You are on page 1of 10

Thư tín Xin việc và phỏng vấn:

 Assemble: tập hợp  Background: kinh nghiệm, kiến thức


 Recipient: người nhận  Weakness: điểm yếu, nhược điểm
 Error-free: không có lỗi  Follow-up: sự nối tiếp
 Revise: sửa lại  Sumary: bản tóm tắt
 Proof: bằng chứng  Ability: khả năng
 Petition: đơn kiến nghị  Keep calm: giữ bình tĩnh
 Fold: gấp  Expert: chuyên gia
 Complication: sự phức tạp  Sociable: hòa đồng
 Beforehand: trước  Reliable: đáng tin cậy
 Correspondence: thư tín thương mại  Motivated: có chí tiến thủ, động lực
 Formal: trang trọng, chính thức  Energetic: đầy nhiệt huyết, năng lượng

Giới thiệu công việc tuyển dụng: Thuê nhân viên và đào tạo
 Come up with: nghĩ ra  Delegate: ủy thác, giao phó
 Commensurate: tương xứng với  On track: đúng hướng đi
 Abundant: phong phú, dồi dào  Generate: tạo ra
 Recuit : tuyển dụng  Adaptable: có khả năng thích ứng
 Diploma: văn bằng, chứng chỉ  Timekeeping: khả năng đúng giờ
 Accomplish: hoàn thành  Assign: phân công
 Bring together: tập hợp lại  Conduct: tiến hành
 Match: tương xứng  Look up to: khâm phục, ngưỡng mộ
 Submit: nộp  Keep up with: theo kịp
 Curriculum vitae: sơ yếu lý lịch, CV  Praise: ca ngợi, tán dương
 Meet: đáp ứng, thỏa mãn  Reject: từ chối
 Time- consuming: tốn nhiều thời gian
Lương và phúc lợi
JOB: Công việc
 Benefit: lợi ích, tiền trợ cấp
 Actuary: nhân viên bảo hiểm và tài  Eligible: đủ tư cách, thích hợp
chính  Negotiate: thương lượng
 Executive : trưởng phòng  Delicately: nhạy bén, thận trọng
 Insurance broker: nhân viên môi giới  Vest: trao quyền
bảo hiểm  Flexible: linh động
 Receptionist: nhân viên tiếp tân  Compensate: bù lại
 Financial adviser: cố vấn tài chính  Be aware of: am hiểu, nhận thức
 Bank clerk: Nhân viên giao dịch ngân  Basis: cơ sở, nền tảng
hàng  Shift work: công việc theo ca
 Management consultant: cố vấn quản lý  Commission: tiền hoa hồng
 Stockbroker: nhân viên môi giới chứng
khoán
 Recruitment consultant: chuyên viên tư  Average salary: mức lương trung bình
vấn tuyển dụng  Annual leave: ngày nghỉ phép hàng năm
 Wage: tiền lương  Explore: khám phá, thăm dò
 Expand: mở rộng
Thăng tiến, hưu trì và các giải  Behavior: cách cư xử, hành vi
thưởng  Bargain: mặc cả
 Butcher: người bán thịt
 Maternity leave: kỳ nghỉ thai sản  Comfort: an ủi
 Career ladder: nấc thang sự nghiệp  Unique: độc nhất, vô nhị
 Recognition: sự công nhận  Bear: chịu đựng
 Performance: hiệu suất
 Look to: trong chờ vào Đặt hàng
 Pension: lương hưu, tiền trợ cấp
 Dismiss: sa thải  Enterprise: công ty, doanh nghiệp
 Right: quyền lợi  Deposit: tiền gửi ngân hàng
 Obvious: rành mạch, rõ ràng  Stationery: văn phòng phẩm
 Merit: xuất sắc, tài cán  Source: nguồn
 Loyal: trung thành  Smooth: trôi chảy, suôn sẻ
 Dedication: sự cống hiến  Prerequisite: điều kiện tiên quyết
 Achievement: thành tựu  Maintain: duy trì, giữ quan điểm
 Excellent: rất giỏi, xuất sắc  Function: hoạt động, vận hành
 Diversify: đa dạng hóa
Tranh chấp  Extra cost: phụ thu
 Wholesaler: người bán sỉ
 Forgive: tha thứ  Quality: chất lượng
 Rage: cơn thịnh nộ  Obtain: thu được, đạt được
 The last straw: điều tồi tệ nhất  Essential: cần thiết, thiết yếu’
 Mediator: người hòa giải, dàn xếp
 To jump to conclusion: vội vàng kết Giao hàng
luận
 To fight a battel: chiến đấu  Accurately: một cách chính xác
 Point of view: quan điểm  Integral: quan trọng, không thể thiếu
 Shut up: câm mồm  Sufficiently: một cách đầy đủ
 Consistent: kiên định, nhất định  Indemnify: bồi thường
 Patience: sự nhẫn nại, kiên trì  On hand: sẵn có
 Criticize: chỉ trích, phê phán  Minimize: giảm thiểu
 Impatience: thiếu kiên nhẫn  Inventory: hàng tồn kho
 Livid: cáu  Fulfill: hoàn thành
 Blame : đổ lỗi  Within: trong khoảng thời gian
 Fault: lỗi  Duty: nhiệm vụ, công việc
 Conflict: xung đột  Guideline: sự hướng dẫn

