You are on page 1of 5

- UNIT 18 : EDUCATION AND LEARNING

- Take - Tham gia ( kì thi )


- pass - Đậu, đạt (kì thi)
- Read - Đọc (sách, thư, báo)
- study - Học, nghiên cứu
- Test - Bài kiểm tra
- exam - Kỳ thi
- primary - Thuộc giáo dục tiểu học (UK)
- elementary - Thuộc giáo dục tiểu học (US)
- Secondary - Thuộc giáo dục trung học cơ sở (UK), trung học phổ
thông (US)
- High - Thuộc giáo dục trung học phổ thông (UK)
- Grammar - Trường chuyên, trường tiểu học
school
- Comprehensiv - Trường hỗn hợp ( trường công dành cho học sinh >11
e school tuổi )
- colleague - Đồng nghiệp (công ty, nơi làm việc )
- classmate - Bạn học (trường học, nơi học)
- prefect - Lớp trưởng (monitor)
- Pupil - Học sinh (trong một lớp học hoặc một môn học cụ thể)
- student - Sinh viên, học viên
- Qualifacations - Bằng cấp
- qualities - Năng lực, phẩm chất
- Count - Đếm ( người, vật đếm được)
- Measure - Đo lường (kích cỡ, tốc độ, số lượng)
- Degree - bằng đại học (có giá trị lâu dài)
- Certificate - chứng chỉ(có thời gian nhất định )
- Results - kết quả
- Speak - Nói (một ngôn ngữ )
- Talk - Nói (nó chuyện, trò chuyện)
- Lesson - Bài học

- PHRASAL VERBS
- Catch on - hiểu
- Come - bị thuyết phục thay đổi quan điểm
(a)round to
- Cross out - gạch bỏ đi, gạch chéo
- Dawn on - đột ngột nghĩ ra, đột ngột nhận ra
- Deal with - xử lí, đương đầu
- Drop out - nghỉ học, rời trường
(of)
- Get at - cố gắng bày tỏ
- Get on with - tiếp tục làm
- Give in - ngừng cố gắng, từ bỏ nổ lực
- Give up - từ bỏ điều gì đó (có hại hoặc khó khăn)
- Keep up - cố gắng duy trì cùng mức độ
with
- Catch up - cố gắng theo kiệp, đuổi kịp
with
- Sail through - Làm hoặc xử lí vấn đề một cách dễ dàng
- Set out - giải thích chi tiết (tổ chức, sắp xếp, miêu tả chi tiết)
- Thick over - Xem xét kĩ lại

- PHRASES AND COLLOCATION

- Attention - Pay attention to sth/sb - chú ý đến


- Attract sb’s attention - -thu hút sự chú ý
- Draw sb’s attention to sth - -thu hút sự chú ý
- Break - Take/have break from - nghỉ giải lao
sth/doing - nghỉ giải lao để ăn trưa
- Lunch break - giải lao (uống nước, ăn
- Tea break nhẹ)
- Commercial break - tạm dừng để quảng cáo
- Give sb break - cho ai đó giải lao
- discussion - Have a discussion (with sb) - thảo luận với ai về việc gì
about/on sth/doing
- Exam - Take/do/have a exam - Tham dự kì thi
- Pass an exam - đậu kì thi
- Fall an exam - rớt kì thi
- Sit (for) an exam - dự thi
- Homework - Do your homework - Làm bài tập về nhà
- Have homework to do - Có bài tập về nhà để làm
- Idea - - chất vấn một ý tưởng
- có một ý tưởng
- ý tưởng hay, tuyệt vời
- không có ý tưởng về
- Learn - Have a lot to learn about - Có nhiều điều để học
sth/doing về…
- Learn( how) to do - học cách để làm gì đó
- Lesson - Go to a lesson - Đi đến lớp học
- Have a lesson - Có lớp học
- Double lesson - học hai tiết, môn liên tục
- Learn a/your lesson - học một bài học
- Teach sb a lesson - dạy ai đó một bài học
- Mind - Make up your mind about - quyết định về việc làm gì
sth/doing đó
- Opinion - In my opinion - Theo ý kiến của tôi
- Give/express your/an - Bày tỏ ý tưởng của bạn
opinion (of/about sth/doing) về vân đề gì đó
- Hold/have an opinion - Có quan điểm/ý tưởng
of/about về
- Pass - Pass sth (over) to sb - Đưa gì đó cho ai
- Pass an exam/test - Đậu một kì thi/kiểm tra
- Pass a bulding - Đi qua môt toà nhà
- Point - See/take sb’s point about - hiểu ý/quan điểm của ai
(sth/doing) đó về việc gì đó
- (see) the point (in/of) - hiểu, quan điểm, mục
sth/doing đích
- There’s no point in sth/doing - không có ích gì, không có
- Make a point of sth/doing lợi
- làm gì đó cẩn thận
- Sense - Make sense of sth - hiểu được
- It makes sense (to do) - nó hợp lí để làm gì
- Sense of humour/taste/sight - khiếu hài hước
- Suggestion - Make/accept a suggestion - Làm/chấp nhận một đề
nghị
- WORD FORMATION

