You are on page 1of 22

Nội dung bài nghe:

2 (trang 77 Tiếng Anh 10 Global Success): Listen and mark the primary


stress in the words in bold. Then practise saying the sentences. (Nghe và
đánh dấu trọng âm chính trong các từ được in đậm. Sau đó tập nói các câu.)

Bài nghe:

Lời giải:

1. Viet Nam is a member of different inter’national organi’sations.

2. Our responsi’bility is to help the most disad’vantaged children.

3. This organi’sation aims to promote environ’mental protection.

4. UNICEF aims to create edu’cational oppor’tunities for all children.

Hướng dẫn dịch:

1. Việt Nam là thành viên của các tổ chức quốc tế khác nhau.

2. Trách nhiệm của chúng tôi là giúp đỡ những trẻ em có hoàn cảnh khó
khăn nhất.

3. Tổ chức này nhằm thúc đẩy bảo vệ môi trường.


4. UNICEF nhằm tạo cơ hội giáo dục cho tất cả trẻ em.

VOCABULARY

1 (trang 78 Tiếng Anh 10 Global Success): Match the words in bold with


their meanings in the box (Nối các từ in đậm với nghĩa của chúng trong hộp)

1. Because we are a member of the WTO, our goods can enter more
markets.

2. Organising different festivals helps Viet Nam promote local customs and
values.

3. UNICEF particularly aims to support the most disadvantaged children.

4. UNDP has committed to provide Viet Nam with technical support and
advice.

5. Viet Nam welcomes foreign businesses who want to invest in the


economy.

Lời giải:

1. C 2. D 3. A 4. E 5. B

Giải thích:

enter (v) vào

promote (v) thúc đẩy

aim (v) nhằm, có mục đích

committed cam kết


welcome (v) chào đón

intends: hướng đến

encourage (v) khuyến khích

is pleased to accept: vui vẻ chấp nhận

promised: hứa

go into: đi vào

Hướng dẫn dịch:

1. Vì chúng tôi là thành viên của WTO, hàng hóa của chúng tôi có thể vào
nhiều thị trường hơn.

2. Tổ chức các lễ hội khác nhau giúp Việt Nam quảng bá các phong tục và
giá trị địa phương.

3. UNICEF đặc biệt hướng tới hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn
nhất.

4. UNDP đã cam kết cung cấp cho Việt Nam sự hỗ trợ và tư vấn kỹ thuật.

5. Việt Nam hoan nghênh các doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào
nền kinh tế.

2 (trang 78 Tiếng Anh 10 Global Success): Complete the following


sentences, using the correct forms of the words in bold in 1 (Hoàn thành các
câu sau, sử dụng các dạng đúng của các từ in đậm trong 1)

1. Joining the WTO has helped Viet Nam _________ its economic growth.

2. Viet Nam _________ foreign investors in various parts of the economy.

3. We _________ to use the donations effectively We have signed an


agreement on this.

4. This environmental organisation _________ to protect local forests. It has


a detailed plan to achieve this.
5. We need to improve the quality of goods and services so that they can
_________ new markets.

Lời giải:

1. promote 2. welcomes 3. commit 4. aims 5. enter

Giải thích:

enter: vào

promote: thúc đẩy

aim: nhằm mục đích

committed: cam kết

welcome: chào đón

Hướng dẫn dịch:

1. Gia nhập WTO đã giúp Việt Nam thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

2. Việt Nam hoan nghênh các nhà đầu tư nước ngoài trong nhiều lĩnh vực
khác nhau của nền kinh tế.

3. Chúng tôi cam kết sử dụng các khoản đóng góp một cách hiệu quả.
Chúng tôi đã ký một thỏa thuận về điều này.

4. Tổ chức môi trường này nhằm mục đích bảo vệ rừng địa phương. Nó có
một kế hoạch chi tiết để đạt được điều này.

5. Chúng ta cần cải thiện chất lượng hàng hóa và dịch vụ để họ có thể thâm
nhập vào các thị trường mới.

GRAMMAR

1 (trang 78 Tiếng Anh 10 Global Success): Choose the correct answers.


