dụ
The medication had a positive effect on his condition.
(Thuốc có ảnh hưởng tích cực đến tình trạng của anh ấy.)
The new law had a profound impact on the economy.
(Luật mới đã có một tác động sâu sắc đến nền kinh tế.)
Peers can exert a strong influence on each other's activities.
(Bạn bè đồng trang lứa có thể tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ đến các hoạt động của nhau.)
The collapse of the company will have repercussions for the whole industry.
(Sự sụp đổ của công ty sẽ có hậu quả cho toàn ngành.)
26. Effective (adj) - Hiệu quả
Từ đồng nghĩa: Efficient (adj) hiệu quả
Ví dụ
Aspirin is a simple but highly effective treatment.
(Aspirin là một phương pháp điều trị đơn giản nhưng hiệu quả cao.)
As we get older, our bodies become less efficient at burning up calories.
(Khi chúng ta già đi, cơ thể chúng ta trở nên kém hiệu quả hơn trong việc đốt cháy calo.)
27. Effort (n) - Nỗ lực
Từ đồng nghĩa: Endeavor (n) cố gắng, quyết tâm đạt được; Attempt (n) nỗ lực
Ví dụ
I have put a lot of effort in my science project
(Tôi đã nỗ lực rất nhiều trong dự án khoa học của mình.)
He made an endeavor to assist the rescue team.
(Anh ấy đã nỗ lực để hỗ trợ đội cứu hộ.)
I have attempted to finish my homework in one hour
(Tôi đã cố gắng hoàn thành bài tập về nhà trong một giờ.)
28. Empathy (n) - Sự đồng cảm
Từ đồng nghĩa: Sympathy (n) sự đồng cảm, sự cảm thông
Ví dụ
Having been late to class many times himself, the teacher had empathy for the students
who were late.
(Trước kia từng lên lớp muộn nhiều lần, thầy giáo rất thông cảm với những bạn đi học
muộn).
I offer my sympathy to the loss of income of the fishermen due to the pollution.
(Tôi cảm thông với những thiệt hại của ngư dân do ô nhiễm.)
29. Emphasize (v) - Nhấn mạnh
Từ đồng nghĩa: Underline (v) nhấn mạnh; Highlight (v) nhấn mạnh; Mark (v) đánh dấu
Ví dụ
The teacher emphasized the importance of completing the homework on time.
(Giáo viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.)
My teacher underlined the errors in the report for correction.
(Cô giáo tôi đã gạch chân những lỗi trong báo cáo để sửa lại.)
The graphic designer used bold fonts to highlight the headings in the document.
(Nhà thiết kế đồ họa đã sử dụng phông chữ đậm để làm nổi bật các tiêu đề trong tài
liệu.)
He marked the locations of the upcoming meetings on the calendar.
(Anh ấy đã đánh dấu các địa điểm của các cuộc họp sắp tới trên lịch.)
30. Equal (adj) - Cân bằng
Từ đồng nghĩa: Equivalent (adj) ngang bằng với; Tantamount (adj) tương đương với cái

