You are on page 1of 17

TỪ VỰNG B1

1. TỪ MỞ ĐẦU ESSAY
Nowadays = These day : Ngày nay
A few decades ago : Cách đây vài thập kỷ
In today’s society : Trong xã hội ngày nay
In the past few decades : Trong vài thập kỷ qua
In recent years : Trong những năm gần đây
2. CỤM TỪ NỐI CÂU 7
It is clear that : Rỏ ràng là
It is true that: Sự thật là
Educate SB about ST: Giáo dục cho ai đó về vấn đề gì
Detrimental effects of: Những ảnh hưởng có ai của cái gì
Encourage SB to ST: Khuyến khích ai đó làm gì
The rising level of: Mức độ gia tăng của cái gì
Tend to + V : Có xu hướng
Cause SB to + V : Gây ra cho ai đó cái gì
Instead of + V-ing : Thay vì
As a consequence : Hậu quả là
As a result : Kết quả là
Becoming increasingly : Trở nên ngày càng
It is important for SB to V : Rất là quan trọng cho ai đó làm gì
It is necessary for SB to V : Rất là cần thiết cho ai đó làm gì
Spend on….: Dành cho cái gì đó
Demand for…: Nhu cầu cho cái gì đó
A decline in…: Một sự giảm sút trong cái gì đó
Prevent SB from V-ing ; Ngăn chặn ai đó làm gì
Allocated to…: Được phân bổ cho
In order to : Để mà
Send SB to : Đưa ai đó đến
The chance for ST : Cơ hội cho việc gì đó
Might be able to : Có thể
Focus/ concentrate + On : Tập trung vào cái gì đó
Take part in / join in: Tham gia vào
It would be better for SB to ST : Sẽ tốt hơn cho ai đó làm gì
Have the opportunity to… : Có cơ hội để làm gì
A wide range of = A lot of : Nhiều
Brings more benefits for SB : Đem lại nhiều lợi ít cho ai đó
Have/ Has negative effect on : Có ảnh hưởng tiêu cực lên cái gì
To be + likely to : Có khả năng
A case in point : Một ví dụ điển hình
Devote time to : Cống hiến thời gian cho việc gì
Make significant contributions to… : Có đóng góp to lớn cho
This can be explained by the fact that : Điều này được giải thích bằng sự thật là
Experience feelings of : Trãi qua cảm giác của
In term of…= Regarding : Khi nói đến
A key part of…: Một phần quan trọng của
Aims to….: Nhằm mục đích
Inform SB about ST : Thông báo cho ai đó về vde gì
Easily be influenced by : Dễ bị ảnh hưởng bởi
Take important role in : Giữ vai trò quan trọng trong…
Rely on SB : Phụ thuộc vào ai đó
Have + No/ X + right to : Không có quyền/ có quyền để
Migrate to…/ move to…: Di cư đến / di chuyển đến
Close contact with : Liên kết chặc chẽ với
Should be seen as…: Nên được xem như là
Required to… : Yêu cầu để
Contribute to…: Đống góp cho
Prepare SB to ST : Chuẩn bị cho ai đó làm gì
Exposed to : Tiếp xúc với
Responsible for : Chịu trách nhiệm
Access to… : Quyền truy cập
Invest in : Đầu tư vào
Compulsory for : Bắt buộc cho
Respond to : Đáp ứng
Decide to : Quyết định đến
Miss out on : Bỏ lỡ
Get on with : Hòa thuận với
Are used to getting : Đã quen với việc
At the right speed for : Tốc độ phù hợp với
Impact on : Tác động lên
A major factor in : Một yếu tố chính trong
Putting pressure on : Đang gây áp lực lên
As much as possible : Càng nhiều càng tốt
Assume that : Giả sử rằng
Used to be : Đã từng, trước đây
Seem to be : Dường như là
Some of them : 1 trong số họ
Considered to be : Được coi là
Resistant to : Chống lại
Damaged by : Phá hủy bởi
Forced to : Buộc phải
Not always : Không phải lúc nào củng
To a certain extent : Đến một mức độ nhất định
Play an important part = Play an important role : đóng một vai trò quan trọng
Make use of : tận dụng
Play an essential part in : đóng 1 vai trò thiết yếu

3. TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ


TOPIC 1: ADVERTISING
Advertising = advertisements = commercials = TV ads
Creative industry : Ngành công nghiệp sáng tạo
Manipulates : Thao túng
Persuade : Thuyết phục
Consumer culture : Nền văn hóa tiêu dùng
Compainy : Công ty
Customer : Khách hàng
Product : Sản phẩm
Choice : Lựa chọn
Brand image : Hình ảnh thương hiệu
Latest trend : Xu hướng mới nhất
Regulate : Quy định
Attract : Thu hút
Display warning : Hiển thị cảnh cáo
TOPIC 2 : ZOO
Wildlife : Động vật hoang dã
Conservation : Bảo tồn
Protect : Bảo vệ
Species : Loài vật
Endangered : Nguy cơ tuyệt chủng
Scientist : Nhà khoa học
Behavior : Hành vi
Animals : Động vật
Kept in : Bị giam giữ trong
Artificial environment : Môi trường nhân tạo
Cages : Cái lòng
Limit space : Không gian giới hạn
Freedom : Sự tự do
Hunt for food : Săn mồi, tìm kím thức ăn
Unethical : Phi đạo đức
Exhibit : Trưng bày
Profit : Lợi nhuận
TOPIC 3 : CITY
Urbanization : Đô thị hóa
Job opportunities : Nhiều cơ hội việc làm
Higher standard : Tiêu chuẩn sống cao hơn
Employment possibilities : nhiều khả năng việc làm
The costs of living : Chi phí cuộc sống
Homelessness : Vô gia cư
Poverty : Nghèo đói
Traffic congestion : Tắc ngẽn giao thông
Lack a sense of community : Thiếu ý thức cộng đồng
Pedestrian area : Khu vực dành cho người đi bộ
Resident = Citizen : Người dân
TOPIC 4 : CRIME
Police : Cảnh sát
Criminal = Offender = Prisoner : Phạm nhân
Catch : Bắt
Gangs : Những băng nhóm xh đen
Fines : Tiền phạt
Punishment : Trừng phạt
Prison : Nhà tù
Re-offend : Tái phạm
Released : Được thả ra
A criminal record : Tiền án tiền sự
Rehabilitation : Phục hồi, cải tạo
Capital punishment : Hình phạt tử hình
Death penalty : Án tử hình
Not tolerated : Không được tha thứ
Revenge : Trả thù
Innocent people : Những người vô tội
Convited : Kết án
Executed : Tử hình
Community sevice : Phục vụ cộng đồng
Overcrowding : quá tải
Repay : Đền đáp
Victims : Nạn nhân
TOPIC 4 : EDUCATION
Knowledge : Kiến thức
Skill : Kỷ năng
Competition : Cuộc thi
Qualification : Bằng cấp
Moral values : Giá trị đạo đức
Tolerance : Lòng khoan dung
Studying abroad : Du học
Foreign institutions : Các tổ chức nước ngoài
Courses : Khóa học
Prestigious university : Đại học danh tiếng
Gain : Đạt được
Open the door : Mở ra
Broaden : Mở rộng
Overseas student : Du học sinh
Independent : Độc lập
Language barrier : Rào cản ngôn ngữ
Homesickness : Nhớ nhà
Online learning = e-learning : Học trực tuyến
Technology : Công nghệ
Materials : Tài liệu
Structured : Cấu trúc
Unreliable : Không đáng tin cậy
Supplement : Bổ sung
Enhance : Nâng cao
Literacy rates : Tỷ lệ biết chử
Computer equipment : Thiết bị máy tính
Higher education : Đại học
Skilled workers : Công nhân lành nghề
Manual jobs : Công việc thủ công
Manual workers : Công nhân thủ công
Home schooling : Học tại nhà
Isolated areas : Vùng hẻo lánh
Satisfied : Hài lòng
One to one lessons : Bài học 1 kèm 1
Progress : Tiến bộ
Own pace : Tốc độ riêng
Discipline : Kỷ luật
Private tutors : Gia sư riêng
Lack + social skills/ soft skills : Thiếu kỹ năng xh
Overall educational : Giáo dục tổng thể
Disruptive : Quậy phá
Unstable : Không ổn định
Spoil : Làm hư
Code of conduct : Quy tắc ứng xử
Set of rules : Bộ quy tắc
Corporal Punishment : Trừng phạt thân thể
Promote trust : Thúc đẩy sự tin tưởng
Shy : Nhút nhát
Resentful : Bực bội
Separate : Phân chia
Streaming = Grouping children according to ability : Chia nhóm theo khả năng
Academic ability : Năng lực học tập
Intelligent : Thông minh
Damage : Tổn hại
Esteem : Lòng tự trọng
Motivation : Đông lực
Potential : Tiềm năng
Achievements : Thành tích
TOPIC 5 : ENVIRONMENT
Clobal warming : Sự nóng lên toàn cầu
Gases : Các loại khí
Trap heat : Bẩy nhiệt
Temperatures : Nhiệt độ
Process : Quá trình
Greenhouse effect : Hiệu ứng nhà kính
Factories : Nhà máy
Vehicles : Phương tiện
Emision : Khí thải
Melting of the polar ice caps : Băng hai cực tan chảy
Extremely weather conditions : Điều kiện thời tiết khắc nghiệc
Flooding : Lũ lụt
Droughts : Hạn hán
Fossil fuels : Nhiên liệu hóa thạch
Running out : Can kiệt
Destroy : Phá hủy
Rainforest : Rừng nhiệt đới
Extinction : Sự tuyệt chủng
Renewable energy : Năng lượng tái tạo
Green taxes : Thuế xanh
Campaigns : Chiến dịch
Individuals : Cá nhân
Waste = Rubbish : Chất thải, rác
Packaging : Bao bì
Non - biodergradable : Không thể phân hủy
Household waste : Rác thải sinh hoạt
Landfill sites : Bải rác
Litter : Rác
Dropping rubbish : Xã rác
Break down : Phá huy, phá vở
Stricter : Nghiêm khắc
Legal : Pháp lý
Over - packaged : Đóng gói quá kỹ
Rubbish bins : Thùng rác
Nuclear power : Điện hạt nhân
Sustainable : Năng lượng bền vững
Wasting
Replace : Thay thế
Coal : Than
Terrorists : Kẻ khủng bố
Steal : trộm cắp
TOPIC 7 : FAMILY
Nuclear family : Gia định có 1 thế hệ
Nannies : Bảo mẫu
Babysiters : Người trông trẻ
No longer : Đã lâu không còn
Peer pressure : Áp lực từ bạn bè ngang hàng
Juvenile delinquency : Thanh niên phạm pháp
Positive role models : Tấm gương tích cực
Divorce : Ly hôn
Unacceptable : Không thể chấp nhận được
Acceptable : Chấp nhận được
Embarrasing : Sự xấu hỗ
Religious : Tôn giáo
Care for + old/ elderly + people : Chăm sóc người già
Look after : Chăm sóc
Relatives : Người thân
Residential homes : Nhà dân cư, dưỡng lão
Bring up : Nuôi dưỡng
Breadwinner : Trụ cột
Matenity leave : Nghĩ thai sản
After prenancy : Sau khi mang thai
Parenting : Nuôi dạy con cái
Domestic : Gia đình
Househusband : Chồng nội trợ
TOPIC 8 : GENDER (GIỚI TÍNH )
Discriminate against : Phân biệt đối xử
Pursue a career : Theo đuổi sự nghiệp
Equal : Như nhau
Employ : Tuyển dụng
Restricted : Hạn chế
Certain roles : Vai trò nhất định
Secretaries : Thư ký
Receptionists : Lễ tân
Availiable : Có sẳn
TOPIC 9 : GENETIC ENGINEERING ( KỸ THUẬT DI TRUYỀN )
Organism : Sinh vật
Crops : Cây trồng
Insects : Côn trùng
Diseases : Bệnh tật
Genetically modified : Biến đổi gen
Drugs : Thuốc
Characteristics : Đặc điểm
Cure diseases : Chữa bệnh
Inherited illnesses : Bệnh di truyền
Exist : Tồn tại
Born : sinh
Clone human organs : Nhân bản nội tạng người
Replacement body part : Bộ phận cơ thể thay thế
Ethical concerns : Mối lo ngại về đạo đức
Soldiers : Người lính
Cloned : Nhân bản
Certain : Nhất định
Organ replacements : Thay thế nội tạng
Human evolution : Sự tiến hóa của con người