(Chọn những đáp án đúng.)
1. WTO rules make trade the easiest / easier for smaller member countries.

2. This job offer is more attractive / the most attractive than the previous one.

3. Because of poorly designed packaging, our products are less competitive /


the least competitive than foreign products.

4. Over the past few years, Vet Nam has become one of more popular / the
most popular destinations for foreign visitors in Southeast Asia.

Lời giải:

1. easier 2. more attractive 3. less competitive 4. the most popular

Giải thích:

1. So sánh hơn của tính từ

So sánh hơn của tính từ ngắn: adj_er + than

So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + than

2. So sánh nhất của tính từ

So sánh nhất của tính từ ngắn: the adj_est + (N)

So sánh nhất của tính từ dài: the most + adj + (N)

Hướng dẫn dịch:

1. Các quy định của WTO giúp thương mại dễ dàng hơn đối với các nước
thành viên nhỏ hơn.

2. Lời mời làm việc này hấp dẫn hơn lần trước.

3. Do bao bì được thiết kế kém, sản phẩm của chúng tôi kém cạnh tranh hơn
so với các sản phẩm nước ngoài.

4. Trong vài năm qua, Việt Nam đã trở thành một trong những điểm đến phổ
biến nhất đối với du khách nước ngoài ở Đông Nam Á.
2 (trang 78 Tiếng Anh 10 Global Success): Write another sentence using
the word(s) in brackets. Make sure it has the same meaning as the previous
one. (Viết một câu khác sử dụng (các) từ trong ngoặc. Đảm bảo rằng nó có
cùng ý nghĩa với câu trước)

1. No place is more popular with foreign visitors than this city. (the most
popular)

2. In many supermarkets, imported goods are not as expensive as locally


produced goods. (cheaper)

3. No international organisation is larger than the United Nations. (the largest)

4. In the past, our country wasn't as active on the International stage as it is


today. (more active)

Lời giải:

1. This city is the most popular place for foreign visitors.

2. In many supermarkets, imported goods are cheaper than locally produced


goods.

3. The United Nations is the largest international organisation.

4. Our country is more active on the internationa; stage today than it was in
the past.

Giải thích:

1. So sánh hơn của tính từ

So sánh hơn của tính từ ngắn: adj_er + than

So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + than

2. So sánh nhất của tính từ

So sánh nhất của tính từ ngắn: the adj_est + (N)

So sánh nhất của tính từ dài: the most + adj + (N)


Hướng dẫn dịch:

A. Câu gốc

1. Không nơi nào được du khách nước ngoài yêu thích hơn thành phố này.

2. Tại nhiều siêu thị, hàng nhập khẩu không đắt bằng hàng sản xuất trong
nước.

3. Không có tổ chức quốc tế nào lớn hơn Liên hợp quốc.

4. Trước đây, đất nước chúng ta không hoạt động trên trường quốc tế như
ngày nay.

B. Câu mới

1. Thành phố này là nơi phổ biến nhất đối với du khách nước ngoài.

2. Tại nhiều siêu thị, hàng nhập khẩu rẻ hơn hàng sản xuất trong nước.

3. Liên hợp quốc là tổ chức quốc tế lớn nhất.

4. Đất nước của chúng tôi đang tích cực hơn trên quốc tế; sân khấu ngày
nay hơn so với trong quá khứ.

