You are on page 1of 51

Chủ đề: Giao thông

 
Crossroads = Intersection: ngã 3, ngã 4, đường giao nhau
To move in both directions: di chuyển theo 2 chiều
Drive a vehicle: điều khiển một phương tiện
To Be parked: Được đỗ
To Be towed: bị kéo đi
To block traffic: làm tắc nghẽn giao thông
To direct traffic: Chỉ dẫn giao thông (cảnh sát)
Pedestrians on the sidewalk: Người đi bộ trên vỉa hè
Crosswalk: chỗ vạch sang đường
Traffic light/signal: Đèn giao thông
To cross the road/street: băng qua đường
Parking lot/area: bãi đỗ xe
To be parked along the street: được đỗ dọc phố
To get into a car >< To get out of a car: vào
Passenger: hành khách
Board/get on the bus>< get off the bus: lên
Chủ đề: Công trường xây dựng

At a construction site: tại công trường xây dựng


Construction site: công trường xây dựng
Under construction: đang trong quá trình xây dựng
Operate the machine/equipment: Vận hành máy móc/thiết bị
Pave the road: lát đường
Work with a tool/use a tool: làm việc/sử dụng 1 công cụ
Wear protective glasses: đeo kính bảo vệ
Push a wheelbarrow: đẩy xe cút kít
Paint a wall: sơn tường
Climb up the ladder: Leo lên thang
Lay bricks: xếp gạch
Building materials: vật liệu xây dựng
Heavy machine: máy móc hạng nặng, lớn
Chủ đề: Nhà máy

At a factory: tại một nhà máy


Load boxes: xếp thùng
Unload boxes: dỡ thùng
Carry a box: bê, vác, mang 1 cái hộp, thùng
Pile/stack up the boxes: xếp thùng chồng lên nhau
Warehouse: nhà kho
Chủ đề: Gara

At a garage: tại ga-ra


Repair/fix a car: sửa chữa ô tô
Check the engine: kiểm tra đông cơ xe
Bend over a car: tì người lên xe ô t
Chủ đề: Cửa hàng

Discount: giảm giá


Stock: nguồn hàng, kho hàng
Cashier: thu ngân
Outlet: đại lý
Clerk: nhân viên bán hàng
Free of charge: Miễn phí
Shelf/shelves: giá để hàng
Goods: hàng hóa
Item: Thứ, đồ
Return: trả lại hàng
Exchange: Đổi hàng
Refund: Hoàn lại tiền
Receipt: Biên lai
Chủ đề: Nhà hàng, quán ăn

To have a meal: dùng bữa


To go out for a meal: đi ăn quán
Dessert: món tráng miệng
Order: gọi món
Take an order: ghi lại món được gọi
Today’s special: món đặc biệt của ngày hôm nay
Chef: đầu bếp
Appetizer: món khai vị
Diner: quán ăn bình dân, khách ăn tại nhà hàng
Cafeteria: quán ăn tự phục vụ
Café: quán bán thức uống và thức ăn nhẹ
Chủ đề: Các kĩ năng trong công việc

Communication skills: kĩ năng giao tiếp


Teamwork skills: kĩ năng làm việc nhóm
Negotiation skills: kĩ năng thương thuyết
Event management skills: kĩ năng quản lí sự kiện
Problem-solving skills: kĩ năng giải quyết vấn đề
Public-speaking skills: kĩ năng nói trước đám đông
Computer skills/ PC skills: các kĩ năng vi tính
Internet Users Skills: kĩ năng sử dụng các ứng dụng trên mạng
Time management skills: kĩ năng quản lí thời gian
Presentation skills: kĩ năng thuyết trình
Decision-making skills: kĩ năng đưa ra quyết định
Sales skills: kĩ năng bán hàng
Chủ đề: Lương và phúc lợi 

Income: thu nhập


Salary : lương (thường chỉ lương theo tháng)
Wage: tiền công (theo giờ)
Compensation: thù lao, tiền bồi thường công tác
Pension: tiền trợ cấp, lương hưu
Pay raise: sự tăng lương
Bonus: tiền thưởng
Chủ đề: Du lịch và phong cảnh
 
Stand at the front desk: đứng ở quầy tiếp tân
Take suitcases from a vehicle: lấy hành lý từ xe
Sit in a lobby: ngồi ở sảnh chờ
Move luggage/baggage: kéo hànhlý
Pack/ Load suitcases into a bus: đưa hành lý lên xe buýt
Play musical instruments: chơi nhạc cụ
Take a photograph/picture: chụp ảnh
Admire/look at a painting: xem, thưởng thức tranh
Rest outdoors: nghỉngơi, thư giãn ngoài trời
Walk along the path: đi tản bộ dọc theo con đường
Take a boat ride/Row a boat: bơi thuyền
Be tied up at the dock: được buộc vào cầu cảng
Along the shore: dọc bờ biển
Pass under the bridge: Chui qua cầu
Chủ đề: Chứng chỉ và bằng cấp
 
