Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Quản Trị Kinh Doanh
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Quản Trị Kinh Doanh
Hệ thống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh dưới đây sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập
và làm việc đó. Cùng tìm hiểu và luyện tập từ vựng hàng ngày nhé.
– Micro-economic: ktế vi mô
– Macro-economic: ktế vĩ mô
– Government is chiefly concerned with controlling inflation: Nhà nước tất nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồi
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
– Surplus: thặng dư
– Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
– share: cổ phần
– guarantee:bảo hành
– in order to: để
– loan: vay
– maize: ngô
– service: dịch vụ
– shorthand: tốc ký
– sum-total: tổng
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cùng bạn bè
– Co/company: công ty
– consignment note: vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá
– decrease: giảm đi
– deteriorate: bị hỏng
– elastic: co dãn
– fairly: khá
– mine: mỏ
– perishable: dễ bị hỏng
– priority: sự ưu tiên
– Qty Ltd / Proprietary Limited: công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc)
– tend: có xu hướng
– wheat: lúa mì
– expand/grow/build the business: mở rộng/ phát triển/xây dựng việc kinh doanh
– achieve/maintain/sustain growth/profitability: đạt được/giữ gìn/duy trì sự tăng trưởng/sự thuận lợi
– announce/impose/make cuts/cutbacks: thông báo/áp đặt/thực hiện cắt giảm/cắt giảm chi tiêu
– draw up/set/present/agree/approve a budget: soạn thảo/đề ra/trình bày/tán thành/chấp thuận một ngân
sách
– keep to/balance/cut/reduce/slash the budget: bám sát/cân bằng/cắt/giảm/giảm bớt ngân sách
– (be/come in) below/over/within budget: (ở/có kết quả) dưới/quá/nằm trong ngân sách
– fung/finance a campaign/aventure/an expansion/spending/a deficit: tài trợ/bỏ tiền cho một chiến dịch/dự
án/sự mở rộng/chi tiêu/thâm hụt
– recover/recoup costs/losses/an investment: khôi phục/bù lại chi phí/tổn thất/vốn đầu tư
– get/obtain/offer somebody/grant somebody credit/ a loan: có được/lấy/đề nghị ai/tài trợ ai tín dụng/tiền
cho vay
– apply for/raise/secure/arrange/provide finance: xin/gây/bảo vệ/sắp xếp/ cung cấp tài chính
– gain/grab/take/win/boost/lose market share: thu được/giành/ lấy/ thắng/đẩy mạnh/ mất thị phần
– find/build/create a market for something: tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì
– start/launch an advertising/a marketing campaign: khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị
– develop/launch/promote a product/website: phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
– create/generate demand for your product: tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm
– beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition: chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn
đối thủ
– meet/reach/exceed/miss sales targets: đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu
– suffer/sustain enormous/heavy/serious losses: trải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/nặng/trầm trọng
– survive/weather a recession/downturn: sống sót/vượt qua một tình trạng suy thoái/sự suy sụp
– launch/make/accept/defeat a takeover bid: đưa ra/tạo/chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại