You are on page 1of 21

TOP NOTCH 2

Unit 1 : Lesson 2
You look familiar: bạn trông thật quen

What have you been up to (lately):dạo này bạn thế nào

We should keep in touch: chúng ta nên giữ liên lạc

I could show you around: tôi có thể đưa bạn đi loanh quanh

Great: tuyệt vời

Try something: thử gì đó

Dish: món ăn

Climb:leo, trèo

Go sightseeing: đi ngắm cảnh

Take a tour of: đi tham quan

Tower: tòa tháp

Take pictures: chụp ảnh

Pyramid: kim tự tháp

Recent: gần đây, mới đây

Experience: kinh nghiệm, điều đã trải qua

Rice: cơm,gạo

Hot pepper: hạt tiêu

Red pepper: ớt đỏ(to, dùng để xào)

Green pepper:ớt xanh(,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,)

Bean: hạt đậu

Statue: bức tượng

Forbidden city: tử cấm thành

Temple: đền
Amazing: kinh ngạc, sửng sốt

Incredible: ko thể tin vào mắt mình được( diễn tả sự ngạc nhiên tột độ)

Absolutely (adv) tuyệt đối , hoàn toàn

Excellent (adj) : xuất sắc, xuất chúng

Unit1 – lesson 3-4


Gesture (n): điệu bộ ,cử chỉ

Communicate with: giao tiếp với

Expert: chuyên gia

Change: tiền thối,tiền thừa

Culture: văn hóa

Non-verbal action(n):những hành động phi ngôn từ

Prefer something: thích điều gì hơn

Introduction(n):sự giới thiệu

Misinterpret(v):dịch sai ,hiểu sai

Friendship(n):tình bạn,tình hữu nghị

Be considered(v) được coi như

Rude(adj):bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản

Coin(n):đồng xu

Sign(n)dấu hiệu

Worthless (adj) : ko có giá trị

Priceless(adj): ko thể định giá được

Key(n) chìa khóa


Culturally sensitive : nhạy cảm về văn hóa

Let your body talk : v. hãy dùng ngôn ngữ hình thể (dùng các động tác của cơ thể để truyền
tải thông tin)

Explain: giải thích, giải nghĩa

Get sb’s attention: thu hút sự chú ý của ai

Take off your shoes: bỏ ,tháo giầy ra

Fascinating(adj) lôi cuốn,cuốn hút

Fascinated: bị lôi cuốn

Thrilling: kịch tính

Thrilled: hồi hộp

Frightening(adj): khủng khiếp, kinh khủng

Frightened(adj): hoảng sợ khiếp sợ

Disgusting(adj) chán ghết, phẫn nộ

Snail (n) con ốc sên

Fantastic(adj) tuyệt vời = wonderful=great

Overseas(adj,adv) hải ngoại,nước ngoài

Delicious: thơm ngon

Prepare: chuẩn bị

Dishes: các món ăn

Plate:cái đĩa

Swallow(v) nuốt chửng

Be supposed (v) được nghĩ là,được cho là

Guest (n) khách mời

Stomach (n) bụng, dạ dày

Swim with shark: bơi với cá mập

Stand on the top of the world: đứng trên đỉnh (núi) cao nhất thế giới

Notice: thông báo


Satisfied(adj) cảm thấy hài long,vừa ý , thỏa mãn

Rollercoaster(n) trò rồng thép(ở công viên giải trí)

Overwhelming(adj) áp đảo,tràn ngập, mạnh

Frustrating(a) nản lòng, bực dọc

Burst into tears(v) bật khóc

Burst into laughter(v) bật cười

Unit 2 : lesson 2-3


A bunch of:= a lot of

I missed= I didn’t see

I’ve heard:= they say

Frankly: nói sự thật là= to tell you the truth

Can’t stand:= really don’t like

It’s my treat:= I’ll pay

A science-fiction film: phim khoa học viễn tưởng

A documentary: phim tài liệu

A mucsical: phim ca nhạc

A horror film: phim kinh dị

Underwater life: loài sinh vật sống dưới nước, loài thủy sinh

Mind Ving: v ngại làm gì

To tell you the truth = Franky: nói sự thật là

Be in the mood for: có tâm trạng, thích xem phim gì

A new release: n phim mới sx

It doesn’t matter to me: điều đó k thành vđ với tôi

I’m not that big on comedy: tôi k phải fan cuồng của film hài
Funny: adj buồn cười, khôi hài