Unit 7 Reading
UNICEF’s support for Viet Nam’s education
(Hỗ trợ của UNICEF cho nền giáo dục của Việt Nam)
1. Work in pairs. Which of the following do you think UNICEF does to
support Viet Nam’s education?
(Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ UNICEF thực hiện điều nào sau đây để hỗ trợ
giáo dục Việt Nam?)
a. Providing opportunities for all children to attend school and learn
(Tạo cơ hội cho tất cả trẻ em được đến trường và học tập)
b. Finding jobs for out-of-school children
(Tìm việc làm cho trẻ em thất học)
c. Giving disadvantaged teenagers a chance to continue their education
(Cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn có cơ hội tiếp tục đi học)
d. Helping teenagers learn necessary skills for the job market
(Giúp thanh thiếu niên học các kỹ năng cần thiết cho thị trường việc làm)
Lời giải chi tiết:
In my opinion, the thing that UNICEF does to support Viet Nam’s education is
providing opportunities for all children to attend school and learn and giving
disadvantaged teenagers a chance to continue their education.
(Theo tôi, điều mà UNICEF làm để hỗ trợ nền giáo dục Việt Nam là tạo cơ hội
cho tất cả trẻ em được đến trường và học tập, và cho thanh thiếu niên có
hoàn cảnh khó khăn có cơ hội tiếp tục đi học.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải

2. Read the text and circle the correct meanings of the highlighted
words.
(Đọc văn bản và khoanh tròn nghĩa đúng của các từ được đánh dấu.)
Since UNICEF set up an office in 1975 in Viet Nam, it has run projects in
various fields to provide the highest possible support for children in our
country. The organisation particularly aims to create opportunities for all
children in Viet Nam to attend school, learn and succeed. The following
programmes help achieve the UNICEF's education aims for Viet Nam.
Kể từ khi UNICEF thành lập văn phòng vào năm 1975 tại Việt Nam, tổ chức
này đã thực hiện các dự án trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhằm hỗ trợ cao
nhất có thể cho trẻ em ở nước ta. Tổ chức đặc biệt nhằm tạo cơ hội cho tất
cả trẻ em Việt Nam được đến trường, học tập và thành công. Các chương
trình sau đây giúp đạt được mục tiêu giáo dục của UNICEF cho Việt Nam.
1. create (v): tạo ra
a. make something happen
(làm cho một cái gì đó xảy ra)
b. increase something
(tăng cái gì đó)
c. refuse something
(từ chối điều gì đó)

Education for Disadvantaged Young People


UNICEF helps disadvantaged teenagers continue their education by offering
them job training and career advice. They are also taught essential skills for
the job market.
Giáo dục cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn
UNICEF giúp những thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục đi học
bằng cách cung cấp cho các em những khóa đào tạo việc làm và tư vấn nghề
nghiệp. Các em cũng được dạy các kỹ năng cần thiết cho thị trường việc làm.
2. essential (adj): cần thiết
a. usual
(thường)
b. necessary
(cần thiết)
c. successful
(thành công)

Providing Education Opportunities for Children with Disabilities


This programme gives children with disabilities a chance to get access to and
benefit from a quality education. It also helps promote equal participation in
society and a culture in which people respect each other.
Cung cấp cơ hội giáo dục cho trẻ em khuyết tật
Chương trình này mang đến cho trẻ em khuyết tật cơ hội tiếp cận và hưởng
lợi từ một nền giáo dục chất lượng. Nó cũng giúp thúc đẩy sự tham gia bình
đẳng trong xã hội và một nền văn hóa mà mọi người tôn trọng lẫn nhau.
3. respect (v): tôn trọng
a. have a good opinion of somebody
(có quan điểm tốt về ai đó)
b. look down on somebody
(khinh thường ai đó)
c. get on well with somebody
(có mối quan hệ tốt với người nào đó)

Improving Learning Achievements


This is another practical programme supported by UNICEF. The aim is to
better prepare children for the challenges in the future. UNICEF helps Viet
Nam in joining regional educational programmes to improve children's
learning achievements. When they leave school, they should have the
necessary skills and knowledge to work in a fast-changing world.
Cải thiện thành tích học tập
Đây là một chương trình thiết thực khác do UNICEF hỗ trợ. Mục đích là để
chuẩn bị tốt hơn cho trẻ trước những thách thức trong tương lai. UNICEF giúp
Việt Nam tham gia các chương trình giáo dục trong khu vực để nâng cao
thành tích học tập của trẻ em. Khi rời ghế nhà trường, các em cần có những
kỹ năng và kiến thức cần thiết để làm việc trong một thế giới thay đổi nhanh
chóng.
4. practical (adj): thực tiễn
a. connected with organisations
(kết nối với các tổ chức)
b. connected with ideas
(kết nối với các ý tưởng)
c. connected with real situations
(kết nối với các tình huống thực tế)

