You are on page 1of 18

A

 Abroad (adv): Ở nước ngoài, hải ngoại  •əˈbrɔːd 


 Academic (adj) học thuật  • ˌækəˈdɛmɪk 
 Accepting house (n): ngân hàng chấp nhận  • əkˈsɛptɪŋ haʊs 
 Access /ˈæksɛs/(v): truy cập  • ˈæksɛs /ˈæksɛɛs/
 Account holder (/əˈkaʊnts/ /ˈhəʊl.dər/): chủ tài khoản • əˈkaʊnt ˈhəʊldər
 accountant(n): nhân viên kế toán  • əˈkaʊntənt
 Accounting entry: bút toán  • əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri
 Accounts payable (/ə’kaunts ‘peiəbl/): tài khoản nợ phải trả • əˈkaʊnts ˈpeɪəbᵊl 
 Accounts receivable (/ə’kaunts ri’si:vəbl/): tài khoản phải thu • əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl 
 Accounts receivable turnover: Vòng quay các khoản phải thu  • əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl ˈtɜːnˌəʊvə: 
 Accrued expenses: Chi phí phải trả  • əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz
 Accumulated reserve (n): nguồn tiền được tích luỹ  • əˈkjuːmjʊleɪtɪd rɪˈzɜːv 
 Accumulated: lũy kế  • əˈkjuːmjʊleɪtɪd
 Acknowledgement (n): giấy báo tin  • əkˈnɒlɪʤmənt
 Acquisition (n) việc mua lại, việc thôn tính  • ˌækwɪˈzɪʃᵊn 
 Adapt (v): điều chỉnh  • əˈdæpt 
 Adequate (adj): đủ, đầy đủ  • ˈædɪkwɪt 
 Administrative Expenses : Chi phí quản lý doanh nghiệp  • ədˈmɪnɪstrətɪv ɪksˈpɛnsɪz 
 Advanced payments to suppliers: Trả trước người bán  • ədˈvɑːnst ˈpeɪmənts tuː səˈplaɪəz
 Advertising (n) sự quảng cáo  • ˈædvətaɪzɪŋ 
 Advice /ədˈvaɪs/(n) sự tư vấn  • ədˈvaɪs 
 Advise (v) tư vấn  • ədˈvaɪz 
 Adviser (n) người cố vấn  • ədˈvaɪzə 
 Advisory (adj) tư vấn  • ədˈvaɪzəri
 Affiliate/ Subsidiary company: công ty con  • əˈfɪlɪeɪt/ səbˈsɪdiəri ˈkʌmpəni
 After sight: ngay sau đó  • ˈɑːftə saɪt
 After-sales service dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi  • ˈɑːftə-seɪlz ˈsɜːvɪs 
 Agency relationship: Mối quan hệ đại diện  • ˈeɪʤənsi rɪˈleɪʃənʃɪp
 Amortization (/ə,mɔ:ti’zeiʃn/): khấu hao • əˌmɔːtɪˈzeɪʃᵊn 
 Amount outstanding: số còn tồn đọng  • əˈmaʊnt aʊtˈstændɪŋ
 Analyse (v): phân tích  • ˈænəlaɪz
 Anticipation stock: Hàng tồn kho dự báo  • ænˌtɪsɪˈpeɪʃᵊn stɒk
 Appraisal (n): sự định giá, sự đánh giá  • əˈpreɪzəl
 Approach (v): tiếp xúc, đặt vấn đề  • əˈprəʊʧ
 Arbitrage (/,ɑ:bi’trɑ:ʤ/): kiếm lời chênh lệch • ˈɑːbɪtrɪʤ 
 Aspect (n): khía cạnh  • ˈæspɛkt 
 Assembly line (n) Dây chuyền sản xuất 
 Assess (v): định giá  • əˈsɛmbli laɪn 
 Asset (/’æset/): tài sản • əˈsɛs
 At a discount: giảm giá, chiết khấu  • ˈæsɛt 
 Auditor (n): kiểm toán viên  • æt ə ˈdɪskaʊnt
 Authorise (/ˈɔː.θər.aɪz/): cấp phép • ˈɔːdɪtə 
 Avalise (v): bảo lãnh  • ˈɔːθᵊraɪz 
 Average accounting rate of return (AAR): Tỉ lệ hoàn vốn kế toán trung bình   • Avalise 
 Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm • ˈævərɪʤ əˈkaʊntɪŋ reɪt ɒv rɪˈtɜːn
• ˈævərɪʤ ˈænjʊəl ɡrəʊθ
B
 Back-office (n): Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng 
 BACS dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng • bæk-ˈɒfɪs   
 Bad debt: cho nợ quá hạn  • biː-eɪ-siː-ɛs 
 Balance (/’bæləns/): số dư tài khoản • bæd dɛt
 Balance of payment (n): cán cân thanh toán  • ˈbæləns 
 Balance of trade (n): cán cân thương mại  • ˈbæləns ɒv ˈpeɪmənt
 Balance sheet (n) bảng cân đối  • ˈbæləns ɒv treɪd 
 Bank card (/bæɳk kɑ:d /): thẻ ngân hàng • ˈbæləns ʃiːt 
 Banker’s draft /bæŋkəz drɑːft /(n): hối phiếu ngân hàng  • bæŋk kɑːd 
 Banking market: thị trường ngân hàng  • ˈbæŋkəz drɑːft 
 Bankrupt (/’bæɳkrəpt/ = Bust /bʌst/): vỡ nợ, phá sản • ˈbæŋkɪŋ ˈmɑːkɪt
 Bankruptcy (/’bæɳkrəptsi/): sự phá sản, vỡ nợ • ˈbæŋkrʌpt = bʌst 
 Base rate (n): lãi suất cơ bản  • ˈbæŋkrəptsi 
 Be/ go on the dole: lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp  • beɪs reɪt 
 Bearer cheque (/ˈbeə.rər/): Séc vô danh • biː/ ɡəʊ ɒn ðə dəʊl
 Bill of exchange /bɪl ɒv ɪksˈʧeɪnʤ /(n): hối phiếu  • ˈbeərə ʧɛk 
 board! hoarder: tích trữ/ người tích trữ  • bɪl ɒv ɪksˈʧeɪnʤ 
 Bond (/bɔnd/): trái phiếu • bɔːd! ˈhɔːdə
 Book – keeping /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/(n): kế toán  • bɒnd
 Bookkeeper: người lập báo cáo  • bʊk – ˈkiːpɪŋ 
 Boom (/bu:m/): sự tăng vọt (giá cả) • ˈbʊkˌkiːpə:
 Border (n) biên giới  • buːm
 Borrow (v): cho mượn  • ˈbɔːdə 
 Break point: Điểm dừng  • ˈbɒrəʊ
 Breakeven Point : Điểm hòa vốn  • breɪk pɔɪnt
 Bribery (n): sự đút lót, sự hối lộ  • Breakeven pɔɪnt 