- Academy (n) - học viện


- Academic (adj) - có tính chất học thuật
- Acdemically (adj)

- Attend (v) - Tham dự


- Attention - sự chú ý
- (in)attentive(ly) - ân cần, chu đáo
- Attendance (n) - sự tham dự
- Attendant (n) - người tham dự
- Behave (v) - Cư xử
- Behavior(n) - Cách cư xử, hành vi cư xử
- Certify (v) - chứng nhận, chứng thực
- Certificate (n) - giấy chứng nhận
- Certified (adj) - được chứng nhận, được chứng thực
- Educate (v) - Giáo dục
- Education (n) - sự giáo dục
- Educator (n) - người giáo dục
- Educationally (adv) - mang tính giáo dục

- Fail (v) - Thất bại


- Failure (n) - sự thất bại
- Failing (adj) - nhược điểm
- Improve (v) - Cái tiến
- Improvement (n) - sự cải tiến
- Improved (adj) - được cải tiến
- Intense (adj) - Mãnh liệt
- Intensity (n) - sự mạnh liệt
- Intensify (v) - làm mãnh liệt
- Intensely (adv)
- Literate - biết đọc ,viết
- Literature(n) - môn ngữ văn
- (il)literacy (n) - nạn mù chữ
- Illiterate (adj) - mù chữ, thất học
- Reason(n) - Lý do
- (un)reasonable(adj) - Có lý, biết lẽ phải, biết điều
- (un)reasonably(adv)
- reasoning - lập luận, tranh luận
- Revise (v) - Xem lại, sửa lại (bản in thử, một đạo thuật)
- Revision (n) - sự xem lại
- Revised (adj)
- Scholar - học giả
- Scholarship - học bổng
- Scholarly - uyên bác, có tính học thuật, khoa học
- scholastic - thuộc nhà trường và công cuộc giáo dục,
học tập
- Solve (v) - giải quyết
- Solution (n) - giải pháp, biện pháp
- (un)solvable (adj) - có thể giải quết được
- Study (v) - học tập
- Student (n) - học sinh
- Studies (n) - sự học tập, sự nghiên cứu
- Studious (adj) - chăm chỉ, siêng năng
- Teach (v) - dạy
- Teacher (n) - cô/thầy giáo
- Taught (adj)
- Think (v) - Suy nghĩ
- Thought (n) - sự suy nghĩ
- (un)thinkable (adj) - có thể nghĩ ra được
- Thoughtful (adj) - trầm tư, chín chắn, thận trọng
- Thoughtless (adj) - không thận trọng, khinh suất
- Understand (v) - hiểu
- (mis)understanding (n) - trí tuệ, sự hiểu biết
- (mis)understood (adj) - hiểu lầm, hiểu sai
- Understandable (adj) - có thể hiểu được, có thể thông cảm được
- Understandbly (adv)

You might also like