- create (v): tạo ra
- essential (adj): cần thiết
- respect (v): tôn trọng
- practical (adj): thực tiễn

Bài 3
Video hướng dẫn giải

3. Read the text again and answer the following questions.


(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi sau.)
1. What does UNICEF particularly aim to do for children in Viet Nam?
(UNICEF có mục tiêu đặc biệt là làm gì cho trẻ em ở Việt Nam?)
1. It particularly aims to create opportunities for all children in Viet Nam to
attend school, learn and succeed.
(Nó đặc biệt nhằm tạo cơ hội cho tất cả trẻ em Việt Nam được đến trường,
học tập và thành công.)
Thông tin: The organisation particularly aims to create opportunities for all
children in Viet Nam to attend school, learn and succeed.
(Tổ chức đặc biệt nhằm tạo cơ hội cho tất cả trẻ em Việt Nam được đến
trường, học tập và thành công.)

2. Which programme helps disadvantaged teenagers continue their


education?
(Chương trình nào giúp thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục đi
học?)
2. It is Education for Disadvantaged Young People programme.
(Nó là chương trình Giáo dục cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn.)
Thông tin: UNICEF helps disadvantaged teenagers continue their education
by offering them job training and career advice.
(UNICEF giúp những thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục đi học
bằng cách cung cấp cho các em những khóa đào tạo việc làm và tư vấn nghề
nghiệp.)

3. Which programme supports disable teenagers?


(Chương trình nào hỗ trợ thanh thiếu niên khuyết tật?)
3. It is Providing Education Opportunities for Children with Disabilities
programme.
(Nó là chương trình Cung cấp cơ hội giáo dục cho trẻ em khuyết tật.)
Thông tin: This programme gives children with disabilities a chance to get
access to and benefit from a quality education.
(Chương trình này mang đến cho trẻ em khuyết tật cơ hội tiếp cận và hưởng
lợi từ một nền giáo dục chất lượng.)
4. What is the aim of the Improving Achievements programme?
(Mục đích của chương trình Cải thiện Thành tích là gì?)
4. Its aims is to better prepare children for the challenges in the future.
(Mục đích của nó để chuẩn bị tốt hơn cho trẻ trước những thách thức trong
tương lai.)
Thông tin: The aim is to better prepare children for the challenges in the
future.
(Mục đích là để chuẩn bị tốt hơn cho trẻ trước những thách thức trong tương
lai.)

Bài 4
Video hướng dẫn giải

4. Work in groups. Discuss the following questions.


(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Which of the UNICEF’s education programmes mentioned in the text do you
think can be the most useful for your local community? Why?
(Bạn nghĩ chương trình giáo dục nào của UNICEF được đề cập trong văn bản
này có thể giúp ích nhất cho cộng đồng địa phương của bạn? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I am living in a pretty well-developed area, so I believe that the programme
Improving Learning Achievements can be the most useful for my local
community. Young people in my community are able to go to school, and they
really need to be supported with their future. If their learning achievements
are improved and they are prepared necessary skills and knowledge to work,
they will surely succeed in a fast-changing world when leaving school.
Tạm dịch:
Tôi đang sống trong một khu vực khá phát triển, vì vậy tôi tin rằng chương
trình Cải thiện Thành tích Học tập có thể hữu ích nhất cho cộng đồng địa
phương của tôi. Những người trẻ trong cộng đồng của tôi có thể đến trường
và họ thực sự cần được hỗ trợ về tương lai của mình. Nếu thành tích học tập
của họ được cải thiện và họ được chuẩn bị các kỹ năng và kiến thức cần thiết
để làm việc, họ chắc chắn sẽ thành công trong một thế giới thay đổi nhanh
chóng khi rời ghế nhà trường.
Từ vựng

1.

support /səˈ pɔːt/ 
(v): hỗ trợ
Since UNICEF set up an office in 1975 in Viet Nam, it has run projects in
various fields to provide the highest possible support for children in our
country.
(Kể từ khi UNICEF thành lập văn phòng vào năm 1975 tại Việt Nam, tổ chức
này đã thực hiện các dự án trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhằm hỗ trợ cao
nhất có thể cho trẻ em ở nước ta.)