Hilarious: adj nực cười, rất hài hước, very very funny

Silly: adj ngớ ngẩn,ngu ngốc, khờ dại

Boring: nhàm chán

Romantic: lãng mạn

Weird: adj kì lạ: very strange or unusual, in a negative way

Unforgettable: ko thể quên đc

Thought-provoking: adj đáng suy nghĩ: sth that makes you think

Unfortunately: ko may thay=unluckily

Come alive on scene: v xuất hiện trên màn ảnh

Plot: âm mưu

Submarine:n tàu ngầm

Escape: v/n trốn thoát, thoát khỏi/sự trốn thoát,lối thoát

U3- lesson 1+2


Cash: tiền mặt

Credit card: thẻ tín dụng

The front desk=reception: quầy lễ tân

Reserve = book: đặt phòng, lịch, bàn, vé

Reservation: sự đặt phòng , bàn ăn = booking

Return a call; gọi(đt) lại

Limousine: loại xe sang trọng, có khoang ngồi thoải mái

Single room: phòng đơn

Double room: phòng đôi

A twin bed: loại phòng có 2 giường đơn giống nhau (giường 1m2)

A queen-size bed: giường đôi rộng vừa(1.5-1.6m)


A king-size bed: giường đôi rộng (1.8-2m)

A rollaway bed: giường có thể gập lại đc, giường di động

Suite: phòng hạng thương gia(phòng rộng có bàn ghế tiếp khách)

Mistake: lỗi

Join:tham gia , tham dự

Available: a có sẵn

Availability: sự có sẵn

Starve (v) (rất) đói

Single ticket: vé 1 chiều= one-way ticket

Return ticket: vé khứ hồi

Hurry : v khẩn trương, nhanh lên

Fitness center: trung tâm sức khỏe

Business center: trung tâm thương mại

Gift shop:cửa hàng bán đồ quà tặng

U3 – topic preview
Shoe shine service: dịch vụ đánh giày

Airport shuttle: xe buýt chạy tuyến, xe đưa đón

Baby sitting service: dịch vụ trông trẻ

Wake-up service: dịch vụ gọi điện đánh thức

Internet connection: dịch vụ internet

Arrive: v đến

Arrival: sự đến
Depart: v khởi hành, xuất phát

Departure: n sự khởi hành, xuất phát

Guest: vị khách

Room service:dịch vụ tại phòng

In-room minibar: tủ lạnh nhỏ đặt tại phòng

Concierge: bàn hỏi thông tin ~reception~front desk

Currency exchange: dịch vụ đổi tiền

Multilingual staff: nhân viên nói nhiều thứ tiếng

Check in : làm thủ tục vào khách sạn

Check out of: trả phòng

Satisfactory: a hài lòng , thỏa mãn

A bottle of spring water: chai nước suối

Luggage: hành lý

Newsstand: quầy , sạp báo

Complain; phàn nàn

Complaint: lời phàn nàn

Pay in cash: trả tiền mặt/ thanh toán bằng tiền mặt

Add to the bill: tính thêm tiền vào hóa đơn(tiền phòng)

U4- topic preview – lesson1

Expiration : ngày đáo hạn

Manual: loại xe số cơ

Damage: sự thiệt hại

How awful: thật tồi tệ


Exterior: ngoại thất

Interior: nội thất

Duration: khoảng thời gian

Date of return: ngày trả (xe)

Date of delivery: ngày giao (xe)

Headlight: đèn trước, đèn pha

Hood: mui xe

Windshield wiper: cái cần gạt nước

Trunk: thùng xe

Turn signal light: đèn phát tín hiệu xin đường

Bumper : bộ giảm sốc

Tire : lốp xe

Engine: động cơ

Side-view mirror: kính bên cạnh

Horn: còi

Gas pedal: bàn đạp ga

Brake pedal: chân phanh

Gearshift: cần gạt số

Emergency brake: phanh gấp

Seat belt: đai an toàn

Sunroof: cửa sổ trời

Rental request: yêu cầu thuê xe

Automatic transmission: loại xe ô tô số tự động

Thank goodness: ơn chúa

Clutch: chân côn


Steering wheel: vô lăng, tay lái

Dashboard: hộp chỉ thông số , bảng thông số

Rearview mirror: gương chiếu hậu

Windshield : kính chắn gió

Taillight: đèn hậu, đèn sau

U4- lesson 3+4


Flash your lights: rọi đèn pha

Tailgate : lùi xe

Weave through traffic: lạng lách , vượt xe

Cut someone off: tạt đầu xe

Aggressive: a : hung hang, ngổ ngáo

Chance = opportunity

Collision: =crash, accident

Multitasking: làm nhiều việc cùng lúc

Distance: khoảng cách

Blind spot: điểm mù (điểm ko nhìn thấy qua gương)

