You are on page 1of 21

NEW ECO – TEST 5

 Part 7: Đọc hiểu (147 – 200)  54 câu / 15 đoạn


(55min)
10 đoạn đơn (147 – 175)

15 đoạn 2 đoạn đôi (176 – 185)

3 đoạn ba (186 - 200)


147.C
Calendar: lịch
Section: khu vực, mục
Newspaper: báo
Welcome packet: tập hồ sơ
Gym facility: phòng gym
Program: chương trình
148.D Sports tournament: cuộc thi thể thao
Activities: hoạt động
Nutrition advice: tư vấn dinh dưỡng
Itinerary: lịch trình
Reach out to = contact: liên hệ
Be supposed to: được cho là
Have a drink: đi nhậu
Be bound to: chắc chắn
Related to: có quan hệ họ hàng
Recently: gần đây
Assist: hỗ trợ

150.B

149.B
Merger: việc sáp nhập
Financial statement: báo cáo tài
chính
Quarter: quy
In preparation for: để chuẩn bị
Further = more = additional =
151.D extra: thêm
Hesitation: sự do dự
Assest: tài sản
Investments: đầu tư
Transfer: chuyển
Deadline: hạn chót
Disagree: ko tán thành

152.B
Cordially: thân ái, chân thành
Held (hold): tổ chức
Reception: tiệc
Speech: bài phát biểu
153.B Introduction: giới thiệu
Architects Society: Hiệp hội kiến trúc sư
Award ceremony: lễ trao giải
Residential: dân cư
Comedian: diên viên hài
Special: đặc biệt
Live performance: trình diễn nhạc sống
Award-winning: thắng giải

Invitation: thiệp mời


Recipient: người nhận
Direction: chỉ đường
Association = society: hiệp hội
Local government: chính quyền địa
phương
154.D Nominees: ng được đề cử
Coordinator: ng điều phối
Annual award: giải thướng hàng năm
RSVP (répondez s'il vous plait) = please
reply: xin vui lòng phản hồi
156.C

Financial news: tin tài chính Fresh: tươi


Local mainstay: cơ sở địa phương Recipe: công thức nấu ăn
Iconic landmark: cột mốt biểu Article: bài báo
155.C tượng Advertise: quảng cáo
Huge rotating ice-cream: cây kem New business venture: việc đầu
xoay khổng lồ tư
Roof: mái nhà Family business: cty gia đình
Favorite hangout: địa điểm tụ tập Prices: giá
157.D yêu thích Purchased: mua
Famous: nổi tiếng
Resident: cư dân
Capture the eyes: bắt mắt du khách Pride: tự hào
Took (take) over: tiếp quản Joy: niềm vui
Expand: mở rộng Locals: ng địa phương
Keep up with: bắt kịp Franchise: nhượng quyền
Demand: nhu cầu Within: trong vòng
Feature: miêu tả
Effort: nỗ lực
Corporation: công ty
158.B
159.A

Task force: lực lượng (đội ngũ) Eliminating waste: giảm lãng
cho nhiệm vụ mới phí
Charge with: được giao nhiệm Applications: hồ sơ
vụ City council: hội đồng thành
Reduce: giảm phố
Spending: chi tiêu Creation: thành lập
Comprise of: bao gồm Oversight: giám sát
Union representatives: đại diện Committee: ban / ủy ban
160.C công đoàn Launch: đưa ra
Local business leader: lãnh đạo Recruitment: tuyển dụng
doanh nghiệp địa phương Local legislation: pháp luật
Civil servant: công chức địa phương
Financial consultant: cố vấn tài Sign a petition: ký đơn thỉnh
chính cầu
Due: tới hạn Fill out = complete: điền
Annual: hàng năm Form: phiếu
Local government cost: chi phí
chính quyền địa phương
164.D
161.A

