Professional Documents
Culture Documents
Crossroads = Intersection: ngã 3, ngã 4, đường giao nhau
To move in both directions: di chuyển theo 2 chiều
Drive a vehicle: điều khiển một phương tiện
To Be parked: Được đỗ
To Be towed: bị kéo đi
To block traffic: làm tắc nghẽn giao thông
To direct traffic: Chỉ dẫn giao thông (cảnh sát)
Pedestrians on the sidewalk: Người đi bộ trên vỉa hè
Crosswalk: chỗ vạch sang đường
Traffic light/signal: Đèn giao thông
To cross the road/street: băng qua đường
Parking lot/area: bãi đỗ xe
To be parked along the street: được đỗ dọc phố
To get into a car >< To get out of a car: vào
Passenger: hành khách
Board/get on the bus>< get off the bus: lên
Chủ đề: Công trường xây dựng
Anorak: áo khoác có mũ
Bikini: bikini
Blazer: áo khoác nam dạng vét
Blouse: áo sơ mi nữ
Boxer shorts: quần đùi
Bra: áo lót nữ
Knickers: quần lót nữ
Cardigan: áo len cài đằng trước
Coat: áo khoác
Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
Dress: váy liền
Dressing gown: áo choàng tắm
Jeans: quần bò
Jumper: áo len
Leather jacket: áo khoác da
Miniskirt: váy ngắn
Nightie: váy ngủ
Coveralls: quần yếm
Overcoat: áo măng tô
Pullover: áo len chui đầu
Pyjamas: bộ đồ ngủ
Shirt: áo sơ mi
Shorts: quần soóc
Skirt: chân váy
Slippers: dép đi trong nhà
Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
Sweater: áo len
Thong: quần lót dây
Tights: quần tất
Top: áo
Tracksuit: bộ đồ thể thao
Trousers: quần dài
Pair of trousers: chiếc quần dài
T-shirt: áo phông
Underpants: quần lót nam
Chủ Đề: Công Ty
Niche market: Thị trường nhỏ nhưng khả năng sinh lời cao
Income level: Mức thu nhập
Market segmentation: Phân khúc thị trường
Advertising budget : Ngân sách dành cho quảng cáo
Pure commercial: Thương mại, kinh doanh lành mạnh
Shelf life: Thời hạn sử dụng
The top spot : Vị trí hàng đầu, vị trí đầu bảng
Consumer survey: Cuộc khảo sát về người tiêu dùng
Sales target: Mục tiêu doanh thu, định mức doanh thu
Slogan: Khẩu hiệu
Sales leaflet: Tờ rơi quảng cáo bán hàng
Direct marketing campaign: Chiến dịch tiếp thị trực tiếp
Trademark: Nhãn hiệu
Public relations: Quan hệ công chúng
Distribution: Sự phân bổ
SWOT analysis: Phân tích SWOT
Break into: Đột nhập
Catalogue: Danh mục
The first quarter: Quý 1
Target market: Thị trường mục tiêu
Business organisation: Tổ chức kinh doanh
Direct service provision: Cung cấp dịch vụ trực tiếp
Purchasing: Phòng Thanh toán
Administration department: Phòng Hành chính
Amplify: Khuếch đại
Marketing mix: Tổ hợp Marketing
Strategic plan: Kế hoạch chiến lược
A crucial set of co-ordinated activities: Các hoạt động phối hợp quan trọng
Strategic level of a business: Cấp chiến lược của một doanh nghiệp
Corporate plan: Kế hoạch của công ty
Widely held perception: Nhận thức rộng rãi
Essence of marketing: Bản chất của marketing
Actual and perceived customer needs: Nhu cầu nhận thức và thực tế của
khách hàng
A large, long-term financial commitment: Một cam kết tài chính đủ lớn và
lâu dài
Product life cycle: Vòng đời sản phẩm
Brand recognition: Nhận diện thương hiệu
Fast moving consumer goods: Hàng tiêu dùng nhanh
Market segmentation: Phân khúc thị trường
Psychological factors: Yếu tố tâm lý
Risk appetite: Sự cảm nhận rủi ro
Diminishing value: Giá trị giảm sút
Motivational stimuli: Kích thích động lực
Aesthetically attractive: Hấp dẫn về mặt thẩm mỹ
Demand elasticity: Co giãn của cầu
Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu
Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
Diseriminatory pricing: Định giá phân biệt
Distribution channel: Kênh phân phối
Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
Chủ đề: Phòng tắm
Accommodation: Chỗ ăn ở
Detached house: Nhà đứng riêng; Nhà tách biệt
Semi-detached house: Nhà chung 1 bên tường với 1 nhà khác; Nhà liền
vách