 Broker (/’broukə/): người môi giới
 Budget (n): Ngân sách  • ˈbraɪbəri 
 Budget (v) dự khoản ngân sách  • ˈbrəʊkə 
 Budgeted Production : Sản lượng dự toán  • ˈbʌʤɪt
 Builder’s merchant: nhà buôn vật liệu xây dựng  • ˈbʌʤɪt
 Building society: Hiệp hội xây dựng  • ˈbʌʤɪtɪd prəˈdʌkʃᵊn
 Bulk purchase (n) việc mua sỉ  • ˈbɪldəz ˈmɜːʧənt
 Buyer default: người mua trả nợ không đúng hạn • ˈbɪldɪŋ səˈsaɪəti
• bʌlk ˈpɜːʧəs
C • ˈbaɪə dɪˈfɔːlt
 Calculate (v): tính toán 
 Capital (/’kæpitl/): vốn
 Capital budgeting: Hoạch định ngân sách vốn đầu tư  • ˈkælkjʊleɪt 
 Capital construction: xây dựng cơ bản  • ˈkæpɪtl 
 Capital goods (n): tư liệu sản xuất  • ˈkæpɪtl ˈbʌʤɪtɪŋ
 Capital rationing: Định mức vốn  • ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃᵊn
 Cardholder: chủ thẻ • ˈkæpɪtl ɡʊdz 
 Carry on /ˈkæri ɒn /(v): điều khiển, xúc tiến  • ˈkæpɪtl ˈræʃnɪŋ
 Carry out (v): thực hiện  • Cardholder
 Cash at bank: Tiền gửi ngân hàng  • ˈkæri ɒn 
 Cash basis (/kæʃ ‘beisis/): phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi • ˈkæri aʊt 
 Cash card (/kæʃ kɑ:d/): thẻ rút tiền mặt • kæʃ æt bæŋk
 Cash discount /kæʃ ˈdɪskaʊnt /: giảm giá khi trả tiền mặt  • kæʃ ˈbeɪsɪs 
 Cash flow (n): dòng tiền mặt  • kæʃ kɑːd 
 Cash flow forecast Estimation of the monthly cash flow advance: dự báo dòng • kæʃ ˈdɪskaʊnt
tiền  • kæʃ fləʊ 
 Cash flow statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ  • kæʃ fləʊ ˈfɔːkɑːst ˌɛstɪˈmeɪʃᵊn ɒv ðə ˈmʌnθli kæʃ fləʊ 
 Cash in hand: Tiền mặt tại quỹ  ədˈvɑːns
 Cash in transit: Tiền đang chuyển  • kæʃ fləʊ ˈsteɪtmənt
 Cash machine/ cash point/ cash dispenser: Máy rút tiền  • kæʃ ɪn hænd
 Cash on delivery (COD): Phát hàng thu tiền hộ  • kæʃ ɪn ˈtrænsɪt
 Cash point (/ kæʃ pɔint/): điểm rút tiền mặt • kæʃ məˈʃiːn/ kæʃ pɔɪnt/ kæʃ dɪsˈpɛnsə
 Cash-book (n) sổ quỹ  • kæʃ ɒn dɪˈlɪvəri 
 Cash: Tiền mặt  • kæʃ pɔɪnt
 Cashier (/kə’ʃiə/): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh) • ˈkæʃbʊk (
 Central bank, government bank: ngân hàng Trung ương  • kæʃ
 Certificate of deposit (/sə’tifikit əv di’pɔzit/): chứng chỉ tiền gửi • kæˈʃɪə
 Certificate of Incorporation (n): giấy phép thành lập công ty 
 CHAPS hệ thống thanh toán bù trừ tự động • ˈsɛntrəl bæŋk, ˈɡʌvnmənt bæŋk
 Charge (n): phí, tiền phải trả  • səˈtɪfɪkɪt ɒv dɪˈpɒzɪt
 Charge card (/tʃɑ:dʤ kɑ:d/): thẻ thanh toán • səˈtɪfɪkɪt ɒv ɪnˌkɔːpəˈreɪʃᵊn
 Chase (v) săn đuổi 
 Check and take over: nghiệm thu  • ʧɑːʤ
 Cheque (/tʃek kɑ:d /): Séc • ʧɑːʤ kɑːd
 Cheque clearing (/ˈklɪə.rɪŋ/): sự thanh toán Séc • ʧeɪs
 CIF (n) Cost, Insurance and Freight: giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển  • ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə
 Circulation (/,sə:kju’leiʃn/): sự lưu thông • ʧɛk
 Signature • ʧɛk ˈklɪərɪŋ
 Clear (/kliə/): thanh toán bù trừ • siː-aɪ-ɛf (ɛn) kɒst, ɪnˈʃʊərəns ænd freɪt
 Codeword ký hiệu (mật) • ˌsɜːkjʊˈleɪʃᵊn 
 Collateral (/kɔ’lætərəl/): tài sản ký quỹ • ˈsɪɡnɪʧə
 Collaterals: Tài sản thế chấp  • klɪə 
 Collection /kəˈlɛkʃən/(n): sự thu hồi (nợ)  • Codeword 
 Colloquial (adj): thông tục  • kɒˈlætərəl
 Commercial (adj): thương mại  • kɒˈlætərəlz
 Commence (v): bắt đầu  • kəˈlɛkʃᵊn 
 Commercial bank: Ngân hàng thương mại  • kəˈləʊkwɪəl 
 Commit (v) Cam kết  • kəˈmɜːʃəl 
 Committed lines of credit: Hạn mức tín dụng cao cấp  • kəˈmɛns
 Commodity (/kə’mɔditi/): hàng hóa • kəˈmɜːʃəl bæŋk
 Communal (adj): công, chung  • kəˈmɪt 
 Communication (n) truyền thông  • kəˈmɪtɪd laɪnz ɒv ˈkrɛdɪt
 Community (n): nhóm người  • kəˈmɒdəti
 Comparable company: Tính tương đồng doanh nghiệp  • ˈkɒmjʊnl 
 Comparatively (adv): một cách tương đối  • kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn 
 Compensation (n): sự đền bù, bồi thường  • kəˈmjuːnəti
 Compete (v): cạnh tranh  • ˈkɒmpərəbᵊl ˈkʌmpəni
 Competitive (adj): cạnh tranh, tốt nhất  • kəmˈpærətɪvli 
 Competitiveness (n): tính cạnh tranh  • ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn 
 Complicated (adj): rắc rối  • kəmˈpiːt 
 Concede (v): thừa nhận  • kəmˈpɛtɪtɪv 
 Concentrate (v): tập trung  • kəmˈpɛtɪtɪvnəs 
 Confidential (adj): bí mật, kín  • ˈkɒmplɪkeɪtɪd 
 Confirming house (n): ngân hàng xác nhận  • kənˈsiːd
 Confiscation: tịch thu 
 Connection (n): mối quan hệ  • ˈkɒnsəntreɪt
