Professional Documents
Culture Documents
New Eco - Test 5 - Part 7 RC
New Eco - Test 5 - Part 7 RC
150.B
149.B
Merger: việc sáp nhập
Financial statement: báo cáo tài
chính
Quarter: quy
In preparation for: để chuẩn bị
Further = more = additional =
151.D extra: thêm
Hesitation: sự do dự
Assest: tài sản
Investments: đầu tư
Transfer: chuyển
Deadline: hạn chót
Disagree: ko tán thành
152.B
Cordially: thân ái, chân thành
Held (hold): tổ chức
Reception: tiệc
Speech: bài phát biểu
153.B Introduction: giới thiệu
Architects Society: Hiệp hội kiến trúc sư
Award ceremony: lễ trao giải
Residential: dân cư
Comedian: diên viên hài
Special: đặc biệt
Live performance: trình diễn nhạc sống
Award-winning: thắng giải
Task force: lực lượng (đội ngũ) Eliminating waste: giảm lãng
cho nhiệm vụ mới phí
Charge with: được giao nhiệm Applications: hồ sơ
vụ City council: hội đồng thành
Reduce: giảm phố
Spending: chi tiêu Creation: thành lập
Comprise of: bao gồm Oversight: giám sát
Union representatives: đại diện Committee: ban / ủy ban
160.C công đoàn Launch: đưa ra
Local business leader: lãnh đạo Recruitment: tuyển dụng
doanh nghiệp địa phương Local legislation: pháp luật
Civil servant: công chức địa phương
Financial consultant: cố vấn tài Sign a petition: ký đơn thỉnh
chính cầu
Due: tới hạn Fill out = complete: điền
Annual: hàng năm Form: phiếu
Local government cost: chi phí
chính quyền địa phương
164.D
161.A
162.B
Organic: hữu cơ
Average: trugn bình Essential: cần thiết
171.B Grocery store: cửa hàng Minerals: chất khoáng
thực phẩm Offer: cung cấp
169.B 170.A Present: có mặt Executive director: giám Describe: miêu tả
Deliver an address: phát đốc điều hành Advertise: quảng cáo
biểu Association: hiệp hội Election results: kết quả
Opening ceremony: lễ khai Mention: đề cập bầu cử
trương Parking space: chỗ đậu xe Vendor: ng bán hàng
Local: địa phương Accommodate: phục vụ Represent: đại diện
Vendor: ng bán (nhà cung Expand: mở rộng Family-run farm: trang trại
cấp) Public transportation: p.tiện gia đình
171.C 171.A Performer: ng trình diễn công cộng Mayor: thị trưởng
Venue: địa điểm Avoid: tránh Inadequate: ko đủ
Vibrant: sôi nổi Difficulties: khó khăn Unfair: ko công bằng
Produce: nông sản Supply: cung cấp Lack of: thiếu
Middle: trung gian Mass-produced food Inclement weather: thời tiết
Process: quy trình products: thực phẩm Sx xấu
Prices: giá hàng loạt (số lượng lớn) Boost: đẩy mạnh
Lower: thấp hơn Competitive price: giá rẻ
Healthy: tốt cho sức khỏe
Longer: dài hơn
172.C
173.B
180.B
Collaborating: hợp tác
Dedicated: tận tụy
Transition: chuyển
Don’t hesitate: đừng ngần
ngại
Additionally: bên cạnh đó
Mandatory: bắt buộc
Previously: trước đây
Stockholder: cổ đông
Hire: tuyển
Association: hiệp hội Start small business: mở c.ty
Quarterly: hàng quý nhỏ
Conference: hội nghị Manage: quản lý
Welcoming speech: phát biểu Finance: tài chính
chào đón Lead: hướng dẫn
Enhance: nâng cao Expand: mở rộng
Global: thế giới Globally: thế giới
181.C Awareness: sự nhận thức Inquires: câu hỏi
Leadership: lãnh đạo
Diversity: sự đa dạng
Gender: giới tính
182.D Fairness: sự công bằng, bình đẳng
Foundation: sự thành lập
Workplace: chỗ làm
Ethics: đạo đức
Morality: phẩm hạnh, nhân cách
184.C
183.B
185.D
188.C
187.A
187.D 187.C
Withdrew (withdraw): rút Pending: đang chờ Unresolved transaction: giao
Exceed: vượt quá Announce: thông báo dịch chưa giải quyết
Limit: giới hạn Company policy: chính sách Account history: lịch sử tài
Debit card: thẻ ghi nợ công ty khoản
Charge: tính phí Upcoming: sắp tới Concerned: lo lắng
Overdraft: phí thấu chi (xài Relocation = move: di dời Illegally: bất hợp pháp
nhiều hơn có) Inform: thông báo Froze (freeze): đóng
Result from: kết quả từ Charge: chi phí Circumstances: trường hợp
Accumulation: tích lũy Notify: thông báo Politely: lễ phép
Transactions: giao dịch Phishing attempt: thủ đoạn Refrain from: cố gắng ko
Funds: số tiền lừa đảo qua email Efficient: hiệu quả
Mistake: lỗi Account balance: số dư tài Finance: tài chính
Avoid: tránh khoản Manner: cách thức
Access: truy cập Interest rates: lãi suất Waive: bãi bỏ
Deposit:: gửi tiền Update: cập nhật
189.C
190.B
Sales platform: trang bán / diễn Apply for: nộp hồ sơ Main highway: đường
đàn Recruitment: tuyển dụng quốc lộ
196.B Division: phòng ban Graphic design: thiết kế đồ Eye-catching images:
Capture: nắm bắt, đạt được họa hình ảnh bắt mắt
Skill: kỹ năng Strategy: chiến lược Mention: đề cập
Maintain: duy trì Consultation: tư vấn, cố vấn Review: xem lại
Deposit: đặt cọc Advertising space: chỗ đăng Finalized: chốt
In advance: trước quảng cáo Raises: tăng lương
Strive: phấn đấu, cố gắng Hiring: thuê Expenses: chi phí
Meet your need: đáp ứng nhu Attatch: đính kèm Billboard advertisement:
cầu Quarter: quý bảng quảng cáo
In person: trực tiếp Notice: chú ý
Convenience: tiện lợi Profits: lợi nhuận
Inquire: hỏi Back-to-school: nhập học
Budget: ngân sách
199.D
200.C Forward: chuyển
Proposed: được nêu / đề xuất Lose: mất
Prior to: trước In order to: để
Estimate: báo giá Expand: mở rộng
Anticipated: dự tính Territories: lãnh thổ, khu vực
Due: tới hạn thanh toán Overall cost: tổng chi phí
Immediately: liền Deposit: đặt cọc
Proceed: tiến hành Negotiate: thương lượng
Proposal: dự án
Matter: vấn đề
Go over = review: xem
Tough cút: cắt giảm
Come up with: bắt kịp
Funding: tiền, ngân sách
1st quarter: quý
reputation: danh tiếng tốt
Budget: ngân sách
Items: khoản, điểu