162.B

163.B Get off: tắt


Earlier than: sớm hơn Magazine: tạp chí
Possible: có thể Menswear boutique: cửa
End: khâu, bộ phận hàng bán đồ nam
Fabrics: vải Order: đơn hàng
Sewing: may Delayed: hoãn
Authorize: duyệt, chp phép Completed: hoàn thành
Dress shirt: áo sơ-mi Request: yeu cầu
Appreciate: cảm kích Long sleeved: tay dài
Accommodate: phục vụ
Achieve goals: đạt được mục tiêu
Minimal: nhỏ
Clothing manufacturer: NSX quần
áo
165.D

In response to: để đáp lại Manufacturing bay: bộ Regulations: quy định


Pressure: áp lực phận SX Environmentalist: nhà hoạt
166.B Environmental: môi trường Protocols: quy định, nghị động mội trường
As of: kể từ quyết Relation: quan hệ
Separating: phân loại, tách Waste disposal: rác thải Plastic: nhựa
Industrial waste: rác thải Failure to: thất bại (không) Update: cập nhật
công nghiệp Comply with: tuân thủ Workforce: lực lượng lao
Recycling: tái chế Disciplinary action: hành động
167.A Receptacle = container: động kỷ luật Regularly: thường xuyên
thùng đựng Practices: biện pháp Procedure: quy trình, thủ
As normal: như thường Further = more = extra = tục
Policy: chính sách additional: thêm Make room: danh chỗ cho
Carries: đem lại Labor: nhân công Waste receptacle: thùng rác
Financial benefit: lợi ích tài Recycling center: tt tái chế Inform: thông báo
chính Local government: chính Changes: sự thay đổi
quyền đ.phương
168.C

Organic: hữu cơ
Average: trugn bình Essential: cần thiết
171.B Grocery store: cửa hàng Minerals: chất khoáng
thực phẩm Offer: cung cấp
169.B 170.A Present: có mặt Executive director: giám Describe: miêu tả
Deliver an address: phát đốc điều hành Advertise: quảng cáo
biểu Association: hiệp hội Election results: kết quả
Opening ceremony: lễ khai Mention: đề cập bầu cử
trương Parking space: chỗ đậu xe Vendor: ng bán hàng
Local: địa phương Accommodate: phục vụ Represent: đại diện
Vendor: ng bán (nhà cung Expand: mở rộng Family-run farm: trang trại
cấp) Public transportation: p.tiện gia đình
171.C 171.A Performer: ng trình diễn công cộng Mayor: thị trưởng
Venue: địa điểm Avoid: tránh Inadequate: ko đủ
Vibrant: sôi nổi Difficulties: khó khăn Unfair: ko công bằng
Produce: nông sản Supply: cung cấp Lack of: thiếu
Middle: trung gian Mass-produced food Inclement weather: thời tiết
Process: quy trình products: thực phẩm Sx xấu
Prices: giá hàng loạt (số lượng lớn) Boost: đẩy mạnh
Lower: thấp hơn Competitive price: giá rẻ
Healthy: tốt cho sức khỏe
Longer: dài hơn
172.C

173.B

Intern: thực tập


Bracing: chuẩn bị đón
175.C Urging: khuyên
Claim: nhận
Auction: bán đấu giá
Citizens: công dân
Raise money: quyên góp tiền
174.A Keep track of: giữ
Community center: tt cộng đồng
Belongings: đồ đạc cá nhân
Advertise: quảng cáo
Show up: đến
Warn: cảnh báo
Managing director: giám
Crimes: tội phạm
đốc điều hành
Search: tìm kiếm
Jewelry: trang sức
Manage: quản lý
Electronic device: thiết bị
Not kept: ko được giữ
điện tử
Indefinitely: mãi
Luggage: hành lý
Destroy: phá hủy
Strange: lạ
Generally: thường
Suitcase: vali
Missing: thất lạc
Costumes: trang phục
Vast majority: đa số
Unclaimed: ko có ng nhận
176.C