Ví dụ
The two sides of the equation are equal to each other.
(Hai vế của phương trình bằng nhau.)
The two watches have equivalent functionality but differ in price.
(Hai chiếc đồng hồ này có chức năng tương đương nhưng khác nhau về giá.)
Her silence was tantamount to agreement.
(Sự im lặng của cô ấy tương đương với sự đồng ý.)
31. Examine (v) - Kiểm tra
Từ đồng nghĩa: Test (v) kiểm tra, thử nghiệm; Check (v) kiểm tra; Censor (v) kiểm tra,
đánh giá (nội dung phản cảm)
Ví dụ
The doctor examined the patient thoroughly to determine the cause of the symptoms.
(Bác sĩ đã kiểm tra bệnh nhân kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân của các triệu chứng.)
The teacher tested the students' knowledge with a quiz.
(Giáo viên đã kiểm tra kiến thức của học sinh bằng một bài kiểm tra.)
The supervisor checked the report for errors before submitting it.
(Người giám sát đã kiểm tra lỗi báo cáo trước khi gửi nó.)
The government censored the news article before it was published.
(Chính phủ đã kiểm duyệt bài báo trước khi nó được xuất bản.)
32. Extravagant (adj) - Tiêu nhiều tiền vào cái gì (tích cực)
Từ đồng nghĩa: Wasteful (adj) lãng phí
Ví dụ
Ly Nha Ky bought an extravagant diamond necklace even though she already had plenty
of jewelry.
(Lý Nhã Kỳ đã mua một chiếc vòng cổ kim cương lộng lẫy mặc dù cô ấy đã có rất nhiều
đồ trang sức.)
Leaving the lights on all night is a wasteful activity.
(Để đèn sáng cả đêm là rất lãng phí.)
33. Education (n) - Giáo dục
Từ đồng nghĩa
Schooling (n) việc đi học, giáo dục
Ví dụ
The council has launched a new health education campaign.
(Hội đồng đã vừa phát động một chiến dịch giáo dục sức khỏe mới.)
My parents always emphasized the importance of schooling and insisted that I should
attend college after high school.
(Cha mẹ tôi đã luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đi học và khăng khăng rằng tôi
nên học đại học sau khi tốt nghiệp trung học.)
34. Fact (n) - Sự thật
Từ đồng nghĩa: Truth (n) sự thật
Ví dụ
There is a fact that the Earth revolves around the Sun.
(Có một sự thật rằng Trái đất xoay quanh mặt trời.)
The truth is that hard work always pays off.
(Sự thật là làm việc chăm chỉ luôn được đền đáp.)
35. Feasible (adj) - Khả thi
Từ đồng nghĩa: Practicable (adj) khả quan
Ví dụ
The proposed plan to build a new bridge is feasible considering the current infrastructure
and environmental factors.
(Kế hoạch đề xuất xây dựng một cây cầu mới là khả thi khi xem xét các yếu tố cơ sở hạ
tầng và môi trường hiện tại.)
Although the concept is theoretically sound, it may not be practicable to implement in our
current operational setup.
(Mặc dù khái niệm này hợp lý về mặt lý thuyết, nhưng nó có thể không thực tế để triển
khai trong thiết lập hoạt động hiện tại của chúng tôi.)
36. Field (n) - Lĩnh vực (nói chung)
Từ đồng nghĩa: Sector (n) lĩnh vực (kinh tế); Realm (n) lĩnh vực (kiến thức); Discipline
(n) lĩnh vực (học thuật)
Ví dụ
She works in the field of biology, specifically in genetics.
(Cô làm việc trong lĩnh vực sinh học, cụ thể là di truyền học.)
She works in the education sector as a teacher.
(Cô ấy làm việc trong ngành giáo dục với tư cách là một giáo viên.)
The realm of sports includes various disciplines such as soccer, basketball, and tennis.
(Lĩnh vực thể thao bao gồm nhiều môn khác nhau như bóng đá, bóng rổ và quần vợt.)
Physics is a discipline that studies the properties and behavior of matter and energy.
(Vật lý là một môn học nghiên cứu các tính chất và hành vi của vật chất và năng lượng.)
37. Find (v) - Tìm kiếm
Từ đồng nghĩa: Discover (v) tìm kiếm, khám phá ra; Explore (v) khám phá ra
Ví dụ
I found a great book at the library.
(Tôi đã tìm thấy một cuốn sách tuyệt vời tại thư viện.)
Archaeologists discovered ancient artifacts during the excavation.
(Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những cổ vật trong quá trình khai quật.)
His dream is to explore the whole world.
(Giấc mơ của anh ta là khám phá toàn thế giới.)
38. Get (v) - Đạt được
Từ đồng nghĩa: Secure (v) nhận được; Obtain (v) đạt được; Attain (v) đạt được
Ví dụ
My mother needs to get some groceries from the store so she asks me for help.
(Mẹ tôi cần lấy đồ tạp hóa từ cửa hàng nên bà ấy nhờ tôi giúp.)
He secured a loan from the bank to start his business.
(Anh đã nhận được một khoản vay từ ngân hàng để bắt đầu công việc kinh doanh của
mình.)
He obtained a permit to build a new house.
(Anh ta đã xin được giấy phép xây dựng một ngôi nhà mới.)
They attained success after years of dedication and hard work.
(Họ đã đạt được thành công sau nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ.)
39. Government (n) - Chính phủ
Từ đồng nghĩa: Authorities (n) những người có thẩm quyền; State (n) chính phủ;
Politicians (n) các nhà chính trị gia (đại diện cho chính phủ)
Ví dụ
The government is responsible for creating and implementing public policies.
(Chính phủ chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các chính sách công.)
The police have authority to enforce the law.
(Cảnh sát có thẩm quyền thực thi pháp luật.)
The United States is a democratic state with a federal system of government.
(Hoa Kỳ là một quốc gia dân chủ với một hệ thống chính phủ liên bang.)
Politicians often engage in debates and negotiations to shape public policy.
(Các chính trị gia thường tham gia vào các cuộc tranh luận và đàm phán để định hình
chính sách công.)
40. Grateful (adj) - Biết ơn
Từ đồng nghĩa: Thankful (adj) biết ơn
Ví dụ
My friend says she is so grateful for the opportunity to travel and explore different
cultures.
(Bạn tôi nói rằng cô ấy may mắn vì đã có cơ hội đi du lịch và khám phá các nền văn hóa
khác nhau.)
Jane was thankful for the support of her friends during her difficult times.
(Jane biết ơn sự hỗ trợ của bạn bè cô ấy trong những thời điểm khó khăn.)
41. Good (adj) - Tốt
Từ đồng nghĩa: Beneficial (adj) có lợi cho
Advantageous (adj) có lợi, lợi thế
Ví dụ
It is good for you to practice sports more frequently.
(Nó rất tốt cho bạn khi tập thể thao thường xuyên.)
Regular exercise has numerous beneficial effects on physical and mental health.
(Tập thể dục thường xuyên có nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe thể chất và tinh thần.)
Having fluency in multiple languages can be advantageous when applying for
international job opportunities.
(Thông thạo nhiều ngôn ngữ có thể là lợi thế khi ứng tuyển các cơ hội việc làm quốc tế.)
42. Happy (adj) - Vui vẻ
Từ đồng nghĩa: Joyful (adj) vui vẻ; Cheerful (adj) vui vẻ; Blissful (adj) phấn khởi; Elated
(adj) vui sướng
Ví dụ
Going to the park makes the kid happy.
(Đi đến công viên làm cho đứa trẻ vui sướng.)
He felt a sense of joyful accomplishment after finishing the marathon.
(Anh ấy cảm thấy vui sướng khi hoàn thành xong cuộc chạy ma-ra-tông.)
Despite the rainy weather, my students remained cheerful and positive.
(Bất chấp thời tiết mưa, học sinh của tôi vẫn vui vẻ và tích cực.)
After a long day of hiking, he experienced a blissful moment of rest.
(Sau một ngày dài đi bộ đường dài, anh ấy đã trải qua giây phút nghỉ ngơi đầy hạnh
phúc.)
The whole team was elated after winning the gold medal.
(Toàn đội phấn khởi sau khi giành huy chương vàng.)
43. Harmful (adj) - Có hại
Từ đồng nghĩa: Detrimental (adj) có hại, có tác động tiêu cực; Adverse (adj) có hại;
Pernicious (adj) mang tính gây hại; Disastrous (adj) thảm họa, thảm khốc
Ví dụ
