Professional Documents
Culture Documents
Finace and Banking Vocab 1 Kien
Finace and Banking Vocab 1 Kien
A
A sight draft: hối phiếu trả ngay
Access: truy cập
Accept the bill: chấp nhận hối phiếu
Accommodation bill: hối phiếu khống
Authorise \: uỷ quyền, cho phép
Assess: định giá
Acoount holder: chủ tài khoản
Accommodation finance: tài trợ khống
Asset: tài sản
Accounting entry: bút toán
Accumulated: lũy kế
Accrued expenses: Chỉ phí phải trả
Advanced payments to suppliers: Trả trước người bán
Average accounting rate of return (AAR): Tỉ lệ hoàn vốn kế toán trung bình
Accounts receivable turnover: Vòng quay các khoản phải thu
Active strategy: Chiến lược đầu tư chủ động
Anticipation stock: Hàng tồn kho dự báo
Agency relationship: Mối quan hệ đại diện
Administrative Expenses: Chỉ phí quản lý doanh nghiệp
B
Bad debt: cho nợ quá hạn
Banker’s draft: hối phiếu ngân hàng
Banker: chủ ngân hàng
Base rate: lãi suất cơ bản
Balance sheet: bảng cân đối
Banking market: thị truờng ngân hang
Bill of exchange: hối phiếu
Bankrupt: người bị vỡ nợ
Buyer default: người mua trả nợ không đúng hạn
Book-keeping: kế toán
Be/ go on the dole: lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp
Bookkeeper: người lập báo cáo
Budgeted Production: Sản lượng dự toán.
Breakeven Point: Điểm hòa vốn
Beta (B): Hệ số beta
Bond equivalent yield: Lợi suất trái phiếu tương đương
Bond yield plus risk premium approach: Lợi tức trái phiếu cộng với phương pháp bù rủi
ro
Break point: Điểm dừng
C
Cannibalization: Tổn thất lợi nhuận
Capital budgeting: Hoạch định ngân sách vốn đầu tư
Capital rationing: Định mức vốn
Captive finance subsidiary: Công ty tài chính lệ thuộc
Cash on delivery (COD): Phát hàng thu tiền hộ.
Collaterals: Tài sản thế chấp
Committed lines of credit: Hạn mức tín dụng cao cấp
Comparable company: Tính tương đồng doanh nghiệp
Contribution margin: Số dư đảm phí
Controlling shareholders: Cổ đông kiểm soát
Conventional cash flows: Dòng tiền thông thường/ Dòng tiền phổ biến
Corporate Governanoe (CG): Quản trị doanh nghiệp
Cost of capital: Chỉ phí vốn
Cost of debt: Chỉ phí nợ
Cost of preferred stock: Giá cổ phiếu ưu đãi
Cost structure: Cơ cấu chỉ phí
Covenants: Khế ước
Credit scoring model: Mô hình điểm số tín dụng.
Creditworthiness: Mức độ tín nhiệm
Cumulative voting: Phương thức bỏ phiếu tích lũy / tập trung
Current ratio: Chỉ số thanh toán hiện tại
Capital goods: tư liệu sản xuất
Cany out: thực hiện
Cash-book: sổ quỹ
Carry on: điều khiển, xúc tiến
Cash flow: dòng tiền mặt
Cash discount: giảm giá khi trả tiền mặt
Cheque book: tập Séc
Communal: công, chung
Contract: hợp đồng.
Consumer credit tín dụng tiêu dùng
Credit control: kiểm soát tín dụng
Credit period: kỳ hạn tín dụng
credit management: quản lý tín dụng
Credit arrangement: dàn xếp cho nợ
Credit instrument: công cụ tín dụng.
Credit status: mức độ tín nhiệm
Current account: tài khoản vãng lai
Credit worthiness: thực trạng tín dụng
D
Data bank: ngân hàng dữ liệu
Debit: ghi nợ
Database: cơ sở dữ liệu
Deposit account: tài khoản tiền gửi
Deal: vụ mua bán
Default trả nợ không đúng hạn
Direct debit: ghi nợ trực tiếp
Drawing: sự ký phát (Séc)
Draft hối phiếu
Discount market: thị trường chiết khấu
Drawee: ngân hàng của người ký phát
Days in receivables: Số ngày khoản phải thu
Degree of operating leverage: Mức độ đòn bẩy hoạt động.
Degree of total leverage: Mức độ của tổng đòn bẩy
Direct debit program: Hệ thống ghi nợ trực tiếp
Discount interest: Lợi tức chiết khấu
Discounted payback perlod: Thời gian hoàn vốn chiết khấu
Drag on liquidity: Kéo theo tính thanh khoản
Deferred expenses: Chỉ phí chờ kết chuyển
Deferred revenue: Người mua trả tiền trước.
Depression: tình trạng đình đốn
Deflation: Giảm phát.
Downturn: thời kỳ suy thoái.
E
Enquiry: sự điều tra
Entry: bút toán
Evaluation: sự ước lượng, sự định giá
Exempt: được miễn
Export finance:tài trợ xuất khẩu
Equity: cổ tức
Exchange risk: rủi ro trong chuyển đổi.
