Social networking: mạng xã hội Exchanging idea: trao đổi ý tưởng Raise funds for: gây quỹ cho.... Worthy cause:mục tiêu xứng đáng Opposed: phản đối = against Cruel = inhuman : tàn nhẫn Overwhelming = huge :quá lớn, tràn ngập Engaged: bận = busy Fighting crime: chống tội phạm Countless time:rất nhiều, vố số =very many Launched: khởi đầu, bắt đầu Compensated: đền bù, bồi thường The brainchild: đứa con tinh thần Peer-tutoring:học phụ đạo Extensive experience: nhiều kinh nghiệm Controversial: gây tranh cãi Teenage entrepreneur: doanh nhân trẻ tuổi All on(his) own: chỉ mình (anh ta) Original idea:ý tưởng ban đầu A charity: hội từ thiện Demonstrated: chứng minh Affected: bị ảnh hưởng An environmental issue: vấn đề môi trường Set out:bắt đầu lên đường (start a journey) Set aside: dành dụm, tiết kiệm. Came up with= discover : đã nghĩ ra Carried out: được thực hiện Carry on = continue: tiếp tục Carried away: hào hứng không thể kiểm soát Came across: vô tình thấy Set up: thiết lập