You are on page 1of 13

ANH VĂN CHUYÊN NGÀNH 2

Accessible: Cho phép truy cập


Advertise: Quảng cáo
Advertising: sự quảng cáo
Agency: đại lý
Analyze: phân tích
Audience: thính giả/người xem
Biased: thành kiến
Client: khách hàng
Communication: sự giao tiếp
Consumer: người tiêu dùng/khách hàng
Copywriting:
Counsel (v): tư vấn/cố vấn
Coverage: phủ sóng
Culture: văn hóa
Editorial (n): sự chỉnh sửa
Event: sự kiện
Exposure: trình bày
Lobby (v): hành lang/vận động hành lang
Lobbying (n): vận động hành lang
Lobbyist (n): người vận động hành lang
Market (v+n): thị trường
Mass (adj):
Media: phương tiện truyền thông
Merchandizing: sản phẩm buôn bán
Misinform: thông tin sai lệch
Opinion: ý kiến
Practice: thực hành
Press release: thông cáo báo chí
Program: chương trình
Promotion: chương trình quảng cáo
Propaganda: tuyên truyền
Public: công cộng
Publicity: công khai
Relation: mối quan hệ
Research: tìm kiếm
Service: dịch vụ
Sponsor: nhà tài trợ
Stakeholder: cổ đông
Target: mục tiêu
Trend: xu hướng
Unethical: phi đạo đức

Accessible: Cho phép truy cập


Effective: có hiệu lực
Interviewee: người được phỏng vấn
Management: ban quản lí
Perception: sự nhận thức
Scientifically: thuộc về mặt khoa học
Verifiable: có thể kiểm chứng và xác nhận
Underestimate (v): đánh giá thấp
PR is something which management does: PR là một cái gì đó thuộc về quản trị

Propaganda: Tuyên truyền (positive meaning)


It’s means biased information that is released, thiên về thông tin được truyền đạt
And uses unethical methods that generate suspicion: đôi khi là dùng một số thủ
đoạn để đạt được mục đích của mình
Spin: xúi giục (negative meaning)
When: 1978
Where: 1st World assembly of national public relations in Mexico
What: Introductory verbs: stated , introduced, defined, announced ... ...

Predicting consequences: dự đoán hậu quả


Counseling organizational leaders: cố vấn cho lãnh đạo chính phủ
Implementing planned programs of action: thực hiện chương trình kế hoạch
hành động

Analysing comunication needs: phân tích nhu cầu giao tiếp


Advising manegement: tham mưu cho ban lãnh đạo
Planning: lên kế hoạch thực hiện
Implementing comunication programs: thực hiện các chương trình truyền thông

Deliberate plan and sustained effort to establish and maintain mutual


understanding between an organization and its public -> Lập kế hoạch có chủ
đích và nỗ lực bền vững để thiết lập và duy trì sự hiểu biết lẫn nhau giữa một tổ
chức và công chúng của tổ chức đó

Encyclopedia of PR: Bách khoa thư về PR

PR may also be confused with marketing and sales promotion: PR cũng có thể
bị nhầm lẫn với tiếp thị và xúc tiến bán hàng
Climate of acceptance and promotion are the explanations of PR
promotion: favourable opinion, lucky number prize
lobbying: public legislation, education subsiding
 môi trường chấp nhận và thúc đẩy là những giải thích của PR
khuyến mãi: thuận lợi, trúng số
vận động hành lang: luật pháp công cộng, giáo dục giảm sút
BÀI 2:

Advertising: sự quảng cáo


Appeal: bắt mắt
Corporate image: hình ảnh tập đoàn/hình ảnh công ty
Exclusive: loại trừ
Exposure: phơi nhiễm
Lobby: hành lang (vận động hành lang)
Press conference: họp báo
Publicity: công khai
Publicize: công bố
Retaliation: trả thù
Sponsorship: tài trợ
V