Qualifications: bằng cấp nói chung.
Bachelor’s degree: bằng đại học
Master’s Degree: bằng thạc sĩ
Doctoral  degree: bằng tiến sĩ
High school Diploma: bằng tốt nghiệp cấp 3
Certificate: chứng chỉ (cho khóa học ngắn hoặc các kì thi ngoại ngữ quốc tế)
Chủ đề: Văn phòng phẩm

Paper clips: ghim giấy


Stapler: dập ghim
Highlighter: bút nhớ dòng
Correction pen: Bút xóa
Adhesive tape: Băng dính
Calculator: Máy tính bỏ túi
Marker: Bút viết bảng
Telephone: điện thoại để bàn
Computer: máy vi tính
Envelope: phong bì
File cabinet: tủ đựng tài liệu
Printer: máy in
Photocopier: máy photo
Projector: máy chiếu
Chủ đề: Phòng ban, chức vụ trong môi trường công sở

CEO (Chief Executive Officer): giám đốc điều hành.


Chairman/ President: chủ tịch
Vice president: phó chủ tịch
CFO (Chief financial officer): giám đốc tài chính
Board là từ chỉ toàn thể các directors
Manager: quản lý
Reception: Lễtân
Officer: Nhân viên văn phòng
Department/ Division: Các phòng ban
Personnel/ Human Resources Department: Phòng nhân sự
Marketing Department: Phòng Marketing
Sales Department: Phòng kinh doanh
R&D Department (Research and Development): Phòng nghiên cứu và phát
triển
Customer Service Department: Phòng dịch vụ khách hàng
Chủ đề: Xuất nhập khẩu

Container: Thùng đựng hàng


Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan
Cargo: Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở
Debit: Món nợ, bên nợ
Merchandize: Hàng hóa mua và bán
Import: Sự nhập khẩu, nhập khẩu
Export: Hàng xuất khẩu, xuất khẩu
Tax: Thuế
Shipment: Sự gửi hàng
Declare: Khai báo hàng
Quay: Bến cảng, ke
Freight: Hàng hóa chở trên tàu, cước phí
Premium : Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm
Wage : Tiền lương, tiền công
Debenture: Giấy nợ, trái khoán
Tonnage : tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước
Irrevocable: Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ
Invoice: Hóa đơn
Payment: Sự trả tiền, thanh toán
Indebtedness : Sự mắc nợ
Certificate: Giấy chứng nhận
Packing list: Phiếu đóng gói hàng
Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán
Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
Insurance premium: Phí bảo hiểm
Loan at call: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
Unsecured insurance: Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.
Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
Graduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
Debit advice: Giấy báo nợ
Actual wages: Tiền lương thực tế
Chủ đề: Xây dựng

Build: Sự xây dựng, xây dựng


Basement: Tầng hầm, nền móng
Floor: sàn, tầng
Log: bắc qua, khúc gỗ, đoạn cây
Rope: sợi dây, dây thừng
Steel: dây thép
Architect: kiến trúc
Culvert: cống
Ventilation: hông gió
Landscape: cảnh quan
Section: phần, đoạn, chỗ cắt
Vertical: thẳng đứng, đứng, dọc
Cable: cáp, dây cáp
Structure: kết cấu
Direction: hướng, sự điều khiển
Support: sự chống đỡ, chống đỡ, nâng
Sidewalk: phần đường cho người đi bộ
Backfill: lấp đất, đắp đấp
Ballast: đá dăm, đá Ballast
Beam: xà, dầm
Bitumen: nhựa đường
Scaffold: giàn giáo
Brick: gạch
Cement : xi măng
Concrete: bê tông
Apartment: căn hộ
Factory: nhà máy
Condominium: chung cư
Villa: biệt thự
Terrace: sân thượng
Lobby: sảnh
Vestibule: phòng tiền sảnh
Hall: đại sảnh
Balcony: ban công
Railing: tấm vách song thưa
Staircase: cầu thang
Garage : nhà xe
Stump: cổ cột
Girder: dầm cái
Brace: giằng
Suspension bridge: cầu treo
Bearing wall: tường chống, vách đỡ
Air conditioning: điều hòa không khí
Water Supply: cấp nước
Detached villa: biệt thự độc lập
Duplex villa: biệt thự song lập
Row- house: nhà liền kề
Concept drawing: bản vẽ phác thảo, sơ bộ
Construction drawing: bản vẽ thi công
As- built drawing: bản vẽ hoàn công
Master plan: tổng mặt bằng
Ground floor: tầng trệt
Lift lobby: sảnh thang máy
Raft foundation: móng bè
Strip footing: móng dài
Skew bridge: cầu chéo
Beam bridge: cầu dầm
Timber bridge: cầu gỗ
Combined system: hệ thống thoát nước kết hợp
Separate system: hệ thống thoát nước riêng rẽ
Chủ đề: Thời tiết