 Consignment (n): hàng hóa gửi đi  • ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl 
 Consolidate (v): hợp nhất  • kənˈfɜːmɪŋ haʊs 
 Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang  • ˌkɒnfɪsˈkeɪʃᵊn
 Consumer credit (n): tín dụng tiêu dùng  • kəˈnɛkʃᵊn 
 consumer price index (CPI): Chỉ số giá tiêu dùng  • kənˈsaɪnmənt 
 Contract /ˈkɒntrækt /(n): hợp đồng  • kənˈsɒlɪdeɪt
 Contribution : Lãi góp  • kənˈstrʌkʃᵊn ɪn ˈprəʊɡrəs
 Contribution margin: Số dư đảm phí  • kənˈsjuːmə ˈkrɛdɪt 
 Controlling shareholders: Cổ đông kiểm soát  • kənˈsjuːmə praɪs ˈɪndɛks 
 Conventional cash flows: Dòng tiền thông thường/ Dòng tiền phổ biến  • ˈkɒntrækt 
 conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)  • ˌkɒntrɪˈbjuːʃᵊn 
 Corporate (adj): công ty, đoàn thể  • ˌkɒntrɪˈbjuːʃᵊn ˈmɑːʤɪn
 Corporate (n): hội, đoàn, công ty  • kənˈtrəʊlɪŋ ˈʃeəˌhəʊldəz
 Corporate Governance (CG): Quản trị doanh nghiệp  • kənˈvɛnʃənl kæʃ fləʊz
 Correspondent /ˌkɒrɪsˈpɒndənt/(n): ngân hàng có quan hệ đại lý  • kənˈvɜːʃᵊn
 Corrupt (v): tham nhũng  • ˈkɔːpərɪt 
 Cost of borrowing: chi phí vay  • ˈkɔːpərɪt 
 Cost of capital (/kɔst əv /’kæpitl/): chi phí vốn • ˈkɔːpərɪt ˈɡʌvənəns 
 Cost of debt: Chi phí nợ  • ˌkɒrɪsˈpɒndənt
 Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng  • kəˈrʌpt 
 Cost of pollution (n): chi phí hư hỏng  • kɒst ɒv ˈbɒrəʊɪŋ
 Cost of preferred stock: Giá cổ phiếu ưu đãi  • kɒst ɒv ˈkæpɪtl 
 Cost structure: Cơ cấu chi phí  • kɒst ɒv dɛt
 Counterfoil (/ˈkaʊn.tə.fɔɪl/): cuống (Séc) • kɒst ɒv ɡʊdz səʊld
 Covenants: Khế ước  • kɒst ɒv pəˈluːʃᵊn 
 Cover (v): đủ để trả  • kɒst ɒv prɪˈfɜːd stɒk
 Credit /ˈkrɛdɪt/(v) ghi có  • kɒst ˈstrʌkʧə
 Credit arrangement /krɛdɪt əˈreɪnʤmənt/(n): dàn xếp cho nợ  • ˈkaʊntəfɔɪl 
 Credit card: thẻ tín dụng  • ˈkʌvənənts
 Credit control /krɛdɪt kənˈtrəʊl/(n): kiểm soát tín dụng  • ˈkʌvə 
 Credit instrument (n): công cụ tín dụng  • ˈkrɛdɪt
 Credit limit: hạn mức tín dụng  • ˈkrɛdɪt əˈreɪnʤmənt 
 Credit management (n): quản lý tín dụng  • ˈkrɛdɪt kɑːd
 Credit period: kỳ hạn tín dụng  • ˈkrɛdɪt kənˈtrəʊl
 Credit rating: đánh giá tín dụng  • ˈkrɛdɪt ˈɪnstrʊmənt
 Credit scoring model: Mô hình điểm số tín dụng 
 Credit-status (n): mức độ tín nhiệm  • ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt
 Credit-worthiness (n): thực trạng tín dụng  • ˈkrɛdɪt ˈmænɪʤmənt
 Crossed cheque (/krɒst tʃek/): Séc thanh toán bằng chuyển khoản • ˈkrɛdɪt ˈpɪərɪəd
 Cumulative (/’kju:mjulətiv/): tích lũy • ˈkrɛdɪt ˈreɪtɪŋ
 Cumulative voting: Phương thức bỏ phiếu tích lũy / tập trung  • ˈkrɛdɪt ˈskɔːrɪŋ ˈmɒdl
 Current account /ˈkʌrənt əˈkaʊnt/ (n): tài khoản vãng lai  • ˈkrɛdɪt-ˈsteɪtəs
 Current assets: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn  • ˈkrɛdɪt-ˈwɜːðɪnəs 
 Current cost: chi phí hiện thời  • krɒst ʧɛk 
 Current expense (n): chi phí hiện tại  • ˈkjuːmjʊlətɪv 
 Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả  • ˈkjuːmjʊlətɪv ˈvəʊtɪŋ
 Current ratio: Chỉ số thanh toán hiện tại  • ˈkʌrənt əˈkaʊnt
 Customs barrier: hàng rào thuế quan  • ˈkʌrənt ˈæsɛts
• ˈkʌrənt kɒst
D • ˈkʌrənt ɪksˈpɛns 
 D/A (n): chứng từ theo sự chấp nhận  • ˈkʌrənt ˈpɔːʃᵊn ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz
 D/P (n): chứng từ theo sự thanh toán  • ˈkʌrənt ˈreɪʃɪəʊ
 Data bank /ˈdeɪtə bæŋk/ (n): ngân hàng dữ liệu  • ˈkʌstəmz ˈbærɪə
 Database /ˈdeɪtəˌbeɪs/ (n): cơ sở dữ liệu 
 Days in receivables: Số ngày khoản phải thu 
 Deal (n): vụ mua bán  • diː/eɪ 
 Debit balance (/ ‘debit ‘bæləns/): số dư nợ • diː/piː 
 Debit card: thẻ ghi nợ  • ˈdeɪtə bæŋk
 Debit/ˈdɛbɪt/ (v): ghi nợ  • ˈdeɪtəˌbeɪs
 Debt (/det/): khoản nợ • deɪz ɪn rɪˈsiːvəbᵊlz
 Debtor (n): con nợ  • diːl 
 Decision (n): sự quyết định  • ˈdɛbɪt ˈbæləns 
 Decode (/diːˈkəʊd/): giải mã • ˈdɛbɪt kɑːd
 Default (v): trả nợ không đúng hạn  • ˈdɛbɪt
 Default: sự vỡ nợ  • dɛt 
 Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển  • ˈdɛtə 
 Deferred revenue: Người mua trả tiền trước  • dɪˈsɪʒən 
 Deficit (/’defisit/): thâm hụt • ˈdiːkəʊd
 Deflation: Giảm phát  • dɪˈfɔːlt 
 Degree of operating leverage: Mức độ đòn bẩy hoạt động  • dɪˈfɔːlt
 Degree of total leverage: Mức độ của tổng đòn bẩy  • dɪˈfɜːd ɪksˈpɛnsɪz
 Deposit account /dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/(n): tài khoản tiền gửi  • dɪˈfɜːd ˈrɛvɪnju
 Deposit money (/di’pɔzit ‘mʌni /): tiền gửi
