Professional Documents
Culture Documents
English Topnotch2 Vocabulary
English Topnotch2 Vocabulary
Unit 1 : Lesson 2
You look familiar: bạn trông thật quen
I could show you around: tôi có thể đưa bạn đi loanh quanh
Dish: món ăn
Climb:leo, trèo
Rice: cơm,gạo
Temple: đền
Amazing: kinh ngạc, sửng sốt
Incredible: ko thể tin vào mắt mình được( diễn tả sự ngạc nhiên tột độ)
Coin(n):đồng xu
Sign(n)dấu hiệu
Let your body talk : v. hãy dùng ngôn ngữ hình thể (dùng các động tác của cơ thể để truyền
tải thông tin)
Prepare: chuẩn bị
Plate:cái đĩa
Stand on the top of the world: đứng trên đỉnh (núi) cao nhất thế giới
Underwater life: loài sinh vật sống dưới nước, loài thủy sinh
I’m not that big on comedy: tôi k phải fan cuồng của film hài
Funny: adj buồn cười, khôi hài
Hilarious: adj nực cười, rất hài hước, very very funny
Thought-provoking: adj đáng suy nghĩ: sth that makes you think
Plot: âm mưu
A twin bed: loại phòng có 2 giường đơn giống nhau (giường 1m2)
Suite: phòng hạng thương gia(phòng rộng có bàn ghế tiếp khách)
Mistake: lỗi
Available: a có sẵn
Availability: sự có sẵn
U3 – topic preview
Shoe shine service: dịch vụ đánh giày
Arrive: v đến
Arrival: sự đến
Depart: v khởi hành, xuất phát
Guest: vị khách
Luggage: hành lý
Pay in cash: trả tiền mặt/ thanh toán bằng tiền mặt
Add to the bill: tính thêm tiền vào hóa đơn(tiền phòng)
Manual: loại xe số cơ
Hood: mui xe
Trunk: thùng xe
Tire : lốp xe
Engine: động cơ
Horn: còi
Tailgate : lùi xe
Chance = opportunity
Pay attention to
Cough: v, n : ho / tiếng ho
Soft : a: mềm
My nails are a mess: móng tay của tôi ko được gọn gang
Sorry for the last-minute request: xin lỗi vì yêu cầu trễ
I can’t stand this beard: tôi ko thể chịu đựng được bộ râu này
Is there any any possibility for this afternoon ? : (tôi) có khả năng sử dụng dịch
vụ vào chiều nay ko ?
Soap: xà bông
Massage: dv mát xa
Terrific=wonderful
Have an effect on sb = have an impact on sb = have an influence on sb: có ảnh hưởng tới ai
Be afraid of : a: lo sợ về
Gene: gen
Clown: chú hề
-believe it or not = i have some information that may surprise you : tin hay ko? / tôi có vài thông
tin khiến bạn ngạc nhiên
-you can't really know someone just by looking at him or her=you can't always judge a book by
its cover: bạn không thể đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài
-realistic: a: thực tế