Smoking is a harmful habit that can lead to lung cancer.
(Hút thuốc lá là thói quen có hại, có thể dẫn đến ung thư phổi.)
Lack of sleep has a detrimental effect on work performance.
(Việc thiếu ngủ có ảnh hưởng bất lợi đến hiệu suất làm việc của cô ấy.)
This vaccine can have adverse side effects.
(Vắc xin này có thể có tác dụng phụ có hại.)
The invasive species had a pernicious impact on the ecosystem.
(Các loài xâm lấn có tác động nguy hiểm đến hệ sinh thái.)
The hurricane was disastrous, causing widespread destruction.
(Cơn bão thật thảm khốc, gây ra sự tàn phá trên diện rộng.)
44. Help (v) - Giúp đỡ
Từ đồng nghĩa: Enable (v) cho phép, làm cho cái gì đó có thể; Assist (v) trợ giúp
Ví dụ
He helped me fix the bike.
(Anh ấy đã giúp tôi sửa chiếc xe đạp.)
The scholarship will enable her to attend college without financial burden.
(Học bổng sẽ cho phép cô theo học đại học mà không phải chịu gánh nặng tài chính.)
Throughout the procedure, the nurse will assist the surgeon.
(Trong suốt quá trình, y tá sẽ hỗ trợ bác sĩ phẫu thuật.)
45. Important (adj) - Quan trọng
Từ đồng nghĩa: Paramount (adj) quan trọng; Essential (adj) rất quan trọng; Integral (adj)
quan trọng, không thể thiếu
Ví dụ
Time management is an important skill for success in any career.
(Quản lý thời gian là một kỹ năng quan trọng để thành công trong bất kỳ nghề nghiệp
nào.)
Comprehending legal terminology used in any document is paramount.
(Hiểu thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong bất kỳ tài liệu nào là điều tối quan trọng.)
A good night's sleep is essential for overall health.
(Một giấc ngủ ngon là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể.)
The software system is an integral part of the company's activities.
(Hệ thống phần mềm là một phần không thể thiếu trong hoạt động của công ty.)
46. Improve (v) - Cải thiện
Từ đồng nghĩa: Mitigate (v) xoa dịu, làm giảm bớt tác động tiêu cực; Remedy (v) khắc
phục, sửa chữa
Ví dụ
Learning a new language and soft skills can improve your job prospects.
(Học một ngôn ngữ mới và các kỹ năng mềm có thể cải thiện triển vọng việc làm của
bạn.)
Access to clean water can help mitigate the spread of diseases that are transmitted
through water.
(Tiếp cận với nước sạch có thể giúp giảm thiểu sự lây lan của các bệnh lây truyền qua
nước.)
Taking medication can remedy a bacterial infection.
(Uống thuốc có thể khắc phục nhiễm trùng do vi khuẩn.)
47. Intelligent (adj) - Thông minh
Từ đồng nghĩa: Clever (adj) thông minh; Smart (adj) thông minh; Wise (adj) khôn ngoan
Ví dụ
Leo is a super intelligent dog.
(Leo là một chú chó siêu thông minh)
The clever marketing campaign assisted the business in 20% revenue growth.
(Chiến dịch tiếp thị thông minh đã hỗ trợ doanh nghiệp tăng trưởng doanh thu 20%.)
He is one of the smartest students in the class.
(Anh ấy là một trong những học sinh thông minh nhất trong lớp.)
It's a wise investment.
(Đó là một sự đầu tư khôn ngoan.)
48. Illegal (adj) - Trái phép
Từ đồng nghĩa: Illicit (adj) phạm pháp
Ví dụ
It is illegal to steal personal information.
(Đánh cắp thông tin cá nhân là bất hợp pháp.)
Many people consider extramarital affairs as illicit behavior.
(Nhiều người coi ngoại tình là hành vi bất hợp pháp.)
49. Job (n) - Công việc
Từ đồng nghĩa: Position (n) vị trí công việc; Post (n) công việc trong một tổ chức;
Profession (n) công việc; Career (n) sự nghiệp
Ví dụ
The government should encourage major companies to relocate in rural areas to create
more job opportunities.
(Chính phủ nên khuyến khích các công ty lớn di dời về các vùng nông thôn để tạo ra
nhiều cơ hội việc làm hơn.)
Vingroup has several vacant posts.
(Vingroup còn nhiều vị trí trống.)
My mom left the teaching profession 20 years ago to start her own business.
(Mẹ tôi bỏ nghề dạy học 20 năm trước để bắt đầu kinh doanh riêng.)
I strive to have a brilliant career in education.
(Tôi phấn đấu để có một sự nghiệp rực rỡ trong giáo dục.)
50. Knowledge (n) - Kiến thức
Từ đồng nghĩa: Understanding (n) hiểu biết; Command (n) trình độ, kiến thức
Ví dụ
We still have a limited knowledge of numerous aquatic species.
(Chúng ta vẫn còn hiểu biết hạn chế về nhiều loài thủy sinh.)
Most secondary school students in Vietnam do not have any understanding of social
issues.
(Hầu hết học sinh THCS ở Việt Nam chưa có hiểu biết gì về các vấn đề xã hội.)
One of my friends has an impressive command of the Japanese language.
(Một trong những người bạn của tôi có trình độ tiếng Nhật ấn tượng.)
51. Lack (n) - Sự thiếu hụt
Từ đồng nghĩa: Deficiency (n) sự thiếu hụt; Insufficiency (n) sự thiếu, không có đủ;
Shortage (n) thiếu hụt
Ví dụ
In Vietnam, a persistent issue is a lack of skilled laborers.
(Ở Việt Nam, một vấn đề dai dẳng là thiếu lao động lành nghề.)
Vitamin A deficiency is responsible for a number of eye diseases.
(Thiếu vitamin A là nguyên nhân gây ra một số bệnh về mắt.)
Thousands of people in this nation die of cardiac insufficiency every year.
(Hàng ngàn người ở quốc gia này chết vì suy tim hàng năm.)
Rents in Hanoi have been higher due to the shortage of housing.
(Giá thuê nhà ở Hà Nội cao hơn do thiếu nhà ở.)
52. Learn (v) - Học tập
Từ đồng nghĩa: Study (v) học tập
Ví dụ
She learns to play a musical instrument.
(Cô học chơi một loại nhạc cụ.)
Students in elementary school must study fundamental math.
(Học sinh tiểu học phải học toán cơ bản.)
53. Loyal (adj) - Trung thành
Từ đồng nghĩa: Faithful (v) trung thành
Ví dụ
Tom has been a loyal employee of this company for over 20 years.
(Tom là nhân viên trung thành của công ty này hơn 20 năm nay.)
David was a faithful husband who loved his wife deeply.
(David là một người chồng thủy chung, hết mực yêu thương vợ.)
54. Many (pron) - Nhiều
Từ đồng nghĩa: Plethora (n) quá nhiều; Abundance (n) sự dồi dào, phong phú; Numerous
(adj) nhiều; Various (adj) nhiều
Ví dụ
There are many books on the table.
(Có rất nhiều quyển sách ở trên bàn.)
The menu has a plethora of items to choose from.
(Thực đơn có quá nhiều món để lựa chọn.)
Vietnam has an abundance of natural resources.
(Việt Nam có tài nguyên thiên nhiên dồi dào.)
The document contains numerous errors.
(Tài liệu chứa nhiều lỗi.)
The director gave various reasons for shooting this film.
(Đạo diễn đã đưa ra nhiều lý do để quay bộ phim này.)
55. Migrare (v) - Di cư
Từ đồng nghĩa: Emigrate (v) di cư; Immigrate (n) nhập cư, định cư tại vùng đất mới
Ví dụ
In winter, birds often migrate from colder climates to warmer ones.
(Vào mùa đông, chim thường di cư từ vùng có khí hậu lạnh hơn đến vùng ấm hơn.)
My parents emigrated from Italy to France in the early 20th century.
(Bố mẹ tôi di cư từ Ý đến Pháp vào đầu thế kỷ 20.)
My grandparents are planning to immigrate to Vietnam next year.
(Ông bà tôi đang có kế hoạch nhập cư vào Việt Nam vào năm tới.)
56. Modern (adj) - Hiện đại
Từ đồng nghĩa: Up-to-date (adj) cập nhật; State-of-the-art (adj) hiện đại nhất
Ví dụ
What do you think is the role of men in the modern world?
(Bạn nghĩ vai trò của đàn ông trong thế giới hiện đại là gì?)
All up-to-date information about the global economy can be found on the BBC.
(Tất cả các thông tin cập nhật về nền kinh tế toàn cầu có thể được tìm thấy trên BBC.)
The technology applied in our laboratory is considered state-of-the-art.
(Công nghệ được áp dụng trong phòng thí nghiệm của chúng tôi được coi là hiện đại
nhất.)
57. Notice (n) - Thông báo, cảnh cáo nhẹ nhàng, lưu ý