Pay attention to

Intention: dự định, chủ ý

Defensive driving: lái xe phòng thủ, chú ý

Plan ahead: lên kế hoạch trước

Change lane: chuyển làn đường

Vehicle: phương tiện gt

I was speeding: tôi đang đi xe tốc độ cao

I was not paying attention


The other driver was tailgating/ headgating: một người lái xe khác đang lùi/tiến xe

Unit 4 Vocabulary part 3


Kick: v , n: đá / cú đá
Score: ghi bàn
Warm up : khởi động
Exercise: tập thể dục
Beat: đánh bại
Win: chiếm, đoạt, thu được
Pass: vượt qua , ngang qua
Practice: luyện tập
A fever: sốt
A headache: n :đau đầu
An earache:n : đau tai

A stomache: n: đau dạ dày

Toothache: n: đau rang

Cough: v, n : ho / tiếng ho

A cold : n: cảm lạnh

Sprain : n : bong gân

Twist: v, n: xoắn, cuộn, quắn/ sự xoắn

Cut : v, n: cắt, chặt

Hurt: làm đau

Break: làm vỡ, gãy

High in : có hàm lượng cao về

Low in : có hàm lượng thấp về

Full of : chứa nhiều

Unit 4 vocabulary part 4


Final game : trận chung kết
Football season: mùa giải bóng đá
Winner: người thắng cuộc
League: liên đoàn
Team: đội , nhóm
Viewer: khán giả xem truyền hình
Fan: người hâm mộ
Deliver : v : cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ
Crisps: khoai tây chiên
Chicken wings: món cánh gà
Rock: nhạc Rock
Commercial break: chương trình quảng cáo
Emergency room: phòng cấp cứu
Syndrome: hội chứng
Expensive: đắt
Dangerous: nguy hiểm
Exciting : thú vị, thích thú
Relaxing: làm giảm , bớt căng thắng
Boring : chán
Fun : n, adj: sự vui đùa / hài hước
Difficult: khó
Brain: bộ não
Organ: cơ quan trong cơ thể
Senses: giác quan
Touch: chạm
Sight: thị giác
Energy: năng lượng
Glucose: đường glucose
Get smarter: thông minh hơn
Train: đào tạo
Crossword puzzle: trò chơi ô chữ
Computer game: trò chơi máy tính
Overdo: làm quá mức
Concentrate : tập trung
Huge impact: ảnh hưởng lớn
Stay up : thức khuya
Refresh: v: làm khoan khoái, khỏe khoắn , tươi tỉnh

Unit 5 – lesson 1+2


Cosmetic store: cửa hàng bán mỹ phẩm

Soft : a: mềm

I have an appointment : tôi có cuộc hẹn

Someone is ahead of you: có người đăng ký trước bạn

My nails are a mess: móng tay của tôi ko được gọn gang

Sorry for the last-minute request: xin lỗi vì yêu cầu trễ

I can’t stand this beard: tôi ko thể chịu đựng được bộ râu này

Mustache: ria mép

Feel like doing sth: cảm thấy thích/muốn làm gì

Gorgeous: tuyệt đẹp, tuyệt vời

Scissors:n: cái kéo

Nail clipper: nhíp bấm móng tay

Nail file: cái dũa móng tay

Shower cap: mũ đội(tránh ướt tóc khi tắm)

Razor blade: lưỡi dao cạo

Deodorant: lăn khử mùi

Hairspray: keo vuốt tóc

Sunscreen: kem chống nắng

Body lotion:n: dưỡng thể

Drugstore: hiệu thuốc / cửa hàng dược phẩm

Breath: hơi thở

Rough: a : thô, ráp

Keep your skin healthy: giữ gìn da khỏe mạnh


I have an arrangement= I have an appointment

Manicure: n :dv cắt /vẽ móng tay

Pedicure: n: dv vẽ móng chân

Is there any any possibility for this afternoon ? : (tôi) có khả năng sử dụng dịch
vụ vào chiều nay ko ?

