You are on page 1of 7

A few:vẫn có 1 ít

A little/ littlwitness:chứng kiến


Acquire: đạt được
Actually: thật ra thì
Address: trình bày
Afraid: sợ hãi
Anything:bất kì cái gì(phủ định)
Artifcial: nhân tạo
Assess: đánh giá
Asset: tài sản
Awesome: tuyệt vời
Bottom at: thấp nhất
Caculation: tính
Car sick: say xe
Climb: tăng vọt
Direct (adj): trực tiếp
Direct (v): chỉ hướng
Direction: phương hướng
Drop/plummet/plunge;giảm mạnh định)
Everything: tất cả mọi thứ (khẳng
Engaging: hấp dẫn

Experience;trải qua
Few;hầu như ko
Fluctuate between A( cao nhất ) and B( thấp nhất )
Historical evidences: bằng chứng lịch sử
Indirect (adj) :gián tiếp
Involve: liên quan
Journey: hành trình
Leap:bước nhảy vọt
Like/Don’t like + Ving/ To V
Listing: sự lật danh sách
Metabolium: sự trao đổi chất
Opponent: người phản đối
Outside: ngoài
Peace: bình an
Pick: chọn
Population: dân số
Record:ghi lại
Regard: sự quan tâm
Relate to: liên quan đến
Remain the same:Vẫn luôn giữ nguyên
Rocket: thảng đứng
Sink: chìm
Stir: khuấy động
Support>< Oppose: ủng hộ >< không ủng hộ
Tedious: nhàm chán
Vestige: dấu tích
Vitual: không thể thiếu
Wait for sb to do sth: chờ đợi 1 ai đó làm gì
Wind down: thư giãn
Yawn: ngáp
Zip/unzip: kéo lên/ kéo xuống
Evidence: chứng cứ
Characteristics: nét đặc trưng
Surrounding: bao quanh
Distinct: khác biệt
Adapt:phỏng theo
Allowances: tiền tiêu vặt của trẻ em
Investment: sự đầu tư
Expert: chuyên gia
To ameliorate: cải thiện
Take a rest: thư giãn
Resident: cư dân
Seperate: ngăn cách /cách biệt
Influence: ảnh hưởng, tác động
Commercial: thương mại
Well-being = health
Demand: nhu cầu/ yêu cầu
Be eager to: sốt ruột để làm gì
Get on/ Get off: lên/xuống
Run errands: chạy việc vặt
Bias: định kiến
Card: thẻ
Cash: tiền mặt
Wallet: ví tiền
Coupon: thẻ giảm giá
Identification documents: giấy tờ tùy thân
Have you ever- Of course not/ Yes of coure
To be honest/ Well/ Like/ .....
Affords: đủ khả năng
Vital: quan trọng
Strengthen the relationship: làm cho MQH lành mạnh hơn
Ideal: lý tưởng
Look on: nhinf qua
Frame: khung
Fragile: dễ vỡ
Alter = change
Full stop: dấu chấm
Reservoir: hồ chứa
Redevelopment: sự tái phát triển
Cuisine: ẩm thực
Hardware: phần cứng
Encourage: khuyến khích
Administrator: quản trị viên
Campus: khuôn viên
Spiritual: thiêng liêng
Moving on: tiếp tục
Conference organizer: nhà tổ chức hội nghị
Speciality: đặc sản
It .... Isn't my/your think though: ... Ko phải thứ tôi thích
Furthurmore: hơn thế nữa
Within walking distance: trong khảng cách gần nhất có thể đi bộ đc
Have a plenty of: nhiều
Recharge my batterials: sạc lại năng lượng
Distracted: phân tâm
Loosen up: vận động
Go to choice: lựa chọn số 1
Addict: con nghiện
Tight schedule: lịch trình bận rộn
Introduce: giời thiệu
Utillizde: tận dụng hết sức
She/he is turning … next...: Dần sang tuổi.... Sang tháng......
But he/she strikes everyone because he/ she looks younger than their real age: Làm tôi ấn tượng v
Renouned = famous = well-known
Role model : tấm gương
Ancient: cổ kính
Cropped hair= short hair: tóc ngắn
Sophisticated: kĩ xảo, tinh tế
Vague: mông lung
Permanet : vĩnh cửu >< Temporary: tạm thời
Reliable >< Unreliable: có thể tin tưởng >< không thể tin tưởng
Factual (adj): nhiều sự thật
Handout: tờ phát ngoài
Asses= Evaluate: đánh giá
Cope with/ Deal with/ Face with: đối mặt với
Confused: bối rối
By chance: sự tình cờ
Fault: bị lỗi
Methodology: phương pháp nghiên cứu
Should I have it/ become, S+ will ( Đảo ngữ câu điều kiện loại 1)
On the fly: ngay lúc đi
Motivate = inspire: động viên
Evident: hiển nhiên
Strolling: đi dạo
Amenity=Facility: cơ sở vật chất( tốt)
Completely transformed: thay thế
At the next stage of life cycle/ Subsequenly/ By this stage....
Input: nguyên liệu đầu vào
Out come: kết quả đầu ra
Termination: sự tan vỡ
Honesty: sự trung thực >< Dishonesty
…. No longer st ( There are no longer friends: Họ k là bạn vs nhau nữa)
Put greater stress on those relationship: ưu tiên hơn mối quan hệ này
…..( danh từ chỉ một vấn topic: health, fashion)- conscious: Ng quan tâm đến …..
Foodie: người nghiện đồ ăn
Avaid (v): đam mê
Life expectancy: tuổi thọ
Depart: khởi hành
Mandarin: quýt
On time: đúng thời gian
Sweep: quét
distorted: méo
toxic: độc hại
real age: Làm tôi ấn tượng vì ... Nhìn trẻ hơn tuổi của họ
tâm đến …..

You might also like