Từ đồng nghĩa: Caution (n) cảnh cáo về nguy hiểm, thận trọng; Warning (n) cảnh báo
Ví dụ
Please take notice that entering this area without proper safety gear is strictly prohibited
and may result in severe consequences.
(Vui lòng lưu ý rằng việc đi vào khu vực này mà không có thiết bị an toàn phù hợp đều bị
nghiêm cấm và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)
The doctor recommends caution in the use of this medication.
(Bác sĩ khuyến cáo thận trọng trong việc sử dụng thuốc này.)
There was little warning of the upcoming storm.
(Có rất ít cảnh báo về cơn bão sắp tới.)
58. Obey (v) - Tuân thủ
Từ đồng nghĩa: Comply with (v) tuân thủ; Abide by (v) tuân thủ; Follow (v) tuân thủ;
Conform to/ with (v) tuân thủ
Ví dụ
Anyone who failed to obey a police instruction must be arrested.
(Bất cứ ai không tuân theo hướng dẫn của cảnh sát đều phải bị bắt.)
These people refuse to comply with the new resolution of the government.
(Những người này từ chối tuân thủ nghị quyết mới của chính phủ.)
Athletes must abide by the judge's decision.
(Các vận động viên phải tuân theo quyết định của trọng tài.)
Please remember to follow the speed limit while driving on the highway.
(Hãy nhớ tuân theo giới hạn tốc độ khi lái xe trên đường cao tốc.)
Many buildings in Hanoi do not conform with safety regulations.
(Nhiều công trình ở Hà Nội không tuân thủ quy định về an toàn.)
59. Oversea (adj) - Thuộc về nước ngoài
Từ đồng nghĩa: International (adj) quốc tế; Exotic (adj) từ quốc gia khác; Foreign (adj)
nước ngoài; Alien (adj) đến từ vùng miền, quốc gia khác
Ví dụ
Our school has a lot of overseas students.
(Trường của chúng tôi có rất nhiều học sinh nước ngoài.)
Genetically modified foods witnessed a drop in prices on the international markets.
(Thực phẩm biến đổi gen giảm giá trên thị trường quốc tế.)
She tried some exotic fruits on her trip to Vietnam.
(Cô ấy đã thử một số loại trái cây kỳ lạ trong chuyến đi đến Việt Nam.)
She has mastered five foreign languages.
(Cô đã thành thạo năm ngoại ngữ.)
He has traveled to many nations in Africa to experience alien cultures.
(Anh đã đến nhiều quốc gia ở Châu Phi để trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.)
60. Own (v) - Sở hữu
Từ đồng nghĩa: Possess (v) sở hữu
Ví dụ
She owns a big house.
(Cô ấy sở hữu một ngôi nhà lớn.)
Jane possesses a deep knowledge about history.
(Jane sở hữu kiến thức sâu về lịch sử.)
61. Preserve (v) - Bảo tồn
Từ đồng nghĩa: Conserve (v) bảo tồn; Protect (v) bảo vệ; Maintain (v) duy trì
Ví dụ
We need to preserve our historical heritage for future generations.
(Chúng ta cần phải bảo tồn các di tích lịch sử cho các thế hệ tương lai.)
Governments should impose stringent laws to conserve wildlife.
( Các chính phủ nên ban hành luật nghiêm ngặt để bảo tồn động vật hoang dã.)
It is necessary to protect children from violence.
(Điều quan trọng là phải bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực.)
Efforts to maintain cultural identities in the face of globalization are necessary.
(Những nỗ lực để duy trì bản sắc văn hóa khi đối mặt với toàn cầu hóa là rất cần thiết.)
62. Punishment (n) - Hình phạt
Từ đồng nghĩa: Penalty (n) hình phạt; Sanction (n) hình phạt
Ví dụ
What is the punishment for those who commit drug trafficking?
(Hình phạt dành cho những người phạm tội buôn bán ma túy là gì?)
In some countries, there are penalties for littering in public spaces, such as a fine or
community service.
(Ở một số quốc gia, có những hình phạt đối với hành vi xả rác ở nơi công cộng, chẳng
hạn như phạt tiền hoặc lao động công ích.)
The United States imposed economic sanctions on China in 2020.
(Hoa Kỳ đã áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Trung Quốc vào năm 2020.)
63. Problem (n) - Vấn đề
Từ đồng nghĩa: Issue (n) vấn đề đang được chú ý; Challenge (n) thử thách; Predicament
(n) tình trạng khó khăn
Ví dụ
Our company is facing a serious financial problem due to inflation.
(Công ty của chúng tôi đang phải đối mặt với một vấn đề tài chính nghiêm trọng do lạm
phát.)
The issue of global warming requires immediate action.
(Vấn đề nóng lên toàn cầu đòi hỏi phải có hành động ngay lập tức.)
Climate change is one of the greatest challenges faced by humans today.
(Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất mà con người phải đối mặt
ngày nay.)
Many university students have to cope with financial predicament.
(Nhiều sinh viên đại học phải đương đầu với khó khăn về tài chính.)
64. Provide (v) - Cung cấp
Từ đồng nghĩa: Supply (v) cung cấp; Furnish (v) cung cấp; Equip (v) trang bị
Ví dụ
The exhibition provides an opportunity for local artists to show their work.
(Triển lãm tạo cơ hội cho các nghệ sĩ địa phương trưng bày tác phẩm của họ.)
The company supplied sports equipment to schools.
(Công ty đã cung cấp dụng cụ thể thao cho các trường học.)
Officials furnished most of the capital for the education reform project.
(Các quan chức đã cung cấp phần lớn vốn cho dự án cải cách giáo dục.)
These campaigns aim at equipping students with essential skills for their future careers.
(Các chiến dịch này nhằm mục đích trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết cho
sự nghiệp tương lai của họ.)
65. People (n) - Người
Từ đồng nghĩa: Citizens (n) công dân; Residents (n) người dân; Inhabitants (n) cư dân
Ví dụ
Many young people lead a happy life.
(Nhiều bạn trẻ có cuộc sống hạnh phúc.)
My younger brother has applied to become a Korean citizen.
(Em trai tôi đã nộp đơn xin nhập quốc tịch Hàn Quốc.)
The local residents in Ho Chi Minh city were angry at the lack of public spaces.
(Người dân thành phố Hồ Chí Minh bức xúc vì thiếu không gian công cộng.)
Our planet has more than nine billion inhabitants.
(Hành tinh của chúng ta có hơn chín tỷ cư dân.)
66. Poor (adj) - Nghèo
Từ đồng nghĩa: Poverty-stricken (adj) nghèo đói; Impoverished (n) nghèo khó; Penniless
(adj) không có tiền
Ví dụ
Most of the world's poorest countries are located in Africa.
(Hầu hết các quốc gia nghèo nhất thế giới đều nằm ở Châu Phi.)
Numerous individuals in these areas are either poverty-stricken or homeless.
(Nhiều người ở những khu vực này nghèo đói hoặc không có nhà cửa.)
He was born in an impoverished family, but he rose to become a millionaire.
(Anh sinh ra trong một gia đình nghèo khó, nhưng anh đã vươn lên trở thành triệu phú.)
Due to his bad investments, he became almost penniless.
(Do những khoản đầu tư tồi của mình, anh ấy gần như không còn một xu dính túi.)
67. Relation (n) - Mối quan hệ
Từ đồng nghĩa: Relationship (n) mối quan hệ; Bond (n) sự liên kết
Ví dụ
Relations with neighboring countries are under strain at present.
(Quan hệ với các nước láng giềng hiện đang căng thẳng.)
Occasional outings can forge bonds between family members
(Những buổi ra ngoài đi chơi có thể giúp tạo ra sự gắn kết giữa các thành viên trong gia
đình)
68. Remove (v) - Di dời
Từ đồng nghĩa: Eliminate (v) loại bỏ
Ví dụ
Illegally parked vehicles will be removed.
(Những xe đậu trái phép sẽ bị di dời.)
Credit cards eliminate the need to carry a lot of cash.
(Thẻ tín dụng loại bỏ sự cần thiết phải mang theo nhiều tiền mặt.)
69. Reasonable (adj) - Hợp lý
Từ đồng nghĩa: Plausible (adj) có vẻ hợp lý; Justifiable (adj) chính đáng
Ví dụ
She always has a reasonable explanation for being late to work.
(Cô ấy luôn có một lời giải thích hợp lý về việc đi làm muộn.)