Extreme heat: Cơn nóng cực điểm


Emergency official: Nhân viên cấp cứu
Victim: Nạn nhân
Middle West: Vùng Trung Tây
Atlantic Coast: Vùng duyên hải Đại Tây Dương
Railroad tracks: Đường ray xe lửa
Weather expert: Chuyên gia về thời tiết
Temperatures: Nhiệt độ
To live alone: Sống đơn độc
To affect: Gây ảnh hưởng
To damage: Làm hủy hoại, phá hoại
To recognize: Nhận ra, nhận thấy
Chủ đề: Clothes

Anorak: áo khoác có mũ
Bikini: bikini
Blazer: áo khoác nam dạng vét
Blouse: áo sơ mi nữ
Boxer shorts: quần đùi
Bra: áo lót nữ
Knickers: quần lót nữ
Cardigan: áo len cài đằng trước
Coat: áo khoác
Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
Dress: váy liền
Dressing gown: áo choàng tắm
Jeans: quần bò
Jumper: áo len
Leather jacket: áo khoác da
Miniskirt: váy ngắn
Nightie: váy ngủ
Coveralls: quần yếm
Overcoat: áo măng tô
Pullover: áo len chui đầu
Pyjamas: bộ đồ ngủ
Shirt: áo sơ mi
Shorts: quần soóc
Skirt: chân váy
Slippers: dép đi trong nhà
Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
Sweater: áo len
Thong: quần lót dây
Tights: quần tất
Top: áo
Tracksuit: bộ đồ thể thao
Trousers: quần dài
Pair of trousers: chiếc quần dài
T-shirt: áo phông
Underpants: quần lót nam
Chủ Đề: Công Ty

CEO (Chief Executive Officer): Giám đốc điều hành


Management: Sự quản lý
The board of directors: Ban giám đốc
Director: Giám đốc
M&A (Merge and Acquisition): Mua bán sáp nhập
Supervisor: Giám sát viên
Manager: Nhà quản lý
Representative: Người đại diện
Associate: (=co-worker): Đồng nghiệp
Department: Phòng (ban)
Accounting department: Phòng kế toán
Finance department: Phòng tài chính
Personnel department: Phòng nhân sự
Purchasing department: Phòng mua sắm vật tư
R&D department: Phòng nghiên cứu và phát triển
Sales department: Phòng kinh doanh
Shipping department: Phòng vận chuyển
Company: Công ty
Consortium: Tập đoàn
Subsidiary: Công ty con
Affiliate: Công ty liên kết
Headquarter: Trụ sở chính
Field office: Văn phòng làm việc tại hiện trường
Branch office: Văn phòng chi nhánh
Regional office: Văn phòng địa phương
Dealership: Công ty kinh doanh ô tô
Franchise: Nhượng quyền thương hiệu
Outlet: cửa hàng bán lẻ
Wholesaler: cửa hàng bán sỉ
Establish a company: Thành lập công ty
Chủ Đề: Thư Tín Thương Mại

Beforehand: Trước, sớm


Courier: Người đưa thư
Express: Nhanh chóng
Fold : Gấp lại
Layout: Bản mẫu, mẫu bố trí
Mention: sự đề cập; nói đến
Petition: đơn xin, đơn kiến nghị; cầu xin, kiến nghị
Proof: Bằng chứng
Register: Đăng ký, vào sổ
Revise: Sửa lại (bản in, một đạo luật…)
Quotation: Báo giá
Terms of sale: Điều khoản bán hàng
Offer: Chào hàng
Reminder: Thư nhắc nợ
Commodity:Hàng hóa thương mại
Assemble: Thu thập
Appropriately: Phù hợp, ý tứ
Attachment : Sự đính kèm
Contract : Hợp đồng
Enquiry letter: Thư yêu cầu thông tin
Invoice : Hóa đơn
Supply chain : Chuỗi cung ứng
Acceptance : Sự chấp nhận
Cable : Điện tín
Sales confirmation : Giấy xác nhận bán hàng
Announce : Thông báo
Catalogue : Danh mục
Current price : Giá cả hiện tại
Dispatch : Công văn
Domestic consumers : Người tiêu dùng nội địa
Chủ Đề: Marketing