2.

offer /ˈɒfə(r)/ 
(v): mang đến
Education for Disadvantaged Young People UNICEF helps disadvantaged
teenagers continue their education by offering them job training and career
advice.
(Giáo dục cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn UNICEF giúp thanh
thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục học tập bằng cách cung cấp cho
họ đào tạo việc làm và tư vấn nghề nghiệp.)

3.

essential /ɪˈsenʃl/ 
(adj): cần thiết
They are also taught essential skills for the job market.
(Họ cũng được dạy các kỹ năng cần thiết cho thị trường việc làm.)

4.

disabilities /ˌ
dɪsəˈ
bɪlɪtiz/ 
(n): khuyết tật
Education Opportunities for Children with Disabilities programme gives
children with disabilities a chance to get access to and benefit from a quality
education.
(Chương trình Cơ hội Giáo dục cho Trẻ em Khuyết tật mang đến cho trẻ em
khuyết tật cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ một nền giáo dục chất lượng.)

5.

promote /prəˈ məʊt/ 
(v): thúc đẩy
It also helps promote equal participation in society and a culture in which
people respect each other.
(Nó cũng giúp thúc đẩy sự tham gia bình đẳng trong xã hội và một nền văn
hóa mà mọi người tôn trọng lẫn nhau.)

6.

prevent /prɪˈ vent/ 
(v): ngăn ngừa
It also helps reduce energy bills and prevent any dangerous situations such
as a fire or an explosion.
(Nó cũng giúp giảm hóa đơn năng lượng và ngăn ngừa mọi tình huống nguy
hiểm như hỏa hoạn hoặc cháy nổ.)

7.

prepare someone for something /prɪˈ peə ˈsʌmwʌn fɔːˈ


sʌmθɪŋ/ 
(v.phr): chuẩn bị để ai đó làm gì
The aim is to better prepare children for the challenges in the future.
(Mục đích là để chuẩn bị tốt hơn cho trẻ trước những thách thức trong tương
lai.)

8.

regional educational programme /ˈ riːʤənl ˌ


ɛdju(ː)ˈ
keɪʃənl ˈ
prəʊgræm/  
(n.phr): chương trình giáo dục khu vực
UNICEF helps Viet Nam in joining regional educational programmes to
improve children's learning achievements.
(UNICEF hỗ trợ Việt Nam tham gia các chương trình giáo dục khu vực nhằm
nâng cao thành tích học tập của trẻ em.)

9.

fast-changing world /fɑːst-ˈ ʧeɪnʤɪŋ wɜːld/ 


(n.phr): thế giới thay đổi nhanh chóng
When they leave school, they should have the necessary skills and knowledge
to work in a fast-changing world.
(Khi rời ghế nhà trường, họ cần có những kỹ năng và kiến thức cần thiết để
làm việc trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.)

10.

respect /rɪˈspekt/ 
(v): tôn trọng
The children are taught to respect everyone.
(Những đứa trẻ được dạy phải tôn trọng mọi người.)

11.

look down on somebody /lʊk daʊn ɒn ˈ sʌmbədi/ 


(v.phr): coi thường
He looks down on me because I don't have a degree .
(Anh ấy coi thường tôi vì tôi không có bằng cấp.)
12.

get on well with somebody /gɛt ɒn wɛl wɪð ˈ sʌmbədi/ 


(v.phr): hòa thuận với ai đó
I am trying to get on well with my new colleagues.
(Tôi đang cố gắng hòa thuận với các đồng nghiệp mới của mình.)