Scientists might propose a plausible theory to explain a perplexing phenomenon.
(Một nhà khoa học có thể đề xuất một lý thuyết hợp lý để giải thích một hiện tượng khó
hiểu.)
Therefore, it is justifiable why some advocate a ban on dangerous sports.
(Do đó, lý do tại sao một số người ủng hộ lệnh cấm các môn thể thao nguy hiểm là hợp
lý.)
70. Restriction (n) - Sự hạn chế
Từ đồng nghĩa: Constraints (n) hạn chế; Limitation (n) giới hạn, hạn chế
Ví dụ
The government has agreed to lift restrictions on press freedom.
(Chính phủ vừa đồng ý dỡ bỏ các hạn chế về tự do báo chí.)
This decision will impose serious constraints on all schools.
(Quyết định này sẽ áp đặt những hạn chế nghiêm trọng đối với tất cả các trường.)
This technique is useful but it has its limitations.
(Kỹ thuật này rất hữu ích nhưng nó có những hạn chế.)
71. Show (v) - Trưng bày
Từ đồng nghĩa: Display (v) trưng bày; Exhibit (v) triển lãm
Ví dụ
Local museums should also show the art works of other nations.
(Các bảo tàng địa phương cũng nên trưng bày các tác phẩm nghệ thuật của các quốc gia
khác.)
Most families display photographs of their members on the wall.
(Hầu hết các gia đình treo ảnh của các thành viên trên tường.)
Well-known artists exhibit at the art gallery.
(Các nghệ sĩ nổi tiếng trưng bày tại phòng trưng bày nghệ thuật.)
72. Student (n) - Học sinh
Từ đồng nghĩa: Pupil (n) học sinh; Undergraduate (n) sinh viên đại học
Ví dụ
Students can easily lose focus at school.
(Học sinh có thể dễ mất tập trung ở trường.)
The school has approximately 5000 pupils.
(Ngôi trường này có khoảng 5000 học sinh.)
This research is crucial to undergraduate students.
(Nghiên cứu này rất quan trọng đối với sinh viên đại học.)
73. Sufficient (adj) - Đủ
Từ đồng nghĩa: Enough (adj) đủ ; Adequate (adj) đầy đủ
Ví dụ
She had a sufficient understanding of the subject to pass the exam.
(Cô ấy có đủ kiến thức trong môn học này để vượt qua kỳ thi.)
He earns enough money to support his family comfortably.
(Anh ấy kiếm đủ tiền để hỗ trợ gia đình một cách thoải mái.)
The hotel provided us with an adequate room for our stay.
(Khách sạn cung cấp cho chúng tôi một phòng đầy đủ cho kỳ nghỉ của chúng tôi.)
74. Start (v) - Bắt đầu
Từ đồng nghĩa: Embark on (v) bắt đầu; Commence (v) bắt đầu
Ví dụ
She started her own business.
(Cô đã bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
They intend to embark on a new project next year.
(Họ dự định sẽ bắt tay vào một dự án mới vào năm tới.)
My parents will commence building work after Tet holiday.
(Cha mẹ tôi sẽ bắt đầu công việc xây dựng sau kỳ nghỉ Tết.)
75. Teacher (n) - Giáo viên
Từ đồng nghĩa: Educator (n) nhà giáo dục; Instructor (n) người hướng dẫn; Mentor (n)
người cố vấn
Ví dụ
She's a teacher in primary school.
(Cô ấy là giáo viên ở trường tiểu học.)
The educational programs at the museum are led by experienced educators who are
enthusiastic about teaching.
(Các chương trình giáo dục tại bảo tàng được dẫn dắt bởi các nhà giáo dục giàu kinh
nghiệm, nhiệt tình giảng dạy.)
The driving instructor taught me how to park.
(Người hướng dẫn lái xe đã dạy tôi cách đỗ xe.)
The mentor provided valuable advice to the new employee, helping her to enhance her
performance.
(Người cố vấn đã đưa ra lời khuyên có giá trị cho nhân viên mới, giúp cô ấy nâng cao
hiệu suất của mình.)
76. Threat (n) - Mối đe dọa
Từ đồng nghĩa: Menace (n) mối đe dọa; Risk (n) rủi ro; Danger (n) sự nguy hiểm
Ví dụ
The terrorist group posed a serious threat to citizens’ lives.
(Nhóm khủng bố đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với cuộc sống của người dân.)
The cyberattack was a menace to the company's data security.
(Cuộc tấn công mạng là mối đe dọa đối với bảo mật dữ liệu của công ty.)
There’s a risk of deaths happening in extreme weather conditions.
(Có nguy cơ tử vong xảy ra trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
Many species are now in danger of extinction due to the loss of natural habitats.
(Nhiều loài hiện đang có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống tự nhiên.)
77. Think (v) - Suy nghĩ, cân nhắc
Từ đồng nghĩa: Consider (v) cân nhắc; Reflect on (v) suy nghĩ về; Contemplate (v) chiêm
nghiệm; Weigh up (v) cân nhắc
Ví dụ
I need some time to think about whether I should accept the job offer.
(Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ về việc liệu tôi có nên chấp nhận lời mời làm việc
hay không.)
Before making a decision, it's important to consider all the possible consequences.
(Trước khi đưa ra quyết định, điều quan trọng là phải xem xét tất cả các hậu quả có thể
xảy ra.)
They often reflect on the meaning of life and their purpose in the world.
(Họ thường suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống và mục đích của họ trên thế giới.)
He contemplated whether he should pursue a career change or stick with his current job.
(Anh ấy cân nhắc xem mình nên theo đuổi sự thay đổi nghề nghiệp hay gắn bó với công
việc hiện tại.)
Before buying a new car, it's important to weigh up the costs and benefits.
(Trước khi mua một chiếc ô tô mới, điều quan trọng là phải cân nhắc chi phí và lợi ích.)
78. Unemployed (adj) - Thất nghiệp
Từ đồng nghĩa: Jobless (adj) thất nghiệp; Out-of-work (adj) thất nghiệp, không có việc
làm
Ví dụ
Thousands of labourers became unemployed.
(Hàng nghìn lao động tay chân bị thất nghiệp.)
In an economic recession, many enterprises have plans to make more people jobless.
(Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp lên kế hoạch khiến nhiều người thất
nghiệp.)
Many graduates from art schools are out-of-work.
(Nhiều sinh viên tốt nghiệp từ các trường nghệ thuật không có việc làm.)
79. Use (v) - Sử dụng
Từ đồng nghĩa: Utilize (v) sử dụng; Take advantage of (idiom) tận dụng
Ví dụ
Are we allowed to use a dictionary in the exam room?
(Chúng tôi có được phép sử dụng từ điển trong phòng thi không?)
To improve their manufacturing process, the companies utilized cutting-edge technology.
(Để cải thiện quy trình sản xuất, các công ty đã sử dụng công nghệ tiên tiến.)
I thought I'd take advantage of the gym while I'm here.
(Tôi nghĩ tôi nên tận dụng phòng tập thể dục khi tôi ở đây.)
80. Worker (n) - Công nhân
Từ đồng nghĩa: Employee (n) người lao động; Staff (n) nhân viên; Personnel (n) nhân
viên
Ví dụ
A new bridge over the river is being built by construction workers.
(Một cây cầu mới bắc qua sông đang được các công nhân thi công xây dựng.)
Benefits are typically only available to full-time employees.
(Phúc lợi thường chỉ dành cho nhân viên toàn thời gian.)
Many Asian countries are suffering from a severe shortage of IT staff.
(Nhiều nước châu Á đang thiếu nhân lực CNTT trầm trọng.)
Personnel in this company are negotiating new pay scales.
(Nhân viên trong công ty này đang đàm phán về mức lương mới.)
81. Want (v) - Muốn làm gì
Từ đồng nghĩa: Aspire to (v) mong muốn; Desire to (v) mong muốn làm gì
Ví dụ
I want to go on vacation next month and relax by the beach.
(Tôi muốn đi nghỉ vào tháng tới và thư giãn bên bờ biển.)
He aspires to become a successful entrepreneur and build his own business empire.
(Anh khao khát trở thành một doanh nhân thành đạt và xây dựng đế chế kinh doanh của
riêng mình.)
She desires to live a healthier lifestyle by adopting better eating habits and exercising
regularly.
(Cô mong muốn có một lối sống lành mạnh hơn bằng cách áp dụng thói quen ăn uống tốt
hơn và tập thể dục thường xuyên.)