Amid: giữa Optimize = improve: tối ưu


Crisis: khủng hoảng hóa, cải thiện
178.B Low sales: doanh thu thấp Operations: việc hoạt động
Performance: hiệu quả (làm việc) Once: đã từng
Hire: tuyển Head: lãnh đạo
Chief Executive Officer (CEO): Dedicated: tận tụy
giám đốc điều hành Shortage: thiếu
Chief Finacial Officer (CFO): Urgent audit: kiểm tra gấp
177.D giám đóc tài chính Decline: giảm
Investment firm: cty đầu tư Profitability: lợi nhuận
Assume: đảm nhận Potential: tiềm năng
Stockholders: cổ đông Competitor: đối thủ
Vote unanimously: nhất trí bình Financial: tài chính
chọn Demand: đòi hỏi, yêu cầu
Appointment: việc bổ nhiệm Dividends: tiền lãi cổ phần
Renewed vitality: sức sống mới Merge: sáp nhập
Strength: sức mạnh Analyze: phân tích
impressive: ấn tượng Maintain: duy trì
Record: kỷ lục
Faith: sự tin tưởng
179.D

180.B
Collaborating: hợp tác
Dedicated: tận tụy
Transition: chuyển
Don’t hesitate: đừng ngần
ngại
Additionally: bên cạnh đó
Mandatory: bắt buộc
Previously: trước đây
Stockholder: cổ đông
Hire: tuyển
Association: hiệp hội Start small business: mở c.ty
Quarterly: hàng quý nhỏ
Conference: hội nghị Manage: quản lý
Welcoming speech: phát biểu Finance: tài chính
chào đón Lead: hướng dẫn
Enhance: nâng cao Expand: mở rộng
Global: thế giới Globally: thế giới
181.C Awareness: sự nhận thức Inquires: câu hỏi
Leadership: lãnh đạo
Diversity: sự đa dạng
Gender: giới tính
182.D Fairness: sự công bằng, bình đẳng
Foundation: sự thành lập
Workplace: chỗ làm
Ethics: đạo đức
Morality: phẩm hạnh, nhân cách
184.C

183.B

185.D

Monumental: to lớn Gaining: có được At no charge: miễn phí


Participating: tham gia Confidence: sự tự tin Receipt: hóa đơn / biên nhận
Expertise: chuyên môn Through: nhờ vào, thông qua Fill out = complete: điền, hoàn
Local: địa phương Public: công chúng thành
Workplace: chỗ làm Conflict: sự cố, vấn đề Survey: khảo sát
Additionally: bên cạnh đó From now on: từ giờ trở đi Evaluate: đánh giá, nhận xét
Encourage: khuyến khích Streamed: phát song, đưa vào Attendance fee: phí tham dự
Presentation: thuyết trình Simultaneously: đồng thời Broadcast: phát sóng
Invitation: thư mời Distant: ở xa
Entilte: có tiêu đề
186.C

188.C
187.A

187.D 187.C
Withdrew (withdraw): rút Pending: đang chờ Unresolved transaction: giao
Exceed: vượt quá Announce: thông báo dịch chưa giải quyết
Limit: giới hạn Company policy: chính sách Account history: lịch sử tài
Debit card: thẻ ghi nợ công ty khoản
Charge: tính phí Upcoming: sắp tới Concerned: lo lắng
Overdraft: phí thấu chi (xài Relocation = move: di dời Illegally: bất hợp pháp
nhiều hơn có) Inform: thông báo Froze (freeze): đóng
Result from: kết quả từ Charge: chi phí Circumstances: trường hợp
Accumulation: tích lũy Notify: thông báo Politely: lễ phép
Transactions: giao dịch Phishing attempt: thủ đoạn Refrain from: cố gắng ko
Funds: số tiền lừa đảo qua email Efficient: hiệu quả
Mistake: lỗi Account balance: số dư tài Finance: tài chính
Avoid: tránh khoản Manner: cách thức
Access: truy cập Interest rates: lãi suất Waive: bãi bỏ
Deposit:: gửi tiền Update: cập nhật
189.C