Mua sắm Hóa đơn


 Greengrocer: người bán rau quả  Efficient: hiệu quả
 Mandatory: bắt buộc  Terms: điều kiện, điều khoản
 Strict: nghiêm ngặt  Approximate: xấp xỉ
 Item: món hàng  Rectify: khắc phục, chỉnh sửa
 Impose: bắt buộc, áp dụng lên  Fiscal year: năm tài chính
 Mistake: nhầm lẫn  Turnover: doanh thu
 Estimate: ước lượng  Reconcile: cân đối
 Charge: tính phí  Profitably: có lợi, sinh lời
 Discover: tìm ra, phát hiện ra  Outstanding: chưa thanh toán
 Blank: chỗ trống  Audit: kiểm toán
 Hard copy: bản sao trên giấy  Asset: tài sản
 Promptly: một cách đúng giờ  Precise: rõ ràng, chính xác
 Compile: tổng hợp  Bookkeeping: sổ sách kế toán
 Equal: bằng
Kiểm kê:  Accumulate: tích lũy thu nhập, chất
đống
 Automatically: một cách tự động
 Build up: gia tăng
 Disturb: làm phiền
 Debt: món nợ, nợ
 Scan: xem lướt qua
 Stockroom: nhà kho Đầu tư
 Verify: xác thực
 Subtract: trừ đi, bỏ ra  Stock market tip: lời khuyên về thị
 Discrepancy: sự khác biệt trường chứng khoán
 Set aside: để dành, dự trữ  Speculatiove : đầu cơ
 Quantity: số luọng  Conservative: thận trọng, bảo thủ
 Load: chất, chở  Return: lợi nhuận
 Lack: thiếu  Stock exchange: thị trường chứng khoán
 Total: tổng cộng  Pull on: rút khỏi, ngừng tham gia
 Liability: nghĩa vụ, trách nhiệm  Portfolio: danh mục vốn đầu tư
 Crucial: quan trọng  Interest: lãi
 Tedious: tẻ nhạt, chán  Aggressively: một cách quyết liệt
 Profit: lợi nhuận
Banking  Anticipated benefit: lợi nhuận dự đón
 Interest rate: lãi suất  Share: cổ phiếu
 Devaluation: sự mất giá  Wisely: một cách khôn ngoan
 Payback: thu hồi vốn  Fund: quỹ
 Transaction: thương vụ, giao dịch  Commit: cam kết
 Restricted: hạn chế, giới han5
Thuế
 Mortgage: vay thế chấp
 Down payment: phần tiền đặt cọc  Corporate income tax: thuế thu nhập
 Cheque: chi phiếu, séc doanh nghiệp
 Deduct: khấu trừ  Value-added tax: thuế giá trị gia tăng
 Withdraw: rút tiền  Tax return: giấy khai thuế
 Balance: số dư tài khoản  Joint: chung
 Loan: tiền vay  Overdue: quá hạn
 Foreign currency: ngoại tệ  Due date: ngày đáo hạn
 Tax incentive: giảm thuế
Kế toán  Preparation: sự chuẩn bị
 Withhold: giấu giữ lại  Assist: trợ giúp, hỗ trợ
 Penalty: hình phạt  Exact: đúng
 Owe: nợ  Celebration: dịp ăn mừng
 Coronation: lễ đăng quang
Báo cáo tài chính
Du lịch
 Forecast: dự báo
 Yield: lợi tức  Board: lên tàu, lên máy bay
 Payroll: bảng lương  Itinerary: hành trình
 Cash flow statement: bảng ngân lưu  Embarkation: việc lên tàu
 Overall: tổng quan, chung  Claim: công nhận, tuyên bố
 Detail: trình bày chi tiết  Blanket: cái chăn
 Quarter: quý  Agent: người đại diện
 Balance sheet: bảng cân đối kế toán  Pilot: phi công
 Expenditure: chi phí, chi tiêu  Embassy: đại sứ quán
 Liabilities: tiền nợ  Valid: có hiệu lực
 Stockholder: cổ đông  Prohibit: cấm
 Equity: cổ phần
CÁC HÃNG HÀNG KHÔNG
 Desire: mong muốn
- Economize: tiết kiệm
Tài sản và các phòng ban: - Excursion: chuyến tham quan
- Situation: tình huống
 Disruption: sự cắt ngang, gián đoạn
