Professional Documents
Culture Documents
AWL Finance-Banking
AWL Finance-Banking
P • nɛt ˈnæʃᵊnᵊl ˈprɒdʌkt
Passive strategy: Chiến lược đầu tư thụ động • nɛt ˈprɒfɪt
Pay into (/peɪ/): nộp vào • nɒn-kɑːd ˈɪnstrʊmənt
Payback period: Thời gian hoàn vốn
Paycheck (/pei tʃek/): xác nhận tiền lương
Payee (/peɪˈiː/): người được thanh toán • əbˈteɪn kæʃ
Payment in arrear: trả tiền chậm • ˈɒfsɛt
Per capita income: thu nhập bình quân đầu người • ˈɒnˌlaɪn əˈkaʊnt
Period Cost: Chi phí thời kỳ • ˈəʊpən ʧɛk
Personal finances: tài chính cá nhân • ˈaʊtkʌm
Pessimistic: bi quan
Place of cash nơi dùng tiền mặt • ˌaʊtˈsɔːs
Planned economy: kinh tế kế hoạch • ˌəʊvəˈʧɑːʤ
Portfolio (/pɔrt.ˈfoʊ.li.ˌoʊ/): hồ sơ năng lực
Positive screening: Sàng lọc chọn lựa
Potential demand: nhu cầu tiềm tàng • ˈpæsɪv ˈstrætɪʤi
Poverty (n): sự nghèo, kém chất lượng • peɪ ˈɪntu
Preferential duties: thuế ưu đãi • ˈpeɪˌbæk ˈpɪərɪəd
Premium (/’pri:mjəm/): phí bảo hiểm • ˈpeɪˌʧɛk
Present (/’preznt – pri’zent/): xuất trình, nộp • peɪˈiː
price_ boom: việc giá cả tăng vọt • ˈpeɪmənt ɪn arrear
Principal-agent relationship: Mối quan hệ người ủy thác và người nhậm thác • pɜː ˈkæpɪtə ˈɪnkʌm
(Mối quan hệ ông chủ và người đại diện) • ˈpɪərɪəd kɒst
Private company: Công ty tư nhân • ˈpɜːsᵊnᵊl faɪˈnænsɪz
Profit (/profit/): tiền lãi, lợi nhuận • ˌpɛsɪˈmɪstɪk
Profit And Loss Account : Tài khoản xác định kết quả hoạt động kinh doanh • pleɪs ɒv kæʃ
Profit Margin (n): Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu • plænd iˈkɒnəmi
Profitability index (PI): Chỉ số lợi nhuận • pɔːtˈfəʊliəʊ
property (n): tài sản, của cải • ˈpɒzətɪv ˈskriːnɪŋ
Proxy contest / Proxy fight: Tranh chấp ủy nhiệm • pəʊˈtɛnʃəl dɪˈmɑːnd
Pull on liquidity: Kéo thanh khoản • ˈpɒvəti
Pulling: Thu hút • ˌprɛfəˈrɛnʃəl ˈdjuːtiz
Purchasing power: sức mua • ˈpriːmiəm
• ˈprɛznt
• praɪs_ buːm
R • ˈprɪnsəpəl-ˈeɪʤənt rɪˈleɪʃənʃɪp
V
• treɪd
• Value (/’vælju:/): giá trị • treɪd ˈkrɛdɪtəz
• Venture capital (/’ventʃə ‘kæpitl/): đầu tư mạo hiểm • ˈtrænsfɜː
• Volatility (/,vɔlə’tiliti/): mức biến động • trænzˈnæʃᵊnᵊl ˈkʌmpəni
• Voucher (/ˈvaʊ.tʃər/): biên lai, chứng từ • ˈtrɛʒərə
• ˈtrɛʒᵊriz
• ˈtɜːnˌəʊvə
W • taɪˈkuːn
• ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪt
• ˌʌnɪmˈplɔɪmənt
• ʌpˈtɜːn
• ˈvæljuː
• ˈvɛnʧə ˈkæpɪtl
• ˌvɒləˈtɪləti
• ˈvaʊʧə
• wɪðˈdrɔː