You are on page 1of 4

COLLOCATION FACE

Grinning face : Gương mặt cười toe toét


Animated face: Gương mặt vui tươi, sống động
Ruddy face: Gương mặt hồng hào , khỏe khoắn
Grave face: Gương mặt nghiêm nghị
Pallid face: Gương mặt xanh xao , vàng nhợt
Gaunt face: gương mặt hốc hác
A face like thunder : Gương mặt thể hiện sự tức giận
Expressionless face: Gương mặt vô hồn, vô cảm
Impassive face: Gương mặt bình thản , không hề nao núng
Tear-streaked face: Gương mặt đẫm 2 hàng lệ

NOT SPEAK “ GOOD NIGHT”


Nighty Night: Ngủ ngon , ( thường dùng với trẻ em )
Sweet dreams : Mơ đẹp
Sleep well: Ngủ ngon
Have a good sleep: Chúc bạn có giấc ngủ ngon
Dream about me : hãy mơ về tôi nhé
Go to bed, you sleepyhead : Đi ngủ thôi, bạn buồn ngủ lắm rồi đấy
Sleep tight: Ngủ ngon!
Time to ride the rainbow to dreamland: Đến giờ mơ rồi!
Don’t forget to say your prayers ! Đừng quên cầu nguyện nhé
Goodnight , the little love of my life : Ngủ ngon , tình yêu bé bỏng của anh
Night Night : Ngủ ngon
Lights out: Tắt đèn đi ngủ thôi
Sleep snug as a bug in a rug :Ngủ ngon
Dream of me: mơ về tôi nhé
Time to dream : Đến giờ mơ rồi
Let’s start counting the sheeps: Chúng ta hãy cùng bắt đầu đếm cừu nào
I’ll be dreaming of your face: Tôi sẽ mơ về em

I’ll dream of you tonight and see you tomorrow , my love : Đêm nay tôi sẽ mỡ thấy em và hẹn gặp em
ngày mai
COMMUNICATION :
Is that so : Vậy hả ?
I bet : Cá đấy
I see: Tôi hiểu
It serves you right : Đáng đời
It’s none of your business: Không phải việc của bạn
Just kidding : Đùa thôi mà
Hit it off : Tâm đầu ý hợp
Hit or miss: Bất chấp thành công hay thất bại
How’s it going: Chuyện thế nào rồi ?
How come : Tại sao vậy = Why
How cute : Đáng yêu quá
I’m in a hurry: Tôi đang bận
Mark my words : Nhớ lời tôi đó
Make some noise : Sôi nổi lên
No, not a bit : Chẳng có gì
No way : Không đời nào
Nothing much : Không có gì mới cả
Of course : Tất nhiên rồi
Stop Joking : Đừng có đùa
Poor you: Tội nghiệp bạn
This is a limit: Đủ rồi đấy
What a jerk: Thật đáng ghét
There there : Nào Nào
What a relief: Đỡ quá
COLLOCATION HIT
-Hit the jackpot : Trúng giải độc đắc , kiếm được một khoản tiền lớn
-Hit a big time : Trở nên nổi tiếng và thành công
-Hit the wall : Thất bại về mặt doanh thu / Bế tắc rơi vào tình thế không lối thoát
-Hit the roof: Nổi giận
-Hit the books : Học bài
-Hit the ground running : Bắt đầu làm một việc gì đấy với tinh thần hứng khởi
-Hit and run : Gây tai nạn và bỏ chạy
-Hit the hay : Đi ngủ
-Hit the bar : Đi quẩy
-Hit the road : Khởi hành lên đường
-Hit the headlines : Gây chấn động , thu hút sự chú ý của dư luận
-Autumm years : Những năm tháng cuối cùng trong cuộc đời của mỗi con người
-Feel blue : Cảm thấy buồn chán
-See red : Nổi giận bừng bừng
10 TÍNH TỪ ĐUÔI LY
- Hourly : hàng giờ
- Daily : Hàng ngày
- Nightly: Hàng đêm
- Weekly: Hàng tuần
- Monthly: Hàng tháng
- Quarterly: Hàng quý
- Yearly: hàng năm
- Early : Sớm
- Friendly : Thân thiện
- Elderly : Cao tuổi

NHÓM TỪ TIẾNG ANH


- Imply = suggest= infer =decude = refer=denote=indicate : Ám chỉ
- Humid= west= damp =soaked=moist=watery : Ẩm ướt
- Effect= influence= impact : Ảnh hưởng , tác động
- Degree-diploma-license-certificate : Bằng cấp , chứng chỉ

COLLOCATION

- Alive and well : Sống rất mạnh mẽ


- All or nothing : Được ăn cả ngã về không
- Back and forth : Tới lui , xuôi ngược
- Black and blue : Thâm tím
- Blood and thunder : Kịch tính
- Bells and whistles : Phụ kiện đi kèm
- Body and soul : hết lòng hết dạ
- Beck and call : hoàn toàn tuân lệnh
- Cat and mouse : Rình rập chờ cơ hội
- Clean and tidy : Sạch sẽ
- Down and out : Sa cơ lỡ vận

You might also like