You are on page 1of 13

VOCAB VỀ VĂN HÓA

Culture : Văn hóa


Cultural assimilation : Sự đồng hóa về văn hóa
Exchange : Trao đổi
Cultural exchange : Trao đổi văn hóa
Cultural festival : Lễ hội văn hóa
Cultural heritage : Di sản văn hoá
Cultural integration : Hội nhập văn hóa
Cultural misconception : Hiểu lầm về văn hóa
Cultural specificity : Nét đặc trưng văn hóa
Cultural uniqueness : Nét độc đáo trong văn hóa
Culture shock : Sốc về văn hóa
Acculturation : Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
Ancient monument : Di tích cổ
Art show : Buổi biểu diễn văn nghệ
Artworks shop : Cửa hàng mỹ nghệ
Assimilate : Đồng hóa
Civilization : Nền văn minh
Discriminate : Phân biệt đối xử (với ai)
Eliminate : Loại trừ
Ethical standard : Chuẩn mực đạo đức
Fine art handicraft articles : Đồ thủ công mỹ nghệ
Folk culture : Văn hóa dân gian
Full satisfaction guaranteed : Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
Garments : Đồ may mặc
Historic site : Di tích lịch sử
Wonder : Kỳ quan
Wooden carvings : Đồ gỗ chạm trổ gỗ
Intangible cultural heritage of humanity : Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
Integrate : Hội nhập
International and domestic tours : Các tua du lịch quốc tế và nội địa
National identity : Bản sắc dân tộc
New Year’s Eve : Đêm giao thừa
Offering/ sustenance : Đồ cúng
Tradition : truyền thống
Traditional opera : Chèo
Oral tradition : Truyền miệng
Prejudice : Định kiến, thành kiến
Race conflict : Xung đột sắc tộc
Racism : Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
Rattan wares : Đồ làm bằng mây
Ritual : Lễ nghi
Show prejudice : Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)
Stone stele : Bia đá
Tangerine trees : Cây quít, quất
Tet pole : Cây nêu ngày tết
Museum : Bảo tàng
The Museum of Fine Arts : Bảo tàng mỹ thuật
The Museum of History : Bảo tàng lịch sử
The Museum of the Army : Bảo tàng quân đội
The Museum of the Revolution : Bảo tàng cách mạng
Pagoda : chùa
The Ambassadors’ Pagoda : Chùa Quán Sứ
Pagoda of the Heavenly Lady : Chùa Thiên Mụ
The One Pillar pagoda : Chùa Một Cột
The Perfume Pagoda : Chùa Hương
The portico of the pagoda : Cổng chùa
The ancient capital of the Nguyen Dynasty : Cố đô triều Nguyễn
Market : chợ
The Ben Thanh market : Chợ Bến Thành
The Hung Kings : Các vua Hùng
The Lenin park : Công viên Lênin
The Reunification Railway : Đường sắt Thống Nhất
The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
The Trinh Lords : Các chúa Trịnh
The Vietnamese speciality : Đặc sản Việt Nam
To be imbued with national identity : Đậm đà bản sắc dân tộc
To be well preserved : Được giữ gìn, bảo tồn tốt

