Professional Documents
Culture Documents
Vocab Englisgh
Vocab Englisgh
Capital : vốn
debt financing : Nợ tài chính
equity financing : Huy động vốn chủ sở hữu
reinvent : tái tạo lại
Liabilities : Nợ phải trả
institution : tổ chức
Gearing : hệ số vốn
claim : yêu cầu
expose : lộ ra, phơi bày
satisfied : hài lòng
extreme : (adj., n) vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
interfere : can thiệp vào, cản trở
expect : mong đợi
unlisted : chưa niêm yết
secure : an toàn, bảo đảm
venture capital : vốn đầu tư mạo hiểm
securities markets : thị trường chứng khoán
stock exchange : Sở giao dịch chứng khoán.
unit 19 : Marketing
definition - (n) sự định nghĩa, lời định nghĩa
distinguish between - phân biệt giữa
concept - khái niệm
assume - cho rằng
resisting - chống lại
persuaded - thuyết phục
convince - thuyết phục
essential - cần thiết
on the contrary - ngược lại
anticipate - dự đoán
Genetics - di truyền học
vigorous - mạnh mẽ, sôi nổi
technique - kỹ thuật
Element - yếu tố
publicity - (n.) sự công khai, sự quảng cáo
component - thành phần
Distribution channel - kênh phân phối
To launch a product - phát hành sản phẩm
Market opprtunities -
segmentation - phân khúc
situation - tình huống, hoàn cảnh
distinct - Riêng biệt, khác biệt
wrappers -
unit 20 :
Cổ tức là phần tiền bạn nhận được khi trở thành cổ đông của công ty
nominal - nhỏ bé, không đáng kể
Balance Sheet - Bảng cân đối kế toán
ratios classified -