I don’t mind waiting: tôi ko ngại phải đợi

She has a cancellation: cô ấy có khách hủy cuộc hẹn

Unit 5 – Topic preview:


Personal care: đồ chăm sóc cá nhân

Hair care: đồ chăm sóc tóc

Tooth care: đồ chăm sóc răng miệng

Skin care: đồ dưỡng da

Conditioner: chất dưỡng tóc, dầu xả

Appearance: n : diện mạo, ngoại hình

Comb: chiếc lược

Toothbrush: bàn chải đánh rang

Toothpaste: kem đánh rang

Dental floss: chỉ nha khoa

Hand cream: kem bôi tay

Razors: dao cạo râu

Razor blade: lưỡi dao cạo

Shaving cream: kem cạo râu


Make up : n : đồ trang điểm/ v: trang điểm

Lipstick: son môi

Nail polish: đồ sơn móng tay

Soap: xà bông

Deodorant: lăn khử mùi

Aftershave: kem dưỡng sau khi cạo râu

Sunscreen: kem chống nắng

Body lotion: dưỡng thể

Eye shadow: phấn mắt

Face powder: phấn bôi mặt

Manicure: dịch vụ làm móng tay

Pedicure: dịch vụ móng chân

Massage: dv mát xa

Facial: dv đắp mặt

Expert : chuyên gia

Hair coloring:= dye: nhuộm tóc

Hair straightening: duỗi/ép tóc

Appointment: cuộc hẹn

Terrific=wonderful

Cash: tiền mặt

Charge: v: tính tiền

Topnotch 2 U6. Preview + Lesson 1


Make an excuse : xin lỗ i
Decline food: khướ c từ thứ c ă n
Refuse: từ chố i
Food passion: sự yêu thích thứ c ă n
Lifestyle change: sự thay đổ i lố i số ng
Unique food: đồ ă n độ c(lạ )
Healthy-eating pyramid: thá p thứ c ă n
Daily-eating habit: thó i quen ă n uố ng hà ng ngày
Avoid: trá nh
Heart disease: bệnh tim
Whole-grain food: đồ ă n hoà n toà n bằ ng ngũ cố c
Corn: ngô
Rice: cơm
Bread: bá nh mì
Wheat: lú a mì
Nuts and beans: lạ c và đậ u
Vegetable oil: dầ u thự c vậ t
Broccoli: cây bô ng cả i xanh
Onion: hà nh
Cauliflower: sú p lơ
Lettuce: rau diếp
Cucumber: dưa chuộ t
Green pepper: ớ t xanh
Red pepper: ớ t đỏ
Custard-apple: quả na
Avocado: quả bơ

Topnotch 2 U6. Lesson 2

Seafood: hải sản(đồ ăn biển)


Lobster: tôm hùm
Squid: con mực
Crab: cua
Shrimp: tôm
Salmon: cá hồi
Octopus: bạch tuộc
Tuna : cá ngừ
Cod: cá tuyết
Pork: thịt lợn
Beef: thịt bò
Lamb: thịt cừu
Goat: thịt dê
Duck: thịt vịt
Goose: thịt gan/ngỗng
Veal: thịt bê
Dairy: (sản phẩm) chiết xuất từ sữa
Cheese : phô mai
Butter: bơ
Yogurt: sữa chua
Pasta: mì ống
Spaghetti: mì ống kiểu ý
Biscuit : bánh quy
Sweet: kẹo = candy

Topnotch 2 U6. Lesson 3


It really smells delicious: món này thực sự ngửi mùi rất ngon
Please help yourself: hãy tự phục vụ
I’ll pass on the chicken: tôi sẽ bỏ qua món gà
It was just too much trouble: việc này chỉ gây ra quá nhiều rắc rối
I’m on a diet: tôi đang ăn kiêng
He’s allergic to strawberries: anh ấy bị dị ứng với dâu tây
My young sister doesn’t care for fish: em gái tôi ko thích món cá
Coffe doesn’t agree with me: tôi ko uống đc cà phê
I’m a vegetarian: tôi là người ăn chay
I’m avoiding sugar and salt: tôi (đang tránh) ko ăn đường và muối
I’m trying to lose weight: tôi đang cố gắng giảm cân
I’m crazy about seafood: tôi rất thích đồ biển
I’m a big meat eater: tôi là một người ăn nhiều món liên quan tới thịt
I’m a big coffee drinker: tôi là một người uống nhiều cà phê
I’m a chocolate adđict: tôi là người nghiện socola
I’m a pizza lover: tôi là người yêu thích bánh pizza
I can’t stand fish: tôi ko thể chịu đc món cá
I’m not crazy about chocolate: tôi ko thích socola lắm
I’m not much of a pizza eater: tôi ko phải là người ăn nhiều bánh pizza
I’ve been cutting back on coffee: tôi đang giảm uống cà phê
My biggest passion is sushi: món yêu thích của tôi là sushi
I’ve turned into a big mango eater: tôi chuyển thành người ăn nhiều xoài
I don’t touch it: tôi ko động tới nó
That doesn’t mean I don’t think about it all the time: điều đó ko có nghĩa là tôi ko nghĩ tới nó
mọi lúc
Topnotch 2- U7. Topic preview, lesson 1