13.

refuse /rɪˈfjuːz/ 
(v): từ chối
She refuses to go for a date with him .
(Cô ấy từ chối hẹn hò với anh ta

unit7speaking
1. Complete the conversation about a UNICEF programme with the
sentences in the box. Then practise it in pairs.
(Hoàn thành bài hội thoại về chương trình UNICEF bằng các câu trong khung.
Sau đó thực hành theo cặp.)
a. It offers young people job training and career advice.
It also teaches them essential skills for the job market.
(Nó cung cấp đào tạo việc làm và lời khuyên nghề nghiệp cho những người trẻ tuổi.
Nó cũng dạy họ những kỹ năng cần thiết cho thị trường việc làm.)

b. It is Education for Disadvantaged Young People.


(Đó là Giáo dục cho Thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn.)

c. It focuses on helping disadvantaged teenagers continue their education.


(Nó tập trung vào việc giúp đỡ những thanh thiếu niên có hoàn cảnh
khó khăn tiếp tục đi học.)
A: What is the name of the programme? (Tên của chương trình là gì)
B: (1) ___________B_____________
A: What does the program focus on? (Chương trình tập trung vào cái gì?)
B: (2) ____________C____________
A: What are the activities of this programme? (Các hoạt động của chương
trình này là gì?)
B: (3) _______________A_________

2. Work in pairs. Student A looks at the table below. Student B looks


at the table on page 85. Ask each other the questions in 1 to
complete your table.
(Làm việc theo cặp. Học sinh A nhìn vào bảng dưới đây. Học sinh B nhìn vào
bảng ở trang 85. Hỏi nhau các câu hỏi trong bài 1 để hoàn thành bảng của
bạn.)
  UNICEF Programme

What / name? Vaccines for Children

What / focus on? protecting children with life-saving vaccines


What / activities? - educating people about the benefits of vaccines
- vaccinating as many children as possible
Example:
A: What is the name of the UNDP Project?
B: It’s …
Lời giải chi tiết:
  UNICEF Programme

What / name? Vaccines for Children Poverty


(Vắc xin cho Trẻ em.) (Giảm n

What / focus on? protecting children with life-saving vaccines reducing


(bảo vệ trẻ em bằng vắc-xin cứu mạng) (xóa đó

What / activities? - educating people about the benefits of vaccines - provid


(giáo dục bảo vệ trẻ em bằng vắc-xin cứu mạng) (cung cấ
- vaccinating as many children as possible - helpin
(tiêm chủng cho càng nhiều trẻ em càng tốt) (giúp ph
A: What is the name of the UNDP Project?
(Tên của dự án UNDP là gì)
B: It’s Poverty Reduction.
(Đó là Giảm nghèo.)
A: What does the project focus on?
(Dự án tập trung vào cái gì?)
B: It focuses on reducing poverty and developing economy in disadvantaged
areas.
(Nó tập trung vào việc xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế ở những
vùng khó khăn.)
A: What are the activities of this project?
(Các hoạt động của dự án này là gì?)
B: It provides technical support and helps develop solutions to local issues.
What about UNICEF Programme? What is the name of the programme?
(Nó cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và giúp phát triển các giải pháp cho các vấn đề
địa phương. Chương trình UNICEF thì sao? Tên của chương trình là gì?)
A: It’s Vaccines for Children.
(Đó là Vắc xin cho Trẻ em.)
B: What does the program focus on?
(Chương trình tập trung vào cái gì?)
A: It focuses on protecting children with life-saving vaccines.
(Nó tập trung vào việc bảo vệ trẻ em bằng vắc-xin cứu mạng.)
B: What are the activities of this programme?
(Các hoạt động của chương trình này là gì?)
A: It educates protecting children with life-saving vaccines and vaccinates as
many children as possible.
(Nó giáo dục bảo vệ trẻ em bằng vắc-xin cứu mạng và tiêm chủng cho càng
nhiều trẻ em càng tốt.)