Expenditure: phítổn.
Export insurance: bảo hiểm xuất khẩu
Elasticity: Độ co giãn.
Engagement/active ownership: Chủ sở hữu hoạt động/ gắn kết
ESG (Environmental, Social and Governance): Môi trường, Xã hội và Quản trị
ESG investing: Đầu tư bền vững.
Externality: Ngoại tác
F
Finance sector: lĩnh vực tài chính
Factoring: sự bao thanh toán, chiết khấu chúng từ
Fitting: đồ đạc
Forfaiting: bao thanh toán
Fixed cos: chỉ phí cố định
Finance sector: lĩnh vực tài chính
Fixed asset tài sản cố định
Foreign currency: ngoại tệ
Flexible: linh động
Form: hình thức
Fixed costs: Chỉ phí cố định
Fixed- Rate Debt: Khoản nợ lãi suất cố định
Float: QUỹ tiền mặt.
Floating- Rate Debt: Nợ lãi suất thả nổi.
Flotation cost: Giá phí thả nổi.
Full integration: Tích hợp đầy đủ
Foreclosure: sự xiết nợ
Finance minister: bộ trưởng tài chính
Financial market. thị trường tài chính (nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa)
Full Production Cost: Toàn bộ chỉ phí sản xuất
Financial crisis: khủng hoảng tài chính
G
Guesswork: việc suy đoán
Green bonds: Trái phiếu xanh
Get paid: được trả (thanh toán)
Green finance: Tài chính xanh
Gearing: vốn vay.
Guarantee: bảo lãnh
Generate: phát sinh
Gloomy: ảm đạm
Gains On Property Revaluation: Lãi đánh giá lại tài sản
H
Home market thị trường nội địa
Honour : chấp nhận thanh toán
Historical equity risk premium approach: Phương pháp bù rủi ro vốn chủ sở hữu trong
lịch sử
Hostile takeover: Vụ sáp nhập có tính thù địch
Hurdle rate: Lãi suất tối thiểu/ lãi suất ngưỡng
High street banks: là các ngân hàng bán lẻ lớn có nhiều chỉ nhánh.
I
Incremental cash flow: Dòng tiền tăng thêm
Indenture / Trust deed: Giao kèo
In term of: về mặt phương tiện
Inflation: lạm phát
Independent projects: Những dự án độc lập
Inwriting: bằng giấy tờ.
Internal rate of return (IRB): Tỉ suất hoàn vốn nội bộ
Insurance: bảo hiểm
Inventory turnover: Số vòng quay hàng tồn kho
Interest rate: lãi suất
In credit dư có
Indent: đơn đặt hàng
Institution: tổ chức, cơ quan.
L
Leads: trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ.
Liquidation: Thanh khoản tài sản
Liquidity management: Quản lý thanh khoản
Lessee purchase: thuê mua
Lags: trả tiền sau kiểm lợi do tỷ giá chuyển đổi
Liquidity ratios: Chỉ số thanh khoản
Leasing: sự cho thuê
Liquidity: Khả năng thanh khoản.
Lockbox system: Hệ thống hộp an toàn
Late payer: người trả trễ hạn
Legal: hợp pháp, theo pháp luật
Lessee: người đi thuê
Letter of hypotheoation: thư cầm cố
Lessor: người cho thuê
Liability: trách nhiệm pháp lý
P
Passive strategy: Chiến lược đầu tư thụ động
Payback period: Thời gian hoàn vốn
Point of sale (POS): Điểm bán hàng.
Positive screening: Sàng lọc chọn lựa
Precautionary stocks: Cổ phiểu đề phòng
Principal-agent relationship: Mối quan hệ người ủy thác và người nhậm thác (Mối quan
hệ ông chủ và người đại diện)
Profitability index (PI): Chỉ số lợi nhuận
Projects sequencing: Xác định trình tự các dự án
Proxy contest / Proxy ight: Tranh chấp ủy nhiệm.
Proxy voting: Hình thức bỏ phiếu vắng mặt
Proxy contest / Proxy ight: Tranh chấp ủy nhiệm.
Pull on liquidity: Kéo thanh khoản
Profit Margin: Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
Period Oost: Chí phí thời kỳ
S
Safety stock: Mức tồn kho an toàn
Sales risks: Rủi ro bán hàng
Say on Pay: Thù lao biểu quyết
Screening: Sàng lọc
Shareholder activism: Cổ đông hoạt động
Shareholders: Cổ đông.
Smart beta investment: Mõ hình đầu tư Beta thông minh
Socially responsible investing (SRI): Đầu tư trách nhiệm
Sovereign yield spread: Chênh lệch năng suất chủ quyền
Sunk cost: Chí phí chìm
Sales returns: Hàng bán bị trả lại
Sustainable investing (SI): Đầu tư bền vững
Subprime mortgage: một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch sử tín dụng
xấu
Sales rebates: Giảm giá bán hàng
Sales expenses: Chỉ phí bán hàng
Savings accounts: tài khoản tiết kiệm