Niche market: Thị trường nhỏ nhưng khả năng sinh lời cao
Income level: Mức thu nhập
Market segmentation: Phân khúc thị trường
Advertising budget : Ngân sách dành cho quảng cáo
Pure commercial: Thương mại, kinh doanh lành mạnh
Shelf life: Thời hạn sử dụng
The top spot : Vị trí hàng đầu, vị trí đầu bảng
Consumer survey: Cuộc khảo sát về người tiêu dùng
Sales target: Mục tiêu doanh thu, định mức doanh thu
Slogan: Khẩu hiệu
Sales leaflet: Tờ rơi quảng cáo bán hàng
Direct marketing campaign: Chiến dịch tiếp thị trực tiếp
Trademark: Nhãn hiệu
Public relations: Quan hệ công chúng
Distribution: Sự phân bổ
SWOT analysis: Phân tích SWOT
Break into: Đột nhập
Catalogue: Danh mục
The first quarter: Quý 1
Target market: Thị trường mục tiêu
Business organisation: Tổ chức kinh doanh
Direct service provision: Cung cấp dịch vụ trực tiếp
Purchasing: Phòng Thanh toán
Administration department: Phòng Hành chính
Amplify: Khuếch đại
Marketing mix: Tổ hợp Marketing
Strategic plan: Kế hoạch chiến lược
A crucial set of co-ordinated activities: Các hoạt động phối hợp quan trọng
Strategic level of a business: Cấp chiến lược của một doanh nghiệp
Corporate plan: Kế hoạch của công ty
Widely held perception: Nhận thức rộng rãi
Essence of marketing: Bản chất của marketing
Actual and perceived customer needs: Nhu cầu nhận thức và thực tế của
khách hàng
A large, long-term financial commitment: Một cam kết tài chính đủ lớn và
lâu dài
Product life cycle: Vòng đời sản phẩm
Brand recognition: Nhận diện thương hiệu
Fast moving consumer goods: Hàng tiêu dùng nhanh
Market segmentation: Phân khúc thị trường
Psychological factors: Yếu tố tâm lý
Risk appetite: Sự cảm nhận rủi ro
Diminishing value: Giá trị giảm sút
Motivational stimuli: Kích thích động lực
Aesthetically attractive: Hấp dẫn về mặt thẩm mỹ
Demand elasticity: Co giãn của cầu
Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu
Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
Diseriminatory pricing: Định giá phân biệt
Distribution channel: Kênh phân phối
Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
Chủ đề: Phòng tắm

Curtain rod : thanh kéo rèm che


Curtain rings : vòng đai của rèm che
Shower cap :mũ tắm
Showerhead : vòi tắm
Shower curtain : màn tắm
Soap dish : khay xà phòng
Sponge : miếng bọt biển
Shampoo : dầu gội đầu
Drain : ống thoát nước
Stopper : nút
Bathtub : bồn tắm
Bath mat : tấm thảm hút nước trong nhà tắm
Wastepaper basket : thùng rác
Medicine chest : tủ thuốc
Soap : xà phòng
Toothpaste :kem đánh răng
Hot water faucet : vòi nước nóng
Cold water faucet :vòi nước lạnh
Sink : bồn rửa mặt
Nailbrush : bàn chải đánh móng tay
Toothbrush : bàn chải đánh răng
Washcloth : khăn mặt
Hand towel : khăn lau tay
Bath towel : khăn tắm
Towel rail (towel rack) : thanh để khăn
Hairdryer : máy sấy tóc
Title : tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)
Hamper : hòm mây đựng quần áo chưa giặt
Toilet : bồn cầu
Toilet paper : giấy vệ sinh
Toilet brush : bàn chải cọ nhà vệ sinh
Scale : cái cân
Chủ đề: Quảng cáo về sản phẩm

