- Catering Service: dịch vụ tiệc - Report to: báo cáo với - Coordinate with: hợp tác, phối hợp - In charge of: chịu trách nhiệm, phụ trách - Bureaucracy /bjʊˈrɑː.krə.si/: bộ máy quan liêu - a system for controlling or managing a country, company, or organization that is operated by a large number of officials employed to follow rules carefully - Work one’s way up the ladder/hierachy/ranks: Làm việc theo cách của mình để leo lên được nấc thang/vị trí/ thứ hạng cao hơn - Hierarchy /ˈhaɪ.rɑːr.ki/: Trật tự, hệ thống cấp bậc - Headquarter: cơ quan đầu não, trụ sở - Decentralize (v): phân quyền - Invoicing: làm, xuất hóa đơn UNIT 2: BRANDS - Appeal (v): thu hút, bắt mắt, lôi cuốn - Base of clients: Cơ sở khách hàng - Customer Engagement: tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp/thương hiệu - Cautious (adj) thận trọng, cẩn thận - Bold (adj): Dũng cảm, táo bạo - Overdraft (n): thấu chi - Brand stretching: mở rộng thương hiệu – giới thiệu 1 sản phẩm mới dựa trên tên tuổi và danh tiếng của một sản phẩm có sẵn của doanh nghiệp - Venture into: mạo hiểm vào - Devalue: làm mất giá - Product placement: hình thức quảng cáo trong đó hàng hóa, dịch vụ của thương hiệu được giới thiệu trong phim, liveshow,… - Exclusive: độc quyền - Accessory: phụ kiện - Fragrance: hương liệu UNIT 3: JOB HUNTING - cliché (n) /kliːˈʃeɪ/: lời nhận xét sáo rỗng, không có gì mới mẻ - competiton: đối thủ cạnh tranh UNIT 4: BUSINESS STRATEGY - Takeover bid: mua thôn tính – chiến dịch 1 doanh nghiệp mưu toan nhằm sáp nhập hay thôn tính một doanh nghiệp khác bằng cách mua đa số của nó. - Profit margin: biên lợi nhuận/tỷ suất lợi nhuận – thể hiện sự chênh lệch giữa doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp - Suspend: đình chỉ, hoãn. - Emerging market: các nền kinh tế đang nổi lên - Disposable income: thu nhập khả dụng - As well as: cũng như - Result in: gây ra - Up until now/Up to now: đến nay - Pass on: từ chối - Property: tài sản - Lure: nhử mồi, lôi kéo UNIT 5: LOGISTICS - Congestion: tắc - Dip a toe into…: thăm dò/thử bắt đầu một trải nghiệm mới - Drone: phương tiện bay - Foot the bill: thanh toán hóa đơn UNIT 6: ENTREPRENEURS - Entrepreneur: chủ doanh nghiệp - Pitch: UNIT 7: WORKING ABROAD - nuances: sắc thái - UNIT 8: LEADERSHIP - Delegate: ủy nhiệm, ủy thác - Give instruction - Make instruction clear - Cope with: đối phó