Genetically - Modified ( GM ) foods : Thực phẩm biến đổi gen
Disease : Kháng bệnh
Cereals : Ngũ cốc
Modified : Sữa đổi
Encosystems : Hệ sinh thái
Food chains : Chuỗi thức ăn
Predators : Kẻ săn mồi
Organic foods : Thực phẩm hữu cơ
Organic farming : Canh tác hữu cơ
Fertilizers : Phân bón
Pesticides : Thuốc trừ sâu
TOPIC 9 : CLOBAL ISSUES ( CÁC VẤN ĐỀ TOÀN CẦU )
Developing countries
Healthcare : Chăm sóc sức khỏe
Life expectancy : Tuổi thọ trung bình
Infrastructure : Cơ sở hạ tầng
Short supply : Nguồn cung ngắn
Development aid : Viện trợ phát triển
Long-term projects : Dự án dài dạn
Charities : Tổ chức từ thiện
Multi-national : Đa quốc gia
Immigration and Multi - cultural societies ( Nhập cư và xã hội đa văn hóa )
Immigrants : Người nhập cư
Cultural diversity : Đa dạng văn hóa
Nationalities : Quốc tịch
Open-minded : Cở mở
Work permit : Giấy phép lao động
Conditions : điều kiện
Globalization ( Toàn cầu hóa )
Across the world : Trên toàn thế giới
On high streets : Trên các thành phố lớn
Goods are produced : Hàng hóa được sản xuất
Global economy : Nền kinh tế toàn cầu
Trade : Thương mại
Strengthen : Củng cố
Political : Chính trị
Labour : Lao động, nhân công
Redundancies : Dư thừa
Stable jobs : Việc làm ổn định
Global trade : Thương mại toàn cầu
TOPIC 10 : GOVERNMENT AND SOCIETY
Raise money : Huy động tiền
Raise people’s awareness of : Nâng cao nhận thức mọi người
Well-being : Hạnh phúc
Armed forces : Lực lượng vũ trang
Police forces : Lực lượng cảnh sát
People’s income : Thu nhập của người dân
Essential services : Dịch vụ thiết yếu
Censor : Kiểm duyệt
Smart cards : Thẻ thông minh
Fingerprint information : Thông tin dấu vân tay
Identify : Xác định
People with disabilities : Người khuyết tật
Illegal : Bất hợp pháp
Ramps : Đường dốc
Lifts : Thang máy
Wheelchairs : Xe lăn
TOPIC 11 : GUNS AND WEAPONS ( SÚNG VÀ VŨ KHÍ )
Firearms : Súng
Self defence : Tự vệ
Suicide rates : Tỷ lệ tự tử
Murder rates : Tỷ lệ giết người
Surrender : Đầu hàng
Arrest : Bắt giữ
Shoot : Bắn
Escaping : Trốn thoát
Tear gas : Hơi cay
Electric shock weapons : Vũ khí sốc điện
Arm : Vũ khí
Arm trade : Buôn bán vũ khí
Controversial : Gây tranh cãi
Wealth : Của cãi
Conflicts : Xung đột
Wars : Chiến tranh
Nuclear weapons : Vũ khí hạt nhân
Peace : Hòa bình
Emergency situations : Tình huống khẩn cấp
Natural disaster : Thảm họa thiên nhiên
Military : Quân sự
TOPIC 12: HEALTH
Balanced diet : Chế độ ăn mất cân bằng
Diabetes : Tiểu đường
Hear disease : Bệnh tim
Pre-prepared meals : Những bữa ăn chuẩn bị sẳn
Bones : Xương
Muscles : Cơ bắp
Sedentary lifestyle : Lối sống thụ động
Burden : Gánh nặng
Treatment : Điều trị
Patients : Bệnh nhân
Alternative medicine : Thuốc thay thế
Acupuncture : Châm cứu
Herbal medicine : Thuốc thảo dược
Allergies : Dị ứng
Traditional cures : Phương pháp chữa bệnh truyền thống
Side effects : Tác dụng phụ
Get worse : Trở nên tồi tệ hơn
Sufficient sleep : Ngủ đủ giấc
Leisure time a priority : Ưu tiên thời gian giải trí
4. DÀN Ý ESSAY
DẠNG 1: NGUYÊN NHÂN VÀ GIẢI PHÁP
Nowadays, V-ing more and more popular in our lives. This essay will look at
some primary causes of this and offer some possible solutions to the problem.