A system failure: hệ thống bị hỏng


Repair the damage: sửa chữa chỗ hỏng
Test the quality: kiểm tra chất lượng
Function normally: vận hành bình thường
Equipment malfunctions: những trục trặc của thiết bị
A defective product: một sản phẩm bị lỗi
Transport fragile goods: vận chuyển hàng dễ vỡ
Revise the product design: sửa lại thiết kế sản phẩm
High quality : chất lượng cao
Brand loyalty: trung thành nhãn hiệu
Brand name: nhãn hiệu
Channels: kênh phân phối
Communication channel: kênh truyền thông
Exclusive distribution: phân phối độc quyền
End-user: người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
Direct marketing: tiếp thị trực tiếp
Copyright: bản quyền
Contract of sale: hợp đồng bán
On sale everywhere: đang bán khắp mọi nơi
Retail sales: hàng bán lẻ
Sale on credit = credit sale: bán chịu
Best selling: bán chạy
After-sales service: dịch vụ sau khi bán hàng
Term sale: bán theo điều kiện
Spot sale: bán giao hàng ngay
Chủ đề: Sức khỏe

Prevent: Phòng ngừa; Ngăn chặn; Ngăn cản


Preventive: Mang tính phòng ngừa
Prevention: Sự phòng ngừa; Sự ngăn chặn; Sự ngăn cản
Vaccinate: Tiêm phòng
Vaccine: Vắc xin
Habit: Thói quen
Habitual: Thuộc về thói quen; Thường xuyên
Diagnose: Chẩn đoán
Diagnosis: Sự chẩn đoán
Diagnostic: Có tính chẩn đoán
Disease: Bệnh tật
Symptom: Triệu chứng
Fever: Sốt
Cold: Chứng cảm lạnh
Cough: Ho
Sick: Ốm
Allergic: Dị ứng
Sore: Đau; Sưng đỏ
Injure: Làm bị thương
Injury: Vết thương
Blood pressure: Huyết áp
Pregnant: Có thai
Pregnancy: Sự mang thai; Thai kỳ
Prescribe: Kê đơn thuốc
Prescription: Sự kê đơn thuốc; Đơn thuốc; Thuốc được kê
Medicine: Thuốc; Y học
Drug: Thuốc; Ma túy
Medical: Thuộc về y học; Thuộc về y tế, Cuộc kiểm tra sức khỏe; Sự khám
sức khỏe
Pill = Tablet: Viên thuốc
Antibiotic: Thuốc kháng sinh
Pharmacy: Hiệu thuốc; Dược khoa
Pharmacist = Chemist = Druggist: Dược sĩ
Dentist: Nha sĩ
Dental: Thuộc về răng
Ambulance: Xe cấp cứu
Surgery: Cuộc phẫu thuật
Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
Chủ đề: Nhà ở và tài sản

Accommodation: Chỗ ăn ở
Detached house: Nhà đứng riêng; Nhà tách biệt
Semi-detached house: Nhà chung 1 bên tường với 1 nhà khác; Nhà liền
vách
Bungalow: Nhà 1 tầng
Condominium: Khu nhà chung cư
Slum: Khu nhà ổ chuột
Balcony: Ban công
Corridor: Hành lang
Basement: Tầng hầm
Foundation: Nền móng
High-rise: Cao tầng; Có nhiều tầng
Rental: Sự thuê mướn; Tiền thuê
Lease: Thuê; Cho thuê
Rent: Thuê; Cho thuê, Hợp đồng cho thuê nhà
Own: Sở hữu
Owner: Người sở hữu; Chủ
Homeownership: Quyền sở hữu nhà ở
Landlord: Chủ nhà (nhà cho thuê)
Landlady: Bà chủ nhà
Housekeeping: Công việc quản gia
Housekeeper: Người quản gia
Tenant: Người thuê nhà
Occupy: Cư ngụ; Cư trú
Occupant: Người cư ngụ; Người cư trú
Occupancy: Sự cư ngụ; Sự cư trú
Deposit: Đặt cọc, Tiền đặt cọc
Evict: Đuổi khỏi (nhà, đất đai)
Eviction: Sự đuổi ra khỏi (nhà ở, đất đai)
Remodel: Tu sửa; Tổ chức lại
Decorate: Trang trí
Decoration: Sự trang trí; Đồ trang trí
Decorator: Người trang trí
Renovate: Nâng cấp; Sửa chữa; Phục hồi
Renovation: Sự nâng cấp; Sự sửa chữa; Sự hồi phục
Tile: Lát (gạch); Lợp (mái), Gạch lát; Ngói
Realtor = Real estate agent = Estate agent: Người môi giới nhà đất
Appraise: Định giá; Đánh giá
Appraisal: Sự định giá; Sự đánh giá
Appraiser: Người định giá
Chủ đề: Văn phòng