Communication: liên lạc


Publicity: công khai
Promotion: khuyến mãi
Press agentry: cơ quan báo chí
Intergrated marketing: tiếp thị tích hợp
Issues management: quản lí vấn đề
Crisis management: xử lí khủng hoảng
Public affairs/lobbyist: các vấn đề công cộng/vận động hành lang
Financial relation: mối quan hệ hành chính
Community relations: quan hệ công chúng

LESSON 3: PR RESEARCH

Analysis: phân tích


Approach: cách tiếp cận
Audit: kiểm toán
Demographic study: nghiên cứu về nhân khẩu học
Ethnographic analysis: phân tích về dân tộc học
Interrcept: đánh chặn
Longitudinal: theo chiều dọc
Methodology: thực hành phương pháp luận
Moderator: người điều hành
Panel study: nghiên cứu bằng bảng
Qualitative: định tính
Quantitative: định lượng
Representative: tiêu biểu/đại diện
Research brief: tóm tắt nghiên cứu
Respondent: người trả lời/người trình bày
Subjective: chủ quan
Systematic: có hệ thống

Crisis: khủng hoảng


Crisis management: xử lí khủng hoảng
Crisis communication refers to the technologies, systems and protocols that enable
an organization to effectively communicate during a major threat to its business or
reputation: Thông báo về khủng hoảng đề cập đến các công nghệ, hệ thống và giao
thức cho phép tổ chức giao tiếp hiệu quả trong một mối đe dọa lớn đối với hoạt
động kinh doanh hoặc giiao tiếp của tổ chức
Organizations must be prepared for a wide range of potential crises, including
extreme weather, crime, cyber-attacks, product, recalls, corporate malfeasance,
reputation crises, and PR incidents: Và các tổ chức luôn phải đề phòng và chuẩn bị
sẵn sàng cho các phương án dự phòng với bất kì loại khủng hoảng nào có thể xảy
ra như thời tiết khắc nghiệt, bọn tội phạm, tấn công mạng, thu hồi sản phẩm bị hư
hại, sự cố công cy, khủng hoảng danh tiếng và sự cố PR.
Abuse: lạm dụng
Action: hành động
Aftermath: hậu quả
Agent: đại lý
Compensation: đền bù
Consultation: tư vấn
Entitlement: quyền lợi
Implementation: thực hiện
Issues management: quản lí vấn đề/xử lí vấn đề
Malfunction: sự cố
Media coverage: báo chí đưa tin
Merger: hợp nhất
Misconduct: hành vi sai trái
Neutralize: trung hòa
Newsworthy: đáng tin tưởng
Preventable: có thể ngăn ngừa
Reassure: cam đoan rằng
Reinstatement: phục hồi
Reputation: danh tiếng
Resolve: giải quyết
Retrenchment: cắt giảm
Settlement: giải quyết
Severance: thôi việc
Strike: đánh đập
Substantial: đáng kể
Tampering: giả mạo
Unpredictability: có khả năng dự đoán

Signpost language:
NPO – non-profit: without the aims of making profit
Endowment: tiền trao tặng các tổ chức
Philanthropic: - người cho từ thiện
- người có lòng hảo tâm
Charitable = Benevolent
Healthy = Disease-free
Profitable = Lucrative
Sustainable = Enduring
Hygenic = Clean

Advocate: biện hộ
Aid: sự giúp đỡ
Arguably: được cho là
Charitable: từ thiện
Corporation: tập đoàn
Foundation: sự thành lập
Funding: gây quỹ
Grants: các khoản tài trợ
Implementation: thực hiện
Marginalized: bị gạt ra ngoài lề
Non-govermental organization (NGO): tổ chức phi chính phủ
Non-profit organization: (NPO): tổ chức phi lợi nhuận
Profitable: có lợi nhuận
Public sector: khu vực công
Public utilities: các tiện ích công cộng

In the same period: so với cùng kì/so với cùng thời điểm

You might also like