3. Work in groups. Discuss and decide which programme or project


in 1 and 2 will bring more benefits to people in your local area. Then
share your ideas with the whole class.
(Làm việc theo nhóm ba. Thảo luận và quyết định chương trình hoặc dự án
nào trong bài 1 và bài 2 sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn cho người dân trong
khu vực địa phương của bạn. Sau đó chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp.)
Useful expressions:
I think/ believe that the project/ programme … is more important/ necessary for my local area becau
This project/ programme helps local people … / brings local people more opportunities to …
In our groups, most of us agree that … But one member thinks that …
Example:
A: Now, let’s decide which programme or project will bring more benefits to
people in our village. B, what do you think?
(Bây giờ, hãy quyết định xem chương trình hoặc dự án nào sẽ mang lại nhiều
lợi ích hơn cho người dân trong làng của chúng ta. B, bạn nghĩ gì?)
B: Well, I think Education for Disadvantaged Young People will be a very
useful programme for our village. You see, many teenagers here drop out of
school and start working to earn a living. They really need help.
(Ồ, tôi nghĩ Giáo dục cho Thanh thiếu niên Có hoàn cảnh khó khăn sẽ là một
chương trình rất hữu ích cho ngôi làng của chúng ta. Bạn thấy đấy, nhiều
thanh thiếu niên ở đây đã bỏ học và bắt đầu làm việc để kiếm sống. Họ thực
sự cần giúp đỡ.)
A: You’re right, B.
(Bạn nói đúng, B.)
Lời giải chi tiết:
A: Now, let’s decide which programme or project will bring more benefits to
people in our village. B, what do you think?
(Bây giờ, hãy quyết định xem chương trình hoặc dự án nào sẽ mang lại nhiều
lợi ích hơn cho người dân trong làng của chúng ta. B, bạn nghĩ gì?)
B: Well, I think Vaccines for Children will be a very useful programme for our
village. You see, each family in our area has at least 2 children and not all
parents are educated about the benefits of vaccines. They really need help.
(Chà, tôi nghĩ Vắc xin cho Trẻ em sẽ là một chương trình rất hữu ích cho thôn
của chúng ta. Bạn thấy đấy, mỗi gia đình trong khu vực của chúng ta có ít
nhất 2 trẻ em và không phải tất cả các bậc cha mẹ đều được giáo dục về lợi
ích của vắc xin. Họ thực sự cần giúp đỡ.)
A: You’re right, B.
(Bạn nói đúng, B.)
Từ vựng

1.

career advice /kəˈ
rɪər ədˈ
vaɪs/  

(n.phr): lời khuyên nghề nghiệp


It offers young people job training and career advice.
(Nó cung cấp đào tạo việc làm và lời khuyên nghề nghiệp cho những người
trẻ tuổi.)

2.

job market /ʤɒb ˈ
mɑːkɪt/  

(n.phr): thị trường việc làm


It also teaches them essential skills for the job market.
(Nó cũng dạy họ những kỹ năng cần thiết cho thị trường việc làm.)

3.

focus on /ˈ
fəʊkəs ɒn/  

(v.phr): tập trung vào


It focuses on helping disadvantaged teenagers continue their education.
(Nó tập trung vào việc giúp đỡ những thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó
khăn tiếp tục đi học.)

4.

life-saving vaccines /ˈ
laɪfˈ
seɪvɪŋ ˈ
væksiːnz/  

(n.phr): vắc-xin cứu mạng


Some 45% of the world's children under five are reached with life-saving
vaccines.
(Khoảng 45% trẻ em dưới 5 tuổi trên thế giới được tiêm vắc-xin cứu mạng.)
5.

drop out of school /drɒp aʊt ɒv skuːl/  

(v.phr): bỏ học
You see, many teenagers here drop out of school and start working to earn
a living.
(Bạn thấy đấy, nhiều thanh thiếu niên ở đây đã bỏ học và bắt đầu làm việc
để kiếm sống.)

Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-10-unit-7-speaking-a110475.html#ixzz7tNV5kMrD

You might also like