Paper clips: ghim giấy


Stapler: dập ghim
Highlighter: bút nhớ dòng
Correction pen: Bút xóa
Adhesive tape: Băng dính
Calculator: Máy tính bỏ túi
Be making a photocopies: đang photo, đang in bản sao
Be staring at a monitor: đang chăm chú nhìn vào màn hình máy tính
Be seated at a workstation: ngồi ở bàn làm việc
Be lifting up some papers: đang lấy vài tờ báo
Be writing on a piece of paper: đang viết lên một mảnh giấy
Be talking on the telephone: đang nói chuyện điện thoại
Be preparing some folders: đang chuẩn bị vài tập hồ sơ
Be discussing some documents: đang thảo luận về một số tài liệu
Chủ đề: Du lịch và phong cảnh

Stand at the front desk: đứng ở quầy tiếp tân


Take suitcases from a vehicle: lấy hành lý từ xe
Sit in a lobby: ngồi ở sảnh chờ
Move luggage/baggage: kéo hànhlý
Load suitcases into a bus: đưa hành lý lên xe buýt
Play musical instruments: chơi nhạc cụ
Take a photograph/picture: chụp ảnh
Admire/look at a painting: xem, thưởng thức tranh
Rest outdoors: nghỉngơi, thư giãn ngoài trời
Walk along the path: đi tản bộ dọc theo con đường
Take a boat ride/Row a boat: bơi thuyền
Be tied up at the dock: được buộc vào cầu cảng
Along the shore: dọc bờ biển
Pass under the bridge: Chui qua cầu
Chủ đề: Kinh doanh

Manage: Quản lý
Management: Sự quản lý; Ban quản lý
Sales representative: Đại diện bán hàng
Staff: Nhân viên, Cung cấp nhân viên
Proprietor: Chủ; Người sở hữu
Capital: Vốn
Invest: Đầu tư
Investment: Sự đầu tư; Vốn đầu tư
Investor: Nhà đầu tư
Partner: Đối tác
Transact: Giao dịch
Transaction: Sự giao dịch; Vụ giao dịch
Collaborator: Cộng tác viên
Asset: Tài sản
Debt: Khoản nợ; Tình trạng nợ nần
Merge: Sáp nhập
Expand: Mở rộng; Phát triển
Bankrupt: Làm phá sản, Phá sản
Sale: việc bán cái gì, bán hàng
Experience: kinh nghiệm
Signature: Chữ ký
Progressively: Tăng lên; Tăng dần
Provided: cung cấp
Handbook: cuốn sổ tay
Each: mỗi (ví dụ: mỗi ngày, mỗi tháng, mỗi người)
Upcoming: sắp tới
Position: chức vụ
Department head: trưởng phòng, giám đốc
Submit his letter of resignation: nộp đơn từ chức
Increasing employees’ salary: tăng lương cho người lao động
Exported abroad: xuất khẩu ra nước ngoài
Forged: làm giả
Anticipated: dự đoán
Negotiation skills: kĩ năng thương lượng
Contributed: góp
Regulation: quy định
Chủ đề: Du lịch

Travel: đi lại (đặc biệt là quãng đường xa); đi du lịch, sự đi lại


Travel agency: công ty du lịch
Heavy traffic: giao thông đông đúc
Light traffic: giao thông thưa thớt
Traffic jam: tắc nghẽn giao thông
Traffic light: đèn giao thông
Sign: biển báo
Cab = taxi: xe taxi
Park: đỗ xe
Parking lot: khu vực đỗ xe; bãi để xe
Sidewalk = pavement: vỉa hè
Flat tire: lốp xẹp; lốp hết hơi
Stuck: bị kẹt; không thể di chuyển
Fill up: làm đầy; lấp đầy; nạp đầy
Commute: đi làm xa đều đặn từ nhà đến chỗ làm bằng xe buýt, tàu…
Commute: quãng đường, hành trình đi làm xa (bằng xe buýt, tàu…)
Commuter: người đi làm xa mỗi ngày
Journey: chuyến đi; hành trình
Box office: phòng bán vé
Front desk: bàn tiếp tân
Panorama: toàn cảnh
One-way ticket = single ticket: vé 1 chiều
Round-trip ticket = return ticket: vé khứ hồi
Board = get on: lên tàu xe (các phương tiện giao thông)
Travel sickness: sự say tàu xe
Destination: điểm đến
Check in: làm thủ tục nhận phòng (ở khách sạn); làm thủ tục chuyến bay (ở
sân bay)
Check out: làm thủ tục trả phòng (ở khách sạn)
Brochure: tập sách nhỏ (quảng cáo)
Hire: thuê
Flight: chuyến bay
Leave: rời khỏi
International: quốc tế
Go through: đi xuyên qua
Checking: kiểm tra
Came across: đi qua
Departure lounge: phòng chờ khởi hành
Serving: phục vụ
Seat: ghế, chỗ ngồi
Section: phần, khu vực
Row: hàng ngang
Business traveler: hành khách kinh doanh (thương gia)
Last: cuối cùng, kéo dài
Overhead compartment: ngăn để đồ phía trên đầu
Fly over: bay qua
Time zones: múi giờ
Suffer from jet lag: trải qua cảm giác mệt mỏi (do say máy bay, lệch múi
giờ)
Suitcases: vali
Reservation: đặt phòng, đặt trước
Single room: phòng đơn
Trip: chuyến đi
Summer: mùa hè
Coach: xe đò, xe buýt đường dài
20$ per day: 20$ trên một ngày
Wide selection: nhiêu lựa chọn