- Prospective: có triển vọng
 Scrutiny: sự kiểm soát chặt chẽ - Extend: gia hạn
 Opt: chọn - Equivalent: tương đương
 Inconsiderately: thiếu cẩn thận - Distinguish: phân biệt
 Hamper: cản trở - Destination: điểm đến
 Conductive: có lợi - Gate: cửa lên máy bay, cổng
 Concentrate: tập trung - Duty-free goods: hàng miễn thuế nhập
 Collaboration: sự cộng tác khẩu
 Adjacent: kế bên, lân cận - Aisle seat: chỗ ngồi sát lối đi
 Property: bất động sản, tài sản - Hand luggage: hành lý xách tay
 Complex: khu liên hợp - Terminal: phòng chờ
 Enthusiastic: hăng hái , nhiệt tình - Take off : cất cánh
 Move up: thăng tiến TRAIN: TÀU LỬA
 Encourage: khuyến khích
- Duration: khoảng thời gian
Sự kiện - Deluxe: sang trọng
- Directory: sách hướng dẫn
 Coordinate: điều phối, phối hợp - Entitle: cho phép
 Engagement: đính hôn - Fare: tiền vé
 Site: địa điểm - Offset: bù trừ
 Regulate: quy định - Operate: hoạt động, vận hành
 Proximity: trạng thái ở gần - Ticket inspector: thaanh tra vé
 Lead time: thời gian tiến hành - Remote: hẻo lánh
 General: tổng quát, chung - Platform: sân ga
- Timetable: lịch trình - Audience: khán giả
- Credibility: sự tín nhiệm - Dialogue: cuộc đối thoại
- Comprehensive: toàn diện - Elenment: yếu tố
- Rehearse: diễn tập
HOTEL: KHÁCH SẠN
- Scenery: cảnh phông
- Expect: trông đợi - Costume: trang phục
- Chain: chuỗi - Theater: rạp hát
- Housekeeper: nhân viên dọn phòng - Creative: sáng tạo
- Luxurious: xa xỉ - Meaningful: đầy ý nghĩa
- Reservation: sự đặt chỗ trước
ÂM NHẠC
- Cconcierge: nhân viên hướng dẫn khách
- Pool : hồ bơi - Broaden: mở rộng
- Reception: quầy lễ tân - Category: hạng mục, loại
- Advanced: tiên tiến - Disparate: khác hẳn nhau
- Cosy: ấm cúng - Divide: phân chia
- Favor: yêu thích
THUÊ MƯỚN XE
- Instinct: bản năng
- Tier: hạng - Taste: khiếu thẩm mỹ
- Coincide: xảy ra đồng thời - Alias: nghệ danh
- Intend: dự định - Flute: ống sáo
- License: giấy phép - Prefer: thích hơn
- Optional: tùy chọn - Urge: thúc giục
- Thrill: sự hưng phấn
VIỆN BẢO TÀNG
- Confusion: sự lẫn lộn
- Disappoint: gây thất vọng - Admire: hâm mộ, ngưỡng mộ
- Nervously: một cách lo lắng - Sculpture: tác phẩm điêu khắc
- Acquire: mua được, giành được
ĐIỆN ẢNH
- Collection: bộ sưu tập
- Range: phạm vi - Criticism: sự phê bình
- Representation: sự miêu tả - Express: thể hiện, diễn tả
- Separately: riêng rẽ - Leisure: thời gian nhàn rỗi
- Attainment: sự đạt được - Significant: quan trọng
- Combine: kết hợp - Painting: bức tranh
- Dicretor: đạo diễn - Masterpiece: kiệt tác
- Disperse: giải tán - Ancient: cổ xưa
- Influence: sự ảnh hưởng - Respond: hồi đáp
- Release: phát hành, công chiếu - Gallery: phòng trưng bày
- Successive: liên tiếp
- Script: kịch bản Phương tiện truyền thông
- Soundtrack: nhạc nền của phim  Dissenminate: phổ biến
- Comedy: phim hàI  Journalism: ngành báo chí
RẠP HÁT  Constantly: một cách liên tục
 Constitute: cấu thành, tạo thành
- Occur: xảy ra
 Impact: sự ảnh hưởng
- Curtain: màn