Bảng 2: 40 cụm gia đình từ phổ biến trong Writing Task 2

ST WORD STT WORD STT WORD


T
1 Act 15 Energy 28 Spend

2 Assist 16 Environment 29 Rich

3 Beautify 17 Finance 30 Society

4 Benefit 18 Experiment 31 Invest

5 Child 19 Government 32 Live

6 Control 20 Know 33 Study

7 Cost 21 Explore 34 Talent

8 Crime 22 Health 35 Support

9 Develop 23 Science 36 Waste

10 Economy 24 Motivate 37 Parent

11 Education 25 Increase 38 Travel


12 Encourage 26 Prison 39 Tourist

13 Help 27 Provide 40 Young

14 Lead

1. Act (v) - Hành động


Gia đình từ: Action (n) hành động, Activity (n) hoạt động, Active (adj) năng động,
Inactive (adj) không năng động, không hoạt động
Ví dụ:
She decided to act immediately upon hearing the news.
(Cô ấy quyết định hành động ngay lập tức sau khi nghe tin tức.)
The movie is full of thrilling action sequences.
(Bộ phim đầy những cảnh hành động ly kỳ.)
We have planned several team-building activities for the retreat.
(Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một số hoạt động xây dựng đội nhóm trong kỳ nghỉ.)
Sarah leads an active lifestyle and enjoys outdoor activities like hiking and swimming.
(Sarah sống một lối sống năng động và thích các hoạt động ngoài trời như leo núi và bơi
lội.)
The account will be deactivated if there is no activity for six months.
(Tài khoản sẽ bị vô hiệu hóa nếu không có hoạt động trong vòng sáu tháng.)
2. Assist (v) - Hỗ trợ
Gia đình từ: Assistance (n): sự trợ giúp, Assistant (n): người trợ giúp, trợ lý
Ví dụ
The teacher will assist the students in completing their projects.
(Giáo viên sẽ trợ giúp học sinh hoàn thành dự án của họ.)
He asked for assistance from his colleagues to solve the problem.
(Anh ấy đã yêu cầu sự trợ giúp từ đồng nghiệp để giải quyết vấn đề.)
Sarah works as a personal assistant for a busy executive.
(Sarah làm việc như một trợ lý cá nhân cho một giám đốc bận rộn.)
3. Beautify (v) - Làm đẹp
Gia đình từ: Beautifully (adv) một cách đẹp đẽ, Beautiful (adj) đẹp, Beauty (n) sắc đẹp,
người đẹp
Ví dụ
She hired a professional designer to beautify her home.
(Cô ấy thuê một nhà thiết kế chuyên nghiệp để làm đẹp ngôi nhà của mình.)
The flowers in the garden bloomed beautifully in the spring.
(Những bông hoa trong vườn nở rộ một cách đẹp đẽ vào mùa xuân.)
The sunset over the ocean was a beautiful sight.
(Hoàng hôn trên biển là một cảnh đẹp.)
She was known for her beauty and grace.
(Cô ấy được biết đến với sắc đẹp và duyên dáng của mình.)
4. Benefit (n) - Lợi ích
Gia đình từ: Benefit (v) hưởng lợi, Beneficial (adj) có lợi, Beneficiary (n) người thụ
hưởng
Ví dụ
Regular exercise has many benefits for physical and mental health.
(Tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe về mặt thể chất và tinh thần.)
Employees who work for this company benefit from flexible work hours.
(Các nhân viên làm việc cho công ty này được hưởng lợi từ giờ làm việc linh hoạt.)
Eating a balanced diet is beneficial for overall health.
(Ăn một chế độ ăn cân đối có lợi cho sức khỏe nói chung.)
She was named the beneficiary of her grandfather's estate.
(Cô ấy được nêu tên là người thụ hưởng tài sản của ông cô ấy.)
5. Child (n): Một đứa trẻ
Gia đình từ: Childhood (n) thời còn niên thiếu, Childish (adj) giống trẻ con, Schoolchild
(n) trẻ em đi học, Childbirth (n) sinh con
Ví dụ
The children were playing in the park.
(Những đứa trẻ đang chơi trong công viên.)
She has many fond memories of her childhood.
(Cô ấy có nhiều kỷ niệm đáng nhớ về thời thơ ấu.)
His behavior was childish and immature.
(Hành vi của anh ta giống như trẻ con và không trưởng thành.)
The schoolchildren were excited about the upcoming field trip.
(Những học sinh đang háo hức với chuyến dã ngoại sắp tới.)
The couple celebrated the joyous occasion of childbirth.
(Cặp đôi ăn mừng niềm vui có con.)
6. Control (v) - Kiểm soát
Gia đình từ: Control (n) sự kiểm soát, Controllable (adj) có thể kiểm soát được.
Uncontrollable (adj) không thể kiểm soát được, Controllably (adv) một cách có thể kiểm
soát được
Ví dụ
She tried to control her emotions and remain calm.
(Cô ấy đã cố gắng kiểm soát cảm xúc và giữ bình tĩnh.)
The manager has good control over the team's activities.
(Quản lý có sự kiểm soát tốt các hoạt động của đội nhóm.)
The volume of the music is controllable with the remote.
(Âm lượng nhạc có thể điều khiển được bằng điều khiển từ xa.)
The laughter was uncontrollable; everyone burst into fits of laughter.
(Tiếng cười không thể kiểm soát được; mọi người cùng cười phá lên.)
She spoke calmly and controllably despite the challenging situation.
(Cô ấy nói chuyện một cách bình tĩnh và có kiểm soát bất chấp tình huống khó khăn.)
7. Cost (n) - Chi phí, giá cả
Gia đình từ: Cost (v) trị giá, Costly (adj) đắt đỏ
Ví dụ
The cost of living in this city is quite high.
(Chi phí sinh sống ở thành phố này khá cao.)
The new car costs $30,000.
(Chiếc xe mới có giá trị là 30.000 đô la.)
Buying a house in this neighborhood can be quite costly.
(Mua một căn nhà trong khu vực này có thể khá tốn kém.)
8. Crime (n) - Phạm tội, tội ác
Gia đình từ: Criminal (n) tội phạm, Criminally (adv) đến mức phạm tội, Criminalize (v)
kết tội
Ví dụ
Robbery is considered a serious crime in most countries.
(Cướp tài sản được coi là một tội nghiêm trọng ở hầu hết các quốc gia.)
The police arrested the criminal and brought him to justice.
(Cảnh sát bắt giữ tội phạm và đưa ra xét xử.)
The actions of the suspect were criminally reckless.
(Hành vi của nghi phạm đã đến mức phạm tội vô ý.)
The government plans to criminalize drug possession.
(Chính phủ dự định kết tội việc sở hữu ma túy.)
9. Develop (v) - Phát triển
Gia đình từ: Development (n) sự phát triển, Developing (adj) đang phát triển, Developed
(adj) đã phát triển, Underdeveloped (adj) không phát triển
Ví dụ
The company plans to develop new products to meet customer demands.
(Công ty dự định phát triển các sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
The city has seen significant development in recent years.
(Thành phố đã chứng kiến sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây.)
Many developing countries face challenges in terms of infrastructure and poverty.
(Nhiều quốc gia đang phát triển đối mặt với thách thức về cơ sở hạ tầng và nghèo đói.)
Japan is known as a highly developed country with advanced technology.
(Nhật Bản được biết đến là một quốc gia phát triển cao với công nghệ tiên tiến.)
Some regions in Africa still struggle with underdeveloped infrastructure and limited
access to education.
(Một số vùng ở Châu Phi vẫn đối mặt với hạ tầng không phát triển và hạn chế trong việc
tiếp cận giáo dục.)
10. Economy (n) - Nền kinh tế
Gia đình từ: Economic (adj) thuộc về kinh tế, Economical (adj) tiết kiệm, Economize (v)
tiết kiệm, Economist (n) nhà kinh tế
Ví dụ
The country's economy has grown steadily over the last decade.
(Kinh tế của đất nước đã tăng trưởng ổn định trong thập kỷ qua.)
The government implemented new economic policies to stimulate growth.
(Chính phủ đã triển khai chính sách kinh tế mới để thúc đẩy tăng trưởng.)
Buying in bulk can be more economical in the long run.
(Mua hàng số lượng lớn có thể tiết kiệm hơn trong dài hạn.)
We need to economize on our expenses to save money for the future.
(Chúng ta cần tiết kiệm trong việc chi tiêu để dành tiền cho tương lai.)
The renowned economist gave a lecture on global economic trends.
(Nhà kinh tế nổi tiếng đã giảng về xu hướng kinh tế toàn cầu.)
11. Education (n) - Giáo dục
Gia đình từ: Educate (v) giáo dục, Educational (adj) thuộc về giáo dục, Educator (n) nhà
giáo dục
Ví dụ
Access to quality education is essential for personal and societal development.
(Tiếp cận giáo dục chất lượng là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân và xã hội.)
Parents play a crucial role in educating their children.
(Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái của họ.)
The museum provides educational programs for students to learn about art and history.
(Bảo tàng cung cấp các chương trình mang tính giáo dục cho học sinh để họ hiểu về
nghệ thuật và lịch sử.)
The conference brought together educators from around the world to discuss innovative
teaching methods.
(Hội nghị đã tập hợp những nhà giáo dục từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về các
phương pháp dạy học sáng tạo.)
12. Encourage (v) - Khuyến khích
Gia đình từ: Encouragement (n) sự khuyến khích, khích lệ, Encouraging (adj) đầy tính
khích lệ, Discourage (v) không khuyến khích, Discouraging (Adj) không mang tính
khuyến khích, Discouragement (n) sự không khích lệ
Ví dụ
The coach encouraged the team to give their best in the game.
(Huấn luyện viên khuyến khích đội nỗ lực thi đấu hết mình trong trận đấu.)
Her words of encouragement motivated me to keep going.
(Lời khuyến khích của cô ấy đã khích lệ tôi tiếp tục.)
The test results were encouraging, showing improvement in her performance.
(Kết quả kiểm tra khá tích cực, cho thấy sự cải thiện trong thành tích của cô ấy.)
I don't want to discourage you, but this project will require a lot of time and effort.
(Tôi không muốn làm bạn nản lòng nhưng dự án này sẽ đòi hỏi nhiều thời gian và công
sức.)
The constant setbacks were discouraging, but she didn't give up.
(Những trở ngại liên tục làm cô ấy nản lòng, nhưng cô ấy đã không từ bỏ.)
Despite facing discouragement, he remained determined to achieve his goals.
(Mặc dù gặp những điều gây nản lòng, anh ta vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của
mình.)
13. Help (n) - Sự giúp đỡ
Gia đình từ: Help (v) giúp đỡ, Helpless (adj) bất lực, Helper (n) người giúp đỡ, Helpful
(adj) hữu ích
Ví dụ
I offered my help to carry the heavy boxes.
(Tôi đề nghị giúp đỡ mang những hộp nặng.)
Can you help me with this math problem?
(Bạn có thể giúp tôi với bài toán này không?)
The injured bird was helpless and unable to fly.
(Con chim bị thương bất lực và không thể bay.)