 Depreciation (/di,pri:ʃi’eiʃn/): sự giảm giá • ˈdɛfɪsɪt 
 depreciation: khấu hao  • dɪˈfleɪʃᵊn
 Depression: tình trạng đình đốn  • dɪˈɡriː ɒv ˈɒpəreɪtɪŋ ˈliːvərɪʤ
 Dicated (adj): ấn tượng  • dɪˈɡriː ɒv ˈtəʊtl ˈliːvərɪʤ
 Digest: tóm tắt  • dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt
 Direct debit (/di’rekt ‘debit /): ghi nợ trực tiếp • dɪˈpɒzɪt ˈmʌni
 Direct debit program: Hệ thống ghi nợ trực tiếp  • dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn
 Discount (v): giảm giá, chiết khấu  • dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn
 Dispenser (/dis’pensə/): máy rút tiền • dɪˈprɛʃᵊn
 Distinguish (v) phân biệt  • Dicated 
 Distribution (n) sự phân phối  • ˈdaɪʤɛst
 Distribution of income: phân phối thu nhập  • dɪˈrɛkt ˈdɛbɪt
 Dividend (/’dividend/): lãi cổ phần • dɪˈrɛkt ˈdɛbɪt ˈprəʊɡræm
 Documentary collection: nhờ thu chứng từ  • ˈdɪskaʊnt 
 Documentary credit (n): thư tín dụng ≈ Documentary letter of credit  • dɪsˈpɛnsə 
 Domestic (adj): trong nhà, gia đình  • dɪsˈtɪŋɡwɪʃ 
 Downturn: thời kỳ suy thoái  • ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn 
 Draft /drɑːft/(n): hối phiếu  • ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ɒv ˈɪnkʌm
 Drag on liquidity: Kéo theo tính thanh khoản  • ˈdɪvɪdɛnd 
 Draw (/drɔː/): rút • ˌdɒkjʊˈmɛntəri kəˈlɛkʃᵊn
 Drawee/drɔːˈi/ (n): ngân hàng của người ký phát  • ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt 
 Drawer (/drɔːr/): người ký phát (Séc) • dəʊˈmɛstɪk
 Drawing /ˈdrɔːɪŋ/(n) sự ký phát (Séc)  • ˈdaʊntɜːn
 dumping: bán phá giá  • drɑːft 
• dræɡ ɒn lɪˈkwɪdəti
• drɔ
E • drɔːˈiː
 Earnest money: tiền đặt cọc  • ˈdrɔːə
 Economic cooperation: hợp tác ktế  • ˈdrɔːɪŋ 
 Economic cycle (n) Chu kỳ kinh tế  • ˈdʌmpɪŋ
 Effective demand: nhu cầu thực tế 
 Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu 
 Elect (v): chọn, bầu 
 Eliminate (v): loại ra, trừ ra  • ˈɜːnɪst ˈmʌni
 Embargo: cấm vận  • ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃᵊn
 Encode (/ɪnˈkəʊd/): mã hoá • ˌiːkəˈnɒmɪk ˈsaɪkl 
 Engagement/active ownership: Chủ sở hữu hoạt động/ gắn kết 
 Enquiry /ɪnˈkwaɪəri/(n): sự điều tra  • ɪˈfɛktɪv dɪˈmɑːnd
 Entry /ˈɛntri/(n): bút toán  • ɪˈfɛktɪv ˈlɒŋɡə-rʌn səˈluːʃᵊn
 Equity /ˈɛkwɪti/(n): cổ tức  • ɪˈlɛkt 
 ESG investing: Đầu tư bền vững  • ɪˈlɪmɪneɪt 
 Establish (v): lập, thành lập  • ɛmˈbɑːɡəʊ
 Estimate (n): sự đánh giá, sự ước lượng  • ɪnˈkəʊd 
 Evaluation /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/(n): sự ước lượng, sự định giá  • ɪnˈɡeɪʤmənt/ˈæktɪv ˈəʊnəʃɪp
 Exchange risk /ɪksˈʧeɪnʤ rɪsk/: rủi ro trong chuyển đổi  • ɪnˈkwaɪəri 
 Exchange traded fund (/iks’tʃeindʤ treid fʌnd/): quỹ đầu tư chỉ số • ˈɛntri 
 Exempt /ɪgˈzɛmpt /(adj): được miễn  • ˈɛkwɪti 
 Expenditure/ɪksˈpɛndɪʧə/ (n): phí tổn  • iː-ɛs-ʤiː ɪnˈvɛstɪŋ
 Expiry date ngày hết hạn • ɪsˈtæblɪʃ
 Export finance /ˈɛkspɔːt faɪˈnæns/(n): tài trợ xuất khẩu  • ˈɛstɪmɪt 
 Export insurance/ˈɛkspɔːt ɪnˈʃʊərəns/: bảo hiểm xuất khẩu  • ɪˌvæljʊˈeɪʃᵊn
 Externality: Ngoại tác   • ɪksˈʧeɪnʤ rɪsk 
• ɪksˈʧeɪnʤ ˈtreɪdɪd fʌnd 
• ɪɡˈzɛmpt 
F • ɪksˈpɛndɪʧə
 Factor (n): công ty thanh toán  • ɪksˈpaɪəri deɪt 
 Factoring /fæktərɪŋ/(n): sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ  • ˈɛkspɔːt faɪˈnæns 
 Fail to pay: không trả được nợ  • ˈɛkspɔːt ɪnˈʃʊərəns
 Federal Reserve: Cục dự trữ liên bang  • ˌɛkstɜːˈnæləti
 Fiduciary (/fi’dju:ʃjəri/): ủy thác
 Fill me in on: cung cấp cho tôi thêm chi tiết 
 Finance (n) tài chính 
 Finance (v): tài trợ  • ˈfæktə 
 Finance minister: bộ trưởng tài chính  • ˈfæktərɪŋ
 Finance sector /faɪˈnæns ˈsɛktə/(n): lĩnh vực tài chính  • feɪl tuː peɪ
 Financial crisis: khủng hoảng tài chính  • ˈfɛdərəl rɪˈzɜːv
 Financial institution /faɪˈnænʃəl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/(n): tổ chức tài chính  • fɪˈʤuːʃiəri 
 Financial market: thị trường tài chính (nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa)  • fɪl miː ɪn ɒn
 Financial policies: chính sách tài chính  • faɪˈnæns 
 Financial year: tài khoản  • faɪˈnæns 
 Firm (n): hãng, xí nghiệp  • faɪˈnæns ˈmɪnɪstə
 Fitting /ˈfɪtɪŋ /(n): đồ đạc  • faɪˈnæns ˈsɛktə
 Fixed asset /fɪkst ˈæsɛt/(n):tài sản cố định  • faɪˈnænʃəl ˈkraɪsɪs
 Fixed capital: vốn cố định 
 Fixed cost /fɪkst kɒst/(n): chi phí cố định  • faɪˈnænʃəl ˌɪnstɪˈtjuːʃᵊn