Chủ đề: Truyền thông

Communicate: Trao đổi (thông tin); Truyền đạt; Giao tiếp


Communication: Sự trao đổi (thông tin); Sự truyền đạt; Sự giao tiếp
Communicator: Người truyền đạt; Người tham gia giao tiếp
Communicative: Thuộc về giao tiếp; Thích chuyện trò
Network: Mạng lưới; Hệ thống
Connect: Kết nối; Liên hệ
Connection: Sự kết nối; Mối liên hệ
Person-to-person: Trực tiếp
Medium: Phương tiện truyền thông
Media: Các phương tiện truyền thông
Broadcast: Phát sóng; Phát thanh, Chương trình phát sóng
Be on-air = Be on the air: Được phát sóng
Public phone = Payphone: Điện thoại công cộng
Telephone booth: Buồng điện thoại; Trạm điện thoại công cộng
Landline phone: Điện thoại cố định
Extension: Máy nhánh
Cell phone = Mobile phone: Điện thoại di động
Dial: Quay số
Speed-dial: Quay số nhanh
Speed dial: Sự quay số nhanh
Helpline: Đường dây trợ giúp; Đường dây tư vấn
Hotline: Đường dây nóng
Pick up: Nhấc máy; Trả lời (điện thoại)
Hang up: Gác máy
Hang on: Chờ máy; Giữ máy (điện thoại)
Hold on: Gác máy
Put through = Connect: Nối máy (điện thoại)
Busy signal: Tín hiệu máy bận
Disconnected: Không liên lạc được; Mất liên lạc
Be on the line = Be on the phone: Đang nói chuyện điện thoại
Text message: Tin nhắn văn bản
Voice message: Tin nhắn thoại
Chủ đề: Quảng cáo và tiếp thị

Market = Promote = Advertise: Quảng cáo (đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm)
Marketing: Quảng cáo tiếp thị
Advertise: Quảng cáo
Advertisement: Sự quảng cáo; Mục quảng cáo
Advertiser: Nhà quảng cáo
Advertising agency: Công ty quảng cáo
Commercial: Quảng cáo (trên truyền hình hoặc đài phát thanh)
Promote: Quảng cáo; Quảng bá; Thúc đẩy
Promotion: Sự quảng cáo; Sự quảng bá; Sự thúc đẩy
Promotional campaign = Marketing campaign: Chiến dịch quảng cáo (thúc
đẩy tiêu thụ sản phẩm)
Attract: Thu hút
Attraction: Sự thu hút; Sự hấp dẫn
Attractive: Cuốn hút; Hấp dẫn
Inspire: Truyền cảm hứng
Inspiration: Sự truyền cảm hứng
Inspirational: Truyền cảm hứng
Brand: Thương hiệu
Sponsor: Nhà tài trợ, Tài trợ
Strategy: Chiến lược
Public relations: Quan hệ công chúng
Target market: Thị trường mục tiêu
Trend: Xu hướng
Potential customer: Khách hàng tiềm năng
Customer loyalty: Sự trung thành của khách hàng
Analyze: Phân tích
Analysis: Sự phân tích
Analyst: Nhà phân tích
Anticipate: Dự đoán; Lường trước
Anticipation: Sự dự đoán; Sự lường trước
Launch: Sự giới thiệu (ra mắt sản phẩm), Khởi đầu; Phát động
Airtime: Thời gian phát sóng
Free sample: Mẫu dùng thử miễn phí
Catalog: Danh mục, Lập danh mục, mục lục
Leaflet = Flyer: Tờ rơi
Respond: Phản hồi
Response: Sự phản hồi
Responsive: Phản ứng nhanh nhạy
Satisfy: Làm vừa lòng; Làm thỏa mãn
Satisfying: Đem lại sự hài lòng
Satisfied: Cảm thấy hài lòng
Dissatisfied: Cảm thấy không hài lòng
Satisfactory = Acceptable: Thỏa đáng; Vừa lòng
Unsatisfactory: Không thỏa đáng; Không vừa lòng
Satisfaction: Sự thỏa mãn; Sự hài lòng
Chủ đề: Mua sắm