Personality: n : tính cách , cá tính

Psychology: n: tâm lý học

Color preference: sự yêu thích màu sắc

Individual taste: n: thị hiếu cá nhân (khẩu vị cá nhân)

Down in the dumps = feel blue :cảm thấy buồn

Cheer sb up: làm ai vui lên

Mind Ving: ngại làm gì

Nervous: a: hồi hộp

Conservative: a: bảo thủ

Depressing : a : thất vọng

Disgusting scene: n : cảnh tượng ghê tởm

Extrovert: n : người hướng ngoại

Introvert: người hướng nội

Direct: v: chỉ đạo

Honest: a: trung thực

Modest: khiêm tốn = humble

Tell the truth ><tell a lie : nói sự thật>< nói dối

Attention-getiing: a: gây sự chú ý

According to: theo (số liệu, nghiên cứu)

Have an effect on sb = have an impact on sb = have an influence on sb: có ảnh hưởng tới ai

Associate with: v: hợp sức , liên kết với

Wallpaper: n: giấy dán tường


Furniture: đồ nội thất

On the wrong track: prep: đi sai hướng/ sai đường

Feminine = girly, womanly: a: nữ tính

Masculine = manly: nam tính

Topnotch 2- U7. Lesson 2,3

Be angry about:a : tức giận về

Be excited about:a : thích thú về

Be happy about : a:hạnh phúc về

Be sad about: a : buồn về

Be afraid of : a: lo sợ về

Be sick of: :a phát ốm về

Be tired of :a : mệt mỏi về

Be bored with: a: buồn chán về

Complain about: v : phàn nàn về

Talk about sth: v : nói về cái gì

Talk to sb : v:nói với ai

Worry about:v :lo lắng về

Apologize for Ving: v : xin lỗi về

Believe in : v : tin tưởng về

Object to: v : phản đối về

Instead of: (conj) thay vì

Thank for: v: cám ơn vì


Accuse of: v : buộc tội về

Agree with: v : đồng ý với ai

Concentrate on: v: tập trung vào

Congratulate sb on: v: chúc mừng ai về việc gì

Cope with = deal with : v : đối phó với

Decide against: v: quyết định chống lại

Depend on : v: phụ thuộc vào

Dream about / of : v : mơ về (dream / think of sb ; dream / think about sth)

Insist on: v : khăng khăng (đòi làm việc gì)

Prevent sb from st / V-ing : v: ngăn chặn ai - từ việc gì / làm gì

Rely on: v: dựa vào

Depressed about : thất vọng về

Topnotch 2- U7. Lesson 4, Check point

Personality : tính cách

Emotion: cảm xúc

Thought: sự suy nghĩ

Environment: môi trường

Nurture: sự nuôi dưỡng =environment


Interact: liên hệ, tương tác

Gene: gen

Controversy: cuộc tranh cãi

Impressed: a : gây ấn tượng

Impact: v,n: tác động

Conservative: bảo thủ,truyền thống

Self-critical: a : tự trách bản thân

Rebel puberty: n : kẻ nổi loạn / n : giai đoạn dậy thì

Family’s value: giá trị gia đình

Siblings: n : ace trong gia đình

Creative: sáng tạo

Charming: a : quyến rũ, có duyên

Limelight: n : trung tâm (của gia đình)

Push sb to do sth : v : thúc đẩy ai đó làm gì

Martial art : n : võ thuật

Show off : v : thể hiện/ khoe

Clown: chú hề

Birth order: n : thứ tự sinh (I’m number 1 / 2 / an only child )

Affect: v : ảnh hưởng

Effect: n : sự ảnh hưởng

Success: n : sự thành công ( I wish you success in life)


UNIT 8 The Art

-believe it or not = i have some information that may surprise you : tin hay ko? / tôi có vài thông
tin khiến bạn ngạc nhiên

-you can't really know someone just by looking at him or her=you can't always judge a book by
its cover: bạn không thể đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài

-I don't know = I've no idea

-to each his/her own = everyone has a different opinion

-I'm just not really into = I don't really like

-i find it = In my opinion, it's…..

-how do you like that ! = I'm really surprised

-realistic: a: thực tế

-abstract : a : trừu tượng

-modern: a: hiện đại

-traditional : a: truyền thống

You might also like