190.B

Misfortune: điều ko may Once: 1 khi


Prevent: ngăn chặn Proceed: tiến hành
Account data: dữ liệu tài khoản Review: xem xét
Subsequent: theo sau Odd: kỳ lạ
Unusual: bất thường Relief: hỗ trợ
Fraud department: bộ phận gian File a claim: nộp khiếu nại
lận Against: chống lại
File: nộp Criminals: tội phạm
Police report: trình báo của cảnh Court: tòa
sát
Investigating: điều tra
Malfunction: lỗi Shipping delay: giao hàng trễ
Deluxe refrigerator =fridge: tủ Newly released: mới phát hành
lạnh hạng sang (cao cấp) No longer: ko còn
192.C Indicate: ngụ ý Manufacturing defect: lỗi SX
Ice dispenser: bộ phận tạo đá Currently: hiện tại
Turn out: hóa ra Address: địa chỉ
Manufacturer: nhà sản xuất Contact information: thông tin
Error: lỗi liên lạc
Process: quy trình
Fortunately: may mắn là
191.B Technician: kỹ thuật viên
Specify: nêu rõ
Additionally: bên cạnh đó
193.B Under warranty: còn bảo hành
Absolutely: chắc chắn
Verify = confirm: xác nhận
Apologize: xin lỗi
Inconvenience: sự bất tiện
194.D
195.C

Prompt response: phản hồi nhanh Cover: chi trả


Be away on business: đi công tác Available: rảnh
Housekeeper: ng làm Let him in: cho anh ta vào
Either day: ngày nào cũng được Scan: lưu
Leave: để Reimburse: hoàn lại
Document: tài liệu Leave a mess: gây bừa bộn
In case: phòng khi Appreciate: cảm ơn
Still covered: vần còn bảo hành Patience: sự kiên nhẫn
Model: mẫu mã Loyalty: tin cậy
Spare parts: linh kiện dư
Repairs: sửa chữa
Manufacturer: NSX
197.C
198.B

Sales platform: trang bán / diễn Apply for: nộp hồ sơ Main highway: đường
đàn Recruitment: tuyển dụng quốc lộ
196.B Division: phòng ban Graphic design: thiết kế đồ Eye-catching images:
Capture: nắm bắt, đạt được họa hình ảnh bắt mắt
Skill: kỹ năng Strategy: chiến lược Mention: đề cập
Maintain: duy trì Consultation: tư vấn, cố vấn Review: xem lại
Deposit: đặt cọc Advertising space: chỗ đăng Finalized: chốt
In advance: trước quảng cáo Raises: tăng lương
Strive: phấn đấu, cố gắng Hiring: thuê Expenses: chi phí
Meet your need: đáp ứng nhu Attatch: đính kèm Billboard advertisement:
cầu Quarter: quý bảng quảng cáo
In person: trực tiếp Notice: chú ý
Convenience: tiện lợi Profits: lợi nhuận
Inquire: hỏi Back-to-school: nhập học
Budget: ngân sách
199.D
200.C Forward: chuyển
Proposed: được nêu / đề xuất Lose: mất
Prior to: trước In order to: để
Estimate: báo giá Expand: mở rộng
Anticipated: dự tính Territories: lãnh thổ, khu vực
Due: tới hạn thanh toán Overall cost: tổng chi phí
Immediately: liền Deposit: đặt cọc
Proceed: tiến hành Negotiate: thương lượng
Proposal: dự án
Matter: vấn đề
Go over = review: xem
Tough cút: cắt giảm
Come up with: bắt kịp
Funding: tiền, ngân sách
1st quarter: quý
reputation: danh tiếng tốt
Budget: ngân sách
Items: khoản, điểu

You might also like