 In-depth: chi tiết, chuyên sâu
- Approach: tiếp cận, đến gần
 Investigate: điều tra
 Publish: phát hành,xuất bản  Consume: tiêu thụ
 Reporter: phóng viên  Launch: sự ra mắt
 Mass media: phương tiện truyền thông  Satisfaction: sự hài lòng, thỏa mãn
đại chúng  Inspiration: cảm hứng
 Thorought: kỹ lưỡng  Break into: thâm nhập vào
 Niche market: thị trường nhỏ nhưng khả
Bệnh viện năng sinh lời cao
 Sales leaflet: tờ rơi quảng cáo
 Permit : cho phép  Trademard: tên thương hiệu
 Medical chart : bảng theo dõi bệnh án  Catalogue: danh mục
 Admit : nhận vào  Shelf life: thời hạn sd
 Authorize : chấp thuận  Pure commercial: kinh doanh lành mạnh
 Designate : chỉ định  Market segmentation: phân khúc thị
 Escort : người hộ tống trường
 Identify : nhận diện
 Mission : nhiệm vụ ( sứ mệnh ) Bảo hành
 Pertinent: có liên quan
 Procedure : quy trình , thủ tục  Imply: ngụ ý
 Result : kết quả  Manufacturer: nhà sản xuất
 Statement: bản sao kê  Limitations: mặt hạn chế
 Treatment: y học , sự điều trị  Vary: thay đổi
 Make an appoint ment : hẹn  Expiration: sự hết hạn
 Organization: tổ chức  Consequence: hậu quả
 Private health insurance: bảo hiểm y tế  Characteristic: đặc điểm
cá nhân  Converage: bảo hiểm
 Emergency room : phòng cấp cứu  Reputation: sự nổi danh
 Hospital bed : giường bệnh
Lập kế hoạch kinh doanh
 Paramedic : nhân viên y tế
 Patient: bệnh nhân  Demonstrate: chứng minh
 Gather: hái, lượm, thu nhập
Hợp đồng:  Description: bản mô tả
 Conviction: sự cáo buộc  Substitution: sự thay thế
 Provision: điều khoản  Strategy: chiến lược
 Resolve: sử lý, giải quyết  Primarily: chủ yếu
 Abide by: tuân thủ  Evaluate: đánh giá
 Hesitate: do sự, ngần ngại  Address: bài diễn văn
 Specific: rõ ràng, cụ thể  Potential: tiềm năng
 Assurance: đảm bảo  Step by step: từng bước
 Obligate: bắt buộc
Nhà thuốc tây
Marketing
 Interaction : sự tương tác
 Attract: thu hút
 Compare: so sánh
 Sense : cảm giác
 Distribution channel: kênh phân phối  Painkiller : thuốc giảm đau
 Potential: tiềm tàng  Priority: sự ưu tiên
 Consult : tham khảo  Progress: sự tiến triển
 Control : kiểm soát  Dominate : chi phối
 Detect : tìm ra  Waste : lãng phí
 Factor : nhân tố
Kiểm soát chất lượng
 Drugstore: nhà thuốc
 Monitor: giám sát  Conform : làm theo
 Sample : mẫu thử  Enhance : làm nổi bật
 Take back : trả lại
 Pharmacy : nhà thuốc
 Machinery : máy móc
 Laboratory: phòng xét nghiệm  Brand : thương hiệu
 Lifestyle : kiểu  Garment : hàng may mặc
 Convenient: thuận lợi  Check : kiểm tra
 Repel : chống
 Volunteer: tình nguyện viên  Uniformly : giống nhau
 Antibiotic: thuốc kháng sinh  Wrinkle : nếp nhăn
 Sleepy: buồn ngủ  Factory: nhà máy
 Inspector: thẩm định viên
 Dangerous: nguy hiểm
 Label : nhãn
 Needle : kim tiêm  Quality control : sự khiểm soát chất
lượng
Họp hội đồng và ủy ban  Perceptive : sâu sắc
 Throw out : ném
 Agenda : Chương trình nghị sự  Defect : sai sót
 Interrupt : gián đoạn  Breakdown: sự cố
 Challenge: thách thức  Cause : sinh ra