Purchase: Mua, Sự mua hàng; Hàng mua được


Sale: Sự bán hàng; Đợt bán hàng giảm giá
Window-shopping: Sự xem hàng qua ô kính
Mall: Trung tâm mua sắm
Department store: Cửa hàng bách hóa; Cửa hàng tổng hợp
Aisle: Lối đi (giữa các giá hàng trong siêu thị)
Stock: Kho hàng; Hàng trong kho, Tích trữ; Cất; Chứa
Outlet: Cửa hàng; Đại lý
Fitting room = Dressing room: Phòng thử đồ
Counter: Quầy thu ngân
Cash register: Máy tính tiền
Cashier: Nhân viên thu ngân
Sales clerk = Shop assistant: Nhân viên bán hàng
Coupon: Phiếu giảm giá
Discount: Giảm giá, Sự giảm giá; Tiền giảm giá
Refund: Khoản tiền trả lại, Trả lại tiền
Receipt: Biên lai (thu tiền)
Warranty: Phiếu bảo hành
Cart: Xe đẩy hàng
Gift: Quà tặng
Gift certificate: Phiếu quà tặng
Wrap: Bọc; Gói
Label: Nhãn hàng, Dán nhãn
Barcode: Mã vạch
Price tag: Nhãn giá
Afford: Có đủ tiền (để mua gì hay làm gì)
Affordable: Không đắt; Vừa túi tiền; Hợp lý
Chủ đề: Ăn uống

Buffet: Tiệc đứng; Bữa ăn tự chọn


Cafeteria: Quán ăn tự phục vụ
Customer = Patron: Khách hàng
Chef: Bếp trưởng
Cook: Nấu ăn, Đầu bếp
Recipe: Công thức nấu ăn
Ingredient: Thành phần; Nguyên liệu
Service: Dịch vụ
Serve: Phục vụ; Cung cấp
Reserve = Book: Đặt trước
Reservation: Sự đặt trước
Deliver: Giao; Đưa
Delivery: Sự giao hàng
Menu: Thực đơn
Order: Gọi món, Sự gọi món; Món ăn (được đặt; được gọi)
Dine: Ăn tối
Dish: Món ăn
Appetizer = Starter: Món khai vị
Entrée: món ăn đầu tiên (món chính)
Main dish = Main course: Món chính
Special: Đặc biệt, Món đặc biệt; Giá đặc biệt
Specialty: Đặc sản
Dessert: Món tráng miệng
Beverage: Đồ uống (trừ nước lọc)
Drink: Đồ uống
Refreshment: Đồ ăn thức uống; Đồ ăn nhẹ và nước giải khát
Rare: Tái
Medium: Vừa chín tới
Well-done: Chín kỹ
Delicious = Tasty: Ngon
Appealing: Hấp dẫn; Thú vị
Chủ đề: Tiền tệ và ngân hàng

Bank balance: số dư ngân hàng (số dư trong tài khoản)


Business: kinh doanh
Tax: thuế
Monthly: hằng tháng
Responsible: chịu trách nhiệm
Dealing with customers: đối phó với khách hàng
Paying out money: chi trả tiền
State-owned bank: ngân hàng nhà nước
A third of her salary: một phần ba tiền lương
Repaid: hoàn trả
Money oversea: tiền nước ngoài (ngoại tệ)
Equal sums of money: khoản tiền bằng nhau
Transactions: giao dịch
No longer free of charge: không còn miễn phí
Long-term finance: tài chính dài hạn
Put this plan into effect: đưa kế hoạch này có hiệu lực
Financed privately: tài trợ tư nhân
Job affair: công việc
Financial advisor: cố vấn tài chính
Common currency: tiền tệ chung
Budget: ngân sách
Employment contract: hợp đồng lao động
Detect frauds: phát hiện gian lận
Found out the mistake: phát hiện ra những sai lầm
Corporation: tập đoàn
Distinguish: phân biệt
Forged bill: tiền giả
Local currency: nội tệ
Payments: thanh toán
Cut down: cắt giảm, hạn chế
Director: giám đốc
Advertising: quảng cáo
Rapid: nhanh
Wise investment: đầu tư khôn ngoan
Wealth: sự giàu có
Rough calculation: tính thô (tính sơ lược)
Pocket calculator: máy tính bỏ túi

You might also like