VOCAB VỀ THƯƠNG MẠI


Co-operative: Hợp tác xã
Joint venture company: Công ty liên doanh
Joint-stock company: Công ty cổ phần
Limited liability company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
Partnership: Công ty hợp danh
Private company: Công ty tư nhân
State-owned enterprise: Doanh nghiệp nhà nước
Accounting Department: Phòng Kế toán
Administration Department: Phòng Hành chính
Audit Department: Phòng Kiểm toán
Customer service Department: Phòng Chăm sóc khách hàng
Financial Department: Phòng Tài chính
Human Resource Department: Phòng Nhân sự
Information Technology Department: Phòng Công nghệ thông tin
International Payment Department: Phòng Thanh toán quốc tế
International Relations Department: Phòng Quan hệ quốc tế
Local Payment Department: Phòng Thanh toán trong nước
Product Development Department: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Purchasing Department: Phòng mua bán
Sales Department: Phòng Kinh doanh
Director: Giám đốc
Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành
Chief Information Officer (CIO): Giám đốc thông tin
Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính
President (Chairman): Chủ tịch
Board of Directors: Hội đồng quản trị
Executive: Thành viên ban quản trị
Founder: Người sáng lập
Deputy/Vice Director: Phó Giám đốc
Vice president (VP): Phó chủ tịch
Personnel manager: Trưởng phòng nhân sự
Finance manager: Trưởng phòng tài chính
Chief Operating Officer (COO): Trưởng phòng hoạt động
Accounting manager: Trưởng phòng kế toán
Production manager: Trưởng phòng sản xuất
Marketing manager: Trưởng phòng marketing
Head of Department: Trưởng phòng
Deputy of Department: Phó Phòng
Secretary: Thư ký
Representative: Người đại diện
Confiscation: Tịch thu
Conversion: Chuyển đổi tiền/chứng khoán
Deposit: Nộp tiền
Do business with: Kinh doanh/làm ăn với
Economic cooperation: Hợp tác kinh doanh
Financial policies: Chính sách tài chính
Instant cash transfer: Chuyển tiền ngay tức thời
Inward payment: Chuyển tiền đến
Mail transfer: Chuyển tiền bằng thư
Outward payment : Chuyển tiền đi
Overdraft : Sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
Telegraphic transfer: Chuyển tiền bằng điện tín
Transaction: Giao dịch
Transfer: Chuyển khoản
Withdraw: Rút tiền
Account holder: Chủ tài khoản
Affiliate/ Subsidiary company: Công ty con
Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
Billing cost: Chi phí hoá đơn
Capital accumulation: Sự tích luỹ tư bản
Circulation and distribution of commodity: Lưu thông và phân phối hàng hoá
Confiscation: Tịch thu
Customs barrier: Hàng rào thuế quan
Distribution of income: Phân phối thu nhập
Earnest money: Tiền đặt cọc
Economic cooperation: Hợp tác kinh tế
Financial policies: Chính sách tài chính
Financial policies: Chính sách tài chính
Financial year: Tài khoá
Gross National Product (GNP) : Tổng sản phẩm quốc dân
Holding company: Công ty mẹ
Home/ Foreign market: Thị trường trong nước/ ngoài nước
International economic aid: Viện trợ kinh tế quốc tế
Regular payment: Thanh toán thường kỳ
The openness of the economy: Sự mở cửa của nền kinh tế
Unregulated and competitive market: Thị trường cạnh tranh không bị điều tiết

VOCAB HỢP ĐỒNG


Contract (n) hợp đồng
Agreement (n) hợp đồng, khế ước, thỏa thuận
Appendix (n) phụ lục
Arbitration (n) giải quyết tranh chấp
Article (n) điều, khoản, mục
Bill of lading: vận đơn
Breach of contract (v) vi phạm hợp đồng
Clause (n) điều khoản
Condition (n) điều kiện, quy định, quy ước
Force majeure (n) trường hợp bất khả kháng
Fulfil (v) thi hành
Herein (adv) ở đây, ở điểm này, sau đây (trong tài liệu này)
Hereinafter (adv) ở dưới đây (trong tài liệu này)
Hereto (adv) theo đây, đính theo đây
Heretofore (adv) cho đến nay, trước đây
In behalf of theo ủy quyền của ai
Lease contract (n) hợp đồng cho thuê
Null and void invalid : miễn trách nhiệm, không ràng buộc
Party (n) bên
Purchase contract (n) hợp đồng mua bán
Stipulate (v) quy định thành điều khoản
Shall be governed by: phải được quy định bởi
Terms (n) điều, khoản, điều kiện được chấp nhận, điều kiện đề nghị
Take effect: có hiệu lực
Warrant (v) bảo đảm
Whereas (conj) xét rằng, trong khi
To suspend a contract : Tạm ngừng hợp đồng
To blind oneself by contract (v): Cam kết bằng hợp đồng
To cancel a contract (v): Hủy bỏ hợp đồng
To draw up a contract (v): Lập một hợp đồng
To enter into a contract (v): xác nhận vào một hợp đồng
To renew a contract (v): Tái hơp đồng
To sign a contract (v): Ký hợp đồng

Từ vựng Nghĩa

Contract Hợp đồng

Term Điều khoản 

Condition Điều kiện

Stipulation Quy định

A purchase contract Hợp đồng mua bán

Service contract Hợp đồng dịch vụ

Lease contract Hợp đồng cho thuê

Representing Đại diện

On behalf of Thay mặt cho

Clause Điều khoản

Annexe Phụ lục

Fulfil Thỏa mãn

The leaser Người cho thuê

Force majeure bất khả kháng, sự kiện không lường trước được ngăn cản việc thực hiện hợp đồng

Arbitration Trọng tài giải quyết tranh chấp


Be compliant Tuân thủ luật pháp

Termination Sự chấm dứt (hợp đồng)