Bungalow: Nhà 1 tầng
Condominium: Khu nhà chung cư
Slum: Khu nhà ổ chuột
Balcony: Ban công
Corridor: Hành lang
Basement: Tầng hầm
Foundation: Nền móng
High-rise: Cao tầng; Có nhiều tầng
Rental: Sự thuê mướn; Tiền thuê
Lease: Thuê; Cho thuê
Rent: Thuê; Cho thuê, Hợp đồng cho thuê nhà
Own: Sở hữu
Owner: Người sở hữu; Chủ
Homeownership: Quyền sở hữu nhà ở
Landlord: Chủ nhà (nhà cho thuê)
Landlady: Bà chủ nhà
Housekeeping: Công việc quản gia
Housekeeper: Người quản gia
Tenant: Người thuê nhà
Occupy: Cư ngụ; Cư trú
Occupant: Người cư ngụ; Người cư trú
Occupancy: Sự cư ngụ; Sự cư trú
Deposit: Đặt cọc, Tiền đặt cọc
Evict: Đuổi khỏi (nhà, đất đai)
Eviction: Sự đuổi ra khỏi (nhà ở, đất đai)
Remodel: Tu sửa; Tổ chức lại
Decorate: Trang trí
Decoration: Sự trang trí; Đồ trang trí
Decorator: Người trang trí
Renovate: Nâng cấp; Sửa chữa; Phục hồi
Renovation: Sự nâng cấp; Sự sửa chữa; Sự hồi phục
Tile: Lát (gạch); Lợp (mái), Gạch lát; Ngói
Realtor = Real estate agent = Estate agent: Người môi giới nhà đất
Appraise: Định giá; Đánh giá
Appraisal: Sự định giá; Sự đánh giá
Appraiser: Người định giá
Chủ đề: Văn phòng
Manage: Quản lý
Management: Sự quản lý; Ban quản lý
Sales representative: Đại diện bán hàng
Staff: Nhân viên, Cung cấp nhân viên
Proprietor: Chủ; Người sở hữu
Capital: Vốn
Invest: Đầu tư
Investment: Sự đầu tư; Vốn đầu tư
Investor: Nhà đầu tư
Partner: Đối tác
Transact: Giao dịch
Transaction: Sự giao dịch; Vụ giao dịch
Collaborator: Cộng tác viên
Asset: Tài sản
Debt: Khoản nợ; Tình trạng nợ nần
Merge: Sáp nhập
Expand: Mở rộng; Phát triển
Bankrupt: Làm phá sản, Phá sản
Sale: việc bán cái gì, bán hàng
Experience: kinh nghiệm
Signature: Chữ ký
Progressively: Tăng lên; Tăng dần
Provided: cung cấp
Handbook: cuốn sổ tay
Each: mỗi (ví dụ: mỗi ngày, mỗi tháng, mỗi người)
Upcoming: sắp tới
Position: chức vụ
Department head: trưởng phòng, giám đốc
Submit his letter of resignation: nộp đơn từ chức
Increasing employees’ salary: tăng lương cho người lao động
Exported abroad: xuất khẩu ra nước ngoài
Forged: làm giả
Anticipated: dự đoán
Negotiation skills: kĩ năng thương lượng
Contributed: góp
Regulation: quy định
Chủ đề: Du lịch
Market = Promote = Advertise: Quảng cáo (đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm)
Marketing: Quảng cáo tiếp thị
Advertise: Quảng cáo
Advertisement: Sự quảng cáo; Mục quảng cáo
Advertiser: Nhà quảng cáo
Advertising agency: Công ty quảng cáo
Commercial: Quảng cáo (trên truyền hình hoặc đài phát thanh)
Promote: Quảng cáo; Quảng bá; Thúc đẩy
Promotion: Sự quảng cáo; Sự quảng bá; Sự thúc đẩy
Promotional campaign = Marketing campaign: Chiến dịch quảng cáo (thúc
đẩy tiêu thụ sản phẩm)
Attract: Thu hút
Attraction: Sự thu hút; Sự hấp dẫn
Attractive: Cuốn hút; Hấp dẫn
Inspire: Truyền cảm hứng
Inspiration: Sự truyền cảm hứng
Inspirational: Truyền cảm hứng
Brand: Thương hiệu
Sponsor: Nhà tài trợ, Tài trợ
Strategy: Chiến lược
Public relations: Quan hệ công chúng
Target market: Thị trường mục tiêu
Trend: Xu hướng
Potential customer: Khách hàng tiềm năng
Customer loyalty: Sự trung thành của khách hàng
Analyze: Phân tích
Analysis: Sự phân tích
Analyst: Nhà phân tích
Anticipate: Dự đoán; Lường trước
Anticipation: Sự dự đoán; Sự lường trước
Launch: Sự giới thiệu (ra mắt sản phẩm), Khởi đầu; Phát động
Airtime: Thời gian phát sóng
Free sample: Mẫu dùng thử miễn phí
Catalog: Danh mục, Lập danh mục, mục lục
Leaflet = Flyer: Tờ rơi
Respond: Phản hồi
Response: Sự phản hồi
Responsive: Phản ứng nhanh nhạy
Satisfy: Làm vừa lòng; Làm thỏa mãn
Satisfying: Đem lại sự hài lòng
Satisfied: Cảm thấy hài lòng
Dissatisfied: Cảm thấy không hài lòng
Satisfactory = Acceptable: Thỏa đáng; Vừa lòng
Unsatisfactory: Không thỏa đáng; Không vừa lòng
Satisfaction: Sự thỏa mãn; Sự hài lòng
Chủ đề: Mua sắm