- Prefer : yêu thích hơn - Fill out/in : điền vào ( đơn ,…) - Condition : điều kiện - Contribute: đóng góp - Impress: ấn tượng - Consumer: người tiêu dùng - Apartment: chung cư , căn hộ - Distribute : phân phối , phân phát - Highly : rất - Strategy : chiến lược - Immediately : ngay lập tức - Merchandise : hàng hóa - Familiarize yourself with : làm quen với - Recover : phục hồi - Loss: khoan lỗ - Individual: độc lập - Specify : nêu cụ thể - Peak : tối đa - Thorough : kỹ lưỡng - Represent : đại diện - Brief: nhanh chóng , ngắn gọn - Accurate : chính xác - Merger : sáp nhập - Reputation( for) : danh tiếng - Improve : cải thiện - Appreciate : đánh giá cao , cảm kích - Process : quy trình - Pocify : quy trình - Proposal : bảng đề xuất - Propose : đề xuất - Subscribe : đặt - Regard : xem xét - Schedule : lên lịch - Study : nghiên cứu - Workshop : hội thảo - Conduct : tiến hành - Profit : lợi nhuận - Effective : hiệu quả - Acquisition : mua lại