The volunteers worked as helpers during the charity event.
(Các tình nguyện viên làm công việc giúp đỡ trong sự kiện từ thiện.)
The teacher provided helpful feedback on the students' assignments.
(Giáo viên đã đưa ra nhận xét hữu ích về bài tập của học sinh.)
14. Lead (v) - Chỉ dẫn
Gia đình từ: Leader (n) người lãnh đạo, Leadership (n) khả năng lãnh đạo, Mislead (v)
đánh lừa, Leading (adj) dẫn đầu
Ví dụ
She was chosen to lead the team in the upcoming competition.
(Cô ấy được chọn để dẫn đầu đội trong cuộc thi sắp tới.)
The political leader addressed the crowd at the rally.
(Người lãnh đạo chính trị đã định hướng nói với đám đông tại cuộc biểu tình.)
Effective leadership is crucial for the success of any organization.
(Khả năng lãnh đạo hiệu quả là quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ tổ chức
nào.)
The false advertising campaign misled consumers into buying their product.
(Chiến dịch quảng cáo có thông tin không chính xác đã đánh lừa người tiêu dùng mua
sản phẩm của họ.)
The leading brand in the market is known for its high-quality products.
(Thương hiệu dẫn đầu trên thị trường được biết đến với các sản phẩm chất lượng cao.)
15. Energy (n) - Năng lượng
Gia đình từ: Energetic (adj) đầy năng lượng, Energetically (adv) một cách đầy năng
lượng, Energize (v) lấy năng lượng
Ví dụ
Solar panels convert sunlight into energy to power homes.
(Tấm năng lượng mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng để cung cấp
điện cho các gia đình.)
The children were full of energetic enthusiasm during the game.
(Những đứa trẻ đầy năng lượng và hăng hái trong trò chơi.)
The dancer performed energetically, captivating the audience with their moves.
(Vũ công biểu diễn một cách đầy năng lượng, thu hút khán giả với những động tác của
họ.)
Drinking a cup of coffee in the morning helps to energize me for the day.
(Uống một tách cà phê vào buổi sáng giúp tôi có năng lượng để bắt đầu ngày mới.)
16. Environment (n) - Môi trường
Gia đình từ: Environmental (adj) thuộc về môi trường, Environmentalist (n) nhà môi
trường học, Environmentally (adj) thuộc về môi trường, Environmentally friendly (adj)
thân thiện với môi trường
Ví dụ
It is important to protect the environment for future generations.
(Bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai là quan trọng.)
The company is committed to implementing environmental initiatives to reduce its
carbon footprint.
(Công ty cam kết thực hiện các sáng kiến môi trường nhằm giảm lượng khí thải Carbon
của mình.)
The environmentalist campaigned for stricter regulations on plastic waste.
(Nhà môi trường học đã tham gia cuộc vận động cho việc ban hành quy định nghiêm
ngặt về chất thải nhựa.)
We should make environmentally conscious choices to reduce pollution.
(Chúng ta nên lựa chọn có ý thức về môi trường để giảm ô nhiễm.)
Using public transportation is an environmentally friendly alternative to driving.
(Sử dụng phương tiện giao thông công cộng là một phương án thân thiện với môi trường
thay cho việc lái xe.)
17. Finance (n) - Tài chính
Gia đình từ: Financially (adv) thuộc về tài chính, Financial (adj) thuộc về tài chính,
Financier (n) nhà tài phiệt
Ví dụ
She studied finance in college and now works in the banking industry.
(Cô ấy đã học ngành tài chính ở trường đại học và hiện đang làm việc trong ngành ngân
hàng.)
They are struggling financially due to job loss.
(Họ đang gặp khó khăn về mặt tài chính do mất việc làm.)
The company is conducting a financial audit to assess its financial performance.
(Công ty đang tiến hành một cuộc kiểm toán tài chính để đánh giá hiệu suất tài chính của
nó.)
The wealthy financier made significant investments in various industries.
(Nhà tài phiệt giàu có đã đầu tư đáng kể vào nhiều ngành công nghiệp khác nhau.)
18. Experiment (n) - Thí nghiệm
Gia đình từ: Experiment (v) làm thí nghiệm, Experimental (adj) thuộc về thí nghiệm,
Experimentation (n) sự thí nghiệm, Experimenter (n) người làm thí nghiệm
Ví dụ
The scientist conducted an experiment to test the hypothesis.
(Nhà khoa học đã tiến hành một cuộc thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.)
They decided to experiment with different ingredients to create a new recipe.
(Họ đã quyết định làm thí nghiệm với các nguyên liệu khác nhau để tạo ra một công thức
mới.)
The researchers conducted an experimental study to investigate the effects of the drug.
(Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu thí nghiệm để điều tra tác động của
thuốc.)
The company encourages experimentation and innovation in its research and
development department.
(Công ty khuyến khích thí nghiệm và sáng tạo trong phòng nghiên cứu và phát triển của
mình.)
The experimenter carefully recorded the data during the experiment.
(Người làm thí nghiệm ghi chép cẩn thận dữ liệu trong suốt quá trình thí nghiệm.)
19. Government (n) - Chính phủ
Gia đình từ: Govern (v) quản lý, chi phối, Governing (adj) quản lí, Governmental (adj)
thuộc về chính phủ, Governance (n) sự quản trị, sự chi phối
Ví dụ
The government implemented new policies to address the economic crisis.
(Chính phủ thực thi các chính sách mới để giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế.)
The elected officials are responsible for governing the country.
(Các quan chức được bầu cử chịu trách nhiệm điều hành đất nước.)
The governing body of the university made decisions on academic policies.
(Cơ quan quản lý của trường đại học đưa ra quyết định về chính sách học thuật.)
The project received governmental funding for its development.
(Dự án nhận được tài trợ từ chính phủ để phát triển.)
Good governance is essential for the stability and growth of a nation.
(Quản trị tốt là rất quan trọng đối với sự ổn định và phát triển của một quốc gia.)
20. Know (v) - Biết
Gia đình từ: Knowledge (n) kiến thức, Well known (adj) nổi tiếng, Unknown (adj) không
được biết đến, Knowledgeable (adj) uyên bác
Ví dụ
She knows how to play the piano.
(Cô ấy biết chơi piano.)
Education is the key to acquiring knowledge.
(Giáo dục là chìa khóa để thu nhận kiến thức.)
The actor is well known for his versatile performances.
(Diễn viên này nổi tiếng với những phần diễn đa dạng.)
The author's first book went unnoticed and remained unknown.
(Cuốn sách đầu tiên của tác giả không được chú ý và vẫn chưa được biết đến.)
The professor is highly knowledgeable in the field of astrophysics.
(Giáo sư này rất uyên bác trong lĩnh vực vũ trụ học.)
21. Explore (v) - Khám phá
Gia đình từ: Exploration (n) sự khám phá, Explorer (n) nhà thám hiểm, Exploratory (adj)
thăm dò, Unexplored (adj) chưa được khám phá
Ví dụ
They decided to explore the ancient ruins during their trip.
(Họ quyết định khám phá những di tích cổ trong chuyến du lịch của mình.)
The expedition was organized for scientific exploration of the Arctic region.
(Cuộc thám hiểm đã được tổ chức để nghiên cứu khoa học về vùng Bắc Cực.)
The famous explorer discovered new lands and mapped uncharted territories.
(Nhà thám hiểm nổi tiếng đã khám phá các vùng đất mới và vẽ bản đồ các khu vực chưa
được khám phá.)
The scientists conducted exploratory research to gather preliminary data.
(Các nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu thăm dò để thu thập dữ liệu ban đầu.)
The dense forest is home to many unexplored species.
(Khu rừng rậm này là nơi sinh sống của nhiều loài chưa được khám phá.)
22. Health (n) - Sức khoẻ
Gia đình từ: Healthy (adj) khỏe mạnh, Unhealthily (adv) không khoẻ, Unhealthy (adj)
không khoẻ
Ví dụ
Regular exercise and a balanced diet are essential for maintaining good health.
(Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân đối là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
Eating fruits and vegetables is a healthy dietary choice.
(Ăn trái cây và rau quả là một lựa chọn dinh dưỡng khỏe mạnh.)
He eats unhealthily, consuming a lot of junk food and sugary drinks.
(Anh ấy ăn không lành mạnh, tiêu thụ nhiều thức ăn nhanh và đồ uống có đường.)
Smoking is known to be an unhealthy habit.
(Hút thuốc được biết đến là một thói quen không có lợi cho sức khỏe.)
23. Science (n) - Khoa học
Gia đình từ: Scientific (adj) thuộc về khoa học, Scientist (n) nhà khoa học, Scientifically
(adv) theo cách khoa học
Ví dụ
Chemistry is a branch of science that studies the properties of matter.
(Hóa học là một nhánh của khoa học nghiên cứu các đặc tính của vật chất.)
The experiment was conducted using scientific methods and controls.
(Cuộc thí nghiệm được tiến hành bằng cách sử dụng các phương pháp và kiểm soát khoa
học.)
Marie Curie was a renowned scientist who made significant contributions to the field of
physics.
(Marie Curie là một nhà khoa học nổi tiếng người đã đóng góp đáng kể cho lĩnh vực vật
lý.)
The findings were scientifically validated through rigorous experimentation and analysis.
(Các kết quả đã được xác minh theo cách khoa học thông qua thực nghiệm và phân tích
nghiêm ngặt.)
24. Motivate (v) Thúc đẩy
Gia đình từ: Motive (n) điều thúc đẩy, động lực, Motivation (n) động lực, Motivated (adj)
được thúc đẩy, có động lực, Demotivate (v) tước bỏ sự thúc đẩy, làm yếu đi
Ví dụ
The coach's inspirational speech motivated the team to give their best.
(Bài diễn thuyết truyền cảm hứng của huấn luyện viên đã thúc đẩy đội thi đấu tốt nhất.)
The detective tried to determine the motive behind the crime.
(Thám tử đã cố gắng xác định động cơ đằng sau tội ác.)
Setting clear goals can provide motivation for achieving success.
(Đặt mục tiêu rõ ràng có thể cung cấp động lực để đạt được thành công.)
She is a motivated individual who always strives for excellence.
(Cô ấy là người có động lực, luôn cố gắng đạt tới sự xuất sắc.)
Constant criticism can demotivate employees and lower productivity.
(Sự chỉ trích liên tục có thể làm mất động lực của nhân viên và làm giảm năng suất lao
động.)
25. Increase (v) - Tăng
Gia đình từ: Increase (n) sự tăng, Increasingly (adv) ngày càng có nhiều, Increasing (adj)
ngày càng có nhiều
Ví dụ
The company plans to increase its production capacity next year.
(Công ty dự định tăng năng lực sản xuất của mình vào năm tới.)
There has been a steady increase in sales over the past few months.
(Có sự tăng ổn định về doanh số bán hàng trong vài tháng qua.)
With advancements in technology, people are increasingly relying on smartphones for
various tasks.
(Với sự tiến bộ trong công nghệ, mọi người ngày càng dựa vào điện thoại thông minh
cho nhiều công việc khác nhau.)
The company is facing increasing competition in the market.
(Công ty đang đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gia tăng trên thị trường.)
26. Prison (n) - Tù tội
Gia đình từ: Prisoner (n) tù nhân, Imprisonment (n) án tù, Imprison (v) bỏ tù
Ví dụ
The criminal was sentenced to ten years in prison.
(Tên tội phạm đã bị kết án 10 năm tù.)
The guards escorted the prisoners back to their cells.
(Các nhân viên bảo vệ đã đưa tù nhân trở lại trong buồng giam.)
The judge handed down a sentence of life imprisonment.
(Thẩm phán đã tuyên án tù chung thân.)
The authorities arrested and imprisoned the suspect.
(Cơ quan chức năng đã bắt giữ và bỏ tù nghi can.)
27. Provide (v) - Cung cấp
Gia đình từ: Provision (n) sự cung cấp, Provider (n) nhà cung cấp, Provisional (adj) tạm
thời
Ví dụ
The company will provide training for all new employees.
(Công ty sẽ cung cấp đào tạo cho tất cả nhân viên mới.)
The provision of clean water is essential for public health.
(Sự cung cấp nước sạch là điều cần thiết cho sức khỏe công cộng.)
The internet service provider offers high-speed internet connections.
(Nhà cung cấp dịch vụ Internet cung cấp kết nối Internet tốc độ cao.)
She was given a provisional driving license until she passed her test.
(Cô ấy được cấp giấy phép lái xe tạm thời cho đến khi cô ấy thi đỗ.)
28. Spend (v) - Tiêu pha, dành
Gia đình từ: Spending (n) chi tiêu, Spender (n) người chi tiêu
Ví dụ
I need to spend some money on groceries this weekend.
(Tôi cần phải chi tiêu một số tiền để mua đồ tạp hóa cuối tuần này.)
The government is trying to reduce unnecessary spending.
(Chính phủ đang cố gắng giảm chi tiêu không cần thiết.)
He is known to be a big spender, always buying expensive things.
(Anh ta được biết đến là người chi tiêu nhiều, luôn mua những thứ đắt tiền.)
29. Rich (adj) - Giàu có
Gia đình từ: Richly (adv) phong phú, Riches (n) tài sản, sự giàu có, dồi dào, Enrich (v)
làm giàu, làm phong phú
Ví dụ
He is a successful businessman and lives a rich lifestyle.
(Anh ta là một doanh nhân thành đạt và sống một cuộc sống giàu có.)
The museum displays a richly diverse collection of artwork.
(Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập tác phẩm nghệ thuật phong phú và đa dạng.)
The entrepreneur amassed great riches through his successful business ventures.
(Doanh nhân đó đã tích lũy được những tài sản to lớn thông qua các dự án kinh doanh
thành công.)
Reading books can enrich your knowledge and broaden your horizons.
(Đọc sách có thể làm phong phú kiến thức và mở rộng tầm nhìn của bạn.)
30. Society (n) - Xã hội
Gia đình từ: Social (adj) xã hội, Sociable (adj) hoà đồng, Socialize (v) giao tiếp, tương
tác xã hội, Socialism (n) chủ nghĩa xã hội
Ví dụ
The changes in technology have greatly impacted our society.
(Các thay đổi về công nghệ đã ảnh hưởng lớn đến xã hội của chúng ta.)
She enjoys participating in social events and meeting new people.
(Cô ấy thích tham gia các sự kiện xã hội và gặp gỡ những người mới.)
He is a sociable person and easily makes friends.
(Anh ấy là người hòa đồng và dễ dàng kết bạn.)
It's important for children to socialize and develop social skills.
(Việc giao tiếp và phát triển kỹ năng xã hội là quan trọng đối với trẻ em.)
The country's government is based on the principles of socialism.
(Chính phủ của đất nước đó dựa trên nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội.)
31. Invest (v) - Đầu tư
Gia đình từ: Investment (n) sự đầu tư, Investor (n) nhà đầu tư
Ví dụ
He decided to invest his savings in the stock market.
(Anh ta quyết định đầu tư tiết kiệm của mình vào thị trường chứng khoán.)
Real estate is considered a long-term investment with potential returns.
(Bất động sản được coi là một khoản đầu tư dài hạn với tiềm năng sinh lợi.)
The company attracted several investors for its new project.
(Công ty đã thu hút được một số nhà đầu tư cho dự án mới.)
32. Live (v) - Sống
Gia đình từ: Life (n) cuộc sống, cuộc đời, Live (adj) trực tiếp, Lively (adj) sống động
Ví dụ
They live in a small house in the countryside.
(Họ sống trong một căn nhà nhỏ ở vùng nông thôn.)
She enjoys the simple pleasures of life.
(Cô ấy tận hưởng những niềm vui đơn giản trong cuộc sống.)
We watched the live broadcast of the concert.
(Chúng ta xem phát trực tiếp buổi hòa nhạc.)
The party was full of lively music and dancing.
(Bữa tiệc tràn đầy âm nhạc sống động và khiêu vũ.)
33. Study (v) - Học
Gia đình từ: Study (n) nghiên cứu, Student (n) học sinh, Studious (adj) chăm học,
Studiousness (n) sự chăm học
Ví dụ
She studied diligently to prepare for the exam.
(Cô ấy học hành chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.)
The study focuses on the effects of climate change on marine life.
(Nghiên cứu tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu đối với biển sinh vật.)
The students gathered in the classroom for the lesson.
(Các học sinh đã tập trung trong lớp cho bài học.)
He is known for his studious nature and dedication to learning.
(Anh ta được biết đến với tính cách chăm chỉ và sự tận tâm với việc học.)
Her academic success can be attributed to her studiousness and hard work.
(Sự thành công trong học tập của cô ấy có thể được quy cho sự chăm chỉ học tập và nỗ
lực.)
34. Talent (n) - Tài năng
Gia đình từ: Talented (adj) có tài, Untalented (adj) bất tài
Ví dụ
She has a natural talent for playing the piano.
(Cô ấy có tài năng thiên bẩm trong việc chơi đàn Piano.)
The young artist is incredibly talented and has already gained recognition.
(Nghệ sĩ trẻ này rất có tài và đã nhận được sự công nhận.)
Despite her efforts, she remained untalented in singing.
(Dù có nỗ lực, cô ấy vẫn không thể thành công trong việc hát.)
35. Support (v) - Giúp đỡ, hỗ trợ
Gia đình từ: Support (n) sự hỗ trợ, Supporter (n) người hỗ trợ, Supportive (adj) hỗ trợ
Ví dụ
She always supports her friends in their endeavors.
(Cô ấy luôn hỗ trợ bạn bè trong những mục tiêu theo đuổi của họ.)
The organization provides financial support to those in need.
(Tổ chức cung cấp sự hỗ trợ tài chính cho những người có nhu cầu.)
The team's supporters cheered loudly during the match.
(Những cổ động viên của đội đã cổ vũ nhiệt tình trong trận đấu.)
Her family is always supportive of her decisions.
(Gia đình cô ấy luôn ủng hộ các quyết định của cô.)
36. Waste (v) - Lãng phí
Gia đình từ: Waste (n) rác thải, Wasteful (adj) lãng phí, Wastefully (adv) lãng phí
Ví dụ
Please don't waste water and turn off the faucet when not in use.
(Xin hãy không lãng phí nước và tắt vòi nước khi không sử dụng.)
Recycling helps reduce the amount of waste that goes to landfills.
(Việc tái chế giúp giảm lượng rác thải đi đến bãi rác.)
Leaving the lights on when no one is in the room is a wasteful habit.
(Để đèn sáng khi không có ai ở trong phòng là một thói quen lãng phí.)
The company spent wastefully on unnecessary office supplies.
(Công ty chi tiêu lãng phí cho các vật phẩm văn phòng không cần thiết.)
37. Parent (n) - Bố mẹ
Gia đình từ: Parenthood (n) việc làm cha mẹ, Parental (adj) thuộc về cha mẹ, Parenting
(n) việc nuôi dạy con cái
Ví dụ
The parents attended the school meeting to discuss their child's progress.
(Các bậc cha mẹ tham dự cuộc họp của trường để thảo luận về sự tiến bộ của con cái
họ.)
Parenthood comes with both joys and challenges.
(Việc làm cha mẹ có cả niềm vui lẫn thách thức.)
Parental guidance is important for a child's development.
(Sự hướng dẫn của cha mẹ quan trọng đối với sự phát triển của trẻ.)
They attended a workshop on positive parenting techniques.
(Họ đã tham gia một buổi hội thảo về các kỹ thuật nuôi dạy tích cực.)
38. Travel (v) - Đi lại nói chung
Gia đình từ: Traveler (n) người du lịch, người đi lại nói chung, Well traveled (adj) đi
nhiều
Ví dụ
I love to travel and explore new places around the world.
(Tôi thích đi du lịch và khám phá những địa điểm mới trên thế giới.)
The airport was bustling with travelers from all over the world.
(Sân bay đang sôi động với những người du lịch từ khắp nơi trên thế giới.)
She is a well-traveled individual who has visited numerous countries.
(Cô ấy là người đã đi nhiều và đã ghé thăm nhiều quốc gia.)
39. Tourist (n) - Khách du lịch
Gia đình từ: Tourism (n) du lịch, Tour (n) chuyến du lịch, Tour (v) đi thăm
Ví dụ
The city attracts millions of tourists every year.
(Thành phố thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)
Tourism plays a significant role in the local economy.
(Du lịch đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.)
We went on a guided tour of the historic sites in the city.
(Chúng tôi đã tham gia một chuyến du lịch có hướng dẫn viên qua các di tích lịch sử
trong thành phố.)
They plan to tour Europe next summer.
(Họ dự định đi thăm châu Âu vào mùa hè tới.)
40. Young (adj) - Trẻ
Gia đình từ: Youngster (n) người trẻ, Youth (n) tuổi trẻ, Youthful (adj) thuộc về tuổi trẻ
Ví dụ
The young boy is excited to start his first day of school.
(Cậu bé trẻ tuổi háo hức bắt đầu ngày đi học đầu tiên .)
The park is filled with children and youngsters playing games.
(Công viên đang tràn ngập những đứa trẻ và người trẻ tuổi chơi các trò chơi.)
The organization provides programs and support for at-risk youth.
(Tổ chức đó cung cấp các chương trình và hỗ trợ cho người trẻ có nguy cơ.)
She has a youthful appearance and energy despite her age.
(Cô ấy có ngoại hình và năng lượng trẻ trung bất chấp tuổi tác.)

You might also like