 Fixed- Rate Debt: Khoản nợ lãi suất cố định  • faɪˈnænʃəl ˈmɑːkɪt
 Flexible /ˈflɛksəbl/: linh động  • faɪˈnænʃəl ˈpɒlɪsiz
 Float (v,n): trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu  • faɪˈnænʃəl jɪə
 Float: Quỹ tiền mặt  • fɜːm 
 Floating- Rate Debt: Nợ lãi suất thả nổi  • ˈfɪtɪŋ
 Floating/ Working/ Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển  • fɪkst ˈæsɛt
 Flotation cost: Giá phí thả nổi  • fɪkst ˈkæpɪtl
 Foreclosure: sự xiết nợ  • fɪkst kɒst 
 Foreign currency /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/(n): ngoại tệ  • fɪkst- reɪt dɛt
 Forfaiting /fɔːm/(n): bao thanh toán  • ˈflɛksəbᵊl
 Forfaitist (n): công ty bao thanh toán  • fləʊt 
 Form (n): hình thức  • fləʊt
 Form (v): thành lập  • ˈfləʊtɪŋ- reɪt dɛt
 Fortune (n): tài sân, vận may  • ˈfləʊtɪŋ/ ˈwɜːkɪŋ/ ˈsɜːkjʊleɪtɪŋ/ ˈlɪkwɪd ˈkæpɪtl
 Forward (v): chuyển  • fləʊˈteɪʃᵊn kɒst
 Found (v): thành lập, hình thành  • fɔːˈkləʊʒə
 Founder (n): người thành lập  • ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi /ˈɛfɒɑːɪɛn ˈkeɪʌɑːənsi
 Founding document (n): Giấy phép thành lập  • Forfaiting
 Freight (n): sự vận chuyển hàng  • Forfaitist 
 Full integration: Tích hợp đầy đủ  • fɔːm
 Full Production Cost: Toàn bộ chi phí sản xuất  • fɔːm 
 Fund (/fʌnd/): quỹ • ˈfɔːʧən 
• ˈfɔːwəd
• faʊnd
G • ˈfaʊndə 
 Gains On Property Revaluation: Lãi đánh giá lại tài sản  • ˈfaʊndɪŋ ˈdɒkjʊmənt 
 Gearing /ˈgɪərɪŋ/(n) vốn vay  • freɪt
 Generate /ˈʤɛnəreɪt/(v) phát sinh  • fʊl ˌɪntɪˈɡreɪʃᵊn
 Genuine: là thật, sự thật  • fʊl prəˈdʌkʃᵊn kɒst
 Get paid /gɛt peɪd/(v): được trả (thanh toán)  • fʌnd 
 Give credit: cho nợ (trả chậm) 
 Gloomy: ảm đạm 
 Good risk (n): rủi ro thấp 
 Grant (n,v): Trợ cấp, công nhận, tài trợ  • ɡeɪnz ɒn ˈprɒpəti ˌriːˌvæljʊˈeɪʃᵊn
 Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội  • ˈɡɪərɪŋ
 Gross National Product ( GNP): Tổng sản phẩm qdân 
 Growth stock (/grouθ stɔk/): cổ phiếu tăng trưởng • ˈʤɛnəreɪt 
 Guarantee /ˌgærənˈti/(v): bảo lãnh  • ˈʤɛnjʊɪn
 Guesswork /ˈgɛswɜːk/(n): việc suy đoán  • ɡɛt peɪd 
• ɡɪv ˈkrɛdɪt
• ˈɡluːmi
H • ɡʊd rɪsk
 Harmonise (v): làm cân đối, có ấn tượng  • ɡrɑːnt 
 Hedge fund (/hedʤ fʌnd/): quỹ đầu cơ • ɡrəʊs dəʊˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt
 High street banks: là các ngân hàng bán lẻ lớn có nhiều chi nhánh  • ɡrəʊs ˈnæʃᵊnᵊl ˈprɒdʌkt
 Historical equity risk premium approach • ɡrəʊθ stɒk 
Phương pháp bù rủi ro vốn chủ sở hữu trong lịch sử  • ˌɡærənˈtiː 
 Holding company: công ty mẹ  • ˈɡɛswɜːk
 Home/ Foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nước 
 Honour (/’ɔnə/): chấp nhận thanh toán
 Hurdle rate: Lãi suất tối thiểu/ lãi suất ngưỡng
• ˈhɑːmənaɪz
I • hɛʤ fʌnd 
 Illegible (/i’ledʤəbl/): không đọc được • haɪ striːt bæŋks
 Impress (v): ấn tượng  • hɪsˈtɒrɪkəl ˈɛkwɪti rɪsk ˈpriːmiəm əˈprəʊʧ
 In advance: trước 
 In credit /ɪn ˈkrɛdɪt/: dư có  • ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni
 In figures (/ˈfɪɡ.ər/): (tiền) bằng số • həʊm/ ˈfɒrɪn ˈmɑːkɪt
 In free fall: rơi tự do (giá cả)  • ˈɒnə 
 In term of /ɪn tɜːm ɒv/: về mặt phương tiện  • ˈhɜːdl reɪt
 In word (/wɜːd/): (tiền) bằng chữ
 In writing /ɪn ˈraɪtɪŋ/: bằng giấy tờ 
 Inaugurate (v): tấn phong  • ɪˈlɛʤəbᵊl 
 INCOTERM (n): các điều kiện trong thương mại quốc tế  • ˈɪmprɛs 
 Increased cost of living: giá cả sinh hoạt tăng  • ɪn ədˈvɑːns 
 Incremental cash flow: Dòng tiền tăng thêm  • ɪn ˈkrɛdɪt 
 Indent /ˈɪndɛnt/ (n): đơn đặt hàng  • ɪn ˈfɪɡəz 
 Indenture / Trust deed: Giao kèo  • ɪn friː fɔːl
 Independent projects: Những dự án độc lập  • ɪn tɜːm ɒv
 Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế  • ɪn wɜːd 
 Individual (adj): riêng rẻ  • ɪn ˈraɪtɪŋ 
 Inflation /ɪnˈfleɪʃən/ (n): (lạm phát) 
 Infrastructure: Cơ sở hạ tầng 
 inherit (v): thừa kế  • ɪˈnɔːɡjʊreɪt
 Insecurity (n): Tính không an toàn, tình trạng bấp bênh 
 Installation (n): sự lắp đặt  • ɪnˈkriːst kɒst ɒv ˈlɪvɪŋ
 Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền  • ˌɪnkrɪˈmɛntᵊl kæʃ fləʊ
 Institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ (n): tổ chức, cơ quan  • ˈɪndɛnt 
 Insurance /ɪnˈʃʊərəns/ (n): bảo hiểm  • ɪnˈdɛnʧə 
 Insurance policy: hợp đồng bảo hiểm  • ˌɪndɪˈpɛndənt ˈprɒʤɛkts
 Interest (/’ɪntrəst hoặc ‘ɪntrest/): tiền lãi suất • ˈɪndɪkeɪtər ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk ˈwɛlfeə
