Professional Documents
Culture Documents
EN Vocabulary
EN Vocabulary
Giới thiệu công việc tuyển dụng: Thuê nhân viên và đào tạo
Come up with: nghĩ ra Delegate: ủy thác, giao phó
Commensurate: tương xứng với On track: đúng hướng đi
Abundant: phong phú, dồi dào Generate: tạo ra
Recuit : tuyển dụng Adaptable: có khả năng thích ứng
Diploma: văn bằng, chứng chỉ Timekeeping: khả năng đúng giờ
Accomplish: hoàn thành Assign: phân công
Bring together: tập hợp lại Conduct: tiến hành
Match: tương xứng Look up to: khâm phục, ngưỡng mộ
Submit: nộp Keep up with: theo kịp
Curriculum vitae: sơ yếu lý lịch, CV Praise: ca ngợi, tán dương
Meet: đáp ứng, thỏa mãn Reject: từ chối
Time- consuming: tốn nhiều thời gian
Lương và phúc lợi
JOB: Công việc
Benefit: lợi ích, tiền trợ cấp
Actuary: nhân viên bảo hiểm và tài Eligible: đủ tư cách, thích hợp
chính Negotiate: thương lượng
Executive : trưởng phòng Delicately: nhạy bén, thận trọng
Insurance broker: nhân viên môi giới Vest: trao quyền
bảo hiểm Flexible: linh động
Receptionist: nhân viên tiếp tân Compensate: bù lại
Financial adviser: cố vấn tài chính Be aware of: am hiểu, nhận thức
Bank clerk: Nhân viên giao dịch ngân Basis: cơ sở, nền tảng
hàng Shift work: công việc theo ca
Management consultant: cố vấn quản lý Commission: tiền hoa hồng
Stockbroker: nhân viên môi giới chứng
khoán
Recruitment consultant: chuyên viên tư Average salary: mức lương trung bình
vấn tuyển dụng Annual leave: ngày nghỉ phép hàng năm
Wage: tiền lương Explore: khám phá, thăm dò
Expand: mở rộng
Thăng tiến, hưu trì và các giải Behavior: cách cư xử, hành vi
thưởng Bargain: mặc cả
Butcher: người bán thịt
Maternity leave: kỳ nghỉ thai sản Comfort: an ủi
Career ladder: nấc thang sự nghiệp Unique: độc nhất, vô nhị
Recognition: sự công nhận Bear: chịu đựng
Performance: hiệu suất
Look to: trong chờ vào Đặt hàng
Pension: lương hưu, tiền trợ cấp
Dismiss: sa thải Enterprise: công ty, doanh nghiệp
Right: quyền lợi Deposit: tiền gửi ngân hàng
Obvious: rành mạch, rõ ràng Stationery: văn phòng phẩm
Merit: xuất sắc, tài cán Source: nguồn
Loyal: trung thành Smooth: trôi chảy, suôn sẻ
Dedication: sự cống hiến Prerequisite: điều kiện tiên quyết
Achievement: thành tựu Maintain: duy trì, giữ quan điểm
Excellent: rất giỏi, xuất sắc Function: hoạt động, vận hành
Diversify: đa dạng hóa
Tranh chấp Extra cost: phụ thu
Wholesaler: người bán sỉ
Forgive: tha thứ Quality: chất lượng
Rage: cơn thịnh nộ Obtain: thu được, đạt được
The last straw: điều tồi tệ nhất Essential: cần thiết, thiết yếu’
Mediator: người hòa giải, dàn xếp
To jump to conclusion: vội vàng kết Giao hàng
luận
To fight a battel: chiến đấu Accurately: một cách chính xác
Point of view: quan điểm Integral: quan trọng, không thể thiếu
Shut up: câm mồm Sufficiently: một cách đầy đủ
Consistent: kiên định, nhất định Indemnify: bồi thường
Patience: sự nhẫn nại, kiên trì On hand: sẵn có
Criticize: chỉ trích, phê phán Minimize: giảm thiểu
Impatience: thiếu kiên nhẫn Inventory: hàng tồn kho
Livid: cáu Fulfill: hoàn thành
Blame : đổ lỗi Within: trong khoảng thời gian
Fault: lỗi Duty: nhiệm vụ, công việc
Conflict: xung đột Guideline: sự hướng dẫn