Fees phí

Deposit Tiền đặt cọc

Insurance Bảo hiểm

Insurance company Công ty bảo hiểm

Assessor Người thẩm định

Penalty fees Phí phạt

Deposit Tiền đặt cọc

Comprehensive
Chính sách hoàn chỉnh
policy

Refund Hoàn trả

The expire date Ngày hết hạn

Liability Trách nhiệm pháp lý

Offices on lease Văn phòng cho thuê

Cancellation Sự hủy bỏ

Null and void Không ràng buộc

Bill of lading Vận đơn


Take effect Có hiệu lực

Parties Các bên trong hợp đồng

Force majeure
Điều khoản miễn trách nhiệm
clause

To close a deal Thỏa thuận hoàn thành

Sign ký

Imprint Đóng dấu

Shall be governed
Được quy định bởi
by

Determine Xác định

Engagement Tham gia

Agency Đại lý

Contract of
Hợp đồng ký gửi
assignment

Contract of
Hợp đồng bồi thường
indemnity

Bare contract Hợp đồng song vụ

Contract of carriage Hợp đồng vận tải

Parol contract Hợp đồng miệng


Commercial contract Hợp đồng thương mại

Delivery contract Hợp đồng giao hàng

Breach of contract Phá vỡ hợp đồng

As per contract Căn cứ theo hợp đồng

Turnkey contract Hợp đồng chìa khóa trao tay

Contractor Người đấu thầu, bên ký kết

Period contract Hợp đồng dài hạn

Supply contractor Nhà thầu cung cấp

Article Tuyên bố cụ thể

Hereto ở đây, tài liệu đính kèm

Offeree Bên được đề nghị

Offeror Bên đưa ra đề nghị

một thứ gì đó có giá trị (tiền bạc, tài sản hoặc quyền lợi) mà mỗi bên tự nguyện từ bỏ trong
Consideration
hợp đồng để làm cho nó có hiệu lực

Assent Đồng ý của cả hai bên

Unilateral contract Hợp đồng đơn phương

Capacity Có năng lực pháp lý để giao kết hợp đồng; năng lực hợp đồng
Lawful object Đối tượng hợp pháp

Abide by Tuân thủ, tôn trọng

Assurance Sự chắc chắn

Establish Thành lập

illegally Bất hợp pháp

Obligate Bắt buộc

cheat Lừa đảo

VOCAB VỀ BÁO CHÍ


Local/regional newspaper : báo địa phương
National newspaper : báo quốc gia
International newspaper : báo quốc tế
Yellow journalism : báo chí lá cải
Proof-reader : nhân viên đọc bản in thử (báo giấy)
News bureaus/ desks : bộ phận biên tập tin bài
Sub-editor = managing edior: thư ký tòa soạn
Fact-checker (n): người kiểm tra thông tin
Television reporter : phóng viên truyền hình
Editor-in-chief = executive editor: tổng biên tập
Editor (n): biên tập viên
Deputy editor-in-chief : phó tổng biên tập
Content deputy editor-in-chief : phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung
Journalist (n): nhà báo
Reporter (n): phóng viên
Corespondent (n): phóng viên thường trú ở nước ngoài
Camerarman (n) (phóng viên) quay phim
Columnist (n): phóng viên phụ trách chuyên mục, phóng viên chuyên viết về một chuyên mục nào đó trên
báo
Production deputy editor-in-chief (n): phó tổng biên tập (phụ trách) sản xuất
Senior executive editor : ủy viên ban biên tập
Graphic artist : chuyên viên đồ họa
Senior editor : biên tập viên cao cấp
Graphic designer : người thiết kế đồ họa
Contributor : cộng tác viên
Editor-at-large = contributing editor : cộng tác viên biên tập
Web designer : người thiết kế web
Webmaster : người phụ trách/điều hành/quản lý website
War correspondent : phóng viên chiến trường
Photojournalist : phóng viên ảnh
Sensation (n): tin giật gân
A popular newspaper = a tabloid newspaper : một tờ báo lá cải
Quality newspaper : một tờ báo chính thống (không đăng tin giật gân câu khách)
Newspaper office : tòa soạn
Newsroom : phòng tin (nơi phóng viên làm tin/sản xuất tin bài)
Editorial : thuộc/liên quan đến biên tập
Editorial board : ban biên tập
Sub-editor assistant : trợ lý/ phó thư ký tòa soạn
Sensation-seeking newspapers : những tờ báo chuyên săn tin giật gân
Sensationalism (n) xu hướng chạy theo (việc đăng) tin bài giật gân
To upload stories to the newspaper’s website : đưa tin bài lên trang web của báo
Revenue (n): nhuận bút
The sensationalim of the popular press : xu hướng giật gân của báo chí lá cải
News agency : thông tấn xã
Journalistic ethics & standards : những chuẩn mực & đạo đức nghề báo
Editorial team/staff : hội đồng biên tập

You might also like