Professional Documents
Culture Documents
Translation 2
Translation 2
Từ vựng Nghĩa
Force majeure bất khả kháng, sự kiện không lường trước được ngăn cản việc thực hiện hợp đồng
Fees phí
Comprehensive
Chính sách hoàn chỉnh
policy
Cancellation Sự hủy bỏ
Force majeure
Điều khoản miễn trách nhiệm
clause
Sign ký
Shall be governed
Được quy định bởi
by
Agency Đại lý
Contract of
Hợp đồng ký gửi
assignment
Contract of
Hợp đồng bồi thường
indemnity
một thứ gì đó có giá trị (tiền bạc, tài sản hoặc quyền lợi) mà mỗi bên tự nguyện từ bỏ trong
Consideration
hợp đồng để làm cho nó có hiệu lực
Capacity Có năng lực pháp lý để giao kết hợp đồng; năng lực hợp đồng
Lawful object Đối tượng hợp pháp