50 TỪ NỐI 100% BÀI WRITING IELTS NÀO CŨNG DÙNG ĐƯỢC
1. It is worth noting that…. : đáng chú ý là
2. It was not by accident that… : không phải tình cờ mà… 3. What is more dangerous, …. : nguy hiểm hơn là 4. But frankly speaking; Actually….. : thành thật mà nói 5. Be affected to a greater or less degree…. : ít nhiều bị ảnh hưởng 6. According to estimation,… : theo ước tính,… 7. According to statistics, …. : theo thống kê,.. 8. According to survey data,…: theo số liệu điều tra,… 9. Viewed from different sides, …: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau 10. As far as I know,…: theo như tôi được biết,.. 11. Not long ago,..: cách đây không lâu 12. More recently,…: gần đây hơn,…. 13. What is mentioning is that…: điều đáng nói là …. 14. It can’t be denied that,…: không thể chối cãi là… 15. To be hard times,… : trong lúc khó khăn 16. To be honestly,…: thành thật mà nói,… 17. Make best use of : tận dụng tối đa 18. In a little more detail : chi tiết hơn một chút 19. From the other end of the line : từ bên kia đầu dây (điện thoại) 20. On second thoughts,…: sau một thoáng suy nghĩ,… 21. I have a feeling that….: tôi có cảm giác rằng… 22. In my opinion,…: theo quan điểm của tôi,… 23. To my mind,…: theo quan điểm của tôi,… 24. By means of,…: bằng cách… 25. With a view to doing something,…: với mục đích để… 26. On account of,…: bởi vì…. 27. On the grounds that…: bởi vì… 28. Contrary to..: trái người với… 29. In other words,…: nói theo một các khác,.. 30. In general,..: nhìn chung,… 31. In particular,..: nói riêng,.. 32. Especially,..: đặc biệt 33. As long as…,…: miễn là…,… 34. Definitely,…: rõ ràng là…. 35. To illustrate: để minh họa cho 36. Thus: như vậy 37. Hence: vì thế 38. Accordingly: do đó 39. Nevertheless: tuy nhiên 40. Nonetheless: dù sao 41. In contrast with: trái lại 42. Conversely: ngược lại 43. In the event of: trong trường hợp 44. By virtue of: bởi vì 45. In lieu of: thay cho 46. Instead of: thay vì 47. Whatever happens: cho dù điều gì xảy ra 48. No matter what: cho dù 49. In addition to: thêm nữa 50. In the name of: đại diện cho FAMILY 1. Wedding ceremony (n): lễ cưới 2. Tie the knot (v): thành vợ chồng 3. Lavish wedding (n): tiệc cưới hoành tráng 4. Spouse (n): vợ/chồng 5. Splash out on (Sth) (v): tiêu xài hoang phí 6. Big day (n): ngày trọng đại 7. Split up (v): ly hôn 8. Quality time (n): thời gian quý báu 9. Crucial role (n): vai trò quan trọng 10. Kind-hearted (adj): ấm áp (tính cách) 11. Nuclear family (n): gia đình hạt nhân 12. Look on the bright side (v): lạc quan 13. Domestic violence (n): bạo lực gia đình 14. New phase of one's life (n): trang mới trong cuộc sống 15. Ups and downs of marriage (n): những thăng trầm trong hôn nhân 16. Reproductive health (n): sức khỏe sinh sản 17. Childlessness (n): sự vô sinh VACATION. 1. Tranquillity (n): sự yên bình 2. Rat race (n): cuộc sống xô bồ 3. Recharge my battery (v): nạp lại năng lượng 4. Worth-living city (n): thành phố đáng sống 5. Local cuisine (n): ẩm thực địa phương 6. Tourist attraction (n): địa điểm thu hút khách du lịch 7. Breath-taking (adj): đẹp đến nghẹt thở 8. Means of transport (n): phương tiện giao thông 9. Take the lead (v): chiếm phần lớn 10. Traffic congestion (n): tắc đường 11. Embark on the journey (v): thực hiện chuyến đi 12. Jam-packed (adj): đông người 13. Rush hour (n): giờ cao điểm SHOPPING 1. Pick up groceries (v): mua đồ tạp hoá 2. Get some great deals (v): mua được đồ giá rẻ 3. Without breaking the bank (adv): không mất nhiều tiền 4. (Excellent) craftsmanship (n): sự khéo léo, lành nghề 5. Mass production (n): sản xuất hàng loạt 6. Hit the shop (v): đến cửa hàng 7. Treat oneself (v): tự thưởng cho bản thân 8. Independent store (n): cửa hàng riêng lẻ 9. Brick-and-mortar shop (n): cửa hàng thật (không phải cửa hàng online) 10. Saving (n): khoản tiết kiệm 11. Down payment (n): tiền đặt cọc 12. Overspend (v): tiêu quá số tiền đang có ——————————————