 Interest rate /ˈɪntrɪst reɪt/ (n): lãi suất  • ˌɪndɪˈvɪʤuəl
 Interior (adj): nội thất  • ɪnˈfleɪʃᵊn 
 Internal rate of return (IRR): Tỷ suất hoàn vốn nội bộ  • ˈɪnfrəˌstrʌkʧə
 Instrument (n): công cụ  • ɪnˈhɛrɪt 
 Inventory turnover: Số vòng quay hàng tồn kho  • ˌɪnsɪˈkjʊərəti 
 Invest (/in’vest/): đầu tư • ˌɪnstəˈleɪʃᵊn 
 Investigate (v): điều tra, nghiên cứu  • ɪnˈstɔːlmənt
 Investigation /ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃən/ (n): sự điều tra nghiên cứu  • ˌɪnstɪˈtjuːʃᵊn 
 Investment bank: Ngân hàng đầu tư  • ɪnˈʃʊərəns 
 Investor (/in’vestə/): nhà đầu tư • ɪnˈʃʊərəns ˈpɒlɪsi: 
 Invoice (/’invɔis/): danh đơn hàng gửi • ˈɪntrɪst
 Invoice (n,v): hóa đơn, lập hóa đơn  • ˈɪntrɪst reɪt 
 Issuing bank (n): ngân hàng phát hành  • ɪnˈtɪərɪə 
 Itemise (v): thành từng khoản  • ɪnˈtɜːnl reɪt ɒv rɪˈtɜːn
• ˈɪnstrʊmənt 
J • ˈɪnvəntri ˈtɜːnˌəʊvə
 Job losses / job cuts / redundancies: những người thất nghiệp  • ɪnˈvɛst 
 Joint stock company: công ty cổ phần  • ɪnˈvɛstɪɡeɪt 
 Joint Venture company: Công ty Liên doanh  • ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃᵊn 
• ɪnˈvɛstmənt bæŋk
• ɪnˈvɛstə 
L • ˈɪnvɔɪs 
 Laddering strategy: Chiến lược bậc thang  • ˈɪnvɔɪs
 Lags /lægz/: trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi  • ˈɪʃuːɪŋ bæŋk 
 Late payer /ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃən/(n): người trả trễ hạn  • ˈaɪtəmaɪz 
 Leads /liːdz/: trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ 
 Leads and lags: trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ chuyển đổi có
lợi  • ʤɒb ˈlɒsɪz 
 Leaflet (n): tờ bướm 
 Lease purchase (n): sự thuê mua  • ʤɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni
 Leasing /ˈliːsɪŋ/ (n): sự cho thuê  • ʤɔɪnt ˈvɛnʧə ˈkʌmpəni: siːông taɪ liːêɛn doanh  
 Legal: hợp pháp, theo pháp luật 
 Lend(v): cho vay 
 Lessee /lɛˈsiː / (n) người đi thuê 
 Lessee purchase /lɛˈsiː ˈpɜːʧəs/ (n): thuê mua  • ˈlædərɪŋ ˈstrætɪʤi
 Lessor /lɛˈsiː ˈpɜːʧəs/ (n): người cho thuê  • læɡz
 Letter of authority (/ɔːˈθɒr.ɪ.ti/): thư ủy nhiệm • leɪt ˈpeɪə 
 Letter of hypothecation /ˈlɛtər ɒv hypothecation/ (n): thư cầm cố  • liːdz 
 Leverage: Đòn bẩy tài chính  • liːdz ænd læɡz
 Liability /laɪəˈbɪlɪti / (n): trách nhiệm pháp lý, khoản nợ 
 Liability: trách nhiệm pháp lý  • ˈliːflɪt
 Liquidation: Thanh khoản tài sản  • liːs ˈpɜːʧəs
 Liquidity management: Quản lý thanh khoản  • ˈliːsɪŋ 
 Liquidity ratios: Chỉ số thanh khoản  • ˈliːɡəl
 Liquidity: Khả năng thanh khoản  • lɛnd
 inheritance (n) quyền thừa kế  • lɛˈsiː
 Loan: cho vay  • lɛˈsiː ˈpɜːʧəs 
 Long – Run Effect : Tác động lâu dài  • lɛˈsɔː 
 Long term gain: thành quả lâu dài  • ˈlɛtər ɒv ɔːˈθɒrəti 
• ˈlɛtər ɒv hypothecation
• ˈliːvərɪʤ
M • ˌlaɪəˈbɪləti
 Macro-economic: kinh tế vĩ mô 
 Magnetic (/mæg’netik/): từ tính • ˌlɪkwɪˈdeɪʃᵊn
 Make out ký phát, viết (Séc) • lɪˈkwɪdəti ˈmænɪʤmənt
 Make payment (/ meik ‘peimənt/): ra lệnh chi trả • lɪˈkwɪdəti ˈreɪʃɪəʊz
 Managerial skill: kỹ năng quản lý  • lɪˈkwɪdəti
 Manipulation : Kiểm soát, vận dụng  • ɪnˈhɛrɪtəns
 Margin account (/’mɑ:dʤin ə’kaunt/): tài khoản ký quỹ • ləʊn
 Marginal Cost : Số dư đảm phí  • lɒŋ – rʌn ɪˈfɛkt
 Marginal Costing : Phương pháp tính giá trực tiếp  • lɒŋ tɜːm ɡeɪn
 Market economy: kinh tế thị trường 
 Micro Finance (n) Tài chính vi mô 
 Micro-economic: kinh tế vi mô 
 Mode of payment: phương thức thanh toán  • ˈmækrəʊ-ˌiːkəˈnɒmɪk
 moderate price: giả cả phải chăng 
 monetary activities: hoạt động tiền tệ  • mæɡˈnɛtɪk 
 Money market (/’mʌni ‘mɑ:kit/): thị trường tiền tệ • meɪk aʊt keɪý
 Monopoly Company: Công ty độc quyền  • meɪk ˈpeɪmənt 
 Mortgage (/’mɔ:gidʒ/): thế chấp • ˌmænəˈʤɪərɪəl skɪl
 Multinational company: Công ty đa quốc gia  • məˌnɪpjʊˈleɪʃᵊn 
 Mutual fund (/’mju:tjuəl fʌnd/): quỹ tương hỗ • ˈmɑːʤɪn əˈkaʊnt
• ˈmɑːʤɪnəl kɒst 
N • ˈmɑːʤɪnəl ˈkɒstɪŋ 
 National economy: kinh tế quốc dân  • ˈmɑːkɪt iˈkɒnəmi
 National firms: các công ty quốc gia  • ˈmaɪkrəʊ faɪˈnæns 
 National Income: Thu nhập quốc dân (NI)  • ˈmaɪkrəʊ-ˌiːkəˈnɒmɪk
 Negative equity: tình trạng bất động sản không có giá trị bằng số vốn đã vay để • məʊd ɒv ˈpeɪmənt
mua bất động sản đó  • ˈmɒdərɪt praɪs
 Net National Product: Sản phẩm quốc dân ròng (NNP)  • ˈmʌnɪtəri ækˈtɪvətiz
