You are on page 1of 2

Vocabulary : Unit 14

Offer: cung cấp


Social networking: mạng xã hội
Exchanging idea: trao đổi ý tưởng
Raise funds for: gây quỹ cho....
Worthy cause:mục tiêu xứng đáng
Opposed: phản đối = against
Cruel = inhuman : tàn nhẫn
Overwhelming = huge :quá lớn, tràn ngập
Engaged: bận = busy
Fighting crime: chống tội phạm
Countless time:rất nhiều, vố số =very many
Launched: khởi đầu, bắt đầu
Compensated: đền bù, bồi thường
The brainchild: đứa con tinh thần
Peer-tutoring:học phụ đạo
Extensive experience: nhiều kinh nghiệm
Controversial: gây tranh cãi
Teenage entrepreneur: doanh nhân trẻ tuổi
All on(his) own: chỉ mình (anh ta)
Original idea:ý tưởng ban đầu
A charity: hội từ thiện
Demonstrated: chứng minh
Affected: bị ảnh hưởng
An environmental issue: vấn đề môi trường
Set out:bắt đầu lên đường (start a journey)
Set aside: dành dụm, tiết kiệm.
Came up with= discover : đã nghĩ ra
Carried out: được thực hiện
Carry on = continue: tiếp tục
Carried away: hào hứng không thể kiểm soát
Came across: vô tình thấy
Set up: thiết lập

You might also like