Buyer-agency agreement: Hợp đồng giữa người mua và đơn vị quản lý Liquid asset: Tài sản lưu động Deposit: Đặt cọc Bid: Đấu thầu Annual percentage rate – APR: Tỷ lệ phần trăm hàng năm. Capital gain: Vốn điều lệ tăng Asset: tài sản Application: đơn từ, giấy xin vay thế chấp… Beneficiary: Người thụ hưởng Legal: Pháp luật Contract: Hợp đồng Payment upon termination: Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng. Payment step: các bước thanh toán. Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại Appraisal: định giá, văn bản định giá cho một tài sản bất động sản Overtime-fee: Phí làm việc ngoài giờ Office for lease: Văn phòng cho thuê Capitalization rate: Tỷ lệ vốn đầu tư. Adjustable rate mortgage – ARM: Thế chấp với lãi suất linh động Co-operation: Hợp tác Office for rent in Ho Chi Minh City: Văn phòng cho thuê tại Thành Phố Hồ Chí Minh Loan origination: nguồn gốc cho vay Loan-to-value (LTV) percentage: Tỷ lệ cho vay theo giá trị Assessed value: giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản. Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng thuê văn phòng Montage: khoản nợ, thế chấp. Negotiate: Thương lượng. Assignment: chuyển nhượng.