 Adhere to : tuân thủ Phát triển sản phẩm


 Bring up : nêu lên
 Conclude : kết thúc  Buy : mua
 Anxious: lo lắng
 Go ahead: tiếp tục  Desigin : thiết kế
 Lengthy : kéo dài  Experiment : thử nghiệm
 Matter :vấn đề  Research : nghiên cứu
 Responsi bility : trách nhiệm
 Periodically: định kỳ
 Solve : giải quyết
 Focus : tập trung  Supervisor: người giám sát
 Face to face : mặt đối mặt  Systematically: một cách có hệ thống
 Show of hands : sự giơ tay biểu  Hi-tech: công nghệ cao
quyết  Future: tương lại
 Retest : kiểm tra lại
 Committ : ủy ban
 Standard: tiêu chuẩn
 Goal : mục tiêu  Product : sản phẩm
 Idea : ý tưởng  Arrangement: sự sắp xếp
 Product development: phát triển sản  Association: hội liên hiệp
phẩm  Afraid: sợ hãi
 Ascertain : đảm bảo  Absence: sự vắng mặt
 Logical : hợp lý  Isolate: cô lập

Thuê và cho thuê TRANG WEB

 Surfer: người dùng internet


 Lease : hợp đồng cho thuê
 Transfer: chuyển
 Economy: nền kinh tế
 Intranet: mạng nội bộ
 Circumstance: hoàn cảnh
 Browser: trình duyệt
 Condition : điều kiện
 Surf: lướt net
 Due to : bởi vì
 Recognition: sự nhận diện
 Fluctuate : dao động
 Rebuild: xây dựng lại
 Get out of : thoát khỏi
 Indicator: chỉ thị MÁY TÍNH
 Well- developed : phát triển tốt
- Duplicate: sao chép lại
 Tenant : người thuê
- Compatible: tương thích
 Landlord : người cho thuê
- Allocate: chỉ định
 Approve : đồng ý
- Log on: đăng nhập
 Space : không giận
- Hard drive: ổ đĩa cứng
 Half price : nữa giá tiền
- Private: bảo mật
 Uncertain : không chắc chắn - Figure out: tìm hiểu, hiểu ra
 Occupy : cư ngụ - Ignore: làm lơ, bỏ qua, không chú ý
 Apprehensive : lo ngại - Failure: lỗi
 Subject to : phụ thuộc
CÔNG NGHỆ VĂN PHÒNG
Lập kế hoạch kinh doanh
- Initiative: bước đầu, sự khởi đầu
 Demonstrate: chứng minh - Material: tài liệu
 Substitution: sự thay thế - Stock: tích trữ
 Strategy: chiến lược - Stay on top of: cập nhật
 Primarily: chủ yếu - Reduction: sự giảm bớt
 Evaluate; đánh giá - Recur: tái diễn
- Capacity: dung tích
 Address: bài diễn văn
- Be in charge of : đảm nhiệm
 Market potential: tiềm năng thị trường
- Visual aid: trực quan
HỘI NGHỊ - Durable: bền vững
- Affordable: phải chăng
 Settlement: sự dàn xếp, sự giải quyết
THỦ TỤC VĂN PHÒNG
 Register: đăng ký
 Get in touch: liên lạc - Verbal: bằng lời nói
 Accommodate: đáp ứng - Practice: thực hành
 Foresee: biết trước - Outdate: lỗi thời
 Consensus: sự đồng lòng, sự nhất trí - Casually: bình thường
 Session: kì họp - Memo: thông báo nội bộ
- Principle: nguyên tắt
- Office procedures: thủ tục văn phòng  Spaghetti: mì ống
- Orgenizational chart: sơ đồ tổ chức  Roast duck : món vịt quay
- Disciplinary action: xử lý kỷ luật  Sushi : món sushi
- Sample form: biểu mẫu  Curry : món cà ri
- Vacation request form: đơn xin nghỉ  Salmon : cá hồi
phép  Tuna : cá ngừ