 Net Profit : Lợi nhuận ròng  • ˈmʌni ˈmɑːkɪt 
 Non-card instrument phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt • məˈnɒpəli ˈkʌmpəni
• ˈmɔːɡɪʤ
O • ˌmʌltɪˈnæʃᵊnᵊl ˈkʌmpəni
 Obtain cash (/əb’tein kæʃ/): rút tiền mặt • ˈmjuːʧuəl fʌnd 
 offset: sự bù đắp thiệt hại 
 Online account: tài khoản trực tuyến 
 Open cheque (/tʃek/): Séc mở • ˈnæʃᵊnᵊl iˈkɒnəmi
 Outcome (/’autkʌm/): kết quả • ˈnæʃᵊnᵊl fɜːmz
 Outsource (v): Thuê ngoài  • ˈnæʃᵊnᵊl ˈɪnkʌm
 Overcharge (v): tính quá số tiền  • ˈnɛɡətɪv ˈɛkwɪt

P • nɛt ˈnæʃᵊnᵊl ˈprɒdʌkt
 Passive strategy: Chiến lược đầu tư thụ động  • nɛt ˈprɒfɪt
 Pay into (/peɪ/): nộp vào • nɒn-kɑːd ˈɪnstrʊmənt
 Payback period: Thời gian hoàn vốn 
 Paycheck (/pei tʃek/): xác nhận tiền lương
 Payee (/peɪˈiː/): người được thanh toán • əbˈteɪn kæʃ
 Payment in arrear: trả tiền chậm  • ˈɒfsɛt
 Per capita income: thu nhập bình quân đầu người  • ˈɒnˌlaɪn əˈkaʊnt
 Period Cost: Chi phí thời kỳ  • ˈəʊpən ʧɛk
 Personal finances: tài chính cá nhân  • ˈaʊtkʌm
 Pessimistic: bi quan 
 Place of cash nơi dùng tiền mặt • ˌaʊtˈsɔːs 
 Planned economy: kinh tế kế hoạch  • ˌəʊvəˈʧɑːʤ 
 Portfolio (/pɔrt.ˈfoʊ.li.ˌoʊ/): hồ sơ năng lực
 Positive screening: Sàng lọc chọn lựa 
 Potential demand: nhu cầu tiềm tàng  • ˈpæsɪv ˈstrætɪʤi
 Poverty (n): sự nghèo, kém chất lượng  • peɪ ˈɪntu
 Preferential duties: thuế ưu đãi  • ˈpeɪˌbæk ˈpɪərɪəd
 Premium (/’pri:mjəm/): phí bảo hiểm • ˈpeɪˌʧɛk
 Present (/’preznt – pri’zent/): xuất trình, nộp • peɪˈiː
 price_ boom: việc giá cả tăng vọt  • ˈpeɪmənt ɪn arrear
 Principal-agent relationship: Mối quan hệ người ủy thác và người nhậm thác • pɜː ˈkæpɪtə ˈɪnkʌm
(Mối quan hệ ông chủ và người đại diện)  • ˈpɪərɪəd kɒst
 Private company: Công ty tư nhân  • ˈpɜːsᵊnᵊl faɪˈnænsɪz
 Profit (/profit/): tiền lãi, lợi nhuận • ˌpɛsɪˈmɪstɪk
 Profit And Loss Account : Tài khoản xác định kết quả hoạt động kinh doanh  • pleɪs ɒv kæʃ 
 Profit Margin (n): Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu  • plænd iˈkɒnəmi
 Profitability index (PI): Chỉ số lợi nhuận  • pɔːtˈfəʊliəʊ
 property (n): tài sản, của cải  • ˈpɒzətɪv ˈskriːnɪŋ
 Proxy contest / Proxy fight: Tranh chấp ủy nhiệm  • pəʊˈtɛnʃəl dɪˈmɑːnd
 Pull on liquidity: Kéo thanh khoản  • ˈpɒvəti 
 Pulling: Thu hút  • ˌprɛfəˈrɛnʃəl ˈdjuːtiz
 Purchasing power: sức mua • ˈpriːmiəm
• ˈprɛznt 
• praɪs_ buːm
R • ˈprɪnsəpəl-ˈeɪʤənt rɪˈleɪʃənʃɪp

• Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế  • ˈpraɪvɪt ˈkʌmpəni


• Real estate (/riəl is’teit/): bất động sản • ˈprɒfɪt 
• Real national income: thu nhập quốc dân thực tế  • ˈprɒfɪt ænd lɒs əˈkaʊnt
• Recession (/ri’seʃn/): sự suy thoái • ˈprɒfɪt ˈmɑːʤɪn 
• Reconcile (/’rekənsail/): bù trừ, điều hoà • ˌprɒfɪtəˈbɪlɪti ˈɪndɛks
• Reconciling Profit : Đối chiếu lợi nhuận  • ˈprɒpəti
• Refer to drawer: Tra soát người ký phát • ˈprɒksi ˈkɒntɛst
• Regulation: sự điều tiết  • pʊl ɒn lɪˈkwɪdəti
• Rent (v): thuê  • ˈpʊlɪŋ
• Rental contract: hợp đồng cho thuê 
• Retail bank: Ngân hàng mua bán lẻ 
• Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối  • ˈpɜːʧəsɪŋ ˈpaʊə
• Return on Assets (ROA): Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh 
• Return on Equity (ROE): Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu 
• Revenue (/’revinju:/): thu nhập
• Revenue deductions: Các khoản giảm trừ 
• Rising inflation: lạm phát gia tăng  • reɪt ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ
• Risky lending: việc cho vay mang nhiều rủi ro  • rɪəl ɪsˈteɪt
• rɪəl ˈnæʃᵊnᵊl ˈɪnkʌm
S • rɪˈsɛʃᵊn 
• ˈrɛkənsaɪl 
• Safety stock: Mức tồn kho an toàn  • ˈrɛkənsaɪlɪŋ ˈprɒfɪt 
• Sales expenses: Chi phí bán hàng  • rɪˈfɜː tuː ˈdrɔːə
• Sales rebates: Giảm giá bán hàng  • ˌrɛɡjʊˈleɪʃᵊn
• Sales returns: Hàng bán bị trả lại  • rɛnt 
• Sales risk: Rủi ro bán hàng  • ˈrɛntl ˈkɒntrækt
• Saving (/’seiviɳ/): tiết kiệm • ˈriːteɪl bæŋk
• Savings accounts: tài khoản tiết kiệm  • rɪˈteɪnd ˈɜːnɪŋz
• Screening: Sàng lọc  • rɪˈtɜːn ɒn ˈæsɛts
• Share: cổ phần  • rɪˈtɜːn ɒn ˈɛkwɪti
• Shareholder cổ đông • ˈrɛvɪnjuː 
• Shareholder activism: Cổ đông hoạt động  • ˈrɛvɪnjuː dɪˈdʌkʃᵊnz
• Shareholder: người góp cổ phần  • ˈraɪzɪŋ ɪnˈfleɪʃᵊn
• Shareholders: Cổ đông  • ˈrɪski ˈlɛndɪŋ
• Short selling (/ʃɔ:t seliɳ/): bán khống
• Short term cost: chi phí ngắn hạn 
• Slump (n) Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm 
