Professional Documents
Culture Documents
I’ll dream of you tonight and see you tomorrow , my love : Đêm nay tôi sẽ mỡ thấy em và hẹn gặp em
ngày mai
COMMUNICATION :
Is that so : Vậy hả ?
I bet : Cá đấy
I see: Tôi hiểu
It serves you right : Đáng đời
It’s none of your business: Không phải việc của bạn
Just kidding : Đùa thôi mà
Hit it off : Tâm đầu ý hợp
Hit or miss: Bất chấp thành công hay thất bại
How’s it going: Chuyện thế nào rồi ?
How come : Tại sao vậy = Why
How cute : Đáng yêu quá
I’m in a hurry: Tôi đang bận
Mark my words : Nhớ lời tôi đó
Make some noise : Sôi nổi lên
No, not a bit : Chẳng có gì
No way : Không đời nào
Nothing much : Không có gì mới cả
Of course : Tất nhiên rồi
Stop Joking : Đừng có đùa
Poor you: Tội nghiệp bạn
This is a limit: Đủ rồi đấy
What a jerk: Thật đáng ghét
There there : Nào Nào
What a relief: Đỡ quá
COLLOCATION HIT
-Hit the jackpot : Trúng giải độc đắc , kiếm được một khoản tiền lớn
-Hit a big time : Trở nên nổi tiếng và thành công
-Hit the wall : Thất bại về mặt doanh thu / Bế tắc rơi vào tình thế không lối thoát
-Hit the roof: Nổi giận
-Hit the books : Học bài
-Hit the ground running : Bắt đầu làm một việc gì đấy với tinh thần hứng khởi
-Hit and run : Gây tai nạn và bỏ chạy
-Hit the hay : Đi ngủ
-Hit the bar : Đi quẩy
-Hit the road : Khởi hành lên đường
-Hit the headlines : Gây chấn động , thu hút sự chú ý của dư luận
-Autumm years : Những năm tháng cuối cùng trong cuộc đời của mỗi con người
-Feel blue : Cảm thấy buồn chán
-See red : Nổi giận bừng bừng
10 TÍNH TỪ ĐUÔI LY
- Hourly : hàng giờ
- Daily : Hàng ngày
- Nightly: Hàng đêm
- Weekly: Hàng tuần
- Monthly: Hàng tháng
- Quarterly: Hàng quý
- Yearly: hàng năm
- Early : Sớm
- Friendly : Thân thiện
- Elderly : Cao tuổi
COLLOCATION