- Reporting procedures: các thủ tục báo  Cod : cá thu
cáo  Broccoli: bông cải xanh
- Reiforce: củng cố, tăng cường
 Aperitif: rượu khai vị
- Expose: bộc lộ, trình bày
 Vegetarian dish : món chay
ĐỒ ĐIỆN TỬ  Beef : thịt bò
 Octopus : bạch tuộc
- Revolution: cuộc cách mạng
 Noodle : mì
- Popularity: sự phổ biến
 Squid : mực ống
- Facilitate: làm cho thuận tiện
 Shrimp: con tôm
- Disk: đĩa
- Telecommunication: viễn thông  Bacon : thịt ba rội
- Ganerator: máy phát điện  Ham : giăm bông
- Battery: pin  Turkey : gà tây
- Technical: Kỹ thuật
Chọn nhà hàng
- Sharp: nhạy bén, thông minh
Thuê và cho thuê  Dish : món ăn
 Fried rice: cơm chiên
 Lease : hợp đồng cho thuê  Compro mise : sự hoà hiệp
 Economy: nền kinh tế  Familiar : quên thuộc
 Circumstance: hoàn cảnh  Guide : hướng dẫn viên
 Condition : điều kiện  Majority: phần lớn
 Due to : bởi vì  Mix : trộn
 Fluctuate : dao động  Secure: chiếm được
 Get out of : thoát khỏi  Subjective : chủ quản
 Indicator: chỉ thị  Suggestion : lời đề nghị
 Well- developed : phát triển tốt  Waiter : năm phục vụ bàn
 Tenant : người thuê  Tip : cho tiền boa
 Landlord : người cho thuê  Dessert : món tráng miệng
 Approve : đồng ý  Buffet: tiệc buffet
 Space : không giận  Opening ceremony: lễ khai trương
 Half price : nữa giá tiền  Appeal : sức lôi cuốn
 Uncertain : không chắc chắn  Daringly : một cách dũng cảm
 Occupy : cư ngụ  Rely : phụ thuộc
 Apprehensive : lo ngại  Delicious: thơm ngon
 Subject to : phụ thuộc
Ăn ở nhà hàng , quán xá
Ẩm thực
 Flavor : hương vị
 Lamb : thịt cừu non  Mix-up : sự nhầm lẫn
 Basic : cơ bản Nấu ăn và tư cách là một nghề
 Excite : kích thích nghiệp
 Judge : đánh giá
 Patron : khách hàng thường
 Stew : hầm
xuyên
 Accustom to : làm quen với
 Predict : dự đoán
 Appreciate: người học việc
 Randomly: một cách ngẫu
 Culinary: việc nấu nướng
nhiên
 Demand: đồ hỏi
 Pub : quán rượu
 Draw : thu hút
 Cheese : pho mát
 Incorporate : kết hợp vào
 Coke : nước cô cả
 Influx : dòng người đi vào
 Soup : canh súp
 Cookery book : sách nấu ăn
 Cocktail: cốc -tai
 Passion : sự đam mê
 Kebab: thịt lụi nướng
 Theme : chủ đề
 Kimchi : món kimchi Hàn
 Course : khoá học
Quốc
 Reward: thưởng
 Complete : hoàn thành
 Fry : chiên
 Remind: nhắc nhở
 Steam : hấp
 Ice cream: kem
 Boil : đun sôi
 Forget : quên
 Method: phương pháp
Đặt bữa trưa  Profession : chuyên môn
 Master : bậc thầy
 Elegance: sự tình tế  Roast : quay , nướng
 Fruit : trái cây
 Fast food: thức ăn nhanh
 Commonly: thông thường
 Delivery : sự giao hàng
 Individual: mang tính chất
cá nhân
 List : danh sách
 Multiple: nhìu phần
 Narrow : giới hạn
 Pick up : nhận
 Settle : thành toán
 Menu : thực đơn
 Delivery man : người giao
hàng
 Juice : nước ép trái cây
 Take away: mang đi
 Toothpick : tăm
 Impress : gây ấn tượng
 Various : đa dạng
 Inexpensive: không đắt

You might also like