• Smart card (/smɑ:t kɑ:d/): thẻ thông minh • ˈseɪfti stɒk
• Socially responsible investing (SRI): Đầu tư trách nhiệm  • seɪlz ɪksˈpɛnsɪz
• Sort code (/sɔːrt kəʊd/): Mã chi nhánh Ngân hàng • seɪlz ˈriːbeɪts
• Sort of card loại thẻ • seɪlz rɪˈtɜːnz
• speculation: đầu cơ/ người đầu cơ  • seɪlz rɪsk
• stake (n): tiền đầu tư, cổ phần  • ˈseɪvɪŋ 
• Statement (/’steitmənt/): sao kê (tài khoản) • ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnts
• Stock (/stɔk/): cổ phiếu • ˈskriːnɪŋ
• Stock exchange (n): sàn giao dịch chứng khoán  • ʃeə
• Stock market (n): thị trường chứng khoán  • ˈʃeəˌhəʊldə 
• Subprime mortgage: một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch
sử tín dụng xấu  • ˈʃeəˌhəʊldər ˈæktɪvɪzᵊm
• Subtract (/səb’trækt/): trừ • ˈʃeəˌhəʊldə
• Sunk cost: Chi phí chìm  • ˈʃeəˌhəʊldəz
• Supply and demand: cung và cầu  • ʃɔːt ˈsɛlɪŋ 
• Surplus: thặng dư  • ʃɔːt tɜːm kɒst
• Sustainable investing (SI): Đầu tư bền vững  • slʌmp 
• smɑːt kɑːd 
T • ˈsəʊʃəli rɪsˈpɒnsəbᵊl ɪnˈvɛstɪŋ 
• sɔːt kəʊd 
• Take out Rút tiền • sɔːt ɒv kɑːd 
• Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình  • ˌspɛkjʊˈleɪʃᵊn
• Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp nhà • steɪk 
nước  • ˈsteɪtmənt 
• The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế  • stɒk 
• To be at rock bottom: thấp nhất (giá cả)  • stɒk ɪksˈʧeɪnʤ
• To be bust: bị phá sản  • stɒk ˈmɑːkɪt 
• To be in good shape (the economy is in good shape) = to be strong: mạnh, bền • Subprime ˈmɔːɡɪʤ
vững    
• To be made redundant: bị sa thải  • səbˈtrækt
• To be nationalised (= bought by the government): bị quốc hữu hóa  • sʌŋk kɒst
• To bring down the rate of inflation: giảm tỷ lệ lạm phát  • səˈplaɪ ænd dɪˈmɑːnd
• To compound the misery: làm cho mọi việc tồi tệ thêm  • ˈsɜːpləs
• To cut interest rates: cắt giảm lãi suất  • səsˈteɪnəbᵊl ɪnˈvɛstɪŋ
• To cut one’s workforce: cắt giảm lực lượng lao động 
• To fall house prices: hạ giá nhà 
• To foot the bill: thanh toán tiền 
• To inject (money) into (the financial market): bơm (tiền) vào (thị trường tài • teɪk aʊt 
chính)  • ˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛts
• To lay off: cho nghỉ việc  • ˈtæksɪz ænd ˈʌðə ˈpeɪəbᵊlz tuː ðə steɪt ˈbʌʤɪt
• To lend money: cho vay tiền 
• To live beyond your means: tiêu xài quá khả năng  • ði ˈəʊpnnɪs ɒv ði iˈkɒnəmi
• To pay the price: trả giá (cho những lỗi lầm)  • tuː biː æt rɒk ˈbɒtəm
• To reject (v) Không chấp thuận, bác bỏ  • tuː biː bʌst
• To slide into (recession,…): rơi vào (tình trạng suy thoái,…)  • tuː biː ɪn ɡʊd ʃeɪp= tuː biː strɒŋ
• To weather the storm: vượt qua thời kỳ khó khăn 
• Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn  • tuː biː meɪd rɪˈdʌndənt
• Toxic mortgage: khi mortgage loans (các khoản vay có thế chấp) trở nên
“toxic” thì chúng có thể trở thành một gánh nặng tài chính (cho ngân hàng cho • tuː biː ˈnæʃᵊnᵊlaɪzd (= bɔːt baɪ ðə ˈɡʌvnmənt)
vay)  • tuː brɪŋ daʊn ðə reɪt ɒv ɪnˈfleɪʃᵊn
• Trade (/treid/): sự mua bán • tuː ˈkɒmpaʊnd ðə ˈmɪzəri
• Trade creditors: Phải trả cho người bán  • tuː kʌt ˈɪntrɪst reɪts
• Transfer: chuyển khoản  • tuː kʌt wʌnz ˈwɜːkˌfɔːs
• Transnational company: Công ty xuyên quốc gia  • tuː fɔːl haʊs ˈpraɪsɪz
• treasurer: thủ quỹ  • tuː fʊt ðə bɪl
• Treasuries: Kho bạc  • tuː ɪnˈʤɛkt (ˈmʌni) ˈɪntuː (ðə faɪˈnænʃəl ˈmɑːkɪt)
• turnover: doanh số, doanh thu 
• Tycoon (/tai’ku:n/): nhà tài phiệt • tuː leɪ ɒf
• tuː lɛnd ˈmʌni
• tuː lɪv bɪˈjɒnd jɔː miːnz
U • tuː peɪ ðə praɪs
• tuː ˈriːʤɛkt 
• Unemployment benefit: trợ cấp thất nghiệp  • tuː slaɪd ˈɪntuː (rɪˈsɛʃᵊn,…)
• Unemployment: tình trạng thất nghiệp  • tuː ˈwɛðə ðə stɔːm
• Upturn (n) Sự chuyển hướng tốt, khá lên  • ˈtəʊtl ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈəʊnəz ˈɛkwɪti
• ˈtɒksɪk ˈmɔːɡɪʤ: khi ˈmɔːɡɪʤ ləʊnz

V
• treɪd 
• Value (/’vælju:/): giá trị • treɪd ˈkrɛdɪtəz
• Venture capital (/’ventʃə ‘kæpitl/): đầu tư mạo hiểm • ˈtrænsfɜː
• Volatility (/,vɔlə’tiliti/): mức biến động • trænzˈnæʃᵊnᵊl ˈkʌmpəni
• Voucher (/ˈvaʊ.tʃər/): biên lai, chứng từ • ˈtrɛʒərə
• ˈtrɛʒᵊriz
• ˈtɜːnˌəʊvə
W • taɪˈkuːn

• Withdraw (/wi ‘dr :/): rút tiền mặt

• ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪt
• ˌʌnɪmˈplɔɪmənt
• ʌpˈtɜːn 
• ˈvæljuː
• ˈvɛnʧə ˈkæpɪtl 
• ˌvɒləˈtɪləti 
• ˈvaʊʧə

• wɪðˈdrɔː

You might also like