There are a number of reasons for…. The first reason is… Another reason is…
There are several actions that could be taken to mitigate the problem mentioned
above. Fristly…Secondly…Finally…

In conclusion, There are various factors leading to…And measures can be


implemented to tackle this issue.
DẠNG 2: THẢO LUẬN VÀ NIÊU QUAN ĐIỂM
It would be argued by some that XYZ. In my opinion, however ABC. In this
essay, I will discuss both views and give my own opinion about this
issue.

On the one hand, there are a number of reasons why some think that XYZ. The
first reasons is….Triển khai VD. Another reason is….Triển khai VD.
On the other hand, I would argue that ABC. Lý do tại sao mình nghĩ vậy, Triển
khai, VD.

In conclusion, although some people think that XYZ, I personally believe that
ABC.
DẠNG 3: ĐỒNG Ý HAY KHÔNG ĐỒNG Ý
Nowadays, V-ing more and more popular in our lives. I personally believe that
this trend….I totally agree/ disagree with the idea of…

On the one the hand, Nêu lý do đồng ý/ không đồng ý và cho VD


On the other hand, Nêu lý do đồng ý/ không đồng ý và cho VD

In conclusion, I would argue that….

DẠNG 4: THUẬN LỢI VÀ BẤT LỢI


Mở bài:
Nowadays, V-ing is more and more popular in our lives. However, I believe
that this trend will bring both pros and cons. In this essay, I will talk about
advantages and disadvantages of this problem.
Thân bài:
On the one hand, there are a number of major advantages when…The first
advantage is…Triển khai hoặc ví dụ. Another advantage effect is….Triển khai
hoặc ví dụ.
On the other hand, there are several disadvantages of… First of
all….Moreover,….
Kết bài:
In conclusion, V-ing will bring both advantages and disadvantages. I think that
human beings had better learn how to maximize the advangtages as well as
minimize the disadvantages.
DẠNG 5: NGUYÊN NHÂN + HỆ QUẢ
Nowadays, V-ing more and more popular in our lives. However, this trend also
brings them some drawbacks. In this essay, I will discuss causes of this trend
and it is possible effects.

There are several reasons why….First of all…moreover…


There are many consequences of…..About positive affects…
About negative effects…

In conclusion, there are two causes of…. This trend has both positive and
negative effects.
DẠNG 6: HẬU QUẢ + GIẢI PHÁP
Nowadays, V-ing more and more popular in our lives. In this essay, I will
discuss effects of…and suggest some solutions to this problem.

There are many bad consequences of…


There are several actions that could be taken to mitigate the problem mentioned
above.

In conclusion, althought effects of…are serious and measures can be


implemented to tackle this issue.
DẠNG 7: VẤN ĐỀ VÀ GIẢI PHÁP
Sử dụng các từ đồng nghĩa để nói lại chủ đề
Although there will undoubtedly be some negative consequences of this trend,
solutions can be taken to mitigate these potential problems.

There are a number of problems related to this trend. The main issue is….Triển
khai hoặc ví dụ. Another problem is….Triển khai hoặc ví dụ.
However, there are several actions that could be taken to solve the problems
mentioned above. Firstly….Secondly,….Finally….

In conclusion, various measures can be implemented to tackle the problems


that are certain to arise as…

You might also like